You are on page 1of 18

Yêu cầu: BÀI TẬP TẠI LỚP TUẦN 12 Định dạng trang in

Tạo thư mục <T12_HOTEN_MSSV_NHOM> để lưu các tập tin bài tập, sau khi làm xong BT, nén thư mục lại và chuyển lên hệ thống elearning. • Thao tác với lựa chọn Page Setup cho sổ tính
Chỉ thực hiện các yêu cầu trong trang tính này. Các trang tính khác chỉ dùng để hỗ trợ. • In trang tính, sổ tính
• Kiểm soát sổ tính
I/ Thao tác với lựa chọn Page Setup cho sổ tính - In trang tính, sổ tính:
1- Trong trang tính Bai 1, thực hiện các yêu cầu sau:
a/ Thiết lập trang in sao cho dòng tiêu đề của bảng tính (dòng 4) được in lặp lại ở đầu mỗi trang in. Bỏ thiết lập in lặp lại dòng tiêu đề của bảng tính.
b/ Thiết lập trang in sao cho chỉ 2 cột đầu của bảng tính được in lặp lại trên mỗi trang in. Bỏ thiết lập in lặp lại 2 cột đầu của bảng tính.
c/ Thiết lập trang in sao cho dòng tiêu đề của bảng tính và cả 2 cột đầu của bảng tính được in lặp lại trên mỗi trang in.
Bỏ thiết lập in lặp lại các dòng và cột tiêu đề của bảng tính.
d/ Tùy chỉnh tùy chọn in ấn (Print Settings) để chỉ in khối A4:E10 và có in các ô lưới và tiêu đề trang tính.
Chụp ảnh màn hình hiện tại và dán hình vừa chụp vào sheet KETQUA.
e/ Chèn ngắt trang trước dòng 22. Sau đó xem trang ở chế độ Page Break và đảm bảo cột A đến E sẽ xuất hiện ở
trang đầu tiên. Trả về chế độ mặc định (Reset All Page Breaks).
f/ Thiết lập các tùy chọn trang in bao gồm:
Kích thước lề trang in dạng Narrow.
Hướng in: theo chiều dọc.
Kích cỡ trang in (khổ giấy): A4.
g/ Lưu tập tin.
2- Trong trang tính Bai 2, thực hiện các yêu cầu sau:
a/ Thiết lập vùng cần in (print area) là khối ô A2:M52.
b/ Thiết lập trang in sao cho chắc chắn rằng nội dung cần in sẽ được in theo hướng trang in ngang và in vừa đủ trong 1 trang A4.
c/ Lưu tập tin.
3- Trong trang tính Bai 3, thực hiện các yêu cầu sau:
a/ Thiết lập vùng cần in (print area) là khối ô A2:M52.
b/ Thiết lập trang in sao cho chắc chắn rằng nội dung trang tính sẽ được in theo kích cỡ 55% kích thước thật.
c/ Lưu tập tin.
4- Trong trang tính Bai 4, thực hiện các yêu cầu sau:
a/ Tạo tiêu đề đầu trang (Header) cho tất cả các trang ngoại trừ trang đầu tiên như sau: Vùng bên trái nhập ngày tháng hiện tại,
vùng ở giữa nhập tên của sổ tính và vùng bên phải nhập số thứ tự trang. Sau đó, thêm chân trang (Footer) hiển thị tên trang tính ở vùng bên trái.
b/ Thiết lập vùng Header là 0.4" và vùng Footer là 0.5".
c/ Lưu tập tin.
5- Trong trang tính Bai 5, thực hiện các yêu cầu sau:
a/ Xóa các tiêu đề đầu trang (Header) và chân trang (Footer) đang có của trang tính.
b/ Chèn tiêu đề đầu trang (Header) cho trang tính theo dạng Tác giả, Số trang, ngày tháng.
c/ Chèn tiêu đề chân trang (Footer) hiển thị tên sổ tính ở vùng bên phải.
d/ Thiết lập các tùy chọn trang in bao gồm:
Kích thước lề trang in: Lề trên và lề dưới là 1.25", lề trái và lề phải là 1.5", Header và Footer là 0.7"
Hướng trang in: hướng in ngang.
Kích cỡ trang in (khổ giấy): A4.
Thiết lập vùng cần in: khối ô A3:K40.
Thiết lập trang in sao cho dòng tiêu đề của bảng tính được in lặp lại trên mỗi trang.
Dời các dấu ngắt trang sao cho trang 1 bao gồm dòng 3 đến dòng 22 và cột A đến cột G.
e/ Tuỳ chọn in ấn sao cho toàn bộ trang tính chỉ in trên 1 trang (Fit Sheet on One Page)
- Sử dụng lệnh Print để xem trang in, chụp ảnh giao diện màn hình và dán vào trang tính KETQUA.
f/ Thiết lập in ấn với các tùy chọn sau:
- Máy in: Microsoft XPS Document Writer
- In toàn bộ sổ tính
- In từ trang 3 đến trang 10
- In ra 3 bản và tuỳ chọn sao cho 3 bản của trang 1 được in trước sau đó mới đến 3 bản của các trang sau.
- Hướng trang in: Hướng ngang
- Khổ giấy: A4
- Dạng lề trang: Narrow
- Chụp ảnh giao diện màn hình và dán vào trang tính KETQUA.
g/ Lưu tập tin.
II/ Kiểm soát sổ tính:
1/ Thực hiện kiểm tra sổ tính (Check Accessibility) và bổ sung tiêu đề Alt Text với nội dung như sau cho các đối tượng nếu có thông báo lỗi thiếu thuộc tính này:
a/ Đối với bảng (Table) thì thêm Alt Text với tiêu đề là "Phiếu giao nhận"
b/ Đối với biểu đồ thì thêm Alt Text với tiêu đề là "Thống kê theo sản phẩm"
2/ Kiểm tra thông tin cá nhân và xóa tất cả các thông tin cá nhân và thuộc tính của sổ tính.
3/ Thêm từ "Bài tập tại lớp tuần 12" vào thuộc tính tiêu đề (Title) của sổ tính.
4/ Lưu tập tin.
Requirements: Practice in Class Week 12
Create a folder named <T12_HOTEN_MSSV_NHOM> to save the files after finishing the tasks,
archive the folder to a rar file and upload the archived file to the Elearning site
(cait.tdtu.edu.vn/elearning).
Only perform the tasks in this sheet. Other sheets are for support.

