You are on page 1of 7

CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA NAM

184-188 Nguyễn Đình Chiểu , Quận 3, Báo cáo tài chính


Thành phố Hồ Chí Minh Cho giai đọan từ ngày 01/01/2006 đến ngày 31/03/2006

CHÍNH THỨC
Apr 20 - 2006

CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM


VINAMILK

BÁO CÁO TÀI CHÍNH


QUÝ I NĂM 2006

TỪ NGÀY 01/01/2006 ĐẾN NGÀY 31/03/2006

TP Hồ Chí Minh, tháng 4 - 2006


CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA NAM
184-188 Nguyễn Đình Chiểu , Quận 3, Báo cáo tài chính
Thành phố Hồ Chí Minh Cho giai đọan từ ngày 01/01/2006 đến ngày 31/03/2006

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN GIỮA NIÊN ĐỘ


( Dạng đầy đủ )
Quý I năm 2006
Tại ngày 31 tháng 03 năm 2006

MẪU SỐ B 01a-DN
Đơn vị tính : VNĐ
Mã số Thuyết
TÀI SẢN 31/03/2006 Số đầu năm
minh
1 2 3 4 5
A-TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 2.484.672.780.620 2.406.477.800.348
(100=110+120+130+140+150 )
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 1 488.523.311.113 500.312.046.223
1. Tiền 111 98.523.311.113 130.312.046.223
2. Các khoản tương đương tiền 112 390.000.000.000 370.000.000.000

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 22.200.000.000 22.800.000.000
1. Đầu tư ngắn hạn 121 11 22.200.000.000 22.800.000.000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn 129
(*)

III. Các khoản phải thu 130 769.091.665.365 748.600.991.948


1. Phải thu khách hàng 131 2 369.437.267.024 382.956.581.912
2. Trả trước cho người bán 132 2 129.380.652.888 76.804.070.154
3. Phải thu nội bộ 133
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây 137
dựng
5. Các khoản phải thu khác 138 2 272.638.022.311 291.564.616.740
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) 139 2 (2.364.276.858) (2.364.276.858)

IV. Hàng tồn kho 140 1.152.870.668.670 1.081.501.082.994


1. Hàng tồn kho 141 3 1.152.870.668.670 1.081.501.082.994
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149 0 0

V. Tài sản ngắn hạn khác 150 51.987.135.472 53.263.749.183


1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 12 28.179.072.501 26.763.719.867
2. Các khoản thuế phải thu 152 4 23.808.062.971 26.500.029.316
3. Tài sản ngắn hạn khác 158 0 0
CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA NAM
184-188 Nguyễn Đình Chiểu , Quận 3, Báo cáo tài chính
Thành phố Hồ Chí Minh Cho giai đọan từ ngày 01/01/2006 đến ngày 31/03/2006

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN GIỮA NIÊN ĐỘ (tiếp theo)


Tại ngày 31 tháng 03 năm 2006

MẪU SỐ B01a-DN
Đơn vị tính : VNĐ
Mã Thuyết
TÀI SẢN số minh 31/03/2006 Số đầu năm

1 2 3 4 5
B- TÀI SẢN DÀI HẠN 200 1.521.112.930.169 1.491.458.321.959
( 200 = 210+220+240+250+260 )
I. Các khoản phải thu dài hạn 210 5 4.145.341.147 4.017.602.752
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 0
2. Phải thu nội bộ dài hạn 212 0
3. Phải thu dài hạn khác 213 4.145.341.147 4.017.602.752
4. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219 0

II. Tài sản cố định 220 787.117.114.583 757.372.334.768


1. Tài sản cố định hữu hình 221 6 672.454.648.615 558.790.114.303
- Nguyên giá 222 1.422.120.537.303 1.285.280.478.952
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 223 (749.665.888.688) (726.490.364.649)

2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 7 0 0


- Nguyên giá 225 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 226 0 0

3. Tài sản cố định vô hình 227 8 9.139.643.772 9.263.475.396


- Nguyên giá 228 21.014.045.151 21.002.808.861
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 229 (11.874.401.379) (11.739.333.465)

