You are on page 1of 8

BẢNG TÍNH PHÍ BẢO HIỂM SỨC KHỎE

Stt Nội dung Chương trình 1 Chương trình 2 Chương trình 3


I CHƯƠNG TRÌNH BẢO HIỂM
Phạm vi lãnh thổ Việt Nam Việt Nam Việt Nam
1 ĐIỀU KIỆN A : Chết do ốm đau, bệnh tật
Số tiền bảo hiểm/vụ 100,000,000 100,000,000 100,000,000
Quyền lợi chết do ốm đau, bệnh tật, tàn tật toàn bộ vĩnh viễn
100,000,000 100,000,000 100,000,000
do ốm bệnh.
Thời gian chờ
Bệnh thông thường 30 ngày 30 ngày 30 ngày
Bệnh đặc biệt, bệnh có sẵn 365 ngày 365 ngày 365 ngày
tỷ lệ phí/ năm 0.20% 0.20% 0.20%
Phí bảo hiểm năm/người 200,000 200,000 200,000
2 ĐIỀU KIỆN B : Chết, thương tật vĩnh viễn do tai nạn
Số tiền bảo hiểm/vụ 50,000,000 100,000,000 100,000,000
Quyền lợi chết, thương tật toàn bộ vĩnh viễn do tai nạn 50,000,000 100,000,000 100,000,000
Trả % của STBH theo Trả % của STBH theo Trả % của STBH theo bảng
Thương tật bộ phận vĩnh viễn do tai nạn
bảng tỷ lệ thương tật bảng tỷ lệ thương tật tỷ lệ thương tật
Thời gian chờ Không Không Không
tỷ lệ phí/ năm 0.09% 0.09% 0.09%
Phí bảo hiểm năm/người 45,000 90,000 90,000
3 ĐIỀU KIỆN C: Chi phí y tế do tai nạn
Số tiền bảo hiểm/năm 20,000,000 40,000,000 80,000,000
Thanh toán các chi phí y tế Thanh toán các chi phí
Thanh toán các chi phí y tế
thực tế phát sinh tối đa y tế thực tế phát sinh
Chi phí y tế điều trị do tai nạn thực tế phát sinh tối đa đến
đến tối đa đến
20,000,000 40,000,000 80,000,000
Thời gian chờ Không Không Không
tỷ lệ phí/ năm 0.80% 0.80% 0.65%
Phí bảo hiểm năm/người 160,000 320,000 520,000
4 ĐIỀU KIỆN D: Điều trị nội trú do( Ốm đau, bệnh tật, thai sản
180,000,000 189,000,000 240,000,000
phải nằm viện hoặc phẫu thuật)
Giới hạn trách nhiệm tối đa/ người/năm
Thời gian chờ
* Bệnh thông thường 30 ngày 30 ngày 30 ngày
* Thai sản 270 ngày 270 ngày 270 ngày
* Bệnh đặc biệt, bệnh có sẵn 365 ngày 365 ngày 365 ngày
Nằm viện do ốm đau, bệnh tật, thai sản/năm 60,000,000 63,000,000 80,000,000
Trường hợp nằm viện do ốm, bệnh tật, thai sản Trả theo chi phí y tế Trả theo chi phí y tế Trả theo chi phí y tế
(sinh thường hoặc biến chứng thai sản) thực tế, hợp lý. Tối đa thực tế, hợp lý. Tối đa thực tế, hợp lý. Tối đa
Thanh toán các chi phí điều trị, tiền phòng, tiền ăn, chi không quá không quá không quá
phí xét nghiệm, Xquang, thuốc điều trị, truyền máu,oxy 3,000,000 3,150,000 4,000,000
và không quá
huyết thanh, quần áo bệnh viện và các chi phí liên quan khác và không quá STBH/năm và không quá STBH/năm
STBH/năm
tỷ lệ phí/ năm 1.61% 1.61% 1.46%
Phí bảo hiểm năm/người 966,000 1,014,300 1,168,000
Phẫu thuật do ốm đau, bệnh tật, thai sản/năm 60,000,000 63,000,000 80,000,000
Trường hợp phấu thuật so ốm đau, bệnh tật, cấy ghép nội tạng,
Chi trả tối đa đến Chi trả tối đa đến Chi trả tối đa đến
sinh mổ, biến chứng thai sản phải phẫu thuật
Thanh toán các chi phí hội chẩn, gây mê, hồi sức, chi phí phẫu
60,000,000 63,000,000 80,000,000
thuật
tỷ lệ phí/ năm 0.59% 0.59% 0.54%
Phí bảo hiểm năm/người 354,000 371,700 432,000
5 CÁC QUYỀN LỢI KHÁC 5% 5% 5%
a/ Chi phí trước khi nhập viện (30 ngày trước khi N.viện) 3,000,000 3,150,000 4,000,000
b/ Chi phí điều trị sau khi xuất viện ( 30 ngày kể từ ngày 3,000,000 3,150,000 4,000,000
xuất viện)
c/ Chi phí chăm sóc tại nhà sau khi xuất viện ( tối đa 15 3,000,000 3,150,000 4,000,000
ngày/ năm
d/ Trợ cấp nằm viện ( tối đa 60 ngày) 60,000 63,000 80,000
e/ Phục hồi chức năng tối đa/ năm. 6,000,000 6,300,000 8,000,000
f/ Chăm sóc em bé sau khi sinh ( áp dụng nhóm 50 người) 400.000/ năm 500.000/ năm 600.000/ năm
g/ Dịch vụ xe cứu thương 60,000,000 63,000,000 80,000,000
h/ Chi phí mai táng 2,000,000 2,000,000 2,000,000
II PHÍ THANH TOÁN
Tổng cộng phí bảo hiểm /người/ năm 1,725,000 1,996,000 2,410,000

