Professional Documents
Culture Documents
Bài dịch phần Software Testing
Bài dịch phần Software Testing
Mô hình khuếch đại lỗi nào được sử dụng để minh họa việc tạo ra và phát hiện
lỗi trong các bước sơ bộ của quy trình kỹ thuật phần mềm?
a. Thiết kế
b. Thiết kế chi tiết
c. Mã hóa
d. Tất cả các ý trên
Đáp án: (d). Tất cả ý kiến trên
2. Which method is used for evaluating the expression that passes the function
as an argument?
a. Strict evaluation
b. Recursion
c. Calculus
d. Pure functions
Answer: (a). Strict evaluation
Phương thức nào được sử dụng để đánh giá biểu thức mà chuyển hàm dưới dạng đối
số?
a. Ðánh giá nghiêm ngặt
b. Đệ quy
c. Giải tích
d. Các chức năng thuần túy
Đáp án: (a). Đánh giá nghiêm ngặt
Sự tổ chức có thể kiểm tra nội bộ, sự tham gia trực tiếp của người dùng và phát
hành phiên bản beta rất ít trong số đó và nó cũng bao gồm khả năng sử dụng, khả
năng tương thích, sự chấp nhận của người dùng, v.v. được gọi là
a. Phân tích công việc
b. Thu thập yêu cầu GUI
C. Thiết kế và triển khai GUI
d. Thử nghiệm
Đáp án: (d). Thử nghiệm
4. Which testing is the re-execution of some subset of tests that have already
been conducted to ensure the changes that are not propagated?
a. Unit testing
b. Regression testing
c. Integration testing
d. Thread-based testing
Answer: (b). Regression testing
Thử nghiệm nào là việc thực hiện lại một số tập hợp con các thử nghiệm đã được
tiến hành để đảm bảo các thay đổi không được lan truyền?
a. Kiểm tra đơn vị
b. Kiểm tra hồi quy
C. Thử nghiệm hội nhập
d. Kiểm tra dựa trên luồng
Đáp án: (b). Kiểm tra hồi quy
Câu nào trong số này thuộc về kiểm thử tích hợp trong bối cảnh OO?
a. Kiểm tra đơn vị
b. Kiểm tra hồi quy
C. Thử nghiệm sandwich
d. Kiểm tra dựa trên luồng
Đáp án: (d). Kiểm tra dựa trên luồng
6. During security testing the tester plays the role of the individual who
desires to______ .
a. Penetrates the system
b. Penetrates the listener
c. Both a and b
d. None of the above
Answer: (a). Penetrates the system
Trong quá trình kiểm tra bảo mật, người kiểm tra đóng vai trò của cá nhân mong
muốn ___.
a. Thâm nhập hệ thống
b. Thâm nhập người nghe
C. Cả A và B
d. Không có cái nào ở trên
Đáp án: (a). Thâm nhập hệ thống
7. Which box specifies the behavior of a system or a part of a system?
a. State box
b. Clear box
c. Black box
d. None of the above
Answer: (c). Black box
Hộp nào xác định hành vi của một hệ thống hoặc một phần của hệ thống?
a. Hộp trạng thái
b. Hộp rõ ràng
C. Hộp đen
d. Không có cái nào ở trên
Đáp án: (c). Hộp đen
Điều kiện nào xác định các trường hợp cho một hoạt động cụ thể là hợp lệ?
a. Hậu điều kiện
b. Điều kiện tiên quyết
C. Bất biến
d. Không có cái nào ở trên
Trả lời: (b). Điều kiện tiên quyết
12. What is the testing to ensure the WebApp properly interfaces with other
applications or databases?
a. Compatibility
b. Interoperability
c. Performance
d. Security
Answer: (b) Interoperability
Kiểm tra để đảm bảo WebApp giao diện đúng với các ứng dụng hoặc cơ sở dữ liệu
khác là gì?
a. Khả năng tương thích
b. Khả năng tương tác
C. Màn biểu diễn
d. Bảo vệ
Đáp án: (b) Khả năng tương tác
Trong kỹ thuật kiểm thử tĩnh, các thuộc tính hành vi và hiệu suất của chương
trình được quan sát.
a. Đúng
b. Sai
C. Không thể nói
d. Không có cái nào ở trên
Đáp án: (b). Sai
Mức độ chi tiết nào của thử nghiệm kiểm tra hành vi hợp tác của mô-đun?
a. Kiểm tra đơn vị
b. Thử nghiệm hội nhập
C. Kiểm tra chấp nhận
d. Kiểm tra hồi quy
Đáp án: (b). Thử nghiệm hội nhập
16. Which test refers to the retesting of a unit, integration and system after
modification, in order to ascertain that the change has not introduced new
faults?
a. Regression Test
b. Smoke Test
c. Alpha Test
d. Beta Test
Answer: (a). Regression Test
16. Kiểm tra nào đề cập đến việc kiểm tra lại một đơn vị, sự tích hợp và hệ
thống sau khi sửa đổi, để chắc chắn rằng sự thay đổi đó không tạo ra các lỗi
mới?