I/ Operation with Page Setup selection for workbook - Print worksheet, workbook
1- In the bai 1 worksheet, perform the tasks below:
a/ Configure the page setup so that the header row (row 4) of the worksheet is repeated on each printed
Remove the print title of the worksheet.
b/ Configure the page setup so that 2 first columns are repeated on each printed page.
Remove the print title of the worksheet.
c/ Configure the page setup so that the header row and 2 first columns are repeated on each printed page
Remove the print titles of the worksheet.
d/ Configure the page setup to print only range A4:E10 with gridlines and worksheet headings.
Take the screenshot and put it in the KETQUA worksheet.
e/ Insert a page break before row 22. Then select the page break preview and ensure that columns A thro
f/ Configure the page setup so that:
Margin: Narrow
Orientation: Portrait
Size: A4
g/ Save the file.
2- In the bai 2 worksheet, perform the tasks below:
a/ Set the print area to range A2:M52.
b/ Configure the page setup to ensure that content will be printed horizontally on one page size A4.
c/ Save the file.
3- In the bai 3 worksheet, perform the tasks below:
a/ Set the print area to range A2:M52.
b/ Configure the page setup to ensure that the content will be printed 55% of their actual size.
c/ Lưu tập tin.
c/ Save the file.
4- In the bai 4 worksheet, perform the tasks below:
a/ Insert a header for all pages except the first. Add current date on the left;
the name of workbook in the middle and the page number on the right. Add a footer to disp
b/ Set 0.4" to header from top and 0.5" to footer from bottom.
c/ Save the file.
5- In the bai 5 worksheet, perform the tasks below:
a/ Remove Header and Footer in this worksheet.
b/ Insert a header to display Author, Page Number, Date.
c/ Insert a footer to display workbook's name on the right.
d/ Configure the page setup:
- Margin: top and bottom 1.25", left and right 1.5", header and footer 0.7".
- Orientation: Landscape.
- Size: A4.
- Print area: A3:K40.
- Header rows and columns of the worksheet are repeat on each page.
- Configure the page break so that page 1 includes rows 3 through 32 and columns A throu
e/ Set printing options so that the content of this worksheet fits on One Page
Use the Print command to preview the printed pages, take the screenshot and put it in the
f/ Set up printing with the following options:
- Printer: Microsoft XPS Document Writer
- Print entire workbook.
- Print pages from 3 through 10
- Number of copies: 3, all copies of the first page are printed before the others's.
- Orientation: Landscape.
- Size: A4.
- Margin: Narrow
- Take the screenshot and put it on the KETQUA worksheet.
g/ Save the file.
II/ Check workbook
1/ Check the workbook's accessibility and add the alternative text title for the following type of objects if "Mi
a/ For the table, add Alt Text with the title "Phiếu giao nhận".
b/ For the chart, add Alt Text with the title "Thống kê theo sản phẩm"
2/ Check the document for personal Information. Remove all document properties and personal information i
3/ Add the word "Bài tập tại lớp tuần 12" to the title property of the workbook.
4/ Save the file.
Week 12
er finishing the tasks,
te Formatting the printed page
• Operation with Page Setup selection for workbook
• Print worksheet, workbook
• Check workbook

t is repeated on each printed page.

epeated on each printed page.

worksheet headings.

nd ensure that columns A through E will appear on the first page . Reset All Page Breaks.

ly on one page size A4.

of their actual size.

he right. Add a footer to display sheetname on the left.


footer 0.7".

ugh 32 and columns A through G.

e screenshot and put it in the KETQUA worksheet.

efore the others's.

lowing type of objects if "Missing Alt Text" error is displayed.

s and personal information in the workbook.


