You are on page 1of 15

Thố Bảo, Vân Nội, Đông Anh, Hà Nội

Bùi Công Minh Buicongminh10122015@gmail.com


Ứng tuyển vị trí nhân viên QC 0355909192

THÔNG TIN CÁ NHÂN MỤC TIÊU NGHỀ


Họ và tên: BÙI CÔNG MINH NGHIỆP
Ngày sinh: 07/10/1998
Giới tính: Nam Với tinh thần không ngừng học hỏi,
Số điện thoại: 0355909192 tôi luôn mong muốn tự trau dồi thêm
Email: Buicongminh10122015@gmail.com kiến thức, kỹ năng và tích lũy kinh
Địa chỉ: Số 73 Thố Bảo, Vân Nội, Đông Anh, Hà Nội nghiệm để có thể đáp ứng được yêu
cầu của công ty.
Phấn đấu phát triển bản thân để trở
HỌC VẤN thành một kỹ sư công nghệ thực
phẩm có trình độ chuyên môn cao,
09/2016 HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM đặc biệt là về HACCP và ISO. Có thể
 thích ứng được ở nhiều mảng và gắn
Chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm
02/2020 - Điểm trung bình tích lũy: 2.96/4.00 bó lâu dài cùng sự phát triển bền
vững của công ty.

KINH NGHIỆM LÀM VIỆC


KỸ NĂNG
03/2019 MONDELEZ KINH ĐÔ
 Tin học văn phòng
Sinh viên thực tập
05/2019 - Làm việc nhóm theo sự phân công nhằm hỗ trợ, tham gia dây chuyền sản
Tiếng Anh
xuất sản phẩm.
- Học hỏi được các quy trình sản xuất, HACCP, ISO, GMP,...
Kỹ năng giao tiếp
08/2018 LOTTE CINEMA LONG BIÊN
 Kỹ năng làm việc nhóm
Nhân viên
02/2020 - Tư vấn, chăm sóc khách hàng.
- Tăng cường khả năng giao tiếp, hiểu biết về vấn đề an toàn vệ sinh thực Kỹ năng làm hội nhập
phẩm tại rạp chiếu phim.
Kỹ năng lãnh đạo

HOẠT ĐỘNG Kỹ năng dẫn chương trình

10/2016 ĐỘI VĂN NGHỆ KHOA CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM



02/2020
Đội trưởng SỞ THÍCH
10/2017 LIÊN CHI ĐOÀN KHOA CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM Dẫn chương trình, MC

Ủy viên Ban chấp hành
10/2019 Biên đạo, nhảy, múa

Đọc sách
CHỨNG CHỈ
Chụp ảnh, chỉnh ảnh
2018 Chứng chỉ kỹ năng mềm
2018 Khóa đào tạo về Chuỗi giá trị thực phẩm 2018 trong dự án Phát triển nguồn
nhân lực (HDR) trong lĩnh vực liên quan đến thực phẩm
2019 Khóa đào tạo về Phân tích thực phẩm 2019 trong dự án Phát triển nguồn nhân
lực (HDR) trong lĩnh vực liên quan đến thực phẩm
2020 Khóa đào tạo về Quản lý an toàn thực phẩm 2020 trong dự án Phát triển nguồn
nhân lực (HDR) trong lĩnh vực liên quan đến thực phẩm

GIẢI THƯỞNG
2017 Giải khuyến khích đêm văn nghệ Khoa Công nghệ thực phẩm
2018 Đạt thành tích xuất sắc trong công tác Đoàn và phong trào thanh niên
2019 Nhân viên xuất sắc năm Lotte Cinema Long Biên
2019 Đạt học bổng cho sinh viên có kết quả học tập đạt loại giỏi vào học kỳ 2 - năm
học 2018-2019

NGƯỜI THAM CHIẾU

TS. Giang Trung Khoa - Phó trưởng Khoa khoa Công nghệ thực phẩm
Điện thoại: 0983398416

