You are on page 1of 223

THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT CẤU THÉP

DỰ ÁN : XÂY DỰNG NHÀ MÁY SẢN XUẤT GẠCH ỐP LÁT


CAO CẤP VÀ NGÓI GỐM TRÁNG MEN
HẠNG MỤC : KẾT CẤU THÉP
CHỦ ĐẦU TƯ : CÔNG TY CỔ PHẦN TAKAO BÌNH ĐỊNH
ĐỊA ĐIỂM XD : CỤM CN GÒ CẦY, XÃ BÌNH THÀNH,
HUYỆN TÂY SƠN, TỈNH BÌNH ĐỊNH

1
THUYẾT MINH CHUNG
I. CÁC TIÊU CHUẨN, TÀI LIỆU SỬ DỤNG TRONG THIẾT KẾ
1. QCXDVN 01-1997/BXD: Các quy chuẩn trong thiết kế kết cấu công trình
2. TCVN 2737-2006: Tải trọng và tác động – Tiêu chuẩn thiết kế
3. TCVN 5575-2012: Kết cấu thép – Tiêu chuẩn thiết kế
4. TCXD 170-1989: Kết cấu thép – Gia công, lắp ráp và nghiệm thu – Yêu cầu kỹ thuật
5. Phần mềm SAP2000 để phân tích nội lực
6. Kết cấu thép: Do GS.TS Phạm Văn Hội chủ biên và nhóm tác giả trường Đại học Xây
dựng
7. Kết cấu thép: Do GS Đoàn Định Kiến chủ biên và nhóm tác giả trường Đại học Xây dựng
II. SỐ LIỆU THIẾT KẾ, THÔNG SỐ TÍNH TOÁN CHUNG
1. Vùng gió IIIB
2. Dạng địa hình B
3. Vật liệu:
- Thép tấm kết cấu: Q345 có giới hạn chảy 3450 kG/cm2
- Thép hình kết cấu: SS400 có giới hạn chảy 2450 kG/cm2
- Thép xà gồ: G350Z80 có giới hạn chảy 3500Kg/cm2
- Que hàn N42 hoặc tương đương
- Bu lông liên kết ≥ M16 cấp bền 8.8
- Bu lông liên kết < M16 cấp bền 5.6
- Bu lông neo móng cấp bến 4.6
III. TẢI TRỌNG TÁC ĐỘNG VÀ TỔ HỢP TẢI TRỌNG
1. Các trường hợp tải trọng:
- Tĩnh tải : TT
- Hoạt tải : HTM1, HTM2
- Gió : GT, GP, GD
2. Các tổ hợp tải trọng:
a. Tổ hợp tải trọng kiểm tra ứng suất:
- COMB1: 1TT + 1HTM1
- COMB2: 1TT + 1HTM2
- COMB3: 1TT + 1HTM1 + 1HTM2
- COMB4: 1TT + 1GT
- COMB5: 1TT + 1GP
- COMB6: 1TT + 1GD
- COMB7: 1TT + 0,9*(HTM1 + GT)
- COMB8: 1TT + 0,9*(HTM1 + GP)
2
- COMB9: 1TT + 0,9*(HTM1 + GD)
- COMB10: 1TT + 0,9*(HTM2 + GT)
- COMB11: 1TT + 0,9*(HTM2 + GP)
- COMB12: 1TT + 0,9*(HTM2 + GD)
- COMB13: 1TT + 0,9*(HTM1 + HTM2 + GT)
- COMB14: 1TT + 0,9*(HTM1 + HTM2 + GP)
- COMB15: 1TT + 0,9*(HTM1 + HTM2 + GD)
b. Tổ hợp tải trọng kiểm tra chuyển vị ngang đỉnh cột biên
- COMB16: 0.91TT + 0.83GT
- COMB17: 0.91TT + 0.83GP
- COMB18: 0.91TT + 0.83GD
c. Tổ hợp tải trọng kiểm tra võng kèo
- COMB19: 0.91TT + 0.77HTM1
- COMB20: 0.91TT + 0.77HTM2
- COMB21: 0.91TT + 0.77(HTM1 + HTM2)

3
THIẾT KẾ KHUNG ĐIỂN HÌNH KH2

I. CÁC KÍCH THƯỚC HÌNH HỌC VÀ SỐ LIỆU THIẾT KẾ

1. Chọn sơ bộ kích thước hình học và tiết diện của khung


- Xem bản vẽ kèm theo.
2. Kích thước hình học sơ đồ tính

3. Các số liệu thiết kế và thông số tính toán khác


1. Khẩu độ nhà L = 162 (m)
2. Số nhịp nhà n = 5 (nhịp)
3. Bước khung b = 8 (m)
4. Chiều dài nhà B = 464 (m)
5. Nhịp cửa trời Lct = 2.6 (m)
6. Chiều cao cửa trời Hct = 2 (m)
7. Mái lợp tôn dày 0.45mm
8. Kết cấu bao che: Tường xây gạch cao 2.2m ở phía dưới, thưng tôn dày 0.4mm ở trên
9. Độ dốc mái i = 10 (%)
10. Xà gồ mái: C200*65*20*1.75
11. Xà gồ thưng: C150*65*20*1.75
12. Bước xà gồ mái 1.4 (m)
13. Bước xà gồ thưng 1.5 (m)
4. Mô hình tính toán

Sơ đồ phần tử

4
Sơ đồ nút

II. HỆ GIẰNG
Hệ giằng là bộ phận kết cấu liên kết các khung lại tạo thành hệ kết cấu không gian, có
tác dụng:
- Đảm bảo sự bất biến hình theo phương dọc nhà và độ cứng không gian cho nhà.
- Chịu các tải trọng tác dụng theo phương dọc nhà, vuông góc với mặt phẳng
khung như: gió thổi lên tường đầu hồi, động đất xuống móng...
- Đảm bảo ổn định (hay giảm chiều dài tính toán ngoài mặt phẳng khung) cho các cấu
kiện chịu nén của kết cấu.
- Tạo điều kiện thuận lợi, an toàn cho việc lắp dựng, thi công.
Hệ giằng bao gồm 02 nhóm: hệ giằng mái, hệ giằng cột
Hệ giằng cột:
Hệ giằng cột đảm bảo sự bất biến hình và độ cứng của toàn nhà theo phương dọc, chịu
các tải trọng tác dụng dọc nhà và đảm bảo ổn định của cột. Dọc theo chiều dài nhà, hệ giằng
cột bố trí giữa khối nhà và ở hai đầu hồi nhà để truyền tải trọng gió một cách nhanh chóng.
Ngoài các giằng dọc, bố trí kết hợp các giằng cổng và giằng chéo cho cột.
Hệ giằng mái:
Hệ giằng mái được bố trí ở 02 gian đầu hồi nhà và những vị trí có hệ giằng cột. Giằng
mái bố trí theo hình chữ thập và lệch lên phía trên của xà (để giữ ổn đỉnh cho xà – khi chịu
tải trọng bình thường, cánh trên của xà chịu nén). Khi khung chịu tải trọng gió, cánh dưới
của xà chịu nén nên cần gia cường bằng các thanh chống xiên.

III. XÁC ĐỊNH TẢI TRỌNG TÁC ĐỘNG


1. Tải trọng thường xuyên
- Tải trọng thường xuyên phân bố trên kèo mái:
Bước khung b = 8 m
Độ dốc mái i = 10% => cos = 0.995
Tải trọng tiêu chuẩn mái tôn: gtcmt = 4.25 (kG/m2)
Tải trọng tiêu chuẩn xà gồ: gtcxg = 3.55 (kG/m2)
Tải trọng tiêu chuẩn giằng, chống xà gồ, giằng kèo mái: gtcgm = 1.5 (kG/m2)
Tải trọng tiêu chuẩn mái tôn, xà gồ, giằng mái: gtc = 9.3 (kG/m2)
Hệ số vượt tải n = 1.1
5
Tải trọng tính toán phân bố trên chiều dài kèo:
qtt = n*gtc*b = 1.1*9.3*8 = 82 (kG/m)
- Tải trọng thường xuyên phân bố trên cột thép:
Bước khung b = 8 m
Tải trọng tiêu chuẩn tường tôn: gtcmt = 3.75 (kG/m2)
Tải trọng tiêu chuẩn xà gồ: gtcxg = 2.85 (kG/m2)
Tải trọng tiêu chuẩn tường tôn, xà gồ, giằng cột: gtc = 6.6 (kG/m2)
Hệ số vượt tải n = 1.1
Tải trọng tính toán phân bố trên chiều dài cột:
qtt = n*gtc*b = 1.1*6.6*8 = 58 (kG/m)
- Tải trọng thường xuyên tập trung tại đỉnh cột thép:
Tải trọng tiêu chuẩn giằng cột: Gtc = 150 (kG)
Hệ số vượt tải n = 1.1
Tải trọng tính toán tập trung ở đầu cột:
Gtt = n*Gtc = 1.1*150 = 165 (kG)

2. Hoạt tải mái


Hoạt tải sửa chữa mái lấy theo tiêu chuẩn 2737-2006 là ptcm = 30 (kG/m2)
Hệ số vượt tải n = 1.3
Bước cột B = 8 (m)
Hoạt tải sửa chữa mái phân bố đều theo chiều dài kèo:
pttm = n.ptcm.B/cos = 1.3*30*8/0.995 = 314 (kG/m)

Hoạt tải mái 1

Hoạt tải mái 2


6
3. Tải trọng gió
Áp lực gió tác dụng lên khung được xác định theo tiêu chuẩn 2737-2006:
q = n*W o *k*C*B
Trong đó:
q: là áp lực gió phân bố trên mét dài khung
W o : là áp lực gió tiêu chuẩn, gió thuộc vùng IIIB có W o = 125 (kG/m2)
n = 1.2: là hệ số độ tin cậy của tải trọng gió
k: là hệ số phụ thuộc vào độ cao
C: là hệ số khí động phụ thuộc vào dạng kết cấu
B: là bước khung
Tại chân cột có chiều cao: Hcc = 2.2 m => k = 0.8
Tại đỉnh cột: Hc1 = 7.8 m => k = 0.947
Tại đỉnh cột: Hc2 = 9.6 m => k = 0.99
Tại đỉnh mái: Hm = 11.4 m => k = 1.022
Tại đỉnh cột cửa trời: Hcct = 13.27 m => k = 1.052
Tại đỉnh mái cửa trời: Hmct = 13.4 m => k = 1.054
Tính các tỷ số:
Hc1/L = 0.144 Hc2/L = 0.267
Hcct1/L = 0.246 Hcct2/L = 0.369
B/L = 2.86  = 5.71
a) Trường hợp gió trái

Loại tải Tải trọng Hệ số Bề rộng Hệ số Hệ Tổng tải


(kG/m) tiêu khí động đón gió vượt tải số trọng
chuẩn C B (m) n k (kG/m)
W0
(kG/m2)
Chân cột đón gió 125 0.8 8 1.2 0.8 768
Đỉnh cột đón gió 125 0.8 8 1.2 0.947 909
Chân cột khuất gió 125 - 0.5 8 1.2 0.8 - 480
Đỉnh cột khuất gió 125 - 0.5 8 1.2 0.99 - 594
Cột cửa trời đón gió thứ 1 125 0.7 8 1.2 1.052 884
Cột cửa trời khuất gió thứ 1 125 - 0.6 8 1.2 1.052 - 757
Cột cửa trời đón gió khác 125 0.8 8 1.2 1.052 1010
Cột cửa trời khuất gió khác 125 - 0.5 8 1.2 1.052 - 631
Mái đón gió thứ 1 125 - 0.116 8 1.2 1.022 - 142
Mái khuất gió thứ 1 125 - 0.5 8 1.2 1.022 - 613
Mái khác 125 - 0.5 8 1.2 1.022 - 613
7
Mái cửa trời đón gió thứ 1 125 - 0.238 8 1.2 1.054 - 301
Mái cửa trời khuất gió thứ 1 125 - 0.4 8 1.2 1.054 - 506
Mái cửa trời khác 125 - 0.5 8 1.2 1.054 - 632

b) Trường hợp gió phải

Loại tải Tải trọng Hệ số Bề rộng Hệ số Hệ Tổng tải


(kG/m) tiêu khí động đón gió vượt tải số trọng
chuẩn C B (m) n k (kG/m)
W0
(kG/m2)
Chân cột đón gió 125 0.8 8 1.2 0.8 768
Đỉnh cột đón gió 125 0.8 8 1.2 0.99 950
Chân cột khuất gió 125 - 0.5 8 1.2 0.8 - 480
Đỉnh cột khuất gió 125 - 0.5 8 1.2 0.947 - 568
Cột cửa trời đón gió thứ 1 125 0.7 8 1.2 1.052 884
Cột cửa trời khuất gió thứ 1 125 - 0.6 8 1.2 1.052 - 757
Cột cửa trời đón gió khác 125 0.8 8 1.2 1.052 1010
Cột cửa trời khuất gió khác 125 - 0.5 8 1.2 1.052 - 631
Mái đón gió thứ 1 125 0.263 8 1.2 1.022 323
Mái khuất gió thứ 1 125 - 0.5 8 1.2 1.022 - 613
Mái khác 125 - 0.5 8 1.2 1.022 - 613
Mái cửa trời đón gió thứ 1 125 - 0.386 8 1.2 1.054 - 488
Mái cửa trời khuất gió thứ 1 125 - 0.4 8 1.2 1.054 - 506
Mái cửa trời khác 125 - 0.5 8 1.2 1.054 - 632

c) Trường hợp gió thổi dọc nhà

Loại tải Tải trọng Hệ số Bề rộng Hệ số Hệ Tổng tải


(kG/m) tiêu khí động đón gió vượt tải số trọng
chuẩn C B (m) n k (kG/m)
W0
(kG/m2)
Chân cột 125 - 0.5 8 1.2 0.8 - 480
Đỉnh cột biên thứ 1 125 - 0.5 8 1.2 0.947 - 568
Đỉnh cột biên thứ 2 125 - 0.5 8 1.2 0.99 - 594
Cột cửa trời 125 - 0.5 8 1.2 1.052 - 631
Mái 125 - 0.7 8 1.2 1.022 - 858
8
Mái cửa trời 125 - 0.7 8 1.2 1.054 - 885

Gió trái

Gió phải

Gió dọc

III. NỘI LỰC TÍNH TOÁN

Biểu đồ bao momen

Biểu đồ bao lực dọc

Biểu đồ bao lực cắt

9
Dựa vào kích thước tiết diện các phần tử đã chọn và biểu đồ bao momen, lực dọc, lực
cắt, ta sẽ tiến hành lấy nội lực và tính toán kiểm tra tiết diện các phần tử sau: 1, 3, 5, 8, 33.

IV. TÍNH TOÁN THIẾT KẾ


1. Tính toán thiết kế xà gồ mái
Vì xà gồ mái cùng tiết diện hình học, cùng nhịp tính toán nên ta kiểm tra với xà gồ mái
ở khu vực cao nhất (khu vực cột cao 10.5m)
1.1. Dữ liệu tính toán
Hệ số vượt tải thường xuyên ng = 1,1
Hệ số vượt tải tiêu chuẩn npm = 1.3
Bước xà gồ Bxg =1,5 (m)
Khoảng cách giữa 2 xà gồ theo phương ngang d = 1.493 (m)
Nhịp xà gồ b = 8 (m)
Mác thép: G450
Tĩnh tải do tôn mái gtc = 4,25 (kG/m2)
Hoạt tải sửa chữa mái ptcm = 30 (kG/m2)
Độ dốc mái (%): 10
Xà gồ mái: C200*60*20*1.75
1.2. Đặc trưng tiết diện xà gồ
Diện tích mặt cắt ngang xà gồ S = 6,53 (cm2)
Trọng lượng bản thân xà gồ gxg = 4,88 (kG/m)
Momen quán tính Ix = 380 (cm4)
Momen quán tính Iy = 32 (cm4)
Momen chống uốn Wx = 38 (cm3)
Momen chống uốn Wy = 7 (cm3)
1.3. Tính toán kiểm tra
a. Tải trọng tác dụng lên xà gồ do tĩnh tải, hoạt tải mái và tải trọng bản thân xà gồ:
q = (ptcm.npm + gtc.ng/cos).d + gxg.ng
- Tải trọng tiêu chuẩn:
qc = (30 + 4.25/0.995)*1.493 +4.88 = 56 (kG/m)
- Tải trọng tính toán:
qtt = (30*1.3 + 4.25*1.1/0.995)*1.493 + 4.88*1.1 = 71 (kG/m)
- Tải trọng tiêu chuẩn theo phương x và y:
qxc = qc.sin = 56*0.0995 = 5.57 (kG/m)
qyc = qc.cos = 56*0.995 = 55.72 (kG/m)
- Tải trọng tính toán theo phương x và y:

10
qxtt = q.sin = 71*0.0995 = 7.06 (kG/m)
qytt = q.cos = 71*0.995 = 70.65 (kG/m)
- Sử dụng 1 thanh giằng D12 giằng tại vị trí giữa nhịp xà gồ, coi xà gồ làm việc như
dầm đơn giản, ta có mômen lớn nhất theo 2 phương:
Mx = qytt.b2/8 = 70.65*82/8 = 565 (kG.m)
My = qxtt.b2/32 = 7.06*82/32 = 14 (kG.m)
- Kiểm tra bền theo công thức:
 = x + y = Mx/Wx + My/Wy ≤ f.c
 = 565*100/38 + 14*100/7 = 1687 (kG/cm2) < 4500 (kG/cm2)
- Kiểm tra độ võng:

Trong đó:

B = (
√❑x 2 ❑y 2
B

) +( ) <[ B ]
B

❑x ❑y
B và B là độ võng tương đối theo phương x và phương y do q và q gây ra
xtc ytc

❑ 1
[B] = 200 là độ võng tương đối cho phép của xà gồ lợp mái tôn.
Với trường hợp dùng 1 thanh giằng xà gồ ở giữa nhịp thì cần kiểm tra độ võng của xà
gồ tại điểm giữa nhịp (tại đó x = 0, chỉ có y lớn nhất) và tại điểm cách đầu xà gồ 1 khoảng
z = 0.421*b/2 = 0.21*b (tại đây có x lớn nhất).
- Độ võng tương đối tại giữa nhịp theo phương y:
❑y 5.q yc .b 3 5∗0.5572∗8003 0.93 1
B = =
384. E . I x 384∗2100000∗380 = 200 < 200 (Thỏa mãn)

- Độ võng tương đối tại điểm cách xà gồ một khoảng z = 0.21*b = 1.68 (m)
❑x q xc∗b3 0.0557∗800
3
0.029
B = 2954∗E∗I y = 2954∗2100000∗32 = 200
❑y 3.1∗q yc∗b3 3.1∗0.5572∗800
3
0.58
B = 384∗E∗I x = 384∗2100000∗380 = 200

√ 0.581 1
2 2
0.028 0.58
B = ( ) +( ) = 200 < 200
200 200

b. Tải trọng gió tác dụng lên xà gồ:


Tải trọng gió tác dụng lên xà gồ là tổ hợp tĩnh tải và gió (chiếu lên phương gió y-y).
- Tải trọng gió tính toán:
qy,gio = Ce.W0.k.n.d/cos - 0.9.(gtct.d/cos + gxg).cos
= 0.7*95*1.039*1.2*1.493/0.995 –
0.9*(4.25*1.493/0.995 + 4.88)*0.995
= 114 (kG/m)

11
- Tải trọng gió tiêu chuẩn:
qyc,gio = Ce.W0.k.d/cos - 0.9.(gtc.d/cos + gxg).cos
= 0.7*95*1.039*1.493/0.995 –
0.9*(4.25*1.493/0.995 + 4.88)*0.995
= 94 (kG/m)
- Tĩnh tải theo phương x:
qx = 0.9.(gtc.d/cos + gxg).sin
= 0.9*(4.25*1.493/0.995 + 4.88)*0.0995
= 1 (kG/m)
- Kiểm tra bền theo công thức:
Mgio = qy,gio.b2 /8 = 114*82/8 = 912 (kG.m)
Mqx = qx.b2 /32 = 1*82/32 = 2 (kG.m)
 = Mgio/Wx + Mx/Wy
= 91200/38 + 200/7
= 2428 (kG/cm2) < 4500 (kG/cm2)
- Kiểm tra độ võng:
❑ y , gió 3.1∗q yc , gio∗b3 3.1∗0.94∗800
3
0.97 1
B = 384∗E∗I x
= 384∗2100000∗380
= 200 < 200 (thỏa mãn)

2. Kiểm tra các tiết diện cột phần tử 1 (tiết diện đỉnh cột)
2.1. Các thông số tính toán

Các trường hợp nội lực


Đặc điểm thành phần nội lực M (daN.cm) N (daN) V (daN)
Comb4 M max, Ntư, Vtư
+
6295985 - 9826 - 5996
Comb7 Nmax, Mtư, Vtư - 6130912 - 9833 7862
Comb7 M max, Ntư, Vtư
-
- 6130912 - 9833 7862

- Vật liệu: Thép SS400

f (kg/cm2) E (kg/cm2)
2,450 2,100,000

- Kích thước hình học của tiết diện: H900*250*8*10

h (cm) bf (cm) bof (cm) tw (cm) tf (cm) hw (cm) hfk (cm)


90 25 12.1 0.8 1 88 89

12
- Đặc trưng hình học tiết diện

A Ix Iy ix iy Wx Wy Sx Sxf Af Aw
Af/Aw
(cm2) (cm4) (cm4) (cm) (cm) (cm3) (cm3) (cm3) (cm3) (cm2) (cm2)
120.4 144,448.1 2,607.9 34.6 4.7 3,210.0 208.6 1,886.9 1,112.5 25.0 70.4 0.36

- Chiều dài tính toán cột


+ Chiều dài tính toán cột trong mặt phẳng uốn:
lx = µ*µ1*H = 0.55*1.54*10.5 = 8.9 (m)
Chiều dài tính toán cột ngoài mặt phẳng uốn:
ly = 8 (m)
2.2. Kiểm tra điều kiện khống chế độ mảnh
- Độ mảnh cho phép của cột theo tiêu chuẩn TCXDVN5575:2012
[] = 180 – 60. = 180 – 60*N/(A c) ≥ 180 – 60*9891/(0.5*120.4*2450) = 176

Độ mảnh của cột Độ mảnh quy ước của cột


x = lx/ix y = ly/iy xtb = lx/ix ytb = lx/ix
25.69 171.89 0.81 5.44

- Max (x, y) = 171.89 < 176 = [] (thỏa mãn)


2.3. Kiểm tra điều kiện bền
a) Với comb4:
- Độ lệch tâm: e = M/N = 641 (cm)
- Độ lệch tâm tương đối: m = e/ = e.A/Wx = 24
- Độ lệch tâm tính đổi: me = ɳ.m > 20
- Tỷ số N/(An*f) = 9826/(120.4*2450) = 0.033 < 0.1
 Kiểm tra về bền theo công thức
N M
σ= ±
An Wx ≤ f.c
9826 6295985
σ = 120.4 + 3210 = 2043 (kG/cm2) < f.c = 2450 (kG/cm2)

 Đảm bảo điều kiện bền


b) Với comb7:
- Độ lệch tâm: e = M/N = 624 (cm)
- Độ lệch tâm tương đối: m = e/ = e.A/Wx = 23.4
- Độ lệch tâm tính đổi: me = ɳ.m > 20
- Tỷ số N/(An*f) = 9833/(120.4*2450) = 0.033 < 0.1
 Kiểm tra về bền theo công thức
N M
σ= ±
An Wx ≤ f.c
13
9833 6130912
σ = 120.4 + 3210 = 1992 (kG/cm2) < f.c = 2450 (kG/cm2)

 Đảm bảo điều kiện bền


2.4. Kiểm tra ổn định tổng thể trong mặt phẳng uốn
a) Với comb4:
Có me > 20  Kiểm tra ổn định tổng thể trong mặt phẳng uốn như với cấu kiện chịu
uốn:
M
 = b .Wc ≤ f.c = 2450 kG/cm2
2
 lo .t f   a.t 3w 
α  8.   . 1  
 h fk .b f   b f .t 3f 
Tính hệ số ;

hfk : khoảng cách trọng tâm hai bản cánh, hfk = 89 cm

a = 0,5hfk = 44.5 cm

 :
1 = 2.25 + 0.07* = 2.25 + 0.07*1.98 = 2.39

 = 1.75*1 = 1.75*2.39 = 4.2


2
I h E
1   y .  .
I x  l0  f
Tính hệ số = < 0,85

 lấy b = 1 = 0.823

= kG/cm2 < f.c = 2450 kG/cm2

 Đảm bảo điều kiện ổn định tổng thể trong mặt phẳng uốn
b) Với comb7:
Có me > 20  Kiểm tra ổn định tổng thể trong mặt phẳng uốn như với cấu kiện chịu
uốn:
M
 = b .Wc ≤ f.c = 2450 kG/cm2

= kG/cm2 < f.c = 2450 kG/cm2

 Đảm bảo điều kiện ổn định tổng thể trong mặt phẳng uốn
2.5. Kiểm tra ổn định tổng thể ngoài mặt phẳng uốn
14
Kiểm tra ổn định tổng thể ngoài mặt phẳng uốn theo công thức:

y = ≤ f.c = 2450 kG/cm2


a) Với Comb4:
1
Với Mx = 2/3M = 2/3*6295985
y = 4197323 (kG.cm)  mx = 2/3m = 16 > 10
1  mx .
c= b

Với  y = 171.89  y = 0.214


b = 0.823

c= = 0.194

 y = = 1966 kG/cm2 < f.c = 2450 kG/cm2

 Đảm bảo điều kiện ổn định tổng thể ngoài mặt phẳng uốn
b) Với Comb7:
1
Với Mx = 2/3M = 2/3*6130912
y = 4087275 (kG.cm)  mx = 2/3m = 15.6 > 10
1  mx .
c= b

Với  y = 171.89  y = 0.214


b = 0.823

c= = 0.198
 y = = 1927 kG/cm2 < f.c = 2450 kG/cm2

 Đảm bảo điều kiện ổn định tổng thể ngoài mặt phẳng uốn

2.6. Kiểm tra ổn định cục bộ bản cánh


Vì 0.8< xtb = 0.812 < 4 nên kiểm tra ổn định cục bộ bản cánh theo công thức:
b0 f  b0 f 
tf

    0,36  0,10.  E
 t f  f
 b0 f 
 
 t f  = (0.36 + 0.1*0.81). = 12.91

15
= 12.1 < 12.91 =

 Đảm bảo điều kiện ổn định cục bộ bản cánh


2.7. Kiểm tra ổn định cục bộ bản bụng
a) Với comb4:
Do m = 24 > 1 và xtb = 0.81 và khả năng chịu lực của cột được quyết định bởi điều
kiện ổn định tổng thể trong mặt phẳng uốn nên:

= (1.3+0.15*xtb*xtb) * = (1.3+0.15*0.812)* = 41

= 88/0.8 = 110 > 41 =


 Bản bụng bị mất ổn định cục bộ. Coi tiết diện A chỉ gồm diện tích 2 cánh và 2 phần
bản bụng tiếp giáp với cánh, mỗi phần rộng 0.85*tw*[hw/tw] = 0.85*0.8*41 = 28 (cm).
Tiến hành kiểm tra lại điều kiện ổn định của cột:

= kG/cm2 < f.c = 2450 kG/cm2 (thỏa mãn)

Với Wx = 3124 cm3 sau khi bỏ qua phần bản bụng bị mất ổn định cục bộ.
b) Với comb7:
Do m = 23.4 > 1 và xtb = 0.81 và khả năng chịu lực của cột được quyết định bởi điều
kiện ổn định tổng thể trong mặt phẳng uốn nên:

= (1.3+0.15*xtb*xtb) * = (1.3+0.15*0.812)* = 41

= 88/0.8 = 110 > 41 =


 Bản bụng bị mất ổn định cục bộ. Coi tiết diện A chỉ gồm diện tích 2 cánh và 2 phần
bản bụng tiếp giáp với cánh, mỗi phần rộng 0.85*tw*[hw/tw] = 0.85*0.8*41 = 28 (cm).
Tiến hành kiểm tra lại điều kiện ổn định của cột:

= kG/cm2 < f.c = 2450 kG/cm2 (thỏa mãn)

Với Wx = 3124 cm3 sau khi bỏ qua phần bản bụng bị mất ổn định cục bộ.

16
3. Kiểm tra các tiết diện cột phần tử 3 (tiết diện đỉnh cột)
3.1. Các thông số tính toán

Các trường hợp nội lực


Đặc điểm thành phần nội lực M (daN.cm) N (daN) V (daN)
Comb6 M+max, Ntư, Vtư 4160750 11640 - 4895
Comb4 Nmax, Mtư, Vtư 73281 - 19326 86
Comb5 M max, Ntư, Vtư
-
- 3077020 11235 3620

- Vật liệu: Thép SS400

f (kg/cm2) E (kg/cm2)
2,450 2,100,000

- Kích thước hình học của tiết diện: H700*250*8*10

h (cm) bf (cm) bof (cm) tw (cm) tf (cm) hw (cm) hfk (cm)


70 25 12.1 0.8 1 68 69

- Đặc trưng hình học tiết diện

A Ix Iy ix iy Wx Wy Sx Sxf Af Aw
Af/Aw
(cm2) (cm4) (cm4) (cm) (cm) (cm3) (cm3) (cm3) (cm3) (cm2) (cm2)
104.4 80,478.8 2,607.1 27.8 5.0 2,299.4 208.6 1,324.9 862.5 25.0 54.4 0.46

- Chiều dài tính toán cột


+ Chiều dài tính toán cột trong mặt phẳng uốn:
lx = µ*µ1*H = 1.13*1.44*8.5 = 13.8 (m)
Chiều dài tính toán cột ngoài mặt phẳng uốn:
ly = 7 (m)
3.2. Kiểm tra điều kiện khống chế độ mảnh
- Độ mảnh cho phép của cột theo tiêu chuẩn TCXDVN5575:2012
[] = 180 – 60. = 180 – 60*N/(A c) ≥ 180 – 60*19233/(0.5*104.4*2450) = 171

Độ mảnh của cột Độ mảnh quy ước của cột


x = lx/ix y = ly/iy xtb = lx/ix ytb = lx/ix
49.70 140.08 1.57 4.43

- Max (x, y) = 140.08 < 171 = [] (thỏa mãn)


3.3. Kiểm tra điều kiện bền
17
a) Với comb6:
- Độ lệch tâm: e = M/N = 357 (cm)
- Độ lệch tâm tương đối: m = e/ = e.A/Wx = 16
- Độ lệch tâm tính đổi: me = ɳ.m = 1.24*16 = 19.84 < 20
Với Af/Aw = 0.46; 0 < tb = 1.57 < 5 và m = 16 thì ɳ = 1.24
 Không cần kiểm tra về bền
b) Với comb4:
- Độ lệch tâm: e = M/N = 3.8 (cm)
- Độ lệch tâm tương đối: m = e/ = e.A/Wx = 0.2
- Độ lệch tâm tính đổi: me = ɳ.m = 1.53*0.3 = 0.3 < 20
Với Af/Aw = 0.46; 0 < tb = 1.57 < 5 và m = 0.2 thì ɳ = 1.53
 Không cần kiểm tra về bền
c) Với comb5:
- Độ lệch tâm: e = M/N = 274 (cm)
- Độ lệch tâm tương đối: m = e/ = e.A/Wx = 12.4
- Độ lệch tâm tính đổi: me = ɳ.m = 1.24*12.4 = 15.38 < 20
Với Af/Aw = 0.46; 0 < tb = 1.57 < 5 và m = 12.4 thì ɳ = 1.24
 Không cần kiểm tra về bền

3.4. Kiểm tra ổn định tổng thể trong mặt phẳng uốn
a) Với comb6:
Có me < 20  Kiểm tra ổn định tổng thể trong mặt phẳng uốn theo công thức:

= ≤ f.c = 2450 kG/cm2


Với me = 19.84 và xtb = 1.57  e = 0.07

 x = = 1593 kG/cm2 < f. c = 2450 kG/cm2


 Đảm bảo điều kiện ổn định tổng thể
c) Với comb4:
Có me < 20  Kiểm tra ổn định tổng thể trong mặt phẳng uốn theo công thức:

= ≤ f.c = 2450 kG/cm2


Với me = 0.3 và xtb = 1.57  e = 0.78

 x = = 237 kG/cm2 < f. c = 2450 kG/cm2


 Đảm bảo điều kiện ổn định tổng thể

18
c) Với comb5:
Có me < 20  Kiểm tra ổn định tổng thể trong mặt phẳng uốn theo công thức:

= ≤ f.c = 2450 kG/cm2


Với me = 15.38 và xtb = 1.57  e = 0.094

 x = = 1145 kG/cm2 < f. c = 2450 kG/cm2


 Đảm bảo điều kiện ổn định tổng thể

3.5. Kiểm tra ổn định tổng thể ngoài mặt phẳng uốn
Kiểm tra ổn định tổng thể ngoài mặt phẳng uốn theo công thức:

y = ≤ f.c = 2450 kG/cm2


a) Với Comb6:
1
Với Mx = 2/3M = 2/3*4160750
y = 2773833 (kG.cm)  mx = 2/3m = 10.6 > 10
1  mx .
c= b

Với  y = 140.08  y = 0.315


2
 l .t   a.t 3 
α  8.  o f  . 1  w3 
Tính hệ số  h fk .b f   b f .t f  ;

hfk : khoảng cách trọng tâm hai bản cánh, hfk = 69 cm

a = 0,5hfk = 34.5 cm

 :
1 = 2.25 + 0.07* = 2.25 + 0.07*2.25 = 2.41

 = 1.75*1 = 1.75*2.41 = 4.2


2
I h E
1   y .  .
I x  l0  f
Tính hệ số = > 0,85

 b = 0.68 + 0.21*1 = 0.926

c= = 0.217

19
 y = = 1631 kG/cm2 < f.c = 2450 kG/cm2
 Đảm bảo điều kiện ổn định tổng thể
b) Với Comb4:
Với Mx = 2/3M = 2/3*73281 = 48854 (kG.cm)  mx = 2/3m = 0.13 < 5

c=
 = 0,7

c = 3,14. = 3,14. = 91.93  c = 0.598


y = 140.08  y = 0.315

Vì c = 91.93 < y =140.08  β = 1.38

c= = 1.26

 y = = 466 kG/cm2 < f.c = 2450 daN/cm2


 Đảm bảo điều kiện ổn định tổng thể
c) Với Comb5:
Với Mx = 2/3M = 2/3*3077020 = 2051347 (kG.cm)  mx = 2/3m = 8.3  (5 ÷ 10)
 c = c5.(2 - 0,2.mx) + c10.(0,2.mx - 1)
 = 0,65 + 0,05.mx = 0,65 + 0,05*5 = 0,9

c = 3,14. = 3,14. = 91.93  c = 0.598


y = 140.08  y = 0.315

Vì c = 91.93 < y =170.92  β = 1.38

c5 = = 0,25
 b = 0.926

c10 = = 0,227
 c = 0,25*(2 - 0,2*8,3) + 0,227*(0,2*8,3 - 1) = 0,235

 y = = 1454 kG/cm2 < f.c = 2450 kG/cm2


 Đảm bảo điều kiện ổn định tổng thể
20
3.6. Kiểm tra ổn định cục bộ bản cánh
Vì 0.8< xtb = 1.57 < 4 nên kiểm tra ổn định cục bộ bản cánh theo công thức:
b0 f  b0 f 
tf

    0,36  0,10.  E
 t f  f
 b0 f 
 
 t f  = (0.36 + 0.1*1.57). = 15.14

= 12.1 < 15.14 =

 Đảm bảo điều kiện ổn định cục bộ bản cánh


3.7. Kiểm tra ổn định cục bộ bản bụng
a) Với comb6:
Khả năng chịu lực của cột được quyết định bởi điều kiện ổn định tổng thể ngoài mặt
phẳng uốn nên cần tính hệ số α, β và các ứng suất:

N M
  .y1
A Ix = = 1869 daN/cm2
N M
1   . y2
A Ix = = - 1646 daN/cm2
V

t w .hw = = 90 daN/cm2
  1

 = = 1.88 > 1
τ
β  1, 4.  2.α  1.
σ = 1.4*(2*1.88 - 1)* = 0.186
(2  1).E
4,35.
 (2     2  4. 2 )
=

= 170

< 170
 hw 
 
 Lấ y  t w  = 111

21
 hw 
 
= 68/0.8 = 85 < 111 =  t w  (thỏa mãn ổn định cục bộ)

b) Với comb4:
Khả năng chịu lực của cột được quyết định bởi điều kiện ổn định tổng thể ngoài mặt
phẳng uốn nên cần tính hệ số α, β và các ứng suất:

N M
  .y1
A Ix = = 216 daN/cm2
N M
1   . y2
A Ix = = 154 daN/cm2
V

t w .hw = = 2 daN/cm2
  1

 = = 0.29 < 0.5

= (1.3+0.15*xtb*xtb) * = (1.3+0.15*1.572)* = 49

= 68/0.8 = 85 > 49 =
 Bản bụng bị mất ổn định cục bộ. Coi tiết diện A chỉ gồm diện tích 2 cánh và 2 phần
bản bụng tiếp giáp với cánh, mỗi phần rộng 0.85*tw*[hw/tw] = 0.85*0.8*49 = 33 (cm).
Tiến hành kiểm tra lại điều kiện ổn định của cột:

= kG/cm2 < f.c = 2450 kG/cm2 (thỏa mãn)

Với A = 102.8 cm2 sau khi bỏ qua phần bản bụng bị mất ổn định cục bộ.
c) Với comb5:
Khả năng chịu lực của cột được quyết định bởi điều kiện ổn định tổng thể ngoài mặt
phẳng uốn nên cần tính hệ số α, β và các ứng suất:
N M
  .y1
A Ix = = 1408 daN/cm2
N M
1   . y2
A Ix = = - 1192 daN/cm2
V

t w .hw = = 67 daN/cm2

22
  1

 = = 1.85 > 1
τ
β  1, 4.  2.α  1.
σ = 1.4*(2*1.85 - 1)* = 0.18
(2  1).E
4,35.
 (2     2  4. 2 )
=

= 193

< 193
 hw 
 
 Lấ y  t w  = 111
 hw 
 
= 68/0.8 = 85 < 111 =  t w  (thỏa mãn ổn định cục bộ)
4. Kiểm tra các tiết diện cột phần tử 5 (tiết diện đỉnh cột)
4.1. Các thông số tính toán

Các trường hợp nội lực


Đặc điểm thành phần nội lực M (daN.cm) N (daN) V (daN)
Comb7 M+max, Ntư, Vtư 5736699 9364 - 8336
Comb4 Nmax, Mtư, Vtư -6121902 - 9755 7202
Comb4 M max, Ntư, Vtư
-
- 6121902 - 9755 7202
- Vật liệu: Thép SS400

f (kg/cm2) E (kg/cm2)
2,450 2,100,000

- Kích thước hình học của tiết diện: H850*250*8*10

h (cm) bf (cm) bof (cm) tw (cm) tf (cm) hw (cm) hfk (cm)


85 25 12.1 0.8 1 83 84

- Đặc trưng hình học tiết diện

A Ix Iy ix iy Wx Wy Sx Sxf Af Aw
Af/Aw
(cm2) (cm4) (cm4) (cm) (cm) (cm3) (cm3) (cm3) (cm3) (cm2) (cm2)
116.4 126,323.3 2,607.7 32.9 4.7 2,972.3 208.6 1,738.9 1,050.0 25.0 66.4 0.38

23
- Chiều dài tính toán cột
+ Chiều dài tính toán cột trong mặt phẳng uốn:
lx = µ*µ1*H = 0.45*1.59*8.5 = 6.1 (m)
Chiều dài tính toán cột ngoài mặt phẳng uốn:
ly = 7 (m)
4.2. Kiểm tra điều kiện khống chế độ mảnh
- Độ mảnh cho phép của cột theo tiêu chuẩn TCXDVN5575:2012
[] = 180 – 60. = 180 – 60*N/(A c) ≥ 180 – 60*9752/(0.5*116.4*2450) = 176

Độ mảnh của cột Độ mảnh quy ước của cột


x = lx/ix y = ly/iy xtb = lx/ix ytb = lx/ix
18.52 147.89 0.59 4.68

- Max (x, y) = 147.89 < 176 = [] (thỏa mãn)


4.3. Kiểm tra điều kiện bền
a) Với comb7:
- Độ lệch tâm: e = M/N = 613 (cm)
- Độ lệch tâm tương đối: m = e/ = e.A/Wx = 24
- Độ lệch tâm tính đổi: me = ɳ.m > 20
- Tỷ số N/(An*f) = 9364/(116.4*2450) = 0.033 < 0.1
 Kiểm tra về bền theo công thức
N M
σ= ±
An Wx ≤ f.c
9364 5736699
σ = 116.4 + 2972.3 = 2011 (kG/cm2) < f.c = 2450 (kG/cm2)

 Đảm bảo điều kiện bền


b) Với comb4:
- Độ lệch tâm: e = M/N = 628 (cm)
- Độ lệch tâm tương đối: m = e/ = e.A/Wx = 24.6
- Độ lệch tâm tính đổi: me = ɳ.m > 20
- Tỷ số N/(An*f) = 9755/(116.4*2450) = 0.034 < 0.1
 Kiểm tra về bền theo công thức
N M
σ= ±
An Wx ≤ f.c
9755 6121902
σ = 116.4 + 2972.3 = 2143 (kG/cm2) < f.c = 2450 (kG/cm2)

 Đảm bảo điều kiện bền


4.4. Kiểm tra ổn định tổng thể trong mặt phẳng uốn
24
a) Với comb7:
Có me > 20  Kiểm tra ổn định tổng thể trong mặt phẳng uốn như với cấu kiện chịu
uốn:
M
 = b .Wc ≤ f.c = 2450 kG/cm2
2
 l .t   a.t 3 
α  8.  o f  . 1  w3 
Tính hệ số  h fk .b f   b f .t f  ;

hfk : khoảng cách trọng tâm hai bản cánh, hfk = 84 cm

a = 0,5hfk = 42 cm

 :
1 = 2.25 + 0.07* = 2.25 + 0.07*1.65 = 2.37

 = 1.75*1 = 1.75*2.39 = 4.15


2
I h E
1   y .  .
I x  l0  f
Tính hệ số = > 0,85

 b = 0.68 + 0.21*1 = 0.907

= kG/cm2 < f.c = 2450 kG/cm2

 Đảm bảo điều kiện ổn định tổng thể.

b) Với comb4:
Có me > 20  Kiểm tra ổn định tổng thể trong mặt phẳng uốn như với cấu kiện chịu
uốn:
M
 = b .Wc ≤ f.c = 2450 kG/cm2
= kG/cm2 < f.c = 2450 kG/cm2

 Đảm bảo điều kiện ổn định tổng thể.

4.5. Kiểm tra ổn định tổng thể ngoài mặt phẳng uốn
Kiểm tra ổn định tổng thể ngoài mặt phẳng uốn theo công thức:

y = ≤ f.c = 2450 kG/cm2

25
a) Với Comb7:
1
Với Mx = 2/3M = 2/3*5736699
y = 3824466 (kG.cm)  mx = 2/3m = 16 > 10
1  mx .
c= b

Với  y = 147.89  y = 0.284


b = 0.907

c= = 0.166

 y = = 1706 kG/cm2 < f.c = 2450 kG/cm2


 Đảm bảo điều kiện ổn định tổng thể.
b) Với Comb4:
1
Với Mx = 2/3M = 2/3*6121902
y = 4081268 (kG.cm)  mx = 2/3m = 16.4 > 10
1  mx .
c= b

Với  y = 147.89  y = 0.284


b = 0.907

c= = 0.163
 y = = 1810 kG/cm2 < f.c = 2450 kG/cm2

 Đảm bảo điều kiện ổn định tổng thể.

4.6. Kiểm tra ổn định cục bộ bản cánh


Vì 0.8< xtb = 0.59 < 4 nên kiểm tra ổn định cục bộ bản cánh theo công thức:
b0 f  b0 f 
tf

    0,36  0,10.  E
 t f  f
 b0 f 
 
 t f  = (0.36 + 0.1*0.59). = 12.27

= 12.1 < 12.27 =

 Đảm bảo điều kiện ổn định cục bộ bản cánh


4.7. Kiểm tra ổn định cục bộ bản bụng
26
a) Với comb7:
Do m = 24 > 1 và xtb = 0.59 và khả năng chịu lực của cột được quyết định bởi điều
kiện ổn định tổng thể trong mặt phẳng uốn nên:

= (1.3+0.15*xtb*xtb) * = (1.3+0.15*0.592)* = 40

= 83/0.8 = 104 > 40 =


 Bản bụng bị mất ổn định cục bộ. Coi tiết diện A chỉ gồm diện tích 2 cánh và 2 phần
bản bụng tiếp giáp với cánh, mỗi phần rộng 0.85*tw*[hw/tw] = 0.85*0.8*40 = 27.2 (cm).
Tiến hành kiểm tra lại điều kiện ổn định của cột:

= kG/cm2 < f.c = 2450 kG/cm2 (thỏa mãn)

Với Wx = 2863.3 cm3 sau khi bỏ qua phần bản bụng bị mất ổn định cục bộ.
b) Với comb4:
Do m = 24.6 > 1 và xtb = 0.59 và khả năng chịu lực của cột được quyết định bởi điều
kiện ổn định tổng thể trong mặt phẳng uốn nên:

= (1.3+0.15*xtb*xtb) * = (1.3+0.15*0.592)* = 40

= 83/0.8 = 104 > 40 =


 Bản bụng bị mất ổn định cục bộ. Coi tiết diện A chỉ gồm diện tích 2 cánh và 2 phần
bản bụng tiếp giáp với cánh, mỗi phần rộng 0.85*tw*[hw/tw] = 0.85*0.8*40 = 27.2 (cm).
Tiến hành kiểm tra lại điều kiện ổn định của cột:

= kG/cm2 < f.c = 2450 kG/cm2 (thỏa mãn)

Với Wx = 2863.3 cm3 sau khi bỏ qua phần bản bụng bị mất ổn định cục bộ.

5. Kiểm tra các tiết diện kèo phần tử 8 (đoạn tiết diện không đổi)
- Nội lực tính toán:

M (kg.cm) N (kg) V (kg)


- 2605036 - 349 - 1374

27
- Vật liệu: Thép SS400

f (kg/cm2) E (kg/cm2)
2,450 2,100,000

- Kích thước hình học của tiết diện: H550*214*6*10

h (cm) bf (cm) bof (cm) tw (cm) tf (cm) hw (cm) hfk (cm)


55 21.4 10.4 0.6 1 53 54

- Đặc trưng hình học tiết diện

A Ix Iy ix iy Wx Wy Sx Sxf Af Aw
Af/Aw
(cm2) (cm4) (cm4) (cm) (cm) (cm3) (cm3) (cm3) (cm3) (cm2) (cm2)
74.6 38,648.6 1,634.3 22.8 4.7 1,405.4 152.7 788.5 577.8 21.4 31.8 0.67

a. Kiểm tra điều kiện bền


- Điều kiện bền chịu uốn nén:
N Mx
 = A + W ≤ f.c
x
349 2605036
 = 74.6 + 1405.4 = 1858 (kG/cm2) < f.c = 2450 (kG/cm2)
- Điều kiện bền chịu đồng thời uốn nén và cắt:
N M x hw
1 = A + W . h = 1791 (kg/cm2)
x

V . S xf
1 = I .t = 34 (kg/cm2)
x w

tđ = √(❑1 ) + 3.(❑1) = 1792 (kg/cm2) < 1.15*f*c = 2818 (kg/cm2)


2 2

b. Kiểm tra ổn định tổng thể của kèo


- Xét tỷ số giới hạn kích thước bản cánh tiết diện:
lo  lo  bf bf bf E
 
bf b
= = 14 <  f  = [0,41 + 0,0032. t f + (0,73 - 0,016. t f ). h fk ]. f
= 18.5
 Không cần kiểm tra ổn định tổng thể của kèo.
c. Kiểm tra ổn định cục bộ bản cánh
bof/tf = 10.4 < 0.5*√ E/ f = 14.63 = [bof/tf] (thỏa mãn)
d. Kiểm tra ổn định cục bộ bản bụng
= (hw/tw)*√ f /E = 3.02 < 5.5
 Không cần đặt sườn dọc.

28
= (hw/tw)*√ f /E = 3.02 < 3.2
 Không cần đặt sườn ngang.
= (hw/tw)*√ f /E = 3.02 < 3.5
 Không cần kiểm tra ổn định cục bộ bản bụng.

6. Kiểm tra các tiết diện kèo phần tử 33 (tại vị trí nách khung)
- Nội lực tính toán:

M (kg.cm) N (kg) V (kg)


- 6545343 - 8640 - 9071

- Vật liệu: Thép SS400

f (kg/cm2) E (kg/cm2)
2,450 2,100,000

- Kích thước hình học của tiết diện: H900*214*8*10

h (cm) bf (cm) bof (cm) tw (cm) tf (cm) hw (cm) hfk (cm)


90 21.4 10.3 0.8 1 88 89

- Đặc trưng hình học tiết diện

A Ix Iy ix iy Wx Wy Sx Sxf Af Aw
Af/Aw
(cm2) (cm4) (cm4) (cm) (cm) (cm3) (cm3) (cm3) (cm3) (cm2) (cm2)
130,189. 1,726.
113.2 1,637.1 33.9 3.8 2,893.1 153.0 952.3 21.4 70.4 0.30
7 7

a. Kiểm tra điều kiện bền


- Điều kiện bền chịu uốn nén:
N Mx
 = A + W ≤ f.c
x
8640 6545343
 = 113.2 + 2893.1 = 2339 (kG/cm2) < f.c = 2450 (kG/cm2)
- Điều kiện bền chịu đồng thời uốn nén và cắt:
N M x hw
1 = A + W . h = 2288 (kg/cm2)
x

V . S xf
1 = I .t = 83 (kg/cm2)
x w

tđ = √(❑1 ) + 3.(❑1) = 2293 (kg/cm2) < 1.15*f*c = 2818 (kg/cm2)


2 2

b. Kiểm tra ổn định tổng thể của kèo


29
- Xét tỷ số giới hạn kích thước bản cánh tiết diện:
lo  lo  bf bf bf E
 
bf b
= = 14 <  f  = [0,41 + 0,0032. t f + (0,73 - 0,016. t f ). h fk ]. f
= 16.7
 Không cần kiểm tra ổn định tổng thể của kèo.
c. Kiểm tra ổn định cục bộ bản cánh
bof/tf = 10.3 < 0.5*√ E/ f = 14.63 = [bof/tf] (thỏa mãn)
d. Kiểm tra ổn định cục bộ bản bụng
= (hw/tw)*√ f /E = 3.76 < 5.5
 Không cần đặt sườn dọc.
= (hw/tw)*√ f /E = 3.76 > 3.2
 Cần bố trí các cặp sườn ngang đối xứng và cách nhau 1750mm (<2h w = 1760).
Chiều dài của sườn bằng chiều cao bản bụng (h w), chiều rộng của sườn là 100mm (>
hw/30+40 = 69).
= (hw/tw)*√ f /E = 3.76 > 3.5
 Cần kiểm tra ổn định cục bộ bản bụng dầm theo công thức
√(σ / σ cr )2+(τ / τ cr )2≤γc
Trong đó:
M
σ= y
Ι x = 6545343/2893.1 = 2262 (kG/cm2) (M – Momen lấy ở giữa ô

bản)

= 9071/(88*0.8) = 129 (kG/cm2) (V – Lực cắt lấy ở giữa ô bản)

()
3
b t
δ =β f f
hw t w
= 0.8*(21.4/88)*(1/0.8)3 = 0.38
c cr f
σ cr=
 ccr = 30  λ 2w = (30*2450)/(3.762) = 5199
 = 2 (tỉ số giữa cạnh lớn và cạnh nhỏ ô bản)
d = hw = 88 cm (cạnh bé ô bản)

√ 2450/2100000
= (88/0.8)* = 3.76
fv = 0.58*f = 0.58*2450 = 1421 (kG/cm2)

30
0 , 76 f v

(
τ cr =10 , 3 1+
)
μ2 λ20 = 10.3*(1+ )* = 1232

 (thỏa mãn)

7. Kiểm tra chuyển vị


7.1. Kết quả chuyển vị từ phần mềm Sap

TABLE: Joint Displacements


Join
t OutputCase CaseType U1 U2 U3 R1 R2 R3
Text Text Text cm cm cm Radians Radians Radians
2 TT LinStatic -2.38 0.00 -0.02 0.00 0.00 0.00
2 HTM1 LinStatic 1.41 0.00 -0.03 0.00 0.00 0.00
2 HTM2 LinStatic -5.66 0.00 -0.01 0.00 0.00 0.00
2 GT LinStatic 14.47 0.00 0.03 0.00 0.01 0.00
2 GP LinStatic -7.45 0.00 0.03 0.00 -0.01 0.00
2 GD LinStatic 8.41 0.00 0.07 0.00 0.00 0.00
4 TT LinStatic -1.15 0.00 -0.04 0.00 0.00 0.00
4 HTM1 LinStatic 2.65 0.00 -0.03 0.00 0.00 0.00
4 HTM2 LinStatic -4.69 0.00 -0.03 0.00 -0.01 0.00
4 GT LinStatic 12.52 0.00 0.08 0.00 0.01 0.00
4 GP LinStatic -9.02 0.00 0.05 0.00 -0.01 0.00
4 GD LinStatic 4.02 0.00 0.12 0.00 0.00 0.00
6 TT LinStatic -0.03 0.00 -0.03 0.00 0.00 0.00
6 HTM1 LinStatic 2.86 0.00 -0.03 0.00 0.00 0.00
6 HTM2 LinStatic -2.91 0.00 -0.03 0.00 0.00 0.00
6 GT LinStatic 8.29 0.00 0.08 0.00 0.00 0.00
6 GP LinStatic -10.21 0.00 0.09 0.00 -0.01 0.00
6 GD LinStatic 0.15 0.00 0.12 0.00 0.00 0.00
8 TT LinStatic 0.88 0.00 -0.03 0.00 0.00 0.00
8 HTM1 LinStatic 3.68 0.00 -0.03 0.00 0.00 0.00
8 HTM2 LinStatic -2.11 0.00 -0.03 0.00 0.00 0.00
8 GT LinStatic 5.57 0.00 0.08 0.00 0.00 0.00
8 GP LinStatic -12.79 0.00 0.07 0.00 -0.01 0.00
8 GD LinStatic -3.01 0.00 0.11 0.00 0.00 0.00
10 TT LinStatic 1.97 0.00 -0.02 0.00 0.00 0.00
10 HTM1 LinStatic 4.54 0.00 -0.01 0.00 0.00 0.00
10 HTM2 LinStatic -1.02 0.00 -0.02 0.00 0.00 0.00
10 GT LinStatic 2.17 0.00 0.04 0.00 0.01 0.00
10 GP LinStatic -13.27 0.00 0.01 0.00 -0.01 0.00
10 GD LinStatic -6.81 0.00 0.06 0.00 0.00 0.00
11 TT LinStatic -1.77 0.00 -6.59 0.00 0.00 0.00
11 HTM1 LinStatic 2.03 0.00 -6.50 0.00 0.00 0.00
11 HTM2 LinStatic -5.17 0.00 -5.29 0.00 0.01 0.00
11 GT LinStatic 13.50 0.00 10.47 0.00 -0.01 0.00
11 GP LinStatic -8.25 0.00 8.49 0.00 0.01 0.00

31
11 GD LinStatic 6.21 0.00 23.74 0.00 0.00 0.00
13 TT LinStatic -0.54 0.00 -5.58 0.00 0.00 0.00
13 HTM1 LinStatic 2.42 0.00 -4.87 0.00 0.00 0.00
13 HTM2 LinStatic -3.37 0.00 -5.07 0.00 0.00 0.00
13 GT LinStatic 9.75 0.00 15.43 0.00 0.00 0.00
13 GP LinStatic -8.62 0.00 17.32 0.00 0.01 0.00
13 GD LinStatic 1.92 0.00 19.81 0.00 0.00 0.00
14 TT LinStatic 0.42 0.00 -5.07 0.00 0.00 0.00
14 HTM1 LinStatic 3.27 0.00 -4.56 0.00 -0.01 0.00
14 HTM2 LinStatic -2.51 0.00 -4.45 0.00 0.00 0.00
14 GT LinStatic 6.94 0.00 14.63 0.00 0.00 0.00
14 GP LinStatic -11.51 0.00 14.09 0.00 0.00 0.00
14 GD LinStatic -1.43 0.00 17.87 0.00 0.00 0.00
15 TT LinStatic 1.42 0.00 -5.94 0.00 0.00 0.00
15 HTM1 LinStatic 4.11 0.00 -4.81 0.00 -0.01 0.00
15 HTM2 LinStatic -1.57 0.00 -5.81 0.00 0.00 0.00
15 GT LinStatic 3.89 0.00 18.09 0.00 0.00 0.00
15 GP LinStatic -13.04 0.00 3.15 0.00 0.01 0.00
15 GD LinStatic -4.91 0.00 20.96 0.00 0.00 0.00

7.2. Kiểm tra chuyển vị ngang tại đỉnh cột cao 10.5m (nút 2)
- Chuyển vị cho phép: H/100 = 10.5 cm
- Chuyển vị thực tế với tĩnh tải tiêu chuẩn và tải trọng gió tiêu chuẩn:
0.909*(-2.38 ) + 0.83*14.47 = 9.8 cm
Vậy chuyển vị tại đỉnh cột cao 10.5m thỏa mãn yêu cầu.
7.3. Kiểm tra độ võng kèo (nút 11, 13, 14, 15)
- Độ võng cho phép: L/250 = 15.6 cm
- Độ võng thực tế với tĩnh tải tiêu chuẩn và hoạt tải tiêu chuẩn:
0.909*6.59 + 0.77*(6.5+5.29) = 15
Vậy độ võng tại đỉnh kèo thỏa mãn yêu cầu.