A B C D E

NGÀY ĐẶT
4 STT SỐ HÓA ĐƠN MÃ SP TÊN SP
HÀNG
5 1 001 XB Xà bông 1/11/2016
6 2 002 BN Bột ngọt 1/18/2016
7 3 003 C Cà phê 1/18/2016
8 4 004 XB Xà bông 1/25/2016
9 5 005 BN Bột ngọt 1/26/2016
10 6 006 T Trà lài 1/30/2016
PHIẾU GIAO NHẬN
TÊN KHUYẾN THÀNH
STT SỐ HÓA ĐƠN MÃ SP NGÀY ĐẶT HÀNG NGÀY GIAO HÀNG MÃ NƠI ĐẶT HÀNG NƠI ĐẶT HÀNG PHƯƠNG PHÁP VẬN CHUYỂN SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ
SP MÃI TIỀN
1 001 XB Xà bông 1/11/2016 1/16/2016 A Trong TP Xe máy 4 4200 0 16800
2 002 BN Bột ngọt 1/18/2016 1/23/2016 C Tỉnh MN Xe tải 36 2500 5 77500
3 003 C Cà phê 1/18/2016 1/30/2016 B Ngoài TP Xe bán tải 39 3000 5 102000
4 004 XB Xà bông 1/25/2016 2/3/2016 A Trong TP Xe máy 25 4200 5 84000
5 005 BN Bột ngọt 1/26/2016 2/5/2016 B Ngoài TP Xe bán tải 11 2500 2 22500
6 006 T Trà lài 1/30/2016 2/7/2016 C Tỉnh MN Xe tải 30 1000 5 25000
7 007 C Cà phê 2/3/2016 2/9/2016 A Trong TP Xe máy 43 3000 5 114000
8 008 S Súp Knor 2/7/2016 2/11/2016 A Trong TP Xe máy 34 4350 5 126150
9 009 G Gạo 2/9/2016 2/13/2016 D Tỉnh MB Xe lửa 18 1600 3 24000
10 010 T Trà lài 2/15/2016 2/15/2016 C Tỉnh MN Xe tải 4 1000 0 4000
11 011 G Gạo 2/18/2016 2/26/2016 B Ngoài TP Xe bán tải 7 1600 1 9600
12 012 D Đường 3/8/2016 3/14/2016 D Tỉnh MB Xe lửa 45 5000 5 200000
13 013 C Cà phê 3/15/2016 3/17/2016 D Tỉnh MB Xe lửa 4 3000 0 12000
14 014 S Súp Knor 3/17/2016 3/20/2016 B Ngoài TP Xe bán tải 21 4350 4 73950
15 015 D Đường 4/9/2016 4/13/2016 C Tỉnh MN Xe tải 23 5000 4 95000
16 016 D Đường 4/14/2016 4/14/2016 B Ngoài TP Xe bán tải 20 5000 4 80000
17 017 C Cà phê 4/14/2016 4/16/2016 C Tỉnh MN Xe tải 24 3000 4 60000
18 018 D Đường 4/14/2016 4/19/2016 D Tỉnh MB Xe lửa 49 5000 5 220000
19 019 D Đường 4/15/2016 4/22/2016 A Trong TP Xe máy 15 5000 3 60000
20 020 D Đường 5/2/2016 5/5/2016 A Trong TP Xe máy 20 5000 4 80000
21 021 S Súp Knor 5/9/2016 5/10/2016 C Tỉnh MN Xe tải 8 4350 1 30450
22 022 G Gạo 6/16/2016 6/16/2016 B Ngoài TP Xe bán tải 48 1600 5 68800
23 023 BN Bột ngọt 6/25/2016 6/26/2016 D Tỉnh MB Xe lửa 3 2500 0 7500
24 024 D Đường 6/26/2016 6/28/2016 A Trong TP Xe máy 4 5000 0 20000
25 025 D Đường 6/29/2016 7/4/2016 D Tỉnh MB Xe lửa 5 5000 1 20000
26 026 D Đường 7/9/2016 7/10/2016 A Trong TP Xe máy 14 5000 2 60000
27 027 G Gạo 7/13/2016 7/13/2016 A Trong TP Xe máy 38 1600 5 52800
28 028 G Gạo 7/19/2016 7/21/2016 B Ngoài TP Xe bán tải 44 1600 5 62400
29 029 G Gạo 7/23/2016 7/26/2016 B Ngoài TP Xe bán tải 23 1600 4 30400