4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 9 105.522.822.196 189.318.745.069

III. Bất động sản đầu tư 240 10 0 0


- Nguyên giá 241 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 242 0 0

IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 11 609.255.000.000 609.959.700.000
1. Đầu tư vào công ty con 251 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh 252 15.604.700.000 15.604.700.000
3. Đầu tư dài hạn khác 258 604.355.000.000 594.355.000.000
4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư 259
dài hạn (*) (10.704.700.000) 0

V. Tài sản dài hạn khác 260 120.595.474.439 120.108.684.439


1. Chi phí trả trước dài hạn 261 12 117.711.148.189 117.224.358.189
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 13 2.884.326.250 2.884.326.250
3. Tài sản dài hạn khác 268 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN ( 100+200 ) 270 4.005.785.710.789 3.897.936.192.307
CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA NAM
184-188 Nguyễn Đình Chiểu , Quận 3, Báo cáo tài chính
Thành phố Hồ Chí Minh Cho giai đọan từ ngày 01/01/2006 đến ngày 31/03/2006

BẢN CÂN ĐỐI KẾ TOÁN GIỮA NIÊN ĐỘ ( tiếp theo )


Tại ngày 31 tháng 03 năm 2006

MẪU SỐ B01a-DN
Đơn vị tính : VNĐ
Mã số Thuyết
NGUỒN VỐN 31/03/2006 Số đầu năm
minh
1 2 3 4 5
A- NỢ PHẢI TRẢ 300 1.593.401.731.182 1.651.018.979.736
( 300 = 310+320 )
I. Nợ ngắn hạn 310 1.500.162.985.682 1.581.145.907.486
1. Vay và nợ ngắn hạn 311 14 9.146.640.000 12.262.673.000
2. Phải trả người bán 312 15 220.779.468.801 260.884.959.897
3. Người mua trả tiền trước 313 15 2.106.368.253 575.375.976
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 16 22.232.709.122 19.117.631.087
5. Phải trả công nhân viên 315 99.820.964.991 126.807.987.748
6. Chi phí phải trả 316 17 147.492.994.370 125.158.416.193
7. Phải trả nội bộ 317 (130.629.948) 0
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng 318 0 0
xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp khác 319 18 998.714.470.093 1.036.338.863.585

II. Nợ dài hạn 320 93.238.745.500 69.873.072.250


1. Phải trả dài hạn người bán 321 15 66.842.830.500 59.462.257.250
2. Phải trả dài hạn nội bộ 322 19 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 323 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 324 20 26.395.915.000 10.410.815.000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 325 0

B- VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 2.412.383.979.607 2.246.917.212.571


( 400 = 410+420 )
I. Vốn chủ sở hữu 410 2.330.064.773.940 2.154.585.283.347
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 21 1.590.000.000.000 1.590.000.000.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 412 21 54.217.301.152 54.217.301.152
3. Cổ phiếu ngân quỹ 413 0 0
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 414 0 0
5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 415 21 15.211.828 0
6. Quỹ đầu tư phát triển 416 21 412.998.605.674 113.263.724.710
7. Quỹ dự phòng tài chính 417 21 66.379.448.574 56.631.435.309
8. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 418 0 0
9. Lợi nhuận chưa phân phối 419 21 206.454.166.712 340.472.822.176

II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 420 82.319.245.667 92.331.929.224


1. Quỹ khen thưởng,phúc lợi 421 82.196.172.499 92.206.156.056
2. Nguồn kinh phí 422 22 123.073.168 125.773.168
3. Nguồn kinh phí đã hình thánh TSCĐ 423

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (300+400) 430 4.005.785.710.789 3.897.936.192.307


CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA NAM
184-188 Nguyễn Đình Chiểu , Quận 3, Báo cáo tài chính
Thành phố Hồ Chí Minh Cho giai đọan từ ngày 01/01/2006 đến ngày 31/03/2006