© topcv.vn
ĐIỂM TỔNG KẾT HỌC KỲ

Mã Sinh Viên : 611155 Tên Sinh Viên : Bùi Công Minh


Lớp : K61CNTPC (K61-16-Công nghệ thực phẩm C) Khoa : Công nghệ thực phẩm

Ngành : Công nghệ thực phẩm

STT Mã Môn Tên Môn STC % KT KT1 KT2Thi L1 L2 L3 TK TK1 Kết Quả

Học kỳ 1 - Năm học 2016-2017


1 TH01002 Vật lý đại cương A 3 10 9.5 6.5 PQ F 2.9
2 SN00010 Tiếng Anh bổ trợ 1 0
3 SH01001 Sinh học đại cương 2 10 10.0 8.0 4.6 C 6.2 Đạt
4 TH01011 Toán cao cấp 3 10 10.0 9.8 10.0 A 9.9 Đạt
5 KQ03212 Quản trị học 1 2 10 8.0 5.0 6.4 C 6.1 Đạt
6 ML01009 Pháp luật đại cương 2 10 10.0 10.0 6.0 B 7.6 Đạt
7 GT01016 Giáo dục thể chất đại cương 1 10 9.0 7.0 5.0 C 6.0 Đạt
8 QS01001 Giáo dục quốc phòng 1 3 10 10.0 8.0 7.6 B+ 8.0 Đạt
9 MT01001 Hoá học đại cương 2 10 10.0 9.0 4.0 C 6.1 Đạt
Điểm trung bình học kỳ : 6.46
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 2.14
Điểm trung bình tích lũy: 7.38
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 2.79
Số tín chỉ đạt: 11
Số tín chỉ tích lũy: 14
Phân Loại ĐTB HK: Trung bình

Dữ liệu được cập nhật vào lúc: 17:35 Ngày: 11/3/2020


ĐIỂM TỔNG KẾT HỌC KỲ

Mã Sinh Viên : 611155 Tên Sinh Viên : Bùi Công Minh


Lớp : K61CNTPC (K61-16-Công nghệ thực phẩm C) Khoa : Công nghệ thực phẩm

Ngành : Công nghệ thực phẩm

STT Mã Môn Tên Môn STC % KT KT1 KT2Thi L1 L2 L3 TK TK1 Kết Quả

Học kỳ 2 - Năm học 2016-2017


1 GT01020 Bóng chuyền 1 10 8.0 7.0 7.0 B 7.1 Đạt
2 MT01004 Hóa phân tích 2 10 10.0 9.5 4.0 C 6.3 Đạt
3 KN01001 Kỹ năng giao tiếp 2 10 10.0 9.0 9.0 A 9.1 Đạt
4 ML01001 Những NLCB của CN Mác-Lênin 1 2 10 8.0 4.5 6.8 C 6.2 Đạt
5 GT01021 Bóng rổ 1 10 8.0 7.0 6.0 C+ 6.5 Đạt
6 QS01002 Giáo dục quốc phòng 2 2 10 10.0 7.0 4.8 C 6.0 Đạt
7 CP02008 Vi sinh vật đại cương 2 10 8.5 9.0 7.2 B 7.9 Đạt
8 CP02004 Hoá học thực phẩm 3 10 10.0 7.5 4.4 C 5.9 Đạt
9 SN00011 Tiếng Anh 0 2 10 10.0 5.0 5.5 C 5.8 Đạt
10 TH01007 Xác suất thống kê 3 10 10.0 8.0 5.5 C+ 6.7 Đạt
11 TH01009 Tin học đại cương 2 10 9.0 8.0 6.0 C+ 6.9 Đạt
Điểm trung bình học kỳ : 6.60
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 2.35
Điểm trung bình tích lũy: 6.95
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 2.55
Số tín chỉ đạt: 17
Số tín chỉ tích lũy: 31
Phân Loại ĐTB HK: Trung bình

