Professional Documents
Culture Documents
Một số gói bảo hiểm
Một số gói bảo hiểm
Quyền lợi bảo hiểm bổ sung SỐ TIỀN BẢO HIỂM ( STBH) /NGƯỜI/NĂM
I Điều trị ngoại trú do ốm đau, bệnh tật 6,000,000 7,000,000 8,000,000
Giới hạn/ năm và theo các giới hạn phụ như sau
1/ Chi phí khám bệnh, tiền thuốc theo kê đơn của bác sỹ
, chi phí cho các xét nghiệm, chụp XQ, siêu âm, chẩn Tối đa Tối đa Tối đa
đoán hình ảnh trong việc điều trị bệnh thuộc phạm vi BH 1,200,000 1,400,000 1,600,000
2/ Điều trị bằng phương pháp vật lý trị liệu, trị liệu học Giới hạn 10/ lần khám/ nămGiới hạn 10/ lần khám/ nămGiới hạn 10/ lần khám/ năm
xạ, nhiệt, liệu pháp ánh sáng và các phương pháp điều
trị khác tương tự do Bác sỹ chỉ định.
3/ Điều trị răng bao gồm:
- Khám chụp X.Q
- Viêm nướu ( lợi), nha chu;
- Trám răng bằng chất liệu thông thường như amalgam 1,200,000 1,400,000 1,600,000
composite, fuji... trong đó cạo vôi răng tối đatrong đó cạo vôi răng tối đatrong đó cạo vôi răng tối đa
- Điều trị tuỷ răng 400,000 400,000 400,000
- Cạo vôi răng, ( Lấy cao răng); và
- Nhổ răng bệnh lý ( Bao gồm tiểu phẫu)
% Phí BH 20% 20% 20%
Phí bảo hiểm năm/người 1,200,000 1,400,000 1,600,000
II Vận chuyển Y tế cấp cứu do tai nạn trong Việt Nam - -
Phí bảo hiểm năm/người - - -
III Trợ cấp lương
Số tiền trợ cấp / ngày. ( Không quá 60 ngày/ năm) - - -
Do tai nạn 0.55% 0.55% 0.55%
Do ốm bệnh 0.45% 0.45% 0.45%
Phí bảo hiểm năm/người - - -
Tổng phí bảo hiểm năm/người 1,200,000 1,400,000 1,600,000
IV Tổng phí BH toàn bộ 2,925,000 3,396,000 4,010,000
ỎE
Đơn vị tính : VNĐ
Chương trình 4 Chương trình 5 Chương trình 6 Chương trình 7
và không quá STBH/năm và không quá STBH/năm và không quá STBH/năm và không quá STBH/năm
1.46% 1.20% 1.20% 1.20%
1,460,000 1,560,000 2,040,000 2,400,000
100,000,000 130,000,000 170,000,000 200,000,000
Chi trả tối đa đến Chi trả tối đa đến Chi trả tối đa đến Chi trả tối đa đến
- - - -
0.55% 0.55% 0.55% 0.55%
0.45% 0.45% 0.45% 0.45%
- - - -
2,000,000 2,700,000 2,700,000 3,600,000
4,940,000 5,937,000 6,713,000 8,363,000
ĐK A -
100000 2,100,000,000 60,000,001
ĐK B 100,000,001
100000 2,100,000,000 200,000,001
400,000,001
ĐK D 600,000,001
USD Tỷ giá Mức tiền Phẫu thuật Nằm viện
2000 21,000 42,000,000 0.62% 1.68%
3000 63,000,000 0.59% 1.61%
5000 105,000,000 0.54% 1.46%
10000 210,000,000 0.45% 1.20%
20000 420,000,000 0.38% 1.02%
ĐK C
Chuẩn USD Số tiền Kết quả
3000 63,000,000 0.80% Nhỏ hơn hoặc bằng C16 thì F16
5000 105,000,000 Lớn hơn C16 và nhỏ hơn hoặc bằng C17 thì F17
10000 210,000,000
20000 420,000,000
30000 630,000,000
50000 1,050,000,000
Ngoại trú Số tiền
500 10,500,000 20% 12,000,000
1000 21,000,000 18%
#N/A
0.80% 90,000,000 0.65% MBBank Military Bank
0.65% Techcombank
0.55% VCB Vietnam Commercial Bank
0.45% SEABank South East Asia Bank
0.40% ACB AsiaCommercial Bank
0.35% EIB Export and Import Bank
Số tiền % phẫu thuật % Nằm viện Tổng
43000000 0.59% 1.61% 2.30%
2.20%
2.00%
1.65%
Bảng kết quả 1.40%
9333230
Tỷ lệ Số tiền Tỷ lệ