30 030 C Cà phê 7/27/2016 7/31/2016 C Tỉnh MN Xe tải 30 3000 5 75000
31 031 G Gạo 7/27/2016 8/5/2016 A Trong TP Xe máy 23 1600 4 30400
32 032 S Súp Knor 8/1/2016 8/10/2016 C Tỉnh MN Xe tải 39 4350 5 147900
33 033 XB Xà bông 8/16/2016 8/18/2016 C Tỉnh MN Xe tải 12 4200 2 42000
34 034 C Cà phê 8/18/2016 8/21/2016 B Ngoài TP Xe bán tải 21 3000 4 51000
35 035 S Súp Knor 8/22/2016 8/24/2016 C Tỉnh MN Xe tải 24 4350 4 87000
36 036 C Cà phê 8/24/2016 8/27/2016 B Ngoài TP Xe bán tải 44 3000 5 117000
37 037 BN Bột ngọt 8/29/2016 8/30/2016 A Trong TP Xe máy 2 2500 0 5000
38 038 T Trà lài 8/31/2016 9/2/2016 B Ngoài TP Xe bán tải 39 1000 5 34000
39 039 T Trà lài 8/31/2016 9/5/2016 A Trong TP Xe máy 20 1000 4 16000
40 040 S Súp Knor 8/31/2016 9/8/2016 A Trong TP Xe máy 37 4350 5 139200
41 041 G Gạo 9/16/2016 9/17/2016 C Tỉnh MN Xe tải 24 1600 4 32000
42 042 BN Bột ngọt 9/16/2016 9/18/2016 A Trong TP Xe máy 28 2500 5 57500
43 043 D Đường 9/18/2016 9/22/2016 A Trong TP Xe máy 9 5000 1 40000
44 044 S Súp Knor 9/23/2016 9/26/2016 B Ngoài TP Xe bán tải 9 4350 1 34800
45 045 S Súp Knor 9/23/2016 9/30/2016 D Tỉnh MB Xe lửa 6 4350 1 21750
46 046 G Gạo 9/23/2016 10/1/2016 D Tỉnh MB Xe lửa 31 1600 5 41600
47 047 G Gạo 9/26/2016 10/29/2016 B Ngoài TP Xe bán tải 21 1600 4 27200
48 048 T Trà lài 10/4/2016 10/12/2016 B Ngoài TP Xe bán tải 30 1000 5 25000
PHIẾU GIAO NHẬN
SỐ HÓA TÊN NGÀY ĐẶT NGÀY GIAO MÃ NƠI ĐẶT NƠI ĐẶT PHƯƠNG PHÁP KHUYẾN THÀNH
STT MÃ SP SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ
ĐƠN SP HÀNG HÀNG HÀNG HÀNG VẬN CHUYỂN MÃI TIỀN
1 001 XB Xà bông 1/11/2016 1/16/2016 A Trong TP Xe máy 4 4200 0 16800
2 002 BN Bột ngọt 1/18/2016 1/23/2016 C Tỉnh MN Xe tải 36 2500 5 77500
3 003 C Cà phê 1/18/2016 1/30/2016 B Ngoài TP Xe bán tải 39 3000 5 102000
4 004 XB Xà bông 1/25/2016 2/3/2016 A Trong TP Xe máy 25 4200 5 84000
5 005 BN Bột ngọt 1/26/2016 2/5/2016 B Ngoài TP Xe bán tải 11 2500 2 22500
6 006 T Trà lài 1/30/2016 2/7/2016 C Tỉnh MN Xe tải 30 1000 5 25000
7 007 C Cà phê 2/3/2016 2/9/2016 A Trong TP Xe máy 43 3000 5 114000
8 008 S Súp Knor 2/7/2016 2/11/2016 A Trong TP Xe máy 34 4350 5 126150
9 009 G Gạo 2/9/2016 2/13/2016 D Tỉnh MB Xe lửa 18 1600 3 24000
10 010 T Trà lài 2/15/2016 2/15/2016 C Tỉnh MN Xe tải 4 1000 0 4000
11 011 G Gạo 2/18/2016 2/26/2016 B Ngoài TP Xe bán tải 7 1600 1 9600
12 012 D Đường 3/8/2016 3/14/2016 D Tỉnh MB Xe lửa 45 5000 5 200000
13 013 C Cà phê 3/15/2016 3/17/2016 D Tỉnh MB Xe lửa 4 3000 0 12000