a. Kiểm tra hồi quy
b. Kiểm tra khói
C. Thử nghiệm Alpha
d. Thử nghiệm Beta
Đáp án: (a). Kiểm tra hồi quy
Chiến lược nào sau đây là chiến lược kiểm thử hộp đen?
a. Tất cả các Báo cáo Bảo hiểm
b. Phạm vi cấu trúc kiểm soát
C. Đồ thị Nguyên nhân-Hiệu quả
d. Phạm vi bảo hiểm của tất cả các đường dẫn
Đáp án: (c). Đồ thị Nguyên nhân-Hiệu quả
Một tập hợp các yếu tố đầu vào, điều kiện tiên quyết thực hiện và kết quả mong
đợi được gọi là
a. Kế hoạch kiểm tra
b. Trường hợp thử nghiệm
C. Tài liệu thử nghiệm
d. Bộ thử nghiệm
Đáp án: (b). Trường hợp thử nghiệm
19. In which test design each input is tested at both ends of its valid range
and just outside its valid range?
a. Boundary value testing
b. Equivalence class partitioning
c. Boundary value testing AND Equivalence class partitioning
d. Decision tables
Answer: (a). Boundary value testing
Trong thiết kế thử nghiệm nào, mỗi đầu vào được thử nghiệm ở cả hai đầu của
phạm vi hợp lệ và ngay bên ngoài phạm vi hợp lệ của nó?
a. Kiểm tra giá trị ranh giới
b. Phân vùng lớp tương đương
C. Kiểm tra giá trị ranh giới VÀ phân vùng lớp tương đương
d. Bảng quyết định
Đáp án: (a). Kiểm tra giá trị ranh giới
20. A white box test scales up well at different granularity levels of testing.
a. True
b. False
c. Can't say
d. None of the above
Answer: (b). False
Thử nghiệm hộp màu trắng có quy mô tốt ở các mức độ chi tiết khác nhau của thử
nghiệm.
a. Đúng
b. Sai
C. Không thể nói
d. Không có cái nào ở trên
Đáp án: (b). Sai
Nội dung nào sau đây không phải là một phần của tài liệu thiết kế thử nghiệm?
a. Kế hoạch kiểm tra
b. Đặc điểm kỹ thuật thiết kế thử nghiệm
C. Đặc điểm kỹ thuật trường hợp thử nghiệm
d. Nhật ký kiểm tra
Đáp án: (d). Nhật ký kiểm tra
23. Specifying a set of test cases or test paths for each item to be tested at
that level is known as
a. Test case generation
b. Test case design
c. ALL of the mentioned
d. None of the mentioned
Answer: (c). ALL of the mentioned
Việc chỉ định một tập hợp các trường hợp thử nghiệm hoặc đường dẫn thử nghiệm
cho mỗi mục sẽ được thử nghiệm ở cấp độ đó được gọi là
a. Tạo trường hợp thử nghiệm
b. Thiết kế trường hợp thử nghiệm
C. TẤT CẢ những điều đã đề cập
d. Không có cái nào được đề cập
Đáp án: (c). TẤT CẢ những điều đã đề cập
24. Acceptance & system test planning are a part of architectural design.
a. True
b. False
c. Can't say
d. None of the above
Answer: (b). False
Lập kế hoạch nghiệm thu & kiểm tra hệ thống là một phần của thiết kế kiến trúc.
a. Đúng
b. Sai
C. Không thể nói
d. Không có điều nào ở trên
Đáp án: (b). Sai
Kiểm tra bảo trì được thực hiện bằng phương pháp luận nào?
a. Kiểm tra lại
b. Kiểm tra tình trạng
C. Kiểm tra độ rộng và kiểm tra độ sâu
d. Kiểm tra xác nhận
Đáp án: (c). Kiểm tra độ rộng và kiểm tra độ sâu
Thử nghiệm được thực hiện mà không lập kế hoạch và tài liệu được gọi là
a. Kiểm tra đơn vị
b. Kiểm tra hồi quy
C. Thử nghiệm Adhoc
d. Không có cái nào được đề cập
Đáp án: (c). Thử nghiệm Adhoc
44. Which of the following is not used in measuring the size of the software ?
a. KLOC
b. Function Points
c.Size of module
d. None of the mentioned
Answer: (c). Size of module
Điều nào sau đây không được sử dụng trong việc đo kích thước của phần mềm?
a. KLOC
b. Điểm chức năng
c. Kích thước của mô-đun
d. Không có cái nào được đề cập
Đáp án: (c). Kích thước của mô-đun
45. Software Debugging is a set of activities that can be planned in advance and
conducted systematically.
a. True
b. False
c. Can't say
d. None of the above
Answer: (b). False
Gỡ lỗi phần mềm là một tập hợp các hoạt động có thể được lên kế hoạch trước và
tiến hành một cách có hệ thống.
a. Đúng
b. Sai
C. Không thể nói
d. Không có cái nào ở trên
Đáp án: (b). Sai
Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của kiểm thử phần mềm?
