Professional Documents
Culture Documents
Trac Nghiem Python
Trac Nghiem Python
STRING
A- NHẬN BIẾT
Đây là một số câu hỏi trắc nghiệm nhận biết về các dạng bài tập String và Xử lý String cơ bản:
1. Hàm nào trong Python được sử dụng để chuyển đổi tất cả các ký tự trong chuỗi thành chữ hoa?
a. `upper()`
b. `lower()`
c. `capitalize()`
d. `swapcase()`
2. Hàm nào trong Python được sử dụng để chuyển đổi tất cả các ký tự trong chuỗi thành chữ thường?
a. `upper()`
b. `lower()`
c. `capitalize()`
d. `swapcase()`
3. Hàm nào trong Python được sử dụng để đếm số lượng ký tự trong chuỗi?
a. `len()`
b. `count()`
c. `find()`
d. `replace()`
4. Hàm nào trong Python được sử dụng để tìm kiếm tất cả các từ viết hoa trong chuỗi và chuyển đổi chúng thành chữ
thường?
a. `upper()`
b. `lower()`
c. `capitalize()`
d. `swapcase()`
Đáp án: b. `lower()`
5. Hàm nào trong Python được sử dụng để đếm số lượng từ trong chuỗi?
a. `len()`
b. `count()`
c. `find()`
d. `replace()`
6. Hàm nào trong Python được sử dụng để đếm số lượng từ có độ dài lớn hơn hoặc bằng một giá trị cho trước trong
chuỗi?
a. `len()`
b. `count()`
c. `find()`
d. `replace()`
7. Hàm nào trong Python được sử dụng để đếm số lượng ký tự số trong chuỗi?
a. `isdigit()`
b. `isalpha()`
c. `isalnum()`
d. `isdigit()`
8. Hàm nào trong Python được sử dụng để đếm số lượng từ có chứa một ký tự cụ thể trong chuỗi?
a. `len()`
b. `count()`
c. `find()`
d. `replace()`
a. `upper()`
b. `lower()`
c. `capitalize()`
d. `swapcase()`
10. Hàm nào trong Python được sử dụng để chuyển đổi tất cả các ký tự đầu tiên của từ trong chuỗi thành chữ thường?
a. `upper()`
b. `lower()`
c. `capitalize()`
d. `swapcase()`
B- THÔNG HIỂU
Đây là một số câu hỏi trắc nghiệm thông hiểu về các dạng bài tập String và Xử lý String cơ bản:
2. Hàm nào trong Python được sử dụng để đếm số lượng ký tự trong chuỗi?
a. `len()`
b. `count()`
c. `find()`
d. `replace()`
3. Hàm nào trong Python được sử dụng để chuyển đổi tất cả các ký tự trong chuỗi thành chữ thường?
a. `upper()`
b. `lower()`
c. `capitalize()`
d. `swapcase()`
4. Hàm nào trong Python được sử dụng để tìm kiếm tất cả các từ viết hoa trong chuỗi và chuyển đổi chúng thành chữ
thường?
a. `upper()`
b. `lower()`
c. `capitalize()`
d. `swapcase()`
5. Hàm nào trong Python được sử dụng để đếm số lượng từ trong chuỗi?
a. `len()`
b. `count()`
c. `find()`
d. `replace()`
6. Hàm nào trong Python được sử dụng để chuyển đổi tất cả các ký tự đầu tiên của từ trong chuỗi thành chữ hoa?
a. `upper()`
b. `lower()`
c. `capitalize()`
d. `swapcase()`
7. Hàm nào trong Python được sử dụng để chuyển đổi tất cả các ký tự đầu tiên của từ trong chuỗi thành chữ thường?
a. `upper()`
b. `lower()`
c. `capitalize()`
d. `swapcase()`
8. Hàm nào trong Python được sử dụng để đếm số lượng từ có độ dài lớn hơn hoặc bằng một giá trị cho trước trong
chuỗi?
a. `len()`
b. `count()`
c. `find()`
d. `replace()`
9. Hàm nào trong Python được sử dụng để chuyển đổi tất cả các ký tự đầu tiên của từ thành chữ thường và loại bỏ tất cả
các khoảng trắng?
a. `upper()`
b. `lower()`
c. `capitalize()`
d. `replace()`
10. Hàm nào trong Python được sử dụng để chuyển đổi tất cả các ký tự đầu tiên của từ trong chuỗi thành chữ thường và
đếm số lượng từ trong chuỗi?
a. `upper()`
b. `lower()`
c. `capitalize()`
d. `replace()`
Đây là một số câu hỏi trắc nghiệm vận dụng thấp về các dạng bài tập String và Xử lý String cơ bản:
1. Viết chương trình Python để đếm số lượng từ trong chuỗi "Hello world".
a. `print(len("Hello world"))`
d. `print(len("Hello world".split()))`
2. Viết chương trình Python để tìm kiếm số lượng từ bắt đầu hoặc kết thúc bằng một ký tự cụ thể trong chuỗi "The quick
brown fox jumps over the lazy dog".