V. KIỂM TRA CÁC LIÊN KẾT


1. Kiểm tra liên kết chân cột
1.1. Tính toán liên kết chân cột cao 10.5m (phần tử 1)
a. Các thông số hình học
- Kích thước chân cột
bc = 250 mm
hc = 400 mm
tf = 10 mm
tw = 8 mm
- Kích thước bản đế

32
B = 280 mm
L = 440 mm
tbđ = 16 mm
c1 = 15 mm
c2 = 20 mm

- Thông số bu lông
n = 4 con
d = 30 mm
- Vị trí, khoảng cách bu lông:
x1 = 90 mm
xn = 130 mm
y1 = 70 mm
yn = 70 mm
b. Các thông số vật liệu
- Bê tông móng
Ec = 265000 kG/cm2 Rb = 90 kG/cm2 Rbt = 7.5 kG/cm2
- Vật liệu thép
Es = 2100000 kG/cm2 fy = 2450 kG/cm2 s = 1
- Bu lông
ftb = 1700 kG/cm2 fvb = 1500 kG/cm2 b = 0.9
c. Tính toán kiểm tra
- Nội lực chân cột
N-max = - 11640 kG V = - 5996 kG M=0
N+max = 8020 kG V = 3996 kG M=0
- Kiểm tra ứng suất nén bê tông

Ứ ng suấ t dướ i đá y bả n đế: σmax = N/(BL) + 6M/(BL2) = 94 T/m2

σmin = N/(BL) - 6M/(BL2) = 94 T/m2

Kiểm tra nén cục bộ của bêtông móng - theo TCXDVN 356-2005: σmax ≤ ψ.Rb,loc

Rb,loc là cườ ng độ chịu nén tính toá n cụ c bộ củ a bêtô ng mó ng:

Rb,loc = α.φb.Rb = 1080 T/m2

α - hệ số phụ thuộ c má c bêtô ng, α = 1 vớ i má c nhỏ hơn 350, mác trên 350 α = 13,5.Rbt/Rb

Cườ ng độ chịu nén tính toá n củ a bêtô ng: Rb = 900 T/m2


33
Cườ ng độ chịu kéo tính toá n củ a bêtô ng: Rbt = 75 T/m2

→α= 1.00

ψ - hệ số phụ thuộ c phâ n bố tải trọ ng nén lên mặ t bêtô ng:

ψ= 1 do tả i nén đều

φ b=

3 Am
A bd
=¿ 1.21

Abd - diện tích bả n đế Abd = 0.1232 m2

Am - diện tích phầ n mó ng bêtô ng Am = 0.22 m2

→ σmax < α.ψ.φb.Rb = 1089 T/m2


Bêtôn
g đảm bảo khả năng chịu nén cục bộ.

- Kiểm tra bulô ng chịu kéo:


Lự c kéo lớ n nhấ t củ a 1 bulô ng ở hà ng ngoà i cù ng:

M h1 N 3.91 T
N bmax = ± =
2∑h 2❑
i
n

Diện tích thự c củ a 1 bulô ng (trừ giả m yếu do ren): Abn = 5.6 cm2

Khả nă ng chịu kéo củ a 1 bulô ng:

[Nbl] = Abn.ftb = 9.52 T

→ Nbmax < [Nbl]

Bulông chịu kéo là an toàn.

- Kiểm tra bulô ng chịu cắ t:


Khả nă ng chịu cắ t củ a bulô ng: [Q] = A.fvb.yb
A - diện tích tiết diện ngang thâ n bulô ng (khô ng bị ren): A= 7.06 cm2
→ [Q]= 9.53 T > Qblmax = Q/n = 1 T
→ Bulông chịu cắt là an toàn.

1.2. Tính toán liên kết chân cột cao 8.5m (phần tử 3)
a. Các thông số hình học
- Kích thước chân cột
bc = 250 mm
hc = 350 mm
tf = 10 mm

34
tw = 8 mm
- Kích thước bản đế
B = 280 mm
L = 390 mm
tbđ = 16 mm
c1 = 15 mm
c2 = 20 mm

- Thông số bu lông
n = 4 con
d = 30 mm
- Vị trí, khoảng cách bu lông:
x1 = 90 mm
xn = 105 mm
y1 = 70 mm
yn = 70 mm
b. Các thông số vật liệu
- Bê tông móng
Ec = 265000 kG/cm2 Rb = 90 kG/cm2 Rbt = 7.5 kG/cm2
- Vật liệu thép
Es = 2100000 kG/cm2 fy = 2450 kG/cm2 s = 1
- Bu lông
ftb = 1700 kG/cm2 fvb = 1500 kG/cm2 b = 0.9
c. Tính toán kiểm tra
- Nội lực chân cột
N-max = - 19990 kG V = 86 kG M=0
N+max = 17910 kG V = 82 kG M=0
- Kiểm tra ứng suất nén bê tông
Ứ ng suấ t dướ i đá y bả n đế: σmax = N/(BL) + 6M/(BL2) = 182 T/m2
σmin = N/(BL) - 6M/(BL2) = 182 T/m2

35
Kiểm tra nén cục bộ của bêtông móng - theo TCXDVN 356-2005: σmax ≤ ψ.Rb,loc

Rb,loc là cườ ng độ chịu nén tính toá n cụ c bộ củ a bêtô ng mó ng:


Rb,loc = α.φb.Rb = 1062 T/m2
α - hệ số phụ thuộ c má c bêtô ng, α = 1 vớ i má c nhỏ hơn 350, mác trên 350 α = 13,5.Rbt/Rb
Cườ ng độ chịu nén tính toá n củ a bêtô ng: Rb = 900 T/m2
Cườ ng độ chịu kéo tính toá n củ a bêtô ng: Rbt = 75 T/m2
→α= 1.00
ψ - hệ số phụ thuộ c phâ n bố tải trọ ng nén lên mặ t bêtô ng:
ψ= 1 do tả i nén đều

φ b=

3 Am
A bd
=¿ 1.18

Abd - diện tích bả n đế Abd = 0.1232 m2


Am - diện tích phầ n mó ng bêtô ng Am = 0.2 m2
→ σmax < α.ψ.φb.Rb = 1062 T/m2
Bêtôn
g đảm bảo khả năng chịu nén cục bộ.

- Kiểm tra bulô ng chịu kéo:


Lự c kéo lớ n nhấ t củ a 1 bulô ng ở hà ng ngoà i cù ng:

M h1 N 4.48 T
N bmax = ± =
2∑h
2❑
i
n

Diện tích thự c củ a 1 bulô ng (trừ giả m yếu do ren): Abn = 5.6 cm2

Khả nă ng chịu kéo củ a 1 bulô ng:

[Nbl] = Abn.ftb = 9.52 T

→ Nbmax < [Nbl]

Bulông chịu kéo là an toàn.

2. Tính toán liên kết nách khung (phần tử 33)


a. Kích thướ c hình họ c
Kích thướ c bả n bích: bbb = 250 mm
tbb = 16 mm
Kích thướ c kèo chữ I: h b tf tw
900 214 10 8 (mm)
Đườ ng kính thâ n bulô ng: db = 22 mm
Số hà ng bulô ng cá nh dướ i (chịu kéo): 5
Số hà ng bulô ng cá nh trên (chịu nén): 5

36
Khoả ng cách giữ a các hà ng bulô ng: p= 90 mm
e= 120 mm
Khoả ng cách giữ a 2 bulô ng trong 1 hà ng: g= 120 mm

b. Vậ t liệu
Mác thép củ a cấ u kiện đượ c liên kết: SS400
Mác thép bả n: SS400
Bulô ng má c: 8.8
Cườ ng độ tính toá n củ a thép bả n: f= 245 MPa
Cườ ng độ tính toá n chịu kéo củ a bulô ng: ftb = 400 MPa
Cườ ng độ tính toá n chịu cắ t củ a bulô ng: fvb = 320 MPa

c. Nộ i lự c tại đế kèo:
N= - 8.64 T
M= - 65.45 T.m
Q= - 9.07 T
d. Kiểm tra bu lô ng
- Kiểm tra bulô ng chịu kéo:
Lự c kéo lớ n nhấ t củ a 1 bulô ng ở hà ng ngoà i cù ng:

M h1 N 11.79 T
N bmax = ± =
2∑h 2❑
n
Trong đó : i

h1 là khoả ng cách giữ a 2 hà ng bulô ng ngoà i cù ng h1 = 850 mm


hi là khoả ng cá ch từ hà ng bulô ng thứ i (vù ng kéo) đến tâ m quay là hà ng bulô ng trong cù ng
i 1 2 3 4 5
hi (mm) 850 750 660 570 480
2 2
∑h =
i 2.276 m
37
Diện tích thự c củ a 1 bulô ng (trừ giả m yếu do ren): Abn = 3.03 cm2
Khả nă ng chịu kéo củ a 1 bulô ng:
[Nbl] = Abn.ftb = 12.12 T
→ Nbmax < [Nbl]
Bulông chịu kéo là an toàn.

- Kiểm tra bulô ng chịu cắ t:


Khả nă ng chịu cắ t củ a bulô ng: [Q] = A.fvb.yb
A - diện tích tiết diện ngang thâ n bulô ng (khô ng bị ren): A= 3.8 cm2
→ [Q]= 12.16 T > Qblmax = Q/n = 0.5 T
→ Bulông chịu cắt là an toàn.
e. Kiểm tra bả n bích
Lự c kéo trong bulô ng ở các hà ng tiếp theo:
Ni = Nbmax.hi/h1 =
i 2 3 4 5
Ni (T) 10.4 9.15 7.91 6.66
Chiều dà y bả n bích phả i lớ n hơn giá trị lớ n hơn trong 2 giá trị sau:

t bb=1,1
√ g ∑ N bmax
2 ( bbb + g ) f
= 13.74 mm

t bb=1,1
√ g∑ N i
2 ( bbb +h o ) f
= 15.73 mm

Trong đó : ho là chiều cao vù ng chịu nén vớ i giả thiết ứ ng suấ t vù ng nén đạ t đến cườ ng độ tính toá n f.
→ Chiều dày bản bích đã chọn là an toàn.

3. Tính toán liên kết nối kèo (phần tử 8)


a. Kích thướ c hình họ c
Kích thướ c bả n bích: bbb = 220 mm
tbb = 16 mm
Kích thướ c kèo chữ I: h b tf tw
550 214 10 6 (mm)
Đườ ng kính thâ n bulô ng: db = 22 mm
Số hà ng bulô ng cá nh dướ i (chịu kéo): 3
Số hà ng bulô ng cá nh trên (chịu nén): 3
Khoả ng cách giữ a các hà ng bulô ng: p= 100 mm
e= 250 mm
Khoả ng cách giữ a 2 bulô ng trong 1 hà ng: g= 120 mm

38
b. Vậ t liệu
Mác thép củ a cấ u kiện đượ c liên kết: SS400
Mác thép bả n: SS400
Bulô ng má c: 8.8
Cườ ng độ tính toá n củ a thép bả n: f= 245 MPa
Cườ ng độ tính toá n chịu kéo củ a bulô ng: ftb = 400 MPa
Cườ ng độ tính toá n chịu cắ t củ a bulô ng: fvb = 320 MPa

c. Nộ i lự c tại đế kèo:
N= - 0.35 T
M= - 26.05 T.m
Q= - 1.37 T
d. Kiểm tra bu lô ng
- Kiểm tra bulô ng chịu kéo:
Lự c kéo lớ n nhấ t củ a 1 bulô ng ở hà ng ngoà i cù ng:

M h1 N 9.13 T
N bmax = ± =
2∑h
2❑
n
Trong đó : i

h1 là khoả ng cách giữ a 2 hà ng bulô ng ngoà i cù ng h1 = 650 mm


hi là khoả ng cá ch từ hà ng bulô ng thứ i (vù ng kéo) đến tâ m quay là hà ng bulô ng trong cù ng
i 1 2 3 4 5
hi (mm) 650 550 450 0 0
2 2
∑h =
i 0.93 m
Diện tích thự c củ a 1 bulô ng (trừ giả m yếu do ren): Abn = 3.03 cm2
Khả nă ng chịu kéo củ a 1 bulô ng:
[Nbl] = Abn.ftb = 12.12 T
→ Nbmax < [Nbl]
39
Bulông chịu kéo là an toàn.

- Kiểm tra bulô ng chịu cắ t:


Khả nă ng chịu cắ t củ a bulô ng: [Q] = A.fvb.yb
A - diện tích tiết diện ngang thâ n bulô ng (khô ng bị ren): A= 3.8 cm2
→ [Q]= 12.16 T > Qblmax = Q/n = 0.1 T
→ Bulông chịu cắt là an toàn.
e. Kiểm tra bả n bích
Lự c kéo trong bulô ng ở các hà ng tiếp theo:
Ni = Nbmax.hi/h1 =
i 2 3 4 5
Ni (T) 7.73 6.32 0 0
Chiều dà y bả n bích phả i lớ n hơn giá trị lớ n hơn trong 2 giá trị sau:

t bb=1,1
√ g ∑ N bmax
2 ( bbb + g ) f
= 12.74 mm

t bb=1,1
√ g∑ Ni
2 ( bbb +h o ) f
= 12.57 mm

Trong đó : ho là chiều cao vù ng chịu nén vớ i giả thiết ứ ng suấ t vù ng nén đạ t đến cườ ng độ tính toá n f.
→ Chiều dày bản bích đã chọn là an toàn.

THIẾT KẾ KHUNG ĐIỂN HÌNH KH2

I. CÁC KÍCH THƯỚC HÌNH HỌC


1. Kích thước theo phương đứng
Chiều cao đỉnh cột: Hc1 = 12 m
Hc2 = 8.5 m
Chiều cao đỉnh mái: Hm1 = 13.95 m
Hm2 = 10.45 m
Chiều cao đỉnh cột cửa trời: Hcct1 = 15.4 m
Hcct1 = 11.9 m
Chiều cao đỉnh mái cửa trời: Hmct1 = 15.55 m
Hmct2 = 12.05 m
2. Chọn sơ bộ kích thước theo phương ngang

40
a. Tiết diện cột
+) Cột cao 12m:
- Chiều cao tiết diện chân cột: hcc = 400 mm
- Chiều cao tiết diện đỉnh cột: hđc = 900 mm
- Bề rộng tiết diện cột: b = 250 mm
- Chiều dày bản bụng cột: tw = 8 mm
- Chiều dày bản cánh cột: tf = 10 mm
+) Cột cao 8.5m ở giữa:
- Chiều cao tiết diện chân cột: hcc = 400 mm
- Chiều cao tiết diện đỉnh cột: hđc = 950 mm
- Bề rộng tiết diện cột: b = 250 mm
- Chiều dày bản bụng cột: tw = 8 mm
- Chiều dày bản cánh cột: tf = 10 mm
+) Cột cao 8.5m ở biên:
- Chiều cao tiết diện chân cột: hcc = 350 mm
- Chiều cao tiết diện đỉnh cột: hđc = 850 mm
- Bề rộng tiết diện cột: b = 250 mm
- Chiều dày bản bụng cột: tw = 8 mm
- Chiều dày bản cánh cột: tf = 10 mm
b. Tiết diện kèo mái
+) Tiết diện kèo tại nách khung khu cột cao 12m
- Chiều cao tiết diện: h = 900 mm
- Bề rộng tiết diện b = 214 mm
- Chiều dày bản bụng cột: tw = 8 mm
- Chiều dày bản cánh cột: tf = 10 mm
+) Tiết diện kèo tại giữa nhịp (đỉnh khung) khu cột cao 12m
- Chiều cao tiết diện: h = 750 mm
- Bề rộng tiết diện b = 214 mm
- Chiều dày bản bụng: tw = 6 mm
- Chiều dày bản cánh: tf = 10 mm
+) Tiết diện kèo đoạn không thay đổi tiết diện khu cột cao 12m
- Chiều cao tiết diện: h = 550 mm
- Bề rộng tiết diện b = 214 mm
- Chiều dày bản bụng: tw = 6 mm
- Chiều dày bản cánh: tf = 10 mm
+) Tiết diện kèo tại nách khung khu cột cao 8.5m
- Chiều cao tiết diện: h = 900 mm
- Bề rộng tiết diện b = 214 mm
41
- Chiều dày bản bụng cột: tw = 8 mm
- Chiều dày bản cánh cột: tf = 10 mm
+) Tiết diện kèo tại giữa nhịp (đỉnh khung) khu cột cao 8.5m
- Chiều cao tiết diện: h = 750 mm
- Bề rộng tiết diện b = 214 mm
- Chiều dày bản bụng: tw = 6 mm
- Chiều dày bản cánh: tf = 10 mm
+) Tiết diện kèo đoạn không thay đổi tiết diện
- Chiều cao tiết diện: h = 550 mm
- Bề rộng tiết diện b = 214 mm
- Chiều dày bản bụng: tw = 6 mm
- Chiều dày bản cánh: tf = 10 mm

3. Mô hình tính toán

Sơ đồ phần tử

Sơ đồ nút

II. XÁC ĐỊNH TẢI TRỌNG TÁC ĐỘNG


1. Tải trọng thường xuyên
- Tải trọng thường xuyên phân bố trên kèo mái:
Bước khung b = 8 m
Độ dốc mái i = 10% => cos = 0.995
42
Tải trọng tiêu chuẩn mái tôn: gtcmt = 4.25 (kG/m2)
Tải trọng tiêu chuẩn xà gồ: gtcxg = 3.25 (kG/m2)
Tải trọng tiêu chuẩn giằng, chống xà gồ, giằng kèo mái: gtcgm = 3 (kG/m2)
Tải trọng tiêu chuẩn mái tôn, xà gồ, giằng mái: gtc = 10.5 (kG/m2)
Hệ số vượt tải n = 1.1
Tải trọng tính toán phân bố trên chiều dài kèo:
qtt = n*gtc*b = 1.1*10.5*8 = 92 (kG/m)
- Tải trọng kết cấu bao che:
Bước khung b = 8 m
Tải trọng tiêu chuẩn tường tôn: gtcmt = 3.75 (kG/m2)
Tải trọng tiêu chuẩn xà gồ: gtcxg = 3.05 (kG/m2)
Tải trọng tiêu chuẩn giằng cột: gtcgc = 3 (kG/m2)
Tải trọng tiêu chuẩn tường tôn, xà gồ, giằng cột: gtc = 9.8 (kG/m2)
Hệ số vượt tải n = 1.1
Tải trọng tính toán phân bố trên chiều dài cột:
qtt = n*gtc*b = 1.1*9.8*8 = 86 (kG/m)

2. Hoạt tải mái


Hoạt tải sửa chữa mái lấy theo tiêu chuẩn 2737-2006 là ptcm = 30 (kG/m2)
Hệ số vượt tải n = 1.3
Bước cột B = 8 (m)
Hoạt tải sửa chữa mái phân bố đều theo chiều dài kèo:
pttm = n.ptcm.B/cos = 1.3*30*8/0.995 = 314 (kG/m)

Hoạt tải mái 1

43
Hoạt tải mái 2

3. Tải trọng gió


Áp lực gió tác dụng lên khung được xác định theo tiêu chuẩn 2737-2006:
q = n*W o *k*C*B
Trong đó:
q: là áp lực gió phân bố trên mét dài khung
W o : là áp lực gió tiêu chuẩn, gió thuộc vùng IIB có W o = 95 (kG/m2)
n = 1.2: là hệ số độ tin cậy của tải trọng gió
k: là hệ số phụ thuộc vào độ cao
C: là hệ số khí động phụ thuộc vào dạng kết cấu
B: là bước khung
Tại chân cột có chiều cao: Hcc = 0 m => k = 0.8
Tại đỉnh cột: Hc1 = 12 m => k = 1.032
Tại đỉnh cột: Hc2 = 8.5 m => k = 0.964
Tại đỉnh mái: Hm1 = 13.95 m => k = 1.063
Tại đỉnh mái: Hm2 = 10.45 m => k = 1.007
Tại đỉnh cột cửa trời: Hcct1 = 15.4 m => k = 1.084
Tại đỉnh cột cửa trời: Hcct2 = 11.9 m => k = 1.03
Tại đỉnh mái cửa trời: Hmct1 = 15.55 m => k = 1.086
Tại đỉnh mái cửa trời: Hmct2 = 12.05 m => k = 1.033
Tính các tỷ số:
Hc1/L = 0.103 Hc2/L = 0.073
Hcct1/L = 0.132 Hcct2/L = 0.102
B/L = 1.98  = 5.71

a) Trường hợp gió trái

Loại tải Tải trọng Hệ số Bề rộng Hệ số Hệ Tổng


(kG/m) tiêu khí đón gió vượt số tải
chuẩn động B (m) tải k trọng
W0 C n (kG/m)
(kG/m2)
Chân cột cao 12 m đón gió 95 0.8 8 1.2 0.8 584

44
Đỉnh cột cao 12m đón gió 95 0.8 8 1.2 1.032 753
Chân cột cao 12m khuất gió 95 - 0.6 8 1.2 0.964 - 528
Đỉnh cột cao 12m khuất gió 95 - 0.6 8 1.2 1.032 - 565
Chân cột cao 8.5m khuất gió 95 - 0.5 8 1.2 0.8 - 365
Đỉnh cột cao 8.5m khuất gió 95 - 0.5 8 1.2 0.964 - 440
Cột cửa trời cao 15.4m đón gió 95 0.7 8 1.2 1.084 692
Cột cửa trời cao 15.4 m khuất gió 95 - 0.6 8 1.2 1.084 - 593
Cột cửa trời cao 11.9m đón gió 95 0.6 8 1.2 1.03 564
Cột cửa trời cao 11.9m khuất gió 95 - 0.5 8 1.2 1.03 - 470
Mái cao 13.95m đón gió 95 - 0.2 8 1.2 1.063 - 194
Mái cao 13.95m khuất gió 95 - 0.5 8 1.2 1.063 - 485
Mái cửa trời cao 15.55m đón gió 95 - 0.2 8 1.2 1.086 - 198
Mái cửa trời cao 15.55m khuất gió 95 - 0.5 8 1.2 1.086 - 495
Mái cao 10.45m 95 - 0.5 8 1.2 1.007 - 459
Mái cửa trời cao 12.05m 95 - 0.5 8 1.2 1.033 - 471

b) Trường hợp gió phải

Loại tải Tải Hệ số Bề Hệ số Hệ Tổng tải


(kG/m) trọng khí rộng vượt số trọng
tiêu động đón tải k (kG/m)
chuẩn C gió n
W0 B (m)
(kG/m2)
Chân cột cao 8.5m đón gió 95 0.8 8 1.2 0.8 584
Đỉnh cột cao 8.5m đón gió 95 0.8 8 1.2 0.964 703
Chân cột cao 12m đón gió 95 0.8 8 1.2 0.964 703
Đỉnh cột cao 12m đón gió 95 0.8 8 1.2 1.032 753
Chân cột cao 12m khuất gió 95 - 0.6 8 1.2 0.8 - 438
Đỉnh cột cao 12m khuất gió 95 - 0.6 8 1.2 1.032 - 565
Cột cửa trời cao 11.9m đón gió 95 0.7 8 1.2 1.03 658
Cột cửa trời cao 11.9m khuất gió 95 - 0.6 8 1.2 1.03 - 564
Cột cửa trời cao 15.4m đón gió 95 0.7 8 1.2 1.084 692
Cột cửa trời cao 15.4m khuất gió 95 - 0.6 8 1.2 1.084 - 593
Mái cao 10.45m đón gió 95 - 0.03 8 1.2 1.007 - 28
Mái cao 10.45m khuất gió 95 - 0.5 8 1.2 1.007 - 459

45
Mái cửa trời cao 12.05m đón gió 95 - 0.065 8 1.2 1.033 - 61
Mái cửa trời cao 12.05m khuất gió 95 - 0.5 8 1.2 1.033 - 471
Mái cao 13.95m đón gió 95 - 0.067 8 1.2 1.063 - 65
Mái cao 13.95m khuất gió 95 - 0.5 8 1.2 1.063 - 485
Mái cửa trời cao 15.55m đón gió 95 - 0.1 8 1.2 1.086 - 99
Mái cửa trời cao 15.55m khuất gió 95 - 0.5 8 1.2 1.086 - 495

c) Trường hợp gió thổi dọc nhà

Loại tải Tải trọng Hệ số Bề rộng Hệ số Hệ Tổng tải


(kG/m) tiêu khí động đón gió vượt tải số trọng
chuẩn C B (m) n k (kG/m)
W0
(kG/m2)
Chân cột cao 8.5m 95 - 0.5 8 1.2 0.8 - 365
Đỉnh cột cao 8.5m 95 - 0.5 8 1.2 0.964 - 440
Chân cột biên cao 12m 95 - 0.5 8 1.2 0.8 - 365
Chân cột giữa cao 12m 95 - 0.5 8 1.2 0.964 - 440
Đỉnh cột cao 12m 95 - 0.5 8 1.2 1.032 - 471
Cột cửa trời cao 11.9m 95 - 0.6 8 1.2 1.03 - 564
Cột cửa trời cao 15.4m 95 - 0.6 8 1.2 1.084 - 593
Mái cao 10.45m 95 - 0.7 8 1.2 1.007 - 643
Mái cửa trời cao 12.05m 95 - 0.7 8 1.2 1.033 - 659
Mái cao 13.95m 95 - 0.7 8 1.2 1.063 - 679
Mái cửa trời cao 15.55m 95 - 0.7 8 1.2 1.086 - 693

46
Gió trái

Gió phải

Gió dọc
III. NỘI LỰC TÍNH TOÁN

Biểu đồ bao momen

Biểu đồ bao lực dọc

47
Biểu đồ bao lực cắt

Dựa vào kích thước tiết diện các phần tử đã chọn và biểu đồ bao momen, lực dọc, lực
cắt, ta sẽ tiến hành lấy nội lực và tính toán kiểm tra tiết diện các phần tử sau: 4, 21
Đối với các phần tử khác do có tiết diện và đặc tính tương tự các phần tử ở khung KH1
nhưng nội lực nhỏ hơn nên không cần tiến hành kiểm tra.

TABLE: Element Forces -


Frames
Fram StepTyp
e Station OutputCase CaseType e P V2 M3
Text cm Text Text Text Kgf Kgf Kgf-cm
Combinatio
4 0 COMB1 n -7,757.8 67.4 0.0
Combinatio
4 425 COMB1 n -7,422.4 67.4 -28,648.7
Combinatio
4 850 COMB1 n -7,006.3 67.4 -57,297.4
Combinatio
4 0 COMB2 n -14,119.1 125.6 0.0
Combinatio
4 425 COMB2 n -13,783.7 125.6 -53,392.5
Combinatio
4 850 COMB2 n -13,367.6 125.6 -106,785.0
Combinatio
4 0 COMB3 n -14,119.4 126.0 0.0
Combinatio
4 425 COMB3 n -13,784.1 126.0 -53,563.8
Combinatio
4 850 COMB3 n -13,367.9 126.0 -107,127.7
Combinatio
4 0 COMB4 n -20,480.7 184.3 0.0
Combinatio
4 425 COMB4 n -20,145.4 184.3 -78,307.7
Combinatio
4 850 COMB4 n -19,729.2 184.3 -156,615.3
Combinatio
4 0 COMB5 n 10,828.7 5,870.3 0.0
Combinatio -
4 425 COMB5 n 11,164.1 5,870.3 2,494,893.0
Combinatio -
4 850 COMB5 n 11,580.2 5,870.3 4,989,786.0
Combinatio
4 0 COMB6 n 8,767.1 -9,014.9 0.0
Combinatio
4 425 COMB6 n 9,102.5 -9,014.9 3,831,331.1
Combinatio
4 850 COMB6 n 9,518.6 -9,014.9 7,662,662.2
Combinatio
4 0 COMB7 n 18,232.2 -162.0 0.0
Combinatio
4 425 COMB7 n 18,567.6 -162.0 68,842.5
4 850 COMB7 Combinatio 18,983.7 -162.0 137,685.0
48
n
Combinatio
4 0 COMB8 n 3,244.9 5,342.4 0.0
Combinatio -
4 425 COMB8 n 3,580.3 5,342.4 2,270,538.0
Combinatio -
4 850 COMB8 n 3,996.4 5,342.4 4,541,076.0
Combinatio
4 0 COMB9 n 1,389.5 -8,054.3 0.0
Combinatio
4 425 COMB9 n 1,724.8 -8,054.3 3,423,063.7
Combinatio
4 850 COMB9 n 2,141.0 -8,054.3 6,846,127.4
Combinatio
4 0 COMB10 n 9,908.0 -86.6 0.0
Combinatio
4 425 COMB10 n 10,243.4 -86.6 36,823.9
Combinatio
4 850 COMB10 n 10,659.5 -86.6 73,647.9
Combinatio
4 0 COMB11 n 3,244.6 5,342.8 0.0
Combinatio -
4 425 COMB11 n 3,580.0 5,342.8 2,270,692.2
Combinatio -
4 850 COMB11 n 3,996.1 5,342.8 4,541,384.4
Combinatio
4 0 COMB12 n 1,389.2 -8,053.9 0.0
Combinatio
4 425 COMB12 n 1,724.5 -8,053.9 3,422,909.5
Combinatio
4 850 COMB12 n 2,140.6 -8,053.9 6,845,819.0
Combinatio
4 0 COMB13 n 9,907.7 -86.3 0.0
Combinatio
4 425 COMB13 n 10,243.1 -86.3 36,669.8
Combinatio
4 850 COMB13 n 10,659.2 -86.3 73,339.5
Combinatio
4 0 COMB14 n -2,480.6 5,395.2 0.0
Combinatio -
4 425 COMB14 n -2,145.2 5,395.2 2,292,961.6
Combinatio -
4 850 COMB14 n -1,729.1 5,395.2 4,585,923.3
Combinatio
4 0 COMB15 n -4,336.0 -8,001.5 0.0
Combinatio
4 425 COMB15 n -4,000.6 -8,001.5 3,400,640.0
Combinatio
4 850 COMB15 n -3,584.5 -8,001.5 6,801,280.1
Combinatio
4 0 COMB16 n 4,182.6 -33.9 0.0
Combinatio
4 425 COMB16 n 4,517.9 -33.9 14,400.3
Combinatio
4 850 COMB16 n 4,934.1 -33.9 28,800.6
Combinatio
4 0 COMB17 n Max 18,232.2 5,870.3 0.0
49
Combinatio
4 425 COMB17 n Max 18,567.6 5,870.3 3,831,331.1
Combinatio
4 850 COMB17 n Max 18,983.7 5,870.3 7,662,662.2
Combinatio
4 0 COMB17 n Min -20,480.7 -9,014.9 0.0
Combinatio -
4 425 COMB17 n Min -20,145.4 -9,014.9 2,494,893.0
Combinatio -
4 850 COMB17 n Min -19,729.2 -9,014.9 4,989,786.0
Combinatio -
21 0 COMB1 n -2,849.5 -3,148.2 2,120,634.0
Combinatio -
21 139.98 COMB1 n -2,823.4 -2,887.3 1,698,289.7
Combinatio -
21 279.961 COMB1 n -2,797.9 -2,633.0 1,312,000.9
Combinatio
21 419.941 COMB1 n -2,773.2 -2,385.5 -960,829.7
Combinatio
21 559.922 COMB1 n -2,749.1 -2,144.7 -643,838.4
Combinatio
21 699.902 COMB1 n -2,725.7 -1,910.6 -360,088.8
Combinatio
21 703.491 COMB1 n -2,725.1 -1,904.7 -353,242.0
Combinatio
21 703.491 COMB1 n -2,725.1 -1,904.7 -353,242.0
Combinatio
21 839.882 COMB1 n -2,703.9 -1,692.4 -107,940.9
Combinatio
21 979.863 COMB1 n -2,682.1 -1,474.5 113,711.0
1119.84 Combinatio
21 3 COMB1 n -2,660.3 -1,256.7 304,867.3
1259.82 Combinatio
21 4 COMB1 n -2,638.5 -1,038.8 465,528.1
1399.80 Combinatio
21 4 COMB1 n -2,616.7 -821.0 595,693.3
1457.23 Combinatio
21 2 COMB1 n -2,607.8 -731.6 640,272.5
1457.23 Combinatio
21 2 COMB1 n -2,607.8 -731.6 640,272.5
1539.78 Combinatio
21 5 COMB1 n -2,594.9 -602.4 695,343.7
1679.76 Combinatio
21 5 COMB1 n -2,572.7 -380.2 764,160.3
1808.97 Combinatio
21 8 COMB1 n -2,552.6 -179.7 799,871.9
1808.97 Combinatio
21 8 COMB1 n -2,399.8 174.2 786,933.4
1819.74 Combinatio
21 5 COMB1 n -2,399.0 181.9 785,016.2
1959.72 Combinatio
21 6 COMB1 n -2,388.8 284.0 752,452.7
Combinatio -
21 0 COMB2 n -5,588.0 -7,542.5 4,050,552.9
Combinatio -
21 139.98 COMB2 n -5,518.2 -6,844.2 3,043,709.0
21 279.961 COMB2 Combinatio -5,449.0 -6,152.6 -
50
n 2,134,142.1
Combinatio -
21 419.941 COMB2 n -5,380.6 -5,467.7 1,320,914.2
Combinatio
21 559.922 COMB2 n -5,312.7 -4,789.5 -603,087.6
Combinatio
21 699.902 COMB2 n -5,245.6 -4,118.0 20,275.8
Combinatio
21 703.491 COMB2 n -5,243.9 -4,100.9 35,025.7
Combinatio
21 703.491 COMB2 n -5,243.9 -4,100.9 35,025.7
Combinatio
21 839.882 COMB2 n -5,180.0 -3,462.5 550,816.2
Combinatio
21 979.863 COMB2 n -5,114.5 -2,807.3 989,639.0
1119.84 Combinatio
21 3 COMB2 n -5,049.0 -2,152.1 1,336,744.9
1259.82 Combinatio
21 4 COMB2 n -4,983.5 -1,496.9 1,592,133.7
1399.80 Combinatio
21 4 COMB2 n -4,918.0 -841.6 1,755,805.6
1457.23 Combinatio
21 2 COMB2 n -4,891.1 -572.8 1,796,420.9
1457.23 Combinatio
21 2 COMB2 n -4,891.1 -572.8 1,796,420.9
1539.78 Combinatio
21 5 COMB2 n -4,852.4 -185.7 1,827,741.3
1679.76 Combinatio
21 5 COMB2 n -4,786.4 473.9 1,807,621.7
1808.97 Combinatio
21 8 COMB2 n -4,728.8 1,050.0 1,707,025.7
1808.97 Combinatio
21 8 COMB2 n -4,393.5 1,915.1 1,681,463.3
1819.74 Combinatio
21 5 COMB2 n -4,392.7 1,922.7 1,660,801.3
1959.72 Combinatio
21 6 COMB2 n -4,382.5 2,024.9 1,384,554.5
Combinatio -
21 0 COMB3 n -5,281.0 -4,468.8 4,049,976.4
Combinatio -
21 139.98 COMB3 n -5,254.9 -4,207.9 3,442,775.4
Combinatio -
21 279.961 COMB3 n -5,229.4 -3,953.6 2,871,629.9
Combinatio -
21 419.941 COMB3 n -5,204.7 -3,706.1 2,335,602.0
Combinatio -
21 559.922 COMB3 n -5,180.6 -3,465.3 1,833,753.8
Combinatio -
21 699.902 COMB3 n -5,157.2 -3,231.2 1,365,147.6
Combinatio -
21 703.491 COMB3 n -5,156.6 -3,225.2 1,353,560.8
Combinatio -
21 703.491 COMB3 n -5,156.6 -3,225.2 1,353,560.8
Combinatio
21 839.882 COMB3 n -5,135.4 -3,013.0 -928,142.9
Combinatio
21 979.863 COMB3 n -5,113.6 -2,795.1 -521,634.3
51
1119.84 Combinatio
21 3 COMB3 n -5,091.8 -2,577.3 -145,621.2
1259.82 Combinatio
21 4 COMB3 n -5,070.0 -2,359.4 199,896.3
1399.80 Combinatio
21 4 COMB3 n -5,048.2 -2,141.5 514,918.2
1457.23 Combinatio
21 2 COMB3 n -5,039.3 -2,052.2 635,336.2
1457.23 Combinatio
21 2 COMB3 n -5,039.3 -2,052.2 635,336.2
1539.78 Combinatio
21 5 COMB3 n -5,026.4 -1,923.0 799,425.4
1679.76 Combinatio
21 5 COMB3 n -5,004.2 -1,700.8 1,053,098.7
1808.97 Combinatio
21 8 COMB3 n -4,984.1 -1,500.3 1,259,447.3
1808.97 Combinatio
21 8 COMB3 n -4,690.8 -1,055.7 1,233,613.8
1819.74 Combinatio
21 5 COMB3 n -4,690.1 -1,048.0 1,244,939.9
1959.72 Combinatio
21 6 COMB3 n -4,679.9 -945.9 1,384,539.4
Combinatio -
21 0 COMB4 n -8,019.5 -8,863.0 5,979,895.3
Combinatio -
21 139.98 COMB4 n -7,949.7 -8,164.8 4,788,194.7
Combinatio -
21 279.961 COMB4 n -7,880.5 -7,473.2 3,693,771.0
Combinatio -
21 419.941 COMB4 n -7,812.1 -6,788.3 2,695,686.5
Combinatio -
21 559.922 COMB4 n -7,744.2 -6,110.1 1,793,003.1
Combinatio
21 699.902 COMB4 n -7,677.1 -5,438.6 -984,782.9
Combinatio
21 703.491 COMB4 n -7,675.4 -5,421.5 -965,293.1
Combinatio
21 703.491 COMB4 n -7,675.4 -5,421.5 -965,293.1
Combinatio
21 839.882 COMB4 n -7,611.5 -4,783.1 -269,385.8
Combinatio
21 979.863 COMB4 n -7,546.0 -4,127.9 354,293.8
1119.84 Combinatio
21 3 COMB4 n -7,480.5 -3,472.7 886,256.3
1259.82 Combinatio
21 4 COMB4 n -7,415.0 -2,817.5 1,326,502.0
1399.80 Combinatio
21 4 COMB4 n -7,349.5 -2,162.2 1,675,030.6
1457.23 Combinatio
21 2 COMB4 n -7,322.6 -1,893.4 1,791,484.5
1457.23 Combinatio
21 2 COMB4 n -7,322.6 -1,893.4 1,791,484.5
1539.78 Combinatio
21 5 COMB4 n -7,283.9 -1,506.3 1,931,823.0
1679.76 Combinatio
21 5 COMB4 n -7,217.9 -846.7 2,096,560.1
21 1808.97 COMB4 Combinatio -7,160.3 -270.6 2,166,601.1
52
8 n
1808.97 Combinatio
21 8 COMB4 n -6,684.5 685.1 2,128,143.7
1819.74 Combinatio
21 5 COMB4 n -6,683.7 692.8 2,120,724.9
1959.72 Combinatio
21 6 COMB4 n -6,673.5 795.0 2,016,641.3
Combinatio
21 0 COMB5 n 680.5 7,115.7 6,770,491.6
Combinatio
21 139.98 COMB5 n 706.6 6,734.1 5,801,058.2
Combinatio
21 279.961 COMB5 n 732.0 6,345.9 4,885,508.1
Combinatio
21 419.941 COMB5 n 756.8 5,950.9 4,024,779.2
Combinatio
21 559.922 COMB5 n 780.8 5,549.2 3,219,809.4
Combinatio
21 699.902 COMB5 n 804.3 5,140.8 2,471,536.5
Combinatio
21 703.491 COMB5 n 804.8 5,130.2 2,453,103.8
Combinatio
21 703.491 COMB5 n 804.8 5,130.2 2,453,103.8
Combinatio
21 839.882 COMB5 n 826.1 4,716.5 1,781,600.9
Combinatio
21 979.863 COMB5 n 847.9 4,291.8 1,151,108.0
1119.84 Combinatio
21 3 COMB5 n 869.6 3,867.2 580,058.3
1259.82 Combinatio
21 4 COMB5 n 891.4 3,442.5 68,452.0
1399.80 Combinatio
21 4 COMB5 n 913.2 3,017.9 -383,711.1
1457.23 Combinatio
21 2 COMB5 n 922.2 2,843.6 -552,017.9
1457.23 Combinatio
21 2 COMB5 n 922.2 2,843.6 -552,017.9
1539.78 Combinatio
21 5 COMB5 n 935.1 2,593.9 -776,450.1
1679.76 Combinatio -
21 5 COMB5 n 957.3 2,173.6 1,110,084.2
1808.97 Combinatio -
21 8 COMB5 n 977.3 1,822.2 1,366,223.1
1808.97 Combinatio -
21 8 COMB5 n -254.0 1,253.6 1,286,935.0
1819.74 Combinatio -
21 5 COMB5 n -253.3 1,261.3 1,300,474.9
1959.72 Combinatio -
21 6 COMB5 n -243.1 1,363.4 1,484,134.2
Combinatio
21 0 COMB6 n 5,659.4 2,737.0 -833,334.9
Combinatio -
21 139.98 COMB6 n 5,685.5 2,355.4 1,189,836.1
Combinatio -
21 279.961 COMB6 n 5,710.9 1,967.2 1,492,454.0
Combinatio -
21 419.941 COMB6 n 5,735.7 1,572.2 1,740,250.8
53
Combinatio -
21 559.922 COMB6 n 5,759.8 1,170.5 1,932,288.5
Combinatio -
21 699.902 COMB6 n 5,783.2 762.1 2,067,629.2
Combinatio -
21 703.491 COMB6 n 5,783.8 751.5 2,070,345.6
Combinatio -
21 703.491 COMB6 n 5,783.8 751.5 2,070,345.6
Combinatio -
21 839.882 COMB6 n 5,805.0 337.8 2,144,632.6
Combinatio -
21 979.863 COMB6 n 5,826.8 -86.9 2,162,193.3
1119.84 Combinatio -
21 3 COMB6 n 5,848.6 -511.5 2,120,310.8
1259.82 Combinatio -
21 4 COMB6 n 5,870.4 -936.2 2,018,985.0
1399.80 Combinatio -
21 4 COMB6 n 5,892.1 -1,360.8 1,858,215.8
1457.23 Combinatio -
21 2 COMB6 n 5,901.1 -1,535.1 1,775,063.3
1457.23 Combinatio -
21 2 COMB6 n 5,901.1 -1,535.1 1,775,063.3
1539.78 Combinatio -
21 5 COMB6 n 5,914.0 -1,784.8 1,638,022.7
1679.76 Combinatio -
21 5 COMB6 n 5,936.2 -2,205.1 1,358,724.6
1808.97 Combinatio -
21 8 COMB6 n 5,956.3 -2,556.5 1,049,080.0
1808.97 Combinatio -
21 8 COMB6 n 6,755.2 -2,927.2 1,096,205.6
1819.74 Combinatio -
21 5 COMB6 n 6,755.9 -2,919.5 1,064,728.1
1959.72 Combinatio
21 6 COMB6 n 6,766.2 -2,817.3 -663,160.1
Combinatio
21 0 COMB7 n 9,264.7 8,362.2 5,531,834.9
Combinatio
21 139.98 COMB7 n 9,290.8 7,723.0 4,405,950.3
Combinatio
21 279.961 COMB7 n 9,316.2 7,077.2 3,370,002.9
Combinatio
21 419.941 COMB7 n 9,341.0 6,424.6 2,424,930.6
Combinatio
21 559.922 COMB7 n 9,365.1 5,765.4 1,571,671.3
Combinatio
21 699.902 COMB7 n 9,388.5 5,099.4 811,162.8
Combinatio
21 703.491 COMB7 n 9,389.1 5,082.3 792,890.5
Combinatio
21 703.491 COMB7 n 9,389.1 5,082.3 792,890.5
Combinatio
21 839.882 COMB7 n 9,410.3 4,417.5 145,045.6
Combinatio
21 979.863 COMB7 n 9,432.1 3,735.3 -425,575.1
1119.84 Combinatio
21 3 COMB7 n 9,453.9 3,053.1 -900,698.6
21 1259.82 COMB7 Combinatio 9,475.6 2,370.9 -
54
4 n 1,280,324.9
1399.80 Combinatio -
21 4 COMB7 n 9,497.4 1,688.7 1,564,454.0
1457.23 Combinatio -
21 2 COMB7 n 9,506.4 1,408.8 1,653,394.0
1457.23 Combinatio -
21 2 COMB7 n 9,506.4 1,408.8 1,653,394.0
1539.78 Combinatio -
21 5 COMB7 n 9,519.3 1,007.2 1,753,105.1
1679.76 Combinatio -
21 5 COMB7 n 9,541.5 329.3 1,846,597.4
1808.97 Combinatio -
21 8 COMB7 n 9,561.6 -243.3 1,849,140.6
1808.97 Combinatio -
21 8 COMB7 n 9,620.1 -1,204.3 1,829,696.8
1819.74 Combinatio -
21 5 COMB7 n 9,620.8 -1,196.6 1,816,771.2
1959.72 Combinatio -
21 6 COMB7 n 9,631.1 -1,094.4 1,656,378.0
Combinatio
21 0 COMB8 n -2,137.2 2,134.5 4,144,452.0
Combinatio
21 139.98 COMB8 n -2,071.8 2,210.8 3,840,246.0
Combinatio
21 279.961 COMB8 n -2,007.0 2,280.4 3,525,830.1
Combinatio
21 419.941 COMB8 n -1,942.9 2,343.3 3,202,142.3
Combinatio
21 559.922 COMB8 n -1,879.4 2,399.5 2,870,120.3
Combinatio
21 699.902 COMB8 n -1,816.7 2,448.9 2,530,702.1
Combinatio
21 703.491 COMB8 n -1,815.1 2,450.1 2,521,910.2
Combinatio
21 703.491 COMB8 n -1,815.1 2,450.1 2,521,910.2
Combinatio
21 839.882 COMB8 n -1,755.5 2,482.5 2,185,528.0
Combinatio
21 979.863 COMB8 n -1,694.3 2,515.7 1,835,703.5
1119.84 Combinatio
21 3 COMB8 n -1,633.2 2,548.9 1,481,229.0
1259.82 Combinatio
21 4 COMB8 n -1,572.0 2,582.1 1,122,104.7
1399.80 Combinatio
21 4 COMB8 n -1,510.9 2,615.4 758,330.5
1457.23 Combinatio
21 2 COMB8 n -1,485.8 2,629.0 607,744.7
1457.23 Combinatio
21 2 COMB8 n -1,485.8 2,629.0 607,744.7
1539.78 Combinatio
21 5 COMB8 n -1,449.7 2,649.3 389,887.2
1679.76 Combinatio
21 5 COMB8 n -1,388.1 2,686.9 16,455.6
1808.97 Combinatio
21 8 COMB8 n -1,334.2 2,728.8 -333,175.1
1808.97 Combinatio
21 8 COMB8 n -2,262.9 2,712.4 -274,471.2
55
1819.74 Combinatio
21 5 COMB8 n -2,262.2 2,720.1 -303,719.3
1959.72 Combinatio
21 6 COMB8 n -2,251.9 2,822.3 -691,583.8
Combinatio -
21 0 COMB9 n 2,343.8 -1,806.3 2,698,991.8
Combinatio -
21 139.98 COMB9 n 2,409.3 -1,730.0 2,451,558.9
Combinatio -
21 279.961 COMB9 n 2,474.1 -1,660.5 2,214,335.8
Combinatio -
21 419.941 COMB9 n 2,538.2 -1,597.6 1,986,384.7
Combinatio -
21 559.922 COMB9 n 2,601.6 -1,541.4 1,766,767.7
Combinatio -
21 699.902 COMB9 n 2,664.4 -1,491.9 1,554,547.0
Combinatio -
21 703.491 COMB9 n 2,666.0 -1,490.7 1,549,194.3
Combinatio -
21 703.491 COMB9 n 2,666.0 -1,490.7 1,549,194.3
Combinatio -
21 839.882 COMB9 n 2,725.6 -1,458.3 1,348,082.1
Combinatio -
21 979.863 COMB9 n 2,786.7 -1,425.1 1,146,267.7
1119.84 Combinatio
21 3 COMB9 n 2,847.9 -1,391.9 -949,103.2
1259.82 Combinatio
21 4 COMB9 n 2,909.0 -1,358.7 -756,588.5
1399.80 Combinatio
21 4 COMB9 n 2,970.2 -1,325.5 -568,723.8
1457.23 Combinatio
21 2 COMB9 n 2,995.2 -1,311.8 -492,996.2
1457.23 Combinatio
21 2 COMB9 n 2,995.2 -1,311.8 -492,996.2
1539.78 Combinatio
21 5 COMB9 n 3,031.4 -1,291.6 -385,528.2
1679.76 Combinatio
21 5 COMB9 n 3,093.0 -1,254.0 -207,320.8
1808.97 Combinatio
21 8 COMB9 n 3,146.8 -1,212.1 -47,746.3
1808.97 Combinatio
21 8 COMB9 n 4,045.4 -1,050.3 -102,814.8
1819.74 Combinatio
21 5 COMB9 n 4,046.1 -1,042.6 -91,547.1
1959.72 Combinatio
21 6 COMB9 n 4,056.4 -940.5 47,292.8
Combinatio
21 0 COMB10 n 5,588.6 3,256.3 3,029,661.0
Combinatio
21 139.98 COMB10 n 5,654.0 3,100.8 2,584,648.9
Combinatio
21 279.961 COMB10 n 5,718.8 2,938.6 2,161,875.5
Combinatio
21 419.941 COMB10 n 5,782.9 2,769.6 1,762,278.5
Combinatio
21 559.922 COMB10 n 5,846.4 2,594.0 1,386,796.0
21 699.902 COMB10 Combinatio 5,909.1 2,411.7 1,036,365.8
56
n
Combinatio
21 703.491 COMB10 n 5,910.7 2,406.9 1,027,718.2
Combinatio
21 703.491 COMB10 n 5,910.7 2,406.9 1,027,718.2
Combinatio
21 839.882 COMB10 n 5,970.3 2,213.4 712,628.3
Combinatio
21 979.863 COMB10 n 6,031.5 2,014.9 416,688.7
1119.84 Combinatio
21 3 COMB10 n 6,092.6 1,816.3 148,547.8
1259.82 Combinatio
21 4 COMB10 n 6,153.8 1,617.7 -91,794.5
1399.80 Combinatio
21 4 COMB10 n 6,214.9 1,419.1 -304,338.1
1457.23 Combinatio
21 2 COMB10 n 6,240.0 1,337.6 -383,493.8
1457.23 Combinatio
21 2 COMB10 n 6,240.0 1,337.6 -383,493.8
1539.78 Combinatio
21 5 COMB10 n 6,276.1 1,221.2 -489,102.4
1679.76 Combinatio
21 5 COMB10 n 6,337.7 1,027.0 -646,406.4
1808.97 Combinatio
21 8 COMB10 n 6,391.6 869.8 -767,800.9
1808.97 Combinatio
21 8 COMB10 n 6,623.8 500.4 -762,956.9
1819.74 Combinatio
21 5 COMB10 n 6,624.6 508.0 -768,385.9
1959.72 Combinatio
21 6 COMB10 n 6,634.8 610.2 -846,603.3
Combinatio
21 0 COMB11 n -1,860.9 4,900.8 4,144,970.8
Combinatio
21 139.98 COMB11 n -1,834.8 4,583.5 3,481,086.3
Combinatio
21 279.961 COMB11 n -1,809.3 4,259.4 2,862,091.1
Combinatio
21 419.941 COMB11 n -1,784.6 3,928.7 2,288,923.3
Combinatio
21 559.922 COMB11 n -1,760.5 3,591.3 1,762,520.6
Combinatio
21 699.902 COMB11 n -1,737.1 3,247.1 1,283,821.1
Combinatio
21 703.491 COMB11 n -1,736.5 3,238.2 1,272,182.3
Combinatio
21 703.491 COMB11 n -1,736.5 3,238.2 1,272,182.3
Combinatio
21 839.882 COMB11 n -1,715.3 2,887.1 854,464.9
Combinatio
21 979.863 COMB11 n -1,693.5 2,526.7 475,557.5
1119.84 Combinatio
21 3 COMB11 n -1,671.7 2,166.3 147,099.6
1259.82 Combinatio
21 4 COMB11 n -1,649.9 1,805.9 -130,909.0
1399.80 Combinatio
21 4 COMB11 n -1,628.1 1,445.5 -358,468.2
57
1457.23 Combinatio
21 2 COMB11 n -1,619.2 1,297.6 -437,231.6
1457.23 Combinatio
21 2 COMB11 n -1,619.2 1,297.6 -437,231.6
1539.78 Combinatio
21 5 COMB11 n -1,606.3 1,085.7 -535,597.2
1679.76 Combinatio
21 5 COMB11 n -1,584.1 729.7 -662,615.1
1808.97 Combinatio
21 8 COMB11 n -1,564.0 433.5 -735,995.7
1808.97 Combinatio
21 8 COMB11 n -2,530.6 38.8 -677,535.9
1819.74 Combinatio
21 5 COMB11 n -2,529.8 46.4 -677,994.6
1959.72 Combinatio
21 6 COMB11 n -2,519.6 148.6 -691,597.4
Combinatio -
21 0 COMB12 n 2,620.2 960.0 2,698,473.0
Combinatio -
21 139.98 COMB12 n 2,646.3 642.6 2,810,718.6
Combinatio -
21 279.961 COMB12 n 2,671.7 318.6 2,878,074.8
Combinatio -
21 419.941 COMB12 n 2,696.4 -12.1 2,899,603.7
Combinatio -
21 559.922 COMB12 n 2,720.5 -349.6 2,874,367.4
Combinatio -
21 699.902 COMB12 n 2,743.9 -693.7 2,801,428.0
Combinatio -
21 703.491 COMB12 n 2,744.5 -702.6 2,798,922.2
Combinatio -
21 703.491 COMB12 n 2,744.5 -702.6 2,798,922.2
Combinatio -
21 839.882 COMB12 n 2,765.8 -1,053.8 2,679,145.2
Combinatio -
21 979.863 COMB12 n 2,787.5 -1,414.2 2,506,413.6
1119.84 Combinatio -
21 3 COMB12 n 2,809.3 -1,774.6 2,283,232.7
1259.82 Combinatio -
21 4 COMB12 n 2,831.1 -2,135.0 2,009,602.3
1399.80 Combinatio -
21 4 COMB12 n 2,852.9 -2,495.4 1,685,522.5
1457.23 Combinatio -
21 2 COMB12 n 2,861.8 -2,643.2 1,537,972.5
1457.23 Combinatio -
21 2 COMB12 n 2,861.8 -2,643.2 1,537,972.5
1539.78 Combinatio -
21 5 COMB12 n 2,874.8 -2,855.1 1,311,012.5
1679.76 Combinatio
21 5 COMB12 n 2,897.0 -3,211.1 -886,391.5
1808.97 Combinatio
21 8 COMB12 n 2,917.0 -3,507.3 -450,566.9
1808.97 Combinatio
21 8 COMB12 n 3,777.7 -3,724.0 -505,879.4
1819.74 Combinatio
21 5 COMB12 n 3,778.5 -3,716.3 -465,822.4
21 1959.72 COMB12 Combinatio 3,788.7 -3,614.1 47,279.3
58
6 n
Combinatio
21 0 COMB13 n 5,864.9 6,022.6 3,030,179.8
Combinatio
21 139.98 COMB13 n 5,891.0 5,473.5 2,225,489.2
Combinatio
21 279.961 COMB13 n 5,916.5 4,917.6 1,498,136.5
Combinatio
21 419.941 COMB13 n 5,941.2 4,355.1 849,059.6
Combinatio
21 559.922 COMB13 n 5,965.3 3,785.8 279,196.4
Combinatio
21 699.902 COMB13 n 5,988.7 3,209.9 -210,515.2
Combinatio
21 703.491 COMB13 n 5,989.3 3,195.0 -222,009.7
Combinatio
21 703.491 COMB13 n 5,989.3 3,195.0 -222,009.7
Combinatio
21 839.882 COMB13 n 6,010.5 2,618.0 -618,434.9
Combinatio
21 979.863 COMB13 n 6,032.3 2,025.8 -943,457.2
1119.84 Combinatio -
21 3 COMB13 n 6,054.1 1,433.6 1,185,581.7
1259.82 Combinatio -
21 4 COMB13 n 6,075.9 841.4 1,344,808.2
1399.80 Combinatio -
21 4 COMB13 n 6,097.7 249.2 1,421,136.8
1457.23 Combinatio -
21 2 COMB13 n 6,106.6 6.2 1,428,470.1
1457.23 Combinatio -
21 2 COMB13 n 6,106.6 6.2 1,428,470.1
1539.78 Combinatio -
21 5 COMB13 n 6,119.5 -342.3 1,414,586.7
1679.76 Combinatio -
21 5 COMB13 n 6,141.7 -930.2 1,325,477.0
1808.97 Combinatio -
21 8 COMB13 n 6,161.8 -1,425.5 1,170,621.5
1808.97 Combinatio -
21 8 COMB13 n 6,356.2 -2,173.3 1,166,021.5
1819.74 Combinatio -
21 5 COMB13 n 6,356.9 -2,165.6 1,142,661.2
1959.72 Combinatio
21 6 COMB13 n 6,367.1 -2,063.5 -846,616.8
Combinatio
21 0 COMB14 n -4,325.6 946.0 2,408,043.8
Combinatio
21 139.98 COMB14 n -4,260.1 1,022.3 2,270,208.9
Combinatio
21 279.961 COMB14 n -4,195.3 1,091.9 2,122,164.1
Combinatio
21 419.941 COMB14 n -4,131.2 1,154.7 1,964,847.3
Combinatio
21 559.922 COMB14 n -4,067.8 1,210.9 1,799,196.4
Combinatio
21 699.902 COMB14 n -4,005.0 1,260.4 1,626,149.2
Combinatio
21 703.491 COMB14 n -4,003.4 1,261.6 1,621,623.2
59
Combinatio
21 703.491 COMB14 n -4,003.4 1,261.6 1,621,623.2
Combinatio
21 839.882 COMB14 n -3,943.8 1,294.0 1,447,346.2
Combinatio
21 979.863 COMB14 n -3,882.7 1,327.2 1,263,892.7
1119.84 Combinatio
21 3 COMB14 n -3,821.5 1,360.4 1,075,789.4
1259.82 Combinatio
21 4 COMB14 n -3,760.4 1,393.6 883,036.1
1399.80 Combinatio
21 4 COMB14 n -3,699.2 1,426.8 685,633.0
1457.23 Combinatio
21 2 COMB14 n -3,674.1 1,440.5 603,301.9
1457.23 Combinatio
21 2 COMB14 n -3,674.1 1,440.5 603,301.9
1539.78 Combinatio
21 5 COMB14 n -3,638.0 1,460.8 483,560.7
1679.76 Combinatio
21 5 COMB14 n -3,576.4 1,498.4 276,500.2
1808.97 Combinatio
21 8 COMB14 n -3,522.6 1,540.2 80,442.8
1808.97 Combinatio
21 8 COMB14 n -4,324.9 1,605.5 127,541.1
1819.74 Combinatio
21 5 COMB14 n -4,324.1 1,613.2 110,212.0
1959.72 Combinatio
21 6 COMB14 n -4,313.9 1,715.3 -122,705.7
Combinatio -
21 0 COMB15 n 155.5 -2,994.9 4,435,400.0
Combinatio -
21 139.98 COMB15 n 220.9 -2,918.6 4,021,596.0
Combinatio -
21 279.961 COMB15 n 285.7 -2,849.0 3,618,001.9
Combinatio -
21 419.941 COMB15 n 349.8 -2,786.1 3,223,679.7
Combinatio -
21 559.922 COMB15 n 413.3 -2,729.9 2,837,691.7
Combinatio -
21 699.902 COMB15 n 476.0 -2,680.4 2,459,099.8
Combinatio -
21 703.491 COMB15 n 477.6 -2,679.2 2,449,481.3
Combinatio -
21 703.491 COMB15 n 477.6 -2,679.2 2,449,481.3
Combinatio -
21 839.882 COMB15 n 537.2 -2,646.9 2,086,263.9
Combinatio -
21 979.863 COMB15 n 598.4 -2,613.7 1,718,078.4
1119.84 Combinatio -
21 3 COMB15 n 659.5 -2,580.4 1,354,542.8
1259.82 Combinatio
21 4 COMB15 n 720.7 -2,547.2 -995,657.2
1399.80 Combinatio
21 4 COMB15 n 781.8 -2,514.0 -641,421.4
1457.23 Combinatio
21 2 COMB15 n 806.9 -2,500.4 -497,439.0
21 1457.23 COMB15 Combinatio 806.9 -2,500.4 -497,439.0
60
2 n
1539.78 Combinatio
21 5 COMB15 n 843.0 -2,480.1 -291,854.7
1679.76 Combinatio
21 5 COMB15 n 904.6 -2,442.5 52,723.8
1808.97 Combinatio
21 8 COMB15 n 958.5 -2,400.6 365,871.6
1808.97 Combinatio
21 8 COMB15 n 1,983.4 -2,157.2 299,197.5
1819.74 Combinatio
21 5 COMB15 n 1,984.2 -2,149.5 322,384.2
1959.72 Combinatio
21 6 COMB15 n 1,994.4 -2,047.4 616,170.9
Combinatio
21 0 COMB16 n 3,400.2 2,067.8 1,293,252.8
Combinatio
21 139.98 COMB16 n 3,465.7 1,912.3 1,014,611.8
Combinatio
21 279.961 COMB16 n 3,530.5 1,750.0 758,209.4
Combinatio
21 419.941 COMB16 n 3,594.6 1,581.1 524,983.5
Combinatio
21 559.922 COMB16 n 3,658.0 1,405.5 315,872.1
Combinatio
21 699.902 COMB16 n 3,720.8 1,223.2 131,813.0
Combinatio
21 703.491 COMB16 n 3,722.4 1,218.4 127,431.2
Combinatio
21 703.491 COMB16 n 3,722.4 1,218.4 127,431.2
Combinatio
21 839.882 COMB16 n 3,782.0 1,024.9 -25,553.6
Combinatio
21 979.863 COMB16 n 3,843.1 826.3 -155,122.0
1119.84 Combinatio
21 3 COMB16 n 3,904.3 627.7 -256,891.9
1259.82 Combinatio
21 4 COMB16 n 3,965.4 429.2 -330,863.1
1399.80 Combinatio
21 4 COMB16 n 4,026.6 230.6 -377,035.7
1457.23 Combinatio
21 2 COMB16 n 4,051.6 149.1 -387,936.6
1457.23 Combinatio
21 2 COMB16 n 4,051.6 149.1 -387,936.6
1539.78 Combinatio
21 5 COMB16 n 4,087.8 32.7 -395,428.9
1679.76 Combinatio
21 5 COMB16 n 4,149.4 -161.5 -386,361.8
1808.97 Combinatio
21 8 COMB16 n 4,203.2 -318.8 -354,183.0
1808.97 Combinatio
21 8 COMB16 n 4,561.9 -606.6 -360,944.6
1819.74 Combinatio
21 5 COMB16 n 4,562.6 -598.9 -354,454.6
1959.72 Combinatio
21 6 COMB16 n 4,572.8 -496.7 -277,725.2
Combinatio
21 0 COMB17 n Max 9,264.7 8,362.2 6,770,491.6
61
Combinatio
21 139.98 COMB17 n Max 9,290.8 7,723.0 5,801,058.2
Combinatio
21 279.961 COMB17 n Max 9,316.2 7,077.2 4,885,508.1
Combinatio
21 419.941 COMB17 n Max 9,341.0 6,424.6 4,024,779.2
Combinatio
21 559.922 COMB17 n Max 9,365.1 5,765.4 3,219,809.4
Combinatio
21 699.902 COMB17 n Max 9,388.5 5,140.8 2,530,702.1
Combinatio
21 703.491 COMB17 n Max 9,389.1 5,130.2 2,521,910.2
Combinatio
21 703.491 COMB17 n Max 9,389.1 5,130.2 2,521,910.2
Combinatio
21 839.882 COMB17 n Max 9,410.3 4,716.5 2,185,528.0
Combinatio
21 979.863 COMB17 n Max 9,432.1 4,291.8 1,835,703.5
1119.84 Combinatio
21 3 COMB17 n Max 9,453.9 3,867.2 1,481,229.0
1259.82 Combinatio
21 4 COMB17 n Max 9,475.6 3,442.5 1,592,133.7
1399.80 Combinatio
21 4 COMB17 n Max 9,497.4 3,017.9 1,755,805.6
1457.23 Combinatio
21 2 COMB17 n Max 9,506.4 2,843.6 1,796,420.9
1457.23 Combinatio
21 2 COMB17 n Max 9,506.4 2,843.6 1,796,420.9
1539.78 Combinatio
21 5 COMB17 n Max 9,519.3 2,649.3 1,931,823.0
1679.76 Combinatio
21 5 COMB17 n Max 9,541.5 2,686.9 2,096,560.1
1808.97 Combinatio
21 8 COMB17 n Max 9,561.6 2,728.8 2,166,601.1
1808.97 Combinatio
21 8 COMB17 n Max 9,620.1 2,712.4 2,128,143.7
1819.74 Combinatio
21 5 COMB17 n Max 9,620.8 2,720.1 2,120,724.9
1959.72 Combinatio
21 6 COMB17 n Max 9,631.1 2,822.3 2,016,641.3
Combinatio -
21 0 COMB17 n Min -8,019.5 -8,863.0 5,979,895.3
Combinatio -
21 139.98 COMB17 n Min -7,949.7 -8,164.8 4,788,194.7
Combinatio -
21 279.961 COMB17 n Min -7,880.5 -7,473.2 3,693,771.0
Combinatio -
21 419.941 COMB17 n Min -7,812.1 -6,788.3 3,223,679.7
Combinatio -
21 559.922 COMB17 n Min -7,744.2 -6,110.1 2,874,367.4
Combinatio -
21 699.902 COMB17 n Min -7,677.1 -5,438.6 2,801,428.0
Combinatio -
21 703.491 COMB17 n Min -7,675.4 -5,421.5 2,798,922.2
Combinatio -
21 703.491 COMB17 n Min -7,675.4 -5,421.5 2,798,922.2
21 839.882 COMB17 Combinatio Min -7,611.5 -4,783.1 -
62
n 2,679,145.2
Combinatio -
21 979.863 COMB17 n Min -7,546.0 -4,127.9 2,506,413.6
1119.84 Combinatio -
21 3 COMB17 n Min -7,480.5 -3,472.7 2,283,232.7
1259.82 Combinatio -
21 4 COMB17 n Min -7,415.0 -2,817.5 2,018,985.0
1399.80 Combinatio -
21 4 COMB17 n Min -7,349.5 -2,514.0 1,858,215.8
1457.23 Combinatio -
21 2 COMB17 n Min -7,322.6 -2,643.2 1,775,063.3
1457.23 Combinatio -
21 2 COMB17 n Min -7,322.6 -2,643.2 1,775,063.3
1539.78 Combinatio -
21 5 COMB17 n Min -7,283.9 -2,855.1 1,753,105.1
1679.76 Combinatio -
21 5 COMB17 n Min -7,217.9 -3,211.1 1,846,597.4
1808.97 Combinatio -
21 8 COMB17 n Min -7,160.3 -3,507.3 1,849,140.6
1808.97 Combinatio -
21 8 COMB17 n Min -6,684.5 -3,724.0 1,829,696.8
1819.74 Combinatio -
21 5 COMB17 n Min -6,683.7 -3,716.3 1,816,771.2
1959.72 Combinatio -
21 6 COMB17 n Min -6,673.5 -3,614.1 1,656,378.0