a. Các kỹ thuật kiểm tra khác nhau phù hợp tại các thời điểm khác nhau
b. Thử nghiệm được thực hiện bởi nhà phát triển phần mềm hoặc một nhóm thử
nghiệm độc lập
C. Kiểm tra và gỡ lỗi là các hoạt động khác nhau, nhưng gỡ lỗi phải được thực
hiện trong bất kỳ chiến lược kiểm tra nào
d. Không có cái nào được đề cập
Đáp án: (a). Các kỹ thuật kiểm tra khác nhau phù hợp tại các thời điểm khác nhau
Bằng cách thu thập ________ trong quá trình kiểm thử phần mềm, có thể phát
triển các hướng dẫn có ý nghĩa để tạm dừng quá trình kiểm thử.
a. Cường độ thất bại
b. Thời gian kiểm tra
C. Số liệu
d. Tất cả những điều đã đề cập
Đáp án: (c). Số liệu
Vấn đề nào sau đây phải được giải quyết nếu một chiến lược kiểm thử phần mềm
thành công được thực hiện?
a. Sử dụng các đánh giá kỹ thuật chính thức hiệu quả làm bộ lọc trước khi thử
nghiệm
b. Phát triển một kế hoạch thử nghiệm nhấn mạnh “thử nghiệm chu kỳ nhanh”.
C. Mục tiêu thử nghiệm của nhà nước một cách rõ ràng
d. Tất cả những điều đã đề cập
Đáp án: (d). Tất cả những điều đã đề cập
Các trường hợp kiểm thử sẽ phát hiện ra các lỗi như
a. Kết thúc vòng lặp không tồn tại
b. So sánh các kiểu dữ liệu khác nhau
C. Toán tử lôgic hoặc mức độ ưu tiên không chính xác
d. Tất cả những điều đã đề cập
Đáp án: (a). Kết thúc vòng lặp không tồn tại
51. Which of the following errors should not be tested when error handling is
evaluated?
a. Error description is unintelligible
b. Error noted does not correspond to error encountered
c. Error condition causes system intervention prior to error handling
d. Error description provide enough information to assist in the location of the
cause of the error
Answer: (a). Error description is unintelligible
Lỗi nào sau đây không nên được kiểm tra khi đánh giá việc xử lý lỗi?
a. Mô tả lỗi khó hiểu
b. Lỗi được ghi nhận không tương ứng với lỗi gặp phải
C. Tình trạng lỗi gây ra sự can thiệp của hệ thống trước khi xử lý lỗi
d. Mô tả lỗi cung cấp đủ thông tin để hỗ trợ xác định vị trí của nguyên nhân gây
ra lỗi
Đáp án: (a). Mô tả lỗi khó hiểu
54. Which testing is an integration testing approach that is commonly used when
“shrink-wrapped” software products are being developed?
a. Regression Testing
b. Integration testing
c. Smoke testing
d. Validation testing
Answer: (c). Smoke testing
Kiểm thử nào là một phương pháp kiểm thử tích hợp thường được sử dụng khi phát
triển các sản phẩm phần mềm “bao bọc”?
a. Kiểm tra hồi quy
b. Thử nghiệm hội nhập
C. Kiểm tra khói
d. Kiểm tra xác thực
Đáp án: (c). Kiểm tra khói
Cấp độ thử nghiệm nào tập trung vào việc sử dụng của khách hàng ?
a. Thử nghiệm alpha
b. Thử nghiệm Beta
C. Kiểm tra xác thực
d. Cả Alpha và Beta
Đáp án: (d). Cả Alpha và Beta
56. Validation refers to the set of tasks that ensure that software correctly
implements a specific function.
a. True
b. False
c. Can't say
d. None of the above
Answer: (b). False
Sự phê chuẩn đề cập đến tập hợp các nhiệm vụ đảm bảo rằng phần mềm thực hiện
chính xác một chức năng cụ thể.
a. Đúng
b. Sai
C. Không thể nói
d. Không có cái nào ở trên
Đáp án: (b). Sai
Kiến trúc của phần mềm hướng đối tượng dẫn đến một loạt các hệ thống con phân
lớp đóng gói các lớp cộng tác.
a. Đúng
b. Sai
C. Không thể nói
d. Không có cái nào ở trên
Đáp án: (a). ĐÚng
Việc xây dựng phần mềm hướng đối tượng bắt đầu bằng việc tạo ra
a. mô hình thiết kế
b. mô hình phân tích
C. cấp độ mã
d. cả mô hình thiết kế và phân tích
Đáp án: (d). cả mô hình thiết kế và phân tích
59. Which testing integrates the set of classes required to respond to one input
or event for the system?
a. cluster testing
b. thread-based testing
c. use-based testing
d. none of the mentioned
Answer: (b). thread-based testing
Thử nghiệm nào tích hợp tập hợp các lớp cần thiết để đáp ứng một đầu vào hoặc
sự kiện cho hệ thống?
a. kiểm tra cụm
b. kiểm tra dựa trên luồng
C. kiểm tra dựa trên sử dụng
d. không ai trong số những điều được đề cập
Đáp án: (b). kiểm tra dựa trên luồng
60. Which of the following is one of the steps in the integration testing of OO
software?
a. cluster testing
b. thread-based testing
c. use-based testing
d. none of the mentioned
Answer: (a). cluster testing
Thao tác nào sau đây là một trong các bước trong kiểm thử tích hợp phần mềm OO?
