You are on page 1of 8

Tìm hiểu về mô hình kênh truyền Rayleigh

1.Mô hình kênh truyền Rayleigh


Mô hình kênh truyền Rayleigh là một mô hình thường được sử
dụng để mô phỏng các kênh truyền không dây trong viễn
thông. Nó được đặt tên theo tên của nhà vật lý người Anh Lord
Rayleigh.
Trong mô hình kênh truyền Rayleigh, tín hiệu đi qua môi trường
truyền không dây được coi là sự kết hợp của nhiều sóng phản
xạ từ các vật thể xung quanh, gây ra hiện tượng đa đường
(multipath) và suy hao (fading). Đặc điểm chính của mô hình
này là sự biến đổi ngẫu nhiên và nhanh chóng của tín hiệu, do
đó tạo ra sự biến động mạnh của tín hiệu nhận được.
Mô hình kênh truyền Rayleigh sử dụng biểu thức kênh truyền
Rayleigh để mô phỏng sự biến động của kênh truyền không
dây. Biểu thức này thường được biểu diễn dưới dạng kênh
truyền Rayleigh nhiều đường (Rayleigh fading channel) và có
thể được mô tả bằng công thức sau:
h = h<sub>I</sub> + jh<sub>Q</sub>
trong đó h<sub>I</sub> và h<sub>Q</sub> là hai thành phần
phần thực và ảo, đại diện cho phần không gian và phần mờ của
kênh truyền Rayleigh. Cả hai thành phần này được giả sử là các
biến ngẫu nhiên tuân theo phân phối Gauss với phương sai
bằng nhau.
Khi sử dụng mô hình kênh truyền Rayleigh, tín hiệu nhận được
sẽ trải qua quá trình nhiễu sóng phản xạ và suy hao ngẫu nhiên,
tạo ra hiện tượng fading. Điều này ảnh hưởng đến chất lượng
và hiệu suất của hệ thống truyền thông không dây, và cần được
xem xét trong thiết kế và đánh giá hiệu suất của các giao thức
và thuật toán liên quan đến truyền thông không dây.
2.Mô hình phân bố kênh truyền Rayleigh
Mô hình phân bố kênh truyền Rayleigh mô tả phân phối của
biến số điện áp tín hiệu thu được từ kênh truyền Rayleigh.
Trong kênh truyền không dây, tín hiệu thu được có thể bị ảnh
hưởng bởi nhiều sóng phản xạ khác nhau, gây ra hiện tượng đa
đường và suy hao (fading). Mô hình Rayleigh được sử dụng để
mô phỏng biến động ngẫu nhiên của tín hiệu thu được trong
các kênh truyền không dây.
Phân bố Rayleigh được biểu diễn bởi hàm mật độ xác suất
(probability density function - PDF) và hàm phân phối tích lũy
(cumulative distribution function - CDF). Hai phân bố quan
trọng trong mô hình Rayleigh là phân bố amplitude và phân bố
công suất.
1. Phân bố amplitude Rayleigh: Hàm mật độ xác suất của
phân bố amplitude Rayleigh có công thức: f(x) = (x/σ^2) *
exp(-x^2/(2σ^2)) trong đó x là giá trị amplitude, σ là tham
số skala (scale parameter).
Hàm phân phối tích lũy của phân bố amplitude Rayleigh được
tính bằng cách tích phân hàm mật độ xác suất từ 0 đến giá trị
cần tính.
2. Phân bố công suất Rayleigh: Phân bố công suất Rayleigh là
bình phương của phân bố amplitude Rayleigh. Do đó, nếu
X là biến số ngẫu nhiên tuân theo phân bố amplitude
Rayleigh, thì X^2 sẽ tuân theo phân bố công suất Rayleigh.
Hàm mật độ xác suất của phân bố công suất Rayleigh có công
thức: f(x) = (x/2σ^2) * exp(-x/(2σ^2)) trong đó x là giá trị công
suất, σ là tham số skala.
Hàm phân phối tích lũy của phân bố công suất Rayleigh cũng
được tính bằng cách tích phân hàm mật độ xác suất từ 0 đến
giá trị cần tính.
Mô hình phân bố kênh truyền Rayleigh được sử dụng rộng rãi