14 014 S Súp Knor 3/17/2016 3/20/2016 B Ngoài TP Xe bán tải 21 4350 4 73950
15 015 D Đường 4/9/2016 4/13/2016 C Tỉnh MN Xe tải 23 5000 4 95000
16 016 D Đường 4/14/2016 4/14/2016 B Ngoài TP Xe bán tải 20 5000 4 80000
17 017 C Cà phê 4/14/2016 4/16/2016 C Tỉnh MN Xe tải 24 3000 4 60000
18 018 D Đường 4/14/2016 4/19/2016 D Tỉnh MB Xe lửa 49 5000 5 220000
19 019 D Đường 4/15/2016 4/22/2016 A Trong TP Xe máy 15 5000 3 60000
20 020 D Đường 5/2/2016 5/5/2016 A Trong TP Xe máy 20 5000 4 80000
21 021 S Súp Knor 5/9/2016 5/10/2016 C Tỉnh MN Xe tải 8 4350 1 30450
22 022 G Gạo 6/16/2016 6/16/2016 B Ngoài TP Xe bán tải 48 1600 5 68800
23 023 BN Bột ngọt 6/25/2016 6/26/2016 D Tỉnh MB Xe lửa 3 2500 0 7500
24 024 D Đường 6/26/2016 6/28/2016 A Trong TP Xe máy 4 5000 0 20000
25 025 D Đường 6/29/2016 7/4/2016 D Tỉnh MB Xe lửa 5 5000 1 20000
26 026 D Đường 7/9/2016 7/10/2016 A Trong TP Xe máy 14 5000 2 60000
27 027 G Gạo 7/13/2016 7/13/2016 A Trong TP Xe máy 38 1600 5 52800
28 028 G Gạo 7/19/2016 7/21/2016 B Ngoài TP Xe bán tải 44 1600 5 62400
29 029 G Gạo 7/23/2016 7/26/2016 B Ngoài TP Xe bán tải 23 1600 4 30400
30 030 C Cà phê 7/27/2016 7/31/2016 C Tỉnh MN Xe tải 30 3000 5 75000
31 031 G Gạo 7/27/2016 8/5/2016 A Trong TP Xe máy 23 1600 4 30400
32 032 S Súp Knor 8/1/2016 8/10/2016 C Tỉnh MN Xe tải 39 4350 5 147900
33 033 XB Xà bông 8/16/2016 8/18/2016 C Tỉnh MN Xe tải 12 4200 2 42000
34 034 C Cà phê 8/18/2016 8/21/2016 B Ngoài TP Xe bán tải 21 3000 4 51000
35 035 S Súp Knor 8/22/2016 8/24/2016 C Tỉnh MN Xe tải 24 4350 4 87000
36 036 C Cà phê 8/24/2016 8/27/2016 B Ngoài TP Xe bán tải 44 3000 5 117000
37 037 BN Bột ngọt 8/29/2016 8/30/2016 A Trong TP Xe máy 2 2500 0 5000
38 038 T Trà lài 8/31/2016 9/2/2016 B Ngoài TP Xe bán tải 39 1000 5 34000
39 039 T Trà lài 8/31/2016 9/5/2016 A Trong TP Xe máy 20 1000 4 16000
40 040 S Súp Knor 8/31/2016 9/8/2016 A Trong TP Xe máy 37 4350 5 139200
41 041 G Gạo 9/16/2016 9/17/2016 C Tỉnh MN Xe tải 24 1600 4 32000
42 042 BN Bột ngọt 9/16/2016 9/18/2016 A Trong TP Xe máy 28 2500 5 57500
43 043 D Đường 9/18/2016 9/22/2016 A Trong TP Xe máy 9 5000 1 40000
44 044 S Súp Knor 9/23/2016 9/26/2016 B Ngoài TP Xe bán tải 9 4350 1 34800
45 045 S Súp Knor 9/23/2016 9/30/2016 D Tỉnh MB Xe lửa 6 4350 1 21750
46 046 G Gạo 9/23/2016 10/1/2016 D Tỉnh MB Xe lửa 31 1600 5 41600
47 047 G Gạo 9/26/2016 10/29/2016 B Ngoài TP Xe bán tải 21 1600 4 27200
48 048 T Trà lài 10/4/2016 10/12/2016 B Ngoài TP Xe bán tải 30 1000 5 25000
06/29/2023 675845972.xlsx 9