IV. TÍNH TOÁN THIẾT KẾ


1. Tính toán thiết kế xà gồ mái
Vì xà gồ mái cùng tiết diện hình học, cùng nhịp tính toán nên ta kiểm tra với xà gồ mái
ở khu vực cao nhất (khu vực cột cao 12m)
1.1. Dữ liệu tính toán
Hệ số vượt tải thường xuyên ng = 1,1
Hệ số vượt tải tiêu chuẩn npm = 1.3
Bước xà gồ Bxg =1,5 (m)
Khoảng cách giữa 2 xà gồ theo phương ngang d = 1.493 (m)
Nhịp xà gồ b = 8 (m)
Mác thép: G450
Tĩnh tải do tôn mái gtc = 4,25 (kG/m2)
Hoạt tải sửa chữa mái ptcm = 30 (kG/m2)
Độ dốc mái (%): 10
Xà gồ mái: C200*60*20*1.75
1.2. Đặc trưng tiết diện xà gồ
Diện tích mặt cắt ngang xà gồ S = 6,53 (cm2)
Trọng lượng bản thân xà gồ gxg = 4,88 (kG/m)
Momen quán tính Ix = 380 (cm4)

63
Momen quán tính Iy = 32 (cm4)
Momen chống uốn Wx = 38 (cm3)
Momen chống uốn Wy = 7 (cm3)
1.3. Tính toán kiểm tra
a. Tải trọng tác dụng lên xà gồ do tĩnh tải, hoạt tải mái và tải trọng bản thân xà gồ:
q = (ptcm.npm + gtc.ng/cos).d + gxg.ng
- Tải trọng tiêu chuẩn:
qc = (30 + 4.25/0.995)*1.493 +4.88 = 56 (kG/m)
- Tải trọng tính toán:
qtt = (30*1.3 + 4.25*1.1/0.995)*1.493 + 4.88*1.1 = 71 (kG/m)
- Tải trọng tiêu chuẩn theo phương x và y:
qxc = qc.sin = 56*0.0995 = 5.57 (kG/m)
qyc = qc.cos = 56*0.995 = 55.72 (kG/m)
- Tải trọng tính toán theo phương x và y:
qxtt = q.sin = 71*0.0995 = 7.06 (kG/m)
qytt = q.cos = 71*0.995 = 70.65 (kG/m)
- Sử dụng 1 thanh giằng D12 giằng tại vị trí giữa nhịp xà gồ, coi xà gồ làm việc như
dầm đơn giản, ta có mômen lớn nhất theo 2 phương:
Mx = qytt.b2/8 = 70.65*82/8 = 565 (kG.m)
My = qxtt.b2/32 = 7.06*82/32 = 14 (kG.m)
- Kiểm tra bền theo công thức:
 = x + y = Mx/Wx + My/Wy ≤ f.c
 = 565*100/38 + 14*100/7 = 1687 (kG/cm2) < 4500 (kG/cm2)
- Kiểm tra độ võng:


2 2
❑ ❑x ❑y ❑
B = ( ) +( ) <[ B ]
B B
Trong đó:
❑x ❑y
B và B là độ võng tương đối theo phương x và phương y do q và q gây ra
xtc ytc

❑ 1
[B] = 200 là độ võng tương đối cho phép của xà gồ lợp mái tôn.
Với trường hợp dùng 1 thanh giằng xà gồ ở giữa nhịp thì cần kiểm tra độ võng của xà
gồ tại điểm giữa nhịp (tại đó x = 0, chỉ có y lớn nhất) và tại điểm cách đầu xà gồ 1 khoảng
z = 0.421*b/2 = 0.21*b (tại đây có x lớn nhất).
- Độ võng tương đối tại giữa nhịp theo phương y:
❑y 5.q yc .b 3 5∗0.5572∗800
3
0.93 1
B = =
384. E . I x 384∗2100000∗380 = 200 < 200 (Thỏa mãn)

- Độ võng tương đối tại điểm cách xà gồ một khoảng z = 0.21*b = 1.68 (m)
64
❑x q xc∗b3 0.0557∗800
3
0.029
B = 2954∗E∗I y = 2954∗2100000∗32 = 200
❑y 3.1∗q yc∗b3 3.1∗0.5572∗800
3
0.58
B = 384∗E∗I x = 384∗2100000∗380 = 200

B = (
√0.028 2 0.58 2 0.581
200
) +(
200
1
) = 200 < 200

b. Tải trọng gió tác dụng lên xà gồ:


Tải trọng gió tác dụng lên xà gồ là tổ hợp tĩnh tải và gió (chiếu lên phương gió y-y).
- Tải trọng gió tính toán:
qy,gio = Ce.W0.k.n.d/cos - 0.9.(gtct.d/cos + gxg).cos
= 0.7*95*1.063*1.2*1.493/0.995 –
0.9*(4.25*1.493/0.995 + 4.88)*0.995
= 117 (kG/m)
- Tải trọng gió tiêu chuẩn:
qyc,gio = Ce.W0.k.d/cos - 0.9.(gtc.d/cos + gxg).cos
= 0.7*95*1.063*1.493/0.995 –
0.9*(4.25*1.493/0.995 + 4.88)*0.995
= 96 (kG/m)
- Tĩnh tải theo phương x:
qx = 0.9.(gtc.d/cos + gxg).sin
= 0.9*(4.25*1.493/0.995 + 4.88)*0.0995
= 1 (kG/m)
- Kiểm tra bền theo công thức:
Mgio = qy,gio.b2 /8 = 117*82/8 = 936 (kG.m)
Mqx = qx.b2 /32 = 1*82/32 = 2 (kG.m)
 = Mgio/Wx + Mx/Wy
= 93600/38 + 200/7
= 2492 (kG/cm2) < 4500 (kG/cm2)
- Kiểm tra độ võng:
❑ y , gió 3.1∗q yc , gio∗b3 3.1∗0.96∗800
3
0.99 1
B = 384∗E∗I x
= 384∗2100000∗380
= 200 < 200 (thỏa mãn)

2. Kiểm tra các tiết diện cột phần tử 4 (tiết diện đỉnh cột)
2.1. Các thông số tính toán

Các trường hợp nội lực


Đặc điểm thành phần nội lực M (daN.cm) N (daN) V (daN)
Comb6 M max, Ntư, Vtư
+
7662662 9519 - 9015
65
Comb4 Nmax, Mtư, Vtư - 156615 - 19729 184
Comb5 M-max, Ntư, Vtư - 4989786 11580 5870

- Vật liệu: Thép SS400

f (kg/cm2) E (kg/cm2)
2,450 2,100,000

- Kích thước hình học của tiết diện: H950*250*8*10

h (cm) bf (cm) bof (cm) tw (cm) tf (cm) hw (cm) hfk (cm)


95 25 12.1 0.8 1 93 94

- Đặc trưng hình học tiết diện

A Ix Iy ix iy Wx Wy Sx Sxf Af Aw
Af/Aw
(cm2) (cm4) (cm4) (cm) (cm) (cm3) (cm3) (cm3) (cm3) (cm2) (cm2)
124.4 164,078.0 2,608.1 36.3 4.6 3,454.3 208.7 2,039.9 1,175.0 25.0 74.4 0.34

- Chiều dài tính toán cột


+ Chiều dài tính toán cột trong mặt phẳng uốn:
lx = µ*µ1*H = 0.52*1.58*8.5 = 7 (m)
Chiều dài tính toán cột ngoài mặt phẳng uốn:
ly = 7 (m)
2.2. Kiểm tra điều kiện khống chế độ mảnh
- Độ mảnh cho phép của cột theo tiêu chuẩn TCXDVN5575:2012
[] = 180 – 60. = 180 – 60*N/(A c) ≥ 180 – 60*19719/(0.5*124.4*2450) = 172

Độ mảnh của cột Độ mảnh quy ước của cột


x = lx/ix y = ly/iy xtb = lx/ix ytb = lx/ix
19.27 152.88 0.61 4.83

- Max (x, y) = 152.88 < 176 = [] (thỏa mãn)


2.3. Kiểm tra điều kiện bền
a) Với comb6:
- Độ lệch tâm: e = M/N = 805 (cm)
- Độ lệch tâm tương đối: m = e/ = e.A/Wx = 29
- Độ lệch tâm tính đổi: me = ɳ.m > 20
- Tỷ số N/(An*f) = 9519/(124.4*2450) = 0.031 < 0.1
 Kiểm tra về bền theo công thức
N M
σ= ±
An Wx ≤ f.c
66
9519 7662662
σ = 124.4 + 3454.3 = 2307 (kG/cm2) < f.c = 2450 (kG/cm2)

 Đảm bảo điều kiện bền


b) Với comb4:
- Độ lệch tâm: e = M/N = 8 (cm)
- Độ lệch tâm tương đối: m = e/ = e.A/Wx = 0.3
- Độ lệch tâm tính đổi: me = ɳ.m = 1.5*0.3 = 0.45 < 20
Với Af/Aw = 0.34; 0 < tb = 0.61 < 5 và m = 0.3 thì ɳ = 1.50
 Không cần kiểm tra về bền
c) Với comb5:
- Độ lệch tâm: e = M/N = 431 (cm)
- Độ lệch tâm tương đối: m = e/ = e.A/Wx = 15.5
- Độ lệch tâm tính đổi: me = ɳ.m = 1.22*15.5 = 18.9 < 20
Với Af/Aw = 0.34; 0 < tb = 0.61 < 5 và m = 15.5 thì ɳ = 1.22
 Không cần kiểm tra về bền
2.4. Kiểm tra ổn định tổng thể trong mặt phẳng uốn
a) Với comb6:
Có me > 20  Kiểm tra ổn định tổng thể trong mặt phẳng uốn như với cấu kiện chịu
uốn:
M
 = b .Wc ≤ f.c = 2450 kG/cm2
2
 lo .t f   a.t 3w 
α  8.   . 1  
 h fk .b f   b f .t 3f 
Tính hệ số ;

hfk : khoảng cách trọng tâm hai bản cánh, hfk = 94 cm

a = 0,5hfk = 47 cm


1 = 2.25 + 0.07* = 2.25 + 0.07*1.4 = 2.35

 = 1.75*1 = 1.75*2.35 = 4.113


2
I h E
1   y .  .
I x  l0  f
Tính hệ số = > 0,85

 b = 0.68 + 0.21*1 = 0.961

= kG/cm2 < f.c = 2450 kG/cm2


67
 Đảm bảo điều kiện ổn định tổng thể trong mặt phẳng uốn
b) Với comb4:
Có me < 20  Kiểm tra ổn định tổng thể trong mặt phẳng uốn theo công thức:

= ≤ f.c = 2450 kG/cm2


Với me = 0.45 và xtb = 0.61  e = 0.687

 x = = 231 kG/cm2 < f. c = 2450 kG/cm2


 Đảm bảo điều kiện ổn định tổng thể
c) Với comb5:
Có me < 20  Kiểm tra ổn định tổng thể trong mặt phẳng uốn theo công thức:

= ≤ f.c = 2450 kG/cm2


Với me = 18.9 và xtb = 0.61  e = 0.05

 x = = 1862 kG/cm2 < f. c = 2450 kG/cm2


 Đảm bảo điều kiện ổn định tổng thể
2.5. Kiểm tra ổn định tổng thể ngoài mặt phẳng uốn
Kiểm tra ổn định tổng thể ngoài mặt phẳng uốn theo công thức:

y = ≤ f.c = 2450 kG/cm2


a) Với Comb6:
1
Với Mx = 2/3M = 2/3*7662662
y = 5108441 (kG.cm)  mx = 2/3m = 19.3 > 10
1  mx .
c= b

Với  y = 152.88  y = 0.267


b = 0.961

c= = 0.16

 y = = 1791 kG/cm2 < f.c = 2450 kG/cm2

 Đảm bảo điều kiện ổn định tổng thể ngoài mặt phẳng uốn
b) Với Comb4:
68
Với Mx = 2/3M = 2/3*156615 = 104410 (kG.cm)  mx = 2/3m = 0.2 < 5

c=
 = 0,7

c = 3,14. = 3,14. = 91.93  c = 0.598


y = 152.88  y = 0.267

Vì c = 91.93 < y =152.88  β = 1.50

c= = 1.32

 y = = 450 kG/cm2 < f.c = 2450 daN/cm2


 Đảm bảo điều kiện ổn định tổng thể
c) Với Comb5:
1
Với Mx = 2/3M = 2/3*4989786
y = 3326524 (kG.cm)  mx = 2/3m = 10.3 > 10
1  mx .
c= b

Với  y = 152.88  y = 0.267


b = 0.961

c= = 0.26

 y = = 1341 kG/cm2 < f.c = 2450 kG/cm2


 Đảm bảo điều kiện ổn định tổng thể ngoài mặt phẳng uốn
2.6. Kiểm tra ổn định cục bộ bản cánh
Vì 0.8 > xtb = 0.61 nên lấy  = 0.8 và kiểm tra ổn định cục bộ bản cánh theo công
thức:
b0 f  b0 f 
tf

    0,36  0,10.  E
 t f  f
 b0 f 
 
 t f  = (0.36 + 0.1*0.8). = 12.88

= 12.1 < 12.88 =

69
 Đảm bảo điều kiện ổn định cục bộ bản cánh
2.7. Kiểm tra ổn định cục bộ bản bụng
a) Với comb6:
Do m = 29 > 1 và xtb = 0.61 và khả năng chịu lực của cột được quyết định bởi điều
kiện ổn định tổng thể trong mặt phẳng uốn nên:

= (1.3+0.15*xtb*xtb) * = (1.3+0.15*0.612)* = 40

= 93/0.8 = 116 > 40 =


 Bản bụng bị mất ổn định cục bộ. Coi tiết diện A chỉ gồm diện tích 2 cánh và 2 phần
bản bụng tiếp giáp với cánh, mỗi phần rộng 0.85*tw*[hw/tw] = 0.85*0.8*40 = 27.2 (cm).
Tiến hành kiểm tra lại điều kiện ổn định của cột:

= kG/cm2 < f.c = 2450 kG/cm2 (thỏa mãn)

Với Wx = 3255.6 cm3 sau khi bỏ qua phần bản bụng bị mất ổn định cục bộ.
b) Với comb4:
Khả năng chịu lực của cột được quyết định bởi điều kiện ổn định tổng thể ngoài mặt
phẳng uốn nên cần tính hệ số α, β và các ứng suất:

N M
  .y1
A Ix = = 203 daN/cm2
N M
1   . y2
A Ix = = 114 daN/cm2
V

t w .hw = = 2.5 daN/cm2
  1

 = = 0.44 < 0.5

= (1.3+0.15*xtb*xtb) * = (1.3+0.15*0.612)* = 40

= 93/0.8 = 116 > 40 =

70
 Bản bụng bị mất ổn định cục bộ. Coi tiết diện A chỉ gồm diện tích 2 cánh và 2 phần
bản bụng tiếp giáp với cánh, mỗi phần rộng 0.85*tw*[hw/tw] = 0.85*0.8*40 = 27.2 (cm).
Tiến hành kiểm tra lại điều kiện ổn định của cột:

= kG/cm2 < f.c = 2450 kG/cm2 (thỏa mãn)

Với A = 107.9 cm2 sau khi bỏ qua phần bản bụng bị mất ổn định cục bộ.
c) Với comb5:
Do m = 15.5 > 1 và xtb = 0.61 và khả năng chịu lực của cột được quyết định bởi điều
kiện ổn định tổng thể trong mặt phẳng uốn nên:

= (1.3+0.15*xtb*xtb) * = (1.3+0.15*0.612)* = 40

= 93/0.8 = 116 > 40 =


 Bản bụng bị mất ổn định cục bộ. Coi tiết diện A chỉ gồm diện tích 2 cánh và 2 phần
bản bụng tiếp giáp với cánh, mỗi phần rộng 0.85*tw*[hw/tw] = 0.85*0.8*40 = 27.2 (cm).
Tiến hành kiểm tra lại điều kiện ổn định của cột:

= = 2146 kG/cm2 < f.c = 2450 kG/cm2 (thỏa mãn)

Với A = 107.9 cm2 sau khi bỏ qua phần bản bụng bị mất ổn định cục bộ.

3. Kiểm tra các tiết diện kèo phần tử 21


3.1. Kiểm tra tại tiết diện nách khung
- Nội lực tính toán:

M (kg.cm) N (kg) V (kg)


- 6770492 681 7116

- Vật liệu: Thép SS400

f (kg/cm2) E (kg/cm2)
2,450 2,100,000

- Kích thước hình học của tiết diện: H900*214*8*10

h (cm) bf (cm) bof (cm) tw (cm) tf (cm) hw (cm) hfk (cm)


90 21.4 10.3 0.8 1 88 89
71
- Đặc trưng hình học tiết diện

A Ix Iy ix iy Wx Wy Sx Sxf Af Aw
Af/Aw
(cm2) (cm4) (cm4) (cm) (cm) (cm3) (cm3) (cm3) (cm3) (cm2) (cm2)
130,189. 1,726.
113.2 1,637.1 33.9 3.8 2,893.1 153.0 952.3 21.4 70.4 0.30
7 7

a. Kiểm tra điều kiện bền


- Điều kiện bền chịu uốn nén:
N Mx
 = A + W ≤ f.c
x
681 6770492
 = 113.2 + 2893.1 = 2346 (kG/cm2) < f.c = 2450 (kG/cm2)
- Điều kiện bền chịu đồng thời uốn nén và cắt:
N M x hw
1 = A + W . h = 2294 (kg/cm2)
x

V . S xf
1 = I .t = 65 (kg/cm2)
x w

tđ = √(❑1 ) + 3.(❑1) = 2297 (kg/cm2) < 1.15*f*c = 2818 (kg/cm2)


2 2

b. Kiểm tra ổn định tổng thể của kèo


- Xét tỷ số giới hạn kích thước bản cánh tiết diện:
lo  lo  bf bf bf E
 
bf b  = [0,41 + 0,0032. t f
= = 14 <  f + (0,73 - 0,016. t f ). h fk ]. f
= 16.7
 Không cần kiểm tra ổn định tổng thể của kèo.
c. Kiểm tra ổn định cục bộ bản cánh
bof/tf = 10.3 < 0.5*√ E/ f = 14.63 = [bof/tf] (thỏa mãn)
d. Kiểm tra ổn định cục bộ bản bụng
= (hw/tw)*√ f /E = 3.76 < 5.5
 Không cần đặt sườn dọc.
= (hw/tw)*√ f /E = 3.76 > 3.2
 Cần bố trí các cặp sườn ngang đối xứng và cách nhau 1750mm (<2h w = 1760).
Chiều dài của sườn bằng chiều cao bản bụng (h w), chiều rộng của sườn là 100mm (>
hw/30+40 = 69).
= (hw/tw)*√ f /E = 3.76 > 3.5
 Cần kiểm tra ổn định cục bộ bản bụng dầm theo công thức

72
√(σ / σ cr )2+(τ / τ cr )2≤γc
Trong đó:
M
σ= y
Ι x = 6770492/2893.1 = 2340 (kG/cm2) (M – Momen lấy ở giữa ô

bản)

= 7116/(88*0.8) = 101 (kG/cm2) (V – Lực cắt lấy ở giữa ô bản)

()
3
b t
δ =β f f
hw t w
= 0.8*(21.4/88)*(1/0.8)3 = 0.38
c cr f
σ cr=
 ccr = 30  λ 2w = (30*2450)/(3.762) = 5199
 = 2 (tỉ số giữa cạnh lớn và cạnh nhỏ ô bản)
d = hw = 88 cm (cạnh bé ô bản)

√ 2450/2100000
= (88/0.8)* = 3.76
fv = 0.58*f = 0.58*2450 = 1421 (kG/cm2)
0 , 76 f v

(
τ cr =10 , 3 1+
)
μ2 λ20 = 10.3*(1+ )* = 1232

 (thỏa mãn)

3.2. Kiểm tra tại đoạn kèo tiết diện không đổi
- Nội lực tính toán:

M (kg.cm) N (kg) V (kg)


- 2798922 2745 703

- Vật liệu: Thép SS400

f (kg/cm2) E (kg/cm2)
2,450 2,100,000

- Kích thước hình học của tiết diện: H550*214*6*10

h (cm) bf (cm) bof (cm) tw (cm) tf (cm) hw (cm) hfk (cm)


55 21.4 10.4 0.6 1 53 54
73
- Đặc trưng hình học tiết diện

A Ix Iy ix iy Wx Wy Sx Sxf Af Aw
Af/Aw
(cm2) (cm4) (cm4) (cm) (cm) (cm3) (cm3) (cm3) (cm3) (cm2) (cm2)
74.6 38,648.6 1,634.3 22.8 4.7 1,405.4 152.7 788.5 577.8 21.4 31.8 0.67

a. Kiểm tra điều kiện bền


- Điều kiện bền chịu uốn nén:
N Mx
 = A + W ≤ f.c
x
2745 2798922
 = 74.6 + 1405.4 = 2028 (kG/cm2) < f.c = 2450 (kG/cm2)
- Điều kiện bền chịu đồng thời uốn nén và cắt:
N M x hw
1 = A + W . h = 1956 (kg/cm2)
x

V . S xf
1 = I .t = 13 (kg/cm2)
x w

tđ = √(❑1 ) + 3.(❑1) = 1956 (kg/cm2) < 1.15*f*c = 2818 (kg/cm2)


2 2

b. Kiểm tra ổn định tổng thể của kèo


- Xét tỷ số giới hạn kích thước bản cánh tiết diện:
lo  lo  bf bf bf E
 
bf b
= = 14 <  f  = [0,41 + 0,0032. t f + (0,73 - 0,016. t f ). h fk ]. f
= 18.5
 Không cần kiểm tra ổn định tổng thể của kèo.
c. Kiểm tra ổn định cục bộ bản cánh
bof/tf = 10.4 < 0.5*√ E/ f = 14.63 = [bof/tf] (thỏa mãn)
d. Kiểm tra ổn định cục bộ bản bụng
= (hw/tw)*√ f /E = 3.02 < 5.5
 Không cần đặt sườn dọc.
= (hw/tw)*√ f /E = 3.02 < 3.2
 Không cần đặt sườn ngang.
= (hw/tw)*√ f /E = 3.02 < 3.5
 Không cần kiểm tra ổn định cục bộ bản bụng.

4. Kiểm tra chuyển vị


4.1. Kết quả chuyển vị từ phần mềm Sap

TABLE: Joint Displacements


74
Join
t OutputCase CaseType U1 U2 U3 R1 R2 R3
Text Text Text cm cm cm Radians Radians Radians
2 TT LinStatic -2.23 0.00 -0.03 0.00 0.00 0.00
2 HTM1 LinStatic 1.76 0.00 -0.03 0.00 0.01 0.00
2 HTM2 LinStatic -5.73 0.00 -0.01 0.00 0.00 0.00
2 GT LinStatic 17.28 0.00 0.04 0.00 0.01 0.00
2 GP LinStatic -12.07 0.00 0.04 0.00 -0.01 0.00
2 GD LinStatic 7.95 0.00 0.08 0.00 0.00 0.00
4 TT LinStatic -0.92 0.00 -0.04 0.00 0.00 0.00
4 HTM1 LinStatic 3.03 0.00 -0.03 0.00 0.00 0.00
4 HTM2 LinStatic -4.68 0.00 -0.03 0.00 0.00 0.00
4 GT LinStatic 15.02 0.00 0.09 0.00 0.01 0.00
4 GP LinStatic -14.31 0.00 0.06 0.00 -0.01 0.00
4 GD LinStatic 3.35 0.00 0.14 0.00 0.01 0.00
6 TT LinStatic -0.80 0.00 -0.04 0.00 0.00 0.00
6 HTM1 LinStatic 1.90 0.00 -0.03 0.00 0.00 0.00
6 HTM2 LinStatic -3.37 0.00 -0.03 0.00 0.00 0.00
6 GT LinStatic 12.34 0.00 0.08 0.00 0.01 0.00
6 GP LinStatic -10.40 0.00 0.05 0.00 -0.01 0.00
6 GD LinStatic 3.12 0.00 0.12 0.00 0.00 0.00
8 TT LinStatic 0.34 0.00 -0.03 0.00 0.00 0.00
8 HTM1 LinStatic 2.92 0.00 -0.03 0.00 0.00 0.00
8 HTM2 LinStatic -2.34 0.00 -0.03 0.00 0.00 0.00
8 GT LinStatic 8.87 0.00 0.08 0.00 0.01 0.00
8 GP LinStatic -13.29 0.00 0.07 0.00 -0.01 0.00
8 GD LinStatic -0.95 0.00 0.11 0.00 0.00 0.00
10 TT LinStatic 1.53 0.00 -0.02 0.00 0.00 0.00
10 HTM1 LinStatic 3.89 0.00 -0.01 0.00 0.00 0.00
10 HTM2 LinStatic -1.18 0.00 -0.02 0.00 0.00 0.00
10 GT LinStatic 5.11 0.00 0.04 0.00 0.01 0.00
10 GP LinStatic -14.01 0.00 0.02 0.00 -0.02 0.00
10 GD LinStatic -5.09 0.00 0.06 0.00 0.00 0.00
11 TT LinStatic -1.57 0.00 -6.93 0.00 0.00 0.00
11 HTM1 LinStatic 2.39 0.00 -6.62 0.00 0.00 0.00
11 HTM2 LinStatic -5.20 0.00 -5.57 0.00 0.00 0.00
11 GT LinStatic 16.16 0.00 11.82 0.00 -0.01 0.00
11 GP LinStatic -13.21 0.00 11.78 0.00 0.01 0.00
11 GD LinStatic 5.65 0.00 24.63 0.00 0.00 0.00
14 TT LinStatic -0.23 0.00 -6.21 0.00 0.00 0.00
14 HTM1 LinStatic 2.41 0.00 -5.53 0.00 0.00 0.00
14 HTM2 LinStatic -2.85 0.00 -5.57 0.00 0.00 0.00
14 GT LinStatic 10.62 0.00 18.11 0.00 0.00 0.00
14 GP LinStatic -11.86 0.00 15.77 0.00 0.01 0.00
14 GD LinStatic 1.09 0.00 22.26 0.00 0.00 0.00
15 TT LinStatic 0.94 0.00 -6.40 0.00 0.00 0.00
15 HTM1 LinStatic 3.41 0.00 -5.31 0.00 0.00 0.00
15 HTM2 LinStatic -1.76 0.00 -6.15 0.00 0.00 0.00
15 GT LinStatic 7.00 0.00 19.71 0.00 -0.01 0.00
15 GP LinStatic -13.66 0.00 4.44 0.00 0.01 0.00
15 GD LinStatic -3.02 0.00 22.59 0.00 0.00 0.00
75
4.2. Kiểm tra chuyển vị ngang tại đỉnh cột cao 12m (nút 2)
- Chuyển vị cho phép: H/100 = 12 cm
- Chuyển vị thực tế với tĩnh tải tiêu chuẩn và tải trọng gió tiêu chuẩn:
0.909*(-2.23 ) + 0.83*17.28 = 12.32 cm
Vậy chuyển vị tại đỉnh cột cao 12m có thể chấp nhận được.
4.2. Kiểm tra độ võng kèo (nút 11, 14, 15)
- Độ võng cho phép: L/250 = 15.6 cm
- Độ võng thực tế với tĩnh tải tiêu chuẩn và hoạt tải tiêu chuẩn:
0.909*6.93 + 0.77*(6.62+5.57) = 15.69
Vậy độ võng tại đỉnh kèo có thể chấp nhận được.

V. KIỂM TRA CÁC LIÊN KẾT


1. Tính toán liên kết nách khung (phần tử 21)
a. Kích thướ c hình họ c
Kích thướ c bả n bích: bbb = 250 mm
tbb = 16 mm

Kích thướ c kèo chữ I: h b tf tw


900 214 10 8 (mm)
Đườ ng kính thâ n bulô ng: db = 22 mm
Số hà ng bulô ng cá nh dướ i (chịu kéo): 5
Số hà ng bulô ng cá nh trên (chịu nén): 5
Khoả ng cách giữ a các hà ng bulô ng: p= 100 mm
e= 100 mm
Khoả ng cách giữ a 2 bulô ng trong 1 hà ng: g= 120 mm

76
b. Vậ t liệu
Mác thép củ a cấ u kiện đượ c liên kết: SS400
Mác thép bả n: SS400
Bulô ng má c: 8.8
Cườ ng độ tính toá n củ a thép bả n: f= 245 MPa
Cườ ng độ tính toá n chịu kéo củ a bulô ng: ftb = 400 MPa
Cườ ng độ tính toá n chịu cắ t củ a bulô ng: fvb = 320 MPa

c. Nộ i lự c tại đế kèo:
N= 0.68 T
M= 67.7 T.m
Q= 7.12 T
d. Kiểm tra bu lô ng
- Kiểm tra bulô ng chịu kéo:
Lự c kéo lớ n nhấ t củ a 1 bulô ng ở hà ng ngoà i cù ng:

M h1 N 11.91 T
N bmax = ± =
2∑h
2❑
n
Trong đó : i

h1 là khoả ng cách giữ a 2 hà ng bulô ng ngoà i cù ng h1 = 900 mm


hi là khoả ng cá ch từ hà ng bulô ng thứ i (vù ng kéo) đến tâ m quay là hà ng bulô ng trong cù ng
i 1 2 3 4 5
hi (mm) 900 800 700 600 500

∑hi2 = 2.55 m2
Diện tích thự c củ a 1 bulô ng (trừ giả m yếu do ren): Abn = 3.03 cm2
Khả nă ng chịu kéo củ a 1 bulô ng:
[Nbl] = Abn.ftb = 12.12 T
→ Nbmax < [Nbl]

77
Bulông chịu kéo là an toàn.

- Kiểm tra bulô ng chịu cắ t:


Khả nă ng chịu cắ t củ a bulô ng: [Q] = A.fvb.yb
A - diện tích tiết diện ngang thâ n bulô ng (khô ng bị ren): A= 3.8 cm2
→ [Q]= 12.16 T > Qblmax = Q/n = 0.4 T
→ Bulông chịu cắt là an toàn.
e. Kiểm tra bả n bích
Lự c kéo trong bulô ng ở các hà ng tiếp theo:
Ni = Nbmax.hi/h1 =
i 2 3 4 5
Ni (T) 10.59 9.26 7.94 6.62
Chiều dà y bả n bích phả i lớ n hơn giá trị lớ n hơn trong 2 giá trị sau:

t bb=1,1
√ g ∑ N bmax
2 ( bbb + g ) f
= 13.81 mm

t bb=1,1
√ g∑ N i
2 ( bbb +h o ) f
= 15.45 mm

Trong đó : ho là chiều cao vù ng chịu nén vớ i giả thiết ứ ng suấ t vù ng nén đạ t đến cườ ng độ tính toá n f.
→ Chiều dày bản bích đã chọn là an toàn.

3. Tính toán liên kết nối kèo (phần tử 21)


a. Kích thướ c hình họ c
Kích thướ c bả n bích: bbb = 220 mm
tbb = 16 mm
Kích thướ c kèo chữ I: h b tf tw
550 214 10 6 (mm)
Đườ ng kính thâ n bulô ng: db = 22 mm
Số hà ng bulô ng cá nh dướ i (chịu kéo): 3
Số hà ng bulô ng cá nh trên (chịu nén): 3
Khoả ng cách giữ a các hà ng bulô ng: p= 100 mm
e= 250 mm
Khoả ng cách giữ a 2 bulô ng trong 1 hà ng: g= 120 mm

78
b. Vậ t liệu
Mác thép củ a cấ u kiện đượ c liên kết: SS400
Mác thép bả n: SS400
Bulô ng má c: 8.8
Cườ ng độ tính toá n củ a thép bả n: f= 245 MPa
Cườ ng độ tính toá n chịu kéo củ a bulô ng: ftb = 400 MPa
Cườ ng độ tính toá n chịu cắ t củ a bulô ng: fvb = 320 MPa

c. Nộ i lự c tại đế kèo:
N= 2.74 T
M= - 27.98 T.m
Q= - 0.7 T
d. Kiểm tra bu lô ng
- Kiểm tra bulô ng chịu kéo:
Lự c kéo lớ n nhấ t củ a 1 bulô ng ở hà ng ngoà i cù ng:

M h1 N 9.97 T
N bmax = ± =
2∑h
2❑
n
Trong đó : i

h1 là khoả ng cách giữ a 2 hà ng bulô ng ngoà i cù ng h1 = 650 mm


hi là khoả ng cá ch từ hà ng bulô ng thứ i (vù ng kéo) đến tâ m quay là hà ng bulô ng trong cù ng
i 1 2 3 4 5
hi (mm) 650 550 450 0 0
2 2
∑h =
i 0.93 m
Diện tích thự c củ a 1 bulô ng (trừ giả m yếu do ren): Abn = 3.03 cm2
Khả nă ng chịu kéo củ a 1 bulô ng:
[Nbl] = Abn.ftb = 12.12 T
→ Nbmax < [Nbl]
Bulông chịu kéo là an toàn.

- Kiểm tra bulô ng chịu cắ t:


Khả nă ng chịu cắ t củ a bulô ng: [Q] = A.fvb.yb

79
A - diện tích tiết diện ngang thâ n bulô ng (khô ng bị ren): A= 3.8 cm2
→ [Q]= 12.16 T > Qblmax = Q/n = 0.05 T
→ Bulông chịu cắt là an toàn.
e. Kiểm tra bả n bích
Lự c kéo trong bulô ng ở các hà ng tiếp theo:
Ni = Nbmax.hi/h1 =
i 2 3 4 5
Ni (T) 7.73 6.32 0 0
Chiều dà y bả n bích phả i lớ n hơn giá trị lớ n hơn trong 2 giá trị sau:

t bb=1,1
√ g ∑ N bmax
2 ( bbb + g ) f
= 13.18 mm

t bb=1,1
√ g∑ Ni
2 ( bbb +h o ) f
= 12.79 mm

Trong đó : ho là chiều cao vù ng chịu nén vớ i giả thiết ứ ng suấ t vù ng nén đạ t đến cườ ng độ tính toá n f.
→ Chiều dày bản bích đã chọn là an toàn.

THIẾT KẾ KHUNG ĐIỂN HÌNH KH3

I. CÁC KÍCH THƯỚC HÌNH HỌC


1. Kích thước theo phương đứng
Chiều cao đỉnh cột: Hc1 = 30 m
Hc2 = 8.5 m
Chiều cao đỉnh mái: Hm1 = 31.95 m
Hm2 = 10.45 m
Chiều cao đỉnh cột cửa trời: Hcct1 = 33.4 m
Hcct1 = 11.9 m
Chiều cao đỉnh mái cửa trời: Hmct1 = 33.55 m
Hmct2 = 12.05 m
2. Chọn sơ bộ kích thước theo phương ngang
a. Tiết diện cột
+) Cột cao 30m ở ngoài:
Chọn cột tiết diện dạng rỗng 2 nhánh chữ I, thanh giằng thép góc
80
- Chiều cao tiết diện đoạn dưới nhánh ngoài cột: hđc = 450 mm
- Bề rộng tiết diện đoạn dưới nhánh ngoài cột: b = 214 mm
- Chiều dày bản bụng đoạn dưới nhánh ngoài cột: tw = 10 mm
- Chiều dày bản cánh đoạn dưới nhánh ngoài cột: tf = 12 mm
- Chiều cao tiết diện đoạn dưới nhánh trong cột: hđc = 450 mm
- Bề rộng tiết diện đoạn dưới nhánh trong cột: b = 254 mm
- Chiều dày bản bụng đoạn dưới nhánh trong cột: tw = 10 mm
- Chiều dày bản cánh đoạn dưới nhánh trong cột: tf = 12 mm
- Chiều cao tiết diện đoạn trên nhánh ngoài cột: hđc = 450 mm
- Bề rộng tiết diện đoạn trên nhánh ngoài cột: b = 150 mm
- Chiều dày bản bụng đoạn trên nhánh ngoài cột: tw = 6 mm
- Chiều dày bản cánh đoạn trên nhánh ngoài cột: tf = 8 mm
- Chiều cao tiết diện đoạn trên nhánh trong cột: hđc = 450 mm
- Bề rộng tiết diện đoạn trên nhánh trong cột: b = 165 mm
- Chiều dày bản bụng đoạn trên nhánh trong cột: tw = 6 mm
- Chiều dày bản cánh đoạn trên nhánh trong cột: tf = 8 mm
- Thanh bụng ngang cao dưới 15m: L63*6
- Thanh bụng ngang cao trên 15m: L63*5
- Thanh bụng xiên cao dưới 10m: L90*8
- Thanh bụng xiên cao từ 10m đến 20m: L75*8
- Thanh bụng xiên cao trên 20m: L75*6
+) Cột cao 30m ở trong:
Chọn cột tiết diện dạng rỗng 2 nhánh chữ I, thanh giằng thép góc
- Chiều cao tiết diện đoạn dưới nhánh ngoài cột: hđc = 450 mm
- Bề rộng tiết diện đoạn dưới nhánh ngoài cột: b = 214 mm
- Chiều dày bản bụng đoạn dưới nhánh ngoài cột: tw = 10 mm
- Chiều dày bản cánh đoạn dưới nhánh ngoài cột: tf = 12 mm
- Chiều cao tiết diện đoạn dưới nhánh trong cột: hđc = 450 mm
- Bề rộng tiết diện đoạn dưới nhánh trong cột: b = 214 mm
- Chiều dày bản bụng đoạn dưới nhánh trong cột: tw = 10 mm
- Chiều dày bản cánh đoạn dưới nhánh trong cột: tf = 12 mm
- Chiều cao tiết diện đoạn trên nhánh ngoài cột: hđc = 450 mm
- Bề rộng tiết diện đoạn trên nhánh ngoài cột: b = 150 mm
- Chiều dày bản bụng đoạn trên nhánh ngoài cột: tw = 6 mm
- Chiều dày bản cánh đoạn trên nhánh ngoài cột: tf = 8 mm
- Chiều cao tiết diện đoạn trên nhánh trong cột: hđc = 450 mm
- Bề rộng tiết diện đoạn trên nhánh trong cột: b = 150 mm
- Chiều dày bản bụng đoạn trên nhánh trong cột: tw = 6 mm
81
- Chiều dày bản cánh đoạn trên nhánh trong cột: tf = 8 mm
- Thanh bụng ngang cao dưới 15m: L63*6
- Thanh bụng ngang cao trên 15m: L63*5
- Thanh bụng xiên cao dưới 15m: L100*8
- Thanh bụng xiên cao trên 15m: L80*8
+) Cột cao 8.5m ở chính giữa:
- Chiều cao tiết diện chân cột: hcc = 350 mm
- Chiều cao tiết diện đỉnh cột: hđc = 700 mm
- Bề rộng tiết diện cột: b = 250 mm
- Chiều dày bản bụng cột: tw = 8 mm
- Chiều dày bản cánh cột: tf = 10 mm
+) Cột cao 8.5m còn lại:
- Chiều cao tiết diện chân cột: hcc = 350 mm
- Chiều cao tiết diện đỉnh cột: hđc = 850 mm
- Bề rộng tiết diện cột: b = 250 mm
- Chiều dày bản bụng cột: tw = 8 mm
- Chiều dày bản cánh cột: tf = 10 mm
b. Tiết diện kèo mái
+) Tiết diện kèo tại nách khung khu cột cao 30m
- Chiều cao tiết diện: h = 1000 mm
- Bề rộng tiết diện b = 250 mm
- Chiều dày bản bụng cột: tw = 8 mm
- Chiều dày bản cánh cột: tf = 10 mm
+) Tiết diện kèo tại giữa nhịp (đỉnh khung) khu cột cao 30m
- Chiều cao tiết diện: h = 800 mm
- Bề rộng tiết diện b = 214 mm
- Chiều dày bản bụng: tw = 8 mm
- Chiều dày bản cánh: tf = 10 mm
+) Tiết diện kèo đoạn không thay đổi tiết diện khu cột cao 30m
- Chiều cao tiết diện: h = 600 mm
- Bề rộng tiết diện b = 214 mm
- Chiều dày bản bụng: tw = 8 mm
- Chiều dày bản cánh: tf = 10 mm
+) Tiết diện kèo tại nách khung khu cột cao 8.5m
- Chiều cao tiết diện: h = 900 mm
- Bề rộng tiết diện b = 214 mm
- Chiều dày bản bụng cột: tw = 8 mm
- Chiều dày bản cánh cột: tf = 10 mm
82
+) Tiết diện kèo tại giữa nhịp (đỉnh khung) khu cột cao 8.5m
- Chiều cao tiết diện: h = 750 mm
- Bề rộng tiết diện b = 214 mm
- Chiều dày bản bụng: tw = 6 mm
- Chiều dày bản cánh: tf = 10 mm
+) Tiết diện kèo đoạn không thay đổi tiết diện
- Chiều cao tiết diện: h = 550 mm
- Bề rộng tiết diện b = 214 mm
- Chiều dày bản bụng: tw = 6 mm
- Chiều dày bản cánh: tf = 10 mm

3. Mô hình tính toán

Sơ đồ phần tử

Sơ đồ nút

Sơ đồ khung

83
II. XÁC ĐỊNH TẢI TRỌNG TÁC ĐỘNG
1. Tải trọng thường xuyên
- Tải trọng thường xuyên phân bố trên kèo mái khu cột cao 30m:
Bước khung b = 8 m
Độ dốc mái i = 10% => cos = 0.995
Tải trọng tiêu chuẩn mái tôn: gtcmt = 4.25 (kG/m2)
Tải trọng tiêu chuẩn xà gồ: gtcxg = 3.88 (kG/m2)
Tải trọng tiêu chuẩn giằng, chống xà gồ, giằng kèo mái: gtcgm = 4 (kG/m2)
Tải trọng tiêu chuẩn mái tôn, xà gồ, giằng mái: gtc = 12 (kG/m2)
Hệ số vượt tải n = 1.1
Tải trọng tính toán phân bố trên chiều dài kèo:
qtt = n*gtc*b = 1.1*12*8 = 106 (kG/m)
- Tải trọng thường xuyên phân bố trên kèo mái khác:
Bước khung b = 8 m
Độ dốc mái i = 10% => cos = 0.995
Tải trọng tiêu chuẩn mái tôn: gtcmt = 4.25 (kG/m2)
Tải trọng tiêu chuẩn xà gồ: gtcxg = 3.25 (kG/m2)
Tải trọng tiêu chuẩn giằng, chống xà gồ, giằng kèo mái: gtcgm = 3 (kG/m2)
Tải trọng tiêu chuẩn mái tôn, xà gồ, giằng mái: gtc = 10.5 (kG/m2)
Hệ số vượt tải n = 1.1
Tải trọng tính toán phân bố trên chiều dài kèo:
qtt = n*gtc*b = 1.1*10.5*8 = 92 (kG/m)
- Tải trọng kết cấu bao che:
Bước khung b = 8 m
Tải trọng tiêu chuẩn tường tôn: gtcmt = 3.75 (kG/m2)
Tải trọng tiêu chuẩn xà gồ: gtcxg = 3.05 (kG/m2)
Tải trọng tiêu chuẩn giằng cột: gtcgc = 3 (kG/m2)
Tải trọng tiêu chuẩn tường tôn, xà gồ, giằng cột: gtc = 9.8 (kG/m2)
Hệ số vượt tải n = 1.1
Tải trọng tính toán phân bố trên chiều dài cột:
qtt = n*gtc*b = 1.1*9.8*8 = 86 (kG/m)

84
2. Hoạt tải mái
Hoạt tải sửa chữa mái lấy theo tiêu chuẩn 2737-2006 là ptcm = 30 (kG/m2)
Hệ số vượt tải n = 1.3
Bước cột B = 8 (m)
Hoạt tải sửa chữa mái phân bố đều theo chiều dài kèo:
pttm = n.ptcm.B/cos = 1.3*30*8/0.995 = 314 (kG/m)

Hoạt tải mái 1

Hoạt tải mái 2

3. Tải trọng gió


Áp lực gió tác dụng lên khung được xác định theo tiêu chuẩn 2737-2006:
q = n*W o *k*C*B
Trong đó:
q: là áp lực gió phân bố trên mét dài khung
W o : là áp lực gió tiêu chuẩn, gió thuộc vùng IIB có W o = 95 (kG/m2)
n = 1.2: là hệ số độ tin cậy của tải trọng gió
k: là hệ số phụ thuộc vào độ cao
C: là hệ số khí động phụ thuộc vào dạng kết cấu
B: là bước khung
Tại chân cột có chiều cao: Hcc = 0 m => k = 0.8
85
Tại đỉnh cột: Hc1 = 30 m => k = 1.22
Tại đỉnh cột: Hc2 = 8.5 m => k = 0.964
Tại đỉnh mái: Hm1 = 31.95 m => k = 1.23
Tại đỉnh mái: Hm2 = 10.45 m => k = 1.007
Tại đỉnh cột cửa trời: Hcct1 = 33.4 m => k = 1.24
Tại đỉnh cột cửa trời: Hcct2 = 11.9 m => k = 1.03
Tại đỉnh mái cửa trời: Hmct1 = 33.55 m => k = 1.24
Tại đỉnh mái cửa trời: Hmct2 = 12.05 m => k = 1.033
Tính các tỷ số:
Hc1/L = 0.1923 Hc2/L = 0.0545
Hcct1/L = 0.2048 Hcct2/L = 0.067
B/L = 1.49  = 5.71
a) Trường hợp gió trái

Loại tải Tải trọng Hệ số Bề rộng Hệ số Hệ Tổng tải


(kG/m) tiêu khí động đón gió vượt tải số trọng
chuẩn C B (m) n k (kG/m)
W0
(kG/m2)
Chân cột cao 30 m đón gió 95 0.8 8 1.2 0.8 584
Đỉnh cột cao 30m đón gió 95 0.8 8 1.2 1.22 890
Chân cột cao 30m khuất gió 95 - 0.6 8 1.2 0.964 - 528
Đỉnh cột cao 30m khuất gió 95 - 0.6 8 1.2 1.22 - 668
Chân cột cao 8.5m khuất gió 95 - 0.45 8 1.2 0.8 - 328
Đỉnh cột cao 8.5m khuất gió 95 - 0.45 8 1.2 0.964 - 396
Cột cửa trời cao 33.4m đón
95 0.7 8 1.2 1.24 792
gió
Cột cửa trời cao 33.4 m
95 - 0.6 8 1.2 1.24 - 679
khuất gió
Cột cửa trời cao 11.9m đón
95 0.6 8 1.2 1.03 564
gió
Cột cửa trời cao 11.9m khuất
95 - 0.5 8 1.2 1.03 - 470
gió
Mái cao 31.95m đón gió 95 - 0.2 8 1.2 1.23 - 224
Mái cao 31.95m khuất gió 95 - 0.5 8 1.2 1.23 - 561
Mái cửa trời cao 33.55m đón
95 - 0.2 8 1.2 1.24 - 226
gió
Mái cửa trời cao 33.55m 95 - 0.5 8 1.2 1.24 - 565

86
khuất gió
Mái cao 10.45m 95 - 0.5 8 1.2 1.007 - 459
Mái cửa trời cao 12.05m 95 - 0.5 8 1.2 1.033 - 471

b) Trường hợp gió phải

Loại tải Tải trọng Hệ số Bề rộng Hệ số Hệ Tổng tải


(kG/m) tiêu khí động đón gió vượt tải số trọng
chuẩn C B (m) n k (kG/m)
W0
(kG/m2)
Chân cột cao 8.5m đón gió 95 0.8 8 1.2 0.8 584
Đỉnh cột cao 8.5m đón gió 95 0.8 8 1.2 0.964 703
Chân cột cao 30m đón gió 95 0.8 8 1.2 0.964 703
Đỉnh cột cao 30m đón gió 95 0.8 8 1.2 1.22 890
Chân cột cao 30m khuất gió 95 - 0.6 8 1.2 0.8 - 438
Đỉnh cột cao 30m khuất gió 95 - 0.6 8 1.2 1.22 - 668
Cột cửa trời cao 11.9m đón
95 0.7 8 1.2 1.03 658
gió
Cột cửa trời cao 11.9m khuất
95 - 0.6 8 1.2 1.03 - 564
gió
Cột cửa trời cao 33.4m đón
95 0.7 8 1.2 1.24 792
gió
Cột cửa trời cao 33.4m
95 - 0.6 8 1.2 1.24 - 679
khuất gió
Mái cao 10.45m đón gió 95 - 0.01 8 1.2 1.007 -9
Mái cao 10.45m khuất gió 95 - 0.5 8 1.2 1.007 - 459
Mái cửa trời cao 12.05m đón
95 - 0.023 8 1.2 1.033 - 22
gió
Mái cửa trời cao 12.05m
95 - 0.5 8 1.2 1.033 - 471
khuất gió
Mái cao 31.95m đón gió 95 - 0.2 8 1.2 1.23 - 224
Mái cao 31.95m khuất gió 95 - 0.5 8 1.2 1.23 - 561
Mái cửa trời cao 33.55m đón
95 - 0.3 8 1.2 1.24 - 339
gió
Mái cửa trời cao 33.55m
95 - 0.5 8 1.2 1.24 - 565
khuất gió

87
c) Trường hợp gió thổi dọc nhà

Loại tải Tải trọng Hệ số Bề rộng Hệ số Hệ Tổng tải


(kG/m) tiêu khí động đón gió vượt tải số trọng
chuẩn C B (m) n k (kG/m)
W0
(kG/m2)
Chân cột cao 8.5m 95 - 0.45 8 1.2 0.8 - 328
Đỉnh cột cao 8.5m 95 - 0.45 8 1.2 0.964 - 396
Chân cột biên cao 30m 95 - 0.45 8 1.2 0.8 - 328
Chân cột giữa cao 30m 95 - 0.45 8 1.2 0.964 - 396
Đỉnh cột cao 30m 95 - 0.45 8 1.2 1.22 - 501
Cột cửa trời cao 11.9m 95 - 0.6 8 1.2 1.03 - 564
Cột cửa trời cao 33.4m 95 - 0.6 8 1.2 1.24 - 679
Mái cao 10.45m 95 - 0.7 8 1.2 1.007 - 643
Mái cửa trời cao 12.05m 95 - 0.7 8 1.2 1.033 - 659
Mái cao 31.95m 95 - 0.7 8 1.2 1.23 - 785
Mái cửa trời cao 33.55m 95 - 0.7 8 1.2 1.24 - 792

Gió trái

Gió phải

88
Gió dọc

III. NỘI LỰC TÍNH TOÁN

Biểu đồ bao momen trong mặt phẳng khung

Biểu đồ bao momen ngoài mặt phẳng khung

Biểu đồ bao lực dọc

89
Biểu đồ bao lực cắt

Dựa vào kích thước tiết diện các phần tử đã chọn và biểu đồ bao momen, lực dọc, lực
cắt, ta sẽ tiến hành lấy nội lực và tính toán kiểm tra tiết diện các phần tử sau: 1, 2, 6, 7, 54,
67, 153