trong các nghiên cứu và mô phỏng các hệ thống truyền thông
không dây, giúp đánh giá hiệu suất và thiết kế các thuật toán
phù hợp với môi trường truyền không dây thực tế.
3.Ứng dụng của kênh truyền Rayleigh
Kênh truyền Rayleigh có nhiều ứng dụng quan trọng trong lĩnh
vực truyền thông không dây và mạng di động. Dưới đây là một
số ứng dụng chính của kênh truyền Rayleigh:
1. Mô phỏng và đánh giá hiệu suất: Kênh truyền Rayleigh
được sử dụng để mô phỏng và đánh giá hiệu suất của các
hệ thống truyền thông không dây. Bằng cách sử dụng mô
hình kênh truyền Rayleigh, người ta có thể đánh giá được
hiệu suất của các thuật toán truyền thông, giao thức và hệ
thống truyền thông không dây trong các điều kiện fading
và nhiễu.
2. Thiết kế giao thức truyền thông: Kênh truyền Rayleigh
đóng vai trò quan trọng trong thiết kế giao thức truyền
thông không dây. Bằng cách xem xét tác động của fading
và nhiễu đến tín hiệu, người ta có thể tối ưu hóa giao thức
truyền thông để đảm bảo khả năng chịu lỗi, tăng cường
khả năng truyền và đảm bảo hiệu suất hệ thống.
3. Thiết kế anten: Kênh truyền Rayleigh cung cấp thông tin về
đặc điểm phân phối không gian của tín hiệu trong môi
trường truyền không dây. Thông tin này được sử dụng để
thiết kế anten và hệ thống anten đa điểm, giúp tối ưu hóa
việc thu phát tín hiệu trong môi trường fading.
4. Thiết kế hệ thống MIMO: Kênh truyền Rayleigh cung cấp
thông tin về hiệu suất của hệ thống MIMO (Multiple-Input
Multiple-Output) trong môi trường fading. Thông tin này
được sử dụng để thiết kế hệ thống MIMO, tối ưu hóa cấu
hình anten và thuật toán xử lý tín hiệu để tận dụng tối đa
khả năng của hệ thống MIMO trong môi trường fading.
5. Mô phỏng hệ thống di động: Kênh truyền Rayleigh được
sử dụng để mô phỏng hệ thống di động, giúp nghiên cứu
hiệu suất và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng như suy hao,
đa đường và nhiễu. Mô phỏng hệ thống di động dựa trên
kênh truyền Rayleigh giúp đưa ra các phân tích và cải tiến
trong thiết kế mạng di động
4.Cách biểu diễn mô hình kênh truyền Rayleigh
Mô hình kênh truyền Rayleigh có thể được biểu diễn bằng cách
sử dụng hàm biến đổi Fourier của tín hiệu truyền và hàm mật
độ xác suất (probability density function - PDF) của các thành
phần phản xạ Rayleigh.
Cụ thể, biểu diễn mô hình kênh truyền Rayleigh có thể được
thực hiện theo các bước sau:
1. Xác định hàm biến đổi Fourier của tín hiệu truyền: Đầu
tiên, tín hiệu truyền được biểu diễn dưới dạng biến đổi
Fourier (Fourier transform). Điều này cho phép chuyển đổi
tín hiệu từ miền thời gian sang miền tần số và biểu diễn nó
dưới dạng một tập hợp các thành phần tần số.
2. Xác định hàm mật độ xác suất của thành phần phản xạ:
Hàm mật độ xác suất (PDF) của thành phần phản xạ
Rayleigh được sử dụng để mô phỏng biến động ngẫu nhiên
của tín hiệu trong môi trường fading. PDF của phản xạ
Rayleigh có dạng hình chuông, với giá trị tại trung tâm là
cao nhất và giảm dần khi xa khỏi trung tâm. Điều này phản
ánh tính chất ngẫu nhiên của fading trong môi trường
không dây.
3. Kết hợp tín hiệu truyền và phản xạ: Cuối cùng, tín hiệu