Dữ liệu được cập nhật vào lúc: 17:35 Ngày: 11/3/2020


ĐIỂM TỔNG KẾT HỌC KỲ

Mã Sinh Viên : 611155 Tên Sinh Viên : Bùi Công Minh


Lớp : K61CNTPC (K61-16-Công nghệ thực phẩm C) Khoa : Công nghệ thực phẩm

Ngành : Công nghệ thực phẩm

STT Mã Môn Tên Môn STC % KT KT1 KT2Thi L1 L2 L3 TK TK1 Kết Quả

Học kỳ 3 - Năm học 2016-2017


1 TH01002 Vật lý đại cương A 3 10 10.0 8.8 5.0 C+ 6.6 Đạt
Điểm trung bình học kỳ :
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4):
Điểm trung bình tích lũy:
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4):
Số tín chỉ đạt: 0
Số tín chỉ tích lũy: 0
Phân Loại ĐTB HK:

Dữ liệu được cập nhật vào lúc: 17:35 Ngày: 11/3/2020


ĐIỂM TỔNG KẾT HỌC KỲ

Mã Sinh Viên : 611155 Tên Sinh Viên : Bùi Công Minh


Lớp : K61CNTPC (K61-16-Công nghệ thực phẩm C) Khoa : Công nghệ thực phẩm

Ngành : Công nghệ thực phẩm

STT Mã Môn Tên Môn STC % KT KT1 KT2Thi L1 L2 L3 TK TK1 Kết Quả

Học kỳ 1 - Năm học 2017-2018


1 KT01001 Kinh tế Việt Nam 2 10 10.0 6.5 5.5 C 6.3 Đạt
2 QS01003 Giáo dục quốc phòng 3 3 10 9.0 9.0 5.8 B 7.1 Đạt
3 MT01008 Sinh thái môi trường 2 10 10.0 8.5 5.0 C+ 6.6 Đạt
4 SN01032 Tiếng Anh 1 3 10 9.0 3.0 2.3 F 3.2
5 KQ03107 Marketing căn bản 1 2 10 9.0 9.5 4.0 C 6.2 Đạt
6 CD00005 Nhiệt kỹ thuật 2 10 10.0 7.0 7.0 B 7.3 Đạt
7 CD00006 Vẽ kỹ thuật 2 10 10.0 7.5 8.0 B+ 8.1 Đạt
8 CD02611 Kỹ thuật điện 2 10 10.0 4.0 6.5 C 6.1 Đạt
9 KN01002 Kỹ năng lãnh đạo 2 10 8.5 8.5 7.0 B 7.6 Đạt
10 CP03007 Vi sinh vật thực phẩm 2 10 4.0 9.5 4.0 C 5.7 Đạt
11 CP02001 Vật lý học thực phẩm 2 10 7.0 8.0 3.5 D+ 5.2 Đạt
Điểm trung bình học kỳ : 5.93
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 1.95
Điểm trung bình tích lũy: 6.78
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 2.47
Số tín chỉ đạt: 16
Số tín chỉ tích lũy: 47
Phân Loại ĐTB HK: Kém