TABLE: Element Forces - Frames


StepTyp
Frame Station OutputCase CaseType e P FrameElem ElemStation
Text cm Text Text Text Kgf Text cm
1 0 COMB1 Combination -17993.8 1-1 0
1 120 COMB1 Combination -17802.08 1-1 120
1 120 COMB1 Combination -16209.38 1-2 0
1 240 COMB1 Combination -16017.66 1-2 120
1 240 COMB1 Combination -16002.63 1-3 0
1 360 COMB1 Combination -15810.9 1-3 120
1 360 COMB1 Combination -13217.63 1-4 0
1 480 COMB1 Combination -13025.91 1-4 120
1 480 COMB1 Combination -13012.31 1-5 0
1 600 COMB1 Combination -12820.58 1-5 120
1 600 COMB1 Combination -10260.71 1-6 0
1 720 COMB1 Combination -10068.99 1-6 120
1 720 COMB1 Combination -10055.48 1-7 0
1 750 COMB1 Combination -10007.55 1-7 30
1 840 COMB1 Combination -9863.76 1-7 120
1 840 COMB1 Combination -7310.06 1-8 0
1 960 COMB1 Combination -7118.34 1-8 120
1 960 COMB1 Combination -7103.29 1-9 0
1 1080 COMB1 Combination -6911.56 1-9 120
1 1080 COMB1 Combination -4355.6 1-10 0
1 1200 COMB1 Combination -4163.88 1-10 120
1 1200 COMB1 Combination -4148.9 1-11 0
1 1320 COMB1 Combination -3957.17 1-11 120
1 1320 COMB1 Combination -1395.52 1-12 0
1 1440 COMB1 Combination -1203.79 1-12 120
1 1440 COMB1 Combination -1188.45 1-13 0
1 1500 COMB1 Combination -1092.59 1-13 60
1 1500 COMB1 Combination -1092.59 1-14 0
1 1560 COMB1 Combination -1015.06 1-14 60
1 1560 COMB1 Combination 1543.66 1-15 0
1 1680 COMB1 Combination 1698.71 1-15 120
1 1680 COMB1 Combination 1711.48 1-16 0
1 1800 COMB1 Combination 1866.53 1-16 120

90
1 1800 COMB1 Combination 4436.53 1-17 0
1 1920 COMB1 Combination 4591.58 1-17 120
1 1920 COMB1 Combination 4606.59 1-18 0
1 2040 COMB1 Combination 4761.64 1-18 120
1 2040 COMB1 Combination 7327.98 1-19 0
1 2160 COMB1 Combination 7483.03 1-19 120
1 2160 COMB1 Combination 7497.86 1-20 0
1 2250 COMB1 Combination 7614.14 1-20 90
1 2280 COMB1 Combination 7652.9 1-20 120
1 2280 COMB1 Combination 10218.34 1-21 0
1 2400 COMB1 Combination 10373.39 1-21 120
1 2400 COMB1 Combination 10388.24 1-22 0
1 2520 COMB1 Combination 10543.28 1-22 120
1 2520 COMB1 Combination 13112.18 1-23 0
1 2640 COMB1 Combination 13267.23 1-23 120
1 2640 COMB1 Combination 13282.7 1-24 0
1 2760 COMB1 Combination 13437.75 1-24 120
1 2760 COMB1 Combination 16109.44 1-25 0
1 2880 COMB1 Combination 16264.48 1-25 120
1 2880 COMB1 Combination 16298.3 1-26 0
1 3000 COMB1 Combination 16453.35 1-26 120
1 0 COMB2 Combination -21883.86 1-1 0
1 120 COMB2 Combination -21692.14 1-1 120
1 120 COMB2 Combination -18933.76 1-2 0
1 240 COMB2 Combination -18742.04 1-2 120
1 240 COMB2 Combination -18721.8 1-3 0
1 360 COMB2 Combination -18530.08 1-3 120
1 360 COMB2 Combination -14215.97 1-4 0
1 480 COMB2 Combination -14024.25 1-4 120
1 480 COMB2 Combination -14006.13 1-5 0
1 600 COMB2 Combination -13814.41 1-5 120
1 600 COMB2 Combination -9550.71 1-6 0
1 720 COMB2 Combination -9358.99 1-6 120
1 720 COMB2 Combination -9341.04 1-7 0
1 750 COMB2 Combination -9293.11 1-7 30
1 840 COMB2 Combination -9149.31 1-7 120
1 840 COMB2 Combination -4891.93 1-8 0
1 960 COMB2 Combination -4700.21 1-8 120
1 960 COMB2 Combination -4679.66 1-9 0
1 1080 COMB2 Combination -4487.93 1-9 120
1 1080 COMB2 Combination -226.61 1-10 0
1 1200 COMB2 Combination -34.89 1-10 120
1 1200 COMB2 Combination -14.45 1-11 0
1 1320 COMB2 Combination 177.27 1-11 120
1 1320 COMB2 Combination 4448.53 1-12 0
1 1440 COMB2 Combination 4640.26 1-12 120
1 1440 COMB2 Combination 4661.28 1-13 0
1 1500 COMB2 Combination 4757.14 1-13 60
1 1500 COMB2 Combination 4757.14 1-14 0
1 1560 COMB2 Combination 4834.67 1-14 60
1 1560 COMB2 Combination 9141.33 1-15 0
91
1 1680 COMB2 Combination 9296.38 1-15 120
1 1680 COMB2 Combination 9313.8 1-16 0
1 1800 COMB2 Combination 9468.85 1-16 120
1 1800 COMB2 Combination 13756.49 1-17 0
1 1920 COMB2 Combination 13911.54 1-17 120
1 1920 COMB2 Combination 13932.6 1-18 0
1 2040 COMB2 Combination 14087.64 1-18 120
1 2040 COMB2 Combination 18370.03 1-19 0
1 2160 COMB2 Combination 18525.08 1-19 120
1 2160 COMB2 Combination 18545.84 1-20 0
1 2250 COMB2 Combination 18662.13 1-20 90
1 2280 COMB2 Combination 18700.89 1-20 120
1 2280 COMB2 Combination 22981.84 1-21 0
1 2400 COMB2 Combination 23136.88 1-21 120
1 2400 COMB2 Combination 23157.68 1-22 0
1 2520 COMB2 Combination 23312.73 1-22 120
1 2520 COMB2 Combination 27600.51 1-23 0
1 2640 COMB2 Combination 27755.55 1-23 120
1 2640 COMB2 Combination 27777.58 1-24 0
1 2760 COMB2 Combination 27932.63 1-24 120
1 2760 COMB2 Combination 32422.66 1-25 0
1 2880 COMB2 Combination 32577.7 1-25 120
1 2880 COMB2 Combination 32635.92 1-26 0
1 3000 COMB2 Combination 32790.97 1-26 120
1 0 COMB3 Combination -38611.77 1-1 0
1 120 COMB3 Combination -38420.05 1-1 120
1 120 COMB3 Combination -34840.96 1-2 0
1 240 COMB3 Combination -34649.24 1-2 120
1 240 COMB3 Combination -34625.92 1-3 0
1 360 COMB3 Combination -34434.2 1-3 120
1 360 COMB3 Combination -29115.62 1-4 0
1 480 COMB3 Combination -28923.9 1-4 120
1 480 COMB3 Combination -28903.16 1-5 0
1 600 COMB3 Combination -28711.43 1-5 120
1 600 COMB3 Combination -23453.1 1-6 0
1 720 COMB3 Combination -23261.37 1-6 120
1 720 COMB3 Combination -23240.81 1-7 0
1 750 COMB3 Combination -23192.88 1-7 30
1 840 COMB3 Combination -23049.09 1-7 120
1 840 COMB3 Combination -17798.41 1-8 0
1 960 COMB3 Combination -17606.69 1-8 120
1 960 COMB3 Combination -17582.91 1-9 0
1 1080 COMB3 Combination -17391.19 1-9 120
1 1080 COMB3 Combination -12134.4 1-10 0
1 1200 COMB3 Combination -11942.68 1-10 120
1 1200 COMB3 Combination -11919.07 1-11 0
1 1320 COMB3 Combination -11727.35 1-11 120
1 1320 COMB3 Combination -6465.09 1-12 0
1 1440 COMB3 Combination -6273.37 1-12 120
1 1440 COMB3 Combination -6249.29 1-13 0
1 1500 COMB3 Combination -6153.43 1-13 60
92
1 1500 COMB3 Combination -6153.43 1-14 0
1 1560 COMB3 Combination -6075.91 1-14 60
1 1560 COMB3 Combination -834.23 1-15 0
1 1680 COMB3 Combination -679.18 1-15 120
1 1680 COMB3 Combination -659.5 1-16 0
1 1800 COMB3 Combination -504.46 1-16 120
1 1800 COMB3 Combination 4782.36 1-17 0
1 1920 COMB3 Combination 4937.41 1-17 120
1 1920 COMB3 Combination 4962.02 1-18 0
1 2040 COMB3 Combination 5117.07 1-18 120
1 2040 COMB3 Combination 10401.08 1-19 0
1 2160 COMB3 Combination 10556.13 1-19 120
1 2160 COMB3 Combination 10580.36 1-20 0
1 2250 COMB3 Combination 10696.64 1-20 90
1 2280 COMB3 Combination 10735.4 1-20 120
1 2280 COMB3 Combination 16017.5 1-21 0
1 2400 COMB3 Combination 16172.54 1-21 120
1 2400 COMB3 Combination 16196.8 1-22 0
1 2520 COMB3 Combination 16351.84 1-22 120
1 2520 COMB3 Combination 21639.91 1-23 0
1 2640 COMB3 Combination 21794.95 1-23 120
1 2640 COMB3 Combination 21820.28 1-24 0
1 2760 COMB3 Combination 21975.33 1-24 120
1 2760 COMB3 Combination 27440.95 1-25 0
1 2880 COMB3 Combination 27595.99 1-25 120
1 2880 COMB3 Combination 27652.95 1-26 0
1 3000 COMB3 Combination 27807.99 1-26 120
1 0 COMB4 Combination -42501.83 1-1 0
1 120 COMB4 Combination -42310.11 1-1 120
1 120 COMB4 Combination -37565.34 1-2 0
1 240 COMB4 Combination -37373.62 1-2 120
1 240 COMB4 Combination -37345.1 1-3 0
1 360 COMB4 Combination -37153.38 1-3 120
1 360 COMB4 Combination -30113.96 1-4 0
1 480 COMB4 Combination -29922.24 1-4 120
1 480 COMB4 Combination -29896.98 1-5 0
1 600 COMB4 Combination -29705.26 1-5 120
1 600 COMB4 Combination -22743.09 1-6 0
1 720 COMB4 Combination -22551.37 1-6 120
1 720 COMB4 Combination -22526.37 1-7 0
1 750 COMB4 Combination -22478.44 1-7 30
1 840 COMB4 Combination -22334.65 1-7 120
1 840 COMB4 Combination -15380.28 1-8 0
1 960 COMB4 Combination -15188.56 1-8 120
1 960 COMB4 Combination -15159.29 1-9 0
1 1080 COMB4 Combination -14967.56 1-9 120
1 1080 COMB4 Combination -8005.41 1-10 0
1 1200 COMB4 Combination -7813.69 1-10 120
1 1200 COMB4 Combination -7784.62 1-11 0
1 1320 COMB4 Combination -7592.9 1-11 120
1 1320 COMB4 Combination -621.04 1-12 0
93
1 1440 COMB4 Combination -429.32 1-12 120
1 1440 COMB4 Combination -399.56 1-13 0
1 1500 COMB4 Combination -303.7 1-13 60
1 1500 COMB4 Combination -303.7 1-14 0
1 1560 COMB4 Combination -226.18 1-14 60
1 1560 COMB4 Combination 6763.44 1-15 0
1 1680 COMB4 Combination 6918.48 1-15 120
1 1680 COMB4 Combination 6942.82 1-16 0
1 1800 COMB4 Combination 7097.86 1-16 120
1 1800 COMB4 Combination 14102.32 1-17 0
1 1920 COMB4 Combination 14257.37 1-17 120
1 1920 COMB4 Combination 14288.02 1-18 0
1 2040 COMB4 Combination 14443.07 1-18 120
1 2040 COMB4 Combination 21443.13 1-19 0
1 2160 COMB4 Combination 21598.18 1-19 120
1 2160 COMB4 Combination 21628.34 1-20 0
1 2250 COMB4 Combination 21744.62 1-20 90
1 2280 COMB4 Combination 21783.38 1-20 120
1 2280 COMB4 Combination 28781 1-21 0
1 2400 COMB4 Combination 28936.04 1-21 120
1 2400 COMB4 Combination 28966.24 1-22 0
1 2520 COMB4 Combination 29121.29 1-22 120
1 2520 COMB4 Combination 36128.23 1-23 0
1 2640 COMB4 Combination 36283.28 1-23 120
1 2640 COMB4 Combination 36315.17 1-24 0
1 2760 COMB4 Combination 36470.21 1-24 120
1 2760 COMB4 Combination 43754.17 1-25 0
1 2880 COMB4 Combination 43909.21 1-25 120
1 2880 COMB4 Combination 43990.57 1-26 0
1 3000 COMB4 Combination 44145.61 1-26 120
1 0 COMB5 Combination 288741.8 1-1 0
1 120 COMB5 Combination 288933.53 1-1 120
1 120 COMB5 Combination 251515.74 1-2 0
1 240 COMB5 Combination 251707.46 1-2 120
1 240 COMB5 Combination 251569.27 1-3 0
1 360 COMB5 Combination 251761 1-3 120
1 360 COMB5 Combination 205027.99 1-4 0
1 480 COMB5 Combination 205219.71 1-4 120
1 480 COMB5 Combination 205108.32 1-5 0
1 600 COMB5 Combination 205300.04 1-5 120
1 600 COMB5 Combination 162266.32 1-6 0
1 720 COMB5 Combination 162458.04 1-6 120
1 720 COMB5 Combination 162356.71 1-7 0
1 750 COMB5 Combination 162404.64 1-7 30
1 840 COMB5 Combination 162548.43 1-7 120
1 840 COMB5 Combination 122924.19 1-8 0
1 960 COMB5 Combination 123115.91 1-8 120
1 960 COMB5 Combination 123000.06 1-9 0
1 1080 COMB5 Combination 123191.78 1-9 120
1 1080 COMB5 Combination 87036.87 1-10 0
1 1200 COMB5 Combination 87228.59 1-10 120
94
1 1200 COMB5 Combination 87125.6 1-11 0
1 1320 COMB5 Combination 87317.32 1-11 120
1 1320 COMB5 Combination 54812.49 1-12 0
1 1440 COMB5 Combination 55004.21 1-12 120
1 1440 COMB5 Combination 54911.23 1-13 0
1 1500 COMB5 Combination 55007.09 1-13 60
1 1500 COMB5 Combination 55007.09 1-14 0
1 1560 COMB5 Combination 55084.61 1-14 60
1 1560 COMB5 Combination 26516.69 1-15 0
1 1680 COMB5 Combination 26671.73 1-15 120
1 1680 COMB5 Combination 26609.36 1-16 0
1 1800 COMB5 Combination 26764.41 1-16 120
1 1800 COMB5 Combination 1798.96 1-17 0
1 1920 COMB5 Combination 1954 1-17 120
1 1920 COMB5 Combination 1878.56 1-18 0
1 2040 COMB5 Combination 2033.61 1-18 120
1 2040 COMB5 Combination -18894.29 1-19 0
1 2160 COMB5 Combination -18739.25 1-19 120
1 2160 COMB5 Combination -18798.55 1-20 0
1 2250 COMB5 Combination -18682.26 1-20 90
1 2280 COMB5 Combination -18643.5 1-20 120
1 2280 COMB5 Combination -35379.99 1-21 0
1 2400 COMB5 Combination -35224.95 1-21 120
1 2400 COMB5 Combination -35269.57 1-22 0
1 2520 COMB5 Combination -35114.52 1-22 120
1 2520 COMB5 Combination -47552.45 1-23 0
1 2640 COMB5 Combination -47397.4 1-23 120
1 2640 COMB5 Combination -47428.75 1-24 0
1 2760 COMB5 Combination -47273.7 1-24 120
1 2760 COMB5 Combination -55579.02 1-25 0
1 2880 COMB5 Combination -55423.98 1-25 120
1 2880 COMB5 Combination -55493.62 1-26 0
1 3000 COMB5 Combination -55338.57 1-26 120
1 0 COMB6 Combination -249086.1 1-1 0
-
1 120 COMB6 Combination 248894.38 1-1 120
-
1 120 COMB6 Combination 221037.54 1-2 0
-
1 240 COMB6 Combination 220845.82 1-2 120
-
1 240 COMB6 Combination 220729.02 1-3 0
1 360 COMB6 Combination -220537.3 1-3 120
-
1 360 COMB6 Combination 185348.41 1-4 0
-
1 480 COMB6 Combination 185156.69 1-4 120
-
1 480 COMB6 Combination 185060.87 1-5 0
-
1 600 COMB6 Combination 184869.15 1-5 120
1 600 COMB6 Combination - 1-6 0

95
152473.52
1 720 COMB6 Combination -152281.8 1-6 120
-
1 720 COMB6 Combination 152193.52 1-7 0
-
1 750 COMB6 Combination 152145.59 1-7 30
-
1 840 COMB6 Combination 152001.79 1-7 120
-
1 840 COMB6 Combination 122176.46 1-8 0
-
1 960 COMB6 Combination 121984.74 1-8 120
-
1 960 COMB6 Combination 121885.57 1-9 0
-
1 1080 COMB6 Combination 121693.85 1-9 120
1 1080 COMB6 Combination -94469.56 1-10 0
1 1200 COMB6 Combination -94277.84 1-10 120
1 1200 COMB6 Combination -94188.34 1-11 0
1 1320 COMB6 Combination -93996.61 1-11 120
1 1320 COMB6 Combination -69513.99 1-12 0
1 1440 COMB6 Combination -69322.27 1-12 120
1 1440 COMB6 Combination -69240.26 1-13 0
1 1500 COMB6 Combination -69144.4 1-13 60
1 1500 COMB6 Combination -69144.4 1-14 0
1 1560 COMB6 Combination -69066.88 1-14 60
1 1560 COMB6 Combination -47707.25 1-15 0
1 1680 COMB6 Combination -47552.2 1-15 120
1 1680 COMB6 Combination -47495.28 1-16 0
1 1800 COMB6 Combination -47340.24 1-16 120
1 1800 COMB6 Combination -28521.29 1-17 0
1 1920 COMB6 Combination -28366.25 1-17 120
1 1920 COMB6 Combination -28298.88 1-18 0
1 2040 COMB6 Combination -28143.83 1-18 120
1 2040 COMB6 Combination -12354.42 1-19 0
1 2160 COMB6 Combination -12199.37 1-19 120
1 2160 COMB6 Combination -12144.15 1-20 0
1 2250 COMB6 Combination -12027.87 1-20 90
1 2280 COMB6 Combination -11989.11 1-20 120
1 2280 COMB6 Combination 654.59 1-21 0
1 2400 COMB6 Combination 809.63 1-21 120
1 2400 COMB6 Combination 853.81 1-22 0
1 2520 COMB6 Combination 1008.86 1-22 120
1 2520 COMB6 Combination 10422.08 1-23 0
1 2640 COMB6 Combination 10577.13 1-23 120
1 2640 COMB6 Combination 10610.54 1-24 0
1 2760 COMB6 Combination 10765.58 1-24 120
1 2760 COMB6 Combination 16946.18 1-25 0
1 2880 COMB6 Combination 17101.22 1-25 120
1 2880 COMB6 Combination 17139.81 1-26 0
1 3000 COMB6 Combination 17294.85 1-26 120
1 0 COMB7 Combination -3086.18 1-1 0

96
1 120 COMB7 Combination -2894.46 1-1 120
1 120 COMB7 Combination 2872.06 1-2 0
1 240 COMB7 Combination 3063.78 1-2 120
1 240 COMB7 Combination 3089.56 1-3 0
1 360 COMB7 Combination 3281.29 1-3 120
1 360 COMB7 Combination 8907.79 1-4 0
1 480 COMB7 Combination 9099.51 1-4 120
1 480 COMB7 Combination 9118.72 1-5 0
1 600 COMB7 Combination 9310.44 1-5 120
1 600 COMB7 Combination 13056.4 1-6 0
1 720 COMB7 Combination 13248.12 1-6 120
1 720 COMB7 Combination 13262.34 1-7 0
1 750 COMB7 Combination 13310.27 1-7 30
1 840 COMB7 Combination 13454.06 1-7 120
1 840 COMB7 Combination 15289.92 1-8 0
1 960 COMB7 Combination 15481.65 1-8 120
1 960 COMB7 Combination 15491.27 1-9 0
1 1080 COMB7 Combination 15682.99 1-9 120
1 1080 COMB7 Combination 15534.67 1-10 0
1 1200 COMB7 Combination 15726.39 1-10 120
1 1200 COMB7 Combination 15729.5 1-11 0
1 1320 COMB7 Combination 15921.22 1-11 120
1 1320 COMB7 Combination 13725.36 1-12 0
1 1440 COMB7 Combination 13917.08 1-12 120
1 1440 COMB7 Combination 13913.93 1-13 0
1 1500 COMB7 Combination 14009.79 1-13 60
1 1500 COMB7 Combination 14009.79 1-14 0
1 1560 COMB7 Combination 14087.31 1-14 60
1 1560 COMB7 Combination 9848.67 1-15 0
1 1680 COMB7 Combination 10003.72 1-15 120
1 1680 COMB7 Combination 9996.06 1-16 0
1 1800 COMB7 Combination 10151.1 1-16 120
1 1800 COMB7 Combination 3587.2 1-17 0
1 1920 COMB7 Combination 3742.24 1-17 120
1 1920 COMB7 Combination 3721.19 1-18 0
1 2040 COMB7 Combination 3876.23 1-18 120
1 2040 COMB7 Combination -4972.87 1-19 0
1 2160 COMB7 Combination -4817.83 1-19 120
1 2160 COMB7 Combination -4846.46 1-20 0
1 2250 COMB7 Combination -4730.18 1-20 90
1 2280 COMB7 Combination -4691.42 1-20 120
1 2280 COMB7 Combination -15891.19 1-21 0
1 2400 COMB7 Combination -15736.15 1-21 120
1 2400 COMB7 Combination -15773.1 1-22 0
1 2520 COMB7 Combination -15618.05 1-22 120
1 2520 COMB7 Combination -29254.5 1-23 0
1 2640 COMB7 Combination -29099.46 1-23 120
1 2640 COMB7 Combination -29147.09 1-24 0
1 2760 COMB7 Combination -28992.04 1-24 120
1 2760 COMB7 Combination -45482.68 1-25 0
1 2880 COMB7 Combination -45327.63 1-25 120
97
1 2880 COMB7 Combination -45447.83 1-26 0
1 3000 COMB7 Combination -45292.78 1-26 120
1 0 COMB8 Combination 254567.19 1-1 0
1 120 COMB8 Combination 254758.92 1-1 120
1 120 COMB8 Combination 222291.29 1-2 0
1 240 COMB8 Combination 222483.01 1-2 120
1 240 COMB8 Combination 222364.83 1-3 0
1 360 COMB8 Combination 222556.55 1-3 120
1 360 COMB8 Combination 182304.93 1-4 0
1 480 COMB8 Combination 182496.65 1-4 120
1 480 COMB8 Combination 182401.82 1-5 0
1 600 COMB8 Combination 182593.54 1-5 120
1 600 COMB8 Combination 145652.62 1-6 0
1 720 COMB8 Combination 145844.34 1-6 120
1 720 COMB8 Combination 145758.49 1-7 0
1 750 COMB8 Combination 145806.42 1-7 30
1 840 COMB8 Combination 145950.21 1-7 120
1 840 COMB8 Combination 112077.08 1-8 0
1 960 COMB8 Combination 112268.81 1-8 120
1 960 COMB8 Combination 112170.99 1-9 0
1 1080 COMB8 Combination 112362.72 1-9 120
1 1080 COMB8 Combination 81613.72 1-10 0
1 1200 COMB8 Combination 81805.44 1-10 120
1 1200 COMB8 Combination 81719.15 1-11 0
1 1320 COMB8 Combination 81910.87 1-11 120
1 1320 COMB8 Combination 54451.33 1-12 0
1 1440 COMB8 Combination 54643.06 1-12 120
1 1440 COMB8 Combination 54566.02 1-13 0
1 1500 COMB8 Combination 54661.88 1-13 60
1 1500 COMB8 Combination 54661.88 1-14 0
1 1560 COMB8 Combination 54739.4 1-14 60
1 1560 COMB8 Combination 30857.28 1-15 0
1 1680 COMB8 Combination 31012.33 1-15 120
1 1680 COMB8 Combination 30961.66 1-16 0
1 1800 COMB8 Combination 31116.71 1-16 120
1 1800 COMB8 Combination 10450.68 1-17 0
1 1920 COMB8 Combination 10605.72 1-17 120
1 1920 COMB8 Combination 10544.77 1-18 0
1 2040 COMB8 Combination 10699.82 1-18 120
1 2040 COMB8 Combination -6334.22 1-19 0
1 2160 COMB8 Combination -6179.18 1-19 120
1 2160 COMB8 Combination -6225.72 1-20 0
1 2250 COMB8 Combination -6109.44 1-20 90
1 2280 COMB8 Combination -6070.68 1-20 120
1 2280 COMB8 Combination -19333.01 1-21 0
1 2400 COMB8 Combination -19177.96 1-21 120
1 2400 COMB8 Combination -19211.29 1-22 0
1 2520 COMB8 Combination -19056.24 1-22 120
1 2520 COMB8 Combination -28446.49 1-23 0
1 2640 COMB8 Combination -28291.45 1-23 120
1 2640 COMB8 Combination -28312.21 1-24 0
98
1 2760 COMB8 Combination -28157.16 1-24 120
1 2760 COMB8 Combination -33728.28 1-25 0
1 2880 COMB8 Combination -33573.24 1-25 120
1 2880 COMB8 Combination -33610.57 1-26 0
1 3000 COMB8 Combination -33455.52 1-26 120
-
1 0 COMB9 Combination 229477.92 1-1 0
1 120 COMB9 Combination -229286.2 1-1 120
-
1 120 COMB9 Combination 203006.67 1-2 0
-
1 240 COMB9 Combination 202814.95 1-2 120
-
1 240 COMB9 Combination 202703.63 1-3 0
-
1 360 COMB9 Combination 202511.91 1-3 120
-
1 360 COMB9 Combination 169033.83 1-4 0
-
1 480 COMB9 Combination 168842.11 1-4 120
-
1 480 COMB9 Combination 168750.46 1-5 0
-
1 600 COMB9 Combination 168558.73 1-5 120
-
1 600 COMB9 Combination 137613.24 1-6 0
-
1 720 COMB9 Combination 137421.52 1-6 120
-
1 720 COMB9 Combination 137336.71 1-7 0
-
1 750 COMB9 Combination 137288.78 1-7 30
-
1 840 COMB9 Combination 137144.99 1-7 120
1 840 COMB9 Combination -108513.5 1-8 0
-
1 960 COMB9 Combination 108321.78 1-8 120
-
1 960 COMB9 Combination 108226.08 1-9 0
-
1 1080 COMB9 Combination 108034.36 1-9 120
1 1080 COMB9 Combination -81742.07 1-10 0
1 1200 COMB9 Combination -81550.35 1-10 120
1 1200 COMB9 Combination -81463.39 1-11 0
1 1320 COMB9 Combination -81271.67 1-11 120
1 1320 COMB9 Combination -57442.49 1-12 0
1 1440 COMB9 Combination -57250.77 1-12 120
1 1440 COMB9 Combination -57170.32 1-13 0
1 1500 COMB9 Combination -57074.46 1-13 60
1 1500 COMB9 Combination -57074.46 1-14 0
1 1560 COMB9 Combination -56996.94 1-14 60
1 1560 COMB9 Combination -35944.26 1-15 0
1 1680 COMB9 Combination -35789.21 1-15 120
1 1680 COMB9 Combination -35732.52 1-16 0

99
1 1800 COMB9 Combination -35577.48 1-16 120
1 1800 COMB9 Combination -16837.55 1-17 0
1 1920 COMB9 Combination -16682.5 1-17 120
1 1920 COMB9 Combination -16614.93 1-18 0
1 2040 COMB9 Combination -16459.88 1-18 120
1 2040 COMB9 Combination -448.33 1-19 0
1 2160 COMB9 Combination -293.29 1-19 120
1 2160 COMB9 Combination -236.77 1-20 0
1 2250 COMB9 Combination -120.48 1-20 90
1 2280 COMB9 Combination -81.72 1-20 120
1 2280 COMB9 Combination 13098.11 1-21 0
1 2400 COMB9 Combination 13253.15 1-21 120
1 2400 COMB9 Combination 13299.76 1-22 0
1 2520 COMB9 Combination 13454.8 1-22 120
1 2520 COMB9 Combination 23730.59 1-23 0
1 2640 COMB9 Combination 23885.63 1-23 120
1 2640 COMB9 Combination 23923.15 1-24 0
1 2760 COMB9 Combination 24078.2 1-24 120
1 2760 COMB9 Combination 31544.4 1-25 0
1 2880 COMB9 Combination 31699.44 1-25 120
1 2880 COMB9 Combination 31759.51 1-26 0
1 3000 COMB9 Combination 31914.56 1-26 120
1 0 COMB10 Combination -8077.99 1-1 0
1 120 COMB10 Combination -7886.27 1-1 120
1 120 COMB10 Combination -1488.03 1-2 0
1 240 COMB10 Combination -1296.3 1-2 120
1 240 COMB10 Combination -1266.91 1-3 0
1 360 COMB10 Combination -1075.19 1-3 120
1 360 COMB10 Combination 5796.75 1-4 0
1 480 COMB10 Combination 5988.47 1-4 120
1 480 COMB10 Combination 6011.17 1-5 0
1 600 COMB10 Combination 6202.89 1-5 120
1 600 COMB10 Combination 11363.69 1-6 0
1 720 COMB10 Combination 11555.41 1-6 120
1 720 COMB10 Combination 11573.56 1-7 0
1 750 COMB10 Combination 11621.49 1-7 30
1 840 COMB10 Combination 11765.28 1-7 120
1 840 COMB10 Combination 15206.24 1-8 0
1 960 COMB10 Combination 15397.96 1-8 120
1 960 COMB10 Combination 15413.08 1-9 0
1 1080 COMB10 Combination 15604.8 1-9 120
1 1080 COMB10 Combination 17261.74 1-10 0
1 1200 COMB10 Combination 17453.46 1-10 120
1 1200 COMB10 Combination 17462.66 1-11 0
1 1320 COMB10 Combination 17654.38 1-11 120
1 1320 COMB10 Combination 17472.92 1-12 0
1 1440 COMB10 Combination 17664.64 1-12 120
1 1440 COMB10 Combination 17668.45 1-13 0
1 1500 COMB10 Combination 17764.31 1-13 60
1 1500 COMB10 Combination 17764.31 1-14 0
1 1560 COMB10 Combination 17841.83 1-14 60
100
1 1560 COMB10 Combination 15856.07 1-15 0
1 1680 COMB10 Combination 16011.12 1-15 120
1 1680 COMB10 Combination 16009.68 1-16 0
1 1800 COMB10 Combination 16164.73 1-16 120
1 1800 COMB10 Combination 12060.09 1-17 0
1 1920 COMB10 Combination 12215.14 1-17 120
1 1920 COMB10 Combination 12203.13 1-18 0
1 2040 COMB10 Combination 12358.18 1-18 120
1 2040 COMB10 Combination 6195.06 1-19 0
1 2160 COMB10 Combination 6350.1 1-19 120
1 2160 COMB10 Combination 6331.15 1-20 0
1 2250 COMB10 Combination 6447.44 1-20 90
1 2280 COMB10 Combination 6486.2 1-20 120
1 2280 COMB10 Combination -1793.09 1-21 0
1 2400 COMB10 Combination -1638.05 1-21 120
1 2400 COMB10 Combination -1664.46 1-22 0
1 2520 COMB10 Combination -1509.42 1-22 120
1 2520 COMB10 Combination -11978.34 1-23 0
1 2640 COMB10 Combination -11823.29 1-23 120
1 2640 COMB10 Combination -11858.71 1-24 0
1 2760 COMB10 Combination -11703.67 1-24 120
1 2760 COMB10 Combination -24641.57 1-25 0
1 2880 COMB10 Combination -24486.52 1-25 120
1 2880 COMB10 Combination -24569.36 1-26 0
1 3000 COMB10 Combination -24414.31 1-26 120
1 0 COMB11 Combination 239512.07 1-1 0
1 120 COMB11 Combination 239703.79 1-1 120
1 120 COMB11 Combination 207974.8 1-2 0
1 240 COMB11 Combination 208166.52 1-2 120
1 240 COMB11 Combination 208051.12 1-3 0
1 360 COMB11 Combination 208242.84 1-3 120
1 360 COMB11 Combination 168895.24 1-4 0
1 480 COMB11 Combination 169086.96 1-4 120
1 480 COMB11 Combination 168994.49 1-5 0
1 600 COMB11 Combination 169186.22 1-5 120
1 600 COMB11 Combination 133140.47 1-6 0
1 720 COMB11 Combination 133332.19 1-6 120
1 720 COMB11 Combination 133248.69 1-7 0
1 750 COMB11 Combination 133296.62 1-7 30
1 840 COMB11 Combination 133440.41 1-7 120
1 840 COMB11 Combination 100461.25 1-8 0
1 960 COMB11 Combination 100652.97 1-8 120
1 960 COMB11 Combination 100558.06 1-9 0
1 1080 COMB11 Combination 100749.78 1-9 120
1 1080 COMB11 Combination 70896.7 1-10 0
1 1200 COMB11 Combination 71088.42 1-10 120
1 1200 COMB11 Combination 71005 1-11 0
1 1320 COMB11 Combination 71196.72 1-11 120
1 1320 COMB11 Combination 44629.07 1-12 0
1 1440 COMB11 Combination 44820.79 1-12 120
1 1440 COMB11 Combination 44746.5 1-13 0
101
1 1500 COMB11 Combination 44842.36 1-13 60
1 1500 COMB11 Combination 44842.36 1-14 0
1 1560 COMB11 Combination 44919.88 1-14 60
1 1560 COMB11 Combination 21879.28 1-15 0
1 1680 COMB11 Combination 22034.33 1-15 120
1 1680 COMB11 Combination 21985.69 1-16 0
1 1800 COMB11 Combination 22140.74 1-16 120
1 1800 COMB11 Combination 2373.96 1-17 0
1 1920 COMB11 Combination 2529.01 1-17 120
1 1920 COMB11 Combination 2471.25 1-18 0
1 2040 COMB11 Combination 2626.3 1-18 120
1 2040 COMB11 Combination -13506.27 1-19 0
1 2160 COMB11 Combination -13351.23 1-19 120
1 2160 COMB11 Combination -13394.66 1-20 0
1 2250 COMB11 Combination -13278.37 1-20 90
1 2280 COMB11 Combination -13239.61 1-20 120
1 2280 COMB11 Combination -25600.92 1-21 0
1 2400 COMB11 Combination -25445.87 1-21 120
1 2400 COMB11 Combination -25476.08 1-22 0
1 2520 COMB11 Combination -25321.04 1-22 120
1 2520 COMB11 Combination -33811.03 1-23 0
1 2640 COMB11 Combination -33655.98 1-23 120
1 2640 COMB11 Combination -33673.78 1-24 0
1 2760 COMB11 Combination -33518.73 1-24 120
1 2760 COMB11 Combination -38211.82 1-25 0
1 2880 COMB11 Combination -38056.77 1-25 120
1 2880 COMB11 Combination -38095.24 1-26 0
1 3000 COMB11 Combination -37940.2 1-26 120
-
1 0 COMB12 Combination 244533.04 1-1 0
-
1 120 COMB12 Combination 244341.32 1-1 120
-
1 120 COMB12 Combination 217323.15 1-2 0
-
1 240 COMB12 Combination 217131.43 1-2 120
-
1 240 COMB12 Combination 217017.35 1-3 0
-
1 360 COMB12 Combination 216825.62 1-3 120
-
1 360 COMB12 Combination 182443.53 1-4 0
1 480 COMB12 Combination -182251.8 1-4 120
-
1 480 COMB12 Combination 182157.78 1-5 0
-
1 600 COMB12 Combination 181966.06 1-5 120
-
1 600 COMB12 Combination 150125.39 1-6 0
-
1 720 COMB12 Combination 149933.66 1-6 120
-
1 720 COMB12 Combination 149846.51 1-7 0

102
-
1 750 COMB12 Combination 149798.58 1-7 30
-
1 840 COMB12 Combination 149654.79 1-7 120
-
1 840 COMB12 Combination 120129.34 1-8 0
-
1 960 COMB12 Combination 119937.61 1-8 120
-
1 960 COMB12 Combination 119839.01 1-9 0
-
1 1080 COMB12 Combination 119647.29 1-9 120
1 1080 COMB12 Combination -92459.09 1-10 0
1 1200 COMB12 Combination -92267.36 1-10 120
1 1200 COMB12 Combination -92177.55 1-11 0
1 1320 COMB12 Combination -91985.82 1-11 120
1 1320 COMB12 Combination -67264.76 1-12 0
1 1440 COMB12 Combination -67073.04 1-12 120
1 1440 COMB12 Combination -66989.84 1-13 0
1 1500 COMB12 Combination -66893.98 1-13 60
1 1500 COMB12 Combination -66893.98 1-14 0
1 1560 COMB12 Combination -66816.46 1-14 60
1 1560 COMB12 Combination -44922.26 1-15 0
1 1680 COMB12 Combination -44767.22 1-15 120
1 1680 COMB12 Combination -44708.49 1-16 0
1 1800 COMB12 Combination -44553.45 1-16 120
1 1800 COMB12 Combination -24914.26 1-17 0
1 1920 COMB12 Combination -24759.22 1-17 120
1 1920 COMB12 Combination -24688.45 1-18 0
1 2040 COMB12 Combination -24533.4 1-18 120
1 2040 COMB12 Combination -7620.39 1-19 0
1 2160 COMB12 Combination -7465.34 1-19 120
1 2160 COMB12 Combination -7405.7 1-20 0
1 2250 COMB12 Combination -7289.42 1-20 90
1 2280 COMB12 Combination -7250.66 1-20 120
1 2280 COMB12 Combination 6830.2 1-21 0
1 2400 COMB12 Combination 6985.25 1-21 120
1 2400 COMB12 Combination 7034.96 1-22 0
1 2520 COMB12 Combination 7190.01 1-22 120
1 2520 COMB12 Combination 18366.05 1-23 0
1 2640 COMB12 Combination 18521.09 1-23 120
1 2640 COMB12 Combination 18561.58 1-24 0
1 2760 COMB12 Combination 18716.63 1-24 120
1 2760 COMB12 Combination 27060.86 1-25 0
1 2880 COMB12 Combination 27215.91 1-25 120
1 2880 COMB12 Combination 27274.83 1-26 0
1 3000 COMB12 Combination 27429.88 1-26 120
1 0 COMB13 Combination -23133.12 1-1 0
1 120 COMB13 Combination -22941.39 1-1 120
1 120 COMB13 Combination -15804.51 1-2 0
1 240 COMB13 Combination -15612.79 1-2 120
1 240 COMB13 Combination -15580.62 1-3 0
103
1 360 COMB13 Combination -15388.9 1-3 120
1 360 COMB13 Combination -7612.94 1-4 0
1 480 COMB13 Combination -7421.22 1-4 120
1 480 COMB13 Combination -7396.15 1-5 0
1 600 COMB13 Combination -7204.43 1-5 120
1 600 COMB13 Combination -1148.46 1-6 0
1 720 COMB13 Combination -956.74 1-6 120
1 720 COMB13 Combination -936.24 1-7 0
1 750 COMB13 Combination -888.31 1-7 30
1 840 COMB13 Combination -744.52 1-7 120
1 840 COMB13 Combination 3590.41 1-8 0
1 960 COMB13 Combination 3782.13 1-8 120
1 960 COMB13 Combination 3800.15 1-9 0
1 1080 COMB13 Combination 3991.87 1-9 120
1 1080 COMB13 Combination 6544.72 1-10 0
1 1200 COMB13 Combination 6736.44 1-10 120
1 1200 COMB13 Combination 6748.5 1-11 0
1 1320 COMB13 Combination 6940.23 1-11 120
1 1320 COMB13 Combination 7650.65 1-12 0
1 1440 COMB13 Combination 7842.38 1-12 120
1 1440 COMB13 Combination 7848.93 1-13 0
1 1500 COMB13 Combination 7944.79 1-13 60
1 1500 COMB13 Combination 7944.79 1-14 0
1 1560 COMB13 Combination 8022.31 1-14 60
1 1560 COMB13 Combination 6878.07 1-15 0
1 1680 COMB13 Combination 7033.11 1-15 120
1 1680 COMB13 Combination 7033.71 1-16 0
1 1800 COMB13 Combination 7188.76 1-16 120
1 1800 COMB13 Combination 3983.38 1-17 0
1 1920 COMB13 Combination 4138.42 1-17 120
1 1920 COMB13 Combination 4129.61 1-18 0
1 2040 COMB13 Combination 4284.65 1-18 120
1 2040 COMB13 Combination -976.99 1-19 0
1 2160 COMB13 Combination -821.95 1-19 120
1 2160 COMB13 Combination -837.78 1-20 0
1 2250 COMB13 Combination -721.5 1-20 90
1 2280 COMB13 Combination -682.74 1-20 120
1 2280 COMB13 Combination -8061 1-21 0
1 2400 COMB13 Combination -7905.95 1-21 120
1 2400 COMB13 Combination -7929.26 1-22 0
1 2520 COMB13 Combination -7774.22 1-22 120
1 2520 COMB13 Combination -17342.88 1-23 0
1 2640 COMB13 Combination -17187.83 1-23 120
1 2640 COMB13 Combination -17220.28 1-24 0
1 2760 COMB13 Combination -17065.24 1-24 120
1 2760 COMB13 Combination -29125.11 1-25 0
1 2880 COMB13 Combination -28970.06 1-25 120
1 2880 COMB13 Combination -29054.04 1-26 0
1 3000 COMB13 Combination -28898.99 1-26 120
1 0 COMB14 Combination 236011.02 1-1 0
1 120 COMB14 Combination 236202.74 1-1 120
104
1 120 COMB14 Combination 205522.86 1-2 0
1 240 COMB14 Combination 205714.58 1-2 120
1 240 COMB14 Combination 205603.86 1-3 0
1 360 COMB14 Combination 205795.58 1-3 120
1 360 COMB14 Combination 167996.74 1-4 0
1 480 COMB14 Combination 168188.46 1-4 120
1 480 COMB14 Combination 168100.05 1-5 0
1 600 COMB14 Combination 168291.77 1-5 120
1 600 COMB14 Combination 133779.47 1-6 0
1 720 COMB14 Combination 133971.2 1-6 120
1 720 COMB14 Combination 133891.69 1-7 0
1 750 COMB14 Combination 133939.62 1-7 30
1 840 COMB14 Combination 134083.41 1-7 120
1 840 COMB14 Combination 102637.57 1-8 0
1 960 COMB14 Combination 102829.29 1-8 120
1 960 COMB14 Combination 102739.33 1-9 0
1 1080 COMB14 Combination 102931.05 1-9 120
1 1080 COMB14 Combination 74612.79 1-10 0
1 1200 COMB14 Combination 74804.52 1-10 120
1 1200 COMB14 Combination 74726 1-11 0
1 1320 COMB14 Combination 74917.72 1-11 120
1 1320 COMB14 Combination 49888.71 1-12 0
1 1440 COMB14 Combination 50080.44 1-12 120
1 1440 COMB14 Combination 50011.26 1-13 0
1 1500 COMB14 Combination 50107.12 1-13 60
1 1500 COMB14 Combination 50107.12 1-14 0
1 1560 COMB14 Combination 50184.64 1-14 60
1 1560 COMB14 Combination 28717.18 1-15 0
1 1680 COMB14 Combination 28872.23 1-15 120
1 1680 COMB14 Combination 28827.78 1-16 0
1 1800 COMB14 Combination 28982.82 1-16 120
1 1800 COMB14 Combination 10761.92 1-17 0
1 1920 COMB14 Combination 10916.97 1-17 120
1 1920 COMB14 Combination 10864.65 1-18 0
1 2040 COMB14 Combination 11019.7 1-18 120
1 2040 COMB14 Combination -3568.43 1-19 0
1 2160 COMB14 Combination -3413.39 1-19 120
1 2160 COMB14 Combination -3451.47 1-20 0
1 2250 COMB14 Combination -3335.19 1-20 90
1 2280 COMB14 Combination -3296.43 1-20 120
1 2280 COMB14 Combination -14113.77 1-21 0
1 2400 COMB14 Combination -13958.72 1-21 120
1 2400 COMB14 Combination -13983.58 1-22 0
1 2520 COMB14 Combination -13828.54 1-22 120
1 2520 COMB14 Combination -20771.54 1-23 0
1 2640 COMB14 Combination -20616.49 1-23 120
1 2640 COMB14 Combination -20628.38 1-24 0
1 2760 COMB14 Combination -20473.34 1-24 120
1 2760 COMB14 Combination -23529.92 1-25 0
1 2880 COMB14 Combination -23374.88 1-25 120
1 2880 COMB14 Combination -23391.39 1-26 0
105
1 3000 COMB14 Combination -23236.34 1-26 120
-
1 0 COMB15 Combination 248034.09 1-1 0
-
1 120 COMB15 Combination 247842.37 1-1 120
-
1 120 COMB15 Combination 219775.09 1-2 0
-
1 240 COMB15 Combination 219583.37 1-2 120
1 240 COMB15 Combination -219464.6 1-3 0
-
1 360 COMB15 Combination 219272.88 1-3 120
-
1 360 COMB15 Combination 183342.03 1-4 0
1 480 COMB15 Combination -183150.3 1-4 120
-
1 480 COMB15 Combination 183052.22 1-5 0
1 600 COMB15 Combination -182860.5 1-5 120
-
1 600 COMB15 Combination 149486.39 1-6 0
-
1 720 COMB15 Combination 149294.66 1-6 120
-
1 720 COMB15 Combination 149203.52 1-7 0
-
1 750 COMB15 Combination 149155.59 1-7 30
-
1 840 COMB15 Combination 149011.79 1-7 120
-
1 840 COMB15 Combination 117953.02 1-8 0
1 960 COMB15 Combination -117761.3 1-8 120
-
1 960 COMB15 Combination 117657.75 1-9 0
-
1 1080 COMB15 Combination 117466.02 1-9 120
1 1080 COMB15 Combination -88742.99 1-10 0
1 1200 COMB15 Combination -88551.27 1-10 120
1 1200 COMB15 Combination -88456.55 1-11 0
1 1320 COMB15 Combination -88264.82 1-11 120
1 1320 COMB15 Combination -62005.11 1-12 0
1 1440 COMB15 Combination -61813.39 1-12 120
1 1440 COMB15 Combination -61725.08 1-13 0
1 1500 COMB15 Combination -61629.22 1-13 60
1 1500 COMB15 Combination -61629.22 1-14 0
1 1560 COMB15 Combination -61551.7 1-14 60
1 1560 COMB15 Combination -38084.36 1-15 0
1 1680 COMB15 Combination -37929.32 1-15 120
1 1680 COMB15 Combination -37866.41 1-16 0
1 1800 COMB15 Combination -37711.36 1-16 120
1 1800 COMB15 Combination -16526.3 1-17 0
1 1920 COMB15 Combination -16371.26 1-17 120
1 1920 COMB15 Combination -16295.04 1-18 0
1 2040 COMB15 Combination -16140 1-18 120
1 2040 COMB15 Combination 2317.46 1-19 0
106
1 2160 COMB15 Combination 2472.5 1-19 120
1 2160 COMB15 Combination 2537.48 1-20 0
1 2250 COMB15 Combination 2653.77 1-20 90
1 2280 COMB15 Combination 2692.53 1-20 120
1 2280 COMB15 Combination 18317.35 1-21 0
1 2400 COMB15 Combination 18472.4 1-21 120
1 2400 COMB15 Combination 18527.46 1-22 0
1 2520 COMB15 Combination 18682.51 1-22 120
1 2520 COMB15 Combination 31405.54 1-23 0
1 2640 COMB15 Combination 31560.58 1-23 120
1 2640 COMB15 Combination 31606.98 1-24 0
1 2760 COMB15 Combination 31762.02 1-24 120
1 2760 COMB15 Combination 41742.76 1-25 0
1 2880 COMB15 Combination 41897.8 1-25 120
1 2880 COMB15 Combination 41978.69 1-26 0
1 3000 COMB15 Combination 42133.74 1-26 120
1 0 COMB16 Combination -26634.17 1-1 0
1 120 COMB16 Combination -26442.44 1-1 120
1 120 COMB16 Combination -18256.45 1-2 0
1 240 COMB16 Combination -18064.73 1-2 120
1 240 COMB16 Combination -18027.88 1-3 0
1 360 COMB16 Combination -17836.16 1-3 120
1 360 COMB16 Combination -8511.44 1-4 0
1 480 COMB16 Combination -8319.72 1-4 120
1 480 COMB16 Combination -8290.6 1-5 0
1 600 COMB16 Combination -8098.87 1-5 120
1 600 COMB16 Combination -509.46 1-6 0
1 720 COMB16 Combination -317.74 1-6 120
1 720 COMB16 Combination -293.24 1-7 0
1 750 COMB16 Combination -245.31 1-7 30
1 840 COMB16 Combination -101.52 1-7 120
1 840 COMB16 Combination 5766.72 1-8 0
1 960 COMB16 Combination 5958.45 1-8 120
1 960 COMB16 Combination 5981.41 1-9 0
1 1080 COMB16 Combination 6173.14 1-9 120
1 1080 COMB16 Combination 10260.81 1-10 0
1 1200 COMB16 Combination 10452.54 1-10 120
1 1200 COMB16 Combination 10469.5 1-11 0
1 1320 COMB16 Combination 10661.23 1-11 120
1 1320 COMB16 Combination 12910.3 1-12 0
1 1440 COMB16 Combination 13102.02 1-12 120
1 1440 COMB16 Combination 13113.69 1-13 0
1 1500 COMB16 Combination 13209.55 1-13 60
1 1500 COMB16 Combination 13209.55 1-14 0
1 1560 COMB16 Combination 13287.07 1-14 60
1 1560 COMB16 Combination 13715.97 1-15 0
1 1680 COMB16 Combination 13871.01 1-15 120
1 1680 COMB16 Combination 13875.8 1-16 0
1 1800 COMB16 Combination 14030.84 1-16 120
1 1800 COMB16 Combination 12371.34 1-17 0
1 1920 COMB16 Combination 12526.38 1-17 120
107
1 1920 COMB16 Combination 12523.01 1-18 0
1 2040 COMB16 Combination 12678.06 1-18 120
1 2040 COMB16 Combination 8960.85 1-19 0
1 2160 COMB16 Combination 9115.89 1-19 120
1 2160 COMB16 Combination 9105.4 1-20 0
1 2250 COMB16 Combination 9221.69 1-20 90
1 2280 COMB16 Combination 9260.45 1-20 120
1 2280 COMB16 Combination 3426.15 1-21 0
1 2400 COMB16 Combination 3581.19 1-21 120
1 2400 COMB16 Combination 3563.24 1-22 0
1 2520 COMB16 Combination 3718.29 1-22 120
1 2520 COMB16 Combination -4303.39 1-23 0
1 2640 COMB16 Combination -4148.34 1-23 120
1 2640 COMB16 Combination -4174.89 1-24 0
1 2760 COMB16 Combination -4019.84 1-24 120
1 2760 COMB16 Combination -14443.21 1-25 0
1 2880 COMB16 Combination -14288.16 1-25 120
1 2880 COMB16 Combination -14350.18 1-26 0
1 3000 COMB16 Combination -14195.14 1-26 120
1 0 COMB17 Combination Max 288741.8 1-1 0
1 120 COMB17 Combination Max 288933.53 1-1 120
1 120 COMB17 Combination Max 251515.74 1-2 0
1 240 COMB17 Combination Max 251707.46 1-2 120
1 240 COMB17 Combination Max 251569.27 1-3 0
1 360 COMB17 Combination Max 251761 1-3 120
1 360 COMB17 Combination Max 205027.99 1-4 0
1 480 COMB17 Combination Max 205219.71 1-4 120
1 480 COMB17 Combination Max 205108.32 1-5 0
1 600 COMB17 Combination Max 205300.04 1-5 120
1 600 COMB17 Combination Max 162266.32 1-6 0
1 720 COMB17 Combination Max 162458.04 1-6 120
1 720 COMB17 Combination Max 162356.71 1-7 0
1 750 COMB17 Combination Max 162404.64 1-7 30
1 840 COMB17 Combination Max 162548.43 1-7 120
1 840 COMB17 Combination Max 122924.19 1-8 0
1 960 COMB17 Combination Max 123115.91 1-8 120
1 960 COMB17 Combination Max 123000.06 1-9 0
1 1080 COMB17 Combination Max 123191.78 1-9 120
1 1080 COMB17 Combination Max 87036.87 1-10 0
1 1200 COMB17 Combination Max 87228.59 1-10 120
1 1200 COMB17 Combination Max 87125.6 1-11 0
1 1320 COMB17 Combination Max 87317.32 1-11 120
1 1320 COMB17 Combination Max 54812.49 1-12 0
1 1440 COMB17 Combination Max 55004.21 1-12 120
1 1440 COMB17 Combination Max 54911.23 1-13 0
1 1500 COMB17 Combination Max 55007.09 1-13 60
1 1500 COMB17 Combination Max 55007.09 1-14 0
1 1560 COMB17 Combination Max 55084.61 1-14 60
1 1560 COMB17 Combination Max 30857.28 1-15 0
1 1680 COMB17 Combination Max 31012.33 1-15 120
1 1680 COMB17 Combination Max 30961.66 1-16 0
108
1 1800 COMB17 Combination Max 31116.71 1-16 120
1 1800 COMB17 Combination Max 14102.32 1-17 0
1 1920 COMB17 Combination Max 14257.37 1-17 120
1 1920 COMB17 Combination Max 14288.02 1-18 0
1 2040 COMB17 Combination Max 14443.07 1-18 120
1 2040 COMB17 Combination Max 21443.13 1-19 0
1 2160 COMB17 Combination Max 21598.18 1-19 120
1 2160 COMB17 Combination Max 21628.34 1-20 0
1 2250 COMB17 Combination Max 21744.62 1-20 90
1 2280 COMB17 Combination Max 21783.38 1-20 120
1 2280 COMB17 Combination Max 28781 1-21 0
1 2400 COMB17 Combination Max 28936.04 1-21 120
1 2400 COMB17 Combination Max 28966.24 1-22 0
1 2520 COMB17 Combination Max 29121.29 1-22 120
1 2520 COMB17 Combination Max 36128.23 1-23 0
1 2640 COMB17 Combination Max 36283.28 1-23 120
1 2640 COMB17 Combination Max 36315.17 1-24 0
1 2760 COMB17 Combination Max 36470.21 1-24 120
1 2760 COMB17 Combination Max 43754.17 1-25 0
1 2880 COMB17 Combination Max 43909.21 1-25 120
1 2880 COMB17 Combination Max 43990.57 1-26 0
1 3000 COMB17 Combination Max 44145.61 1-26 120
1 0 COMB17 Combination Min -249086.1 1-1 0
-
1 120 COMB17 Combination Min 248894.38 1-1 120
-
1 120 COMB17 Combination Min 221037.54 1-2 0
-
1 240 COMB17 Combination Min 220845.82 1-2 120
-
1 240 COMB17 Combination Min 220729.02 1-3 0
1 360 COMB17 Combination Min -220537.3 1-3 120
-
1 360 COMB17 Combination Min 185348.41 1-4 0
-
1 480 COMB17 Combination Min 185156.69 1-4 120
-
1 480 COMB17 Combination Min 185060.87 1-5 0
-
1 600 COMB17 Combination Min 184869.15 1-5 120
-
1 600 COMB17 Combination Min 152473.52 1-6 0
1 720 COMB17 Combination Min -152281.8 1-6 120
-
1 720 COMB17 Combination Min 152193.52 1-7 0
-
1 750 COMB17 Combination Min 152145.59 1-7 30
-
1 840 COMB17 Combination Min 152001.79 1-7 120
-
1 840 COMB17 Combination Min 122176.46 1-8 0
-
1 960 COMB17 Combination Min 121984.74 1-8 120
1 960 COMB17 Combination Min - 1-9 0
109
121885.57
-
1 1080 COMB17 Combination Min 121693.85 1-9 120
1 1080 COMB17 Combination Min -94469.56 1-10 0
1 1200 COMB17 Combination Min -94277.84 1-10 120
1 1200 COMB17 Combination Min -94188.34 1-11 0
1 1320 COMB17 Combination Min -93996.61 1-11 120
1 1320 COMB17 Combination Min -69513.99 1-12 0
1 1440 COMB17 Combination Min -69322.27 1-12 120
1 1440 COMB17 Combination Min -69240.26 1-13 0
1 1500 COMB17 Combination Min -69144.4 1-13 60
1 1500 COMB17 Combination Min -69144.4 1-14 0
1 1560 COMB17 Combination Min -69066.88 1-14 60
1 1560 COMB17 Combination Min -47707.25 1-15 0
1 1680 COMB17 Combination Min -47552.2 1-15 120
1 1680 COMB17 Combination Min -47495.28 1-16 0
1 1800 COMB17 Combination Min -47340.24 1-16 120
1 1800 COMB17 Combination Min -28521.29 1-17 0
1 1920 COMB17 Combination Min -28366.25 1-17 120
1 1920 COMB17 Combination Min -28298.88 1-18 0
1 2040 COMB17 Combination Min -28143.83 1-18 120
1 2040 COMB17 Combination Min -18894.29 1-19 0
1 2160 COMB17 Combination Min -18739.25 1-19 120
1 2160 COMB17 Combination Min -18798.55 1-20 0
1 2250 COMB17 Combination Min -18682.26 1-20 90
1 2280 COMB17 Combination Min -18643.5 1-20 120
1 2280 COMB17 Combination Min -35379.99 1-21 0
1 2400 COMB17 Combination Min -35224.95 1-21 120
1 2400 COMB17 Combination Min -35269.57 1-22 0
1 2520 COMB17 Combination Min -35114.52 1-22 120
1 2520 COMB17 Combination Min -47552.45 1-23 0
1 2640 COMB17 Combination Min -47397.4 1-23 120
1 2640 COMB17 Combination Min -47428.75 1-24 0
1 2760 COMB17 Combination Min -47273.7 1-24 120
1 2760 COMB17 Combination Min -55579.02 1-25 0
1 2880 COMB17 Combination Min -55423.98 1-25 120
1 2880 COMB17 Combination Min -55493.62 1-26 0
1 3000 COMB17 Combination Min -55338.57 1-26 120
2 0 COMB1 Combination -9499.17 2-1 0
2 120 COMB1 Combination -9410.64 2-1 120
2 120 COMB1 Combination -14224.65 2-2 0
2 240 COMB1 Combination -14136.13 2-2 120
2 240 COMB1 Combination -14144.72 2-3 0
2 360 COMB1 Combination -14056.2 2-3 120
2 360 COMB1 Combination -19644.5 2-4 0
2 480 COMB1 Combination -19555.98 2-4 120
2 480 COMB1 Combination -19563.91 2-5 0
2 600 COMB1 Combination -19475.39 2-5 120
2 600 COMB1 Combination -25130.47 2-6 0
2 720 COMB1 Combination -25041.94 2-6 120
2 720 COMB1 Combination -25054.92 2-7 0
110
2 750 COMB1 Combination -25032.79 2-7 30
2 840 COMB1 Combination -24966.39 2-7 120
2 840 COMB1 Combination -25181.36 2-8 0
2 850 COMB1 Combination -25173.98 2-8 10
2 850 COMB1 Combination -6823.89 2-9 0
2 960 COMB1 Combination -6648.14 2-9 110
2 960 COMB1 Combination -6638.81 2-10 0
2 1080 COMB1 Combination -6447.09 2-10 120
2 1080 COMB1 Combination -3978.72 2-11 0
2 1200 COMB1 Combination -3787 2-11 120
2 1200 COMB1 Combination -3772.02 2-12 0
2 1320 COMB1 Combination -3580.3 2-12 120
2 1320 COMB1 Combination -1018.45 2-13 0
2 1440 COMB1 Combination -826.73 2-13 120
2 1440 COMB1 Combination -811.38 2-14 0
2 1500 COMB1 Combination -715.52 2-14 60
2 1500 COMB1 Combination -715.52 2-15 0
2 1560 COMB1 Combination -638 2-15 60
2 1560 COMB1 Combination 1924.47 2-16 0
2 1680 COMB1 Combination 2079.51 2-16 120
2 1680 COMB1 Combination 2092.58 2-17 0
2 1800 COMB1 Combination 2247.63 2-17 120
2 1800 COMB1 Combination 4828.74 2-18 0
2 1920 COMB1 Combination 4983.78 2-18 120
2 1920 COMB1 Combination 4997.59 2-19 0
2 2040 COMB1 Combination 5152.64 2-19 120
2 2040 COMB1 Combination 7714.92 2-20 0
2 2160 COMB1 Combination 7869.96 2-20 120
2 2160 COMB1 Combination 7884.73 2-21 0
2 2250 COMB1 Combination 8001.01 2-21 90
2 2280 COMB1 Combination 8039.77 2-21 120
2 2280 COMB1 Combination 10606.8 2-22 0
2 2400 COMB1 Combination 10761.84 2-22 120
2 2400 COMB1 Combination 10776.67 2-23 0
2 2520 COMB1 Combination 10931.71 2-23 120
2 2520 COMB1 Combination 13501.45 2-24 0
2 2640 COMB1 Combination 13656.5 2-24 120
2 2640 COMB1 Combination 13671.86 2-25 0
2 2760 COMB1 Combination 13826.9 2-25 120
2 2760 COMB1 Combination 16466.28 2-26 0
2 2880 COMB1 Combination 16621.33 2-26 120
2 2880 COMB1 Combination 16651.44 2-27 0
2 3000 COMB1 Combination 16806.48 2-27 120
2 0 COMB2 Combination -38167.22 2-1 0
2 120 COMB2 Combination -38078.7 2-1 120
2 120 COMB2 Combination -43364.13 2-2 0
2 240 COMB2 Combination -43275.61 2-2 120
2 240 COMB2 Combination -43284.33 2-3 0
2 360 COMB2 Combination -43195.81 2-3 120
2 360 COMB2 Combination -49069.56 2-4 0
2 480 COMB2 Combination -48981.03 2-4 120
111
2 480 COMB2 Combination -48989.79 2-5 0
2 600 COMB2 Combination -48901.27 2-5 120
2 600 COMB2 Combination -54926.38 2-6 0
2 720 COMB2 Combination -54837.86 2-6 120
2 720 COMB2 Combination -54856.44 2-7 0
2 750 COMB2 Combination -54834.3 2-7 30
2 840 COMB2 Combination -54767.91 2-7 120
2 840 COMB2 Combination -52663.65 2-8 0
2 850 COMB2 Combination -52656.27 2-8 10
2 850 COMB2 Combination -8265.14 2-9 0
2 960 COMB2 Combination -8089.39 2-9 110
2 960 COMB2 Combination -8083.48 2-10 0
2 1080 COMB2 Combination -7891.76 2-10 120
2 1080 COMB2 Combination -3855.98 2-11 0
2 1200 COMB2 Combination -3664.26 2-11 120
2 1200 COMB2 Combination -3643.85 2-12 0
2 1320 COMB2 Combination -3452.13 2-12 120
2 1320 COMB2 Combination 816.96 2-13 0
2 1440 COMB2 Combination 1008.69 2-13 120
2 1440 COMB2 Combination 1029.61 2-14 0
2 1500 COMB2 Combination 1125.47 2-14 60
2 1500 COMB2 Combination 1125.47 2-15 0
2 1560 COMB2 Combination 1202.99 2-15 60
2 1560 COMB2 Combination 5492.5 2-16 0
2 1680 COMB2 Combination 5647.55 2-16 120
2 1680 COMB2 Combination 5665.25 2-17 0
2 1800 COMB2 Combination 5820.29 2-17 120
2 1800 COMB2 Combination 10123.03 2-18 0
2 1920 COMB2 Combination 10278.08 2-18 120
2 1920 COMB2 Combination 10297.07 2-19 0
2 2040 COMB2 Combination 10452.12 2-19 120
2 2040 COMB2 Combination 14727.6 2-20 0
2 2160 COMB2 Combination 14882.65 2-20 120
2 2160 COMB2 Combination 14903.24 2-21 0
2 2250 COMB2 Combination 15019.53 2-21 90
2 2280 COMB2 Combination 15058.29 2-21 120
2 2280 COMB2 Combination 19341.74 2-22 0
2 2400 COMB2 Combination 19496.78 2-22 120
2 2400 COMB2 Combination 19517.48 2-23 0
2 2520 COMB2 Combination 19672.52 2-23 120
2 2520 COMB2 Combination 23960.56 2-24 0
2 2640 COMB2 Combination 24115.61 2-24 120
2 2640 COMB2 Combination 24137.21 2-25 0
2 2760 COMB2 Combination 24292.26 2-25 120
2 2760 COMB2 Combination 28697.98 2-26 0
2 2880 COMB2 Combination 28853.02 2-26 120
2 2880 COMB2 Combination 28899.52 2-27 0
2 3000 COMB2 Combination 29054.56 2-27 120
2 0 COMB3 Combination 8291.32 2-1 0
2 120 COMB3 Combination 8379.84 2-1 120
2 120 COMB3 Combination -4417.01 2-2 0
112
2 240 COMB3 Combination -4328.49 2-2 120
2 240 COMB3 Combination -4366.12 2-3 0
2 360 COMB3 Combination -4277.6 2-3 120
2 360 COMB3 Combination -19912.93 2-4 0
2 480 COMB3 Combination -19824.41 2-4 120
2 480 COMB3 Combination -19858.82 2-5 0
2 600 COMB3 Combination -19770.29 2-5 120
2 600 COMB3 Combination -35497.33 2-6 0
2 720 COMB3 Combination -35408.81 2-6 120
2 720 COMB3 Combination -35452.78 2-7 0
2 750 COMB3 Combination -35430.65 2-7 30
2 840 COMB3 Combination -35364.25 2-7 120
2 840 COMB3 Combination -38483.29 2-8 0
2 850 COMB3 Combination -38475.92 2-8 10
2 850 COMB3 Combination -12485.18 2-9 0
2 960 COMB3 Combination -12309.43 2-9 110
2 960 COMB3 Combination -12292.69 2-10 0
2 1080 COMB3 Combination -12100.96 2-10 120
2 1080 COMB3 Combination -6948.87 2-11 0
2 1200 COMB3 Combination -6757.14 2-11 120
2 1200 COMB3 Combination -6733.53 2-12 0
2 1320 COMB3 Combination -6541.81 2-12 120
2 1320 COMB3 Combination -1275.74 2-13 0
2 1440 COMB3 Combination -1084.02 2-13 120
2 1440 COMB3 Combination -1059.79 2-14 0
2 1500 COMB3 Combination -963.93 2-14 60
2 1500 COMB3 Combination -963.93 2-15 0
2 1560 COMB3 Combination -886.41 2-15 60
2 1560 COMB3 Combination 4388.74 2-16 0
2 1680 COMB3 Combination 4543.78 2-16 120
2 1680 COMB3 Combination 4564.12 2-17 0
2 1800 COMB3 Combination 4719.17 2-17 120
2 1800 COMB3 Combination 10026.16 2-18 0
2 1920 COMB3 Combination 10181.2 2-18 120
2 1920 COMB3 Combination 10203.17 2-19 0
2 2040 COMB3 Combination 10358.21 2-19 120
2 2040 COMB3 Combination 15633.32 2-20 0
2 2160 COMB3 Combination 15788.37 2-20 120
2 2160 COMB3 Combination 15812.37 2-21 0
2 2250 COMB3 Combination 15928.65 2-21 90
2 2280 COMB3 Combination 15967.41 2-21 120
2 2280 COMB3 Combination 21252.62 2-22 0
2 2400 COMB3 Combination 21407.67 2-22 120
2 2400 COMB3 Combination 21431.79 2-23 0
2 2520 COMB3 Combination 21586.83 2-23 120
2 2520 COMB3 Combination 26877.54 2-24 0
2 2640 COMB3 Combination 27032.58 2-24 120
2 2640 COMB3 Combination 27057.79 2-25 0
2 2760 COMB3 Combination 27212.84 2-25 120
2 2760 COMB3 Combination 32644.02 2-26 0
2 2880 COMB3 Combination 32799.06 2-26 120
113
2 2880 COMB3 Combination 32854.05 2-27 0
2 3000 COMB3 Combination 33009.1 2-27 120
2 0 COMB4 Combination -20376.74 2-1 0
2 120 COMB4 Combination -20288.22 2-1 120
2 120 COMB4 Combination -33556.49 2-2 0
2 240 COMB4 Combination -33467.96 2-2 120
2 240 COMB4 Combination -33505.73 2-3 0
2 360 COMB4 Combination -33417.21 2-3 120
2 360 COMB4 Combination -49337.99 2-4 0
2 480 COMB4 Combination -49249.46 2-4 120
2 480 COMB4 Combination -49284.7 2-5 0
2 600 COMB4 Combination -49196.18 2-5 120
2 600 COMB4 Combination -65293.25 2-6 0
2 720 COMB4 Combination -65204.72 2-6 120
2 720 COMB4 Combination -65254.3 2-7 0
2 750 COMB4 Combination -65232.16 2-7 30
2 840 COMB4 Combination -65165.77 2-7 120
2 840 COMB4 Combination -65965.59 2-8 0
2 850 COMB4 Combination -65958.21 2-8 10
2 850 COMB4 Combination -13926.43 2-9 0
2 960 COMB4 Combination -13750.68 2-9 110
2 960 COMB4 Combination -13737.35 2-10 0
2 1080 COMB4 Combination -13545.63 2-10 120
2 1080 COMB4 Combination -6826.12 2-11 0
2 1200 COMB4 Combination -6634.4 2-11 120
2 1200 COMB4 Combination -6605.35 2-12 0
2 1320 COMB4 Combination -6413.63 2-12 120
2 1320 COMB4 Combination 559.67 2-13 0
2 1440 COMB4 Combination 751.4 2-13 120
2 1440 COMB4 Combination 781.2 2-14 0
2 1500 COMB4 Combination 877.07 2-14 60
2 1500 COMB4 Combination 877.07 2-15 0
2 1560 COMB4 Combination 954.59 2-15 60
2 1560 COMB4 Combination 7956.77 2-16 0
2 1680 COMB4 Combination 8111.82 2-16 120
2 1680 COMB4 Combination 8136.79 2-17 0
2 1800 COMB4 Combination 8291.83 2-17 120
2 1800 COMB4 Combination 15320.45 2-18 0
2 1920 COMB4 Combination 15475.49 2-18 120
2 1920 COMB4 Combination 15502.65 2-19 0
2 2040 COMB4 Combination 15657.69 2-19 120
2 2040 COMB4 Combination 22646.01 2-20 0
2 2160 COMB4 Combination 22801.05 2-20 120
2 2160 COMB4 Combination 22830.89 2-21 0
2 2250 COMB4 Combination 22947.17 2-21 90
2 2280 COMB4 Combination 22985.93 2-21 120
2 2280 COMB4 Combination 29987.56 2-22 0
2 2400 COMB4 Combination 30142.61 2-22 120
2 2400 COMB4 Combination 30172.6 2-23 0
2 2520 COMB4 Combination 30327.64 2-23 120
2 2520 COMB4 Combination 37336.65 2-24 0
114
2 2640 COMB4 Combination 37491.69 2-24 120
2 2640 COMB4 Combination 37523.15 2-25 0
2 2760 COMB4 Combination 37678.19 2-25 120
2 2760 COMB4 Combination 44875.71 2-26 0
2 2880 COMB4 Combination 45030.76 2-26 120
2 2880 COMB4 Combination 45102.13 2-27 0
2 3000 COMB4 Combination 45257.18 2-27 120
-
2 0 COMB5 Combination 228695.15 2-1 0
-
2 120 COMB5 Combination 228606.63 2-1 120
-
2 120 COMB5 Combination 195653.67 2-2 0
-
2 240 COMB5 Combination 195565.15 2-2 120
-
2 240 COMB5 Combination 195431.82 2-3 0
2 360 COMB5 Combination -195343.3 2-3 120
-
2 360 COMB5 Combination 152697.32 2-4 0
-
2 480 COMB5 Combination 152608.79 2-4 120
-
2 480 COMB5 Combination 152489.67 2-5 0
-
2 600 COMB5 Combination 152401.15 2-5 120
-
2 600 COMB5 Combination 109677.11 2-6 0
-
2 720 COMB5 Combination 109588.59 2-6 120
2 720 COMB5 Combination -109446.5 2-7 0
-
2 750 COMB5 Combination 109424.37 2-7 30
-
2 840 COMB5 Combination 109357.98 2-7 120
2 840 COMB5 Combination -80682.17 2-8 0
2 850 COMB5 Combination -80674.8 2-8 10
-
2 850 COMB5 Combination 129022.12 2-9 0
-
2 960 COMB5 Combination 128846.37 2-9 110
-
2 960 COMB5 Combination 128722.33 2-10 0
-
2 1080 COMB5 Combination 128530.61 2-10 120
-
2 1080 COMB5 Combination 100091.71 2-11 0
2 1200 COMB5 Combination -99899.99 2-11 120
2 1200 COMB5 Combination -99807.71 2-12 0
2 1320 COMB5 Combination -99615.99 2-12 120
2 1320 COMB5 Combination -74377.59 2-13 0
2 1440 COMB5 Combination -74185.87 2-13 120
2 1440 COMB5 Combination -74102.29 2-14 0
2 1500 COMB5 Combination -74006.43 2-14 60

