You are on page 1of 3

Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Khoa

4257010046 Nguyễn Thị Mỹ Thuận 12/09/2000 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010047 Nguyễn Tấn Thạch 04/08/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010048 Hồ Thái Bảo Quỳnh 08/10/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010049 Nguyễn Thanh Hằng 07/09/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010051 Huỳnh Thị Tuyết Kha 25/10/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010052 Nguyễn Thị Thanh Truyền 20/03/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010053 Nguyễn Thị Thu An 02/09/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010054 Hoàng Phương Quỳnh 02/07/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010055 Lê Võ Hà Giang 02/01/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010056 Quảng Thị Thuỳ Diệu 11/12/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010057 Dương Thị Hồng Nhi 10/12/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010058 Trần Lê Vi 14/12/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010059 Võ Thị Thanh Tiền 31/10/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010060 Trần Vũ Như Phú 02/09/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010061 Đoàn Nhất Phương 23/03/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010062 Đỗ Quốc Vương 30/11/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010063 Nguyễn Thị Hồng Phương 11/04/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010064 Trần Thị Thu Tuyền 23/10/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010065 Mai Hồng Nữ 12/02/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010066 Hà Thuỷ Quỳnh 15/02/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010067 Nguyễn Thị Phương Nhung 27/10/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010068 Phạm Anh Tú 20/04/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010069 Nguyễn Hoài Lâm 29/05/1999 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010070 Lê Nguyễn Gia Phúc 09/08/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010071 Tô Diễm Quỳnh 27/11/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010072 Võ Thị Huyền Ngân 10/01/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010074 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 15/07/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010075 Nguyễn Tường Tố Mân 24/11/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010076 Nguyễn Thành Tín 25/07/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010077 Lưu Thị Thơ 01/09/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010079 Huỳnh Thị Ý Nhi 06/11/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010080 Dương Lê Hương Giang 25/07/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010081 Bùi Nguyễn Anh Thư 09/01/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010082 Lê Thuỳ Trang 06/10/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010083 Dương Thị Thanh Tâm 10/05/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010084 Nguyễn Thị Hồng Nhi 20/10/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010085 Ngô Hiểu Nhiên 17/08/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010086 Nguyễn Thị Thu Quyên 25/06/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010087 Phạm Lê Thanh Tâm 28/01/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010088 Mai Như Thảo 18/02/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010089 Trần Thị Ngọc Đào 09/12/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010090 Huỳnh Thị Thu Trang 28/01/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010094 Phan Thị Như Quỳnh 12/05/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010095 Lê Thảo Vy 23/02/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010096 Nguyễn Thị Bảo Trâm 28/04/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
4257010098 Phạm Trần Tố Nhi 28/11/2001 Sư phạm Tiếng Anh K42B Khoa Sư phạm
Ngành Điểm khoa Điểm cuối Xếp loại Ghi chú Ngày cập nhật Người cập nhật
Sư phạm Tiếng Anh 89 Giỏi
Sư phạm Tiếng Anh 83 Giỏi
Sư phạm Tiếng Anh 85 Giỏi
Sư phạm Tiếng Anh 90 Xuất sắc
Sư phạm Tiếng Anh 85 Giỏi
Sư phạm Tiếng Anh 87 Giỏi
Sư phạm Tiếng Anh 64 Trung bình
Sư phạm Tiếng Anh 87 Giỏi
Sư phạm Tiếng Anh 86 Giỏi
Sư phạm Tiếng Anh 90 Xuất sắc
Sư phạm Tiếng Anh 89 Giỏi
Sư phạm Tiếng Anh 83 Giỏi
Sư phạm Tiếng Anh 89 Giỏi
Sư phạm Tiếng Anh 93 Xuất sắc
Sư phạm Tiếng Anh 83 Giỏi
Sư phạm Tiếng Anh 86 Giỏi
Sư phạm Tiếng Anh 83 Giỏi
Sư phạm Tiếng Anh 86 Giỏi
Sư phạm Tiếng Anh 85 Giỏi
Sư phạm Tiếng Anh 92 Xuất sắc
Sư phạm Tiếng Anh 86 Giỏi
Sư phạm Tiếng Anh 97 Xuất sắc
Sư phạm Tiếng Anh 94 Xuất sắc
Sư phạm Tiếng Anh 86 Giỏi
Sư phạm Tiếng Anh 83 Giỏi
Sư phạm Tiếng Anh 91 Xuất sắc
Sư phạm Tiếng Anh 89 Giỏi
Sư phạm Tiếng Anh 86 Giỏi
Sư phạm Tiếng Anh 90 Xuất sắc
Sư phạm Tiếng Anh 84 Giỏi
Sư phạm Tiếng Anh 89 Giỏi
Sư phạm Tiếng Anh 88 Giỏi
Sư phạm Tiếng Anh 85 Giỏi
Sư phạm Tiếng Anh 84 Giỏi
Sư phạm Tiếng Anh 87 Giỏi
Sư phạm Tiếng Anh 85 Giỏi
Sư phạm Tiếng Anh 89 Giỏi
Sư phạm Tiếng Anh 89 Giỏi
Sư phạm Tiếng Anh 96 Xuất sắc
Sư phạm Tiếng Anh 85 Giỏi
Sư phạm Tiếng Anh 86 Giỏi
Sư phạm Tiếng Anh 83 Giỏi
Sư phạm Tiếng Anh 86 Giỏi
Sư phạm Tiếng Anh 89 Giỏi
Sư phạm Tiếng Anh 84 Giỏi
Sư phạm Tiếng Anh 87 Giỏi
a

You might also like