BẢNG TÍNH TIỀN KHÁCH SẠN

STT MÃ KH Họ KH Tên KH MÃ QG Quốc tịch Mã Phòng


1 A001 Lâm Gia Ái Q1 Korea L1A-F1
2 A002 Thàm Mỹ An Q2 Việt Nam L1A-F2
3 A003 Mai Uyên Anh Q3 Pháp L1A-F3
4 A004 Nguyễn Thi Thu Bích Q4 Mỹ L2A-F2
5 A005 Nguyễn Ngọc Minh Bích Q5 Thái Lan L2A-F3
6 A006 Nguyễn Thị Yến Đạt Q6 Lào L2A-F2
7 A007 Trịnh Nguyễn Liên Dương Q3 Pháp L1B-F1
8 A008 Phạm Đoàn Ngọc Duy Q4 Mỹ L1B-F2
9 A009 Nguyễn Thị Cẩm Hoa Q1 Korea L1B-F3
10 A010 Võ Hồng Linh Q2 Việt Nam L3A-F1
11 A011 Đặng Vũ Thành Mẫn Q2 Việt Nam L3A-F2
12 A012 Nguyễn Vĩnh Minh Q3 Pháp L3A-F3
13 A013 Lê Thành Ngân Q4 Mỹ L1A-F3
14 A014 Nguyễn Minh Nguyên Q5 Thái Lan L2B-F1
15 A015 Lê Tấn Nhi Q6 Lào L2B-F2
16 A016 Nguyễn Ngọc Nhung Q2 Việt Nam L2B-F3
17 A017 Nguyễn Văn Nhựt Q3 Pháp L2B-F4
18 A018 Nguyễn Minh Nhựt Q3 Pháp L2B-F5
19 A019 Trịnh Khôi Quí Q1 Korea L1A-F4
20 A020 Phạm Tiến Quốc Q2 Việt Nam L3B-F1
21 A021 Nguyễn Ngọc Đức Sương Q2 Việt Nam L3B-F2
22 A022 Nguyễn Tâm Q6 Lào L3B-F3
23 A023 Lê Đoàn Anh Thanh Q4 Mỹ L3B-F4
24 A024 Từ Quốc Thịnh Q6 Lào L3B-F5
25 A025 Trương Tuyết Trang Q4 Mỹ L2C-F1
26 A026 Hà Tiểu Trang Q5 Thái Lan L2C-F2
27 A027 Liêu Anh Trinh Q3 Pháp L2C-F3
28 A028 Hoàng Kỳ Trinh Q2 Việt Nam L2C-F4
29 A029 Trần Đình Trinh Q3 Pháp L2C-F5
30 A030 Nguyễn Thị Mỹ Trúc Q1 Korea L2A-F5
31 A031 Hoàng Văn Nguyên Q6 Lào L3C-F1
32 A032 Đặng Thị Thu Sang Q5 Thái Lan L3C-F2
33 A033 Đặng Ngọc Tiến Q5 Thái Lan L3C-F3
34 A034 Nguyễn Thị Cẩm Châu Q2 Việt Nam L3C-F4
35 A035 Quách Trấn Khoa Q6 Lào L3C-F5
36 A036 Hoàng Thị Thùy Vân Q2 Việt Nam L1C-F1
37 A037 Hoàng Thị Vân Châu Q5 Thái Lan L1C-F2
38 A038 Trần Thị Kim Như Q2 Việt Nam L1C-F3
39 A039 Nguyễn Phan Quỳnh Thịnh Q4 Mỹ L1C-F4
Bai 4
06/29/2023 675845972.xlsx 10

40 A040 Lê Ngọc Trúc Anh Q1 Korea L1C-F5


41 A041 Kiều Kim Mai Q3 Pháp L1A-F1
42 A042 Trần Huệ Ngọc Q3 Pháp L2A-F1
43 A043 Nguyễn Ngọc Hoàn Vân Q1 Korea L3A-F1
44 A044 Nguyễn Hoàng Kim Tây Q3 Pháp L1A-F2
45 A045 Phạm Linh Hiếu Q5 Thái Lan L2A-F2
46 A046 Đặng Thị Hồng Nguyên Q2 Việt Nam L3A-F2
47 A047 Thạch Thị Kiều Anh Q3 Pháp L1A-F3
48 A048 Huỳnh Kim Tâm Q2 Việt Nam L2A-F3
49 A049 Nguyễn Hồng Tín Q2 Việt Nam L3A-F3
50 A050 Nguyễn Thảo Anh Q3 Pháp L1A-F4
51 A051 Nguyễn Hương Nhàn Q4 Mỹ L2A-F4
52 A052 Nguyễn Như Sang Q3 Pháp L3A-F4
53 A053 Trương Tiến Việt Q5 Thái Lan L1A-F5
54 A054 Đinh Tiến Minh Thịnh Q2 Việt Nam L2A-F1
55 A055 Phạm Thị Anh Ân Q1 Korea L2B-F1
56 A056 Vương Đăng Linh Q2 Việt Nam L3B-F1
57 A057 Phạm Thị Thanh Trang Q2 Việt Nam L1C-F1
58 A058 Lưu Hiếu Thương Q4 Mỹ L2A-F2
59 A059 Lâm Ngọc Thùy Bửu Q6 Lào L2B-F2
60 A060 Nguyễn Vũ Thiên Bách Q6 Lào L3B-F2
61 A061 Trần Thị Tú Nhật Q4 Mỹ L1C-F2
62 A062 Nguyễn Lê Thủy Sa Q4 Mỹ L2A-F3
63 A063 Phạm Thị Thanh Ý Q3 Pháp L2B-F3
64 A064 Trần Nguyễn Hoàng Dô Q2 Việt Nam L3B-F3
65 A065 Hồ Thị Như Nguyên Q2 Việt Nam L1C-F3

