You are on page 1of 3

Bad-tempered: Nóng tính.

Example: He gets very bad-tempered


when he’s tired (Anh ấy rất nóng tính khi anh ấy mệt mỏi).
Boring: Buồn chán. Example: He’s such a boring man! (Anh ấy
thật là một người đàn ông nhàm chán!).
Careless: Bất cẩn, cẩu thả. Example: He’s very careless with
money (Anh ấy rất bất cẩn với tiền bạc).
Crazy: Điên khùng. Example: She must be crazy to lend him
money (Cô ấy phải điên khi cho anh ta vay tiền).
Impolite: Bất lịch sự. Example: Some people think it is impolite
to ask someone’s age (Một số người cho rằng việc hỏi tuổi của
ai đó là bất lịch sự).
Lazy: Lười biếng. Example: He was not stupid, just lazy (Anh ta
không ngốc, chỉ lười biếng).
Shy: Nhút nhát. Example: My friend was too shy to ask anyone
for help (Bạn tôi nhút nhát quá không biết nhờ ai giúp đỡ).
Stupid: Ngu ngốc. Example: I was stupid enough to believe him
(Tôi đã đủ ngu ngốc để tin anh ta).
Aggressive: Hung hăng, xông xáo. Example: He became
increasingly aggressive as the evening wore on (Anh ta ngày
càng trở nên hung hăng khi tối đến).
Pessimistic: Bi quan. Example: I think you’re being far too
pessimistic (Tôi nghĩ bạn đang quá bi quan).
Reckless: Hấp Tấp. Example: She showed a reckless disregard
for her own safety (Cô ấy đã thể hiện một cách liều lĩnh, coi
thường sự an toàn của bản thân).
Strict: Nghiêm khắc. Example: He told me in the strictest
confidence (Anh ấy nói với tôi với sự tự tin nghiêm khắc nhất).
Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule). Example: He
was too stubborn to admit that he was wrong (Anh ấy đã quá
cứng đầu để thừa nhận rằng anh ấy đã sai).
Selfish: Ích kỷ. Example: It was selfish of him to leave all the
work to you (Anh ấy thật ích kỷ khi giao tất cả công việc cho
bạn).
Mad: Điên, khùng. Example: He seemed to have gone stark
raving mad (Anh ấy dường như đã phát điên).
Aggressive: Xấu tính. Example: He became increasingly
aggressive as the evening wore on (Anh ta ngày càng trở nên
xấu tính khi buổi tối càng về).
Unkind: Xấu bụng, không tốt. Example: She never said anything
unkind about anyone (Cô ấy không bao giờ nói bất cứ điều gì
không tốt về bất cứ ai).
Unpleasant: Khó chịu. Example: It can be unpleasant to sit next
to a group of people arguing (Thật khó chịu khi ngồi cạnh một
nhóm người đang tranh cãi).
Cruel: Độc ác. Example: Her eyes were cruel and hard (Đôi mắt
của cô ấy thật tàn nhẫn và cứng rắn).
Gruff: Thô lỗ cục cằn. Example: Beneath his gruff exterior, he’s
really very kind-hearted (Bên dưới vẻ ngoài cộc cằn, anh ấy thực
sự rất tốt bụng).
Insolent: Láo xược. Example: Her tone grew insolent (Giọng
điệu của cô ấy trở nên xấc xược).
Haughty: Kiêu căng. Example: She threw him a look of haughty
disdain (Cô ta ném cho anh ấy một cái nhìn khinh bỉ ngạo mạn).
Boast: Khoe khoang. Example: He openly boasted of his skill as
a burglar (Anh ta công khai khoe khoang kỹ năng làm trộm của
mình).

You might also like