a. kiểm tra cụm
b. kiểm tra dựa trên luồng
C. kiểm tra dựa trên sử dụng
d. không ai trong số những điều được đề cập
Đáp án: (a) Kiểm tra cụm
Các phương thức __________ có thể được sử dụng để thúc đẩy các bài kiểm tra xác
thực.
a. Thử nghiệm hộp màu vàng
b. Kiểm tra hộp đen
C. Thử nghiệm hộp trắng
d. Tất cả những điều đã đề cập
Đáp án: (b). Kiểm tra hộp đen
Phần nào sau đây là một phần của kiểm tra mã OO?
a. Kiểm tra xác thực
b. Kiểm tra tích hợp
C. Kiểm tra lớp
d. Kiểm tra hệ thống
Đáp án: (c). Kiểm tra lớp
Mục tiêu của ___________trong một hệ thống OO là thiết kế các bài kiểm tra có
khả năng cao là phát hiện ra các lỗi chính đáng.
a. Kiểm tra dựa trên lỗi
b. Thử nghiệm hội nhập
C. Kiểm tra dựa trên sử dụng
d. Kiểm tra dựa trên kịch bản
Đáp án: (a). Kiểm tra dựa trên lỗi
64. What refers to the externally observable structure of an OO program?
a. Deep structure
b. Surface structure
c. Core structure
d. All of the mentioned
Answer: (b). Surface structure
Điều gì đề cập đến cấu trúc có thể quan sát được bên ngoài của một chương trình
OO?
a. Cấu trúc sâu
b. Cấu trúc bề mặt
C. Cấu trúc cốt lõi
d. Tất cả những điều đã đề cập
Đáp án: (b). Cấu trúc bề mặt
_____________ phân loại các hoạt động của lớp dựa trên chức năng chung mà mỗi
hoạt động thực hiện.
a. Phân vùng dựa trên danh mục
b. Phân vùng dựa trên thuộc tính
C. Phân vùng dựa trên trạng thái
d. Không có cái nào được đề cập
Trả lời: (a). Phân vùng dựa trên danh mục
Điều nào sau đây là định hướng hộp đen và có thể được thực hiện bằng cách áp
dụng các phương pháp hộp đen tương tự đã thảo luận đối với phần mềm thông
thường?
a. Thử nghiệm thông thường
b. Kiểm tra xác thực hệ thống OO
C. Thiết kế trường hợp thử nghiệm
d. Cả thử nghiệm thông thường và thử nghiệm xác nhận hệ thống OO
Đáp án: (d). Cả thử nghiệm thông thường và thử nghiệm xác nhận hệ thống OO
Trong chiến lược kiểm thử nào sau đây, đơn vị nhỏ nhất có thể kiểm tra được là
lớp hoặc đối tượng được đóng gói?
a. Kiểm tra đơn vị
b. Thử nghiệm hội nhập
C. Thử nghiệm hệ thống
d. Không có cái nào được đề cập
Đáp án: (a). Kiểm tra đơn vị
68. Which of the following testing types is not a part of system testing?
a. Recovery testing
b. Stress testing
c. System testing
d. Random testing
Answer: (d). Random testing
Loại kiểm thử nào sau đây không phải là một phần của kiểm thử hệ thống?
a. Kiểm tra phục hồi
b. Bài kiểm tra về áp lực
C. Thử nghiệm hệ thống
d. Thử nghiệm ngẫu nhiên
Đáp án: (d). Thử nghiệm ngẫu nhiên
Các lỗi phần mềm trong quá trình viết mã được gọi là
a. Các sai sót
b. Các thất bại
C. Các hỏng hóc
d. Các khiếm khuyết
Đáp án: (c). Các hỏng hóc
Kể tên một kỹ thuật đánh giá để đánh giá chất lượng của các trường hợp kiểm
thử.
a. Phân tích đột biến
b. Thẩm định
C. xác minh
d. Phân tích hiệu suất
Đáp án: (a). Phân tích đột biến
Nội dung nào sau đây không phải là một phần của báo cáo lỗi?
a. Trường hợp thử nghiệm
b. Đầu ra
C. Phiên bản phần mềm
d. LOC
Đáp án: (d). LOC
74. Which of the following is not a part of Execution Flow during debugging?
a. Step Over
b. Step Into
c. Step Up
d. Step Out
Answer: (c). Step Up
Điều nào sau đây không phải là một phần của Dòng thực thi trong khi gỡ lỗi?
a. Bước qua
b. Bước vào
C. Bước lên
d. Bước ra khỏi
Đáp án: (c). Bước lên
Phương pháp Độ phức tạp Cyclomatic thuộc phương pháp thử nghiệm nào.
a. Hộp màu vàng
b. hộp trắng
C. Hộp màu xám
d. Hộp đen
Đáp án: (b). hộp trắng
76. Which is a black box testing technique appropriate to all levels of testing?
a. Acceptance testing
b. Regression testing
c. Equivalence partitioning
d. Quality assurance
Answer: (c). Equivalence partitioning
Kỹ thuật kiểm thử hộp đen nào phù hợp với mọi cấp độ kiểm thử?