Quyền lợi bảo hiểm bổ sung SỐ TIỀN BẢO HIỂM ( STBH) /NGƯỜI/NĂM
I Điều trị ngoại trú do ốm đau, bệnh tật 6,000,000 7,000,000 8,000,000
Giới hạn/ năm và theo các giới hạn phụ như sau
1/ Chi phí khám bệnh, tiền thuốc theo kê đơn của bác sỹ
, chi phí cho các xét nghiệm, chụp XQ, siêu âm, chẩn Tối đa Tối đa Tối đa
đoán hình ảnh trong việc điều trị bệnh thuộc phạm vi BH 1,200,000 1,400,000 1,600,000
2/ Điều trị bằng phương pháp vật lý trị liệu, trị liệu học Giới hạn 10/ lần khám/ nămGiới hạn 10/ lần khám/ nămGiới hạn 10/ lần khám/ năm
xạ, nhiệt, liệu pháp ánh sáng và các phương pháp điều
trị khác tương tự do Bác sỹ chỉ định.
3/ Điều trị răng bao gồm:
- Khám chụp X.Q
- Viêm nướu ( lợi), nha chu;
- Trám răng bằng chất liệu thông thường như amalgam 1,200,000 1,400,000 1,600,000
composite, fuji... trong đó cạo vôi răng tối đatrong đó cạo vôi răng tối đatrong đó cạo vôi răng tối đa
- Điều trị tuỷ răng 400,000 400,000 400,000
- Cạo vôi răng, ( Lấy cao răng); và
- Nhổ răng bệnh lý ( Bao gồm tiểu phẫu)
% Phí BH 20% 20% 20%
Phí bảo hiểm năm/người 1,200,000 1,400,000 1,600,000
II Vận chuyển Y tế cấp cứu do tai nạn trong Việt Nam - -
Phí bảo hiểm năm/người - - -
III Trợ cấp lương
Số tiền trợ cấp / ngày. ( Không quá 60 ngày/ năm) - - -
Do tai nạn 0.55% 0.55% 0.55%
Do ốm bệnh 0.45% 0.45% 0.45%
Phí bảo hiểm năm/người - - -
Tổng phí bảo hiểm năm/người 1,200,000 1,400,000 1,600,000
IV Tổng phí BH toàn bộ 2,925,000 3,396,000 4,010,000
ỎE
Đơn vị tính : VNĐ
Chương trình 4 Chương trình 5 Chương trình 6 Chương trình 7

Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam

100,000,000 130,000,000 170,000,000 220,000,000


100,000,000 130,000,000 170,000,000 100,000,000

30 ngày 30 ngày 30 ngày 30 ngày


365 ngày 365 ngày 365 ngày 365 ngày
0.20% 0.20% 0.20% 0.20%
200,000 260,000 340,000 440,000

100,000,000 130,000,000 170,000,000 220,000,000


100,000,000 130,000,000 170,000,000 220,000,000
Trả % của STBH theo bảng Trả % của STBH theo bảng Trả % của STBH theo bảng Trả % của STBH theo bảng tỷ
tỷ lệ thương tật tỷ lệ thương tật tỷ lệ thương tật lệ thương tật
Không Không Không Không
0.09% 0.09% 0.09% 0.09%
90,000 117,000 153,000 198,000

100,000,000 130,000,000 130,000,000 150,000,000


Thanh toán các chi phí y tế Thanh toán các chi phí y tế Thanh toán các chi phí y tế Thanh toán các chi phí y tế
thực tế phát sinh tối đa đến thực tế phát sinh tối đa đến thực tế phát sinh tối đa đến thực tế phát sinh tối đa đến
100,000,000 130,000,000 130,000,000 150,000,000
Không Không Không Không
0.65% 0.55% 0.55% 0.55%
650,000 715,000 715,000 825,000