115
2 1500 COMB5 Combination -74006.43 2-15 0
2 1560 COMB5 Combination -73928.91 2-15 60
2 1560 COMB5 Combination -51895.95 2-16 0
2 1680 COMB5 Combination -51740.9 2-16 120
2 1680 COMB5 Combination -51681.59 2-17 0
2 1800 COMB5 Combination -51526.55 2-17 120
2 1800 COMB5 Combination -32041.88 2-18 0
2 1920 COMB5 Combination -31886.83 2-18 120
2 1920 COMB5 Combination -31827.16 2-19 0
2 2040 COMB5 Combination -31672.11 2-19 120
2 2040 COMB5 Combination -15376.35 2-20 0
2 2160 COMB5 Combination -15221.3 2-20 120
2 2160 COMB5 Combination -15165.17 2-21 0
2 2250 COMB5 Combination -15048.89 2-21 90
2 2280 COMB5 Combination -15010.13 2-21 120
2 2280 COMB5 Combination -1869.33 2-22 0
2 2400 COMB5 Combination -1714.29 2-22 120
2 2400 COMB5 Combination -1668.89 2-23 0
2 2520 COMB5 Combination -1513.85 2-23 120
2 2520 COMB5 Combination 8358.79 2-24 0
2 2640 COMB5 Combination 8513.84 2-24 120
2 2640 COMB5 Combination 8548.38 2-25 0
2 2760 COMB5 Combination 8703.43 2-25 120
2 2760 COMB5 Combination 15281.37 2-26 0
2 2880 COMB5 Combination 15436.41 2-26 120
2 2880 COMB5 Combination 15471.51 2-27 0
2 3000 COMB5 Combination 15626.55 2-27 120
2 0 COMB6 Combination 273382.43 2-1 0
2 120 COMB6 Combination 273470.96 2-1 120
2 120 COMB6 Combination 246267.23 2-2 0
2 240 COMB6 Combination 246355.76 2-2 120
2 240 COMB6 Combination 246255.61 2-3 0
2 360 COMB6 Combination 246344.14 2-3 120
2 360 COMB6 Combination 210769.32 2-4 0
2 480 COMB6 Combination 210857.85 2-4 120
2 480 COMB6 Combination 210771.22 2-5 0
2 600 COMB6 Combination 210859.75 2-5 120
2 600 COMB6 Combination 175404.59 2-6 0
2 720 COMB6 Combination 175493.11 2-6 120
2 720 COMB6 Combination 175397.34 2-7 0
2 750 COMB6 Combination 175419.47 2-7 30
2 840 COMB6 Combination 175485.87 2-7 120
2 840 COMB6 Combination 141681.98 2-8 0
2 850 COMB6 Combination 141689.35 2-8 10
2 850 COMB6 Combination 126245.71 2-9 0
2 960 COMB6 Combination 126421.46 2-9 110
2 960 COMB6 Combination 126300.23 2-10 0
2 1080 COMB6 Combination 126491.96 2-10 120
2 1080 COMB6 Combination 89361.83 2-11 0
2 1200 COMB6 Combination 89553.55 2-11 120
2 1200 COMB6 Combination 89447.67 2-12 0
116
2 1320 COMB6 Combination 89639.39 2-12 120
2 1320 COMB6 Combination 56342.51 2-13 0
2 1440 COMB6 Combination 56534.23 2-13 120
2 1440 COMB6 Combination 56439.33 2-14 0
2 1500 COMB6 Combination 56535.19 2-14 60
2 1500 COMB6 Combination 56535.19 2-15 0
2 1560 COMB6 Combination 56612.72 2-15 60
2 1560 COMB6 Combination 27341.24 2-16 0
2 1680 COMB6 Combination 27496.29 2-16 120
2 1680 COMB6 Combination 27431.21 2-17 0
2 1800 COMB6 Combination 27586.26 2-17 120
2 1800 COMB6 Combination 1968.05 2-18 0
2 1920 COMB6 Combination 2123.09 2-18 120
2 1920 COMB6 Combination 2058.65 2-19 0
2 2040 COMB6 Combination 2213.7 2-19 120
2 2040 COMB6 Combination -19166.93 2-20 0
2 2160 COMB6 Combination -19011.88 2-20 120
2 2160 COMB6 Combination -19071.45 2-21 0
2 2250 COMB6 Combination -18955.17 2-21 90
2 2280 COMB6 Combination -18916.41 2-21 120
2 2280 COMB6 Combination -36093.9 2-22 0
2 2400 COMB6 Combination -35938.86 2-22 120
2 2400 COMB6 Combination -35984.16 2-23 0
2 2520 COMB6 Combination -35829.11 2-23 120
2 2520 COMB6 Combination -48657.53 2-24 0
2 2640 COMB6 Combination -48502.49 2-24 120
2 2640 COMB6 Combination -48534.3 2-25 0
2 2760 COMB6 Combination -48379.26 2-25 120
2 2760 COMB6 Combination -56943.06 2-26 0
2 2880 COMB6 Combination -56788.01 2-26 120
2 2880 COMB6 Combination -56847.13 2-27 0
2 3000 COMB6 Combination -56692.09 2-27 120
2 0 COMB7 Combination -17589.85 2-1 0
2 120 COMB7 Combination -17501.33 2-1 120
2 120 COMB7 Combination 2666.72 2-2 0
2 240 COMB7 Combination 2755.24 2-2 120
2 240 COMB7 Combination 2835.05 2-3 0
2 360 COMB7 Combination 2923.57 2-3 120
2 360 COMB7 Combination 28299.68 2-4 0
2 480 COMB7 Combination 28388.21 2-4 120
2 480 COMB7 Combination 28462.02 2-5 0
2 600 COMB7 Combination 28550.55 2-5 120
2 600 COMB7 Combination 54078.27 2-6 0
2 720 COMB7 Combination 54166.79 2-6 120
2 720 COMB7 Combination 54257.71 2-7 0
2 750 COMB7 Combination 54279.84 2-7 30
2 840 COMB7 Combination 54346.24 2-7 120
2 840 COMB7 Combination 63192.83 2-8 0
2 850 COMB7 Combination 63200.21 2-8 10
2 850 COMB7 Combination 12578.39 2-9 0
2 960 COMB7 Combination 12754.13 2-9 110
117
2 960 COMB7 Combination 12781.99 2-10 0
2 1080 COMB7 Combination 12973.72 2-10 120
2 1080 COMB7 Combination 13432.65 2-11 0
2 1200 COMB7 Combination 13624.37 2-11 120
2 1200 COMB7 Combination 13628.49 2-12 0
2 1320 COMB7 Combination 13820.21 2-12 120
2 1320 COMB7 Combination 11896.28 2-13 0
2 1440 COMB7 Combination 12088 2-13 120
2 1440 COMB7 Combination 12085.78 2-14 0
2 1500 COMB7 Combination 12181.64 2-14 60
2 1500 COMB7 Combination 12181.64 2-15 0
2 1560 COMB7 Combination 12259.16 2-15 60
2 1560 COMB7 Combination 8204.36 2-16 0
2 1680 COMB7 Combination 8359.41 2-16 120
2 1680 COMB7 Combination 8351.77 2-17 0
2 1800 COMB7 Combination 8506.81 2-17 120
2 1800 COMB7 Combination 2062.29 2-18 0
2 1920 COMB7 Combination 2217.34 2-18 120
2 1920 COMB7 Combination 2200.63 2-19 0
2 2040 COMB7 Combination 2355.67 2-19 120
2 2040 COMB7 Combination -6393.56 2-20 0
2 2160 COMB7 Combination -6238.51 2-20 120
2 2160 COMB7 Combination -6266.3 2-21 0
2 2250 COMB7 Combination -6150.02 2-21 90
2 2280 COMB7 Combination -6111.25 2-21 120
2 2280 COMB7 Combination -17268.31 2-22 0
2 2400 COMB7 Combination -17113.27 2-22 120
2 2400 COMB7 Combination -17149.52 2-23 0
2 2520 COMB7 Combination -16994.47 2-23 120
2 2520 COMB7 Combination -30614.97 2-24 0
2 2640 COMB7 Combination -30459.93 2-24 120
2 2640 COMB7 Combination -30506.59 2-25 0
2 2760 COMB7 Combination -30351.54 2-25 120
2 2760 COMB7 Combination -46738.19 2-26 0
2 2880 COMB7 Combination -46583.14 2-26 120
2 2880 COMB7 Combination -46691.54 2-27 0
2 3000 COMB7 Combination -46536.49 2-27 120
2 0 COMB8 Combination -232576.8 2-1 0
-
2 120 COMB8 Combination 232488.28 2-1 120
2 120 COMB8 Combination -203736.3 2-2 0
-
2 240 COMB8 Combination 203647.78 2-2 120
-
2 240 COMB8 Combination 203528.76 2-3 0
-
2 360 COMB8 Combination 203440.24 2-3 120
-
2 360 COMB8 Combination 165874.58 2-4 0
-
2 480 COMB8 Combination 165786.06 2-4 120
2 480 COMB8 Combination - 2-5 0
118
165680.39
-
2 600 COMB8 Combination 165591.87 2-5 120
-
2 600 COMB8 Combination 128038.77 2-6 0
-
2 720 COMB8 Combination 127950.25 2-6 120
-
2 720 COMB8 Combination 127828.71 2-7 0
-
2 750 COMB8 Combination 127806.58 2-7 30
-
2 840 COMB8 Combination 127740.19 2-7 120
2 840 COMB8 Combination -99866.16 2-8 0
2 850 COMB8 Combination -99858.78 2-8 10
-
2 850 COMB8 Combination 118099.42 2-9 0
-
2 960 COMB8 Combination 117923.67 2-9 110
-
2 960 COMB8 Combination 117814.18 2-10 0
-
2 1080 COMB8 Combination 117622.46 2-10 120
2 1080 COMB8 Combination -90369.95 2-11 0
2 1200 COMB8 Combination -90178.23 2-11 120
2 1200 COMB8 Combination -90088.78 2-12 0
2 1320 COMB8 Combination -89897.06 2-12 120
2 1320 COMB8 Combination -65389.8 2-13 0
2 1440 COMB8 Combination -65198.08 2-13 120
2 1440 COMB8 Combination -65116.31 2-14 0
2 1500 COMB8 Combination -65020.45 2-14 60
2 1500 COMB8 Combination -65020.45 2-15 0
2 1560 COMB8 Combination -64942.93 2-15 60
2 1560 COMB8 Combination -43302.67 2-16 0
2 1680 COMB8 Combination -43147.63 2-16 120
2 1680 COMB8 Combination -43088.78 2-17 0
2 1800 COMB8 Combination -42933.73 2-17 120
2 1800 COMB8 Combination -23589.95 2-18 0
2 1920 COMB8 Combination -23434.91 2-18 120
2 1920 COMB8 Combination -23375.15 2-19 0
2 2040 COMB8 Combination -23220.11 2-19 120
2 2040 COMB8 Combination -6755.81 2-20 0
2 2160 COMB8 Combination -6600.76 2-20 120
2 2160 COMB8 Combination -6543.52 2-21 0
2 2250 COMB8 Combination -6427.24 2-21 90
2 2280 COMB8 Combination -6388.47 2-21 120
2 2280 COMB8 Combination 7239.73 2-22 0
2 2400 COMB8 Combination 7394.77 2-22 120
2 2400 COMB8 Combination 7442.4 2-23 0
2 2520 COMB8 Combination 7597.44 2-23 120
2 2520 COMB8 Combination 18286.26 2-24 0
2 2640 COMB8 Combination 18441.3 2-24 120
2 2640 COMB8 Combination 18479.55 2-25 0
119
2 2760 COMB8 Combination 18634.59 2-25 120
2 2760 COMB8 Combination 26408.38 2-26 0
2 2880 COMB8 Combination 26563.43 2-26 120
2 2880 COMB8 Combination 26612.78 2-27 0
2 3000 COMB8 Combination 26767.82 2-27 120
2 0 COMB9 Combination 219293.02 2-1 0
2 120 COMB9 Combination 219381.54 2-1 120
2 120 COMB9 Combination 193992.52 2-2 0
2 240 COMB9 Combination 194081.04 2-2 120
2 240 COMB9 Combination 193989.93 2-3 0
2 360 COMB9 Combination 194078.45 2-3 120
2 360 COMB9 Combination 161245.39 2-4 0
2 480 COMB9 Combination 161333.92 2-4 120
2 480 COMB9 Combination 161254.42 2-5 0
2 600 COMB9 Combination 161342.94 2-5 120
2 600 COMB9 Combination 128534.76 2-6 0
2 720 COMB9 Combination 128623.28 2-6 120
2 720 COMB9 Combination 128530.75 2-7 0
2 750 COMB9 Combination 128552.88 2-7 30
2 840 COMB9 Combination 128619.27 2-7 120
2 840 COMB9 Combination 100261.58 2-8 0
2 850 COMB9 Combination 100268.95 2-8 10
2 850 COMB9 Combination 111641.63 2-9 0
2 960 COMB9 Combination 111817.37 2-9 110
2 960 COMB9 Combination 111706.13 2-10 0
2 1080 COMB9 Combination 111897.85 2-10 120
2 1080 COMB9 Combination 80138.24 2-11 0
2 1200 COMB9 Combination 80329.96 2-11 120
2 1200 COMB9 Combination 80241.06 2-12 0
2 1320 COMB9 Combination 80432.78 2-12 120
2 1320 COMB9 Combination 52258.29 2-13 0
2 1440 COMB9 Combination 52450.01 2-13 120
2 1440 COMB9 Combination 52371.15 2-14 0
2 1500 COMB9 Combination 52467.02 2-14 60
2 1500 COMB9 Combination 52467.02 2-15 0
2 1560 COMB9 Combination 52544.54 2-15 60
2 1560 COMB9 Combination 28010.8 2-16 0
2 1680 COMB9 Combination 28165.84 2-16 120
2 1680 COMB9 Combination 28112.75 2-17 0
2 1800 COMB9 Combination 28267.79 2-17 120
2 1800 COMB9 Combination 7018.98 2-18 0
2 1920 COMB9 Combination 7174.02 2-18 120
2 1920 COMB9 Combination 7122.08 2-19 0
2 2040 COMB9 Combination 7277.12 2-19 120
2 2040 COMB9 Combination -10167.33 2-20 0
2 2160 COMB9 Combination -10012.28 2-20 120
2 2160 COMB9 Combination -10059.17 2-21 0
2 2250 COMB9 Combination -9942.89 2-21 90
2 2280 COMB9 Combination -9904.13 2-21 120
2 2280 COMB9 Combination -23562.38 2-22 0
2 2400 COMB9 Combination -23407.34 2-22 120
120
2 2400 COMB9 Combination -23441.35 2-23 0
2 2520 COMB9 Combination -23286.3 2-23 120
2 2520 COMB9 Combination -33028.44 2-24 0
2 2640 COMB9 Combination -32873.39 2-24 120
2 2640 COMB9 Combination -32894.87 2-25 0
2 2760 COMB9 Combination -32739.82 2-25 120
2 2760 COMB9 Combination -38593.6 2-26 0
2 2880 COMB9 Combination -38438.56 2-26 120
2 2880 COMB9 Combination -38474 2-27 0
2 3000 COMB9 Combination -38318.96 2-27 120
2 0 COMB10 Combination -42582.04 2-1 0
2 120 COMB10 Combination -42493.51 2-1 120
2 120 COMB10 Combination -25247.94 2-2 0
2 240 COMB10 Combination -25159.42 2-2 120
2 240 COMB10 Combination -25088.58 2-3 0
2 360 COMB10 Combination -25000.06 2-3 120
2 360 COMB10 Combination -2977.28 2-4 0
2 480 COMB10 Combination -2888.76 2-4 120
2 480 COMB10 Combination -2823.87 2-5 0
2 600 COMB10 Combination -2735.34 2-5 120
2 600 COMB10 Combination 19341.07 2-6 0
2 720 COMB10 Combination 19429.59 2-6 120
2 720 COMB10 Combination 19505.08 2-7 0
2 750 COMB10 Combination 19527.21 2-7 30
2 840 COMB10 Combination 19593.61 2-7 120
2 840 COMB10 Combination 29621.35 2-8 0
2 850 COMB10 Combination 29628.73 2-8 10
2 850 COMB10 Combination 9341.03 2-9 0
2 960 COMB10 Combination 9516.78 2-9 110
2 960 COMB10 Combination 9539.71 2-10 0
2 1080 COMB10 Combination 9731.43 2-10 120
2 1080 COMB10 Combination 11801.98 2-11 0
2 1200 COMB10 Combination 11993.7 2-11 120
2 1200 COMB10 Combination 12003.79 2-12 0
2 1320 COMB10 Combination 12195.52 2-12 120
2 1320 COMB10 Combination 12256.68 2-13 0
2 1440 COMB10 Combination 12448.4 2-13 120
2 1440 COMB10 Combination 12452.96 2-14 0
2 1500 COMB10 Combination 12548.82 2-14 60
2 1500 COMB10 Combination 12548.82 2-15 0
2 1560 COMB10 Combination 12626.34 2-15 60
2 1560 COMB10 Combination 10787.61 2-16 0
2 1680 COMB10 Combination 10942.65 2-16 120
2 1680 COMB10 Combination 10941.25 2-17 0
2 1800 COMB10 Combination 11096.29 2-17 120
2 1800 COMB10 Combination 7103.8 2-18 0
2 1920 COMB10 Combination 7258.85 2-18 120
2 1920 COMB10 Combination 7249.86 2-19 0
2 2040 COMB10 Combination 7404.9 2-19 120
2 2040 COMB10 Combination 1328.7 2-20 0
2 2160 COMB10 Combination 1483.75 2-20 120
121
2 2160 COMB10 Combination 1465.47 2-21 0
2 2250 COMB10 Combination 1581.75 2-21 90
2 2280 COMB10 Combination 1620.51 2-21 120
2 2280 COMB10 Combination -6619.36 2-22 0
2 2400 COMB10 Combination -6464.31 2-22 120
2 2400 COMB10 Combination -6490.17 2-23 0
2 2520 COMB10 Combination -6335.12 2-23 120
2 2520 COMB10 Combination -16790.13 2-24 0
2 2640 COMB10 Combination -16635.08 2-24 120
2 2640 COMB10 Combination -16669.93 2-25 0
2 2760 COMB10 Combination -16514.88 2-25 120
2 2760 COMB10 Combination -29409.22 2-26 0
2 2880 COMB10 Combination -29254.17 2-26 120
2 2880 COMB10 Combination -29333.96 2-27 0
2 3000 COMB10 Combination -29178.92 2-27 120
-
2 0 COMB11 Combination 190764.12 2-1 0
2 120 COMB11 Combination -190675.6 2-1 120
-
2 120 COMB11 Combination 168683.89 2-2 0
-
2 240 COMB11 Combination 168595.37 2-2 120
-
2 240 COMB11 Combination 168502.37 2-3 0
-
2 360 COMB11 Combination 168413.85 2-3 120
-
2 360 COMB11 Combination 139633.62 2-4 0
2 480 COMB11 Combination -139545.1 2-4 120
-
2 480 COMB11 Combination 139462.52 2-5 0
-
2 600 COMB11 Combination 139373.99 2-5 120
-
2 600 COMB11 Combination 110552.62 2-6 0
2 720 COMB11 Combination -110464.1 2-6 120
-
2 720 COMB11 Combination 110365.42 2-7 0
-
2 750 COMB11 Combination 110343.29 2-7 30
2 840 COMB11 Combination -110276.9 2-7 120
2 840 COMB11 Combination -87103.83 2-8 0
2 850 COMB11 Combination -87096.46 2-8 10
-
2 850 COMB11 Combination 121897.45 2-9 0
-
2 960 COMB11 Combination 121721.71 2-9 110
-
2 960 COMB11 Combination 121602.47 2-10 0
-
2 1080 COMB11 Combination 121410.75 2-10 120
2 1080 COMB11 Combination -93153.55 2-11 0
2 1200 COMB11 Combination -92961.82 2-11 120
2 1200 COMB11 Combination -92869.5 2-12 0
122
2 1320 COMB11 Combination -92677.77 2-12 120
2 1320 COMB11 Combination -67273.24 2-13 0
2 1440 COMB11 Combination -67081.52 2-13 120
2 1440 COMB11 Combination -66996.77 2-14 0
2 1500 COMB11 Combination -66900.91 2-14 60
2 1500 COMB11 Combination -66900.91 2-15 0
2 1560 COMB11 Combination -66823.39 2-15 60
2 1560 COMB11 Combination -44296.06 2-16 0
2 1680 COMB11 Combination -44141.02 2-16 120
2 1680 COMB11 Combination -44079.79 2-17 0
2 1800 COMB11 Combination -43924.74 2-17 120
2 1800 COMB11 Combination -23677.14 2-18 0
2 1920 COMB11 Combination -23522.09 2-18 120
2 1920 COMB11 Combination -23459.67 2-19 0
2 2040 COMB11 Combination -23304.62 2-19 120
2 2040 COMB11 Combination -5940.66 2-20 0
2 2160 COMB11 Combination -5785.61 2-20 120
2 2160 COMB11 Combination -5725.31 2-21 0
2 2250 COMB11 Combination -5609.02 2-21 90
2 2280 COMB11 Combination -5570.26 2-21 120
2 2280 COMB11 Combination 8959.52 2-22 0
2 2400 COMB11 Combination 9114.56 2-22 120
2 2400 COMB11 Combination 9165.27 2-23 0
2 2520 COMB11 Combination 9320.32 2-23 120
2 2520 COMB11 Combination 20911.54 2-24 0
2 2640 COMB11 Combination 21066.58 2-24 120
2 2640 COMB11 Combination 21108.07 2-25 0
2 2760 COMB11 Combination 21263.12 2-25 120
2 2760 COMB11 Combination 29959.82 2-26 0
2 2880 COMB11 Combination 30114.87 2-26 120
2 2880 COMB11 Combination 30171.86 2-27 0
2 3000 COMB11 Combination 30326.9 2-27 120
2 0 COMB12 Combination 261105.71 2-1 0
2 120 COMB12 Combination 261194.23 2-1 120
2 120 COMB12 Combination 229044.92 2-2 0
2 240 COMB12 Combination 229133.45 2-2 120
2 240 COMB12 Combination 229016.32 2-3 0
2 360 COMB12 Combination 229104.85 2-3 120
2 360 COMB12 Combination 187486.35 2-4 0
2 480 COMB12 Combination 187574.88 2-4 120
2 480 COMB12 Combination 187472.29 2-5 0
2 600 COMB12 Combination 187560.81 2-5 120
2 600 COMB12 Combination 146020.91 2-6 0
2 720 COMB12 Combination 146109.43 2-6 120
2 720 COMB12 Combination 145994.04 2-7 0
2 750 COMB12 Combination 146016.17 2-7 30
2 840 COMB12 Combination 146082.57 2-7 120
2 840 COMB12 Combination 113023.9 2-8 0
2 850 COMB12 Combination 113031.27 2-8 10
2 850 COMB12 Combination 107843.59 2-9 0
2 960 COMB12 Combination 108019.34 2-9 110
123
2 960 COMB12 Combination 107917.84 2-10 0
2 1080 COMB12 Combination 108109.56 2-10 120
2 1080 COMB12 Combination 77354.64 2-11 0
2 1200 COMB12 Combination 77546.36 2-11 120
2 1200 COMB12 Combination 77460.35 2-12 0
2 1320 COMB12 Combination 77652.07 2-12 120
2 1320 COMB12 Combination 50374.85 2-13 0
2 1440 COMB12 Combination 50566.58 2-13 120
2 1440 COMB12 Combination 50490.69 2-14 0
2 1500 COMB12 Combination 50586.56 2-14 60
2 1500 COMB12 Combination 50586.56 2-15 0
2 1560 COMB12 Combination 50664.08 2-15 60
2 1560 COMB12 Combination 27017.41 2-16 0
2 1680 COMB12 Combination 27172.45 2-16 120
2 1680 COMB12 Combination 27121.73 2-17 0
2 1800 COMB12 Combination 27276.78 2-17 120
2 1800 COMB12 Combination 6931.79 2-18 0
2 1920 COMB12 Combination 7086.84 2-18 120
2 1920 COMB12 Combination 7037.57 2-19 0
2 2040 COMB12 Combination 7192.61 2-19 120
2 2040 COMB12 Combination -9352.18 2-20 0
2 2160 COMB12 Combination -9197.13 2-20 120
2 2160 COMB12 Combination -9240.96 2-21 0
2 2250 COMB12 Combination -9124.67 2-21 90
2 2280 COMB12 Combination -9085.91 2-21 120
2 2280 COMB12 Combination -21842.59 2-22 0
2 2400 COMB12 Combination -21687.55 2-22 120
2 2400 COMB12 Combination -21718.47 2-23 0
2 2520 COMB12 Combination -21563.42 2-23 120
2 2520 COMB12 Combination -30403.16 2-24 0
2 2640 COMB12 Combination -30248.11 2-24 120
2 2640 COMB12 Combination -30266.35 2-25 0
2 2760 COMB12 Combination -30111.3 2-25 120
2 2760 COMB12 Combination -35042.16 2-26 0
2 2880 COMB12 Combination -34887.12 2-26 120
2 2880 COMB12 Combination -34914.92 2-27 0
2 3000 COMB12 Combination -34759.88 2-27 120
2 0 COMB13 Combination -769.35 2-1 0
2 120 COMB13 Combination -680.83 2-1 120
2 120 COMB13 Combination 9804.46 2-2 0
2 240 COMB13 Combination 9892.98 2-2 120
2 240 COMB13 Combination 9937.81 2-3 0
2 360 COMB13 Combination 10026.34 2-3 120
2 360 COMB13 Combination 23263.68 2-4 0
2 480 COMB13 Combination 23352.2 2-4 120
2 480 COMB13 Combination 23394.01 2-5 0
2 600 COMB13 Combination 23482.53 2-5 120
2 600 COMB13 Combination 36827.22 2-6 0
2 720 COMB13 Combination 36915.74 2-6 120
2 720 COMB13 Combination 36968.38 2-7 0
2 750 COMB13 Combination 36990.51 2-7 30
124
2 840 COMB13 Combination 37056.9 2-7 120
2 840 COMB13 Combination 42383.67 2-8 0
2 850 COMB13 Combination 42391.05 2-8 10
2 850 COMB13 Combination 5543 2-9 0
2 960 COMB13 Combination 5718.74 2-9 110
2 960 COMB13 Combination 5751.43 2-10 0
2 1080 COMB13 Combination 5943.15 2-10 120
2 1080 COMB13 Combination 9018.38 2-11 0
2 1200 COMB13 Combination 9210.1 2-11 120
2 1200 COMB13 Combination 9223.08 2-12 0
2 1320 COMB13 Combination 9414.8 2-12 120
2 1320 COMB13 Combination 10373.24 2-13 0
2 1440 COMB13 Combination 10564.97 2-13 120
2 1440 COMB13 Combination 10572.5 2-14 0
2 1500 COMB13 Combination 10668.36 2-14 60
2 1500 COMB13 Combination 10668.36 2-15 0
2 1560 COMB13 Combination 10745.88 2-15 60
2 1560 COMB13 Combination 9794.21 2-16 0
2 1680 COMB13 Combination 9949.26 2-16 120
2 1680 COMB13 Combination 9950.23 2-17 0
2 1800 COMB13 Combination 10105.28 2-17 120
2 1800 COMB13 Combination 7016.61 2-18 0
2 1920 COMB13 Combination 7171.66 2-18 120
2 1920 COMB13 Combination 7165.34 2-19 0
2 2040 COMB13 Combination 7320.39 2-19 120
2 2040 COMB13 Combination 2143.85 2-20 0
2 2160 COMB13 Combination 2298.9 2-20 120
2 2160 COMB13 Combination 2283.68 2-21 0
2 2250 COMB13 Combination 2399.96 2-21 90
2 2280 COMB13 Combination 2438.73 2-21 120
2 2280 COMB13 Combination -4899.56 2-22 0
2 2400 COMB13 Combination -4744.52 2-22 120
2 2400 COMB13 Combination -4767.29 2-23 0
2 2520 COMB13 Combination -4612.24 2-23 120
2 2520 COMB13 Combination -14164.85 2-24 0
2 2640 COMB13 Combination -14009.81 2-24 120
2 2640 COMB13 Combination -14041.41 2-25 0
2 2760 COMB13 Combination -13886.36 2-25 120
2 2760 COMB13 Combination -25857.78 2-26 0
2 2880 COMB13 Combination -25702.73 2-26 120
2 2880 COMB13 Combination -25774.88 2-27 0
2 3000 COMB13 Combination -25619.84 2-27 120
-
2 0 COMB14 Combination 216565.37 2-1 0
-
2 120 COMB14 Combination 216476.85 2-1 120
-
2 120 COMB14 Combination 194909.42 2-2 0
2 240 COMB14 Combination -194820.9 2-2 120
-
2 240 COMB14 Combination 194728.02 2-3 0

125
2 360 COMB14 Combination -194639.5 2-3 120
-
2 360 COMB14 Combination 166116.17 2-4 0
-
2 480 COMB14 Combination 166027.65 2-4 120
-
2 480 COMB14 Combination 165945.81 2-5 0
-
2 600 COMB14 Combination 165857.29 2-5 120
-
2 600 COMB14 Combination 137368.95 2-6 0
-
2 720 COMB14 Combination 137280.42 2-6 120
-
2 720 COMB14 Combination 137186.79 2-7 0
-
2 750 COMB14 Combination 137164.66 2-7 30
-
2 840 COMB14 Combination 137098.26 2-7 120
2 840 COMB14 Combination -111837.9 2-8 0
-
2 850 COMB14 Combination 111830.52 2-8 10
-
2 850 COMB14 Combination 123194.58 2-9 0
-
2 960 COMB14 Combination 123018.83 2-9 110
-
2 960 COMB14 Combination 122902.67 2-10 0
-
2 1080 COMB14 Combination 122710.95 2-10 120
2 1080 COMB14 Combination -93043.08 2-11 0
2 1200 COMB14 Combination -92851.36 2-11 120
2 1200 COMB14 Combination -92754.14 2-12 0
2 1320 COMB14 Combination -92562.42 2-12 120
2 1320 COMB14 Combination -65621.36 2-13 0
2 1440 COMB14 Combination -65429.64 2-13 120
2 1440 COMB14 Combination -65339.87 2-14 0
2 1500 COMB14 Combination -65244.01 2-14 60
2 1500 COMB14 Combination -65244.01 2-15 0
2 1560 COMB14 Combination -65166.49 2-15 60
2 1560 COMB14 Combination -41084.83 2-16 0
2 1680 COMB14 Combination -40929.79 2-16 120
2 1680 COMB14 Combination -40864.39 2-17 0
2 1800 COMB14 Combination -40709.35 2-17 120
2 1800 COMB14 Combination -18912.27 2-18 0
2 1920 COMB14 Combination -18757.23 2-18 120
2 1920 COMB14 Combination -18690.13 2-19 0
2 2040 COMB14 Combination -18535.09 2-19 120
2 2040 COMB14 Combination 370.76 2-20 0
2 2160 COMB14 Combination 525.8 2-20 120
2 2160 COMB14 Combination 591.36 2-21 0
2 2250 COMB14 Combination 707.64 2-21 90
2 2280 COMB14 Combination 746.4 2-21 120
2 2280 COMB14 Combination 16820.97 2-22 0
126
2 2400 COMB14 Combination 16976.01 2-22 120
2 2400 COMB14 Combination 17032 2-23 0
2 2520 COMB14 Combination 17187.05 2-23 120
2 2520 COMB14 Combination 30324.74 2-24 0
2 2640 COMB14 Combination 30479.78 2-24 120
2 2640 COMB14 Combination 30526.89 2-25 0
2 2760 COMB14 Combination 30681.93 2-25 120
2 2760 COMB14 Combination 40968.35 2-26 0
2 2880 COMB14 Combination 41123.39 2-26 120
2 2880 COMB14 Combination 41195.13 2-27 0
2 3000 COMB14 Combination 41350.17 2-27 120
2 0 COMB15 Combination 235304.46 2-1 0
2 120 COMB15 Combination 235392.98 2-1 120
2 120 COMB15 Combination 202819.39 2-2 0
2 240 COMB15 Combination 202907.92 2-2 120
2 240 COMB15 Combination 202790.68 2-3 0
2 360 COMB15 Combination 202879.2 2-3 120
2 360 COMB15 Combination 161003.81 2-4 0
2 480 COMB15 Combination 161092.33 2-4 120
2 480 COMB15 Combination 160989 2-5 0
2 600 COMB15 Combination 161077.52 2-5 120
2 600 COMB15 Combination 119204.58 2-6 0
2 720 COMB15 Combination 119293.1 2-6 120
2 720 COMB15 Combination 119172.68 2-7 0
2 750 COMB15 Combination 119194.81 2-7 30
2 840 COMB15 Combination 119261.2 2-7 120
2 840 COMB15 Combination 88289.83 2-8 0
2 850 COMB15 Combination 88297.21 2-8 10
2 850 COMB15 Combination 106546.47 2-9 0
2 960 COMB15 Combination 106722.21 2-9 110
2 960 COMB15 Combination 106617.64 2-10 0
2 1080 COMB15 Combination 106809.36 2-10 120
2 1080 COMB15 Combination 77465.11 2-11 0
2 1200 COMB15 Combination 77656.83 2-11 120
2 1200 COMB15 Combination 77575.7 2-12 0
2 1320 COMB15 Combination 77767.42 2-12 120
2 1320 COMB15 Combination 52026.73 2-13 0
2 1440 COMB15 Combination 52218.45 2-13 120
2 1440 COMB15 Combination 52147.59 2-14 0
2 1500 COMB15 Combination 52243.45 2-14 60
2 1500 COMB15 Combination 52243.45 2-15 0
2 1560 COMB15 Combination 52320.97 2-15 60
2 1560 COMB15 Combination 30228.64 2-16 0
2 1680 COMB15 Combination 30383.69 2-16 120
2 1680 COMB15 Combination 30337.13 2-17 0
2 1800 COMB15 Combination 30492.18 2-17 120
2 1800 COMB15 Combination 11696.66 2-18 0
2 1920 COMB15 Combination 11851.7 2-18 120
2 1920 COMB15 Combination 11807.1 2-19 0
2 2040 COMB15 Combination 11962.14 2-19 120
2 2040 COMB15 Combination -3040.76 2-20 0
127
2 2160 COMB15 Combination -2885.72 2-20 120
2 2160 COMB15 Combination -2924.29 2-21 0
2 2250 COMB15 Combination -2808.01 2-21 90
2 2280 COMB15 Combination -2769.25 2-21 120
2 2280 COMB15 Combination -13981.14 2-22 0
2 2400 COMB15 Combination -13826.1 2-22 120
2 2400 COMB15 Combination -13851.74 2-23 0
2 2520 COMB15 Combination -13696.69 2-23 120
2 2520 COMB15 Combination -20989.96 2-24 0
2 2640 COMB15 Combination -20834.91 2-24 120
2 2640 COMB15 Combination -20847.53 2-25 0
2 2760 COMB15 Combination -20692.48 2-25 120
2 2760 COMB15 Combination -24033.64 2-26 0
2 2880 COMB15 Combination -23878.59 2-26 120
2 2880 COMB15 Combination -23891.65 2-27 0
2 3000 COMB15 Combination -23736.6 2-27 120
2 0 COMB16 Combination -26570.6 2-1 0
2 120 COMB16 Combination -26482.08 2-1 120
2 120 COMB16 Combination -16421.07 2-2 0
2 240 COMB16 Combination -16332.54 2-2 120
2 240 COMB16 Combination -16287.83 2-3 0
2 360 COMB16 Combination -16199.31 2-3 120
2 360 COMB16 Combination -3218.87 2-4 0
2 480 COMB16 Combination -3130.35 2-4 120
2 480 COMB16 Combination -3089.28 2-5 0
2 600 COMB16 Combination -3000.76 2-5 120
2 600 COMB16 Combination 10010.89 2-6 0
2 720 COMB16 Combination 10099.41 2-6 120
2 720 COMB16 Combination 10147.01 2-7 0
2 750 COMB16 Combination 10169.14 2-7 30
2 840 COMB16 Combination 10235.53 2-7 120
2 840 COMB16 Combination 17649.6 2-8 0
2 850 COMB16 Combination 17656.98 2-8 10
2 850 COMB16 Combination 4245.87 2-9 0
2 960 COMB16 Combination 4421.62 2-9 110
2 960 COMB16 Combination 4451.22 2-10 0
2 1080 COMB16 Combination 4642.95 2-10 120
2 1080 COMB16 Combination 9128.85 2-11 0
2 1200 COMB16 Combination 9320.57 2-11 120
2 1200 COMB16 Combination 9338.44 2-12 0
2 1320 COMB16 Combination 9530.16 2-12 120
2 1320 COMB16 Combination 12025.12 2-13 0
2 1440 COMB16 Combination 12216.84 2-13 120
2 1440 COMB16 Combination 12229.39 2-14 0
2 1500 COMB16 Combination 12325.25 2-14 60
2 1500 COMB16 Combination 12325.25 2-15 0
2 1560 COMB16 Combination 12402.77 2-15 60
2 1560 COMB16 Combination 13005.45 2-16 0
2 1680 COMB16 Combination 13160.49 2-16 120
2 1680 COMB16 Combination 13165.63 2-17 0
2 1800 COMB16 Combination 13320.68 2-17 120
128
2 1800 COMB16 Combination 11781.48 2-18 0
2 1920 COMB16 Combination 11936.52 2-18 120
2 1920 COMB16 Combination 11934.88 2-19 0
2 2040 COMB16 Combination 12089.92 2-19 120
2 2040 COMB16 Combination 8455.27 2-20 0
2 2160 COMB16 Combination 8610.31 2-20 120
2 2160 COMB16 Combination 8600.34 2-21 0
2 2250 COMB16 Combination 8716.63 2-21 90
2 2280 COMB16 Combination 8755.39 2-21 120
2 2280 COMB16 Combination 2961.88 2-22 0
2 2400 COMB16 Combination 3116.93 2-22 120
2 2400 COMB16 Combination 3099.44 2-23 0
2 2520 COMB16 Combination 3254.49 2-23 120
2 2520 COMB16 Combination -4751.65 2-24 0
2 2640 COMB16 Combination -4596.61 2-24 120
2 2640 COMB16 Combination -4622.59 2-25 0
2 2760 COMB16 Combination -4467.54 2-25 120
2 2760 COMB16 Combination -14849.25 2-26 0
2 2880 COMB16 Combination -14694.21 2-26 120
2 2880 COMB16 Combination -14751.61 2-27 0
2 3000 COMB16 Combination -14596.57 2-27 120
2 0 COMB17 Combination Max 273382.43 2-1 0
2 120 COMB17 Combination Max 273470.96 2-1 120
2 120 COMB17 Combination Max 246267.23 2-2 0
2 240 COMB17 Combination Max 246355.76 2-2 120
2 240 COMB17 Combination Max 246255.61 2-3 0
2 360 COMB17 Combination Max 246344.14 2-3 120
2 360 COMB17 Combination Max 210769.32 2-4 0
2 480 COMB17 Combination Max 210857.85 2-4 120
2 480 COMB17 Combination Max 210771.22 2-5 0
2 600 COMB17 Combination Max 210859.75 2-5 120
2 600 COMB17 Combination Max 175404.59 2-6 0
2 720 COMB17 Combination Max 175493.11 2-6 120
2 720 COMB17 Combination Max 175397.34 2-7 0
2 750 COMB17 Combination Max 175419.47 2-7 30
2 840 COMB17 Combination Max 175485.87 2-7 120
2 840 COMB17 Combination Max 141681.98 2-8 0
2 850 COMB17 Combination Max 141689.35 2-8 10
2 850 COMB17 Combination Max 126245.71 2-9 0
2 960 COMB17 Combination Max 126421.46 2-9 110
2 960 COMB17 Combination Max 126300.23 2-10 0
2 1080 COMB17 Combination Max 126491.96 2-10 120
2 1080 COMB17 Combination Max 89361.83 2-11 0
2 1200 COMB17 Combination Max 89553.55 2-11 120
2 1200 COMB17 Combination Max 89447.67 2-12 0
2 1320 COMB17 Combination Max 89639.39 2-12 120
2 1320 COMB17 Combination Max 56342.51 2-13 0
2 1440 COMB17 Combination Max 56534.23 2-13 120
2 1440 COMB17 Combination Max 56439.33 2-14 0
2 1500 COMB17 Combination Max 56535.19 2-14 60
2 1500 COMB17 Combination Max 56535.19 2-15 0
129
2 1560 COMB17 Combination Max 56612.72 2-15 60
2 1560 COMB17 Combination Max 30228.64 2-16 0
2 1680 COMB17 Combination Max 30383.69 2-16 120
2 1680 COMB17 Combination Max 30337.13 2-17 0
2 1800 COMB17 Combination Max 30492.18 2-17 120
2 1800 COMB17 Combination Max 15320.45 2-18 0
2 1920 COMB17 Combination Max 15475.49 2-18 120
2 1920 COMB17 Combination Max 15502.65 2-19 0
2 2040 COMB17 Combination Max 15657.69 2-19 120
2 2040 COMB17 Combination Max 22646.01 2-20 0
2 2160 COMB17 Combination Max 22801.05 2-20 120
2 2160 COMB17 Combination Max 22830.89 2-21 0
2 2250 COMB17 Combination Max 22947.17 2-21 90
2 2280 COMB17 Combination Max 22985.93 2-21 120
2 2280 COMB17 Combination Max 29987.56 2-22 0
2 2400 COMB17 Combination Max 30142.61 2-22 120
2 2400 COMB17 Combination Max 30172.6 2-23 0
2 2520 COMB17 Combination Max 30327.64 2-23 120
2 2520 COMB17 Combination Max 37336.65 2-24 0
2 2640 COMB17 Combination Max 37491.69 2-24 120
2 2640 COMB17 Combination Max 37523.15 2-25 0
2 2760 COMB17 Combination Max 37678.19 2-25 120
2 2760 COMB17 Combination Max 44875.71 2-26 0
2 2880 COMB17 Combination Max 45030.76 2-26 120
2 2880 COMB17 Combination Max 45102.13 2-27 0
2 3000 COMB17 Combination Max 45257.18 2-27 120
2 0 COMB17 Combination Min -232576.8 2-1 0
-
2 120 COMB17 Combination Min 232488.28 2-1 120
2 120 COMB17 Combination Min -203736.3 2-2 0
-
2 240 COMB17 Combination Min 203647.78 2-2 120
-
2 240 COMB17 Combination Min 203528.76 2-3 0
-
2 360 COMB17 Combination Min 203440.24 2-3 120
-
2 360 COMB17 Combination Min 166116.17 2-4 0
-
2 480 COMB17 Combination Min 166027.65 2-4 120
-
2 480 COMB17 Combination Min 165945.81 2-5 0
-
2 600 COMB17 Combination Min 165857.29 2-5 120
-
2 600 COMB17 Combination Min 137368.95 2-6 0
-
2 720 COMB17 Combination Min 137280.42 2-6 120
-
2 720 COMB17 Combination Min 137186.79 2-7 0
-
2 750 COMB17 Combination Min 137164.66 2-7 30
2 840 COMB17 Combination Min - 2-7 120