a. Kiểm tra chấp nhận
b. Kiểm tra hồi quy
C. Phân vùng tương đương
d. Đảm bảo chất lượng
Đáp án: (c). Phân vùng tương đương
77. Which of the following is the way of ensuring that the tests are actually
testing code?
a. Control structure testing
b. Complex path testing
c. Code coverage
d. Quality assurance of software
Answer: (c). Code coverage
Cách nào sau đây là cách đảm bảo rằng các bài kiểm tra thực sự là mã kiểm tra?
a. Kiểm tra cấu trúc kiểm soát
b. Kiểm tra đường dẫn phức tạp
C. Mã số bảo hiểm
d. Đảm bảo chất lượng của phần mềm
Đáp án: (c). Mã số bảo hiểm
Trường hợp nào sau đây là một vấn đề về con trỏ chung?
a. Lỗi chia sẻ dữ liệu
b. Truy cập phần tử dữ liệu không đúng loại
C. Cố gắng sử dụng các vùng bộ nhớ sau khi giải phóng chúng
d. Tất cả những điều đã đề cập
Đáp án: (d). Tất cả những điều đã đề cập
//Nhiều ứng dụng sử dụng phân tích tĩnh tìm thấy 0,1-0,2% NCSS. NCSS là viết tắt
của
a.Tuyên bố nguồn không phải mã
b.Câu nguồn không bình luận
c.Tuyên bố nguồn không bình luận
d.Tất cả những điều đã đề cập
-> Trả lời: (c).Tuyên bố nguồn không bình luận
82.Which testing tool does a simple job of enforcing standards in a uniform way
of many programs?
a.Static Analyzer
b.Code Inspector
c.Standard Enforcer
d.Both Code Inspector & Standard Enforcer
-> Answer: (d).Both Code Inspector & Standard Enforcer
//Công cụ kiểm tra nào thực hiện một công việc đơn giản là thực thi các tiêu
chuẩn một cách thống nhất của nhiều chương trình?
a.Máy phân tích tĩnh
b.Người kiểm tra mã
c.Trình thực thi tiêu chuẩn
d.Cả Trình kiểm tra mã và Trình thực thi tiêu chuẩn
-> Trả lời: (d).Cả Trình kiểm tra mã và Trình thực thi tiêu chuẩn
//Kiểm thử phần mềm với dữ liệu thực trong môi trường thực được gọi là
a.thử nghiệm alpha
b.thử nghiệm beta
c.kiểm tra hồi quy
d.không ai trong số những điều được đề cập
-> Trả lời: (b).thử nghiệm beta
//Công cụ kiểm tra nào sau đây kiểm tra chương trình một cách có hệ thống & tự
động?
a.Người kiểm tra mã
b.Máy phân tích tĩnh
c.Trình thực thi tiêu chuẩn
d.Trình phân tích phạm vi
-> Trả lời: (b).Máy phân tích tĩnh
//Công cụ kiểm tra nào chịu trách nhiệm ghi lại các chương trình?
a.Kiểm tra / Trình tạo tệp
b.Hệ thống khai thác thử nghiệm
c.Kiểm tra hệ thống lưu trữ
d.Trình phân tích phạm vi
-> Trả lời: (c).Kiểm tra hệ thống lưu trữ
//Công cụ thực thi tiêu chuẩn xem xét toàn bộ chương trình.
a.Đúng
b.Sai
c.Không thể nói
d.Không có cái nào ở trên
-> Trả lời: (b).Sai
88.Debugging Program is a program which runs concurrently with the program under
test & provide commands to
a.examine memory & registers
b.stop execution at a particular point
c.search for references for particular variables, constant and registers
d.all of the mentioned
-> Answer: (d).all of the mentioned
//Chương trình gỡ lỗi là một chương trình chạy đồng thời với chương trình đang
được kiểm tra và cung cấp các lệnh để
a.kiểm tra bộ nhớ & thanh ghi
b.dừng thực hiện tại một điểm cụ thể
c.tìm kiếm các tham chiếu cho các biến cụ thể, hằng số và đăng ký
d.tất cả những điều đã đề cập
-> Trả lời: (d).tất cả những điều đã đề cập
//Trình xác minh thực thi là một công cụ động còn được gọi là
a.Kiểm tra trình tạo tệp
b.Trình phân tích phạm vi
c.Bộ so sánh đầu ra
d.Hệ thống khai thác thử nghiệm
-> Trả lời: (b).Trình phân tích phạm vi
//Các lỗi, được thực hiện bằng cách cộng hai chữ số vào một chữ số, trong quá
trình nhập dữ liệu, được gọi là
a.Lỗi thử nghiệm beta
b.Lỗi phiên âm
c.Lỗi thử nghiệm alpha
d.Lỗi chuyển vị
-> Trả lời: (d).Lỗi chuyển vị
//Việc mã hóa và kiểm tra được thực hiện theo cách sau:
a.Adhoc
b.Chú hề hàng đầu
c.Từ dưới lên
d.Mặt cắt ngang
-> Trả lời: (d).Mặt cắt ngang
//Sự khác biệt chính giữa thử nghiệm chương trình và thử nghiệm hệ thống là
a.Kiểm tra hệ thống rất khó và kiểm tra chương trình dễ dàng
b.Kiểm thử chương trình toàn diện hơn kiểm thử hệ thống
c.Kiểm thử hệ thống tập trung vào kiểm tra giao diện giữa các chương trình,
kiểm thử chương trình tập trung vào các chương trình riêng lẻ