Bai 4
06/29/2023 675845972.xlsx 11

Số Tiền
Ngày đến Ngày đi
ngày ở phòng
2/8/2016 2/13/2016 6 240
2/9/2016 2/29/2016 21 840
2/9/2016 3/11/2016 32 1280
2/11/2016 2/26/2016 16 480
2/16/2016 3/23/2016 37 1110
2/28/2016 3/15/2016 17 510
3/3/2016 3/7/2016 5 175
3/3/2016 3/10/2016 8 280
3/6/2016 3/30/2016 25 875
3/7/2016 3/29/2016 23 460
3/7/2016 3/19/2016 13 260
3/16/2016 3/25/2016 10 200
3/27/2016 4/16/2016 21 840
4/3/2016 4/26/2016 24 600
4/8/2016 4/25/2016 18 450
4/8/2016 4/27/2016 20 500
4/12/2016 4/20/2016 9 225
4/12/2016 4/29/2016 18 450
4/15/2016 4/29/2016 15 600
4/16/2016 4/30/2016 15 225
4/17/2016 5/18/2016 32 480
4/20/2016 4/26/2016 7 105
4/21/2016 4/21/2016 1 15
4/24/2016 5/11/2016 18 270
4/29/2016 4/22/2016 18 360
5/3/2016 5/4/2016 2 40
5/14/2016 5/18/2016 5 100
5/15/2016 6/4/2016 21 420
5/18/2016 6/14/2016 28 560
5/19/2016 5/29/2016 11 330
5/20/2016 6/16/2016 28 280
5/23/2016 7/1/2016 40 400
5/28/2016 7/5/2016 39 390
5/29/2016 6/29/2016 32 320
5/31/2016 6/8/2016 9 90
6/5/2016 6/18/2016 14 420
6/6/2016 7/13/2016 38 1140
6/7/2016 6/23/2016 17 510
6/10/2016 7/1/2016 22 660
Bai 4
06/29/2023 675845972.xlsx 12

6/14/2016 6/17/2016 4 120


6/24/2016 7/7/2016 14 560
6/27/2016 7/6/2016 10 300
6/29/2016 7/6/2016 8 160
7/8/2016 7/24/2016 17 680
7/10/2016 7/25/2016 16 480
7/13/2016 7/30/2016 18 360
7/15/2016 8/20/2016 37 1480
7/15/2016 8/8/2016 25 750
7/17/2016 8/23/2016 38 760
7/18/2016 7/23/2016 6 240
7/18/2016 8/20/2016 34 1020
7/19/2016 8/18/2016 31 620
7/21/2016 7/27/2016 7 280
7/25/2016 7/30/2016 6 180
7/27/2016 8/20/2016 25 625
7/28/2016 8/17/2016 21 315
7/29/2016 8/12/2016 15 450
8/3/2016 8/16/2016 14 420
8/4/2016 8/18/2016 15 375
8/5/2016 8/10/2016 6 90
8/5/2016 8/17/2016 13 390
8/7/2016 8/11/2016 5 150
8/9/2016 8/22/2016 14 350
8/12/2016 8/20/2016 9 135
8/13/2016 8/20/2016 8 240