130
137098.26
2 840 COMB17 Combination Min -111837.9 2-8 0
-
2 850 COMB17 Combination Min 111830.52 2-8 10
-
2 850 COMB17 Combination Min 129022.12 2-9 0
-
2 960 COMB17 Combination Min 128846.37 2-9 110
-
2 960 COMB17 Combination Min 128722.33 2-10 0
-
2 1080 COMB17 Combination Min 128530.61 2-10 120
-
2 1080 COMB17 Combination Min 100091.71 2-11 0
2 1200 COMB17 Combination Min -99899.99 2-11 120
2 1200 COMB17 Combination Min -99807.71 2-12 0
2 1320 COMB17 Combination Min -99615.99 2-12 120
2 1320 COMB17 Combination Min -74377.59 2-13 0
2 1440 COMB17 Combination Min -74185.87 2-13 120
2 1440 COMB17 Combination Min -74102.29 2-14 0
2 1500 COMB17 Combination Min -74006.43 2-14 60
2 1500 COMB17 Combination Min -74006.43 2-15 0
2 1560 COMB17 Combination Min -73928.91 2-15 60
2 1560 COMB17 Combination Min -51895.95 2-16 0
2 1680 COMB17 Combination Min -51740.9 2-16 120
2 1680 COMB17 Combination Min -51681.59 2-17 0
2 1800 COMB17 Combination Min -51526.55 2-17 120
2 1800 COMB17 Combination Min -32041.88 2-18 0
2 1920 COMB17 Combination Min -31886.83 2-18 120
2 1920 COMB17 Combination Min -31827.16 2-19 0
2 2040 COMB17 Combination Min -31672.11 2-19 120
2 2040 COMB17 Combination Min -19166.93 2-20 0
2 2160 COMB17 Combination Min -19011.88 2-20 120
2 2160 COMB17 Combination Min -19071.45 2-21 0
2 2250 COMB17 Combination Min -18955.17 2-21 90
2 2280 COMB17 Combination Min -18916.41 2-21 120
2 2280 COMB17 Combination Min -36093.9 2-22 0
2 2400 COMB17 Combination Min -35938.86 2-22 120
2 2400 COMB17 Combination Min -35984.16 2-23 0
2 2520 COMB17 Combination Min -35829.11 2-23 120
2 2520 COMB17 Combination Min -48657.53 2-24 0
2 2640 COMB17 Combination Min -48502.49 2-24 120
2 2640 COMB17 Combination Min -48534.3 2-25 0
2 2760 COMB17 Combination Min -48379.26 2-25 120
2 2760 COMB17 Combination Min -56943.06 2-26 0
2 2880 COMB17 Combination Min -56788.01 2-26 120
2 2880 COMB17 Combination Min -56847.13 2-27 0
2 3000 COMB17 Combination Min -56692.09 2-27 120
6 0 COMB1 Combination 7784.78 6-1 0
6 120 COMB1 Combination 7891.08 6-1 120
6 120 COMB1 Combination 6772.72 6-2 0
6 240 COMB1 Combination 6879.02 6-2 120
131
6 240 COMB1 Combination 4511.53 6-3 0
6 360 COMB1 Combination 4617.84 6-3 120
6 360 COMB1 Combination 4618.4 6-4 0
6 480 COMB1 Combination 4724.7 6-4 120
6 480 COMB1 Combination 2238.96 6-5 0
6 600 COMB1 Combination 2345.26 6-5 120
6 600 COMB1 Combination 2345.62 6-6 0
6 720 COMB1 Combination 2451.92 6-6 120
6 720 COMB1 Combination -51.99 6-7 0
6 750 COMB1 Combination -25.42 6-7 30
6 840 COMB1 Combination 54.31 6-7 120
6 840 COMB1 Combination 53.88 6-8 0
6 960 COMB1 Combination 160.18 6-8 120
6 960 COMB1 Combination -2322.19 6-9 0
6 1080 COMB1 Combination -2215.89 6-9 120
6 1080 COMB1 Combination -2216.94 6-10 0
6 1200 COMB1 Combination -2110.64 6-10 120
6 1200 COMB1 Combination -4603.35 6-11 0
6 1320 COMB1 Combination -4497.05 6-11 120
6 1320 COMB1 Combination -4498.05 6-12 0
6 1440 COMB1 Combination -4391.75 6-12 120
6 1440 COMB1 Combination -6920.32 6-13 0
6 1500 COMB1 Combination -6867.16 6-13 60
6 1500 COMB1 Combination -6867.16 6-14 0
6 1560 COMB1 Combination -6840 6-14 60
6 1560 COMB1 Combination -6840.02 6-15 0
6 1680 COMB1 Combination -6785.69 6-15 120
6 1680 COMB1 Combination -9295.58 6-16 0
6 1800 COMB1 Combination -9241.25 6-16 120
6 1800 COMB1 Combination -9242.82 6-17 0
6 1920 COMB1 Combination -9188.49 6-17 120
6 1920 COMB1 Combination -11694.24 6-18 0
6 2040 COMB1 Combination -11639.91 6-18 120
6 2040 COMB1 Combination -11642.43 6-19 0
6 2160 COMB1 Combination -11588.1 6-19 120
6 2160 COMB1 Combination -14099.09 6-20 0
6 2250 COMB1 Combination -14058.34 6-20 90
6 2280 COMB1 Combination -14044.75 6-20 120
6 2280 COMB1 Combination -14047.3 6-21 0
6 2400 COMB1 Combination -13992.97 6-21 120
6 2400 COMB1 Combination -16503.5 6-22 0
6 2520 COMB1 Combination -16449.16 6-22 120
6 2520 COMB1 Combination -16451.59 6-23 0
6 2640 COMB1 Combination -16397.26 6-23 120
6 2640 COMB1 Combination -18888.49 6-24 0
6 2760 COMB1 Combination -18834.16 6-24 120
6 2760 COMB1 Combination -18833.04 6-25 0
6 2880 COMB1 Combination -18778.71 6-25 120
6 2880 COMB1 Combination -20762.73 6-26 0
6 3000 COMB1 Combination -20708.39 6-26 120
6 0 COMB2 Combination 7233.06 6-1 0
132
6 120 COMB2 Combination 7339.36 6-1 120
6 120 COMB2 Combination 5642.61 6-2 0
6 240 COMB2 Combination 5748.91 6-2 120
6 240 COMB2 Combination 1727.14 6-3 0
6 360 COMB2 Combination 1833.44 6-3 120
6 360 COMB2 Combination 1829.62 6-4 0
6 480 COMB2 Combination 1935.92 6-4 120
6 480 COMB2 Combination -2258.14 6-5 0
6 600 COMB2 Combination -2151.84 6-5 120
6 600 COMB2 Combination -2155.96 6-6 0
6 720 COMB2 Combination -2049.66 6-6 120
6 720 COMB2 Combination -6273.32 6-7 0
6 750 COMB2 Combination -6246.75 6-7 30
6 840 COMB2 Combination -6167.02 6-7 120
6 840 COMB2 Combination -6172.47 6-8 0
6 960 COMB2 Combination -6066.16 6-8 120
6 960 COMB2 Combination -10249.78 6-9 0
6 1080 COMB2 Combination -10143.48 6-9 120
6 1080 COMB2 Combination -10149.95 6-10 0
6 1200 COMB2 Combination -10043.65 6-10 120
6 1200 COMB2 Combination -14244.45 6-11 0
6 1320 COMB2 Combination -14138.15 6-11 120
6 1320 COMB2 Combination -14144.52 6-12 0
6 1440 COMB2 Combination -14038.22 6-12 120
6 1440 COMB2 Combination -18336.66 6-13 0
6 1500 COMB2 Combination -18283.51 6-13 60
6 1500 COMB2 Combination -18283.51 6-14 0
6 1560 COMB2 Combination -18256.34 6-14 60
6 1560 COMB2 Combination -18259.52 6-15 0
6 1680 COMB2 Combination -18205.19 6-15 120
6 1680 COMB2 Combination -22429.28 6-16 0
6 1800 COMB2 Combination -22374.95 6-16 120
6 1800 COMB2 Combination -22381.78 6-17 0
6 1920 COMB2 Combination -22327.45 6-17 120
6 1920 COMB2 Combination -26545.85 6-18 0
6 2040 COMB2 Combination -26491.52 6-18 120
6 2040 COMB2 Combination -26499.89 6-19 0
6 2160 COMB2 Combination -26445.55 6-19 120
6 2160 COMB2 Combination -30672.51 6-20 0
6 2250 COMB2 Combination -30631.76 6-20 90
6 2280 COMB2 Combination -30618.18 6-20 120
6 2280 COMB2 Combination -30626.6 6-21 0
6 2400 COMB2 Combination -30572.26 6-21 120
6 2400 COMB2 Combination -34798.24 6-22 0
6 2520 COMB2 Combination -34743.91 6-22 120
6 2520 COMB2 Combination -34752.09 6-23 0
6 2640 COMB2 Combination -34697.76 6-23 120
6 2640 COMB2 Combination -38885.78 6-24 0
6 2760 COMB2 Combination -38831.44 6-24 120
6 2760 COMB2 Combination -38832.64 6-25 0
6 2880 COMB2 Combination -38778.31 6-25 120
133
6 2880 COMB2 Combination -41967.65 6-26 0
6 3000 COMB2 Combination -41913.32 6-26 120
6 0 COMB3 Combination 27227.86 6-1 0
6 120 COMB3 Combination 27334.16 6-1 120
6 120 COMB3 Combination 25327.38 6-2 0
6 240 COMB3 Combination 25433.68 6-2 120
6 240 COMB3 Combination 20461.13 6-3 0
6 360 COMB3 Combination 20567.43 6-3 120
6 360 COMB3 Combination 20561.05 6-4 0
6 480 COMB3 Combination 20667.35 6-4 120
6 480 COMB3 Combination 15476.23 6-5 0
6 600 COMB3 Combination 15582.53 6-5 120
6 600 COMB3 Combination 15575.8 6-6 0
6 720 COMB3 Combination 15682.1 6-6 120
6 720 COMB3 Combination 10456.44 6-7 0
6 750 COMB3 Combination 10483.01 6-7 30
6 840 COMB3 Combination 10562.74 6-7 120
6 840 COMB3 Combination 10554.48 6-8 0
6 960 COMB3 Combination 10660.78 6-8 120
6 960 COMB3 Combination 5485.88 6-9 0
6 1080 COMB3 Combination 5592.18 6-9 120
6 1080 COMB3 Combination 5582.55 6-10 0
6 1200 COMB3 Combination 5688.85 6-10 120
6 1200 COMB3 Combination 490.04 6-11 0
6 1320 COMB3 Combination 596.34 6-11 120
6 1320 COMB3 Combination 586.76 6-12 0
6 1440 COMB3 Combination 693.06 6-12 120
6 1440 COMB3 Combination -4528.78 6-13 0
6 1500 COMB3 Combination -4475.63 6-13 60
6 1500 COMB3 Combination -4475.63 6-14 0
6 1560 COMB3 Combination -4448.47 6-14 60
6 1560 COMB3 Combination -4456.23 6-15 0
6 1680 COMB3 Combination -4401.89 6-15 120
6 1680 COMB3 Combination -9640.65 6-16 0
6 1800 COMB3 Combination -9586.31 6-16 120
6 1800 COMB3 Combination -9596.13 6-17 0
6 1920 COMB3 Combination -9541.8 6-17 120
6 1920 COMB3 Combination -14759.38 6-18 0
6 2040 COMB3 Combination -14705.05 6-18 120
6 2040 COMB3 Combination -14716.83 6-19 0
6 2160 COMB3 Combination -14662.49 6-19 120
6 2160 COMB3 Combination -19890.96 6-20 0
6 2250 COMB3 Combination -19850.21 6-20 90
6 2280 COMB3 Combination -19836.63 6-20 120
6 2280 COMB3 Combination -19848.47 6-21 0
6 2400 COMB3 Combination -19794.14 6-21 120
6 2400 COMB3 Combination -25021.87 6-22 0
6 2520 COMB3 Combination -24967.54 6-22 120
6 2520 COMB3 Combination -24979.18 6-23 0
6 2640 COMB3 Combination -24924.84 6-23 120
6 2640 COMB3 Combination -30119.23 6-24 0
134
6 2760 COMB3 Combination -30064.9 6-24 120
6 2760 COMB3 Combination -30070.41 6-25 0
6 2880 COMB3 Combination -30016.08 6-25 120
6 2880 COMB3 Combination -34335.05 6-26 0
6 3000 COMB3 Combination -34280.72 6-26 120
6 0 COMB4 Combination 26676.14 6-1 0
6 120 COMB4 Combination 26782.44 6-1 120
6 120 COMB4 Combination 24197.27 6-2 0
6 240 COMB4 Combination 24303.57 6-2 120
6 240 COMB4 Combination 17676.73 6-3 0
6 360 COMB4 Combination 17783.03 6-3 120
6 360 COMB4 Combination 17772.27 6-4 0
6 480 COMB4 Combination 17878.58 6-4 120
6 480 COMB4 Combination 10979.13 6-5 0
6 600 COMB4 Combination 11085.43 6-5 120
6 600 COMB4 Combination 11074.22 6-6 0
6 720 COMB4 Combination 11180.52 6-6 120
6 720 COMB4 Combination 4235.1 6-7 0
6 750 COMB4 Combination 4261.68 6-7 30
6 840 COMB4 Combination 4341.4 6-7 120
6 840 COMB4 Combination 4328.14 6-8 0
6 960 COMB4 Combination 4434.44 6-8 120
6 960 COMB4 Combination -2441.71 6-9 0
6 1080 COMB4 Combination -2335.41 6-9 120
6 1080 COMB4 Combination -2350.47 6-10 0
6 1200 COMB4 Combination -2244.16 6-10 120
6 1200 COMB4 Combination -9151.05 6-11 0
6 1320 COMB4 Combination -9044.75 6-11 120
6 1320 COMB4 Combination -9059.71 6-12 0
6 1440 COMB4 Combination -8953.4 6-12 120
6 1440 COMB4 Combination -15945.13 6-13 0
6 1500 COMB4 Combination -15891.97 6-13 60
6 1500 COMB4 Combination -15891.97 6-14 0
6 1560 COMB4 Combination -15864.81 6-14 60
6 1560 COMB4 Combination -15875.73 6-15 0
6 1680 COMB4 Combination -15821.4 6-15 120
6 1680 COMB4 Combination -22774.35 6-16 0
6 1800 COMB4 Combination -22720.02 6-16 120
6 1800 COMB4 Combination -22735.09 6-17 0
6 1920 COMB4 Combination -22680.76 6-17 120
6 1920 COMB4 Combination -29610.99 6-18 0
6 2040 COMB4 Combination -29556.66 6-18 120
6 2040 COMB4 Combination -29574.29 6-19 0
6 2160 COMB4 Combination -29519.95 6-19 120
6 2160 COMB4 Combination -36464.39 6-20 0
6 2250 COMB4 Combination -36423.64 6-20 90
6 2280 COMB4 Combination -36410.05 6-20 120
6 2280 COMB4 Combination -36427.76 6-21 0
6 2400 COMB4 Combination -36373.43 6-21 120
6 2400 COMB4 Combination -43316.62 6-22 0
6 2520 COMB4 Combination -43262.28 6-22 120
135
6 2520 COMB4 Combination -43279.67 6-23 0
6 2640 COMB4 Combination -43225.34 6-23 120
6 2640 COMB4 Combination -50116.52 6-24 0
6 2760 COMB4 Combination -50062.19 6-24 120
6 2760 COMB4 Combination -50070.01 6-25 0
6 2880 COMB4 Combination -50015.68 6-25 120
6 2880 COMB4 Combination -55539.98 6-26 0
6 3000 COMB4 Combination -55485.65 6-26 120
-
6 0 COMB5 Combination 291350.16 6-1 0
-
6 120 COMB5 Combination 291243.86 6-1 120
-
6 120 COMB5 Combination 276814.66 6-2 0
-
6 240 COMB5 Combination 276708.36 6-2 120
-
6 240 COMB5 Combination 230171.98 6-3 0
-
6 360 COMB5 Combination 230065.68 6-3 120
-
6 360 COMB5 Combination 229939.29 6-4 0
-
6 480 COMB5 Combination 229832.99 6-4 120
6 480 COMB5 Combination -184955 6-5 0
6 600 COMB5 Combination -184848.7 6-5 120
-
6 600 COMB5 Combination 184728.41 6-6 0
-
6 720 COMB5 Combination 184622.11 6-6 120
-
6 720 COMB5 Combination 142851.65 6-7 0
-
6 750 COMB5 Combination 142825.08 6-7 30
-
6 840 COMB5 Combination 142745.35 6-7 120
-
6 840 COMB5 Combination 142623.66 6-8 0
-
6 960 COMB5 Combination 142517.36 6-8 120
-
6 960 COMB5 Combination 104651.48 6-9 0
-
6 1080 COMB5 Combination 104545.18 6-9 120
-
6 1080 COMB5 Combination 104423.15 6-10 0
-
6 1200 COMB5 Combination 104316.85 6-10 120
6 1200 COMB5 Combination -69839.05 6-11 0
6 1320 COMB5 Combination -69732.75 6-11 120
6 1320 COMB5 Combination -69622.39 6-12 0
6 1440 COMB5 Combination -69516.09 6-12 120
6 1440 COMB5 Combination -38944.37 6-13 0
6 1500 COMB5 Combination -38891.22 6-13 60
6 1500 COMB5 Combination -38891.22 6-14 0
136
6 1560 COMB5 Combination -38864.05 6-14 60
6 1560 COMB5 Combination -38773.93 6-15 0
6 1680 COMB5 Combination -38719.59 6-15 120
6 1680 COMB5 Combination -11580.61 6-16 0
6 1800 COMB5 Combination -11526.28 6-16 120
6 1800 COMB5 Combination -11444.52 6-17 0
6 1920 COMB5 Combination -11390.19 6-17 120
6 1920 COMB5 Combination 11579.62 6-18 0
6 2040 COMB5 Combination 11633.95 6-18 120
6 2040 COMB5 Combination 11711.5 6-19 0
6 2160 COMB5 Combination 11765.83 6-19 120
6 2160 COMB5 Combination 30670.03 6-20 0
6 2250 COMB5 Combination 30710.78 6-20 90
6 2280 COMB5 Combination 30724.36 6-20 120
6 2280 COMB5 Combination 30787.94 6-21 0
6 2400 COMB5 Combination 30842.28 6-21 120
6 2400 COMB5 Combination 45499.78 6-22 0
6 2520 COMB5 Combination 45554.11 6-22 120
6 2520 COMB5 Combination 45602.61 6-23 0
6 2640 COMB5 Combination 45656.94 6-23 120
6 2640 COMB5 Combination 55883.49 6-24 0
6 2760 COMB5 Combination 55937.82 6-24 120
6 2760 COMB5 Combination 55960.66 6-25 0
6 2880 COMB5 Combination 56015 6-25 120
6 2880 COMB5 Combination 60241.48 6-26 0
6 3000 COMB5 Combination 60295.82 6-26 120
6 0 COMB6 Combination 245562.13 6-1 0
6 120 COMB6 Combination 245668.43 6-1 120
6 120 COMB6 Combination 234263.11 6-2 0
6 240 COMB6 Combination 234369.41 6-2 120
6 240 COMB6 Combination 199579.08 6-3 0
6 360 COMB6 Combination 199685.38 6-3 120
6 360 COMB6 Combination 199602.8 6-4 0
6 480 COMB6 Combination 199709.11 6-4 120
6 480 COMB6 Combination 166071.63 6-5 0
6 600 COMB6 Combination 166177.93 6-5 120
6 600 COMB6 Combination 166099.82 6-6 0
6 720 COMB6 Combination 166206.12 6-6 120
6 720 COMB6 Combination 134897.35 6-7 0
6 750 COMB6 Combination 134923.93 6-7 30
6 840 COMB6 Combination 135003.65 6-7 120
6 840 COMB6 Combination 134924.47 6-8 0
6 960 COMB6 Combination 135030.77 6-8 120
6 960 COMB6 Combination 106641.49 6-9 0
6 1080 COMB6 Combination 106747.79 6-9 120
6 1080 COMB6 Combination 106668.3 6-10 0
6 1200 COMB6 Combination 106774.61 6-10 120
6 1200 COMB6 Combination 80925.86 6-11 0
6 1320 COMB6 Combination 81032.16 6-11 120
6 1320 COMB6 Combination 80961.38 6-12 0
6 1440 COMB6 Combination 81067.68 6-12 120
137
6 1440 COMB6 Combination 58310.64 6-13 0
6 1500 COMB6 Combination 58363.79 6-13 60
6 1500 COMB6 Combination 58363.79 6-14 0
6 1560 COMB6 Combination 58390.95 6-14 60
6 1560 COMB6 Combination 58329.65 6-15 0
6 1680 COMB6 Combination 58383.98 6-15 120
6 1680 COMB6 Combination 38018.45 6-16 0
6 1800 COMB6 Combination 38072.78 6-16 120
6 1800 COMB6 Combination 38022.17 6-17 0
6 1920 COMB6 Combination 38076.5 6-17 120
6 1920 COMB6 Combination 20852.16 6-18 0
6 2040 COMB6 Combination 20906.49 6-18 120
6 2040 COMB6 Combination 20858.91 6-19 0
6 2160 COMB6 Combination 20913.24 6-19 120
6 2160 COMB6 Combination 6739.17 6-20 0
6 2250 COMB6 Combination 6779.91 6-20 90
6 2280 COMB6 Combination 6793.5 6-20 120
6 2280 COMB6 Combination 6756.38 6-21 0
6 2400 COMB6 Combination 6810.72 6-21 120
6 2400 COMB6 Combination -4177.22 6-22 0
6 2520 COMB6 Combination -4122.89 6-22 120
6 2520 COMB6 Combination -4148.83 6-23 0
6 2640 COMB6 Combination -4094.5 6-23 120
6 2640 COMB6 Combination -11781.6 6-24 0
6 2760 COMB6 Combination -11727.26 6-24 120
6 2760 COMB6 Combination -11738.48 6-25 0
6 2880 COMB6 Combination -11684.15 6-25 120
6 2880 COMB6 Combination -15517.54 6-26 0
6 3000 COMB6 Combination -15463.21 6-26 120
6 0 COMB7 Combination 6124.67 6-1 0
6 120 COMB7 Combination 6230.97 6-1 120
6 120 COMB7 Combination 4682.67 6-2 0
6 240 COMB7 Combination 4788.97 6-2 120
6 240 COMB7 Combination -1494.94 6-3 0
6 360 COMB7 Combination -1388.64 6-3 120
6 360 COMB7 Combination -1395.98 6-4 0
6 480 COMB7 Combination -1289.68 6-4 120
6 480 COMB7 Combination -5894.08 6-5 0
6 600 COMB7 Combination -5787.78 6-5 120
6 600 COMB7 Combination -5790.55 6-6 0
6 720 COMB7 Combination -5684.25 6-6 120
6 720 COMB7 Combination -8419.9 6-7 0
6 750 COMB7 Combination -8393.32 6-7 30
6 840 COMB7 Combination -8313.6 6-7 120
6 840 COMB7 Combination -8311.67 6-8 0
6 960 COMB7 Combination -8205.37 6-8 120
6 960 COMB7 Combination -8977.26 6-9 0
6 1080 COMB7 Combination -8870.96 6-9 120
6 1080 COMB7 Combination -8863.44 6-10 0
6 1200 COMB7 Combination -8757.14 6-10 120
6 1200 COMB7 Combination -7519.95 6-11 0
138
6 1320 COMB7 Combination -7413.65 6-11 120
6 1320 COMB7 Combination -7399.55 6-12 0
6 1440 COMB7 Combination -7293.25 6-12 120
6 1440 COMB7 Combination -3997.56 6-13 0
6 1500 COMB7 Combination -3944.41 6-13 60
6 1500 COMB7 Combination -3944.41 6-14 0
6 1560 COMB7 Combination -3917.24 6-14 60
6 1560 COMB7 Combination -3898.35 6-15 0
6 1680 COMB7 Combination -3844.02 6-15 120
6 1680 COMB7 Combination 1698.49 6-16 0
6 1800 COMB7 Combination 1752.82 6-16 120
6 1800 COMB7 Combination 1779.19 6-17 0
6 1920 COMB7 Combination 1833.52 6-17 120
6 1920 COMB7 Combination 9576.29 6-18 0
6 2040 COMB7 Combination 9630.63 6-18 120
6 2040 COMB7 Combination 9666.99 6-19 0
6 2160 COMB7 Combination 9721.32 6-19 120
6 2160 COMB7 Combination 19793.87 6-20 0
6 2250 COMB7 Combination 19834.62 6-20 90
6 2280 COMB7 Combination 19848.2 6-20 120
6 2280 COMB7 Combination 19892.68 6-21 0
6 2400 COMB7 Combination 19947.01 6-21 120
6 2400 COMB7 Combination 32407.36 6-22 0
6 2520 COMB7 Combination 32461.69 6-22 120
6 2520 COMB7 Combination 32514.06 6-23 0
6 2640 COMB7 Combination 32568.39 6-23 120
6 2640 COMB7 Combination 47423.2 6-24 0
6 2760 COMB7 Combination 47477.53 6-24 120
6 2760 COMB7 Combination 47526.09 6-25 0
6 2880 COMB7 Combination 47580.43 6-25 120
6 2880 COMB7 Combination 63211.11 6-26 0
6 3000 COMB7 Combination 63265.44 6-26 120
-
6 0 COMB8 Combination 261933.22 6-1 0
-
6 120 COMB8 Combination 261826.92 6-1 120
-
6 120 COMB8 Combination 249473.03 6-2 0
-
6 240 COMB8 Combination 249366.73 6-2 120
-
6 240 COMB8 Combination 209209.58 6-3 0
-
6 360 COMB8 Combination 209103.28 6-3 120
-
6 360 COMB8 Combination 208993.42 6-4 0
-
6 480 COMB8 Combination 208887.12 6-4 120
6 480 COMB8 Combination -170283 6-5 0
6 600 COMB8 Combination -170176.7 6-5 120
-
6 600 COMB8 Combination 170072.43 6-6 0
6 720 COMB8 Combination - 6-6 120
139
169966.12
-
6 720 COMB8 Combination 134170.89 6-7 0
-
6 750 COMB8 Combination 134144.31 6-7 30
-
6 840 COMB8 Combination 134064.58 6-7 120
-
6 840 COMB8 Combination 133959.62 6-8 0
-
6 960 COMB8 Combination 133853.32 6-8 120
-
6 960 COMB8 Combination 101553.38 6-9 0
-
6 1080 COMB8 Combination 101447.08 6-9 120
-
6 1080 COMB8 Combination 101342.24 6-10 0
-
6 1200 COMB8 Combination 101235.94 6-10 120
6 1200 COMB8 Combination -71992.47 6-11 0
6 1320 COMB8 Combination -71886.17 6-11 120
6 1320 COMB8 Combination -71791.78 6-12 0
6 1440 COMB8 Combination -71685.48 6-12 120
6 1440 COMB8 Combination -46016.67 6-13 0
6 1500 COMB8 Combination -45963.52 6-13 60
6 1500 COMB8 Combination -45963.52 6-14 0
6 1560 COMB8 Combination -45936.35 6-14 60
6 1560 COMB8 Combination -45858.09 6-15 0
6 1680 COMB8 Combination -45803.76 6-15 120
6 1680 COMB8 Combination -23172.44 6-16 0
6 1800 COMB8 Combination -23118.11 6-16 120
6 1800 COMB8 Combination -23049.41 6-17 0
6 1920 COMB8 Combination -22995.08 6-17 120
6 1920 COMB8 Combination -4114.22 6-18 0
6 2040 COMB8 Combination -4059.89 6-18 120
6 2040 COMB8 Combination -3995.61 6-19 0
6 2160 COMB8 Combination -3941.28 6-19 120
6 2160 COMB8 Combination 11277.03 6-20 0
6 2250 COMB8 Combination 11317.78 6-20 90
6 2280 COMB8 Combination 11331.36 6-20 120
6 2280 COMB8 Combination 11383.06 6-21 0
6 2400 COMB8 Combination 11437.39 6-21 120
6 2400 COMB8 Combination 22834.18 6-22 0
6 2520 COMB8 Combination 22888.51 6-22 120
6 2520 COMB8 Combination 22926.74 6-23 0
6 2640 COMB8 Combination 22981.07 6-23 120
6 2640 COMB8 Combination 30408.73 6-24 0
6 2760 COMB8 Combination 30463.07 6-24 120
6 2760 COMB8 Combination 30481.65 6-25 0
6 2880 COMB8 Combination 30535.98 6-25 120
6 2880 COMB8 Combination 33056.63 6-26 0
6 3000 COMB8 Combination 33110.96 6-26 120
6 0 COMB9 Combination 221287.84 6-1 0
140
6 120 COMB9 Combination 221394.14 6-1 120
6 120 COMB9 Combination 210496.96 6-2 0
6 240 COMB9 Combination 210603.26 6-2 120
6 240 COMB9 Combination 177566.37 6-3 0
6 360 COMB9 Combination 177672.67 6-3 120
6 360 COMB9 Combination 177594.46 6-4 0
6 480 COMB9 Combination 177700.76 6-4 120
6 480 COMB9 Combination 145640.97 6-5 0
6 600 COMB9 Combination 145747.28 6-5 120
6 600 COMB9 Combination 145672.98 6-6 0
6 720 COMB9 Combination 145779.28 6-6 120
6 720 COMB9 Combination 115803.22 6-7 0
6 750 COMB9 Combination 115829.79 6-7 30
6 840 COMB9 Combination 115909.52 6-7 120
6 840 COMB9 Combination 115833.7 6-8 0
6 960 COMB9 Combination 115940 6-8 120
6 960 COMB9 Combination 88610.29 6-9 0
6 1080 COMB9 Combination 88716.59 6-9 120
6 1080 COMB9 Combination 88640.07 6-10 0
6 1200 COMB9 Combination 88746.37 6-10 120
6 1200 COMB9 Combination 63695.96 6-11 0
6 1320 COMB9 Combination 63802.26 6-11 120
6 1320 COMB9 Combination 63733.61 6-12 0
6 1440 COMB9 Combination 63839.91 6-12 120
6 1440 COMB9 Combination 41512.83 6-13 0
6 1500 COMB9 Combination 41565.98 6-13 60
6 1500 COMB9 Combination 41565.98 6-14 0
6 1560 COMB9 Combination 41593.15 6-14 60
6 1560 COMB9 Combination 41535.13 6-15 0
6 1680 COMB9 Combination 41589.46 6-15 120
6 1680 COMB9 Combination 21466.72 6-16 0
6 1800 COMB9 Combination 21521.05 6-16 120
6 1800 COMB9 Combination 21470.61 6-17 0
6 1920 COMB9 Combination 21524.94 6-17 120
6 1920 COMB9 Combination 4231.07 6-18 0
6 2040 COMB9 Combination 4285.4 6-18 120
6 2040 COMB9 Combination 4237.06 6-19 0
6 2160 COMB9 Combination 4291.39 6-19 120
6 2160 COMB9 Combination -10260.74 6-20 0
6 2250 COMB9 Combination -10219.99 6-20 90
6 2280 COMB9 Combination -10206.41 6-20 120
6 2280 COMB9 Combination -10245.35 6-21 0
6 2400 COMB9 Combination -10191.02 6-21 120
6 2400 COMB9 Combination -21875.12 6-22 0
6 2520 COMB9 Combination -21820.79 6-22 120
6 2520 COMB9 Combination -21849.55 6-23 0
6 2640 COMB9 Combination -21795.22 6-23 120
6 2640 COMB9 Combination -30489.84 6-24 0
6 2760 COMB9 Combination -30435.51 6-24 120
6 2760 COMB9 Combination -30447.58 6-25 0
6 2880 COMB9 Combination -30393.25 6-25 120
141
6 2880 COMB9 Combination -35126.49 6-26 0
6 3000 COMB9 Combination -35072.16 6-26 120
6 0 COMB10 Combination 5794.13 6-1 0
6 120 COMB10 Combination 5900.43 6-1 120
6 120 COMB10 Combination 3874.57 6-2 0
6 240 COMB10 Combination 3980.87 6-2 120
6 240 COMB10 Combination -3400.25 6-3 0
6 360 COMB10 Combination -3293.95 6-3 120
6 360 COMB10 Combination -3304.44 6-4 0
6 480 COMB10 Combination -3198.14 6-4 120
6 480 COMB10 Combination -9128.16 6-5 0
6 600 COMB10 Combination -9021.86 6-5 120
6 600 COMB10 Combination -9028.35 6-6 0
6 720 COMB10 Combination -8922.05 6-6 120
6 720 COMB10 Combination -13182.31 6-7 0
6 750 COMB10 Combination -13155.73 6-7 30
6 840 COMB10 Combination -13076.01 6-7 120
6 840 COMB10 Combination -13078.82 6-8 0
6 960 COMB10 Combination -12972.52 6-8 120
6 960 COMB10 Combination -15446.59 6-9 0
6 1080 COMB10 Combination -15340.28 6-9 120
6 1080 COMB10 Combination -15338.5 6-10 0
6 1200 COMB10 Combination -15232.2 6-10 120
6 1200 COMB10 Combination -15905.28 6-11 0
6 1320 COMB10 Combination -15798.97 6-11 120
6 1320 COMB10 Combination -15791.22 6-12 0
6 1440 COMB10 Combination -15684.92 6-12 120
6 1440 COMB10 Combination -14564.54 6-13 0
6 1500 COMB10 Combination -14511.39 6-13 60
6 1500 COMB10 Combination -14511.39 6-14 0
6 1560 COMB10 Combination -14484.22 6-14 60
6 1560 COMB10 Combination -14470.07 6-15 0
6 1680 COMB10 Combination -14415.74 6-15 120
6 1680 COMB10 Combination -11221.25 6-16 0
6 1800 COMB10 Combination -11166.92 6-16 120
6 1800 COMB10 Combination -11148.07 6-17 0
6 1920 COMB10 Combination -11093.74 6-17 120
6 1920 COMB10 Combination -5917.21 6-18 0
6 2040 COMB10 Combination -5862.88 6-18 120
6 2040 COMB10 Combination -5835.66 6-19 0
6 2160 COMB10 Combination -5781.33 6-19 120
6 2160 COMB10 Combination 1488.49 6-20 0
6 2250 COMB10 Combination 1529.24 6-20 90
6 2280 COMB10 Combination 1542.82 6-20 120
6 2280 COMB10 Combination 1577.32 6-21 0
6 2400 COMB10 Combination 1631.65 6-21 120
6 2400 COMB10 Combination 11051.01 6-22 0
6 2520 COMB10 Combination 11105.34 6-22 120
6 2520 COMB10 Combination 11147.05 6-23 0
6 2640 COMB10 Combination 11201.38 6-23 120
6 2640 COMB10 Combination 22794.47 6-24 0
142
6 2760 COMB10 Combination 22848.81 6-24 120
6 2760 COMB10 Combination 22890.54 6-25 0
6 2880 COMB10 Combination 22944.87 6-25 120
6 2880 COMB10 Combination 35729.29 6-26 0
6 3000 COMB10 Combination 35783.63 6-26 120
-
6 0 COMB11 Combination 243937.89 6-1 0
-
6 120 COMB11 Combination 243831.59 6-1 120
-
6 120 COMB11 Combination 231756.73 6-2 0
-
6 240 COMB11 Combination 231650.43 6-2 120
-
6 240 COMB11 Combination 192348.99 6-3 0
-
6 360 COMB11 Combination 192242.69 6-3 120
-
6 360 COMB11 Combination 192135.13 6-4 0
-
6 480 COMB11 Combination 192028.83 6-4 120
-
6 480 COMB11 Combination 154322.06 6-5 0
-
6 600 COMB11 Combination 154215.76 6-5 120
-
6 600 COMB11 Combination 154113.85 6-6 0
-
6 720 COMB11 Combination 154007.54 6-6 120
6 720 COMB11 Combination -119114.1 6-7 0
-
6 750 COMB11 Combination 119087.52 6-7 30
6 840 COMB11 Combination -119007.8 6-7 120
-
6 840 COMB11 Combination 118905.37 6-8 0
-
6 960 COMB11 Combination 118799.07 6-8 120
6 960 COMB11 Combination -87391.29 6-9 0
6 1080 COMB11 Combination -87284.99 6-9 120
6 1080 COMB11 Combination -87182.99 6-10 0
6 1200 COMB11 Combination -87076.69 6-10 120
6 1200 COMB11 Combination -58731.43 6-11 0
6 1320 COMB11 Combination -58625.12 6-11 120
6 1320 COMB11 Combination -58533.62 6-12 0
6 1440 COMB11 Combination -58427.32 6-12 120
6 1440 COMB11 Combination -33589.59 6-13 0
6 1500 COMB11 Combination -33536.44 6-13 60
6 1500 COMB11 Combination -33536.44 6-14 0
6 1560 COMB11 Combination -33509.27 6-14 60
6 1560 COMB11 Combination -33435.12 6-15 0
6 1680 COMB11 Combination -33380.79 6-15 120
6 1680 COMB11 Combination -11662.67 6-16 0
6 1800 COMB11 Combination -11608.33 6-16 120
6 1800 COMB11 Combination -11542.33 6-17 0
143
6 1920 COMB11 Combination -11487.99 6-17 120
6 1920 COMB11 Combination 6493.6 6-18 0
6 2040 COMB11 Combination 6547.94 6-18 120
6 2040 COMB11 Combination 6609.14 6-19 0
6 2160 COMB11 Combination 6663.48 6-19 120
6 2160 COMB11 Combination 20980.43 6-20 0
6 2250 COMB11 Combination 21021.18 6-20 90
6 2280 COMB11 Combination 21034.76 6-20 120
6 2280 COMB11 Combination 21083.37 6-21 0
6 2400 COMB11 Combination 21137.7 6-21 120
6 2400 COMB11 Combination 31632.92 6-22 0
6 2520 COMB11 Combination 31687.25 6-22 120
6 2520 COMB11 Combination 31722.36 6-23 0
6 2640 COMB11 Combination 31776.7 6-23 120
6 2640 COMB11 Combination 38298.62 6-24 0
6 2760 COMB11 Combination 38352.95 6-24 120
6 2760 COMB11 Combination 38367.66 6-25 0
6 2880 COMB11 Combination 38421.99 6-25 120
6 2880 COMB11 Combination 39925.97 6-26 0
6 3000 COMB11 Combination 39980.3 6-26 120
6 0 COMB12 Combination 239283.17 6-1 0
6 120 COMB12 Combination 239389.47 6-1 120
6 120 COMB12 Combination 228213.26 6-2 0
6 240 COMB12 Combination 228319.56 6-2 120
6 240 COMB12 Combination 194426.96 6-3 0
6 360 COMB12 Combination 194533.26 6-3 120
6 360 COMB12 Combination 194452.75 6-4 0
6 480 COMB12 Combination 194559.06 6-4 120
6 480 COMB12 Combination 161601.91 6-5 0
6 600 COMB12 Combination 161708.21 6-5 120
6 600 COMB12 Combination 161631.56 6-6 0
6 720 COMB12 Combination 161737.86 6-6 120
6 720 COMB12 Combination 130860 6-7 0
6 750 COMB12 Combination 130886.58 6-7 30
6 840 COMB12 Combination 130966.3 6-7 120
6 840 COMB12 Combination 130887.95 6-8 0
6 960 COMB12 Combination 130994.25 6-8 120
6 960 COMB12 Combination 102772.38 6-9 0
6 1080 COMB12 Combination 102878.69 6-9 120
6 1080 COMB12 Combination 102799.32 6-10 0
6 1200 COMB12 Combination 102905.62 6-10 120
6 1200 COMB12 Combination 76957 6-11 0
6 1320 COMB12 Combination 77063.3 6-11 120
6 1320 COMB12 Combination 76991.77 6-12 0
6 1440 COMB12 Combination 77098.07 6-12 120
6 1440 COMB12 Combination 53939.92 6-13 0
6 1500 COMB12 Combination 53993.07 6-13 60
6 1500 COMB12 Combination 53993.07 6-14 0
6 1560 COMB12 Combination 54020.24 6-14 60
6 1560 COMB12 Combination 53958.1 6-15 0
6 1680 COMB12 Combination 54012.43 6-15 120
144
6 1680 COMB12 Combination 32976.49 6-16 0
6 1800 COMB12 Combination 33030.82 6-16 120
6 1800 COMB12 Combination 32977.69 6-17 0
6 1920 COMB12 Combination 33032.02 6-17 120
6 1920 COMB12 Combination 14838.89 6-18 0
6 2040 COMB12 Combination 14893.22 6-18 120
6 2040 COMB12 Combination 14841.81 6-19 0
6 2160 COMB12 Combination 14896.15 6-19 120
6 2160 COMB12 Combination -557.35 6-20 0
6 2250 COMB12 Combination -516.6 6-20 90
6 2280 COMB12 Combination -503.01 6-20 120
6 2280 COMB12 Combination -545.04 6-21 0
6 2400 COMB12 Combination -490.71 6-21 120
6 2400 COMB12 Combination -13076.38 6-22 0
6 2520 COMB12 Combination -13022.05 6-22 120
6 2520 COMB12 Combination -13053.93 6-23 0
6 2640 COMB12 Combination -12999.6 6-23 120
6 2640 COMB12 Combination -22599.95 6-24 0
6 2760 COMB12 Combination -22545.62 6-24 120
6 2760 COMB12 Combination -22561.57 6-25 0
6 2880 COMB12 Combination -22507.24 6-25 120
6 2880 COMB12 Combination -28257.15 6-26 0
6 3000 COMB12 Combination -28202.82 6-26 120
6 0 COMB13 Combination 23789.45 6-1 0
6 120 COMB13 Combination 23895.75 6-1 120
6 120 COMB13 Combination 21590.87 6-2 0
6 240 COMB13 Combination 21697.17 6-2 120
6 240 COMB13 Combination 13460.34 6-3 0
6 360 COMB13 Combination 13566.64 6-3 120
6 360 COMB13 Combination 13553.85 6-4 0
6 480 COMB13 Combination 13660.15 6-4 120
6 480 COMB13 Combination 6832.77 6-5 0
6 600 COMB13 Combination 6939.07 6-5 120
6 600 COMB13 Combination 6930.23 6-6 0
6 720 COMB13 Combination 7036.53 6-6 120
6 720 COMB13 Combination 1874.48 6-7 0
6 750 COMB13 Combination 1901.05 6-7 30
6 840 COMB13 Combination 1980.78 6-7 120
6 840 COMB13 Combination 1975.42 6-8 0
6 960 COMB13 Combination 2081.72 6-8 120
6 960 COMB13 Combination -1284.49 6-9 0
6 1080 COMB13 Combination -1178.19 6-9 120
6 1080 COMB13 Combination -1179.25 6-10 0
6 1200 COMB13 Combination -1072.95 6-10 120
6 1200 COMB13 Combination -2644.23 6-11 0
6 1320 COMB13 Combination -2537.93 6-11 120
6 1320 COMB13 Combination -2533.07 6-12 0
6 1440 COMB13 Combination -2426.77 6-12 120
6 1440 COMB13 Combination -2137.46 6-13 0
6 1500 COMB13 Combination -2084.31 6-13 60
6 1500 COMB13 Combination -2084.31 6-14 0
145
6 1560 COMB13 Combination -2057.14 6-14 60
6 1560 COMB13 Combination -2047.1 6-15 0
6 1680 COMB13 Combination -1992.77 6-15 120
6 1680 COMB13 Combination 288.52 6-16 0
6 1800 COMB13 Combination 342.85 6-16 120
6 1800 COMB13 Combination 359.01 6-17 0
6 1920 COMB13 Combination 413.34 6-17 120
6 1920 COMB13 Combination 4690.62 6-18 0
6 2040 COMB13 Combination 4744.95 6-18 120
6 2040 COMB13 Combination 4769.09 6-19 0
6 2160 COMB13 Combination 4823.42 6-19 120
6 2160 COMB13 Combination 11191.88 6-20 0
6 2250 COMB13 Combination 11232.63 6-20 90
6 2280 COMB13 Combination 11246.22 6-20 120
6 2280 COMB13 Combination 11277.63 6-21 0
6 2400 COMB13 Combination 11331.96 6-21 120
6 2400 COMB13 Combination 19849.74 6-22 0
6 2520 COMB13 Combination 19904.07 6-22 120
6 2520 COMB13 Combination 19942.67 6-23 0
6 2640 COMB13 Combination 19997 6-23 120
6 2640 COMB13 Combination 30684.36 6-24 0
6 2760 COMB13 Combination 30738.69 6-24 120
6 2760 COMB13 Combination 30776.55 6-25 0
6 2880 COMB13 Combination 30830.88 6-25 120
6 2880 COMB13 Combination 42598.64 6-26 0
6 3000 COMB13 Combination 42652.97 6-26 120
-
6 0 COMB14 Combination 244434.44 6-1 0
-
6 120 COMB14 Combination 244328.14 6-1 120
-
6 120 COMB14 Combination 232773.83 6-2 0
-
6 240 COMB14 Combination 232667.53 6-2 120
-
6 240 COMB14 Combination 194854.95 6-3 0
-
6 360 COMB14 Combination 194748.65 6-3 120
-
6 360 COMB14 Combination 194645.03 6-4 0
-
6 480 COMB14 Combination 194538.73 6-4 120
-
6 480 COMB14 Combination 158369.45 6-5 0
-
6 600 COMB14 Combination 158263.15 6-5 120
-
6 600 COMB14 Combination 158165.27 6-6 0
-
6 720 COMB14 Combination 158058.97 6-6 120
6 720 COMB14 Combination -124713.3 6-7 0
-
6 750 COMB14 Combination 124686.73 6-7 30

