You are on page 1of 3

TOEIC LISTENING PART 1: PHOTOS DESCRIPTION

Nguyên tắc chung: Sai một từ à Sai cả câu


I. PHOTOS OF ONE PERSON (Tranh 1 người)
- Chủ ngữ ở cả 4 câu giống nhau
- Thì hiện tại tiếp diễn thường được dùng (S + be + V-ing)
Tips: + nhìn kỹ bức tranh và dự đoán động từ có thể xuất hiện
+ Nghe cả động từ và tân ngữ theo sau.
II. PHOTOS OF TWO PEOPLE (Tranh 2 người)
- Chủ ngữ ở 4 câu có thể thay đổi
+ Toàn bộ: They, the people, the men/women
+ Riêng: The man/ woman
- Chú ý đến hành động chung và hành động của mỗi người trong bức tranh
- Chú ý địa điểm trong bức tranh
III. PHOTOS OF A GROUP OF PEOPLE (Tranh 1 nhóm người)
- Chủ ngữ thường gặp:
+ They/ the men/ women.
+ One of the men/women
+ Some (of the) + plural nouns (e.g: people, workers)
+ A man/ woman
- Quan sát tổng thể bức tranh, dự đoán hành động chung và của riêng từng người.
IV. PHOTOS OF OBJECTS & SCENES (ẢNH ĐỒ VẬT & CẢNH)
1. Photos of objects
- Bối cảnh thường gặp: bookstores, libraries, stores, restaurants, kitchens, bedrooms, living
rooms
- Thường được chụp cận cảnh
- Những đồ vật không xuất hiện trong bức tranh hầu hết là đáp án sai.
- Có 2 cách mô tả: Thì hiện tại tiếp diễn (am/is/are V-ing) hoặc câu bị động cùng với cụm giới từ
+ Note: Đáp án chứa câu bị động hiện tại tiếp diễn (is/are being Vpp) chắc chắn là đáp án
sai
2. Photos of scenes
- Bối cảnh thường gặp: roads, parks, lakes, beaches, airports, train stations, junctions, outdoor
cafeterias, department stores.
- Chú ý đến các vật thể xuất hiện trong bức tranh
- Hầu hết các câu tường thuật sẽ dùng thì hiện tại hoàn thành (have/has + Vpp)
- Các câu có chủ ngữ là người (some people, a man/woman) thường là đáp án sai
TOEIC LISTENING PART 2: QUESTION – RESPONSE
Nguyên tắc chung: Loại trừ đáp án thuộc loại câu hỏi khác
- Đáp án có chứa từ lặp lại ở câu hỏi 90% là đáp án sai
I. Wh-questions

Nguyên tắc chung: Loại ngay những đáp án bắt đầu bằng từ Yes/ No
1. Questions with WHO
- Câu trả lời thường là:
+ Tên người: Mr./ Ms Adams,Julie,...
+ Chức vụ trong công ty: President, Director, Manager, Supervisor,Secretary, Receptionist,
Assistant,Accountant...
+ Phòng ban: Department
2. Questions with WHAT
- Để ý danh từ có thể xuất hiện ngay sau (What time, What company, costs, colors,...)
- Loại bớt đáp án của những loại câu hỏi khác.
3. Questions with WHICH
- Các câu trả lời thường đúng: có các từ the one, I prefer
- Trường hợp ngoại lệ: It's hard to decide / Either is okay / Neither
4. Questions with WHEN
- Chú ý các trạng từ chỉ thời gian và giới từ + thời điểm ( at 7:30, in the afternoon, last month,...)
5. Questions with WHERE
+ Nơi chốn: Giới từ (in/ on/ at/ behind…) + Nơi chốn (office, room, desk, hotel,
cabinet, lobby hoặc Over there, Around the corner)
+ Chỉ đường: Street – 90% đúng
- Ngoại lệ: It hasn't been decided yet / I have no idea
6. Questions with WHY
- Câu trả lời thường gặp: (Because) + reason
- Câu hỏi “Why don't we/you …?” câu trả lời có thể là “It's a good idea”
7. Questions with HOW
- How (hỏi về cách thức): by/with + phương tiện (mail, train, car, bicycle,…)
- How many/much: một số cụ thể
- How long: khoảng thời gian
- How often: trạng từ chỉ tần suất (one/twice/three times a week/month/year/annually)

You might also like