Professional Documents
Culture Documents
3-8. Trương Tấn Khang (Trục)
3-8. Trương Tấn Khang (Trục)
TL 1:1 TL 1:1
I II
TL 2:1 Đã xoay
+0.018
60+0.002
120°
60°
-0.015
18-0.055
-0.015
20 -0.055
70 +0.002
+0.018
3
+0.2
7
+0.2
3,6
8
7
0,02 AA
0,02 AA AA 0,02
0,02 AA
AA 0,02
Ø70
Ø60
Ø65
Ø65
12
A
A B A
64-0.02
71-0.02
0,008
0,008 44-0.02 50-0.02 234-0.014
289 0,02
0,02
409
1. Độ rắn: HB 200
2. Dung sai độ song song rãnh then không lớn hơn 0.018
3. Dung sai độ đối xứng rãnh then không lớn hơn 0.072 Họ và tên Trương Tấn Khang
4. Dung sai độ trong của các mặt A không lớn hơn 0.008 Trục III
Kiểm tra Văn Quốc Hữu
5. Dung sai độ trụ của các mặt A không lớn hơn 0.008 Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Tỉ lệ 1:1
Phân hiệu Hồ Chí Minh C45