146
6 840 COMB14 Combination -124607 6-7 120
-
6 840 COMB14 Combination 124509.08 6-8 0
-
6 960 COMB14 Combination 124402.78 6-8 120
6 960 COMB14 Combination -94526.12 6-9 0
6 1080 COMB14 Combination -94419.82 6-9 120
6 1080 COMB14 Combination -94322.7 6-10 0
6 1200 COMB14 Combination -94216.4 6-10 120
6 1200 COMB14 Combination -67408.41 6-11 0
6 1320 COMB14 Combination -67302.11 6-11 120
6 1320 COMB14 Combination -67215.45 6-12 0
6 1440 COMB14 Combination -67109.14 6-12 120
6 1440 COMB14 Combination -43864.29 6-13 0
6 1500 COMB14 Combination -43811.14 6-13 60
6 1500 COMB14 Combination -43811.14 6-14 0
6 1560 COMB14 Combination -43783.98 6-14 60
6 1560 COMB14 Combination -43712.68 6-15 0
6 1680 COMB14 Combination -43658.34 6-15 120
6 1680 COMB14 Combination -23483 6-16 0
6 1800 COMB14 Combination -23428.67 6-16 120
6 1800 COMB14 Combination -23367.39 6-17 0
6 1920 COMB14 Combination -23313.06 6-17 120
6 1920 COMB14 Combination -6872.85 6-18 0
6 2040 COMB14 Combination -6818.51 6-18 120
6 2040 COMB14 Combination -6762.57 6-19 0
6 2160 COMB14 Combination -6708.24 6-19 120
6 2160 COMB14 Combination 6064.34 6-20 0
6 2250 COMB14 Combination 6105.09 6-20 90
6 2280 COMB14 Combination 6118.68 6-20 120
6 2280 COMB14 Combination 6162.01 6-21 0
6 2400 COMB14 Combination 6216.34 6-21 120
6 2400 COMB14 Combination 15167.65 6-22 0
6 2520 COMB14 Combination 15221.98 6-22 120
6 2520 COMB14 Combination 15251.92 6-23 0
6 2640 COMB14 Combination 15306.25 6-23 120
6 2640 COMB14 Combination 20301.07 6-24 0
6 2760 COMB14 Combination 20355.4 6-24 120
6 2760 COMB14 Combination 20368.02 6-25 0
6 2880 COMB14 Combination 20422.35 6-25 120
6 2880 COMB14 Combination 20841.54 6-26 0
6 3000 COMB14 Combination 20895.87 6-26 120
6 0 COMB15 Combination 238786.62 6-1 0
6 120 COMB15 Combination 238892.92 6-1 120
6 120 COMB15 Combination 227196.16 6-2 0
6 240 COMB15 Combination 227302.46 6-2 120
6 240 COMB15 Combination 191921 6-3 0
6 360 COMB15 Combination 192027.3 6-3 120
6 360 COMB15 Combination 191942.85 6-4 0
6 480 COMB15 Combination 192049.15 6-4 120
6 480 COMB15 Combination 157554.52 6-5 0
147
6 600 COMB15 Combination 157660.82 6-5 120
6 600 COMB15 Combination 157580.14 6-6 0
6 720 COMB15 Combination 157686.44 6-6 120
6 720 COMB15 Combination 125260.8 6-7 0
6 750 COMB15 Combination 125287.38 6-7 30
6 840 COMB15 Combination 125367.1 6-7 120
6 840 COMB15 Combination 125284.24 6-8 0
6 960 COMB15 Combination 125390.54 6-8 120
6 960 COMB15 Combination 95637.55 6-9 0
6 1080 COMB15 Combination 95743.85 6-9 120
6 1080 COMB15 Combination 95659.61 6-10 0
6 1200 COMB15 Combination 95765.91 6-10 120
6 1200 COMB15 Combination 68280.01 6-11 0
6 1320 COMB15 Combination 68386.31 6-11 120
6 1320 COMB15 Combination 68309.94 6-12 0
6 1440 COMB15 Combination 68416.25 6-12 120
6 1440 COMB15 Combination 43665.21 6-13 0
6 1500 COMB15 Combination 43718.36 6-13 60
6 1500 COMB15 Combination 43718.36 6-14 0
6 1560 COMB15 Combination 43745.53 6-14 60
6 1560 COMB15 Combination 43680.54 6-15 0
6 1680 COMB15 Combination 43734.87 6-15 120
6 1680 COMB15 Combination 21156.16 6-16 0
6 1800 COMB15 Combination 21210.49 6-16 120
6 1800 COMB15 Combination 21152.63 6-17 0
6 1920 COMB15 Combination 21206.96 6-17 120
6 1920 COMB15 Combination 1472.44 6-18 0
6 2040 COMB15 Combination 1526.77 6-18 120
6 2040 COMB15 Combination 1470.1 6-19 0
6 2160 COMB15 Combination 1524.43 6-19 120
6 2160 COMB15 Combination -15473.43 6-20 0
6 2250 COMB15 Combination -15432.68 6-20 90
6 2280 COMB15 Combination -15419.1 6-20 120
6 2280 COMB15 Combination -15466.4 6-21 0
6 2400 COMB15 Combination -15412.07 6-21 120
6 2400 COMB15 Combination -29541.65 6-22 0
6 2520 COMB15 Combination -29487.32 6-22 120
6 2520 COMB15 Combination -29524.38 6-23 0
6 2640 COMB15 Combination -29470.04 6-23 120
6 2640 COMB15 Combination -40597.51 6-24 0
6 2760 COMB15 Combination -40543.18 6-24 120
6 2760 COMB15 Combination -40561.21 6-25 0
6 2880 COMB15 Combination -40506.88 6-25 120
6 2880 COMB15 Combination -47341.58 6-26 0
6 3000 COMB15 Combination -47287.25 6-26 120
6 0 COMB16 Combination 23292.9 6-1 0
6 120 COMB16 Combination 23399.2 6-1 120
6 120 COMB16 Combination 20573.76 6-2 0
6 240 COMB16 Combination 20680.06 6-2 120
6 240 COMB16 Combination 10954.39 6-3 0
6 360 COMB16 Combination 11060.69 6-3 120
148
6 360 COMB16 Combination 11043.95 6-4 0
6 480 COMB16 Combination 11150.25 6-4 120
6 480 COMB16 Combination 2785.38 6-5 0
6 600 COMB16 Combination 2891.68 6-5 120
6 600 COMB16 Combination 2878.81 6-6 0
6 720 COMB16 Combination 2985.11 6-6 120
6 720 COMB16 Combination -3724.72 6-7 0
6 750 COMB16 Combination -3698.15 6-7 30
6 840 COMB16 Combination -3618.42 6-7 120
6 840 COMB16 Combination -3628.28 6-8 0
6 960 COMB16 Combination -3521.98 6-8 120
6 960 COMB16 Combination -8419.32 6-9 0
6 1080 COMB16 Combination -8313.02 6-9 120
6 1080 COMB16 Combination -8318.96 6-10 0
6 1200 COMB16 Combination -8212.66 6-10 120
6 1200 COMB16 Combination -11321.22 6-11 0
6 1320 COMB16 Combination -11214.92 6-11 120
6 1320 COMB16 Combination -11214.89 6-12 0
6 1440 COMB16 Combination -11108.59 6-12 120
6 1440 COMB16 Combination -12412.16 6-13 0
6 1500 COMB16 Combination -12359.01 6-13 60
6 1500 COMB16 Combination -12359.01 6-14 0
6 1560 COMB16 Combination -12331.85 6-14 60
6 1560 COMB16 Combination -12324.66 6-15 0
6 1680 COMB16 Combination -12270.33 6-15 120
6 1680 COMB16 Combination -11531.81 6-16 0
6 1800 COMB16 Combination -11477.48 6-16 120
6 1800 COMB16 Combination -11466.05 6-17 0
6 1920 COMB16 Combination -11411.72 6-17 120
6 1920 COMB16 Combination -8675.83 6-18 0
6 2040 COMB16 Combination -8621.5 6-18 120
6 2040 COMB16 Combination -8602.62 6-19 0
6 2160 COMB16 Combination -8548.29 6-19 120
6 2160 COMB16 Combination -3724.2 6-20 0
6 2250 COMB16 Combination -3683.45 6-20 90
6 2280 COMB16 Combination -3669.87 6-20 120
6 2280 COMB16 Combination -3643.73 6-21 0
6 2400 COMB16 Combination -3589.4 6-21 120
6 2400 COMB16 Combination 3384.47 6-22 0
6 2520 COMB16 Combination 3438.8 6-22 120
6 2520 COMB16 Combination 3472.23 6-23 0
6 2640 COMB16 Combination 3526.56 6-23 120
6 2640 COMB16 Combination 12686.8 6-24 0
6 2760 COMB16 Combination 12741.14 6-24 120
6 2760 COMB16 Combination 12776.91 6-25 0
6 2880 COMB16 Combination 12831.24 6-25 120
6 2880 COMB16 Combination 23514.2 6-26 0
6 3000 COMB16 Combination 23568.53 6-26 120
6 0 COMB17 Combination Max 245562.13 6-1 0
6 120 COMB17 Combination Max 245668.43 6-1 120
6 120 COMB17 Combination Max 234263.11 6-2 0
149
6 240 COMB17 Combination Max 234369.41 6-2 120
6 240 COMB17 Combination Max 199579.08 6-3 0
6 360 COMB17 Combination Max 199685.38 6-3 120
6 360 COMB17 Combination Max 199602.8 6-4 0
6 480 COMB17 Combination Max 199709.11 6-4 120
6 480 COMB17 Combination Max 166071.63 6-5 0
6 600 COMB17 Combination Max 166177.93 6-5 120
6 600 COMB17 Combination Max 166099.82 6-6 0
6 720 COMB17 Combination Max 166206.12 6-6 120
6 720 COMB17 Combination Max 134897.35 6-7 0
6 750 COMB17 Combination Max 134923.93 6-7 30
6 840 COMB17 Combination Max 135003.65 6-7 120
6 840 COMB17 Combination Max 134924.47 6-8 0
6 960 COMB17 Combination Max 135030.77 6-8 120
6 960 COMB17 Combination Max 106641.49 6-9 0
6 1080 COMB17 Combination Max 106747.79 6-9 120
6 1080 COMB17 Combination Max 106668.3 6-10 0
6 1200 COMB17 Combination Max 106774.61 6-10 120
6 1200 COMB17 Combination Max 80925.86 6-11 0
6 1320 COMB17 Combination Max 81032.16 6-11 120
6 1320 COMB17 Combination Max 80961.38 6-12 0
6 1440 COMB17 Combination Max 81067.68 6-12 120
6 1440 COMB17 Combination Max 58310.64 6-13 0
6 1500 COMB17 Combination Max 58363.79 6-13 60
6 1500 COMB17 Combination Max 58363.79 6-14 0
6 1560 COMB17 Combination Max 58390.95 6-14 60
6 1560 COMB17 Combination Max 58329.65 6-15 0
6 1680 COMB17 Combination Max 58383.98 6-15 120
6 1680 COMB17 Combination Max 38018.45 6-16 0
6 1800 COMB17 Combination Max 38072.78 6-16 120
6 1800 COMB17 Combination Max 38022.17 6-17 0
6 1920 COMB17 Combination Max 38076.5 6-17 120
6 1920 COMB17 Combination Max 20852.16 6-18 0
6 2040 COMB17 Combination Max 20906.49 6-18 120
6 2040 COMB17 Combination Max 20858.91 6-19 0
6 2160 COMB17 Combination Max 20913.24 6-19 120
6 2160 COMB17 Combination Max 30670.03 6-20 0
6 2250 COMB17 Combination Max 30710.78 6-20 90
6 2280 COMB17 Combination Max 30724.36 6-20 120
6 2280 COMB17 Combination Max 30787.94 6-21 0
6 2400 COMB17 Combination Max 30842.28 6-21 120
6 2400 COMB17 Combination Max 45499.78 6-22 0
6 2520 COMB17 Combination Max 45554.11 6-22 120
6 2520 COMB17 Combination Max 45602.61 6-23 0
6 2640 COMB17 Combination Max 45656.94 6-23 120
6 2640 COMB17 Combination Max 55883.49 6-24 0
6 2760 COMB17 Combination Max 55937.82 6-24 120
6 2760 COMB17 Combination Max 55960.66 6-25 0
6 2880 COMB17 Combination Max 56015 6-25 120
6 2880 COMB17 Combination Max 63211.11 6-26 0
6 3000 COMB17 Combination Max 63265.44 6-26 120
150
-
6 0 COMB17 Combination Min 291350.16 6-1 0
-
6 120 COMB17 Combination Min 291243.86 6-1 120
-
6 120 COMB17 Combination Min 276814.66 6-2 0
-
6 240 COMB17 Combination Min 276708.36 6-2 120
-
6 240 COMB17 Combination Min 230171.98 6-3 0
-
6 360 COMB17 Combination Min 230065.68 6-3 120
-
6 360 COMB17 Combination Min 229939.29 6-4 0
-
6 480 COMB17 Combination Min 229832.99 6-4 120
6 480 COMB17 Combination Min -184955 6-5 0
6 600 COMB17 Combination Min -184848.7 6-5 120
-
6 600 COMB17 Combination Min 184728.41 6-6 0
-
6 720 COMB17 Combination Min 184622.11 6-6 120
-
6 720 COMB17 Combination Min 142851.65 6-7 0
-
6 750 COMB17 Combination Min 142825.08 6-7 30
-
6 840 COMB17 Combination Min 142745.35 6-7 120
-
6 840 COMB17 Combination Min 142623.66 6-8 0
-
6 960 COMB17 Combination Min 142517.36 6-8 120
-
6 960 COMB17 Combination Min 104651.48 6-9 0
-
6 1080 COMB17 Combination Min 104545.18 6-9 120
-
6 1080 COMB17 Combination Min 104423.15 6-10 0
-
6 1200 COMB17 Combination Min 104316.85 6-10 120
6 1200 COMB17 Combination Min -71992.47 6-11 0
6 1320 COMB17 Combination Min -71886.17 6-11 120
6 1320 COMB17 Combination Min -71791.78 6-12 0
6 1440 COMB17 Combination Min -71685.48 6-12 120
6 1440 COMB17 Combination Min -46016.67 6-13 0
6 1500 COMB17 Combination Min -45963.52 6-13 60
6 1500 COMB17 Combination Min -45963.52 6-14 0
6 1560 COMB17 Combination Min -45936.35 6-14 60
6 1560 COMB17 Combination Min -45858.09 6-15 0
6 1680 COMB17 Combination Min -45803.76 6-15 120
6 1680 COMB17 Combination Min -23483 6-16 0
6 1800 COMB17 Combination Min -23428.67 6-16 120
6 1800 COMB17 Combination Min -23367.39 6-17 0
6 1920 COMB17 Combination Min -23313.06 6-17 120
6 1920 COMB17 Combination Min -29610.99 6-18 0
151
6 2040 COMB17 Combination Min -29556.66 6-18 120
6 2040 COMB17 Combination Min -29574.29 6-19 0
6 2160 COMB17 Combination Min -29519.95 6-19 120
6 2160 COMB17 Combination Min -36464.39 6-20 0
6 2250 COMB17 Combination Min -36423.64 6-20 90
6 2280 COMB17 Combination Min -36410.05 6-20 120
6 2280 COMB17 Combination Min -36427.76 6-21 0
6 2400 COMB17 Combination Min -36373.43 6-21 120
6 2400 COMB17 Combination Min -43316.62 6-22 0
6 2520 COMB17 Combination Min -43262.28 6-22 120
6 2520 COMB17 Combination Min -43279.67 6-23 0
6 2640 COMB17 Combination Min -43225.34 6-23 120
6 2640 COMB17 Combination Min -50116.52 6-24 0
6 2760 COMB17 Combination Min -50062.19 6-24 120
6 2760 COMB17 Combination Min -50070.01 6-25 0
6 2880 COMB17 Combination Min -50015.68 6-25 120
6 2880 COMB17 Combination Min -55539.98 6-26 0
6 3000 COMB17 Combination Min -55485.65 6-26 120
7 0 COMB1 Combination -2542.99 7-1 0
7 120 COMB1 Combination -2445.52 7-1 120
7 120 COMB1 Combination -1798.42 7-2 0
7 240 COMB1 Combination -1700.94 7-2 120
7 240 COMB1 Combination 3922.47 7-3 0
7 360 COMB1 Combination 4019.94 7-3 120
7 360 COMB1 Combination 4041.58 7-4 0
7 480 COMB1 Combination 4139.06 7-4 120
7 480 COMB1 Combination 9794.42 7-5 0
7 600 COMB1 Combination 9891.89 7-5 120
7 600 COMB1 Combination 9913.21 7-6 0
7 720 COMB1 Combination 10010.69 7-6 120
7 720 COMB1 Combination 15038.12 7-7 0
7 750 COMB1 Combination 15062.49 7-7 30
7 840 COMB1 Combination 15135.6 7-7 120
7 840 COMB1 Combination 15123.76 7-8 0
7 850 COMB1 Combination 15131.88 7-8 10
7 850 COMB1 Combination 249.76 7-9 0
7 960 COMB1 Combination 339.11 7-9 110
7 960 COMB1 Combination -2675.48 7-10 0
7 1080 COMB1 Combination -2578.01 7-10 120
7 1080 COMB1 Combination -2579.46 7-11 0
7 1200 COMB1 Combination -2481.98 7-11 120
7 1200 COMB1 Combination -4978.27 7-12 0
7 1320 COMB1 Combination -4880.79 7-12 120
7 1320 COMB1 Combination -4881.79 7-13 0
7 1440 COMB1 Combination -4784.31 7-13 120
7 1440 COMB1 Combination -7321.37 7-14 0
7 1500 COMB1 Combination -7272.63 7-14 60
7 1500 COMB1 Combination -7272.63 7-15 0
7 1560 COMB1 Combination -7246.71 7-15 60
7 1560 COMB1 Combination -7246.67 7-16 0
7 1680 COMB1 Combination -7194.82 7-16 120
152
7 1680 COMB1 Combination -9697.88 7-17 0
7 1800 COMB1 Combination -9646.03 7-17 120
7 1800 COMB1 Combination -9646.2 7-18 0
7 1920 COMB1 Combination -9594.36 7-18 120
7 1920 COMB1 Combination -12104.63 7-19 0
7 2040 COMB1 Combination -12052.79 7-19 120
7 2040 COMB1 Combination -12055.5 7-20 0
7 2160 COMB1 Combination -12003.66 7-20 120
7 2160 COMB1 Combination -14516.22 7-21 0
7 2250 COMB1 Combination -14477.33 7-21 90
7 2280 COMB1 Combination -14464.37 7-21 120
7 2280 COMB1 Combination -14466.89 7-22 0
7 2400 COMB1 Combination -14415.04 7-22 120
7 2400 COMB1 Combination -16926.19 7-23 0
7 2520 COMB1 Combination -16874.35 7-23 120
7 2520 COMB1 Combination -16876.76 7-24 0
7 2640 COMB1 Combination -16824.92 7-24 120
7 2640 COMB1 Combination -19322.79 7-25 0
7 2760 COMB1 Combination -19270.95 7-25 120
7 2760 COMB1 Combination -19270.63 7-26 0
7 2880 COMB1 Combination -19218.79 7-26 120
7 2880 COMB1 Combination -21373.52 7-27 0
7 3000 COMB1 Combination -21321.68 7-27 120
7 0 COMB2 Combination 20669.1 7-1 0
7 120 COMB2 Combination 20766.57 7-1 120
7 120 COMB2 Combination 20978.51 7-2 0
7 240 COMB2 Combination 21075.98 7-2 120
7 240 COMB2 Combination 27073.25 7-3 0
7 360 COMB2 Combination 27170.73 7-3 120
7 360 COMB2 Combination 27193.22 7-4 0
7 480 COMB2 Combination 27290.7 7-4 120
7 480 COMB2 Combination 33241.13 7-5 0
7 600 COMB2 Combination 33338.6 7-5 120
7 600 COMB2 Combination 33360.37 7-6 0
7 720 COMB2 Combination 33457.84 7-6 120
7 720 COMB2 Combination 38192.57 7-7 0
7 750 COMB2 Combination 38216.93 7-7 30
7 840 COMB2 Combination 38290.04 7-7 120
7 840 COMB2 Combination 38246.29 7-8 0
7 850 COMB2 Combination 38254.42 7-8 10
7 850 COMB2 Combination 2199.97 7-9 0
7 960 COMB2 Combination 2289.32 7-9 110
7 960 COMB2 Combination -3303.71 7-10 0
7 1080 COMB2 Combination -3206.24 7-10 120
7 1080 COMB2 Combination -3213.74 7-11 0
7 1200 COMB2 Combination -3116.27 7-11 120
7 1200 COMB2 Combination -7328.8 7-12 0
7 1320 COMB2 Combination -7231.32 7-12 120
7 1320 COMB2 Combination -7237.72 7-13 0
7 1440 COMB2 Combination -7140.24 7-13 120
7 1440 COMB2 Combination -11411.39 7-14 0
153
7 1500 COMB2 Combination -11362.65 7-14 60
7 1500 COMB2 Combination -11362.65 7-15 0
7 1560 COMB2 Combination -11336.73 7-15 60
7 1560 COMB2 Combination -11340.67 7-16 0
7 1680 COMB2 Combination -11288.83 7-16 120
7 1680 COMB2 Combination -15506.44 7-17 0
7 1800 COMB2 Combination -15454.6 7-17 120
7 1800 COMB2 Combination -15459.11 7-18 0
7 1920 COMB2 Combination -15407.27 7-18 120
7 1920 COMB2 Combination -19635.25 7-19 0
7 2040 COMB2 Combination -19583.41 7-19 120
7 2040 COMB2 Combination -19592.11 7-20 0
7 2160 COMB2 Combination -19540.27 7-20 120
7 2160 COMB2 Combination -23769.95 7-21 0
7 2250 COMB2 Combination -23731.06 7-21 90
7 2280 COMB2 Combination -23718.1 7-21 120
7 2280 COMB2 Combination -23726.48 7-22 0
7 2400 COMB2 Combination -23674.64 7-22 120
7 2400 COMB2 Combination -27901.95 7-23 0
7 2520 COMB2 Combination -27850.1 7-23 120
7 2520 COMB2 Combination -27858.3 7-24 0
7 2640 COMB2 Combination -27806.46 7-24 120
7 2640 COMB2 Combination -32011.33 7-25 0
7 2760 COMB2 Combination -31959.48 7-25 120
7 2760 COMB2 Combination -31963.07 7-26 0
7 2880 COMB2 Combination -31911.23 7-26 120
7 2880 COMB2 Combination -35536.29 7-27 0
7 3000 COMB2 Combination -35484.44 7-27 120
7 0 COMB3 Combination -25092.78 7-1 0
7 120 COMB3 Combination -24995.3 7-1 120
7 120 COMB3 Combination -22240.37 7-2 0
7 240 COMB3 Combination -22142.89 7-2 120
7 240 COMB3 Combination -6716.66 7-3 0
7 360 COMB3 Combination -6619.18 7-3 120
7 360 COMB3 Combination -6571.69 7-4 0
7 480 COMB3 Combination -6474.21 7-4 120
7 480 COMB3 Combination 9173.05 7-5 0
7 600 COMB3 Combination 9270.52 7-5 120
7 600 COMB3 Combination 9317.6 7-6 0
7 720 COMB3 Combination 9415.08 7-6 120
7 720 COMB3 Combination 23878.71 7-7 0
7 750 COMB3 Combination 23903.08 7-7 30
7 840 COMB3 Combination 23976.19 7-7 120
7 840 COMB3 Combination 23962.2 7-8 0
7 850 COMB3 Combination 23970.32 7-8 10
7 850 COMB3 Combination 2674.69 7-9 0
7 960 COMB3 Combination 2764.04 7-9 110
7 960 COMB3 Combination -3038.1 7-10 0
7 1080 COMB3 Combination -2940.63 7-10 120
7 1080 COMB3 Combination -2950.73 7-11 0
7 1200 COMB3 Combination -2853.26 7-11 120
154
7 1200 COMB3 Combination -8053.53 7-12 0
7 1320 COMB3 Combination -7956.05 7-12 120
7 1320 COMB3 Combination -7965.59 7-13 0
7 1440 COMB3 Combination -7868.12 7-13 120
7 1440 COMB3 Combination -13146.37 7-14 0
7 1500 COMB3 Combination -13097.63 7-14 60
7 1500 COMB3 Combination -13097.63 7-15 0
7 1560 COMB3 Combination -13071.71 7-15 60
7 1560 COMB3 Combination -13078.35 7-16 0
7 1680 COMB3 Combination -13026.51 7-16 120
7 1680 COMB3 Combination -18246.52 7-17 0
7 1800 COMB3 Combination -18194.67 7-17 120
7 1800 COMB3 Combination -18201.74 7-18 0
7 1920 COMB3 Combination -18149.9 7-18 120
7 1920 COMB3 Combination -23380.68 7-19 0
7 2040 COMB3 Combination -23328.84 7-19 120
7 2040 COMB3 Combination -23341.05 7-20 0
7 2160 COMB3 Combination -23289.21 7-20 120
7 2160 COMB3 Combination -28521.12 7-21 0
7 2250 COMB3 Combination -28482.24 7-21 90
7 2280 COMB3 Combination -28469.28 7-21 120
7 2280 COMB3 Combination -28481.08 7-22 0
7 2400 COMB3 Combination -28429.23 7-22 120
7 2400 COMB3 Combination -33658.2 7-23 0
7 2520 COMB3 Combination -33606.36 7-23 120
7 2520 COMB3 Combination -33617.95 7-24 0
7 2640 COMB3 Combination -33566.1 7-24 120
7 2640 COMB3 Combination -38768.3 7-25 0
7 2760 COMB3 Combination -38716.45 7-25 120
7 2760 COMB3 Combination -38722.55 7-26 0
7 2880 COMB3 Combination -38670.71 7-26 120
7 2880 COMB3 Combination -43180.65 7-27 0
7 3000 COMB3 Combination -43128.8 7-27 120
7 0 COMB4 Combination -1880.69 7-1 0
7 120 COMB4 Combination -1783.21 7-1 120
7 120 COMB4 Combination 536.56 7-2 0
7 240 COMB4 Combination 634.03 7-2 120
7 240 COMB4 Combination 16434.13 7-3 0
7 360 COMB4 Combination 16531.6 7-3 120
7 360 COMB4 Combination 16579.96 7-4 0
7 480 COMB4 Combination 16677.43 7-4 120
7 480 COMB4 Combination 32619.76 7-5 0
7 600 COMB4 Combination 32717.23 7-5 120
7 600 COMB4 Combination 32764.75 7-6 0
7 720 COMB4 Combination 32862.23 7-6 120
7 720 COMB4 Combination 47033.15 7-7 0
7 750 COMB4 Combination 47057.52 7-7 30
7 840 COMB4 Combination 47130.63 7-7 120
7 840 COMB4 Combination 47084.74 7-8 0
7 850 COMB4 Combination 47092.86 7-8 10
7 850 COMB4 Combination 4624.9 7-9 0
155
7 960 COMB4 Combination 4714.25 7-9 110
7 960 COMB4 Combination -3666.33 7-10 0
7 1080 COMB4 Combination -3568.86 7-10 120
7 1080 COMB4 Combination -3585.02 7-11 0
7 1200 COMB4 Combination -3487.54 7-11 120
7 1200 COMB4 Combination -10404.06 7-12 0
7 1320 COMB4 Combination -10306.58 7-12 120
7 1320 COMB4 Combination -10321.52 7-13 0
7 1440 COMB4 Combination -10224.05 7-13 120
7 1440 COMB4 Combination -17236.38 7-14 0
7 1500 COMB4 Combination -17187.65 7-14 60
7 1500 COMB4 Combination -17187.65 7-15 0
7 1560 COMB4 Combination -17161.72 7-15 60
7 1560 COMB4 Combination -17172.36 7-16 0
7 1680 COMB4 Combination -17120.51 7-16 120
7 1680 COMB4 Combination -24055.08 7-17 0
7 1800 COMB4 Combination -24003.24 7-17 120
7 1800 COMB4 Combination -24014.65 7-18 0
7 1920 COMB4 Combination -23962.81 7-18 120
7 1920 COMB4 Combination -30911.3 7-19 0
7 2040 COMB4 Combination -30859.45 7-19 120
7 2040 COMB4 Combination -30877.66 7-20 0
7 2160 COMB4 Combination -30825.82 7-20 120
7 2160 COMB4 Combination -37774.85 7-21 0
7 2250 COMB4 Combination -37735.97 7-21 90
7 2280 COMB4 Combination -37723.01 7-21 120
7 2280 COMB4 Combination -37740.67 7-22 0
7 2400 COMB4 Combination -37688.83 7-22 120
7 2400 COMB4 Combination -44633.96 7-23 0
7 2520 COMB4 Combination -44582.11 7-23 120
7 2520 COMB4 Combination -44599.49 7-24 0
7 2640 COMB4 Combination -44547.64 7-24 120
7 2640 COMB4 Combination -51456.84 7-25 0
7 2760 COMB4 Combination -51404.99 7-25 120
7 2760 COMB4 Combination -51414.99 7-26 0
7 2880 COMB4 Combination -51363.14 7-26 120
7 2880 COMB4 Combination -57343.41 7-27 0
7 3000 COMB4 Combination -57291.57 7-27 120
7 0 COMB5 Combination 229831.76 7-1 0
7 120 COMB5 Combination 229929.24 7-1 120
7 120 COMB5 Combination 218777.52 7-2 0
7 240 COMB5 Combination 218874.99 7-2 120
7 240 COMB5 Combination 177805.36 7-3 0
7 360 COMB5 Combination 177902.83 7-3 120
7 360 COMB5 Combination 177800.77 7-4 0
7 480 COMB5 Combination 177898.24 7-4 120
7 480 COMB5 Combination 135647.59 7-5 0
7 600 COMB5 Combination 135745.06 7-5 120
7 600 COMB5 Combination 135643.18 7-6 0
7 720 COMB5 Combination 135740.65 7-6 120
7 720 COMB5 Combination 96305.74 7-7 0
156
7 750 COMB5 Combination 96330.11 7-7 30
7 840 COMB5 Combination 96403.22 7-7 120
7 840 COMB5 Combination 96448.23 7-8 0
7 850 COMB5 Combination 96456.35 7-8 10
7 850 COMB5 Combination 138277.74 7-9 0
7 960 COMB5 Combination 138367.09 7-9 110
7 960 COMB5 Combination 112759.82 7-10 0
7 1080 COMB5 Combination 112857.29 7-10 120
7 1080 COMB5 Combination 112776.12 7-11 0
7 1200 COMB5 Combination 112873.59 7-11 120
7 1200 COMB5 Combination 86236.56 7-12 0
7 1320 COMB5 Combination 86334.04 7-12 120
7 1320 COMB5 Combination 86260.67 7-13 0
7 1440 COMB5 Combination 86358.15 7-13 120
7 1440 COMB5 Combination 62997.93 7-14 0
7 1500 COMB5 Combination 63046.67 7-14 60
7 1500 COMB5 Combination 63046.67 7-15 0
7 1560 COMB5 Combination 63072.59 7-15 60
7 1560 COMB5 Combination 63007.62 7-16 0
7 1680 COMB5 Combination 63059.46 7-16 120
7 1680 COMB5 Combination 42089.16 7-17 0
7 1800 COMB5 Combination 42141 7-17 120
7 1800 COMB5 Combination 42097.2 7-18 0
7 1920 COMB5 Combination 42149.04 7-18 120
7 1920 COMB5 Combination 24306.66 7-19 0
7 2040 COMB5 Combination 24358.51 7-19 120
7 2040 COMB5 Combination 24307.43 7-20 0
7 2160 COMB5 Combination 24359.27 7-20 120
7 2160 COMB5 Combination 9659.64 7-21 0
7 2250 COMB5 Combination 9698.53 7-21 90
7 2280 COMB5 Combination 9711.49 7-21 120
7 2280 COMB5 Combination 9672.76 7-22 0
7 2400 COMB5 Combination 9724.6 7-22 120
7 2400 COMB5 Combination -1736.64 7-23 0
7 2520 COMB5 Combination -1684.8 7-23 120
7 2520 COMB5 Combination -1712.22 7-24 0
7 2640 COMB5 Combination -1660.38 7-24 120
7 2640 COMB5 Combination -9797.99 7-25 0
7 2760 COMB5 Combination -9746.15 7-25 120
7 2760 COMB5 Combination -9759.8 7-26 0
7 2880 COMB5 Combination -9707.96 7-26 120
7 2880 COMB5 Combination -14166.63 7-27 0
7 3000 COMB5 Combination -14114.79 7-27 120
-
7 0 COMB6 Combination 270535.65 7-1 0
-
7 120 COMB6 Combination 270438.18 7-1 120
-
7 120 COMB6 Combination 260114.82 7-2 0
-
7 240 COMB6 Combination 260017.34 7-2 120
7 240 COMB6 Combination - 7-3 0
157
225828.06
-
7 360 COMB6 Combination 225730.59 7-3 120
-
7 360 COMB6 Combination 225632.64 7-4 0
-
7 480 COMB6 Combination 225535.16 7-4 120
-
7 480 COMB6 Combination 190159.81 7-5 0
-
7 600 COMB6 Combination 190062.33 7-5 120
-
7 600 COMB6 Combination 189963.62 7-6 0
-
7 720 COMB6 Combination 189866.14 7-6 120
-
7 720 COMB6 Combination 155622.84 7-7 0
-
7 750 COMB6 Combination 155598.47 7-7 30
-
7 840 COMB6 Combination 155525.36 7-7 120
-
7 840 COMB6 Combination 155483.03 7-8 0
-
7 850 COMB6 Combination 155474.91 7-8 10
-
7 850 COMB6 Combination 144211.44 7-9 0
-
7 960 COMB6 Combination 144122.09 7-9 110
-
7 960 COMB6 Combination 107177.62 7-10 0
-
7 1080 COMB6 Combination 107080.14 7-10 120
-
7 1080 COMB6 Combination 106954.84 7-11 0
-
7 1200 COMB6 Combination 106857.36 7-11 120
7 1200 COMB6 Combination -71535.23 7-12 0
7 1320 COMB6 Combination -71437.75 7-12 120
7 1320 COMB6 Combination -71324.78 7-13 0
7 1440 COMB6 Combination -71227.31 7-13 120
7 1440 COMB6 Combination -39998.8 7-14 0
7 1500 COMB6 Combination -39950.06 7-14 60
7 1500 COMB6 Combination -39950.06 7-15 0
7 1560 COMB6 Combination -39924.14 7-15 60
7 1560 COMB6 Combination -39831.42 7-16 0
7 1680 COMB6 Combination -39779.58 7-16 120
7 1680 COMB6 Combination -12064.52 7-17 0
7 1800 COMB6 Combination -12012.67 7-17 120
7 1800 COMB6 Combination -11940.68 7-18 0
7 1920 COMB6 Combination -11888.83 7-18 120
7 1920 COMB6 Combination 11691.42 7-19 0
7 2040 COMB6 Combination 11743.27 7-19 120
7 2040 COMB6 Combination 11824.73 7-20 0

158
7 2160 COMB6 Combination 11876.57 7-20 120
7 2160 COMB6 Combination 31259.55 7-21 0
7 2250 COMB6 Combination 31298.43 7-21 90
7 2280 COMB6 Combination 31311.39 7-21 120
7 2280 COMB6 Combination 31376.43 7-22 0
7 2400 COMB6 Combination 31428.27 7-22 120
7 2400 COMB6 Combination 46496.76 7-23 0
7 2520 COMB6 Combination 46548.6 7-23 120
7 2520 COMB6 Combination 46598.4 7-24 0
7 2640 COMB6 Combination 46650.25 7-24 120
7 2640 COMB6 Combination 57267.45 7-25 0
7 2760 COMB6 Combination 57319.3 7-25 120
7 2760 COMB6 Combination 57345.92 7-26 0
7 2880 COMB6 Combination 57397.77 7-26 120
7 2880 COMB6 Combination 62496.44 7-27 0
7 3000 COMB6 Combination 62548.29 7-27 120
7 0 COMB7 Combination 28417.01 7-1 0
7 120 COMB7 Combination 28514.48 7-1 120
7 120 COMB7 Combination 23445.56 7-2 0
7 240 COMB7 Combination 23543.03 7-2 120
7 240 COMB7 Combination -1196.39 7-3 0
7 360 COMB7 Combination -1098.92 7-3 120
7 360 COMB7 Combination -1157.16 7-4 0
7 480 COMB7 Combination -1059.69 7-4 120
7 480 COMB7 Combination -26215.95 7-5 0
7 600 COMB7 Combination -26118.47 7-5 120
7 600 COMB7 Combination -26176.06 7-6 0
7 720 COMB7 Combination -26078.59 7-6 120
7 720 COMB7 Combination -49127.18 7-7 0
7 750 COMB7 Combination -49102.81 7-7 30
7 840 COMB7 Combination -49029.71 7-7 120
7 840 COMB7 Combination -48977.16 7-8 0
7 850 COMB7 Combination -48969.04 7-8 10
7 850 COMB7 Combination -7432.73 7-9 0
7 960 COMB7 Combination -7343.38 7-9 110
7 960 COMB7 Combination -6518.77 7-10 0
7 1080 COMB7 Combination -6421.3 7-10 120
7 1080 COMB7 Combination -6413.82 7-11 0
7 1200 COMB7 Combination -6316.34 7-11 120
7 1200 COMB7 Combination -5372.02 7-12 0
7 1320 COMB7 Combination -5274.55 7-12 120
7 1320 COMB7 Combination -5261.28 7-13 0
7 1440 COMB7 Combination -5163.81 7-13 120
7 1440 COMB7 Combination -2096.09 7-14 0
7 1500 COMB7 Combination -2047.36 7-14 60
7 1500 COMB7 Combination -2047.36 7-15 0
7 1560 COMB7 Combination -2021.43 7-15 60
7 1560 COMB7 Combination -2003.08 7-16 0
7 1680 COMB7 Combination -1951.23 7-16 120
7 1680 COMB7 Combination 3406.42 7-17 0
7 1800 COMB7 Combination 3458.26 7-17 120
159
7 1800 COMB7 Combination 3480.87 7-18 0
7 1920 COMB7 Combination 3532.72 7-18 120
7 1920 COMB7 Combination 11188.85 7-19 0
7 2040 COMB7 Combination 11240.69 7-19 120
7 2040 COMB7 Combination 11277.44 7-20 0
7 2160 COMB7 Combination 11329.29 7-20 120
7 2160 COMB7 Combination 21340.73 7-21 0
7 2250 COMB7 Combination 21379.61 7-21 90
7 2280 COMB7 Combination 21392.57 7-21 120
7 2280 COMB7 Combination 21436.86 7-22 0
7 2400 COMB7 Combination 21488.71 7-22 120
7 2400 COMB7 Combination 33918.7 7-23 0
7 2520 COMB7 Combination 33970.55 7-23 120
7 2520 COMB7 Combination 34022.83 7-24 0
7 2640 COMB7 Combination 34074.68 7-24 120
7 2640 COMB7 Combination 48940.89 7-25 0
7 2760 COMB7 Combination 48992.74 7-25 120
7 2760 COMB7 Combination 49043.71 7-26 0
7 2880 COMB7 Combination 49095.56 7-26 120
7 2880 COMB7 Combination 65273.11 7-27 0
7 3000 COMB7 Combination 65324.95 7-27 120
7 0 COMB8 Combination 227485.17 7-1 0
7 120 COMB8 Combination 227582.64 7-1 120
7 120 COMB8 Combination 217219.16 7-2 0
7 240 COMB8 Combination 217316.63 7-2 120
7 240 COMB8 Combination 181252.77 7-3 0
7 360 COMB8 Combination 181350.25 7-3 120
7 360 COMB8 Combination 181261.33 7-4 0
7 480 COMB8 Combination 181358.8 7-4 120
7 480 COMB8 Combination 144164.31 7-5 0
7 600 COMB8 Combination 144261.78 7-5 120
7 600 COMB8 Combination 144172.62 7-6 0
7 720 COMB8 Combination 144270.09 7-6 120
7 720 COMB8 Combination 109017.98 7-7 0
7 750 COMB8 Combination 109042.35 7-7 30
7 840 COMB8 Combination 109115.45 7-7 120
7 840 COMB8 Combination 109126.06 7-8 0
7 850 COMB8 Combination 109134.18 7-8 10
7 850 COMB8 Combination 126230.13 7-9 0
7 960 COMB8 Combination 126319.48 7-9 110
7 960 COMB8 Combination 100650.88 7-10 0
7 1080 COMB8 Combination 100748.36 7-10 120
7 1080 COMB8 Combination 100669.71 7-11 0
7 1200 COMB8 Combination 100767.18 7-11 120
7 1200 COMB8 Combination 74999.6 7-12 0
7 1320 COMB8 Combination 75097.08 7-12 120
7 1320 COMB8 Combination 75026.09 7-13 0
7 1440 COMB8 Combination 75123.56 7-13 120
7 1440 COMB8 Combination 52284.98 7-14 0
7 1500 COMB8 Combination 52333.72 7-14 60
7 1500 COMB8 Combination 52333.72 7-15 0
160
7 1560 COMB8 Combination 52359.64 7-15 60
7 1560 COMB8 Combination 52297.58 7-16 0
7 1680 COMB8 Combination 52349.43 7-16 120
7 1680 COMB8 Combination 31682.74 7-17 0
7 1800 COMB8 Combination 31734.59 7-17 120
7 1800 COMB8 Combination 31691.24 7-18 0
7 1920 COMB8 Combination 31743.08 7-18 120
7 1920 COMB8 Combination 13887.98 7-19 0
7 2040 COMB8 Combination 13939.82 7-19 120
7 2040 COMB8 Combination 13888.18 7-20 0
7 2160 COMB8 Combination 13940.03 7-20 120
7 2160 COMB8 Combination -1086.3 7-21 0
7 2250 COMB8 Combination -1047.42 7-21 90
7 2280 COMB8 Combination -1034.46 7-21 120
7 2280 COMB8 Combination -1074.84 7-22 0
7 2400 COMB8 Combination -1022.99 7-22 120
7 2400 COMB8 Combination -13133.78 7-23 0
7 2520 COMB8 Combination -13081.93 7-23 120
7 2520 COMB8 Combination -13112.06 7-24 0
7 2640 COMB8 Combination -13060.22 7-24 120
7 2640 COMB8 Combination -22170.16 7-25 0
7 2760 COMB8 Combination -22118.31 7-25 120
7 2760 COMB8 Combination -22134.08 7-26 0
7 2880 COMB8 Combination -22082.24 7-26 120
7 2880 COMB8 Combination -27633.81 7-27 0
7 3000 COMB8 Combination -27581.96 7-27 120
-
7 0 COMB9 Combination 222845.51 7-1 0
-
7 120 COMB9 Combination 222748.03 7-1 120
-
7 120 COMB9 Combination 213783.95 7-2 0
-
7 240 COMB9 Combination 213686.47 7-2 120
7 240 COMB9 Combination -182017.3 7-3 0
-
7 360 COMB9 Combination 181919.83 7-3 120
-
7 360 COMB9 Combination 181828.74 7-4 0
-
7 480 COMB9 Combination 181731.26 7-4 120
-
7 480 COMB9 Combination 149062.35 7-5 0
-
7 600 COMB9 Combination 148964.87 7-5 120
7 600 COMB9 Combination -148873.5 7-6 0
-
7 720 COMB9 Combination 148776.02 7-6 120
-
7 720 COMB9 Combination 117717.74 7-7 0
-
7 750 COMB9 Combination 117693.38 7-7 30
7 840 COMB9 Combination - 7-7 120

161
117620.27
-
7 840 COMB9 Combination 117612.07 7-8 0
-
7 850 COMB9 Combination 117603.94 7-8 10
-
7 850 COMB9 Combination 128010.13 7-9 0
-
7 960 COMB9 Combination 127920.78 7-9 110
7 960 COMB9 Combination -97292.81 7-10 0
7 1080 COMB9 Combination -97195.34 7-10 120
7 1080 COMB9 Combination -97088.15 7-11 0
7 1200 COMB9 Combination -96990.68 7-11 120
7 1200 COMB9 Combination -66995.01 7-12 0
7 1320 COMB9 Combination -66897.53 7-12 120
7 1320 COMB9 Combination -66800.82 7-13 0
7 1440 COMB9 Combination -66703.34 7-13 120
7 1440 COMB9 Combination -40412.07 7-14 0
7 1500 COMB9 Combination -40363.33 7-14 60
7 1500 COMB9 Combination -40363.33 7-15 0
7 1560 COMB9 Combination -40337.41 7-15 60
7 1560 COMB9 Combination -40257.55 7-16 0
7 1680 COMB9 Combination -40205.7 7-16 120
7 1680 COMB9 Combination -17055.56 7-17 0
7 1800 COMB9 Combination -17003.72 7-17 120
7 1800 COMB9 Combination -16942.85 7-18 0
7 1920 COMB9 Combination -16891 7-18 120
7 1920 COMB9 Combination 2534.26 7-19 0
7 2040 COMB9 Combination 2586.11 7-19 120
7 2040 COMB9 Combination 2653.75 7-20 0
7 2160 COMB9 Combination 2705.6 7-20 120
7 2160 COMB9 Combination 18353.61 7-21 0
7 2250 COMB9 Combination 18392.5 7-21 90
7 2280 COMB9 Combination 18405.46 7-21 120
7 2280 COMB9 Combination 18458.46 7-22 0
7 2400 COMB9 Combination 18510.31 7-22 120
7 2400 COMB9 Combination 30276.28 7-23 0
7 2520 COMB9 Combination 30328.13 7-23 120
7 2520 COMB9 Combination 30367.5 7-24 0
7 2640 COMB9 Combination 30419.34 7-24 120
7 2640 COMB9 Combination 38188.74 7-25 0
7 2760 COMB9 Combination 38240.59 7-25 120
7 2760 COMB9 Combination 38261.07 7-26 0
7 2880 COMB9 Combination 38312.92 7-26 120
7 2880 COMB9 Combination 41362.96 7-27 0
7 3000 COMB9 Combination 41414.8 7-27 120
7 0 COMB10 Combination 46211.89 7-1 0
7 120 COMB10 Combination 46309.36 7-1 120
7 120 COMB10 Combination 41420.39 7-2 0
7 240 COMB10 Combination 41517.87 7-2 120
7 240 COMB10 Combination 20151.2 7-3 0
7 360 COMB10 Combination 20248.67 7-3 120
162
7 360 COMB10 Combination 20199.19 7-4 0
7 480 COMB10 Combination 20296.66 7-4 120
7 480 COMB10 Combination -1512.87 7-5 0
7 600 COMB10 Combination -1415.4 7-5 120
7 600 COMB10 Combination -1464.7 7-6 0
7 720 COMB10 Combination -1367.22 7-6 120
7 720 COMB10 Combination -21871.65 7-7 0
7 750 COMB10 Combination -21847.29 7-7 30
7 840 COMB10 Combination -21774.18 7-7 120
7 840 COMB10 Combination -21756.79 7-8 0
7 850 COMB10 Combination -21748.66 7-8 10
7 850 COMB10 Combination -4909.29 7-9 0
7 960 COMB10 Combination -4819.94 7-9 110
7 960 COMB10 Combination -6699.85 7-10 0
7 1080 COMB10 Combination -6602.38 7-10 120
7 1080 COMB10 Combination -6601.24 7-11 0
7 1200 COMB10 Combination -6503.76 7-11 120
7 1200 COMB10 Combination -7448.13 7-12 0
7 1320 COMB10 Combination -7350.65 7-12 120
7 1320 COMB10 Combination -7343.67 7-13 0
7 1440 COMB10 Combination -7246.19 7-13 120
7 1440 COMB10 Combination -6299.63 7-14 0
7 1500 COMB10 Combination -6250.9 7-14 60
7 1500 COMB10 Combination -6250.9 7-15 0
7 1560 COMB10 Combination -6224.97 7-15 60
7 1560 COMB10 Combination -6212.04 7-16 0
7 1680 COMB10 Combination -6160.19 7-16 120
7 1680 COMB10 Combination -3131.72 7-17 0
7 1800 COMB10 Combination -3079.88 7-17 120
7 1800 COMB10 Combination -3063.45 7-18 0
7 1920 COMB10 Combination -3011.61 7-18 120
7 1920 COMB10 Combination 2081.95 7-19 0
7 2040 COMB10 Combination 2133.79 7-19 120
7 2040 COMB10 Combination 2161.2 7-20 0
7 2160 COMB10 Combination 2213.04 7-20 120
7 2160 COMB10 Combination 9426.67 7-21 0
7 2250 COMB10 Combination 9465.56 7-21 90
7 2280 COMB10 Combination 9478.52 7-21 120
7 2280 COMB10 Combination 9512.85 7-22 0
7 2400 COMB10 Combination 9564.7 7-22 120
7 2400 COMB10 Combination 18956.03 7-23 0
7 2520 COMB10 Combination 19007.88 7-23 120
7 2520 COMB10 Combination 19049.49 7-24 0
7 2640 COMB10 Combination 19101.33 7-24 120
7 2640 COMB10 Combination 30694.84 7-25 0
7 2760 COMB10 Combination 30746.68 7-25 120
7 2760 COMB10 Combination 30789.08 7-26 0
7 2880 COMB10 Combination 30840.93 7-26 120
7 2880 COMB10 Combination 43861.96 7-27 0
7 3000 COMB10 Combination 43913.8 7-27 120
7 0 COMB11 Combination 186299.48 7-1 0
163
7 120 COMB11 Combination 186396.96 7-1 120
7 120 COMB11 Combination 178322.17 7-2 0
7 240 COMB11 Combination 178419.64 7-2 120
7 240 COMB11 Combination 150841.85 7-3 0
7 360 COMB11 Combination 150939.33 7-3 120
7 360 COMB11 Combination 150872.91 7-4 0
7 480 COMB11 Combination 150970.38 7-4 120
7 480 COMB11 Combination 122503.04 7-5 0
7 600 COMB11 Combination 122600.51 7-5 120
7 600 COMB11 Combination 122534.13 7-6 0
7 720 COMB11 Combination 122631.6 7-6 120
7 720 COMB11 Combination 96135.51 7-7 0
7 750 COMB11 Combination 96159.88 7-7 30
7 840 COMB11 Combination 96232.99 7-7 120
7 840 COMB11 Combination 96270.38 7-8 0
7 850 COMB11 Combination 96278.5 7-8 10
7 850 COMB11 Combination 126657.38 7-9 0
7 960 COMB11 Combination 126746.73 7-9 110
7 960 COMB11 Combination 100889.93 7-10 0
7 1080 COMB11 Combination 100987.4 7-10 120
7 1080 COMB11 Combination 100906.41 7-11 0
7 1200 COMB11 Combination 101003.89 7-11 120
7 1200 COMB11 Combination 74347.35 7-12 0
7 1320 COMB11 Combination 74444.82 7-12 120
7 1320 COMB11 Combination 74371 7-13 0
7 1440 COMB11 Combination 74468.47 7-13 120
7 1440 COMB11 Combination 50723.5 7-14 0
7 1500 COMB11 Combination 50772.24 7-14 60
7 1500 COMB11 Combination 50772.24 7-15 0
7 1560 COMB11 Combination 50798.16 7-15 60
7 1560 COMB11 Combination 50733.67 7-16 0
7 1680 COMB11 Combination 50785.52 7-16 120
7 1680 COMB11 Combination 29216.68 7-17 0
7 1800 COMB11 Combination 29268.52 7-17 120
7 1800 COMB11 Combination 29222.87 7-18 0
7 1920 COMB11 Combination 29274.71 7-18 120
7 1920 COMB11 Combination 10517.09 7-19 0
7 2040 COMB11 Combination 10568.94 7-19 120
7 2040 COMB11 Combination 10514.14 7-20 0
7 2160 COMB11 Combination 10565.98 7-20 120
7 2160 COMB11 Combination -5362.36 7-21 0
7 2250 COMB11 Combination -5323.47 7-21 90
7 2280 COMB11 Combination -5310.51 7-21 120
7 2280 COMB11 Combination -5353.98 7-22 0
7 2400 COMB11 Combination -5302.13 7-22 120
7 2400 COMB11 Combination -18314.41 7-23 0
7 2520 COMB11 Combination -18262.56 7-23 120
7 2520 COMB11 Combination -18295.74 7-24 0
7 2640 COMB11 Combination -18243.9 7-24 120
7 2640 COMB11 Combination -28251.43 7-25 0
7 2760 COMB11 Combination -28199.59 7-25 120
164
7 2760 COMB11 Combination -28217.61 7-26 0
7 2880 COMB11 Combination -28165.77 7-26 120
7 2880 COMB11 Combination -34513.73 7-27 0
7 3000 COMB11 Combination -34461.89 7-27 120
-
7 0 COMB12 Combination 264031.19 7-1 0
-
7 120 COMB12 Combination 263933.72 7-1 120
-
7 120 COMB12 Combination 252680.93 7-2 0
-
7 240 COMB12 Combination 252583.46 7-2 120
-
7 240 COMB12 Combination 212428.22 7-3 0
-
7 360 COMB12 Combination 212330.75 7-3 120
-
7 360 COMB12 Combination 212217.16 7-4 0
-
7 480 COMB12 Combination 212119.68 7-4 120
-
7 480 COMB12 Combination 170723.62 7-5 0
-
7 600 COMB12 Combination 170626.14 7-5 120
-
7 600 COMB12 Combination 170511.98 7-6 0
-
7 720 COMB12 Combination 170414.51 7-6 120
-
7 720 COMB12 Combination 130600.21 7-7 0
-
7 750 COMB12 Combination 130575.84 7-7 30
-
7 840 COMB12 Combination 130502.74 7-7 120
-
7 840 COMB12 Combination 130467.75 7-8 0
-
7 850 COMB12 Combination 130459.63 7-8 10
-
7 850 COMB12 Combination 127582.89 7-9 0
-
7 960 COMB12 Combination 127493.54 7-9 110
7 960 COMB12 Combination -97053.76 7-10 0
7 1080 COMB12 Combination -96956.29 7-10 120
7 1080 COMB12 Combination -96851.45 7-11 0
7 1200 COMB12 Combination -96753.97 7-11 120
7 1200 COMB12 Combination -67647.26 7-12 0
7 1320 COMB12 Combination -67549.79 7-12 120
7 1320 COMB12 Combination -67455.91 7-13 0
7 1440 COMB12 Combination -67358.43 7-13 120
7 1440 COMB12 Combination -41973.55 7-14 0
7 1500 COMB12 Combination -41924.81 7-14 60
7 1500 COMB12 Combination -41924.81 7-15 0
7 1560 COMB12 Combination -41898.89 7-15 60
7 1560 COMB12 Combination -41821.46 7-16 0
165
7 1680 COMB12 Combination -41769.62 7-16 120
7 1680 COMB12 Combination -19521.63 7-17 0
7 1800 COMB12 Combination -19469.78 7-17 120
7 1800 COMB12 Combination -19411.22 7-18 0
7 1920 COMB12 Combination -19359.37 7-18 120
7 1920 COMB12 Combination -836.63 7-19 0
7 2040 COMB12 Combination -784.78 7-19 120
7 2040 COMB12 Combination -720.29 7-20 0
7 2160 COMB12 Combination -668.45 7-20 120
7 2160 COMB12 Combination 14077.56 7-21 0
7 2250 COMB12 Combination 14116.44 7-21 90
7 2280 COMB12 Combination 14129.4 7-21 120
7 2280 COMB12 Combination 14179.32 7-22 0
7 2400 COMB12 Combination 14231.17 7-22 120
7 2400 COMB12 Combination 25095.65 7-23 0
7 2520 COMB12 Combination 25147.5 7-23 120
7 2520 COMB12 Combination 25183.82 7-24 0
7 2640 COMB12 Combination 25235.66 7-24 120
7 2640 COMB12 Combination 32107.47 7-25 0
7 2760 COMB12 Combination 32159.32 7-25 120
7 2760 COMB12 Combination 32177.54 7-26 0
7 2880 COMB12 Combination 32229.39 7-26 120
7 2880 COMB12 Combination 34483.03 7-27 0
7 3000 COMB12 Combination 34534.88 7-27 120
7 0 COMB13 Combination 5026.2 7-1 0
7 120 COMB13 Combination 5123.68 7-1 120
7 120 COMB13 Combination 2523.41 7-2 0
7 240 COMB13 Combination 2620.88 7-2 120
7 240 COMB13 Combination -10259.72 7-3 0
7 360 COMB13 Combination -10162.25 7-3 120
7 360 COMB13 Combination -10189.23 7-4 0
7 480 COMB13 Combination -10091.76 7-4 120
7 480 COMB13 Combination -23174.14 7-5 0
7 600 COMB13 Combination -23076.67 7-5 120
7 600 COMB13 Combination -23103.18 7-6 0
7 720 COMB13 Combination -23005.71 7-6 120
7 720 COMB13 Combination -34754.12 7-7 0
7 750 COMB13 Combination -34729.75 7-7 30
7 840 COMB13 Combination -34656.65 7-7 120
7 840 COMB13 Combination -34612.47 7-8 0
7 850 COMB13 Combination -34604.35 7-8 10
7 850 COMB13 Combination -4482.04 7-9 0
7 960 COMB13 Combination -4392.69 7-9 110
7 960 COMB13 Combination -6460.8 7-10 0
7 1080 COMB13 Combination -6363.33 7-10 120
7 1080 COMB13 Combination -6364.53 7-11 0
7 1200 COMB13 Combination -6267.06 7-11 120
7 1200 COMB13 Combination -8100.38 7-12 0
7 1320 COMB13 Combination -8002.91 7-12 120
7 1320 COMB13 Combination -7998.76 7-13 0
7 1440 COMB13 Combination -7901.28 7-13 120
166
7 1440 COMB13 Combination -7861.12 7-14 0
7 1500 COMB13 Combination -7812.38 7-14 60
7 1500 COMB13 Combination -7812.38 7-15 0
7 1560 COMB13 Combination -7786.46 7-15 60
7 1560 COMB13 Combination -7775.95 7-16 0
7 1680 COMB13 Combination -7724.11 7-16 120
7 1680 COMB13 Combination -5597.79 7-17 0
7 1800 COMB13 Combination -5545.94 7-17 120
7 1800 COMB13 Combination -5531.82 7-18 0
7 1920 COMB13 Combination -5479.98 7-18 120
7 1920 COMB13 Combination -1288.94 7-19 0
7 2040 COMB13 Combination -1237.1 7-19 120
7 2040 COMB13 Combination -1212.85 7-20 0
7 2160 COMB13 Combination -1161 7-20 120
7 2160 COMB13 Combination 5150.62 7-21 0
7 2250 COMB13 Combination 5189.5 7-21 90
7 2280 COMB13 Combination 5202.46 7-21 120
7 2280 COMB13 Combination 5233.72 7-22 0
7 2400 COMB13 Combination 5285.56 7-22 120
7 2400 COMB13 Combination 13775.4 7-23 0
7 2520 COMB13 Combination 13827.25 7-23 120
7 2520 COMB13 Combination 13865.81 7-24 0
7 2640 COMB13 Combination 13917.65 7-24 120
7 2640 COMB13 Combination 24613.57 7-25 0
7 2760 COMB13 Combination 24665.41 7-25 120
7 2760 COMB13 Combination 24705.55 7-26 0
7 2880 COMB13 Combination 24757.4 7-26 120
7 2880 COMB13 Combination 36982.03 7-27 0
7 3000 COMB13 Combination 37033.88 7-27 120
7 0 COMB14 Combination 207190.36 7-1 0
7 120 COMB14 Combination 207287.84 7-1 120
7 120 COMB14 Combination 198821.4 7-2 0
7 240 COMB14 Combination 198918.88 7-2 120
7 240 COMB14 Combination 171677.56 7-3 0
7 360 COMB14 Combination 171775.03 7-3 120
7 360 COMB14 Combination 171709.39 7-4 0
7 480 COMB14 Combination 171806.86 7-4 120
7 480 COMB14 Combination 143605.07 7-5 0
7 600 COMB14 Combination 143702.55 7-5 120
7 600 COMB14 Combination 143636.57 7-6 0
7 720 COMB14 Combination 143734.04 7-6 120
7 720 COMB14 Combination 116974.51 7-7 0
7 750 COMB14 Combination 116998.88 7-7 30
7 840 COMB14 Combination 117071.98 7-7 120
7 840 COMB14 Combination 117080.66 7-8 0
7 850 COMB14 Combination 117088.78 7-8 10
7 850 COMB14 Combination 128412.57 7-9 0
7 960 COMB14 Combination 128501.92 7-9 110
7 960 COMB14 Combination 100324.52 7-10 0
7 1080 COMB14 Combination 100422 7-10 120
7 1080 COMB14 Combination 100335.56 7-11 0
167
7 1200 COMB14 Combination 100433.03 7-11 120
7 1200 COMB14 Combination 72231.87 7-12 0
7 1320 COMB14 Combination 72329.34 7-12 120
7 1320 COMB14 Combination 72250.66 7-13 0
7 1440 COMB14 Combination 72348.14 7-13 120
7 1440 COMB14 Combination 47042.49 7-14 0
7 1500 COMB14 Combination 47091.22 7-14 60
7 1500 COMB14 Combination 47091.22 7-15 0
7 1560 COMB14 Combination 47117.15 7-15 60
7 1560 COMB14 Combination 47049.07 7-16 0
7 1680 COMB14 Combination 47100.91 7-16 120
7 1680 COMB14 Combination 23988.97 7-17 0
7 1800 COMB14 Combination 24040.81 7-17 120
7 1800 COMB14 Combination 23991.25 7-18 0
7 1920 COMB14 Combination 24043.1 7-18 120
7 1920 COMB14 Combination 3739.54 7-19 0
7 2040 COMB14 Combination 3791.38 7-19 120
7 2040 COMB14 Combination 3731.19 7-20 0
7 2160 COMB14 Combination 3783.03 7-20 120
7 2160 COMB14 Combination -13690.72 7-21 0
7 2250 COMB14 Combination -13651.83 7-21 90
7 2280 COMB14 Combination -13638.87 7-21 120
7 2280 COMB14 Combination -13687.61 7-22 0
7 2400 COMB14 Combination -13635.76 7-22 120
7 2400 COMB14 Combination -28192.59 7-23 0
7 2520 COMB14 Combination -28140.74 7-23 120
7 2520 COMB14 Combination -28179.13 7-24 0
7 2640 COMB14 Combination -28127.28 7-24 120
7 2640 COMB14 Combination -39671.12 7-25 0
7 2760 COMB14 Combination -39619.27 7-25 120
7 2760 COMB14 Combination -39640.81 7-26 0
7 2880 COMB14 Combination -39588.96 7-26 120
7 2880 COMB14 Combination -47260.22 7-27 0
7 3000 COMB14 Combination -47208.38 7-27 120
-
7 0 COMB15 Combination 243140.31 7-1 0
-
7 120 COMB15 Combination 243042.84 7-1 120
7 120 COMB15 Combination -232181.7 7-2 0
-
7 240 COMB15 Combination 232084.23 7-2 120
-
7 240 COMB15 Combination 191592.52 7-3 0
-
7 360 COMB15 Combination 191495.04 7-3 120
-
7 360 COMB15 Combination 191380.68 7-4 0
-
7 480 COMB15 Combination 191283.21 7-4 120
-
7 480 COMB15 Combination 149621.58 7-5 0
7 600 COMB15 Combination - 7-5 120

168
149524.11
-
7 600 COMB15 Combination 149409.55 7-6 0
-
7 720 COMB15 Combination 149312.07 7-6 120
-
7 720 COMB15 Combination 109761.21 7-7 0
-
7 750 COMB15 Combination 109736.85 7-7 30
-
7 840 COMB15 Combination 109663.74 7-7 120
-
7 840 COMB15 Combination 109657.47 7-8 0
-
7 850 COMB15 Combination 109649.35 7-8 10
7 850 COMB15 Combination -125827.7 7-9 0
-
7 960 COMB15 Combination 125738.35 7-9 110
7 960 COMB15 Combination -97619.17 7-10 0
7 1080 COMB15 Combination -97521.7 7-10 120
7 1080 COMB15 Combination -97422.3 7-11 0
7 1200 COMB15 Combination -97324.83 7-11 120
7 1200 COMB15 Combination -69762.74 7-12 0
7 1320 COMB15 Combination -69665.27 7-12 120
7 1320 COMB15 Combination -69576.24 7-13 0
7 1440 COMB15 Combination -69478.77 7-13 120
7 1440 COMB15 Combination -45654.57 7-14 0
7 1500 COMB15 Combination -45605.83 7-14 60
7 1500 COMB15 Combination -45605.83 7-15 0
7 1560 COMB15 Combination -45579.91 7-15 60
7 1560 COMB15 Combination -45506.07 7-16 0
7 1680 COMB15 Combination -45454.22 7-16 120
7 1680 COMB15 Combination -24749.34 7-17 0
7 1800 COMB15 Combination -24697.49 7-17 120
7 1800 COMB15 Combination -24642.83 7-18 0
7 1920 COMB15 Combination -24590.99 7-18 120
7 1920 COMB15 Combination -7614.18 7-19 0
7 2040 COMB15 Combination -7562.34 7-19 120
7 2040 COMB15 Combination -7503.24 7-20 0
7 2160 COMB15 Combination -7451.4 7-20 120
7 2160 COMB15 Combination 5749.2 7-21 0
7 2250 COMB15 Combination 5788.08 7-21 90
7 2280 COMB15 Combination 5801.04 7-21 120
7 2280 COMB15 Combination 5845.69 7-22 0
7 2400 COMB15 Combination 5897.53 7-22 120
7 2400 COMB15 Combination 15217.47 7-23 0
7 2520 COMB15 Combination 15269.32 7-23 120
7 2520 COMB15 Combination 15300.43 7-24 0
7 2640 COMB15 Combination 15352.27 7-24 120
7 2640 COMB15 Combination 20687.79 7-25 0
7 2760 COMB15 Combination 20739.63 7-25 120
7 2760 COMB15 Combination 20754.34 7-26 0