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


MẪU SỐ B01a-DN
Đơn vị tính : VNĐ
CHỈ TIÊU Thuyết
31/03/2006 Số đầu năm
minh

1. Tài sản thuê ngoài - -

2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ 4.649.267.152 4.655.820.737


gia công
3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi

4. Nợ khó đòi đã xử lý 30.363.065 30.363.065

5. Ngoại tệ các loại: USD 491.494,22 1.857.900,64


EUR 997,17 984,04
AUD 482,06 480,95
6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án

Lập , ngày 20 tháng 04 năm 2006


Người lập biểu Kế Toán Trưởng Tổng Giám Đốc

Nguyễn Trung Lê Thành Liêm Mai Kiều Liên


CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA NAM
184-188 Nguyễn Đình Chiểu , Quận 3, Báo cáo tài chính
Thành phố Hồ Chí Minh Cho giai đọan từ ngày 01/01/2006 đến ngày 31/03/2006

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN ĐỘ
( Dạng đầy đủ )
Quý I năm 2006
Giai đoạn từ ngày 01/01/2006 đến ngày 31/03/2006
MẪU SỐ B02-DN
Đơn vị tính : VNĐ
Mã Thuyết
CHỈ TIÊU Số minh Quý I Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này

Năm nay Năm trước Năm nay Năm trước


1 2 3 4 5 6 7
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 24 1.291.223.086.458 1.020.821.186.014 1.291.223.086.458 1.020.821.186.014

2. Các khoản giảm trừ 03 6.506.524.761 6.040.923.102 6.506.524.761 6.040.923.102

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung


10 1.284.716.561.697 1.014.780.262.912 1.284.716.561.697 1.014.780.262.912
cấp dịch vụ ( 10 = 01 – 03 )

4. Giá vốn hàng bán 11 25 947.786.987.827 768.893.681.193 947.786.987.827 768.893.681.193

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp


20 336.929.573.870 245.886.581.719 336.929.573.870 245.886.581.719
dịch vụ ( 20 = 10 – 11 )

6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 24.2 45.427.268.513 13.915.265.452 45.427.268.513 13.915.265.452

7. Chi phí tài chính 22 26 12.566.053.191 1.016.189.987 12.566.053.191 1.016.189.987


Trong đó : Chi phí lãi vay 23 575.974.521 688.606.800 575.974.521 688.606.800

8. Chi phí bán hàng 24 157.971.334.148 110.405.085.750 157.971.334.148 110.405.085.750

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 20.827.017.469 15.894.697.289 20.827.017.469 15.894.697.289

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh


30 190.992.437.575 132.485.874.145 190.992.437.575 132.485.874.145
doanh { 30 = 20 + ( 21–22 ) – ( 24+25 )
CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA NAM
184-188 Nguyễn Đình Chiểu , Quận 3, Báo cáo tài chính
Thành phố Hồ Chí Minh Cho giai đọan từ ngày 01/01/2006 đến ngày 31/03/2006

11. Thu nhập khác 31 3.983.701.721 38.425.643.441 3.983.701.721 38.425.643.441

12. Chi phí khác 32 15.874.000 1.757.796.073 15.874.000 1.757.796.073

13. Lợi nhuận khác ( 40 = 31 – 32 ) 40 3.967.827.721 36.667.847.368 3.967.827.721 36.667.847.368

14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 194.960.265.296 169.153.721.513 194.960.265.296 169.153.721.513
( 50 = 30 + 40 )
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 0 0 0 0

16. Chi phí thuế TNDN hõan lại 52

17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh


60 194.960.265.296 169.153.721.513 194.960.265.296 169.153.721.513
nghiệp ( 60 = 50 – 51-52 )

18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 1.226 1.064 1.226 1.064

Lập , ngày 20 tháng 04 năm 2006


Người lập biểu Kế Toán Trưởng Tổng Giám Đốc

Nguyễn Trung Lê Thành Liêm Mai Kiều Liên

You might also like