You are on page 1of 45

-----ĐỀ THI PHẦN SOFTWARE TESTING-----

1. Which defect amplification model is used to illustrate the generation and


detection of errors during the preliminary steps of a software engineering
process?
a. Design.
b. Detailed design
c. Coding
d. All mentioned above
Answer: (d). All mentioned above

Mô hình khuếch đại lỗi nào được sử dụng để minh họa việc tạo ra và phát hiện
lỗi trong các bước sơ bộ của quy trình kỹ thuật phần mềm?
a. Thiết kế
b. Thiết kế chi tiết
c. Mã hóa
d. Tất cả các ý trên
Đáp án: (d). Tất cả ý kiến trên

2. Which method is used for evaluating the expression that passes the function
as an argument?
a. Strict evaluation
b. Recursion
c. Calculus
d. Pure functions
Answer: (a). Strict evaluation

Phương thức nào được sử dụng để đánh giá biểu thức mà chuyển hàm dưới dạng đối
số?
a. Ðánh giá nghiêm ngặt
b. Đệ quy
c. Giải tích
d. Các chức năng thuần túy
Đáp án: (a). Đánh giá nghiêm ngặt

3. Organization can have in-house inspection, direct involvement of users and


release of beta version are few of them and it also includes usability,
compatibility, user acceptance etc. is called
a. Task analysis
b. GUI requirement gathering
c. GUI design & implementation
d. Testing
Answer: (d). Testing

Sự tổ chức có thể kiểm tra nội bộ, sự tham gia trực tiếp của người dùng và phát
hành phiên bản beta rất ít trong số đó và nó cũng bao gồm khả năng sử dụng, khả
năng tương thích, sự chấp nhận của người dùng, v.v. được gọi là
a. Phân tích công việc
b. Thu thập yêu cầu GUI
C. Thiết kế và triển khai GUI
d. Thử nghiệm
Đáp án: (d). Thử nghiệm

4. Which testing is the re-execution of some subset of tests that have already
been conducted to ensure the changes that are not propagated?
a. Unit testing
b. Regression testing
c. Integration testing
d. Thread-based testing
Answer: (b). Regression testing

Thử nghiệm nào là việc thực hiện lại một số tập hợp con các thử nghiệm đã được
tiến hành để đảm bảo các thay đổi không được lan truyền?
a. Kiểm tra đơn vị
b. Kiểm tra hồi quy
C. Thử nghiệm hội nhập
d. Kiểm tra dựa trên luồng
Đáp án: (b). Kiểm tra hồi quy

5. Which one of these belongs to integration testing in the OO context?


a. Unit testing
b. Regression testing
c. Sandwich testing
d. Thread-based testing
Answer: (d). Thread-based testing

Câu nào trong số này thuộc về kiểm thử tích hợp trong bối cảnh OO?
a. Kiểm tra đơn vị
b. Kiểm tra hồi quy
C. Thử nghiệm sandwich
d. Kiểm tra dựa trên luồng
Đáp án: (d). Kiểm tra dựa trên luồng

6. During security testing the tester plays the role of the individual who
desires to______ .
a. Penetrates the system
b. Penetrates the listener
c. Both a and b
d. None of the above
Answer: (a). Penetrates the system

Trong quá trình kiểm tra bảo mật, người kiểm tra đóng vai trò của cá nhân mong
muốn ___.
a. Thâm nhập hệ thống
b. Thâm nhập người nghe
C. Cả A và B
d. Không có cái nào ở trên
Đáp án: (a). Thâm nhập hệ thống
7. Which box specifies the behavior of a system or a part of a system?
a. State box
b. Clear box
c. Black box
d. None of the above
Answer: (c). Black box

Hộp nào xác định hành vi của một hệ thống hoặc một phần của hệ thống?
a. Hộp trạng thái
b. Hộp rõ ràng
C. Hộp đen
d. Không có cái nào ở trên
Đáp án: (c). Hộp đen

8. The longer a fault exists in software


a. the more tedious its removal becomes
b. the more costly it is to detect and correct
c. the less likely it is to be properly corrected
d. All of the mentioned
Answer: (d). All of the mentioned

Một lỗi tồn tại trong phần mềm càng lâu


a. việc loại bỏ nó càng trở nên nhàn hơn
b. càng tốn kém hơn để phát hiện và sửa chữa
C. nó càng ít có khả năng được sửa chữa đúng cách
d. Tất cả những điều đã đề cập
Đáp án: (d). Tất cả những điều đã đề cập

9. Which condition defines the circumstances for a particular operation is


valid?
a. Postcondition
b. Precondition
c. Invariant
d. None of the above
Answer: (b). Precondition

Điều kiện nào xác định các trường hợp cho một hoạt động cụ thể là hợp lệ?
a. Hậu điều kiện
b. Điều kiện tiên quyết
C. Bất biến
d. Không có cái nào ở trên
Trả lời: (b). Điều kiện tiên quyết

10. Which is not a SQA activity?


a. Black box testing
b. White box testing
c. Integration testing
d. Unit testing
Answer: (b). White box testing

Hoạt động nào không phải là hoạt động SQA?


a. Kiểm tra hộp đen
b. Kiểm tra hộp trắng
C. Thử nghiệm hội nhập
d. Kiểm tra đơn vị
Đáp án: (b). Kiểm tra hộp trắng

11. Abbreviate the term BSS.


a. Box Structure Specification
b. Box Statistical Specification
c. Box Statistical System
d. Box Structure Sampling
Answer: (a). Box Structure Specification

Viết tắt thuật ngữ BSS.


a. Đặc điểm cấu trúc hộp
b. Đặc điểm thống kê hộp
C. Hệ thống thống kê hộp
d. Lấy mẫu cấu trúc hộp
Đáp án: (a). Đặc điểm cấu trúc hộp

12. What is the testing to ensure the WebApp properly interfaces with other
applications or databases?
a. Compatibility
b. Interoperability
c. Performance
d. Security
Answer: (b) Interoperability

Kiểm tra để đảm bảo WebApp giao diện đúng với các ứng dụng hoặc cơ sở dữ liệu
khác là gì?
a. Khả năng tương thích
b. Khả năng tương tác
C. Màn biểu diễn
d. Bảo vệ
Đáp án: (b) Khả năng tương tác

13. What do you understand by V&V in software testing?


a. Verified Version
b. Version Validation
c. Verification and Validation
d.Version Verification
Answer: (c). Verification and Validation

Bạn hiểu gì của V&V trong kiểm thử phần mềm?


a. Phiên bản đã xác minh
b. Xác thực phiên bản
C. Xác minh và xác nhận
d. Xác minh phiên bản
Đáp án: (c). Xác minh và xác nhận

14. In static test techniques, behavioral and performance properties of the


program are observed.
a. True
b. False
c. Can't say
d. None of the above
Answer: (b). False

Trong kỹ thuật kiểm thử tĩnh, các thuộc tính hành vi và hiệu suất của chương
trình được quan sát.
a. Đúng
b. Sai
C. Không thể nói
d. Không có cái nào ở trên
Đáp án: (b). Sai

15. Which granularity level of testing checks the behavior of module


cooperation?
a. Unit Testing
b. Integration Testing
c. Acceptance Testing
d. Regression Testing
Answer: (b). Integration Testing

Mức độ chi tiết nào của thử nghiệm kiểm tra hành vi hợp tác của mô-đun?
a. Kiểm tra đơn vị
b. Thử nghiệm hội nhập
C. Kiểm tra chấp nhận
d. Kiểm tra hồi quy
Đáp án: (b). Thử nghiệm hội nhập

16. Which test refers to the retesting of a unit, integration and system after
modification, in order to ascertain that the change has not introduced new
faults?
a. Regression Test
b. Smoke Test
c. Alpha Test
d. Beta Test
Answer: (a). Regression Test

16. Kiểm tra nào đề cập đến việc kiểm tra lại một đơn vị, sự tích hợp và hệ
thống sau khi sửa đổi, để chắc chắn rằng sự thay đổi đó không tạo ra các lỗi
mới?
a. Kiểm tra hồi quy
b. Kiểm tra khói
C. Thử nghiệm Alpha
d. Thử nghiệm Beta
Đáp án: (a). Kiểm tra hồi quy

17. Which of the following is a black box testing strategy?


a. All Statements Coverage
b. Control Structure Coverage
c. Cause-Effect Graphs
d. All Paths Coverage
Answer: (c). Cause-Effect Graphs

Chiến lược nào sau đây là chiến lược kiểm thử hộp đen?
a. Tất cả các Báo cáo Bảo hiểm
b. Phạm vi cấu trúc kiểm soát
C. Đồ thị Nguyên nhân-Hiệu quả
d. Phạm vi bảo hiểm của tất cả các đường dẫn
Đáp án: (c). Đồ thị Nguyên nhân-Hiệu quả

18. A set of inputs, execution preconditions and expected outcomes is known as


a
a. Test plan
b. Test case
c. Test document
d. Test Suite
Answer: (b). Test case

Một tập hợp các yếu tố đầu vào, điều kiện tiên quyết thực hiện và kết quả mong
đợi được gọi là
a. Kế hoạch kiểm tra
b. Trường hợp thử nghiệm
C. Tài liệu thử nghiệm
d. Bộ thử nghiệm
Đáp án: (b). Trường hợp thử nghiệm

19. In which test design each input is tested at both ends of its valid range
and just outside its valid range?
a. Boundary value testing
b. Equivalence class partitioning
c. Boundary value testing AND Equivalence class partitioning
d. Decision tables
Answer: (a). Boundary value testing