Bai 4
HUNG Page 13 06/29/2023

Số Tiền
STT MÃ KH Họ KH Tên KH MÃ QG Quốc tịch Mã Phòng Ngày đến Ngày đi
ngày ở phòng
1 A001 Lâm Gia Ái Q1 Korea L1A-F1 2/8/2016 2/13/2016 6 240
2 A002 Thàm Mỹ An Q2 Việt Nam L1A-F2 2/9/2016 2/29/2016 21 840
3 A003 Mai Uyên Anh Q3 Pháp L1A-F3 2/9/2016 3/11/2016 32 1280
4 A004 Nguyễn Thi Thu Bích Q4 Mỹ L2A-F2 2/11/2016 2/26/2016 16 480
5 A005 Nguyễn Ngọc Minh Bích Q5 Thái Lan L2A-F3 2/16/2016 3/23/2016 37 1110
6 A006 Nguyễn Thị Yến Đạt Q6 Lào L2A-F2 2/28/2016 3/15/2016 17 510
7 A007 Trịnh Nguyễn Liên Dương Q3 Pháp L1B-F1 3/3/2016 3/7/2016 5 175
8 A008 Phạm Đoàn Ngọc Duy Q4 Mỹ L1B-F2 3/3/2016 3/10/2016 8 280
9 A009 Nguyễn Thị Cẩm Hoa Q1 Korea L1B-F3 3/6/2016 3/30/2016 25 875
10 A010 Võ Hồng Linh Q2 Việt Nam L3A-F1 3/7/2016 3/29/2016 23 460
11 A011 Đặng Vũ Thành Mẫn Q2 Việt Nam L3A-F2 3/7/2016 3/19/2016 13 260
12 A012 Nguyễn Vĩnh Minh Q3 Pháp L3A-F3 3/16/2016 3/25/2016 10 200
13 A013 Lê Thành Ngân Q4 Mỹ L1A-F3 3/27/2016 4/16/2016 21 840
14 A014 Nguyễn Minh Nguyên Q5 Thái Lan L2B-F1 4/3/2016 4/26/2016 24 600
15 A015 Lê Tấn Nhi Q6 Lào L2B-F2 4/8/2016 4/25/2016 18 450
16 A016 Nguyễn Ngọc Nhung Q2 Việt Nam L2B-F3 4/8/2016 4/27/2016 20 500
17 A017 Nguyễn Văn Nhựt Q3 Pháp L2B-F4 4/12/2016 4/20/2016 9 225
18 A018 Nguyễn Minh Nhựt Q3 Pháp L2B-F5 4/12/2016 4/29/2016 18 450
19 A019 Trịnh Khôi Quí Q1 Korea L1A-F4 4/15/2016 4/29/2016 15 600

Bai 5 675845972.xlsx
HUNG Page 14 06/29/2023

Số Tiền
STT MÃ KH Họ KH Tên KH MÃ QG Quốc tịch Mã Phòng Ngày đến Ngày đi
ngày ở phòng
20 A020 Phạm Tiến Quốc Q2 Việt Nam L3B-F1 4/16/2016 4/30/2016 15 225
21 A021 Nguyễn Ngọc Đức Sương Q2 Việt Nam L3B-F2 4/17/2016 5/18/2016 32 480
22 A022 Nguyễn Tâm Q6 Lào L3B-F3 4/20/2016 4/26/2016 7 105
23 A023 Lê Đoàn Anh Thanh Q4 Mỹ L3B-F4 4/21/2016 4/21/2016 1 15
24 A024 Từ Quốc Thịnh Q6 Lào L3B-F5 4/24/2016 5/11/2016 18 270
25 A025 Trương Tuyết Trang Q4 Mỹ L2C-F1 4/29/2016 6/13/2016 18 360
26 A026 Hà Tiểu Trang Q5 Thái Lan L2C-F2 5/3/2016 5/4/2016 2 40
27 A027 Liêu Anh Trinh Q3 Pháp L2C-F3 5/14/2016 5/18/2016 5 100
28 A028 Hoàng Kỳ Trinh Q2 Việt Nam L2C-F4 5/15/2016 6/4/2016 21 420
29 A029 Trần Đình Trinh Q3 Pháp L2C-F5 5/18/2016 6/14/2016 28 560
30 A030 Nguyễn Thị Mỹ Trúc Q1 Korea L2A-F5 5/19/2016 5/29/2016 11 330
31 A031 Hoàng Văn Nguyên Q6 Lào L3C-F1 5/20/2016 6/16/2016 28 280
32 A032 Đặng Thị Thu Sang Q5 Thái Lan L3C-F2 5/23/2016 7/1/2016 40 400
33 A033 Đặng Ngọc Tiến Q5 Thái Lan L3C-F3 5/28/2016 7/5/2016 39 390
34 A034 Nguyễn Thị Cẩm Châu Q2 Việt Nam L3C-F4 5/29/2016 6/29/2016 32 320
35 A035 Quách Trấn Khoa Q6 Lào L3C-F5 5/31/2016 6/8/2016 9 90
36 A036 Hoàng Thị Thùy Vân Q2 Việt Nam L1C-F1 6/5/2016 6/18/2016 14 420
37 A037 Hoàng Thị Vân Châu Q5 Thái Lan L1C-F2 6/6/2016 7/13/2016 38 1140

Bai 5 675845972.xlsx

You might also like