Dữ liệu được cập nhật vào lúc: 17:35 Ngày: 11/3/2020


ĐIỂM TỔNG KẾT HỌC KỲ

Mã Sinh Viên : 611155 Tên Sinh Viên : Bùi Công Minh


Lớp : K61CNTPC (K61-16-Công nghệ thực phẩm C) Khoa : Công nghệ thực phẩm

Ngành : Công nghệ thực phẩm

STT Mã Môn Tên Môn STC % KT KT1 KT2Thi L1 L2 L3 TK TK1 Kết Quả

Học kỳ 2 - Năm học 2017-2018


1 CP03004 Công nghệ sinh học thực phẩm 2 10 10.0 7.8 7.1 B 7.6 Đạt
2 SN01033 Tiếng Anh 2 3 10 10.0 6.0 3.8 D+ 5.1 Đạt
3 KN01005 Kỹ năng làm việc nhóm 2 10 9.0 8.4 6.0 B 7.0 Đạt
4 CP02014 Hóa sinh thực phẩm 2 10 10.0 9.0 6.5 B 7.6 Đạt
5 CP02017 Kỹ thuật thực phẩm 3 1 10 10.0 8.2 8.5 A 8.6 Đạt
6 KN01006 Kỹ năng hội nhập 2 10 7.0 10.0 8.5 A 8.8 Đạt
7 CP02015 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 10 10.0 8.5 7.5 B+ 8.1 Đạt
8 CP02006 Dinh dưỡng học 2 10 9.0 6.5 8.0 B 7.7 Đạt
9 CP02016 Kỹ thuật thực phẩm 2 2 10 10.0 7.5 8.7 A 8.5 Đạt
10 MT02040 Phân tích thực phẩm 2 10 10.0 5.0 5.0 C 5.5 Đạt
11 CP03003 Công nghệ sau thu hoạch 3 10 9.0 8.0 4.8 C 6.2 Đạt
Điểm trung bình học kỳ : 7.21
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 2.86
Điểm trung bình tích lũy: 6.93
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 2.60
Số tín chỉ đạt: 25
Số tín chỉ tích lũy: 72
Phân Loại ĐTB HK: Khá

Dữ liệu được cập nhật vào lúc: 17:35 Ngày: 11/3/2020


ĐIỂM TỔNG KẾT HỌC KỲ

Mã Sinh Viên : 611155 Tên Sinh Viên : Bùi Công Minh


Lớp : K61CNTPC (K61-16-Công nghệ thực phẩm C) Khoa : Công nghệ thực phẩm

Ngành : Công nghệ thực phẩm

STT Mã Môn Tên Môn STC % KT KT1 KT2Thi L1 L2 L3 TK TK1 Kết Quả

Học kỳ 3 - Năm học 2017-2018


1 ML01002 Những NLCB của CN Mác-Lênin 2 3 10 9.0 9.5 7.4 B+ 8.2 Đạt
2 CP02007 An toàn thực phẩm 2 10 9.0 8.0 7.0 B 7.5 Đạt
Điểm trung bình học kỳ :
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4):
Điểm trung bình tích lũy:
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4):
Số tín chỉ đạt: 0
Số tín chỉ tích lũy: 0
Phân Loại ĐTB HK:

Dữ liệu được cập nhật vào lúc: 17:35 Ngày: 11/3/2020


ĐIỂM TỔNG KẾT HỌC KỲ

Mã Sinh Viên : 611155 Tên Sinh Viên : Bùi Công Minh


Lớp : K61CNTPC (K61-16-Công nghệ thực phẩm C) Khoa : Công nghệ thực phẩm

Ngành : Công nghệ thực phẩm

STT Mã Môn Tên Môn STC % KT KT1 KT2Thi L1 L2 L3 TK TK1 Kết Quả

Học kỳ 1 - Năm học 2018-2019


1 CP03056 Công nghệ chế biến ngũ cốc 2 10 10.0 8.0 6.6 B 7.4 Đạt
2 CP03014 Tối ưu hoá trong CNTP 2 10 7.5 9.0 8.5 A 8.6 Đạt
3 SN03022 Tiếng Anh chuyên ngành CNTP 2 10 10.0 6.5 8.5 B+ 8.1 Đạt
4 CP03057 Công nghệ chế biến rau quả 2 10 10.0 2.0 6.6 C 5.6 Đạt
5 ML01005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 10 9.0 7.0 6.4 C+ 6.8 Đạt
6 CP02021 Đồ án kỹ thuật thực phẩm 1 0 7.5 B 7.5 Đạt
7 CP02018 Công nghệ chế biến thực phẩm 3 10 10.0 9.0 5.9 B 7.2 Đạt
8 CP02020 Thực tập kỹ thuật thực phẩm 1 0 8.5 A 8.5 Đạt
9 CP03054 Công nghệ sản xuất bánh kẹo 2 10 8.0 6.0 7.4 B 7.0 Đạt
10 CP03006 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 10 10.0 10.0 6.7 B+ 8.0 Đạt
11 CP03018 Công nghệ c.biến cà phê,ca cao 2 10 10.0 9.5 8.6 A 9.0 Đạt
Điểm trung bình học kỳ : 7.55
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 3.19
Điểm trung bình tích lũy: 7.07
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 2.74
Số tín chỉ đạt: 21
Số tín chỉ tích lũy: 93
Phân Loại ĐTB HK: Khá