Trong thiết kế thử nghiệm nào, mỗi đầu vào được thử nghiệm ở cả hai đầu của
phạm vi hợp lệ và ngay bên ngoài phạm vi hợp lệ của nó?
a. Kiểm tra giá trị ranh giới
b. Phân vùng lớp tương đương
C. Kiểm tra giá trị ranh giới VÀ phân vùng lớp tương đương
d. Bảng quyết định
Đáp án: (a). Kiểm tra giá trị ranh giới

20. A white box test scales up well at different granularity levels of testing.
a. True
b. False
c. Can't say
d. None of the above
Answer: (b). False

Thử nghiệm hộp màu trắng có quy mô tốt ở các mức độ chi tiết khác nhau của thử
nghiệm.
a. Đúng
b. Sai
C. Không thể nói
d. Không có cái nào ở trên
Đáp án: (b). Sai

21. When does the testing process stops?


a. When resources (time and budget) are over
b. When some coverage is reached
c. When quality criterion is reached
d.Testing never ends
Answer: (c). When quality criterion is reached

Khi nào thì quá trình thử nghiệm dừng lại?


a. Khi tài nguyên (thời gian và ngân sách) hết
b. Khi đạt đến một số phạm vi bảo hiểm
C. Khi đạt được tiêu chí chất lượng
d. Kiểm tra không bao giờ kết thúc
Đáp án: (c). Khi đạt được tiêu chí chất lượng

22. Which of the following is not a part of a test design document?


a. Test Plan
b. Test Design Specification
c. Test Case Specification
d. Test Log
Answer: (d). Test Log

Nội dung nào sau đây không phải là một phần của tài liệu thiết kế thử nghiệm?
a. Kế hoạch kiểm tra
b. Đặc điểm kỹ thuật thiết kế thử nghiệm
C. Đặc điểm kỹ thuật trường hợp thử nghiệm
d. Nhật ký kiểm tra
Đáp án: (d). Nhật ký kiểm tra

23. Specifying a set of test cases or test paths for each item to be tested at
that level is known as
a. Test case generation
b. Test case design
c. ALL of the mentioned
d. None of the mentioned
Answer: (c). ALL of the mentioned

Việc chỉ định một tập hợp các trường hợp thử nghiệm hoặc đường dẫn thử nghiệm
cho mỗi mục sẽ được thử nghiệm ở cấp độ đó được gọi là
a. Tạo trường hợp thử nghiệm
b. Thiết kế trường hợp thử nghiệm
C. TẤT CẢ những điều đã đề cập
d. Không có cái nào được đề cập
Đáp án: (c). TẤT CẢ những điều đã đề cập

24. Acceptance & system test planning are a part of architectural design.
a. True
b. False
c. Can't say
d. None of the above
Answer: (b). False
Lập kế hoạch nghiệm thu & kiểm tra hệ thống là một phần của thiết kế kiến trúc.
a. Đúng
b. Sai
C. Không thể nói
d. Không có điều nào ở trên
Đáp án: (b). Sai

25. Which of the following term describes testing?


a. Finding broken code
b. Evaluating deliverable to find errors
c. A stage of all projects
d. None of the mentioned
Answer: (b). Evaluating deliverable to find errors

Thuật ngữ nào sau đây mô tả thử nghiệm?


a. Tìm mã bị hỏng
b. Đánh giá có thể phân phối để tìm lỗi
C. Một giai đoạn của tất cả các dự án
d. Không có cái nào được đề cập
Đáp án: (b). Đánh giá có thể phân phối để tìm lỗi

26. What is Cyclomatic complexity?


a. Black box testing
b. White box testing
c. Yellow box testing
d. Green box testing
Answer: (b). White box testing

Độ phức tạp Cyclomatic là gì?


a. Kiểm thử hộp đen
b. Kiểm thử hộp trắng
C. Kiểm thử hộp màu vàng
d. Kiểm thử hộp màu xanh lá cây
Đáp án: (b). Kiểm tra hộp trắng

27. Lower and upper limits are present in which chart?


a. Run chart
b. Bar chart
c. Control chart
d. None of the mentioned
Answer: (a). Run chart

Giới hạn dưới và giới hạn trên có trong biểu đồ nào?


a. Biểu đồ chạy
b. Biểu đồ cột
C. Biểu đồ kiểm soát
d. Không có cái nào được đề cập
Đáp án: (a). Biểu đồ chạy

28. Maintenance testing is performed using which methodology?


a. Retesting
b. Sanity testing
c. Breadth test and depth test
d. Confirmation testing
Answer: (c). Breadth test and depth test

Kiểm tra bảo trì được thực hiện bằng phương pháp luận nào?
a. Kiểm tra lại
b. Kiểm tra tình trạng
C. Kiểm tra độ rộng và kiểm tra độ sâu
d. Kiểm tra xác nhận
Đáp án: (c). Kiểm tra độ rộng và kiểm tra độ sâu

29. White Box techniques are also classified as


a. Design based testing
b. Structural testing
c. Error guessing technique
d. None of the mentioned
Answer: (b). Structural testing

Kỹ thuật Hộp Trắng cũng được xếp vào loại


a. Kiểm tra dựa trên thiết kế
b. Kiểm tra kết cấu
C. Kỹ thuật đoán lỗi
d. Không có cái nào được đề cập
Đáp án: (b). Kiểm tra kết cấu

30. Exhaustive testing is


a. always possible
b. practically possible
c. impractical but possible
d. impractical and impossible
Answer: (c). impractical but possible

Thử nghiệm hoàn chỉnh là


a. luôn luôn có thể
b. thực tế có thể
C. không thực tế nhưng có thể
d. không thực tế và không thể
Đáp án: (c). không thực tế nhưng có thể

31.Which of the following is/are White box technique?


a. Statement Testing
b. Decision Testing
c. Condition Coverage
d. All of the mentioned
Answer: (d). All of the mentioned

Kỹ thuật hộp trắng là gì?


a. Kiểm tra tuyên bố
b. Kiểm tra quyết định
C. Điều kiện bảo hiểm
d. Tất cả những điều đã đề cập
Đáp án: (d). Tất cả những điều đã đề cập
32. What are the various Testing Levels?
a. Unit Testing
b. System Testing
c. Integration Testing
d. All of the mentioned
Answer: (d). All of the mentioned

Các Cấp độ Kiểm tra khác nhau là gì?


a. Kiểm tra đơn vị
b. Thử nghiệm hệ thống
C. Thử nghiệm hội nhập
d. Tất cả những điều đã đề cập
Đáp án: (d). Tất cả những điều đã đề cập

33. Boundary value analysis belong to?


a. White Box Testing
b. Black Box Testing
c. White Box & Black Box Testing
d. None of the mentioned
Answer: (b). Black Box Testing

Phân tích giá trị biên thuộc về?


a. Kiểm tra hộp trắng
b. Kiểm tra hộp đen
C. Kiểm tra hộp trắng và Hộp đen
d. Không có cái nào được đề cập
Đáp án: (b). Kiểm tra hộp đen

34. Alpha testing is done at


a. Developer’s end
b. User’s end
c. Developer’s & User’s end
d. None of the mentioned
Answer: (a). Developer’s end

Thử nghiệm alpha được thực hiện tại


a. Cuối cùng của nhà phát triển
b. Cuối cùng của người dùng
C. Cuối cùng của nhà phát triển và người dùng
d. Không có cái nào được đề cập
Đáp án: (a). Cuối cùng của nhà phát triển

35. The testing in which code is checked


a. Black box testing
b. White box testing
c. Red box testing
d.Green box testing
Answer: (b). White box testing

Kiểm thử trong đó mã được kiểm tra


a. Kiểm thử hộp đen
b. Kiểm thử hộp trắng
C. Kiểm thử hộp màu đỏ
d. Kiểm thử hộp màu xanh lá cây
Đáp án: (b). Kiểm thử hộp trắng

36. Testing done without planning and Documentation is called


a. Unit testing
b. Regression testing
c. Adhoc testing
d. None of the mentioned
Answer: (c). Adhoc testing

Thử nghiệm được thực hiện mà không lập kế hoạch và tài liệu được gọi là
a. Kiểm tra đơn vị
b. Kiểm tra hồi quy
C. Thử nghiệm Adhoc
d. Không có cái nào được đề cập
Đáp án: (c). Thử nghiệm Adhoc

37. Acceptance testing is also known as


a. Grey box testing
b. White box testing
c. Alpha Testing
d. Beta testing
Answer: (d). Beta testing

Kiểm tra chấp nhận còn được gọi là


a. Kiểm thử hộp màu xám
b. Kiểm thử hộp trắng
C. Thử nghiệm alpha
d. Thử nghiệm beta
Đáp án: (d). Thử nghiệm beta

38. Which of the following is non-functional testing?


a. Black box testing
b. Performance testing
c. Unit testing
d. None of the mentioned
Answer: (b). Performance testing

Điều nào sau đây là kiểm thử phi chức năng?


a. Kiểm thử hộp đen
b. Kiểm thử năng suất
C. Kiểm thử đơn vị
d. Không có cái nào được đề cập
Đáp án: (b). Kiểm thử năng suất

39. Beta testing is done at


a. User’s end
b. Developer’s end
c. User’s & Developer’s end
d. None of the mentioned
Answer: (a). User’s end

Thử nghiệm beta được thực hiện tại


a. Cuối cùng của người dùng
b. Cuối cùng nhà phát triển
C. Cuối cùng người dùng và nhà phát triển
d. Không có cái nào được đề cập
Đáp án: (a). Cuối cùng của người dùng

40.SPICE stands for


a. Software Process Improvement and Compatibility Determination
b. Software Process Improvement and Control Determination
c. Software Process Improvement and Capability Determination
d. None of the mentioned
Answer: (c). Software Process Improvement and Capability Determination