d.Không có cái nào ở trên
-> Trả lời: (c).Kiểm thử hệ thống tập trung vào kiểm tra giao diện giữa các
chương trình, kiểm thử chương trình tập trung vào các chương trình riêng lẻ
//Kiểm tra tham chiếu chéo từ điển dữ liệu wrt đề cập đến
a.Việc phát hiện ra rằng không có sự mâu thuẫn nào được trích dẫn trong một
đoạn văn bản, và do đó tài liệu tham khảo được liệt kê trong tệp tham chiếu
b.Liên kết các tài liệu thông qua siêu văn bản, trong trường hợp hệ thống xử
lý hình ảnh tài liệu
c.Xác định nơi dữ liệu được sử dụng trong hệ thống
d.Không có cái nào ở trên
-> Trả lời: (a).Việc phát hiện ra rằng không có sự mâu thuẫn nào được trích dẫn
trong một đoạn văn bản, và do đó tài liệu tham khảo được liệt kê trong tệp tham
chiếu
//Sự thay đổi trong gỡ lỗi: khả năng mã hóa đã được báo cáo là
a.1: 1
b.1: 3
c.1: 7
d.1:10
-> Trả lời: (d).1:10
//Trong các trường hợp nghiêm trọng, sự biến đổi của mã hóa: khả năng gỡ lỗi của
các lập trình viên đã được báo cáo là
a.1: 2
b.1: 6
c.1:15
d.1:29
-> Trả lời: (a).1: 2
98.Single entry, single exit constricts with the if, while, sequence and
compound statements in C and simulate
a.a hypercomputer
b.a turning machine
c.finite automata only
d.a push down automata only
-> Answer: (d).a push down automata only
//Lối vào đơn, lối ra đơn hạn chế với các câu lệnh if, while, chuỗi và ghép
trong C và mô phỏng
a.một siêu máy tính
b.một máy quay
c.chỉ ô tô hữu hạn
d.một dữ liệu tự động đẩy xuống chỉ
-> Trả lời: (d).một dữ liệu tự động đẩy xuống chỉ
99.Form the detailed design speciication. If the coding is done in C++ : C :
assembler the resulting code sizes will be on the average
a.1: 3: 4
b.10:3:1
c.1:3 :10
d.1:10:100
-> Answer: (d).1:10:100
//Hình thành đặc điểm thiết kế chi tiết. Nếu mã hóa được thực hiện trong C ++:
C: \ assemblybler, kích thước mã kết quả sẽ ở mức trung bình
a.1: 3: 4
b.10: 3: 1
c.1: 3: 10
d.1: 10: 100
-> Trả lời: (d).1: 10: 100
102.Mr. X wants to find out if his program will execute forever if it runs. So
he decides to test it
a.He has to be clever in the design of her test cases
b.He can find out the answer if she runs enough test cases
c.He may never be able to decide in a in finite amount of time if the
program will execute forever
d.All of the above
-> Answer: (d).All of the above
//Anh X muốn tìm hiểu xem chương trình của anh có thực thi mãi mãi không nếu nó
chạy. Vì vậy, anh ấy quyết định kiểm tra nó
a.Anh ấy phải thông minh trong việc thiết kế các trường hợp thử nghiệm của
cô ấy
b.Anh ấy có thể tìm ra câu trả lời nếu cô ấy chạy đủ các trường hợp thử
nghiệm
c.Anh ta có thể không bao giờ có thể quyết định trong một khoảng thời gian
hữu hạn nếu chương trình sẽ thực thi mãi mãi
d.Tất cả những điều trên
-> Trả lời: (d).Tất cả những điều trên
104.Testing can
a.can be exhaustive
b.never be exhaustive
c.can always find the bug
d.None of the above
-> Answer: (b).never be exhaustive
//Clinton muốn kiểm tra mô-đun của mình mà anh ta đã quên khởi tạo x If x = 0
then Write ("bất thường") Else Write ("bình thường"); Kết thúc nếu;
a.Các bài kiểm tra sẽ luôn cho kết quả có thể lặp lại
b.Anh ấy sẽ tìm ra lỗi cho tất cả các lần chạy chương trình
c.Các bài kiểm tra mà anh ấy tạo ra có thể cho kết quả không thể lặp lại
d.Không có cái nào ở trên
-> Trả lời: (c).Các bài kiểm tra mà anh ấy tạo ra có thể cho kết quả không thể
lặp lại
//"Người ngoài cuộc" có thể tìm thấy lỗi trong quá trình
a.thử nghiệm beta
b.thử nghiệm alpha
c.một cuộc dạo chơi có cấu trúc
d.Tất cả những thứ ở đây
-> Trả lời: (a).thử nghiệm beta
108.A channel for communicating across a boundary between two or more subsystems
is known as
a.actigram
b.interface
c.data path
d.walk through
-> Answer: (b).interface
//Một kênh để giao tiếp qua ranh giới giữa hai hoặc nhiều hệ thống con được gọi
là
a.hoạt hình
b.giao diện
c.đường dẫn dữ liệu
d.đi qua
-> Trả lời: (b).giao diện
//Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của dữ liệu thử nghiệm tốt?
