Professional Documents
Culture Documents
Tips Làm Bài Process
Tips Làm Bài Process
4. Mẫu câu INTRO: giới thiệu bộ máy, quy trình… = paraphrase đề bài:
Ex. The diagram illustrates how animal skins are processed in order to produce a range of
leather items such as shoes, handbags and toys.
5. Mẫu câu OVERVIEW: chỉ ra có bao nhiêu giai đoạn trong quy trình:
● Overall, the process includes … main stages, beginning with… and finishing with…
2. Không tự ý thêm chủ ngữ PEOPLE, THEY… nếu KHÔNG có người xuất hiện trong process
=> sử dụng dạng bị động để tránh chủ ngữ:
3. Nên phân bổ câu đơn, câu phức, câu ghép hợp lý. Nên xác định trước một số cấu trúc
mình ưa thích và nắm rõ, ví dụ:
● X occurs when S + V.
● Firstly,
● First of all,
● To begin with,
● After that
● Afterwards
● Subsequently
● Secondly
● Thirdly
● Following that
● Next
● Once X is completed…
● Finally
2. Giới từ:
● At the end of …
IV. VỀ TỪ VỰNG:
● Cement: xi măng
● Concrete: bê tông
● Glass: thủy tinh
● Gravel: sỏi
● Marble: đá hoa
● Sand: cát
● Slate: đá phiến
● Stone: đá
● Wood: gỗ
● Brass: thau
● Gold: vàng
● Iron: sắt
● Lead: chì
● Magnesium: ma giê
● Nickel: Niken
● Silver: bạc
● Steel: thép
● Tin: thiếc
● Uranium: uranium
● Zinc: kẽm
● Nitrogen: khí ni tơ
● Oxygen: khí ô xy
● Cotton – bông
● Lace – ren
● Leather – da
● Linen – lanh
● Nylon – nylon
● Polyester – polyester
● Silk – lụa
● Coal – than đá
● Gas – khí ga
● Oil – dầu
● Paraffin – parafin
● Petrol – xăng
● Asbestos – amiăng
● Ash – tro
● Chalk – phấn
● Dust – bụi
● Mud – bùn
● Paper – giấy
● Rubber – cao su
● Smoke – khói
● Soil – đất
● Ice – đá
● Water – nước
3. Động từ (/PII) diễn tả hành động chung:
● Go into – đi vào
● Grind: xay
● Roast: nướng
● Undergo chemical treatments: trải qua quá trình xử lý hóa học/hóa chất
● Concentrated: cô đặc