SPICE là viết tắt của


a. Cải tiến quy trình phần mềm và xác định khả năng tương thích
b. Cải tiến quy trình phần mềm và xác định kiểm soát
C. Cải tiến quy trình phần mềm và xác định khả năng
d. Không có cái nào được đề cập
Đáp án: (c). Cải tiến quy trình phần mềm và xác định khả năng

41. Unit testing is done by


a. Users
b. Developers
c. Customers
d.None of the mentioned
Answer: (b). Developers

Kiểm thử đơn vị được thực hiện bởi


a. Người dùng
b. Nhà phát triển
C. Khách hàng
d. Không ai trong số những điều được đề cập
Đáp án: (b). Nhà phát triển

42. Behavioral testing is


a. White box testing
b. Black box testing
c. Grey box testing
d. None of the mentioned
Answer: (b). Black box testing

Kiểm tra hành vi là


a. Kiểm tra hộp trắng
b. Kiểm tra hộp đen
C. Kiểm tra hộp màu xám
d. Không có cái nào được đề cập
Đáp án: (b). Kiểm tra hộp đen

43. Which of the following is black box testing ?


a. Basic path testing
b. Boundary value analysis
c. Code path analysis
d. None of the mentioned
Answer: (b). Boundary value analysis
Công việc nào sau đây là kiểm tra hộp đen?
a. Kiểm tra đường dẫn cơ bản
b. Phân tích giá trị ranh giới
C. Phân tích đường dẫn mã
d. Không có cái nào được đề cập
Đáp án: (b). Phân tích giá trị ranh giới

44. Which of the following is not used in measuring the size of the software ?
a. KLOC
b. Function Points
c.Size of module
d. None of the mentioned
Answer: (c). Size of module

Điều nào sau đây không được sử dụng trong việc đo kích thước của phần mềm?
a. KLOC
b. Điểm chức năng
c. Kích thước của mô-đun
d. Không có cái nào được đề cập
Đáp án: (c). Kích thước của mô-đun

45. Software Debugging is a set of activities that can be planned in advance and
conducted systematically.
a. True
b. False
c. Can't say
d. None of the above
Answer: (b). False

Gỡ lỗi phần mềm là một tập hợp các hoạt động có thể được lên kế hoạch trước và
tiến hành một cách có hệ thống.
a. Đúng
b. Sai
C. Không thể nói
d. Không có cái nào ở trên
Đáp án: (b). Sai

46. Which of the following is not a software testing generic characteristics?


a. Different testing techniques are appropriate at different points in time
b. Testing is conducted by the developer of the software or an independent test
group
c. Testing and debugging are different activities, but debugging must be
accommodated in any testing strategy
d. None of the mentioned
Answer: (a). Different testing techniques are appropriate at different points in
time

Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của kiểm thử phần mềm?
a. Các kỹ thuật kiểm tra khác nhau phù hợp tại các thời điểm khác nhau
b. Thử nghiệm được thực hiện bởi nhà phát triển phần mềm hoặc một nhóm thử
nghiệm độc lập
C. Kiểm tra và gỡ lỗi là các hoạt động khác nhau, nhưng gỡ lỗi phải được thực
hiện trong bất kỳ chiến lược kiểm tra nào
d. Không có cái nào được đề cập
Đáp án: (a). Các kỹ thuật kiểm tra khác nhau phù hợp tại các thời điểm khác nhau

47. ITG stands for


a. instantaneous test group
b. integration testing group
c. individual testing group
d. independent test group
Answer: (d). independent test group

ITG là viết tắt của


a. nhóm kiểm tra tức thời
b. nhóm thử nghiệm tích hợp
C. nhóm thử nghiệm cá nhân
d. nhóm kiểm tra độc lập
Đáp án: (d). nhóm kiểm tra độc lập

48. By collecting ________ during software testing, it is possible to develop


meaningful guidelines to halt the testing process.
a. Failure intensity
b. Testing time
c. Metrics
d. All of the mentioned
Answer: (c). Metrics

Bằng cách thu thập ________ trong quá trình kiểm thử phần mềm, có thể phát
triển các hướng dẫn có ý nghĩa để tạm dừng quá trình kiểm thử.
a. Cường độ thất bại
b. Thời gian kiểm tra
C. Số liệu
d. Tất cả những điều đã đề cập
Đáp án: (c). Số liệu

49. Which of the following issues must be addressed if a successful software


testing strategy is to be implemented?
a. Use effective formal technical reviews as a filter prior to testing
b. Develop a testing plan that emphasizes “rapid cycle testing.”
c. State testing objectives explicitly
d. All of the mentioned
Answer: (d). All of the mentioned

Vấn đề nào sau đây phải được giải quyết nếu một chiến lược kiểm thử phần mềm
thành công được thực hiện?
a. Sử dụng các đánh giá kỹ thuật chính thức hiệu quả làm bộ lọc trước khi thử
nghiệm
b. Phát triển một kế hoạch thử nghiệm nhấn mạnh “thử nghiệm chu kỳ nhanh”.
C. Mục tiêu thử nghiệm của nhà nước một cách rõ ràng
d. Tất cả những điều đã đề cập
Đáp án: (d). Tất cả những điều đã đề cập

50. Test cases should uncover errors like


a. Nonexistent loop termination
b. Comparison of different data types
c. Incorrect logical operators or precedence
d. All of the mentioned
Answer: (a). Nonexistent loop termination

Các trường hợp kiểm thử sẽ phát hiện ra các lỗi như
a. Kết thúc vòng lặp không tồn tại
b. So sánh các kiểu dữ liệu khác nhau
C. Toán tử lôgic hoặc mức độ ưu tiên không chính xác
d. Tất cả những điều đã đề cập
Đáp án: (a). Kết thúc vòng lặp không tồn tại

51. Which of the following errors should not be tested when error handling is
evaluated?
a. Error description is unintelligible
b. Error noted does not correspond to error encountered
c. Error condition causes system intervention prior to error handling
d. Error description provide enough information to assist in the location of the
cause of the error
Answer: (a). Error description is unintelligible

Lỗi nào sau đây không nên được kiểm tra khi đánh giá việc xử lý lỗi?
a. Mô tả lỗi khó hiểu
b. Lỗi được ghi nhận không tương ứng với lỗi gặp phải
C. Tình trạng lỗi gây ra sự can thiệp của hệ thống trước khi xử lý lỗi
d. Mô tả lỗi cung cấp đủ thông tin để hỗ trợ xác định vị trí của nguyên nhân gây
ra lỗi
Đáp án: (a). Mô tả lỗi khó hiểu

52. What is normally considered as an adjunct to the coding step ?


a. Integration testing
b. Unit testing
c. Completion of Testing
d. Regression Testing
Answer: (b). Unit testing

Phụ trợ cho bước mã hóa thường được coi là gì?


a. Thử nghiệm hội nhập
b. Kiểm tra đơn vị
C. Hoàn thành kiểm tra
d. Kiểm tra hồi quy
Đáp án: (b). Kiểm tra đơn vị

53. Which of the following is not regression test case?


a. A representative sample of tests that will exercise all software functions
b. Additional tests that focus on software functions that are likely to be
affected by the change
c. Tests that focus on the software components that have been changed
d. Low-level components are combined into clusters that perform a specific
software sub-function
Answer: (d). Low-level components are combined into clusters that perform a
specific software sub-function
Trường hợp nào sau đây không phải là trường hợp kiểm thử hồi quy?
a. Một mẫu thử nghiệm đại diện sẽ thực hiện tất cả các chức năng phần mềm
b. Các thử nghiệm bổ sung tập trung vào các chức năng phần mềm có khả năng bị
ảnh hưởng bởi sự thay đổi
C. Kiểm tra tập trung vào các thành phần phần mềm đã được thay đổi
d. Các thành phần cấp thấp được kết hợp thành các cụm thực hiện một chức năng
con của phần mềm cụ thể
Đáp án: (d). Các thành phần cấp thấp được kết hợp thành các cụm thực hiện một
chức năng con của phần mềm cụ thể

54. Which testing is an integration testing approach that is commonly used when
“shrink-wrapped” software products are being developed?
a. Regression Testing
b. Integration testing
c. Smoke testing
d. Validation testing
Answer: (c). Smoke testing

Kiểm thử nào là một phương pháp kiểm thử tích hợp thường được sử dụng khi phát
triển các sản phẩm phần mềm “bao bọc”?
a. Kiểm tra hồi quy
b. Thử nghiệm hội nhập
C. Kiểm tra khói
d. Kiểm tra xác thực
Đáp án: (c). Kiểm tra khói

55. In which testing level the focus is on customer usage?


a. Alpha Testing
b. Beta Testing
c. Validation Testing
d. Both Alpha and Beta
Answer: (d). Both Alpha and Beta

Cấp độ thử nghiệm nào tập trung vào việc sử dụng của khách hàng ?
a. Thử nghiệm alpha
b. Thử nghiệm Beta
C. Kiểm tra xác thực
d. Cả Alpha và Beta
Đáp án: (d). Cả Alpha và Beta

56. Validation refers to the set of tasks that ensure that software correctly
implements a specific function.
a. True
b. False
c. Can't say
d. None of the above
Answer: (b). False

Sự phê chuẩn đề cập đến tập hợp các nhiệm vụ đảm bảo rằng phần mềm thực hiện
chính xác một chức năng cụ thể.
a. Đúng
b. Sai
C. Không thể nói
d. Không có cái nào ở trên
Đáp án: (b). Sai

57. The architecture of object-oriented software results in a series of layered


subsystems that encapsulate collaborating classes.
a. True
b. False
c. Can't say
d. None of the above
Answer: (a). True