a.Nó phải được toàn diện
b.Mọi câu lệnh phải được thực thi
c.Người dùng không tham gia ở giai đoạn sơ bộ này
d.Đầu ra mong đợi từ việc thực thi mô-đun phải được xác định theo cách thủ
công
-> Trả lời: (c).Người dùng không tham gia ở giai đoạn sơ bộ này
//Khái niệm hộp đen dựa trên (các) giả định rằng
a.hệ thống siêu ổn định
b.hộp đen phụ thuộc vào môi trường
c.mối quan hệ giữa đầu vào và đầu ra ổn định
d.Tất cả những thứ ở đây
-> Trả lời: (a).hệ thống siêu ổn định
//Việc viết mã và thử nghiệm được thực hiện theo cách nào?
a.Đặc biệt
b.Từ trên xuống
c.Từ dưới lên
d.Mặt cắt ngang
-> Trả lời: (b).Từ trên xuống
//Điều nào sau đây có thể được xuất ra do sử dụng công cụ CASE?
a.Mã lập trình
b.Lưu đồ và sơ đồ luồng dữ liệu
c.Nguyên mẫu và phân tích chi phí / lợi ích
d.Tất cả những thứ ở đây
-> Trả lời: (d).Tất cả những thứ ở đây
//Nguyên tắc chi tiết hóa dữ liệu không phù hợp với điều kiện bình thường được
gọi là
a.đánh dấu danh sách
b.báo cáo số ít
C.báo cáo bất thường
d.báo cáo ngoại lệ
-> Trả lời: (d).báo cáo ngoại lệ
//Một mô-đun thay thế được sử dụng trong thử nghiệm các thiết kế từ trên xuống
là
a.mô-đun phụ
b.mô-đun kiểm tra
c.mô-đun sơ khai
d.mô-đun giả
-> Trả lời: (c).mô-đun sơ khai
//Điều nào sau đây không đúng về Xác thực phần mềm?
a.Việc xác nhận đảm bảo sản phẩm đang được phát triển theo yêu cầu của người
dùng.
b.Xác thực không nhấn mạnh vào yêu cầu của người dùng.
c.Xác thực nhấn mạnh vào các yêu cầu của người dùng.
d.Việc xác thực được thực hiện ở cuối SDLC.
-> Trả lời: (b).Xác thực không nhấn mạnh vào yêu cầu của người dùng.
119.Which of the following is true about Software Verification?
a.Verification ensures the product being developed is according to design
specifications.
b.Verifications concentrates on the design and system specifications.
c.both a and b
d.None of the above
-> Answer: (c).both a and b
//Có bao nhiêu loại kiểm thử phần mềm tồn tại?
a.1
b.2
c.3
d.4
-> Trả lời: (b).2
//Phương pháp nào sau đây còn được gọi là thử nghiệm "Hành vi"?
a.Kiểm tra hộp đen
b.Thử nghiệm hộp trắng
c.cả A và B
d.Không có cái nào ở trên
-> Trả lời: (a).Kiểm tra hộp đen
//Trong kiểu kiểm thử nào: phần mềm được biên dịch dưới dạng sản phẩm và sau đó
nó được kiểm tra tổng thể?
a.Thử nghiệm hội nhập
b.Kiểm tra chấp nhận
c.Kiểm tra hồi quy
d.Không có cái nào ở trên
-> Trả lời: (b).Kiểm tra chấp nhận
//Kỹ thuật kiểm thử hộp trắng nào sau đây là để thiết lập các trường hợp kiểm
thử bao gồm tất cả các câu lệnh và điều kiện rẽ nhánh?
a.Kiểm tra luồng dữ liệu
b.Kiểm tra ranh giới
c.Kiểm tra luồng kiểm soát
d.Thử nghiệm theo cặp
-> Trả lời: (c).Kiểm tra luồng kiểm soát
126.Which of the following is not used in measuring the size of the software?
a.Size of module
b.Function Points
c.KLOC
d.None of the above
-> Answer: (a).Size of module
//Điều nào sau đây không được sử dụng để đo kích thước của phần mềm?
a.Kích thước của mô-đun
b.Điểm chức năng
c.KLOC
d.Không có cái nào ở trên
-> Trả lời: (a).Kích thước của mô-đun
//_____ là quá trình đánh giá một hệ thống hoặc (các) thành phần của nó với mục
đích tìm xem liệu nó có đáp ứng các yêu cầu cụ thể hay không.
a.Thiết kế phần mềm
b.Triển khai phần mềm
c.Kiểm thử phần mềm
d.Yêu cầu phần mềm
-> Trả lời: (c).Kiểm thử phần mềm
131.Verification has a?
a.dynamic activities
b.subjective activities
c.static activities
d.objective activities
-> Answer: (c).static activities
133.Which testing includes testing a software manually, i.e. without using any
automated tool or any script?
