Professional Documents
Culture Documents
Bao Cao Tai Chinh 20060421 VNM BCTC q1.2006 (Cuuduongthancong - Com)
Bao Cao Tai Chinh 20060421 VNM BCTC q1.2006 (Cuuduongthancong - Com)
CHÍNH THỨC
Apr 20 - 2006
MẪU SỐ B 01a-DN
Đơn vị tính : VNĐ
Mã số Thuyết
TÀI SẢN 31/03/2006 Số đầu năm
minh
1 2 3 4 5
A-TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 2.484.672.780.620 2.406.477.800.348
(100=110+120+130+140+150 )
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 1 488.523.311.113 500.312.046.223
1. Tiền 111 98.523.311.113 130.312.046.223
2. Các khoản tương đương tiền 112 390.000.000.000 370.000.000.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 22.200.000.000 22.800.000.000
1. Đầu tư ngắn hạn 121 11 22.200.000.000 22.800.000.000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn 129
(*)
MẪU SỐ B01a-DN
Đơn vị tính : VNĐ
Mã Thuyết
TÀI SẢN số minh 31/03/2006 Số đầu năm
1 2 3 4 5
B- TÀI SẢN DÀI HẠN 200 1.521.112.930.169 1.491.458.321.959
( 200 = 210+220+240+250+260 )
I. Các khoản phải thu dài hạn 210 5 4.145.341.147 4.017.602.752
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 0
2. Phải thu nội bộ dài hạn 212 0
3. Phải thu dài hạn khác 213 4.145.341.147 4.017.602.752
4. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 11 609.255.000.000 609.959.700.000
1. Đầu tư vào công ty con 251 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh 252 15.604.700.000 15.604.700.000
3. Đầu tư dài hạn khác 258 604.355.000.000 594.355.000.000
4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư 259
dài hạn (*) (10.704.700.000) 0
MẪU SỐ B01a-DN
Đơn vị tính : VNĐ
Mã số Thuyết
NGUỒN VỐN 31/03/2006 Số đầu năm
minh
1 2 3 4 5
A- NỢ PHẢI TRẢ 300 1.593.401.731.182 1.651.018.979.736
( 300 = 310+320 )
I. Nợ ngắn hạn 310 1.500.162.985.682 1.581.145.907.486
1. Vay và nợ ngắn hạn 311 14 9.146.640.000 12.262.673.000
2. Phải trả người bán 312 15 220.779.468.801 260.884.959.897
3. Người mua trả tiền trước 313 15 2.106.368.253 575.375.976
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 16 22.232.709.122 19.117.631.087
5. Phải trả công nhân viên 315 99.820.964.991 126.807.987.748
6. Chi phí phải trả 316 17 147.492.994.370 125.158.416.193
7. Phải trả nội bộ 317 (130.629.948) 0
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng 318 0 0
xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp khác 319 18 998.714.470.093 1.036.338.863.585
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN ĐỘ
( Dạng đầy đủ )
Quý I năm 2006
Giai đoạn từ ngày 01/01/2006 đến ngày 31/03/2006
MẪU SỐ B02-DN
Đơn vị tính : VNĐ
Mã Thuyết
CHỈ TIÊU Số minh Quý I Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 24.2 45.427.268.513 13.915.265.452 45.427.268.513 13.915.265.452
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 194.960.265.296 169.153.721.513 194.960.265.296 169.153.721.513
( 50 = 30 + 40 )
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 0 0 0 0