Kiến trúc của phần mềm hướng đối tượng dẫn đến một loạt các hệ thống con phân
lớp đóng gói các lớp cộng tác.
a. Đúng
b. Sai
C. Không thể nói
d. Không có cái nào ở trên
Đáp án: (a). ĐÚng

58. The construction of object-oriented software begins with the creation of


a. design model
b. analysis model
c. code levels
d. both design and analysis model
Answer: (d). both design and analysis model

Việc xây dựng phần mềm hướng đối tượng bắt đầu bằng việc tạo ra
a. mô hình thiết kế
b. mô hình phân tích
C. cấp độ mã
d. cả mô hình thiết kế và phân tích
Đáp án: (d). cả mô hình thiết kế và phân tích

59. Which testing integrates the set of classes required to respond to one input
or event for the system?
a. cluster testing
b. thread-based testing
c. use-based testing
d. none of the mentioned
Answer: (b). thread-based testing

Thử nghiệm nào tích hợp tập hợp các lớp cần thiết để đáp ứng một đầu vào hoặc
sự kiện cho hệ thống?
a. kiểm tra cụm
b. kiểm tra dựa trên luồng
C. kiểm tra dựa trên sử dụng
d. không ai trong số những điều được đề cập
Đáp án: (b). kiểm tra dựa trên luồng

60. Which of the following is one of the steps in the integration testing of OO
software?
a. cluster testing
b. thread-based testing
c. use-based testing
d. none of the mentioned
Answer: (a). cluster testing

Thao tác nào sau đây là một trong các bước trong kiểm thử tích hợp phần mềm OO?
a. kiểm tra cụm
b. kiểm tra dựa trên luồng
C. kiểm tra dựa trên sử dụng
d. không ai trong số những điều được đề cập
Đáp án: (a) Kiểm tra cụm

61. __________ methods can be used to drive validations tests.


a. Yellow-box testing
b. Black-box testing
c. White-box testing
d. All of the mentioned
Answer: (b). Black-box testing

Các phương thức __________ có thể được sử dụng để thúc đẩy các bài kiểm tra xác
thực.
a. Thử nghiệm hộp màu vàng
b. Kiểm tra hộp đen
C. Thử nghiệm hộp trắng
d. Tất cả những điều đã đề cập
Đáp án: (b). Kiểm tra hộp đen

62. Which of the following is a part of testing OO code?


a. Validation tests
b. Integration tests
c. Class tests
d. System tests
Answer: (c). Class tests

Phần nào sau đây là một phần của kiểm tra mã OO?
a. Kiểm tra xác thực
b. Kiểm tra tích hợp
C. Kiểm tra lớp
d. Kiểm tra hệ thống
Đáp án: (c). Kiểm tra lớp

63. The object of ___________within an OO system is to design tests that have a


high likelihood of uncovering plausible bugs.
a. Fault-based testing
b. Integration testing
c. Use-based testing
d. Scenario-based testing
Answer: (a). Fault-based testing

Mục tiêu của ___________trong một hệ thống OO là thiết kế các bài kiểm tra có
khả năng cao là phát hiện ra các lỗi chính đáng.
a. Kiểm tra dựa trên lỗi
b. Thử nghiệm hội nhập
C. Kiểm tra dựa trên sử dụng
d. Kiểm tra dựa trên kịch bản
Đáp án: (a). Kiểm tra dựa trên lỗi
64. What refers to the externally observable structure of an OO program?
a. Deep structure
b. Surface structure
c. Core structure
d. All of the mentioned
Answer: (b). Surface structure

Điều gì đề cập đến cấu trúc có thể quan sát được bên ngoài của một chương trình
OO?
a. Cấu trúc sâu
b. Cấu trúc bề mặt
C. Cấu trúc cốt lõi
d. Tất cả những điều đã đề cập
Đáp án: (b). Cấu trúc bề mặt

65._____________ categorizes class operations based on the generic function that


each performs.
a. Category-based partitioning
b. Attribute-based partitioning
c. State-based partitioning
d. None of the mentioned
Answer: (a). Category-based partitioning

_____________ phân loại các hoạt động của lớp dựa trên chức năng chung mà mỗi
hoạt động thực hiện.
a. Phân vùng dựa trên danh mục
b. Phân vùng dựa trên thuộc tính
C. Phân vùng dựa trên trạng thái
d. Không có cái nào được đề cập
Trả lời: (a). Phân vùng dựa trên danh mục

66. Which of the following is black-box oriented and can be accomplished by


applying the same black-box methods discussed for conventional software?
a. Conventional testing
b. OO system validation testing
c. Test case design
d. Both Conventional testing and OO system validation testing
Answer: (d). Both Conventional testing and OO system validation testing

Điều nào sau đây là định hướng hộp đen và có thể được thực hiện bằng cách áp
dụng các phương pháp hộp đen tương tự đã thảo luận đối với phần mềm thông
thường?
a. Thử nghiệm thông thường
b. Kiểm tra xác thực hệ thống OO
C. Thiết kế trường hợp thử nghiệm
d. Cả thử nghiệm thông thường và thử nghiệm xác nhận hệ thống OO
Đáp án: (d). Cả thử nghiệm thông thường và thử nghiệm xác nhận hệ thống OO

67. In which of the following testing strategies, a smallest testable unit is


the encapsulated class or object?
a. Unit testing
b. Integration testing
c. System testing
d. None of the mentioned
Answer: (a). Unit testing

Trong chiến lược kiểm thử nào sau đây, đơn vị nhỏ nhất có thể kiểm tra được là
lớp hoặc đối tượng được đóng gói?
a. Kiểm tra đơn vị
b. Thử nghiệm hội nhập
C. Thử nghiệm hệ thống
d. Không có cái nào được đề cập
Đáp án: (a). Kiểm tra đơn vị

68. Which of the following testing types is not a part of system testing?
a. Recovery testing
b. Stress testing
c. System testing
d. Random testing
Answer: (d). Random testing

Loại kiểm thử nào sau đây không phải là một phần của kiểm thử hệ thống?
a. Kiểm tra phục hồi
b. Bài kiểm tra về áp lực
C. Thử nghiệm hệ thống
d. Thử nghiệm ngẫu nhiên
Đáp án: (d). Thử nghiệm ngẫu nhiên

69. What is testing proces's first goal?


a. Bug prevention
b. Testing
c. Execution
d. Analyses
Answer: (a). Bug prevention

Mục tiêu đầu tiên của thử nghiệm proces là gì?


a. Phòng chống lỗi
b. Thử nghiệm
C. Chấp hành
d. Phân tích
Đáp án: (a). Phòng chống lỗi

70. Software mistakes during coding are known as


a. errors
b. failures
c. bugs
d. defects
Answer: (c). bugs

Các lỗi phần mềm trong quá trình viết mã được gọi là
a. Các sai sót
b. Các thất bại
C. Các hỏng hóc
d. Các khiếm khuyết
Đáp án: (c). Các hỏng hóc

71. Name an evaluation technique to assess the quality of test cases.


a. Mutation analysis
b. Validation
c. Verification
d. Performance analysis
Answer: (a). Mutation analysis

Kể tên một kỹ thuật đánh giá để đánh giá chất lượng của các trường hợp kiểm
thử.
a. Phân tích đột biến
b. Thẩm định
C. xác minh
d. Phân tích hiệu suất
Đáp án: (a). Phân tích đột biến

72. Test should be conducted for every possible


a. data
b. case
c. variable
d. all of the mentioned
Answer: (d). all of the mentioned

Thử nghiệm nên được tiến hành cho mọi


a. dữ liệu
b. trường hợp
C. Biến đổi
d. tất cả những điều đã đề cập
Đáp án: (d). tất cả những điều đã đề cập

73. Which of the following is not a part of bug report?


a. Test case
b. Output
c. Software Version
d. LOC
Answer: (d). LOC

Nội dung nào sau đây không phải là một phần của báo cáo lỗi?
a. Trường hợp thử nghiệm
b. Đầu ra
C. Phiên bản phần mềm
d. LOC
Đáp án: (d). LOC

74. Which of the following is not a part of Execution Flow during debugging?
a. Step Over
b. Step Into
c. Step Up
d. Step Out
Answer: (c). Step Up

Điều nào sau đây không phải là một phần của Dòng thực thi trong khi gỡ lỗi?
a. Bước qua
b. Bước vào
C. Bước lên
d. Bước ra khỏi
Đáp án: (c). Bước lên

75. Cyclomatic Complexity method comes under which testing method.


a. Yellow box
b. White box
c. Gray box
d. Black box
Answer: (b). White box

Phương pháp Độ phức tạp Cyclomatic thuộc phương pháp thử nghiệm nào.
a. Hộp màu vàng
b. hộp trắng
C. Hộp màu xám
d. Hộp đen
Đáp án: (b). hộp trắng

76. Which is a black box testing technique appropriate to all levels of testing?
a. Acceptance testing
b. Regression testing
c. Equivalence partitioning
d. Quality assurance
Answer: (c). Equivalence partitioning

Kỹ thuật kiểm thử hộp đen nào phù hợp với mọi cấp độ kiểm thử?
a. Kiểm tra chấp nhận
b. Kiểm tra hồi quy
C. Phân vùng tương đương
d. Đảm bảo chất lượng
Đáp án: (c). Phân vùng tương đương

77. Which of the following is the way of ensuring that the tests are actually
testing code?
a. Control structure testing
b. Complex path testing
c. Code coverage
d. Quality assurance of software
Answer: (c). Code coverage