Đáp án: b. `print("The quick brown fox jumps over the lazy dog".count("dog"))`
3. Viết chương trình Python để đếm số lượng từ có độ dài lớn hơn hoặc bằng 5 trong chuỗi "The quick brown fox jumps
over the lazy dog".
b. `count = 0
for word in "The quick brown fox jumps over the lazy dog".split():
if len(word) >= 5:
count += 1
print(count)`
c. `print("The quick brown fox jumps over the lazy dog".count(" "))`
for word in "The quick brown fox jumps over the lazy dog".split():
if len(word) >= 5:
count += 1
print(count)`
4. Viết chương trình Python để đếm số lượng ký tự số trong chuỗi "Python3 is awesome".
a. `print("Python3 is awesome".isdigit())`
b. `print("Python3 is awesome".count("3"))`
c. `count = 0
count += 1
print(count)`
d. `print("Python3 is awesome".isalnum())`
if char.isdigit():
count += 1
print(count)`
5. Viết chương trình Python để đếm số lượng từ có chứa một ký tự cụ thể trong chuỗi "The quick brown fox jumps over
the lazy dog".
c. `count = 0
for word in "The quick brown fox jumps over the lazy dog".split():
if "o" in word:
count += 1
print(count)`
for word in "The quick brown fox jumps over the lazy dog".split():
if "o" in word:
count += 1
print(count)`
Đây là một số câu hỏi trắc nghiệm vận dụng cao về các dạng bài tập String và Xử lý String cơ bản:
1. Viết chương trình Python để tìm và thay thế tất cả các từ trong chuỗi "The quick brown fox jumps over the lazy dog"
bắt đầu bằng chữ "t" thành chữ "T".
a. `print("The quick brown fox jumps over the lazy dog".replace("t", "T"))`
b. `print("The quick brown fox jumps over the lazy dog".replace(" t", " T"))`
c. `print("The quick brown fox jumps over the lazy dog".replace("t ", "T "))`
d. `print("The quick brown fox jumps over the lazy dog".replace("t", "T", 1))`
Đáp án: c. `print("The quick brown fox jumps over the lazy dog".replace("t ", "T "))`
2. Viết chương trình Python để tìm và thay thế tất cả các từ trong chuỗi "The quick brown fox jumps over the lazy dog"
kết thúc bằng chữ "g" thành chữ "G".
a. `print("The quick brown fox jumps over the lazy dog".replace("g", "G"))`
b. `print("The quick brown fox jumps over the lazy dog".replace(" g", " G"))`
c. `print("The quick brown fox jumps over the lazy dog".replace("g ", "G "))`
d. `print("The quick brown fox jumps over the lazy dog".replace("g", "G", 1))`
Đáp án: a. `print("The quick brown fox jumps over the lazy dog".replace("g", "G"))`
3. Viết chương trình Python để đảo ngược thứ tự các từ trong chuỗi "The quick brown fox jumps over the lazy dog".
a. `print(" ".join("The quick brown fox jumps over the lazy dog".split()[::-1]))`
b. `print("The quick brown fox jumps over the lazy dog".replace(" ", "\n"))`
c. `print("The quick brown fox jumps over the lazy dog".replace(" ", "").reverse())`
d. `print("The quick brown fox jumps over the lazy dog".split().reverse().join(" "))`
Đáp án: a. `print(" ".join("The quick brown fox jumps over the lazy dog".split()[::-1]))`
4. Viết chương trình Python để kiểm tra xem chuỗi "racecar" có phải là một chuỗi đối xứng hay không.
a. `print("racecar".reverse() == "racecar")`
b. `print("racecar".count("r") == "racecar".count("a"))`
c. `print("racecar"[::-1] == "racecar")`
d. `print("racecar".find("e") == "racecar".find("c"))`
5. Viết chương trình Python để tìm từ dài nhất trong chuỗi "The quick brown fox jumps over the lazy dog".
a. `print(max("The quick brown fox jumps over the lazy dog".split(), key=len))`
b. `print(min("The quick brown fox jumps over the lazy dog".split(), key=len))`
c. `print("The quick brown fox jumps over the lazy dog".split()[len("The quick brown fox jumps over the lazy dog".split())-
1])`
Đáp án: a. `print(max("The quick brown fox jumps over the lazy dog".split(), key=len))`