Professional Documents
Culture Documents
Danh Sach Du Kien HBKKHT - HK 1-2022-2023-K64
Danh Sach Du Kien HBKKHT - HK 1-2022-2023-K64
(Theo QĐ s
1 11223438 Hoàng Thị Hải Linh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64B
2 11225698 Trần Minh Tâm Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64B
3 11220749 Quách Thị Ánh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64A
4 11226608 Dương Quang Trung Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64A
5 11222133 Trịnh Thúy Hằng Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64B
51 11226029 Nguyễn Ngọc Anh Thơ Hệ thống thông tin quản lý 64A
52 11221572 Ngô Thị Thùy Dương Hệ thống thông tin quản lý 64A
78 11223661 Nguyễn Thị Khánh Linh Quản trị nhân lực 64A
83 11225703 Trần Thị Thanh Tâm Quản trị nhân lực 64B
105 11224639 Bùi Hoàng Như Ngọc Quản trị kinh doanh 64E
106 11227073 Nguyễn Thị Yến Quản trị kinh doanh 64D
107 11220951 Đỗ Khánh Chi Quản trị kinh doanh 64E
108 11221184 Nguyễn Hữu Đại Quản trị kinh doanh 64D
109 11222318 Nguyễn Duy Hiếu Quản trị kinh doanh 64E
110 11226411 Nguyễn Huyền Trang Quản trị kinh doanh 64D
111 11222805 Nguyễn Quốc Huy Quản trị kinh doanh 64E
112 11222860 Đào Thanh Huyền Quản trị kinh doanh 64D
113 11224444 Hoàng Hải Nam Quản trị kinh doanh 64E
114 11221267 Phí Hữu Đạt Quản trị kinh doanh 64B
115 11222067 Đào Thu Hằng Quản trị kinh doanh 64E
116 11221615 Nguyễn Tùng Dương Quản trị kinh doanh 64E
117 11225976 Trần Phương Thảo Quản trị kinh doanh 64E
169 11220094 Bùi Thị Ngọc Anh Kinh doanh thương mại 64B
170 11224787 Trương Thị Bích Ngọc Kinh doanh thương mại 64C
171 11220764 Đặng Xuân Bách Kinh doanh thương mại 64A
172 11226210 Nguyễn Thị Minh Thúy Kinh doanh thương mại 64C
173 11223771 Trần Hiểu Linh Kinh doanh thương mại 64A
174 11226576 Nguyễn Diệu Trinh Kinh doanh thương mại 64C
175 11225705 Trần Tuệ Tâm Kinh doanh thương mại 64C
176 11224047 Nguyễn Ngọc Mai Kinh doanh thương mại 64C
177 11225066 Nguyễn Thị Kim Oanh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B
178 11225928 Nguyễn Thanh Thảo Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B
179 11221350 Đặng Huỳnh Đức Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B
180 11226181 Phạm Thị Hoài Thương Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B
181 11226011 Triệu Ánh Thiện Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B
182 11224576 Nguyễn Thị Hoàng Ngân Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B
183 11224882 Trần Quý Nhân Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B
184 11222852 Cao Thanh Huyền Thương mại điện tử 64
194 11220610 Trần Lê Quang Anh Tài chính ngân hàng 64C
199 11225335 Vũ Thị Thu Phương Tài chính ngân hàng 64H
200 11226026 Hoàng Anh Thơ Tài chính ngân hàng 64C
201 11224121 Nguyễn Bá Đức Mạnh Tài chính ngân hàng 64G
202 11220771 Mai Duy Bách Tài chính ngân hàng 64C
203 11223061 Nguyễn Ngọc Khánh Tài chính ngân hàng 64G
204 11222929 Nguyễn Thị Huyền Tài chính ngân hàng 64A
205 11223635 Nguyễn Phương Linh Tài chính ngân hàng 64C
206 11221046 Phạm Linh Chi Tài chính ngân hàng 64E
207 11223690 Nguyễn Thùy Linh Tài chính ngân hàng 64H
208 11225097 Hoàng Xuân Phong Tài chính ngân hàng 64A
209 11220512 Nguyễn Vũ Hoàng Anh Tài chính ngân hàng 64D
210 11226052 Phạm Thị Hồng Thu Tài chính ngân hàng 64C
211 11224908 Hàn Yến Nhi Tài chính ngân hàng 64C
212 11226753 Nguyễn Thanh Tùng Tài chính ngân hàng 64D
218 11225475 Nguyễn Thị Thanh Quý Ngôn ngữ Anh 64A
219 11224793 Vũ Thị Hồng Ngọc Ngôn ngữ Anh 64B
220 11225012 Đoàn Thị Hồng Nhung Ngôn ngữ Anh 64C
224 11225847 Đặng Trần Thanh Thảo Ngôn ngữ Anh 64A
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64 Khoa Du lịch & Khách sạn 64
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64 Khoa Du lịch & Khách sạn 64
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64 Khoa Du lịch & Khách sạn 64
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64 Khoa Du lịch & Khách sạn 64
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64 Khoa Du lịch & Khách sạn 64
Bất động sản 64 Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên 64
Bất động sản 64 Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên 64
Bất động sản 64 Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên 64
Bất động sản 64 Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên 64
Bất động sản 64 Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên 64
Bất động sản 64 Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên 64
Bất động sản 64 Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên 64
Quản lý đất đai 64 Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên 64
Quản lý đất đai 64 Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên 64
Kinh tế nông nghiệp 64 Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên 64
Kinh tế nông nghiệp 64 Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên 64
Kinh doanh nông nghiệp 64 Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên 64
Kinh doanh nông nghiệp 64 Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên 64
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên 64
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên 64
Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 Khoa Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64
Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 Khoa Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64
Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 Khoa Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64
Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 Khoa Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64
Quản trị nhân lực 64 Khoa Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64
Quản trị nhân lực 64 Khoa Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64
Quản trị nhân lực 64 Khoa Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64
Quản trị nhân lực 64 Khoa Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64
Quản trị nhân lực 64 Khoa Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64
Quản trị nhân lực 64 Khoa Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64
Quản trị nhân lực 64 Khoa Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64
Quản lý tài nguyên và môi trường 64 Khoa Môi trường, BĐKH&Đô thị 64
Điểm
Điểm RL Số TC
TBCHT Loại Suất Mức HB/ Số tiền HB
HK I tích lũy học
HK I HB HB tháng được nhận
(22-23) kỳ I (22-23)
(22-23)
2,043,937,500
2,043,937,500