Cách nào sau đây là cách đảm bảo rằng các bài kiểm tra thực sự là mã kiểm tra?
a. Kiểm tra cấu trúc kiểm soát
b. Kiểm tra đường dẫn phức tạp
C. Mã số bảo hiểm
d. Đảm bảo chất lượng của phần mềm
Đáp án: (c). Mã số bảo hiểm

78. Effective testing will reduce _______ cost.


a. maintenance
b. design
c. coding
d. documentation
Answer: (a). maintenance

Thử nghiệm hiệu quả sẽ giảm _______ chi phí.


a. bảo trì
b. thiết kế
C. mã hóa
d. tài liệu
Đáp án: (a). bảo trì

79. Which of the following is a common pointer problem?


a. Data sharing errors
b. Accessing data elements of the wrong type
c. Attempting to use memory areas after freeing them
d. All of the mentioned
Answer: (d). All of the mentioned

Trường hợp nào sau đây là một vấn đề về con trỏ chung?
a. Lỗi chia sẻ dữ liệu
b. Truy cập phần tử dữ liệu không đúng loại
C. Cố gắng sử dụng các vùng bộ nhớ sau khi giải phóng chúng
d. Tất cả những điều đã đề cập
Đáp án: (d). Tất cả những điều đã đề cập

80. Standard Enforcer is a


a. Static Testing Tool
b. Dynamic Testing
c. Static & Dynamic Testing
d. None of the mentioned
Answer: (a). Static Testing Tool

Trình thực thi tiêu chuẩn là một


a. Công cụ kiểm tra tĩnh
b. Kiểm tra động
C. Kiểm tra tĩnh & động
d. Không có cái nào được đề cập
Đáp án: (a). Công cụ kiểm tra tĩnh
81.Many applications using static analysis find 0.1-0.2% NCSS. NCSS stands for
a.Non-Code Source Statement
b.Non Comment Source Sentence
c.Non-Comment Source Statement
d.All of the mentioned
-> Answer: (c).Non-Comment Source Statement

//Nhiều ứng dụng sử dụng phân tích tĩnh tìm thấy 0,1-0,2% NCSS. NCSS là viết tắt
của
a.Tuyên bố nguồn không phải mã
b.Câu nguồn không bình luận
c.Tuyên bố nguồn không bình luận
d.Tất cả những điều đã đề cập
-> Trả lời: (c).Tuyên bố nguồn không bình luận

82.Which testing tool does a simple job of enforcing standards in a uniform way
of many programs?
a.Static Analyzer
b.Code Inspector
c.Standard Enforcer
d.Both Code Inspector & Standard Enforcer
-> Answer: (d).Both Code Inspector & Standard Enforcer

//Công cụ kiểm tra nào thực hiện một công việc đơn giản là thực thi các tiêu
chuẩn một cách thống nhất của nhiều chương trình?
a.Máy phân tích tĩnh
b.Người kiểm tra mã
c.Trình thực thi tiêu chuẩn
d.Cả Trình kiểm tra mã và Trình thực thi tiêu chuẩn
-> Trả lời: (d).Cả Trình kiểm tra mã và Trình thực thi tiêu chuẩn

83.Software Testing with real data in real environment is known as


a.alpha testing
b.beta testing
c.regression testing
d.none of the mentioned
-> Answer: (b).beta testing

//Kiểm thử phần mềm với dữ liệu thực trong môi trường thực được gọi là
a.thử nghiệm alpha
b.thử nghiệm beta
c.kiểm tra hồi quy
d.không ai trong số những điều được đề cập
-> Trả lời: (b).thử nghiệm beta

84.Which of the following testing tools examine program systematically &


automatically ?
a.Code Inspector
b.Static Analyzer
c.Standard Enforcer
d.Coverage Analyzer
-> Answer: (b).Static Analyzer

//Công cụ kiểm tra nào sau đây kiểm tra chương trình một cách có hệ thống & tự
động?
a.Người kiểm tra mã
b.Máy phân tích tĩnh
c.Trình thực thi tiêu chuẩn
d.Trình phân tích phạm vi
-> Trả lời: (b).Máy phân tích tĩnh

85.Which testing tool is responsible for documenting programs ?


a.Test/File Generator
b.Test Harness System
c.Test Archiving Systems
d.Coverage Analyzer
-> Answer: (c).Test Archiving Systems

//Công cụ kiểm tra nào chịu trách nhiệm ghi lại các chương trình?
a.Kiểm tra / Trình tạo tệp
b.Hệ thống khai thác thử nghiệm
c.Kiểm tra hệ thống lưu trữ
d.Trình phân tích phạm vi
-> Trả lời: (c).Kiểm tra hệ thống lưu trữ

86.Beta Testing is done by


a.Developers
b.Testers
c.Users
d.All of the mentioned
-> Answer: (c).Users

//Thử nghiệm Beta được thực hiện bởi


a.Nhà phát triển
b.Người kiểm tra
c.Người dùng
d.Tất cả những điều đã đề cập
-> Trả lời: (c).Người dùng

87.Standard enforcer tool looks at the whole program.


a.True
b.False
c.Can't say
d.None of the above
-> Answer: (b).False

//Công cụ thực thi tiêu chuẩn xem xét toàn bộ chương trình.
a.Đúng
b.Sai
c.Không thể nói
d.Không có cái nào ở trên
-> Trả lời: (b).Sai

88.Debugging Program is a program which runs concurrently with the program under
test & provide commands to
a.examine memory & registers
b.stop execution at a particular point
c.search for references for particular variables, constant and registers
d.all of the mentioned
-> Answer: (d).all of the mentioned

//Chương trình gỡ lỗi là một chương trình chạy đồng thời với chương trình đang
được kiểm tra và cung cấp các lệnh để
a.kiểm tra bộ nhớ & thanh ghi
b.dừng thực hiện tại một điểm cụ thể
c.tìm kiếm các tham chiếu cho các biến cụ thể, hằng số và đăng ký
d.tất cả những điều đã đề cập
-> Trả lời: (d).tất cả những điều đã đề cập

89.Execution Verifier is a dynamic tool that is also known as


a.Test File Generator
b.Coverage Analyzer
c.Output Comparator
d.Test Harness System
-> Answer: (b).Coverage Analyzer

//Trình xác minh thực thi là một công cụ động còn được gọi là
a.Kiểm tra trình tạo tệp
b.Trình phân tích phạm vi
c.Bộ so sánh đầu ra
d.Hệ thống khai thác thử nghiệm
-> Trả lời: (b).Trình phân tích phạm vi

90.The mistakes, committed by intercharging two digits in a numeic ield, during


data enty, is called
a.Beta testing error
b.Transcription error
c.Alpha testing error
d.Transposition error
-> Answer: (d).Transposition error

//Các lỗi, được thực hiện bằng cách cộng hai chữ số vào một chữ số, trong quá
trình nhập dữ liệu, được gọi là
a.Lỗi thử nghiệm beta
b.Lỗi phiên âm
c.Lỗi thử nghiệm alpha
d.Lỗi chuyển vị
-> Trả lời: (d).Lỗi chuyển vị

91.Coding and testing is done in following manner :


a.Adhoc
b.Top-clown
c.Bottom-up
d.Cross sectional
-> Answer: (d).Cross sectional

//Việc mã hóa và kiểm tra được thực hiện theo cách sau:
a.Adhoc
b.Chú hề hàng đầu
c.Từ dưới lên
d.Mặt cắt ngang
-> Trả lời: (d).Mặt cắt ngang

92.Main difference between program testing and system testing is


a.System testing is tough and program testing is easy
b.Program testing is more comprehensive than system testing
c.System testing focuses on testing the interfaces between programs, program
testing focuses on individual programs
d.None of the above
-> Answer: (c).System testing focuses on testing the interfaces between
programs, program testing focuses on individual programs

//Sự khác biệt chính giữa thử nghiệm chương trình và thử nghiệm hệ thống là
a.Kiểm tra hệ thống rất khó và kiểm tra chương trình dễ dàng
b.Kiểm thử chương trình toàn diện hơn kiểm thử hệ thống
c.Kiểm thử hệ thống tập trung vào kiểm tra giao diện giữa các chương trình,
kiểm thử chương trình tập trung vào các chương trình riêng lẻ
d.Không có cái nào ở trên
-> Trả lời: (c).Kiểm thử hệ thống tập trung vào kiểm tra giao diện giữa các
chương trình, kiểm thử chương trình tập trung vào các chương trình riêng lẻ

93.Cross reference checking w.r.t. data dictionary refers to


a.Finding, that there is no inconsistency is quoted in a text fle, and
therefore reference is listed in reference file
b.Linking of documents through hypertext, in case system deals with document
imaging
c.Determination of where data are used in the system
d.None of the above
-> Answer: (a).Finding, that there is no inconsistency is quoted in a text fle,
and therefore reference is listed in reference file

//Kiểm tra tham chiếu chéo từ điển dữ liệu wrt đề cập đến
a.Việc phát hiện ra rằng không có sự mâu thuẫn nào được trích dẫn trong một
đoạn văn bản, và do đó tài liệu tham khảo được liệt kê trong tệp tham chiếu
b.Liên kết các tài liệu thông qua siêu văn bản, trong trường hợp hệ thống xử
lý hình ảnh tài liệu
c.Xác định nơi dữ liệu được sử dụng trong hệ thống
d.Không có cái nào ở trên
-> Trả lời: (a).Việc phát hiện ra rằng không có sự mâu thuẫn nào được trích dẫn
trong một đoạn văn bản, và do đó tài liệu tham khảo được liệt kê trong tệp tham
chiếu

94.In parallel run of s/w testing


a.Only computerized run
b.Only physical system runs
c.Both physical system and computerized system work simulataneously
d.None of the above
-> Answer: (c).Both physical system and computerized system work simulataneously