truyền và thành phần phản xạ Rayleigh được kết hợp lại
thông qua phép nhân hoặc phép cộng. Phép nhân thường
được sử dụng để mô phỏng fading trong trường hợp tín
hiệu và phản xạ có cùng pha. Phép cộng được sử dụng khi
tín hiệu và phản xạ có pha khác nhau.
Bằng cách biểu diễn mô hình kênh truyền Rayleigh theo cách
này, ta có thể mô phỏng và đánh giá hiệu suất của hệ thống
truyền trong môi trường fading, đồng thời tối ưu hóa các tham
số hệ thống để đảm bảo chất lượng truyền thông tốt nhất.
5.Tính toán mô hình kênh truyền Rayleigh
1. Các Xác định hàm mật độ xác suất (PDF) của thành phần
phản xạ Rayleigh: Hàm PDF của phản xạ Rayleigh được xác
định bởi công thức:
PDF(x) = (x / σ^2) * exp(-x^2 / (2 * σ^2))
Trong đó, x là giá trị của thành phần phản xạ, và σ là tham
số đặc trưng cho mô hình Rayleigh.
2. Tạo ra các thành phần phản xạ ngẫu nhiên: Để mô phỏng
fading trong kênh truyền Rayleigh, ta cần tạo ra các giá trị
ngẫu nhiên cho các thành phần phản xạ. Các giá trị này
được lấy từ hàm mật độ xác suất của Rayleigh.
3. Kết hợp tín hiệu truyền và thành phần phản xạ: Cuối cùng,
ta kết hợp tín hiệu truyền với các thành phần phản xạ
Rayleigh để tạo ra tín hiệu thu được. Cách kết hợp này có
thể là phép nhân hoặc phép cộng, tùy thuộc vào đặc điểm
của hệ thống và mô phỏng cụ thể.
Để tính toán mô hình kênh truyền Rayleigh trong các tình
huống cụ thể, cần xác định các thông số như độ suy giảm
đường truyền, tần số, góc tới, và các thông số kỹ thuật khác của
hệ thống. Sử dụng các công thức và phương pháp phù hợp, ta
có thể tính toán và mô phỏng hiệu suất truyền thông của hệ
thống trong môi trường fading.
Ví dụ:. Giả sử chúng ta có một hệ thống truyền không dây với
một bộ phát và một bộ thu, và muốn tính toán mô hình kênh
truyền Rayleigh của hệ thống này.
Bước 1: Xác định hàm mật độ xác suất (PDF) của thành phần
phản xạ Rayleigh. Giả sử rằng σ = 1 (đây là giá trị thường được
sử dụng trong mô hình Rayleigh đơn giản):
PDF(x) = (x / σ^2) * exp(-x^2 / (2 * σ^2)) = x * exp(-x^2 / 2)
Bước 2: Tạo ra các thành phần phản xạ ngẫu nhiên. Giả sử
chúng ta muốn tạo ra 1000 thành phần phản xạ ngẫu nhiên. Ta
có thể sử dụng một công cụ tính toán ngẫu nhiên như Python
để tạo ra một chuỗi số ngẫu nhiên theo hàm mật độ xác suất
của Rayleigh. Dưới đây là một đoạn mã Python đơn giản để tạo
ra 1000 thành phần phản xạ Rayleigh:
import numpy as np
sigma = 1
num_samples = 1000
# Tạo một chuỗi số ngẫu nhiên từ phân phối chuẩn
random_samples = np.random.randn(num_samples)
# Tính toán thành phần phản xạ Rayleigh từ các mẫu ngẫu nhiên
rayleigh_samples = np.sqrt(-2 * sigma**2 * np.log(1 - random_samples**2))
Bước 3: Kết hợp tín hiệu truyền và thành phần phản xạ. Giả sử
chúng ta có một tín hiệu truyền đơn giản là sin(2πft), trong đó f
là tần số của tín hiệu. Ta có thể kết hợp tín hiệu truyền với
thành phần phản xạ bằng phép cộng để tạo ra tín hiệu thu
được:
frequency = 1e6 # Đặt tần số là 1 MHz
time = np.arange(0, 1, 1e-6) # Đặt khoảng thời gian từ 0 đến 1 giây với bước 1 µs
transmit_signal = np.sin(2 * np.pi * frequency * time) # Tín hiệu truyền

received_signal = transmit_signal + rayleigh_samples

You might also like