300,000,000 390,000,000 510,000,000 600,000,000

30 ngày 30 ngày 30 ngày 30 ngày


270 ngày 270 ngày 270 ngày 270 ngày
365 ngày 365 ngày 365 ngày 365 ngày
100,000,000 130,000,000 170,000,000 200,000,000
Trả theo chi phí y tế Trả theo chi phí y tế Trả theo chi phí y tế Trả theo chi phí y tế
thực tế, hợp lý. Tối đa thực tế, hợp lý. Tối đa thực tế, hợp lý. Tối đa thực tế, hợp lý. Tối đa
không quá không quá không quá không quá
5,000,000 6,500,000 8,500,000 10,000,000

và không quá STBH/năm và không quá STBH/năm và không quá STBH/năm và không quá STBH/năm
1.46% 1.20% 1.20% 1.20%
1,460,000 1,560,000 2,040,000 2,400,000
100,000,000 130,000,000 170,000,000 200,000,000
Chi trả tối đa đến Chi trả tối đa đến Chi trả tối đa đến Chi trả tối đa đến

100,000,000 130,000,000 170,000,000 200,000,000


0.54% 0.45% 0.45% 0.45%
540,000 585,000 765,000 900,000
5% 5% 5% 5%
5,000,000 6,500,000 8,500,000 10,000,000
5,000,000 6,500,000 8,500,000 10,000,000

5,000,000 6,500,000 8,500,000 10,000,000

100,000 130,000 170,000 200,000


10,000,000 13,000,000 17,000,000 20,000,000
600.000/ năm 600.000/ năm 600.000/ năm 600.000/ năm
100,000,000 130,000,000 170,000,000 200,000,000
2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,001

2,940,000 3,237,000 4,013,000 4,763,000

10,000,000 15,000,000 15,000,000 20,000,000

Tối đa Tối đa Tối đa Tối đa


2,000,000 3,000,000 3,000,000 4,000,000
Giới hạn 10/ lần khám/ năm Giới hạn 10/ lần khám/ năm Giới hạn 10/ lần khám/ năm Giới hạn 10/ lần khám/ năm

2,000,000 3,000,000 3,000,000 4,000,000


trong đó cạo vôi răng tối đa trong đó cạo vôi răng tối đa trong đó cạo vôi răng tối đa trong đó cạo vôi răng tối đa
400,000 400,000 400,000 400,001

20% 18% 18% 18%


2,000,000 2,700,000 2,700,000 3,600,000
- - - -
- - - -

- - - -
0.55% 0.55% 0.55% 0.55%
0.45% 0.45% 0.45% 0.45%
- - - -
2,000,000 2,700,000 2,700,000 3,600,000
4,940,000 5,937,000 6,713,000 8,363,000
ĐK A -
100000 2,100,000,000 60,000,001
ĐK B 100,000,001
100000 2,100,000,000 200,000,001
400,000,001
ĐK D 600,000,001
USD Tỷ giá Mức tiền Phẫu thuật Nằm viện
2000 21,000 42,000,000 0.62% 1.68%
3000 63,000,000 0.59% 1.61%
5000 105,000,000 0.54% 1.46%
10000 210,000,000 0.45% 1.20%
20000 420,000,000 0.38% 1.02%

ĐK C
Chuẩn USD Số tiền Kết quả
3000 63,000,000 0.80% Nhỏ hơn hoặc bằng C16 thì F16
5000 105,000,000 Lớn hơn C16 và nhỏ hơn hoặc bằng C17 thì F17
10000 210,000,000
20000 420,000,000
30000 630,000,000
50000 1,050,000,000
Ngoại trú Số tiền
500 10,500,000 20% 12,000,000
1000 21,000,000 18%

#N/A
0.80% 90,000,000 0.65% MBBank Military Bank
0.65% Techcombank
0.55% VCB Vietnam Commercial Bank
0.45% SEABank South East Asia Bank
0.40% ACB AsiaCommercial Bank
0.35% EIB Export and Import Bank
Số tiền % phẫu thuật % Nằm viện Tổng
43000000 0.59% 1.61% 2.30%
2.20%
2.00%
1.65%
Bảng kết quả 1.40%
9333230
Tỷ lệ Số tiền Tỷ lệ

0.80% 60,000,000 0.80%


0.65% 65,000,000 0.65%
0.55% 62,000,000 0.65%
0.45% 450,000,000 0.40%
0.40% 400,000,000 0.45%
0.35%
% phí
18%

You might also like