//Trong quá trình chạy thử nghiệm s / w song song


a.Chỉ chạy trên máy tính
b.Chỉ hệ thống vật lý chạy
c.Cả hệ thống vật lý và hệ thống máy tính đều hoạt động mô phỏng
d.Không có cái nào ở trên
-> Trả lời: (c).Cả hệ thống vật lý và hệ thống máy tính đều hoạt động mô phỏng

95.Cost of error correction is least at


a.Design stage
b.Development stage
c.Implementation stage
d.Requirement analysis stage
-> Answer: (d).Requirement analysis stage

//Chi phí sửa lỗi ít nhất là


a.Thiết kế sân khấu
b.Giai đoạn phát triển
c.Giai đoạn thực hiện
d.Giai đoạn phân tích yêu cầu
-> Trả lời: (d).Giai đoạn phân tích yêu cầu

96.Variation in debugging : coding ability has been reported to be


a.1:1
b.1:3
c.1:7
d.1:10
-> Answer: (d).1:10

//Sự thay đổi trong gỡ lỗi: khả năng mã hóa đã được báo cáo là
a.1: 1
b.1: 3
c.1: 7
d.1:10
-> Trả lời: (d).1:10

97.In extreme cases variation of coding: debugging ability ofprogrammers has


been reported to be
a.1:2
b.1:6
c.1:15
d.1:29
-> Answer: (a).1:2

//Trong các trường hợp nghiêm trọng, sự biến đổi của mã hóa: khả năng gỡ lỗi của
các lập trình viên đã được báo cáo là
a.1: 2
b.1: 6
c.1:15
d.1:29
-> Trả lời: (a).1: 2

98.Single entry, single exit constricts with the if, while, sequence and
compound statements in C and simulate
a.a hypercomputer
b.a turning machine
c.finite automata only
d.a push down automata only
-> Answer: (d).a push down automata only

//Lối vào đơn, lối ra đơn hạn chế với các câu lệnh if, while, chuỗi và ghép
trong C và mô phỏng
a.một siêu máy tính
b.một máy quay
c.chỉ ô tô hữu hạn
d.một dữ liệu tự động đẩy xuống chỉ
-> Trả lời: (d).một dữ liệu tự động đẩy xuống chỉ
99.Form the detailed design speciication. If the coding is done in C++ : C :
assembler the resulting code sizes will be on the average
a.1: 3: 4
b.10:3:1
c.1:3 :10
d.1:10:100
-> Answer: (d).1:10:100

//Hình thành đặc điểm thiết kế chi tiết. Nếu mã hóa được thực hiện trong C ++:
C: \ assemblybler, kích thước mã kết quả sẽ ở mức trung bình
a.1: 3: 4
b.10: 3: 1
c.1: 3: 10
d.1: 10: 100
-> Trả lời: (d).1: 10: 100

100.Testing a program thoroughly


a.Only some errors will be found
b.Guarantees all defects will be found
c.Guarantees all errors wil be found
d.None of the above
-> Answer: (a).Only some errors will be found

//Kiểm tra một chương trình kỹ lưỡng


a.Chỉ một số lỗi sẽ được tìm thấy
b.Đảm bảo tất cả các khiếm khuyết sẽ được tìm thấy
c.Đảm bảo tất cả các lỗi sẽ được tìm thấy
d.Không có cái nào ở trên
-> Trả lời: (a).Chỉ một số lỗi sẽ được tìm thấy

101.Testing can only be initiated


a.from the design stage only
b.when the implementation is done
c.from the beginning of the project when planning is done
d.none of the above
-> Answer: (c).from the beginning of the project when planning is done

//Chỉ có thể bắt đầu thử nghiệm


a.chỉ từ giai đoạn thiết kế
b.khi việc thực hiện được thực hiện
c.từ đầu của dự án khi lập kế hoạch được thực hiện
d.không có cái nào ở trên
-> Trả lời: (c).từ đầu của dự án khi lập kế hoạch được thực hiện

102.Mr. X wants to find out if his program will execute forever if it runs. So
he decides to test it
a.He has to be clever in the design of her test cases
b.He can find out the answer if she runs enough test cases
c.He may never be able to decide in a in finite amount of time if the
program will execute forever
d.All of the above
-> Answer: (d).All of the above

//Anh X muốn tìm hiểu xem chương trình của anh có thực thi mãi mãi không nếu nó
chạy. Vì vậy, anh ấy quyết định kiểm tra nó
a.Anh ấy phải thông minh trong việc thiết kế các trường hợp thử nghiệm của
cô ấy
b.Anh ấy có thể tìm ra câu trả lời nếu cô ấy chạy đủ các trường hợp thử
nghiệm
c.Anh ta có thể không bao giờ có thể quyết định trong một khoảng thời gian
hữu hạn nếu chương trình sẽ thực thi mãi mãi
d.Tất cả những điều trên
-> Trả lời: (d).Tất cả những điều trên

103.Choose the correct statement


a.testing can always be exhaustive
b.testing can always find all the bugs
c.if we test enough then we can find all of the bugs
d.testing can show the presence of bugs but never their absence
-> Answer: (d).testing can show the presence of bugs but never their absence

//Chọn câu đúng


a.kiểm tra luôn luôn có thể được toàn diện
b.kiểm tra luôn có thể tìm thấy tất cả các lỗi
c.nếu chúng tôi kiểm tra đủ thì chúng tôi có thể tìm thấy tất cả các lỗi
d.thử nghiệm có thể cho thấy sự hiện diện của lỗi nhưng không bao giờ vắng
mặt của chúng
-> Trả lời: (d).thử nghiệm có thể cho thấy sự hiện diện của lỗi nhưng không bao
giờ vắng mặt của chúng

104.Testing can
a.can be exhaustive
b.never be exhaustive
c.can always find the bug
d.None of the above
-> Answer: (b).never be exhaustive

//Kiểm tra có thể


a.có thể được toàn diện
b.không bao giờ được đầy đủ
c.luôn luôn có thể tìm thấy lỗi
d.Không có cái nào ở trên
-> Trả lời: (b).không bao giờ được đầy đủ

105.Testing is best done


a.by the designer
b.by the analyst
c.by the programmer
d.by an independent test team
-> Answer: (d).by an independent test team
//Kiểm tra được thực hiện tốt nhất
a.bởi nhà thiết kế
b.bởi nhà phân tích
c.bởi lập trình viên
d.bởi một nhóm kiểm tra độc lập
-> Trả lời: (d).bởi một nhóm kiểm tra độc lập

106.Clinton wants to test his module where he had forgotten to initialize x If x


= 0 then Write ("abnormal") Else Write ("normal"); End if;
a.The tests will always given repeatable results
b.He will find the bug for all runs of the program
c.The tests he generates may give nonrepeatable results
d.None of the above
-> Answer: (c).The tests he generates may give nonrepeatable results

//Clinton muốn kiểm tra mô-đun của mình mà anh ta đã quên khởi tạo x If x = 0
then Write ("bất thường") Else Write ("bình thường"); Kết thúc nếu;
a.Các bài kiểm tra sẽ luôn cho kết quả có thể lặp lại
b.Anh ấy sẽ tìm ra lỗi cho tất cả các lần chạy chương trình
c.Các bài kiểm tra mà anh ấy tạo ra có thể cho kết quả không thể lặp lại
d.Không có cái nào ở trên
-> Trả lời: (c).Các bài kiểm tra mà anh ấy tạo ra có thể cho kết quả không thể
lặp lại

107.Errors may be found by "outsiders" during


a.beta testing
b.alpha testing
c.a structured walk through
d.all of these
-> Answer: (a).beta testing

//"Người ngoài cuộc" có thể tìm thấy lỗi trong quá trình
a.thử nghiệm beta
b.thử nghiệm alpha
c.một cuộc dạo chơi có cấu trúc
d.Tất cả những thứ ở đây
-> Trả lời: (a).thử nghiệm beta

108.A channel for communicating across a boundary between two or more subsystems
is known as
a.actigram
b.interface
c.data path
d.walk through
-> Answer: (b).interface

//Một kênh để giao tiếp qua ranh giới giữa hai hoặc nhiều hệ thống con được gọi

a.hoạt hình
b.giao diện
c.đường dẫn dữ liệu
d.đi qua
-> Trả lời: (b).giao diện

109.A systems investigation may result from


a.an analysis investigation
b.a manager's formal request
c.a scheduled systems review
d.all of these
-> Answer: (d).all of these

//Một cuộc điều tra hệ thống có thể là kết quả của


a.một cuộc điều tra phân tích
b.yêu cầu chính thức của người quản lý
c.đánh giá hệ thống theo lịch trình
d.Tất cả những thứ ở đây
-> Trả lời: (d).Tất cả những thứ ở đây

110.Which of the following is not a characteristic of good test data ?


a.It should be comprehensive
b.Every statement should be executed
c.Users do not participate at this preliminary stage
d.Expected output from the modules execution should be determined manually
-> Answer: (c).Users do not participate at this preliminary stage

//Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của dữ liệu thử nghiệm tốt?
a.Nó phải được toàn diện
b.Mọi câu lệnh phải được thực thi
c.Người dùng không tham gia ở giai đoạn sơ bộ này
d.Đầu ra mong đợi từ việc thực thi mô-đun phải được xác định theo cách thủ
công
-> Trả lời: (c).Người dùng không tham gia ở giai đoạn sơ bộ này

111.The black-box concept


a.assumes that the black box is independent
b.assumes that inputs and outputs will remain stable
c.is invoked by describing a system in terms of inputs and outputs, leaving
the transformation process a black box
d.all of these
-> Answer: (d).all of these