a.Automation Testing
b.Client Testing
c.Manual Testing
d.All of the above
-> Answer: (c).Manual Testing
//Thử nghiệm nào bao gồm thử nghiệm một phần mềm theo cách thủ công, tức là
không sử dụng bất kỳ công cụ tự động nào hoặc bất kỳ tập lệnh nào?
a.Kiểm tra tự động hóa
b.Kiểm tra khách hàng
c.Kiểm tra bằng tay
d.Tất cả những điều trên
-> Trả lời: (c).Kiểm tra bằng tay
136.Automation Testing is used to re-run the test scenarios that were performed
manually, quickly, and repeatedly.
a.True
b.False
c.Can be true or false
d.Can't Say
-> Answer: (a).True
//Kiểm thử tự động được sử dụng để chạy lại các kịch bản kiểm tra đã được thực
hiện theo cách thủ công, nhanh chóng và lặp đi lặp lại.
a.Đúng
b.Sai
c.Có thể đúng hoặc sai
d.Không thể nói
-> Trả lời: (a).Đúng
137.In which of the following type of testing, testing is done without planning
and documentation?
a.Unit testing
b.Retesting
c.Ad hoc testing
d.Regression testing
-> Answer: (c).Ad hoc testing
//Trong loại thử nghiệm nào sau đây, thử nghiệm được thực hiện mà không cần lập
kế hoạch và tài liệu?
a.Kiểm tra đơn vị
b.Kiểm tra lại
c.Thử nghiệm đặc biệt
d.Kiểm tra hồi quy
-> Trả lời: (c).Thử nghiệm đặc biệt
//Kỹ thuật nào được áp dụng để kiểm tra khả năng sử dụng?
a.hộp trắng
b.Hộp đen
c.Hộp màu xám
d.Chiêc hộp xanh
-> Trả lời: (b).Hộp đen
//Thử nghiệm Alpha là cách kiểm tra tính tương thích hữu ích.
a.Đúng
b.Sai
c.Có thể đúng hoặc sai
d.Không thể nói
-> Trả lời: (b).Sai
//Kiểm thử tự động cũng được sử dụng để kiểm tra ứng dụng từ quan điểm tải, hiệu
suất và căng thẳng.
a.Đúng
b.Sai
c.Có thể đúng hoặc sai
d.Không thể nói
-> Trả lời: (a).Đúng
//Loại thử nghiệm nào được các nhà phát triển thực hiện trước khi thiết lập được
bàn giao cho nhóm thử nghiệm để chính thức thực hiện các trường hợp thử nghiệm?
a.Thử nghiệm hội nhập
b.Thử nghiệm hệ thống
c.Kiểm tra đơn vị
d.Kiểm tra hồi quy
-> Trả lời: (c).Kiểm tra đơn vị
//Unit Testing không thể bắt từng lỗi trong một ứng dụng.
a.Đúng
b.Sai
c.Có thể Đúng hoặc Sai
d.Không thể nói
-> Trả lời: (a).Đúng
//Kiểm tra tích hợp có thể được thực hiện theo _____ cách.
a.4
b.3
c.2
d.1
-> Trả lời: (c).2
147.Which testing has the highest-level modules are tested first and
progressively, lower-level modules are tested there after?
a.Bottom-up integration
b.Top-down integration
c.both a and b
d.Up-down integration
-> Answer: (b).Top-down integration
//Thử nghiệm nào có các mô-đun cấp cao nhất được kiểm tra trước và dần dần, các
mô-đun cấp thấp hơn được kiểm tra ở đó sau?
a.Tích hợp từ dưới lên
b.Tích hợp từ trên xuống
c.cả A và B
d.Tích hợp từ trên xuống
-> Trả lời: (b).Tích hợp từ trên xuống
//__________ liên quan đến việc kiểm tra một phần mềm để xác định bất kỳ sai sót
và lỗ hổng nào theo quan điểm bảo mật và lỗ hổng bảo mật.
a.Kiểm tra tính di động
b.Kiểm tra khả năng sử dụng
c.Kiểm tra tải
d.Kiểm tra bảo mật
-> Trả lời: (d).Kiểm tra bảo mật
//Điều nào sau đây là loại Thử nghiệm phi chức năng?
a.Kiểm tra năng suất
b.Kiểm tra tải
c.Bài kiểm tra về áp lực
d.Tất cả những điều trên
-> Trả lời: (d).Tất cả những điều trên
151.UI testing involves testing the Graphical User Interface of the Software.
a.True
b.False
c.Can be true or false
d.Can't Say
-> Answer: (a).True
//Kiểm tra giao diện người dùng bao gồm việc kiểm tra Giao diện người dùng đồ
họa của Phần mềm.
a.Đúng
b.Sai
c.Có thể đúng hoặc sai
d.Không thể nói
-> Trả lời: (a).Đúng
152.Unit testing, integration testing and system testing when combined together
is known as alpha testing.
a.True
b.False
c.Can be true or false
d.Can't Say
-> Answer: (a).True
//Kiểm thử đơn vị, kiểm thử tích hợp và kiểm thử hệ thống khi kết hợp với nhau
được gọi là kiểm thử alpha.
a.Đúng
b.Sai
c.Có thể đúng hoặc sai
d.Không thể nói
-> Trả lời: (a).Đúng