Dữ liệu được cập nhật vào lúc: 17:35 Ngày: 11/3/2020


ĐIỂM TỔNG KẾT HỌC KỲ

Mã Sinh Viên : 611155 Tên Sinh Viên : Bùi Công Minh


Lớp : K61CNTPC (K61-16-Công nghệ thực phẩm C) Khoa : Công nghệ thực phẩm

Ngành : Công nghệ thực phẩm

STT Mã Môn Tên Môn STC % KT KT1 KT2Thi L1 L2 L3 TK TK1 Kết Quả

Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019


1 CP03028 Công nghệ SX đồ uống có cồn 2 0 7.3 B 7.3 Đạt
2 CP03075 Thực tập nghề nghiệp 4 0 8.5 A 8.5 Đạt
3 CP03011 Công nghệ chế biến đậu đỗ 2 0 7.6 B 7.6 Đạt
4 CP03020 Công nghệ chế biến chè 2 0 7.6 B 7.6 Đạt
5 CP03034 Độc tố thực phẩm 2 0 9.0 A 9.0 Đạt
6 CP03009 Công nghệ lạnh và lạnh đông 2 0 7.6 B 7.6 Đạt
7 CP03001 Hệ thống QL&đảm bảo chất lượng 2 0 7.0 B 7.0 Đạt
8 CP02019 Đồ án công nghệ chế biến 1 0 7.8 B 7.8 Đạt
9 CP03039 Bao gói thực phẩm 2 0 7.1 B 7.1 Đạt
10 ML01004 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 3 0 7.1 B 7.1 Đạt
Điểm trung bình học kỳ : 7.70
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 3.27
Điểm trung bình tích lũy: 7.19
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 2.84
Số tín chỉ đạt: 22
Số tín chỉ tích lũy: 115
Phân Loại ĐTB HK: Giỏi

Dữ liệu được cập nhật vào lúc: 17:35 Ngày: 11/3/2020


ĐIỂM TỔNG KẾT HỌC KỲ

Mã Sinh Viên : 611155 Tên Sinh Viên : Bùi Công Minh


Lớp : K61CNTPC (K61-16-Công nghệ thực phẩm C) Khoa : Công nghệ thực phẩm

Ngành : Công nghệ thực phẩm

STT Mã Môn Tên Môn STC % KT KT1 KT2Thi L1 L2 L3 TK TK1 Kết Quả

Học kỳ 1 - Năm học 2019-2020


1 CP04998 Khóa luận tốt nghiệp 10 0 9.1 A 9.1 Đạt
2 CP03052 Phát triển sản phẩm 2 0 8.5 A 8.5 Đạt
3 CP03035 Công nghệ lên men thực phẩm 2 0 8.2 B+ 8.2 Đạt
Điểm trung bình học kỳ : 8.89
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 3.93
Điểm trung bình tích lũy: 7.37
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 2.96
Số tín chỉ đạt: 14
Số tín chỉ tích lũy: 129
Phân Loại ĐTB HK: Xuất sắc

Dữ liệu được cập nhật vào lúc: 17:35 Ngày: 11/3/2020

You might also like