//Khái niệm hộp đen


a.giả định rằng hộp đen là độc lập
b.giả định rằng đầu vào và đầu ra sẽ vẫn ổn định
c.được gọi bằng cách mô tả một hệ thống theo đầu vào và đầu ra, để lại quá
trình chuyển đổi một hộp đen
d.Tất cả những thứ ở đây
-> Trả lời: (d).Tất cả những thứ ở đây

112.The black-box concept is based on the assumption(s) that


a.supersystem is stable
b.black boxes are dependent on environments
c.relationship between the inputs and outputs is stable
d.all of these
-> Answer: (a).supersystem is stable

//Khái niệm hộp đen dựa trên (các) giả định rằng
a.hệ thống siêu ổn định
b.hộp đen phụ thuộc vào môi trường
c.mối quan hệ giữa đầu vào và đầu ra ổn định
d.Tất cả những thứ ở đây
-> Trả lời: (a).hệ thống siêu ổn định

113.In what manner, coding and testing are done?


a.Ad-hoc
b.Top-down
c.Bottom-up
d.Cross sectional
-> Answer: (b).Top-down

//Việc viết mã và thử nghiệm được thực hiện theo cách nào?
a.Đặc biệt
b.Từ trên xuống
c.Từ dưới lên
d.Mặt cắt ngang
-> Trả lời: (b).Từ trên xuống

114.Which of the following might be output as a result of using a CASE tool?


a.Programming code
b.Flowcharts and data flow diagrams
c.Prototypes and cost/benefit analysis
d.All of these
-> Answer: (d).All of these

//Điều nào sau đây có thể được xuất ra do sử dụng công cụ CASE?
a.Mã lập trình
b.Lưu đồ và sơ đồ luồng dữ liệu
c.Nguyên mẫu và phân tích chi phí / lợi ích
d.Tất cả những thứ ở đây
-> Trả lời: (d).Tất cả những thứ ở đây

115.Principle of detailing data that does not conform to normal conditions is


referred to as
a.highlight listing
b.singular reporting
c.abnormal reporting
d.exception reporting
-> Answer: (d).exception reporting

//Nguyên tắc chi tiết hóa dữ liệu không phù hợp với điều kiện bình thường được
gọi là
a.đánh dấu danh sách
b.báo cáo số ít
C.báo cáo bất thường
d.báo cáo ngoại lệ
-> Trả lời: (d).báo cáo ngoại lệ

116.Desk chucking is involved with


a.coding the program
b.running the program
c.compiling the program
d.debugging the program
-> Answer: (d).debugging the program

//Bàn chucking có liên quan với


a.mã hóa chương trình
b.chạy chương trình
c.biên soạn chương trình
d.gỡ lỗi chương trình
-> Trả lời: (d).gỡ lỗi chương trình

117.A substitute module used in testing top down designs is the


a.sub module
b.test module
c.stub module
d.dummy module
-> Answer: (c).stub module

//Một mô-đun thay thế được sử dụng trong thử nghiệm các thiết kế từ trên xuống

a.mô-đun phụ
b.mô-đun kiểm tra
c.mô-đun sơ khai
d.mô-đun giả
-> Trả lời: (c).mô-đun sơ khai

118.Which of the following is not true about Software Validation?


a.Validation ensures the product under development is as per the user
requirements.
b.Validation do not emphasizes on user requirements.
c.Validation emphasizes on user requirements.
d.Validation is carried out at the end of the SDLC.
-> Answer: (b).Validation do not emphasizes on user requirements.

//Điều nào sau đây không đúng về Xác thực phần mềm?
a.Việc xác nhận đảm bảo sản phẩm đang được phát triển theo yêu cầu của người
dùng.
b.Xác thực không nhấn mạnh vào yêu cầu của người dùng.
c.Xác thực nhấn mạnh vào các yêu cầu của người dùng.
d.Việc xác thực được thực hiện ở cuối SDLC.
-> Trả lời: (b).Xác thực không nhấn mạnh vào yêu cầu của người dùng.
119.Which of the following is true about Software Verification?
a.Verification ensures the product being developed is according to design
specifications.
b.Verifications concentrates on the design and system specifications.
c.both a and b
d.None of the above
-> Answer: (c).both a and b

//Điều nào sau đây là đúng về Xác minh phần mềm?


a.Việc xác minh đảm bảo sản phẩm đang được phát triển theo đúng thông số kỹ
thuật của thiết kế.
b.Xác minh tập trung vào thiết kế và thông số kỹ thuật của hệ thống.
c.cả A và B
d.Không có cái nào ở trên
-> Trả lời: (c).cả A và B

120.How many types of software testing exist?


a.1
b.2
c.3
d.4
-> Answer: (b).2

//Có bao nhiêu loại kiểm thử phần mềm tồn tại?
a.1
b.2
c.3
d.4
-> Trả lời: (b).2

121.Which of the following is also known as "Behavioral" testing?


a.Black-box testing
b.White-box testing
c.both a and b
d.None of the above
-> Answer: (a).Black-box testing

//Phương pháp nào sau đây còn được gọi là thử nghiệm "Hành vi"?
a.Kiểm tra hộp đen
b.Thử nghiệm hộp trắng
c.cả A và B
d.Không có cái nào ở trên
-> Trả lời: (a).Kiểm tra hộp đen

122.SRS stands for?


a.System requirements specification
b.System respond software
c.Software respond system
d.Software requirements specification
-> Answer: (d).Software requirements specification
//SRS là viết tắt của?
a.Đặc tả yêu cầu hệ thống
b.Phần mềm phản hồi hệ thống
c.Hệ thống phản hồi phần mềm
d.Phần mềm Yêu cầu kỹ thuật
-> Trả lời: (d).Phần mềm Yêu cầu kỹ thuật

123.In which type of testing : software is compiled as product and then it is


tested as a whole?
a.Integration Testing
b.Acceptance Testing
c.Regression Testing
d.None of the above
-> Answer: (b).Acceptance Testing

//Trong kiểu kiểm thử nào: phần mềm được biên dịch dưới dạng sản phẩm và sau đó
nó được kiểm tra tổng thể?
a.Thử nghiệm hội nhập
b.Kiểm tra chấp nhận
c.Kiểm tra hồi quy
d.Không có cái nào ở trên
-> Trả lời: (b).Kiểm tra chấp nhận

124.Which of the following white-box testing technique is to set up test cases


which covers all statements and branch conditions?
a.Data-flow testing
b.Boundary testing
c.Control-flow testing
d.Pair-wise testing
-> Answer: (c).Control-flow testing

//Kỹ thuật kiểm thử hộp trắng nào sau đây là để thiết lập các trường hợp kiểm
thử bao gồm tất cả các câu lệnh và điều kiện rẽ nhánh?
a.Kiểm tra luồng dữ liệu
b.Kiểm tra ranh giới
c.Kiểm tra luồng kiểm soát
d.Thử nghiệm theo cặp
-> Trả lời: (c).Kiểm tra luồng kiểm soát

125.Exhaustive testing is?


a.always possible
b.practically possible
c.impractical but possible
d.impractical and impossible
-> Answer: (c).impractical but possible

//Kiểm tra tận cùng là?


a.luôn luôn có thể
b.thực tế có thể
C.không thực tế nhưng có thể
d.không thực tế và không thể
-> Trả lời: (c).không thực tế nhưng có thể

126.Which of the following is not used in measuring the size of the software?
a.Size of module
b.Function Points
c.KLOC
d.None of the above
-> Answer: (a).Size of module

//Điều nào sau đây không được sử dụng để đo kích thước của phần mềm?
a.Kích thước của mô-đun
b.Điểm chức năng
c.KLOC
d.Không có cái nào ở trên
-> Trả lời: (a).Kích thước của mô-đun

127._____ is the process of evaluating a system or its component(s) with the


intent to find whether it satisfies the specified requirements or not.
a.Software Design
b.Software Implementation
c.Software Testing
d.Software Requirement
-> Answer: (c).Software Testing

//_____ là quá trình đánh giá một hệ thống hoặc (các) thành phần của nó với mục
đích tìm xem liệu nó có đáp ứng các yêu cầu cụ thể hay không.
a.Thiết kế phần mềm
b.Triển khai phần mềm
c.Kiểm thử phần mềm
d.Yêu cầu phần mềm
-> Trả lời: (c).Kiểm thử phần mềm

128.Test Automation __________ the testing time.


a.increases
b.reduces
c.does not depend
d.None of the above
-> Answer: (b).reduces

//Kiểm tra tự động hóa __________ thời gian kiểm tra.


a.tăng
b.giảm bớt
c.không phụ thuộc
d.Không có cái nào ở trên
-> Trả lời: (b).giảm bớt

129.SDLC stands for?


a.Software Deployment Life Cycle
b.Software Design Life Cycle
c.Software Developer Life Cycle
d.Software Development Life Cycle
-> Answer: (d).Software Development Life Cycle

//SDLC là viết tắt của?


a.Vòng đời triển khai phần mềm
b.Vòng đời thiết kế phần mềm
c.Vòng đời của nhà phát triển phần mềm
d.Chu trình phát triển phần mềm
-> Trả lời: (d).Chu trình phát triển phần mềm

130.Validation is a process is done by?


a.developers
b.testers
c.client
d.None of the above
-> Answer: (b).testers

//Xác thực là một quá trình được thực hiện bởi?


a.các nhà phát triển
b.người kiểm tra
c.khách hàng
d.Không có cái nào ở trên
-> Trả lời: (b).người kiểm tra

131.Verification has a?
a.dynamic activities
b.subjective activities
c.static activities
d.objective activities
-> Answer: (c).static activities

//Xác minh có một?


a.hoạt động năng động
b.hoạt động chủ quan
c.hoạt động tĩnh
d.hoạt động mục tiêu
-> Trả lời: (c).hoạt động tĩnh

132.Validation occurs after verification


a.True
b.False
c.Can be true or false
d.Can't Say
-> Answer: (a).True

//Xác thực xảy ra sau khi xác minh


a.Đúng
b.Sai
c.Có thể đúng hoặc sai
d.Không thể nói
-> Trả lời: (a).Đúng

133.Which testing includes testing a software manually, i.e. without using any
automated tool or any script?
a.Automation Testing
b.Client Testing
c.Manual Testing
d.All of the above
-> Answer: (c).Manual Testing

//Thử nghiệm nào bao gồm thử nghiệm một phần mềm theo cách thủ công, tức là
không sử dụng bất kỳ công cụ tự động nào hoặc bất kỳ tập lệnh nào?
a.Kiểm tra tự động hóa
b.Kiểm tra khách hàng
c.Kiểm tra bằng tay
d.Tất cả những điều trên
-> Trả lời: (c).Kiểm tra bằng tay

134.Which testing comes under manual testing?


a.Unit testing
b.integration testing
c.System testing
d.All of the above
-> Answer: (d).All of the above

//Thử nghiệm nào thuộc thử nghiệm thủ công?


a.Kiểm tra đơn vị
b.Thử nghiệm hội nhập
c.Thử nghiệm hệ thống
d.Tất cả những điều trên
-> Trả lời: (d).Tất cả những điều trên

135.Automation testing, which is also known as?


a.Test Design
b.Test Automation
c.Test Process
d.Automation Testing
-> Answer: (b).Test Automation

//Kiểm thử tự động, còn được gọi là?


a.Thiết kế thử nghiệm
b.Tự động hóa kiểm tra
c.Quy trình kiểm tra
d.Kiểm tra tự động hóa
-> Trả lời: (b).Tự động hóa kiểm tra

136.Automation Testing is used to re-run the test scenarios that were performed
manually, quickly, and repeatedly.
a.True
b.False
c.Can be true or false
d.Can't Say
-> Answer: (a).True

//Kiểm thử tự động được sử dụng để chạy lại các kịch bản kiểm tra đã được thực
hiện theo cách thủ công, nhanh chóng và lặp đi lặp lại.
a.Đúng
b.Sai
c.Có thể đúng hoặc sai
d.Không thể nói
-> Trả lời: (a).Đúng

137.In which of the following type of testing, testing is done without planning
and documentation?
a.Unit testing
b.Retesting
c.Ad hoc testing
d.Regression testing
-> Answer: (c).Ad hoc testing

//Trong loại thử nghiệm nào sau đây, thử nghiệm được thực hiện mà không cần lập
kế hoạch và tài liệu?
a.Kiểm tra đơn vị
b.Kiểm tra lại
c.Thử nghiệm đặc biệt
d.Kiểm tra hồi quy
-> Trả lời: (c).Thử nghiệm đặc biệt

138.Which techniqe is applied for usability testing?


a.White box
b.Black box
c.Grey box
d.Green box
-> Answer: (b).Black box

//Kỹ thuật nào được áp dụng để kiểm tra khả năng sử dụng?
a.hộp trắng
b.Hộp đen
c.Hộp màu xám
d.Chiêc hộp xanh
-> Trả lời: (b).Hộp đen

139.Which of the following is automation testing tool?


a.Selenium
b.IBM Rational Functional Tester
c.SilkTest
d.All of the above
-> Answer: (d).All of the above

//Công cụ nào sau đây là công cụ kiểm tra tự động hóa?


a.Selen
b.Bộ kiểm tra chức năng hợp lý của IBM
c.SilkTest
d.Tất cả những điều trên
-> Trả lời: (d).Tất cả những điều trên

140.What is example of load testing?


a.Downloading large contents from the internet
b.Running multiple applications on a computer or server simultaneously
c.Generating a large amount of traffic on particular page
d.All of the above
-> Answer: (d).All of the above

//Ví dụ về thử nghiệm tải là gì?


a.Tải xuống nội dung lớn từ internet
b.Chạy đồng thời nhiều ứng dụng trên một máy tính hoặc máy chủ
c.Tạo ra một lượng lớn lưu lượng truy cập trên trang cụ thể
d.Tất cả những điều trên
-> Trả lời: (d).Tất cả những điều trên

141.Alpha Testing is useful way of compatibility testing.


a.True
b.False
c.Can be true or false
d.Can't Say
-> Answer: (b).False

//Thử nghiệm Alpha là cách kiểm tra tính tương thích hữu ích.
a.Đúng
b.Sai
c.Có thể đúng hoặc sai
d.Không thể nói
-> Trả lời: (b).Sai

142.Automation testing is also used to test the application from load,


performance, and stress point of view.
a.True
b.False
c.Can be true or false
d.Can't Say
-> Answer: (a).True

//Kiểm thử tự động cũng được sử dụng để kiểm tra ứng dụng từ quan điểm tải, hiệu
suất và căng thẳng.
a.Đúng
b.Sai
c.Có thể đúng hoặc sai
d.Không thể nói
-> Trả lời: (a).Đúng

143.How many levels of software testing?


a.1
b.2
c.3
d.4
-> Answer: (b).2

//Có bao nhiêu cấp độ kiểm thử phần mềm?


a.1
b.2
c.3
d.4
-> Trả lời: (b).2

144.Which type of testing is performed by developers before the setup is handed


over to the testing team to formally execute the test cases?
a.Integration Testing
b.System Testing
c.Unit Testing
d.Regression Testing
-> Answer: (c).Unit Testing

//Loại thử nghiệm nào được các nhà phát triển thực hiện trước khi thiết lập được
bàn giao cho nhóm thử nghiệm để chính thức thực hiện các trường hợp thử nghiệm?
a.Thử nghiệm hội nhập
b.Thử nghiệm hệ thống
c.Kiểm tra đơn vị
d.Kiểm tra hồi quy
-> Trả lời: (c).Kiểm tra đơn vị

145.Unit Testing cannot catch each and every bug in an application.


a.True
b.False
c.May be True or False
d.Can't Say
-> Answer: (a).True

//Unit Testing không thể bắt từng lỗi trong một ứng dụng.
a.Đúng
b.Sai
c.Có thể Đúng hoặc Sai
d.Không thể nói
-> Trả lời: (a).Đúng

146.Integration testing can be done in _____ ways.


a.4
b.3
c.2
d.1
-> Answer: (c).2

//Kiểm tra tích hợp có thể được thực hiện theo _____ cách.
a.4
b.3
c.2
d.1
-> Trả lời: (c).2

147.Which testing has the highest-level modules are tested first and
progressively, lower-level modules are tested there after?
a.Bottom-up integration
b.Top-down integration
c.both a and b
d.Up-down integration
-> Answer: (b).Top-down integration

//Thử nghiệm nào có các mô-đun cấp cao nhất được kiểm tra trước và dần dần, các
mô-đun cấp thấp hơn được kiểm tra ở đó sau?
a.Tích hợp từ dưới lên
b.Tích hợp từ trên xuống
c.cả A và B
d.Tích hợp từ trên xuống
-> Trả lời: (b).Tích hợp từ trên xuống

148.Beta testing is also known as


a.post-release testing
b.on-release testing
c.off-release testing
d.pre-release testing
-> Answer: (d).pre-release testing

//Thử nghiệm beta còn được gọi là


a.kiểm tra sau phát hành
b.thử nghiệm khi phát hành
c.thử nghiệm phát hành
d.thử nghiệm trước khi phát hành
-> Trả lời: (d).thử nghiệm trước khi phát hành

149.__________ involves testing a software in order to identify any flaws and


gaps from security and vulnerability point of view.
a.Portability Testing
b.Usability Testing
c.Load Testing
d.Security testing
-> Answer: (d).Security testing

//__________ liên quan đến việc kiểm tra một phần mềm để xác định bất kỳ sai sót
và lỗ hổng nào theo quan điểm bảo mật và lỗ hổng bảo mật.
a.Kiểm tra tính di động
b.Kiểm tra khả năng sử dụng
c.Kiểm tra tải
d.Kiểm tra bảo mật
-> Trả lời: (d).Kiểm tra bảo mật

150.Which of the following is type of Non-Functional Testing?


a.Performance Testing
b.Load Testing
c.Stress Testing
d.All of the above
-> Answer: (d).All of the above

//Điều nào sau đây là loại Thử nghiệm phi chức năng?
a.Kiểm tra năng suất
b.Kiểm tra tải
c.Bài kiểm tra về áp lực
d.Tất cả những điều trên
-> Trả lời: (d).Tất cả những điều trên

151.UI testing involves testing the Graphical User Interface of the Software.
a.True
b.False
c.Can be true or false
d.Can't Say
-> Answer: (a).True

//Kiểm tra giao diện người dùng bao gồm việc kiểm tra Giao diện người dùng đồ
họa của Phần mềm.
a.Đúng
b.Sai
c.Có thể đúng hoặc sai
d.Không thể nói
-> Trả lời: (a).Đúng

152.Unit testing, integration testing and system testing when combined together
is known as alpha testing.
a.True
b.False
c.Can be true or false
d.Can't Say
-> Answer: (a).True

//Kiểm thử đơn vị, kiểm thử tích hợp và kiểm thử hệ thống khi kết hợp với nhau
được gọi là kiểm thử alpha.
a.Đúng
b.Sai
c.Có thể đúng hoặc sai
d.Không thể nói
-> Trả lời: (a).Đúng

You might also like