169
7 2880 COMB15 Combination 20806.19 7-26 120
7 2880 COMB15 Combination 21736.54 7-27 0
7 3000 COMB15 Combination 21788.39 7-27 120
7 0 COMB16 Combination 25917.08 7-1 0
7 120 COMB16 Combination 26014.56 7-1 120
7 120 COMB16 Combination 23022.64 7-2 0
7 240 COMB16 Combination 23120.11 7-2 120
7 240 COMB16 Combination 10575.99 7-3 0
7 360 COMB16 Combination 10673.46 7-3 120
7 360 COMB16 Combination 10647.25 7-4 0
7 480 COMB16 Combination 10744.72 7-4 120
7 480 COMB16 Combination -2072.11 7-5 0
7 600 COMB16 Combination -1974.63 7-5 120
7 600 COMB16 Combination -2000.75 7-6 0
7 720 COMB16 Combination -1903.27 7-6 120
7 720 COMB16 Combination -13915.12 7-7 0
7 750 COMB16 Combination -13890.75 7-7 30
7 840 COMB16 Combination -13817.65 7-7 120
7 840 COMB16 Combination -13802.19 7-8 0
7 850 COMB16 Combination -13794.06 7-8 10
7 850 COMB16 Combination -2726.85 7-9 0
7 960 COMB16 Combination -2637.5 7-9 110
7 960 COMB16 Combination -7026.21 7-10 0
7 1080 COMB16 Combination -6928.74 7-10 120
7 1080 COMB16 Combination -6935.39 7-11 0
7 1200 COMB16 Combination -6837.91 7-11 120
7 1200 COMB16 Combination -10215.86 7-12 0
7 1320 COMB16 Combination -10118.39 7-12 120
7 1320 COMB16 Combination -10119.1 7-13 0
7 1440 COMB16 Combination -10021.62 7-13 120
7 1440 COMB16 Combination -11542.13 7-14 0
7 1500 COMB16 Combination -11493.39 7-14 60
7 1500 COMB16 Combination -11493.39 7-15 0
7 1560 COMB16 Combination -11467.47 7-15 60
7 1560 COMB16 Combination -11460.56 7-16 0
7 1680 COMB16 Combination -11408.71 7-16 120
7 1680 COMB16 Combination -10825.5 7-17 0
7 1800 COMB16 Combination -10773.65 7-17 120
7 1800 COMB16 Combination -10763.44 7-18 0
7 1920 COMB16 Combination -10711.6 7-18 120
7 1920 COMB16 Combination -8066.5 7-19 0
7 2040 COMB16 Combination -8014.65 7-19 120
7 2040 COMB16 Combination -7995.8 7-20 0
7 2160 COMB16 Combination -7943.95 7-20 120
7 2160 COMB16 Combination -3177.74 7-21 0
7 2250 COMB16 Combination -3138.86 7-21 90
7 2280 COMB16 Combination -3125.9 7-21 120
7 2280 COMB16 Combination -3099.92 7-22 0
7 2400 COMB16 Combination -3048.07 7-22 120
7 2400 COMB16 Combination 3897.22 7-23 0
7 2520 COMB16 Combination 3949.07 7-23 120
170
7 2520 COMB16 Combination 3982.42 7-24 0
7 2640 COMB16 Combination 4034.26 7-24 120
7 2640 COMB16 Combination 13193.88 7-25 0
7 2760 COMB16 Combination 13245.73 7-25 120
7 2760 COMB16 Combination 13282.35 7-26 0
7 2880 COMB16 Combination 13334.2 7-26 120
7 2880 COMB16 Combination 24235.54 7-27 0
7 3000 COMB16 Combination 24287.39 7-27 120
7 0 COMB17 Combination Max 229831.76 7-1 0
7 120 COMB17 Combination Max 229929.24 7-1 120
7 120 COMB17 Combination Max 218777.52 7-2 0
7 240 COMB17 Combination Max 218874.99 7-2 120
7 240 COMB17 Combination Max 181252.77 7-3 0
7 360 COMB17 Combination Max 181350.25 7-3 120
7 360 COMB17 Combination Max 181261.33 7-4 0
7 480 COMB17 Combination Max 181358.8 7-4 120
7 480 COMB17 Combination Max 144164.31 7-5 0
7 600 COMB17 Combination Max 144261.78 7-5 120
7 600 COMB17 Combination Max 144172.62 7-6 0
7 720 COMB17 Combination Max 144270.09 7-6 120
7 720 COMB17 Combination Max 116974.51 7-7 0
7 750 COMB17 Combination Max 116998.88 7-7 30
7 840 COMB17 Combination Max 117071.98 7-7 120
7 840 COMB17 Combination Max 117080.66 7-8 0
7 850 COMB17 Combination Max 117088.78 7-8 10
7 850 COMB17 Combination Max 138277.74 7-9 0
7 960 COMB17 Combination Max 138367.09 7-9 110
7 960 COMB17 Combination Max 112759.82 7-10 0
7 1080 COMB17 Combination Max 112857.29 7-10 120
7 1080 COMB17 Combination Max 112776.12 7-11 0
7 1200 COMB17 Combination Max 112873.59 7-11 120
7 1200 COMB17 Combination Max 86236.56 7-12 0
7 1320 COMB17 Combination Max 86334.04 7-12 120
7 1320 COMB17 Combination Max 86260.67 7-13 0
7 1440 COMB17 Combination Max 86358.15 7-13 120
7 1440 COMB17 Combination Max 62997.93 7-14 0
7 1500 COMB17 Combination Max 63046.67 7-14 60
7 1500 COMB17 Combination Max 63046.67 7-15 0
7 1560 COMB17 Combination Max 63072.59 7-15 60
7 1560 COMB17 Combination Max 63007.62 7-16 0
7 1680 COMB17 Combination Max 63059.46 7-16 120
7 1680 COMB17 Combination Max 42089.16 7-17 0
7 1800 COMB17 Combination Max 42141 7-17 120
7 1800 COMB17 Combination Max 42097.2 7-18 0
7 1920 COMB17 Combination Max 42149.04 7-18 120
7 1920 COMB17 Combination Max 24306.66 7-19 0
7 2040 COMB17 Combination Max 24358.51 7-19 120
7 2040 COMB17 Combination Max 24307.43 7-20 0
7 2160 COMB17 Combination Max 24359.27 7-20 120
7 2160 COMB17 Combination Max 31259.55 7-21 0
7 2250 COMB17 Combination Max 31298.43 7-21 90
171
7 2280 COMB17 Combination Max 31311.39 7-21 120
7 2280 COMB17 Combination Max 31376.43 7-22 0
7 2400 COMB17 Combination Max 31428.27 7-22 120
7 2400 COMB17 Combination Max 46496.76 7-23 0
7 2520 COMB17 Combination Max 46548.6 7-23 120
7 2520 COMB17 Combination Max 46598.4 7-24 0
7 2640 COMB17 Combination Max 46650.25 7-24 120
7 2640 COMB17 Combination Max 57267.45 7-25 0
7 2760 COMB17 Combination Max 57319.3 7-25 120
7 2760 COMB17 Combination Max 57345.92 7-26 0
7 2880 COMB17 Combination Max 57397.77 7-26 120
7 2880 COMB17 Combination Max 65273.11 7-27 0
7 3000 COMB17 Combination Max 65324.95 7-27 120
-
7 0 COMB17 Combination Min 270535.65 7-1 0
-
7 120 COMB17 Combination Min 270438.18 7-1 120
-
7 120 COMB17 Combination Min 260114.82 7-2 0
-
7 240 COMB17 Combination Min 260017.34 7-2 120
-
7 240 COMB17 Combination Min 225828.06 7-3 0
-
7 360 COMB17 Combination Min 225730.59 7-3 120
-
7 360 COMB17 Combination Min 225632.64 7-4 0
-
7 480 COMB17 Combination Min 225535.16 7-4 120
-
7 480 COMB17 Combination Min 190159.81 7-5 0
-
7 600 COMB17 Combination Min 190062.33 7-5 120
-
7 600 COMB17 Combination Min 189963.62 7-6 0
-
7 720 COMB17 Combination Min 189866.14 7-6 120
-
7 720 COMB17 Combination Min 155622.84 7-7 0
-
7 750 COMB17 Combination Min 155598.47 7-7 30
-
7 840 COMB17 Combination Min 155525.36 7-7 120
-
7 840 COMB17 Combination Min 155483.03 7-8 0
-
7 850 COMB17 Combination Min 155474.91 7-8 10
-
7 850 COMB17 Combination Min 144211.44 7-9 0
-
7 960 COMB17 Combination Min 144122.09 7-9 110
-
7 960 COMB17 Combination Min 107177.62 7-10 0
-
7 1080 COMB17 Combination Min 107080.14 7-10 120
172
-
7 1080 COMB17 Combination Min 106954.84 7-11 0
-
7 1200 COMB17 Combination Min 106857.36 7-11 120
7 1200 COMB17 Combination Min -71535.23 7-12 0
7 1320 COMB17 Combination Min -71437.75 7-12 120
7 1320 COMB17 Combination Min -71324.78 7-13 0
7 1440 COMB17 Combination Min -71227.31 7-13 120
7 1440 COMB17 Combination Min -45654.57 7-14 0
7 1500 COMB17 Combination Min -45605.83 7-14 60
7 1500 COMB17 Combination Min -45605.83 7-15 0
7 1560 COMB17 Combination Min -45579.91 7-15 60
7 1560 COMB17 Combination Min -45506.07 7-16 0
7 1680 COMB17 Combination Min -45454.22 7-16 120
7 1680 COMB17 Combination Min -24749.34 7-17 0
7 1800 COMB17 Combination Min -24697.49 7-17 120
7 1800 COMB17 Combination Min -24642.83 7-18 0
7 1920 COMB17 Combination Min -24590.99 7-18 120
7 1920 COMB17 Combination Min -30911.3 7-19 0
7 2040 COMB17 Combination Min -30859.45 7-19 120
7 2040 COMB17 Combination Min -30877.66 7-20 0
7 2160 COMB17 Combination Min -30825.82 7-20 120
7 2160 COMB17 Combination Min -37774.85 7-21 0
7 2250 COMB17 Combination Min -37735.97 7-21 90
7 2280 COMB17 Combination Min -37723.01 7-21 120
7 2280 COMB17 Combination Min -37740.67 7-22 0
7 2400 COMB17 Combination Min -37688.83 7-22 120
7 2400 COMB17 Combination Min -44633.96 7-23 0
7 2520 COMB17 Combination Min -44582.11 7-23 120
7 2520 COMB17 Combination Min -44599.49 7-24 0
7 2640 COMB17 Combination Min -44547.64 7-24 120
7 2640 COMB17 Combination Min -51456.84 7-25 0
7 2760 COMB17 Combination Min -51404.99 7-25 120
7 2760 COMB17 Combination Min -51414.99 7-26 0
7 2880 COMB17 Combination Min -51363.14 7-26 120
7 2880 COMB17 Combination Min -57343.41 7-27 0
7 3000 COMB17 Combination Min -57291.57 7-27 120
54 0 COMB1 Combination 1495.27 54-1 0
54 81.394 COMB1 Combination 1509.53 54-1 81.394
54 162.788 COMB1 Combination 1523.79 54-1 162.788
54 0 COMB2 Combination 2576.97 54-1 0
54 81.394 COMB2 Combination 2591.23 54-1 81.394
54 162.788 COMB2 Combination 2605.49 54-1 162.788
54 0 COMB3 Combination 3266.46 54-1 0
54 81.394 COMB3 Combination 3280.71 54-1 81.394
54 162.788 COMB3 Combination 3294.97 54-1 162.788
54 0 COMB4 Combination 4348.16 54-1 0
54 81.394 COMB4 Combination 4362.41 54-1 81.394
54 162.788 COMB4 Combination 4376.67 54-1 162.788
54 0 COMB5 Combination -31702.79 54-1 0
54 81.394 COMB5 Combination -31688.54 54-1 81.394
173
54 162.788 COMB5 Combination -31674.28 54-1 162.788
54 0 COMB6 Combination 23608.09 54-1 0
54 81.394 COMB6 Combination 23622.34 54-1 81.394
54 162.788 COMB6 Combination 23636.6 54-1 162.788
54 0 COMB7 Combination 4239.57 54-1 0
54 81.394 COMB7 Combination 4253.82 54-1 81.394
54 162.788 COMB7 Combination 4268.08 54-1 162.788
54 0 COMB8 Combination -27409.46 54-1 0
54 81.394 COMB8 Combination -27395.2 54-1 81.394
54 162.788 COMB8 Combination -27380.95 54-1 162.788
54 0 COMB9 Combination 22370.34 54-1 0
54 81.394 COMB9 Combination 22384.59 54-1 81.394
54 162.788 COMB9 Combination 22398.85 54-1 162.788
54 0 COMB10 Combination 4938.67 54-1 0
54 81.394 COMB10 Combination 4952.92 54-1 81.394
54 162.788 COMB10 Combination 4967.18 54-1 162.788
54 0 COMB11 Combination -26788.92 54-1 0
54 81.394 COMB11 Combination -26774.67 54-1 81.394
54 162.788 COMB11 Combination -26760.41 54-1 162.788
54 0 COMB12 Combination 22990.87 54-1 0
54 81.394 COMB12 Combination 23005.13 54-1 81.394
54 162.788 COMB12 Combination 23019.38 54-1 162.788
54 0 COMB13 Combination 5559.2 54-1 0
54 81.394 COMB13 Combination 5573.46 54-1 81.394
54 162.788 COMB13 Combination 5587.72 54-1 162.788
54 0 COMB14 Combination -25815.39 54-1 0
54 81.394 COMB14 Combination -25801.14 54-1 81.394
54 162.788 COMB14 Combination -25786.88 54-1 162.788
54 0 COMB15 Combination 23964.4 54-1 0
54 81.394 COMB15 Combination 23978.66 54-1 81.394
54 162.788 COMB15 Combination 23992.91 54-1 162.788
54 0 COMB16 Combination 6532.73 54-1 0
54 81.394 COMB16 Combination 6546.99 54-1 81.394
54 162.788 COMB16 Combination 6561.25 54-1 162.788
54 0 COMB17 Combination Max 23964.4 54-1 0
54 81.394 COMB17 Combination Max 23978.66 54-1 81.394
54 162.788 COMB17 Combination Max 23992.91 54-1 162.788
54 0 COMB17 Combination Min -31702.79 54-1 0
54 81.394 COMB17 Combination Min -31688.54 54-1 81.394
54 162.788 COMB17 Combination Min -31674.28 54-1 162.788
67 0 COMB1 Combination 1613.12 67-1 0
67 81.394 COMB1 Combination 1624.89 67-1 81.394
67 162.788 COMB1 Combination 1636.66 67-1 162.788
67 0 COMB2 Combination 2782.41 67-1 0
67 81.394 COMB2 Combination 2794.18 67-1 81.394
67 162.788 COMB2 Combination 2805.95 67-1 162.788
67 0 COMB3 Combination 3379.72 67-1 0
67 81.394 COMB3 Combination 3391.49 67-1 81.394
67 162.788 COMB3 Combination 3403.26 67-1 162.788
67 0 COMB4 Combination 4549.01 67-1 0
67 81.394 COMB4 Combination 4560.78 67-1 81.394
174
67 162.788 COMB4 Combination 4572.55 67-1 162.788
67 0 COMB5 Combination -19678.26 67-1 0
67 81.394 COMB5 Combination -19666.49 67-1 81.394
67 162.788 COMB5 Combination -19654.72 67-1 162.788
67 0 COMB6 Combination 14479.46 67-1 0
67 81.394 COMB6 Combination 14491.23 67-1 81.394
67 162.788 COMB6 Combination 14503 67-1 162.788
67 0 COMB7 Combination -2328.69 67-1 0
67 81.394 COMB7 Combination -2316.92 67-1 81.394
67 162.788 COMB7 Combination -2305.15 67-1 162.788
67 0 COMB8 Combination -16496.76 67-1 0
67 81.394 COMB8 Combination -16484.99 67-1 81.394
67 162.788 COMB8 Combination -16473.22 67-1 162.788
67 0 COMB9 Combination 14245.19 67-1 0
67 81.394 COMB9 Combination 14256.96 67-1 81.394
67 162.788 COMB9 Combination 14268.73 67-1 162.788
67 0 COMB10 Combination -882.15 67-1 0
67 81.394 COMB10 Combination -870.38 67-1 81.394
67 162.788 COMB10 Combination -858.61 67-1 162.788
67 0 COMB11 Combination -15959.18 67-1 0
67 81.394 COMB11 Combination -15947.41 67-1 81.394
67 162.788 COMB11 Combination -15935.64 67-1 162.788
67 0 COMB12 Combination 14782.77 67-1 0
67 81.394 COMB12 Combination 14794.54 67-1 81.394
67 162.788 COMB12 Combination 14806.31 67-1 162.788
67 0 COMB13 Combination -344.56 67-1 0
67 81.394 COMB13 Combination -332.8 67-1 81.394
67 162.788 COMB13 Combination -321.03 67-1 162.788
67 0 COMB14 Combination -14906.82 67-1 0
67 81.394 COMB14 Combination -14895.05 67-1 81.394
67 162.788 COMB14 Combination -14883.28 67-1 162.788
67 0 COMB15 Combination 15835.13 67-1 0
67 81.394 COMB15 Combination 15846.9 67-1 81.394
67 162.788 COMB15 Combination 15858.67 67-1 162.788
67 0 COMB16 Combination 707.8 67-1 0
67 81.394 COMB16 Combination 719.57 67-1 81.394
67 162.788 COMB16 Combination 731.34 67-1 162.788
67 0 COMB17 Combination Max 15835.13 67-1 0
67 81.394 COMB17 Combination Max 15846.9 67-1 81.394
67 162.788 COMB17 Combination Max 15858.67 67-1 162.788
67 0 COMB17 Combination Min -19678.26 67-1 0
67 81.394 COMB17 Combination Min -19666.49 67-1 81.394
67 162.788 COMB17 Combination Min -19654.72 67-1 162.788

TABLE: Element Forces -


Frames
Fram StepTyp
e Station OutputCase CaseType e P V2 M3
Text cm Text Text Text Kgf Kgf Kgf-cm
Combinatio
153 0 COMB1 n -1527.84 -3502.58 -2208475.33
175
Combinatio
153 136.391 COMB1 n -1500.67 -3230.91 -1749363.62
Combinatio
153 272.782 COMB1 n -1474.23 -2966.5 -1326810.23
Combinatio
153 409.174 COMB1 n -1448.52 -2709.37 -939823.66
Combinatio
153 545.565 COMB1 n -1423.53 -2459.5 -587412.39
Combinatio
153 681.956 COMB1 n -1399.27 -2216.9 -268584.9
Combinatio
153 703.491 COMB1 n -1395.51 -2179.26 -221248.51
Combinatio
153 703.491 COMB1 n -1395.51 -2179.26 -221248.51
Combinatio
153 818.347 COMB1 n -1376.19 -1986.1 17959.63
Combinatio
153 954.738 COMB1 n -1353.26 -1756.73 273204.12
1091.12 Combinatio
153 9 COMB1 n -1330.32 -1527.35 497163.58
1227.52 Combinatio
153 1 COMB1 n -1307.38 -1297.97 689837.99
1363.91 Combinatio
153 2 COMB1 n -1284.44 -1068.59 851227.37
1406.98 Combinatio
153 3 COMB1 n -1277.2 -996.16 895692.78
1406.98 Combinatio
153 3 COMB1 n -1277.2 -996.16 895692.78
1500.30 Combinatio
153 3 COMB1 n -1261.39 -838.03 981294.66
1636.69 Combinatio
153 4 COMB1 n -1237.85 -602.62 1079598.38
1773.08 Combinatio
153 5 COMB1 n -1213.8 -362.13 1145448.12
1808.97 Combinatio
153 8 COMB1 n -1208.21 -306.22 1157332.86
1808.97 Combinatio
153 8 COMB1 n -1057.61 3.07 1141724.4
1909.47 Combinatio
153 6 COMB1 n -1048.66 92.52 1136943.89
Combinatio
153 0 COMB2 n -2454.25 -4807.77 -3730979.71
Combinatio
153 136.391 COMB2 n -2427.08 -4536.1 -3093851.63
Combinatio
153 272.782 COMB2 n -2400.64 -4271.69 -2493281.88
Combinatio
153 409.174 COMB2 n -2374.93 -4014.56 -1928278.95
Combinatio
153 545.565 COMB2 n -2349.94 -3764.69 -1397851.32
Combinatio
153 681.956 COMB2 n -2325.68 -3522.09 -901007.47
Combinatio
153 703.491 COMB2 n -2321.92 -3484.45 -825563.23
Combinatio
153 703.491 COMB2 n -2321.92 -3484.45 -825563.23
153 818.347 COMB2 Combinatio -2302.6 -3291.29 -436446.58
176
n
Combinatio
153 954.738 COMB2 n -2279.66 -3061.92 -3185.73
1091.12 Combinatio
153 9 COMB2 n -2256.73 -2832.54 398790.09
1227.52 Combinatio
153 1 COMB2 n -2233.79 -2603.16 769480.87
1363.91 Combinatio
153 2 COMB2 n -2210.85 -2373.78 1108886.61
1406.98 Combinatio
153 3 COMB2 n -2203.61 -2301.35 1209567.7
1406.98 Combinatio
153 3 COMB2 n -2203.61 -2301.35 1209567.7
1500.30 Combinatio
153 3 COMB2 n -2187.79 -2143.22 1416970.25
1636.69 Combinatio
153 4 COMB2 n -2164.25 -1907.81 1693290.34
1773.08 Combinatio
153 5 COMB2 n -2140.2 -1667.32 1937156.44
1808.97 Combinatio
153 8 COMB2 n -2134.61 -1611.41 1995887.58
1808.97 Combinatio
153 8 COMB2 n -1869.35 -1249.92 1967133.51
1909.47 Combinatio
153 6 COMB2 n -1860.41 -1160.47 2088276.87
Combinatio
153 0 COMB3 n -3249.41 -8114.22 -4420657.64
Combinatio
153 136.391 COMB3 n -3179.62 -7416.4 -3361620.38
Combinatio
153 272.782 COMB3 n -3110.57 -6725.85 -2397263.58
Combinatio
153 409.174 COMB3 n -3042.24 -6042.58 -1526595.72
Combinatio
153 545.565 COMB3 n -2974.64 -5366.57 -748625.28
Combinatio
153 681.956 COMB3 n -2907.77 -4697.83 -62360.74
Combinatio
153 703.491 COMB3 n -2897.27 -4592.9 37678.92
Combinatio
153 703.491 COMB3 n -2897.27 -4592.9 37678.92
Combinatio
153 818.347 COMB3 n -2842.07 -4040.88 533498.71
Combinatio
153 954.738 COMB3 n -2776.52 -3385.36 1039936
1091.12 Combinatio
153 9 COMB3 n -2710.97 -2729.84 1456966.14
1227.52 Combinatio
153 1 COMB3 n -2645.42 -2074.32 1784589.11
1363.91 Combinatio
153 2 COMB3 n -2579.86 -1418.8 2022804.93
1406.98 Combinatio
153 3 COMB3 n -2559.16 -1211.8 2079456.08
1406.98 Combinatio
153 3 COMB3 n -2559.16 -1211.8 2079456.08
1500.30 Combinatio
153 3 COMB3 n -2514.19 -762.09 2171576.53
177
1636.69 Combinatio
153 4 COMB3 n -2448.04 -100.55 2230462.44
1773.08 Combinatio
153 5 COMB3 n -2381.37 566.09 2198772.25
1808.97 Combinatio
153 8 COMB3 n -2367.37 706.1 2175454.3
1808.97 Combinatio
153 8 COMB3 n -2074.96 1413.32 2146931.8
1909.47 Combinatio
153 6 COMB3 n -2066.01 1502.77 2000423.18
Combinatio
153 0 COMB4 n -4175.81 -9419.41 -5943162.01
Combinatio
153 136.391 COMB4 n -4106.03 -8721.59 -4706108.4
Combinatio
153 272.782 COMB4 n -4036.98 -8031.04 -3563735.24
Combinatio
153 409.174 COMB4 n -3968.65 -7347.77 -2515051.01
Combinatio
153 545.565 COMB4 n -3901.05 -6671.76 -1559064.21
Combinatio
153 681.956 COMB4 n -3834.17 -6003.02 -694783.32
Combinatio
153 703.491 COMB4 n -3823.68 -5898.09 -566635.8
Combinatio
153 703.491 COMB4 n -3823.68 -5898.09 -566635.8
Combinatio
153 818.347 COMB4 n -3768.48 -5346.07 79092.5
Combinatio
153 954.738 COMB4 n -3702.93 -4690.55 763546.15
1091.12 Combinatio
153 9 COMB4 n -3637.37 -4035.03 1358592.65
1227.52 Combinatio
153 1 COMB4 n -3571.82 -3379.51 1864231.99
1363.91 Combinatio
153 2 COMB4 n -3506.27 -2723.99 2280464.16
1406.98 Combinatio
153 3 COMB4 n -3485.57 -2516.99 2393331
1406.98 Combinatio
153 3 COMB4 n -3485.57 -2516.99 2393331
1500.30 Combinatio
153 3 COMB4 n -3440.6 -2067.28 2607252.12
1636.69 Combinatio
153 4 COMB4 n -3374.45 -1405.74 2844154.39
1773.08 Combinatio
153 5 COMB4 n -3307.78 -739.1 2990480.56
1808.97 Combinatio
153 8 COMB4 n -3293.78 -599.09 3014009.03
1808.97 Combinatio
153 8 COMB4 n -2886.7 160.33 2972340.91
1909.47 Combinatio
153 6 COMB4 n -2877.76 249.78 2951756.17
Combinatio
153 0 COMB5 n -1082.44 3355.34 -1740141.43
Combinatio
153 136.391 COMB5 n -1055.28 2861.86 -2164210.06
153 272.782 COMB5 Combinatio -1028.84 2361.11 -2520476.71
178
n
Combinatio
153 409.174 COMB5 n -1003.12 1853.1 -2807949.86
Combinatio
153 545.565 COMB5 n -978.14 1337.81 -3025638.01
Combinatio
153 681.956 COMB5 n -953.88 815.25 -3172549.63
Combinatio
153 703.491 COMB5 n -950.11 732.08 -3189211.13
Combinatio
153 703.491 COMB5 n -950.11 732.08 -3189211.13
Combinatio
153 818.347 COMB5 n -930.8 280.9 -3247383.89
Combinatio
153 954.738 COMB5 n -907.86 -254.88 -3249157.88
1091.12 Combinatio
153 9 COMB5 n -884.92 -790.66 -3177856.59
1227.52 Combinatio
153 1 COMB5 n -861.98 -1326.44 -3033480.03
1363.91 Combinatio
153 2 COMB5 n -839.04 -1862.21 -2816028.2
1406.98 Combinatio
153 3 COMB5 n -831.8 -2031.41 -2732177.36
1406.98 Combinatio
153 3 COMB5 n -831.8 -2031.41 -2732177.36
1500.30 Combinatio
153 3 COMB5 n -815.99 -2396.8 -2525538.15
1636.69 Combinatio
153 4 COMB5 n -792.45 -2926.55 -2162451.35
1773.08 Combinatio
153 5 COMB5 n -768.4 -3451.21 -1727458.22
1808.97 Combinatio
153 8 COMB5 n -762.81 -3546.29 -1601311.37
1808.97 Combinatio
153 8 COMB5 n 207.89 -3822.18 -1650967.42
1909.47 Combinatio
153 6 COMB5 n 216.84 -3732.73 -1271314.55
Combinatio
153 0 COMB6 n 2231.34 4651.94 6776491.08
Combinatio
153 136.391 COMB6 n 2258.51 4618.1 6144232.1
Combinatio
153 272.782 COMB6 n 2284.95 4576.99 5517084.51
Combinatio
153 409.174 COMB6 n 2310.66 4528.61 4896039.81
Combinatio
153 545.565 COMB6 n 2335.65 4472.96 4282089.54
Combinatio
153 681.956 COMB6 n 2359.91 4410.04 3676225.18
Combinatio
153 703.491 COMB6 n 2363.67 4399.44 3581366.74
Combinatio
153 703.491 COMB6 n 2363.67 4399.44 3581366.74
Combinatio
153 818.347 COMB6 n 2382.99 4335.33 3079747.59
Combinatio
153 954.738 COMB6 n 2405.92 4259.19 2493639.67
179
1091.12 Combinatio
153 9 COMB6 n 2428.86 4183.05 1917916.44
1227.52 Combinatio
153 1 COMB6 n 2451.8 4106.91 1352577.87
1363.91 Combinatio
153 2 COMB6 n 2474.74 4030.77 797623.99
1406.98 Combinatio
153 3 COMB6 n 2481.98 4006.73 624532.87
1406.98 Combinatio
153 3 COMB6 n 2481.98 4006.73 624532.87
1500.30 Combinatio
153 3 COMB6 n 2497.79 3955.82 253017.72
1636.69 Combinatio
153 4 COMB6 n 2521.33 3885.71 -281682.39
1773.08 Combinatio
153 5 COMB6 n 2545.38 3820.69 -807166.77
1808.97 Combinatio
153 8 COMB6 n 2550.98 3816.31 -944060.83
1808.97 Combinatio
153 8 COMB6 n 1123.86 3482.06 -856282.46
1909.47 Combinatio
153 6 COMB6 n 1132.8 3571.51 -1210696.69
Combinatio
153 0 COMB7 n 9758.08 10748.06 6791640.42
Combinatio
153 136.391 COMB7 n 9785.25 9949.06 5380105.88
Combinatio
153 272.782 COMB7 n 9811.69 9142.79 4078043.03
Combinatio
153 409.174 COMB7 n 9837.4 8329.26 2886443.4
Combinatio
153 545.565 COMB7 n 9862.39 7508.46 1806298.49
Combinatio
153 681.956 COMB7 n 9886.65 6680.38 838599.82
Combinatio
153 703.491 COMB7 n 9890.41 6548.97 696149.51
Combinatio
153 703.491 COMB7 n 9890.41 6548.97 696149.51
Combinatio
153 818.347 COMB7 n 9909.73 5840.51 -15351.78
Combinatio
153 954.738 COMB7 n 9932.66 4999.22 -754573.39
1091.12 Combinatio
153 9 COMB7 n 9955.6 4157.92 -1379050.01
1227.52 Combinatio
153 1 COMB7 n 9978.54 3316.63 -1888781.64
1363.91 Combinatio
153 2 COMB7 n 10001.48 2475.34 -2283768.29
1406.98 Combinatio
153 3 COMB7 n 10008.72 2209.67 -2384661.93
1406.98 Combinatio
153 3 COMB7 n 10008.72 2209.67 -2384661.93
1500.30 Combinatio
153 3 COMB7 n 10024.53 1635.24 -2564047.01
1636.69 Combinatio
153 4 COMB7 n 10048.07 799.97 -2730059.26
153 1773.08 COMB7 Combinatio 10072.12 -30.21 -2782495.47
180
5 n
1808.97 Combinatio
153 8 COMB7 n 10077.71 -185.58 -2777784.04
1808.97 Combinatio
153 8 COMB7 n 10300.36 -1077.57 -2757482.76
1909.47 Combinatio
153 6 COMB7 n 10309.3 -988.13 -2653659.48
Combinatio
153 0 COMB8 n -1960.75 1494.88 -3157228.76
Combinatio
153 136.391 COMB8 n -1933.58 1077.92 -3332764.63
Combinatio
153 272.782 COMB8 n -1907.14 653.68 -3450934.55
Combinatio
153 409.174 COMB8 n -1881.43 222.18 -3510747.01
Combinatio
153 545.565 COMB8 n -1856.44 -216.59 -3511210.48
Combinatio
153 681.956 COMB8 n -1832.18 -662.64 -3451333.47
Combinatio
153 703.491 COMB8 n -1828.42 -733.73 -3436298.12
Combinatio
153 703.491 COMB8 n -1828.42 -733.73 -3436298.12
Combinatio
153 818.347 COMB8 n -1809.1 -1120.48 -3329815.13
Combinatio
153 954.738 COMB8 n -1786.16 -1579.74 -3145672.54
1091.12 Combinatio
153 9 COMB8 n -1763.23 -2039 -2898890.71
1227.52 Combinatio
153 1 COMB8 n -1740.29 -2498.26 -2589469.65
1363.91 Combinatio
153 2 COMB8 n -1717.35 -2957.52 -2217409.33
1406.98 Combinatio
153 3 COMB8 n -1710.11 -3102.55 -2086902.91
1406.98 Combinatio
153 3 COMB8 n -1710.11 -3102.55 -2086902.91
1500.30 Combinatio
153 3 COMB8 n -1694.29 -3415.59 -1782746.83
1636.69 Combinatio
153 4 COMB8 n -1670.75 -3868.83 -1285923.62
1773.08 Combinatio
153 5 COMB8 n -1646.7 -4316.98 -727630.1
1808.97 Combinatio
153 8 COMB8 n -1641.11 -4396.95 -570747.69
1808.97 Combinatio
153 8 COMB8 n -649.23 -4567.35 -628830.04
1909.47 Combinatio
153 6 COMB8 n -640.28 -4477.9 -174289.02
Combinatio
153 0 COMB9 n 1021.65 2661.82 4507740.5
Combinatio
153 136.391 COMB9 n 1048.82 2658.53 4144833.31
Combinatio
153 272.782 COMB9 n 1075.26 2647.97 3782870.54
Combinatio
153 409.174 COMB9 n 1100.98 2630.14 3422843.7
181
Combinatio
153 545.565 COMB9 n 1125.96 2605.05 3065744.3
Combinatio
153 681.956 COMB9 n 1150.22 2572.68 2712563.86
Combinatio
153 703.491 COMB9 n 1153.99 2566.9 2657221.97
Combinatio
153 703.491 COMB9 n 1153.99 2566.9 2657221.97
Combinatio
153 818.347 COMB9 n 1173.3 2528.51 2364603.2
Combinatio
153 954.738 COMB9 n 1196.24 2482.93 2022845.25
1091.12 Combinatio
153 9 COMB9 n 1219.18 2437.34 1687305.01
1227.52 Combinatio
153 1 COMB9 n 1242.12 2391.75 1357982.47
1363.91 Combinatio
153 2 COMB9 n 1265.05 2346.16 1034877.64
1406.98 Combinatio
153 3 COMB9 n 1272.3 2331.77 934136.3
1406.98 Combinatio
153 3 COMB9 n 1272.3 2331.77 934136.3
1500.30 Combinatio
153 3 COMB9 n 1288.11 2301.77 717953.45
1636.69 Combinatio
153 4 COMB9 n 1311.65 2262.21 406768.45
1773.08 Combinatio
153 5 COMB9 n 1335.7 2227.73 100632.2
1808.97 Combinatio
153 8 COMB9 n 1341.29 2229.39 20777.79
1808.97 Combinatio
153 8 COMB9 n 175.14 2006.47 86386.42
1909.47 Combinatio
153 6 COMB9 n 184.09 2095.92 -119732.94
Combinatio
153 0 COMB10 n 7795.72 8148.32 4521374.9
Combinatio
153 136.391 COMB10 n 7822.89 7456.39 3457119.71
Combinatio
153 272.782 COMB10 n 7849.33 6757.19 2487733.22
Combinatio
153 409.174 COMB10 n 7875.04 6050.73 1614206.93
Combinatio
153 545.565 COMB10 n 7900.03 5336.99 837532.37
Combinatio
153 681.956 COMB10 n 7924.29 4615.98 158701.04
Combinatio
153 703.491 COMB10 n 7928.05 4501.47 60526.46
Combinatio
153 703.491 COMB10 n 7928.05 4501.47 60526.46
Combinatio
153 818.347 COMB10 n 7947.37 3883.18 -420986.23
Combinatio
153 954.738 COMB10 n 7970.31 3148.95 -900546.5
1091.12 Combinatio
153 9 COMB10 n 7993.24 2414.73 -1279964.79
153 1227.52 COMB10 Combinatio 8016.18 1680.5 -1559241.1
182
1 n
1363.91 Combinatio
153 2 COMB10 n 8039.12 946.27 -1738375.42
1406.98 Combinatio
153 3 COMB10 n 8046.36 714.41 -1774139.03
1406.98 Combinatio
153 3 COMB10 n 8046.36 714.41 -1774139.03
1500.30 Combinatio
153 3 COMB10 n 8062.18 213.24 -1817404.8
1636.69 Combinatio
153 4 COMB10 n 8085.72 -514.96 -1796770.73
1773.08 Combinatio
153 5 COMB10 n 8109.76 -1238.07 -1677163.62
1808.97 Combinatio
153 8 COMB10 n 8115.36 -1372.31 -1629573.1
1808.97 Combinatio
153 8 COMB10 n 8433.99 -2097.2 -1624693.85
1909.47 Combinatio
153 6 COMB10 n 8442.94 -2007.75 -1418399.45
Combinatio
153 0 COMB11 n -2676.39 -1480.92 -3777938.89
Combinatio
153 136.391 COMB11 n -2610.87 -1514.36 -3573756.51
Combinatio
153 272.782 COMB11 n -2546.08 -1555.06 -3364518.08
Combinatio
153 409.174 COMB11 n -2482.01 -1603.04 -3149232.1
Combinatio
153 545.565 COMB11 n -2418.67 -1658.28 -2926907.05
Combinatio
153 681.956 COMB11 n -2356.06 -1720.8 -2696551.41
Combinatio
153 703.491 COMB11 n -2346.24 -1731.33 -2659380.18
Combinatio
153 703.491 COMB11 n -2346.24 -1731.33 -2659380.18
Combinatio
153 818.347 COMB11 n -2294.63 -1795.11 -2456864.37
Combinatio
153 954.738 COMB11 n -2233.33 -1870.84 -2206862.98
1091.12 Combinatio
153 9 COMB11 n -2172.04 -1946.57 -1946532.27
1227.52 Combinatio
153 1 COMB11 n -2110.75 -2022.31 -1675872.22
1363.91 Combinatio
153 2 COMB11 n -2049.46 -2098.04 -1394882.85
1406.98 Combinatio
153 3 COMB11 n -2030.11 -2121.96 -1304003.38
1406.98 Combinatio
153 3 COMB11 n -2030.11 -2121.96 -1304003.38
1500.30 Combinatio
153 3 COMB11 n -1988.05 -2172.58 -1103601.19
1636.69 Combinatio
153 4 COMB11 n -1926.16 -2242.29 -802468.73
1773.08 Combinatio
153 5 COMB11 n -1863.76 -2306.91 -492175.88
1808.97 Combinatio
153 8 COMB11 n -1850.6 -2311.2 -409137.64
183
1808.97 Combinatio
153 8 COMB11 n -834.27 -2170.43 -467011.58
1909.47 Combinatio
153 6 COMB11 n -825.33 -2080.98 -253357.34
Combinatio
153 0 COMB12 n 306.01 -313.98 3887030.36
Combinatio
153 136.391 COMB12 n 371.53 66.26 3903841.44
Combinatio
153 272.782 COMB12 n 436.33 439.23 3869287.02
Combinatio
153 409.174 COMB12 n 500.39 804.93 3784358.61
Combinatio
153 545.565 COMB12 n 563.73 1163.36 3650047.74
Combinatio
153 681.956 COMB12 n 626.35 1514.52 3467345.92
Combinatio
153 703.491 COMB12 n 636.17 1569.3 3434139.91
Combinatio
153 703.491 COMB12 n 636.17 1569.3 3434139.91
Combinatio
153 818.347 COMB12 n 687.78 1853.88 3237553.97
Combinatio
153 954.738 COMB12 n 749.07 2191.82 2961654.81
1091.12 Combinatio
153 9 COMB12 n 810.36 2529.76 2639663.46
1227.52 Combinatio
153 1 COMB12 n 871.65 2867.71 2271579.89
1363.91 Combinatio
153 2 COMB12 n 932.94 3205.65 1857404.12
1406.98 Combinatio
153 3 COMB12 n 952.3 3312.36 1717035.83
1406.98 Combinatio
153 3 COMB12 n 952.3 3312.36 1717035.83
1500.30 Combinatio
153 3 COMB12 n 994.35 3544.78 1397099.1
1636.69 Combinatio
153 4 COMB12 n 1056.24 3888.75 890223.34
1773.08 Combinatio
153 5 COMB12 n 1118.65 4237.8 336086.43
1808.97 Combinatio
153 8 COMB12 n 1131.81 4315.14 182387.83
1808.97 Combinatio
153 8 COMB12 n -9.9 4403.38 248204.89
1909.47 Combinatio
153 6 COMB12 n -0.96 4492.83 -198801.26
Combinatio
153 0 COMB13 n 7080.08 5172.52 3900664.77
Combinatio
153 136.391 COMB13 n 7145.6 4864.12 3216127.84
Combinatio
153 272.782 COMB13 n 7210.39 4548.45 2574149.69
Combinatio
153 409.174 COMB13 n 7274.46 4225.51 1975721.84
Combinatio
153 545.565 COMB13 n 7337.8 3895.3 1421835.8
153 681.956 COMB13 Combinatio 7400.41 3557.82 913483.09
184
n
Combinatio
153 703.491 COMB13 n 7410.23 3503.87 837444.4
Combinatio
153 703.491 COMB13 n 7410.23 3503.87 837444.4
Combinatio
153 818.347 COMB13 n 7461.84 3208.55 451964.54
Combinatio
153 954.738 COMB13 n 7523.13 2857.85 38263.06
1091.12 Combinatio
153 9 COMB13 n 7584.42 2507.15 -327606.34
1227.52 Combinatio
153 1 COMB13 n 7645.72 2156.45 -645643.67
1363.91 Combinatio
153 2 COMB13 n 7707.01 1805.76 -915848.93
1406.98 Combinatio
153 3 COMB13 n 7726.36 1695.01 -991239.49
1406.98 Combinatio
153 3 COMB13 n 7726.36 1695.01 -991239.49
1500.30 Combinatio
153 3 COMB13 n 7768.42 1456.25 -1138259.16
1636.69 Combinatio
153 4 COMB13 n 7830.31 1111.58 -1313315.84
1773.08 Combinatio
153 5 COMB13 n 7892.71 772 -1441709.4
1808.97 Combinatio
153 8 COMB13 n 7905.87 713.44 -1467963.05
1808.97 Combinatio
153 8 COMB13 n 8248.95 299.71 -1462875.38
1909.47 Combinatio
153 6 COMB13 n 8257.89 389.16 -1497467.77
Combinatio
153 0 COMB14 n -3510.16 -2655.59 -5148192.83
Combinatio
153 136.391 COMB14 n -3444.64 -2689.03 -4783795.72
Combinatio
153 272.782 COMB14 n -3379.84 -2729.73 -4414342.57
Combinatio
153 409.174 COMB14 n -3315.78 -2777.71 -4038841.86
Combinatio
153 545.565 COMB14 n -3252.44 -2832.95 -3656302.09
Combinatio
153 681.956 COMB14 n -3189.82 -2895.47 -3265731.73
Combinatio
153 703.491 COMB14 n -3180 -2906 -3203263.43
Combinatio
153 703.491 COMB14 n -3180 -2906 -3203263.43
Combinatio
153 818.347 COMB14 n -3128.39 -2969.78 -2865829.95
Combinatio
153 954.738 COMB14 n -3067.1 -3045.51 -2455613.85
1091.12 Combinatio
153 9 COMB14 n -3005.81 -3121.24 -2035068.41
1227.52 Combinatio
153 1 COMB14 n -2944.52 -3196.98 -1604193.64
1363.91 Combinatio
153 2 COMB14 n -2883.23 -3272.71 -1162989.54
185
1406.98 Combinatio
153 3 COMB14 n -2863.87 -3296.63 -1021515.94
1406.98 Combinatio
153 3 COMB14 n -2863.87 -3296.63 -1021515.94
1500.30 Combinatio
153 3 COMB14 n -2821.82 -3347.25 -711493.15
1636.69 Combinatio
153 4 COMB14 n -2759.93 -3416.96 -250145.97
1773.08 Combinatio
153 5 COMB14 n -2697.52 -3481.58 220361.61
1808.97 Combinatio
153 8 COMB14 n -2684.36 -3485.87 345561.61
1808.97 Combinatio
153 8 COMB14 n -1564.84 -3298.12 275856.62
1909.47 Combinatio
153 6 COMB14 n -1555.9 -3208.68 602842.35
Combinatio
153 0 COMB15 n -527.75 -1488.65 2516776.43
Combinatio
153 136.391 COMB15 n -462.23 -1108.41 2693802.22
Combinatio
153 272.782 COMB15 n -397.44 -735.44 2819462.53
Combinatio
153 409.174 COMB15 n -333.37 -369.74 2894748.85
Combinatio
153 545.565 COMB15 n -270.03 -11.31 2920652.7
Combinatio
153 681.956 COMB15 n -207.42 339.85 2898165.6
Combinatio
153 703.491 COMB15 n -197.6 394.63 2890256.65
Combinatio
153 703.491 COMB15 n -197.6 394.63 2890256.65
Combinatio
153 818.347 COMB15 n -145.99 679.21 2828588.38
Combinatio
153 954.738 COMB15 n -84.7 1017.15 2712903.95
1091.12 Combinatio
153 9 COMB15 n -23.41 1355.09 2551127.32
1227.52 Combinatio
153 1 COMB15 n 37.88 1693.03 2343258.48
1363.91 Combinatio
153 2 COMB15 n 99.17 2030.98 2089297.43
1406.98 Combinatio
153 3 COMB15 n 118.53 2137.69 1999523.27
1406.98 Combinatio
153 3 COMB15 n 118.53 2137.69 1999523.27
1500.30 Combinatio
153 3 COMB15 n 160.58 2370.11 1789207.13
1636.69 Combinatio
153 4 COMB15 n 222.48 2714.08 1442546.1
1773.08 Combinatio
153 5 COMB15 n 284.88 3063.13 1048623.91
1808.97 Combinatio
153 8 COMB15 n 298.04 3140.47 937087.09
1808.97 Combinatio
153 8 COMB15 n -740.47 3275.69 991073.09
153 1909.47 COMB15 Combinatio -731.53 3365.14 657398.43
186
6 n
Combinatio
153 0 COMB16 n 6246.31 3997.85 2530410.83
Combinatio
153 136.391 COMB16 n 6311.83 3689.45 2006088.62
Combinatio
153 272.782 COMB16 n 6376.63 3373.78 1524325.2
Combinatio
153 409.174 COMB16 n 6440.69 3050.84 1086112.08
Combinatio
153 545.565 COMB16 n 6504.03 2720.63 692440.76
Combinatio
153 681.956 COMB16 n 6566.64 2383.15 344302.78
Combinatio
153 703.491 COMB16 n 6576.46 2329.2 293561.14
Combinatio
153 703.491 COMB16 n 6576.46 2329.2 293561.14
Combinatio
153 818.347 COMB16 n 6628.08 2033.88 42998.95
Combinatio
153 954.738 COMB16 n 6689.37 1683.18 -210487.81
1091.12 Combinatio
153 9 COMB16 n 6750.66 1332.48 -416142.48
1227.52 Combinatio
153 1 COMB16 n 6811.95 981.78 -573965.09
1363.91 Combinatio
153 2 COMB16 n 6873.24 631.09 -683955.62
1406.98 Combinatio
153 3 COMB16 n 6892.59 520.34 -708752.06
1406.98 Combinatio
153 3 COMB16 n 6892.59 520.34 -708752.06
1500.30 Combinatio
153 3 COMB16 n 6934.65 281.58 -746151.12
1636.69 Combinatio
153 4 COMB16 n 6996.54 -63.09 -760993.08
1773.08 Combinatio
153 5 COMB16 n 7058.94 -402.68 -729171.91
1808.97 Combinatio
153 8 COMB16 n 7072.1 -461.23 -713263.8
1808.97 Combinatio
153 8 COMB16 n 7518.38 -827.98 -720007.18
1909.47 Combinatio
153 6 COMB16 n 7527.32 -738.53 -641268.08
Combinatio
153 0 COMB17 n Max 9758.08 10748.06 6791640.42
Combinatio
153 136.391 COMB17 n Max 9785.25 9949.06 6144232.1
Combinatio
153 272.782 COMB17 n Max 9811.69 9142.79 5517084.51
Combinatio
153 409.174 COMB17 n Max 9837.4 8329.26 4896039.81
Combinatio
153 545.565 COMB17 n Max 9862.39 7508.46 4282089.54
Combinatio
153 681.956 COMB17 n Max 9886.65 6680.38 3676225.18
Combinatio
153 703.491 COMB17 n Max 9890.41 6548.97 3581366.74
187
Combinatio
153 703.491 COMB17 n Max 9890.41 6548.97 3581366.74
Combinatio
153 818.347 COMB17 n Max 9909.73 5840.51 3237553.97
Combinatio
153 954.738 COMB17 n Max 9932.66 4999.22 2961654.81
1091.12 Combinatio
153 9 COMB17 n Max 9955.6 4183.05 2639663.46
1227.52 Combinatio
153 1 COMB17 n Max 9978.54 4106.91 2343258.48
1363.91 Combinatio
153 2 COMB17 n Max 10001.48 4030.77 2280464.16
1406.98 Combinatio
153 3 COMB17 n Max 10008.72 4006.73 2393331
1406.98 Combinatio
153 3 COMB17 n Max 10008.72 4006.73 2393331
1500.30 Combinatio
153 3 COMB17 n Max 10024.53 3955.82 2607252.12
1636.69 Combinatio
153 4 COMB17 n Max 10048.07 3888.75 2844154.39
1773.08 Combinatio
153 5 COMB17 n Max 10072.12 4237.8 2990480.56
1808.97 Combinatio
153 8 COMB17 n Max 10077.71 4315.14 3014009.03
1808.97 Combinatio
153 8 COMB17 n Max 10300.36 4403.38 2972340.91
1909.47 Combinatio
153 6 COMB17 n Max 10309.3 4492.83 2951756.17
Combinatio
153 0 COMB17 n Min -4175.81 -9419.41 -5943162.01
Combinatio
153 136.391 COMB17 n Min -4106.03 -8721.59 -4783795.72
Combinatio
153 272.782 COMB17 n Min -4036.98 -8031.04 -4414342.57
Combinatio
153 409.174 COMB17 n Min -3968.65 -7347.77 -4038841.86
Combinatio
153 545.565 COMB17 n Min -3901.05 -6671.76 -3656302.09
Combinatio
153 681.956 COMB17 n Min -3834.17 -6003.02 -3451333.47
Combinatio
153 703.491 COMB17 n Min -3823.68 -5898.09 -3436298.12
Combinatio
153 703.491 COMB17 n Min -3823.68 -5898.09 -3436298.12
Combinatio
153 818.347 COMB17 n Min -3768.48 -5346.07 -3329815.13
Combinatio
153 954.738 COMB17 n Min -3702.93 -4690.55 -3249157.88
1091.12 Combinatio
153 9 COMB17 n Min -3637.37 -4035.03 -3177856.59
1227.52 Combinatio
153 1 COMB17 n Min -3571.82 -3379.51 -3033480.03
1363.91 Combinatio
153 2 COMB17 n Min -3506.27 -3272.71 -2816028.2
1406.98 Combinatio
153 3 COMB17 n Min -3485.57 -3296.63 -2732177.36
153 1406.98 COMB17 Combinatio Min -3485.57 -3296.63 -2732177.36
188
3 n
1500.30 Combinatio
153 3 COMB17 n Min -3440.6 -3415.59 -2564047.01
1636.69 Combinatio
153 4 COMB17 n Min -3374.45 -3868.83 -2730059.26
1773.08 Combinatio
153 5 COMB17 n Min -3307.78 -4316.98 -2782495.47
1808.97 Combinatio
153 8 COMB17 n Min -3293.78 -4396.95 -2777784.04
1808.97 Combinatio
153 8 COMB17 n Min -2886.7 -4567.35 -2757482.76
1909.47 Combinatio
153 6 COMB17 n Min -2877.76 -4477.9 -2653659.48

IV. TÍNH TOÁN THIẾT KẾ


1. Tính toán thiết kế xà gồ mái
Vì xà gồ mái cùng tiết diện hình học, cùng nhịp tính toán nên ta kiểm tra với xà gồ mái
ở khu vực cao nhất (khu vực cột cao 10.5m)
1.1. Dữ liệu tính toán
Hệ số vượt tải thường xuyên ng = 1,1
Hệ số vượt tải tiêu chuẩn npm = 1,3
Bước xà gồ Bxg =1,4 (m)
Khoảng cách giữa 2 xà gồ theo phương ngang d = 1.393 (m)
Nhịp xà gồ b = 8 (m)
Mác thép: G450
Tĩnh tải do tôn mái gtc = 4,25 (kG/m2)
Hoạt tải sửa chữa mái ptcm = 30 (kG/m2)
Độ dốc mái (%): 10
Xà gồ mái: C200*60*20*1.95
1.2. Đặc trưng tiết diện xà gồ
Diện tích mặt cắt ngang xà gồ S = 7,24 (cm2)
Trọng lượng bản thân xà gồ gxg = 5,68 (kG/m)
Momen quán tính Ix = 421 (cm4)
Momen quán tính Iy = 36 (cm4)
Momen chống uốn Wx = 42 (cm3)
Momen chống uốn Wy = 7.5 (cm3)
1.3. Tính toán kiểm tra
a. Tải trọng tác dụng lên xà gồ do tĩnh tải, hoạt tải mái và tải trọng bản thân xà gồ:
q = (ptcm.npm + gtc.ng/cos).d + gxg.ng
- Tải trọng tiêu chuẩn:
qc = (30 + 4.25/0.995)*1.393 +5.68 = 53 (kG/m)
- Tải trọng tính toán:
189
qtt = (30*1.3 + 4.25*1.1/0.995)*1.393 + 5.68*1.1 = 67 (kG/m)
- Tải trọng tiêu chuẩn theo phương x và y:
qxc = qc.sin = 53*0.0995 = 5.27 (kG/m)
qyc = qc.cos = 53*0.995 = 52.7 (kG/m)
- Tải trọng tính toán theo phương x và y:
qxtt = q.sin = 67*0.0995 = 6.67 (kG/m)
qytt = q.cos = 67*0.995 = 66.7 (kG/m)
- Sử dụng 1 thanh giằng D12 giằng tại vị trí giữa nhịp xà gồ, coi xà gồ làm việc như
dầm đơn giản, ta có mômen lớn nhất theo 2 phương:
Mx = qytt.b2/8 = 66.7*82/8 = 534 (kG.m)
My = qxtt.b2/32 = 6.67*82/32 = 13.34 (kG.m)
- Kiểm tra bền theo công thức:
 = x + y = Mx/Wx + My/Wy ≤ f.c
 = 534*100/42 + 13.34*100/7.5 = 1449 (kG/cm2) < 4500 (kG/cm2)
- Kiểm tra độ võng:


2 2
❑ ❑x ❑y ❑
B = ( ) +( ) <[ B ]
B B
Trong đó:
❑x ❑y
B và B là độ võng tương đối theo phương x và phương y do q và q gây ra
xtc ytc

❑ 1
[B] = 200 là độ võng tương đối cho phép của xà gồ lợp mái tôn.
Với trường hợp dùng 1 thanh giằng xà gồ ở giữa nhịp thì cần kiểm tra độ võng của xà
gồ tại điểm giữa nhịp (tại đó x = 0, chỉ có y lớn nhất) và tại điểm cách đầu xà gồ 1 khoảng
z = 0.421*b/2 = 0.21*b (tại đây có x lớn nhất).
- Độ võng tương đối tại giữa nhịp theo phương y:
❑y 5.q yc .b 3 5∗0.527∗800
3
0.88 1
B = =
384. E . I x 384∗2100000∗380 = 200 < 200 (Thỏa mãn)

- Độ võng tương đối tại điểm cách xà gồ một khoảng z = 0.21*b = 1.68 (m)
❑x xc
q ∗b
3
0.0527∗800
3
0.027
B = 2954∗E∗I y = 2954∗2100000∗32 = 200
❑y yc
3.1∗q ∗b
3
3.1∗0.527∗8003 0.55
B = 384∗E∗I x = 384∗2100000∗380 = 200

√ 0.551 1
2 2
0.027 0.55
B = ( ) +( ) = 200 < 200
200 200

b. Tải trọng gió tác dụng lên xà gồ:


Tải trọng gió tác dụng lên xà gồ là tổ hợp tĩnh tải và gió (chiếu lên phương gió y-y).
- Tải trọng gió tính toán:
190
qy,gio = Ce.W0.k.n.d/cos - 0.9.(gtct.d/cos + gxg).cos
= 0.7*95*1.23*1.2*1.393/0.995 –
0.9*(4.25*1.393/0.995 + 5.68)*0.995
= 127 (kG/m)
- Tải trọng gió tiêu chuẩn:
qyc,gio = Ce.W0.k.d/cos - 0.9.(gtc.d/cos + gxg).cos
= 0.7*95*1.23*1.393/0.995 –
0.9*(4.25*1.393/0.995 + 5.68)*0.995
= 104 (kG/m)
- Tĩnh tải theo phương x:
qx = 0.9.(gtc.d/cos + gxg).sin
= 0.9*(4.25*1.393/0.995 + 5.68)*0.0995
= 1 (kG/m)
- Kiểm tra bền theo công thức:
Mgio = qy,gio.b2 /8 = 127*82/8 = 1016 (kG.m)
Mqx = qx.b2 /32 = 1*82/32 = 2 (kG.m)
 = Mgio/Wx + Mx/Wy
= 101600/42 + 200/7
= 2448 (kG/cm2) < 4500 (kG/cm2)
- Kiểm tra độ võng:
❑ y , gió 3.1∗q yc , gio∗b3 3.1∗1.04∗800
3
1
B = 384∗E∗I x
= 384∗2100000∗380
= 200 (thỏa mãn)

2. Kiểm tra các tiết diện nhánh cột phần tử 1


2.1. Kiểm tra tiết diện đoạn cột dưới
a. Thông số tính toán
Tính toán cột như cấu kiện chịu kéo nén đúng tâm, với nội lực:
N-max = - 249086 kG N+max = 288742 kG
- Vật liệu: Thép Q345

f (kg/cm2) E (kg/cm2)
3,450 2,100,000

- Kích thước hình học của tiết diện: H450*214*10*12

h (cm) bf (cm) bof (cm) tw (cm) tf (cm) hw (cm) hfk (cm)


45 21.4 10.2 1 1.2 42.6 43.8

- Đặc trưng hình học tiết diện

191
A Ix Iy ix iy Wx Wy Af Aw
Af/Aw
(cm2) (cm4) (cm4) (cm) (cm) (cm3) (cm3) (cm2) (cm2)
94.0 1,963.6 31,081.3 4.6 18.2 183.5 1,381.4 25.7 42.6 0.60

- Chiều dài tính toán cột


+ Chiều dài tính toán cột trong mặt phẳng uốn:
lx = 1.2 (m)
Chiều dài tính toán cột ngoài mặt phẳng uốn:
ly = 8 (m)
b. Kiểm tra điều kiện khống chế độ mảnh
- Độ mảnh cho phép của cột theo tiêu chuẩn TCXDVN5575:2012
[] = 180 – 60. = 180 – 60*N/(A c) ≥ 180 – 60*249086/(0.5*94*3450) = 88

Độ mảnh của cột Độ mảnh quy ước của cột


x = lx/ix y = ly/iy xtb = lx/ix ytb = lx/ix
26 44 1.05 1.78

- Max (x, y) = 44 < 88 < [] (thỏa mãn)


c. Kiểm tra điều kiện bền
- Kiểm tra điều kiện bền theo công thức:
N
 = A ≤ f.c
288742
= 94 = 3071 (kg/cm ) ≤ f.c = 3450 (kg/cm )
2 2

d. Kiểm tra ổn định tổng thể


- Kiểm tra điều kiện ổn định theo công thức:
N
 = . A ≤ f.c

 là hệ số uốn dọc cấu kiện chịu nén đúng tâm, tra và nội suy theo Bảng D8 –
TCXDVN338:2005, với  = 44 thì  = 0.846
249086
 = 0.846∗94 = 3132 (kg/cm2) ≤ f.c = 3450 (kg/cm2)

 Đảm bảo điều kiện ổn định tổng thể.


e. Kiểm tra ổn định cục bộ bản cánh
Vì 0.8< ytb = 1.78 < 4 nên kiểm tra ổn định cục bộ bản cánh theo công thức:
b0 f  b0 f 
tf

    0,36  0,10.  E
 t f  f

192
 b0 f 
 
 t f  = (0.36 + 0.1*1.78). = 13.3

= 8.5 < 13.3 =

 Đảm bảo điều kiện ổn định cục bộ bản cánh


f. Kiểm tra ổn định cục bộ bản bụng
- Độ mảnh giới hạn bản bụng với tb = 1.78 < 2:
[hw/tw] = (1.3 + 0.15*(tb)2)*√ E/ f = 43.8
hw/tw = 42.6 < 43.8 = [hw/tw]
 Đảm bảo điều kiện ổn định cục bộ bản bụng.
2.2. Kiểm tra tiết diện đoạn cột trên
a. Thông số tính toán
Tính toán cột như cấu kiện chịu kéo nén đúng tâm, với nội lực:
N-max = - 69144 kG N+max = 55085 kG
- Vật liệu: Thép Q345

f (kg/cm2) E (kg/cm2)
3,450 2,100,000

- Kích thước hình học của tiết diện: H450*150*6*8

h (cm) bf (cm) bof (cm) tw (cm) tf (cm) hw (cm) hfk (cm)


45 15 7.2 0.6 0.8 43.4 44.2

- Đặc trưng hình học tiết diện

A Ix Iy ix iy Wx Wy Af Aw
Af/Aw
(cm2) (cm4) (cm4) (cm) (cm) (cm3) (cm3) (cm2) (cm2)
50.0 450.8 15,810.4 3.0 17.8 60.1 702.7 25.7 12.0 26.0

- Chiều dài tính toán cột


+ Chiều dài tính toán cột trong mặt phẳng uốn:
lx = 1.2 (m)
Chiều dài tính toán cột ngoài mặt phẳng uốn:
ly = 8 (m)
b. Kiểm tra điều kiện khống chế độ mảnh
- Độ mảnh cho phép của cột theo tiêu chuẩn TCXDVN5575:2012
193
[] = 180 – 60. = 180 – 60*N/(A c) ≥ 180 – 60*69144/(0.5*50*3450) = 132

Độ mảnh của cột Độ mảnh quy ước của cột


x = lx/ix y = ly/iy xtb = lx/ix ytb = lx/ix
40 45 1.62 1.82

- Max (x, y) = 45 < 132 < [] (thỏa mãn)


c. Kiểm tra điều kiện bền
- Kiểm tra điều kiện bền theo công thức:
N
 = A ≤ f.c
69144
 = 50 = 1383 (kg/cm2) ≤ f.c = 3450 (kg/cm2)
d. Kiểm tra ổn định tổng thể
- Kiểm tra điều kiện ổn định theo công thức:
N
 = . A ≤ f.c

 là hệ số uốn dọc cấu kiện chịu nén đúng tâm, tra và nội suy theo Bảng D8 –
TCXDVN338:2005, với  = 45 thì  = 0.84
69144
 = 0.84∗50 = 1646 (kg/cm2) ≤ f.c = 3450 (kg/cm2)

 Đảm bảo điều kiện ổn định tổng thể.


e. Kiểm tra ổn định cục bộ bản cánh
Vì 0.8< ytb = 1.82 < 4 nên kiểm tra ổn định cục bộ bản cánh theo công thức:
b0 f  b0 f 
tf

    0,36  0,10.  E
 t f  f
 b0 f 
 
 t f  = (0.36 + 0.1*1.82). = 13.4

= 9 < 13.4 =

 Đảm bảo điều kiện ổn định cục bộ bản cánh


f. Kiểm tra ổn định cục bộ bản bụng
- Độ mảnh giới hạn bản bụng với tb = 1.82 < 2:
[hw/tw] = (1.3 + 0.15*(tb)2)*√ E/ f = 44.3
hw/tw = 72.3 > 44.3 = [hw/tw]
194
 Bản bụng bị mất ổn định cục bộ. Coi tiết diện A chỉ gồm diện tích 2 cánh và 2 phần
bản bụng tiếp giáp với cánh, mỗi phần rộng 0.85*tw*[hw/tw] = 0.85*0.6*44.3 = 22.6 (cm).
Do 22.6 cm > 21.7 cm = hw/2 nên không cần kiểm tra lại ổn định tổng thể của cột.
3. Kiểm tra các tiết diện nhánh cột phần tử 6
3.1. Kiểm tra tiết diện đoạn cột dưới
a. Thông số tính toán
Tính toán cột như cấu kiện chịu kéo nén đúng tâm, với nội lực:
N-max = - 291350 kG N+max = 245562 kG
- Vật liệu: Thép Q345

f (kg/cm2) E (kg/cm2)
3,450 2,100,000

- Kích thước hình học của tiết diện: H450*250*10*12

h (cm) bf (cm) bof (cm) tw (cm) tf (cm) hw (cm) hfk (cm)


45 25 12 1 1.2 42.6 43.8

- Đặc trưng hình học tiết diện

A Ix Iy ix iy Wx Wy Af Aw
Af/Aw
(cm2) (cm4) (cm4) (cm) (cm) (cm3) (cm3) (cm2) (cm2)
102.6 3,128.6 35,226.2 5.5 18.5 250.3 1,565.6 30.0 42.6 0.70

- Chiều dài tính toán cột


+ Chiều dài tính toán cột trong mặt phẳng uốn:
lx = 1.2 (m)
Chiều dài tính toán cột ngoài mặt phẳng uốn:
ly = 8 (m)
b. Kiểm tra điều kiện khống chế độ mảnh
- Độ mảnh cho phép của cột theo tiêu chuẩn TCXDVN5575:2012
[] = 180 – 60. = 180 – 60*N/(A c) ≥ 180 – 60*291350/(0.5*102.6*3450) = 81

Độ mảnh của cột Độ mảnh quy ước của cột


x = lx/ix y = ly/iy xtb = lx/ix ytb = lx/ix
22 43 0.89 1.74

- Max (x, y) = 43 < 81 < [] (thỏa mãn)


c. Kiểm tra điều kiện bền
- Kiểm tra điều kiện bền theo công thức:

195
N
 = A ≤ f.c
291350
 = 102.6 = 2840 (kg/cm2) ≤ f.c = 3450 (kg/cm2)
d. Kiểm tra ổn định tổng thể
- Kiểm tra điều kiện ổn định theo công thức:
N
 = . A ≤ f.c

 là hệ số uốn dọc cấu kiện chịu nén đúng tâm, tra và nội suy theo Bảng D8 –
TCXDVN338:2005, với  = 43 thì  = 0.851
291350
 = 0.851∗102.6 = 3337 (kg/cm2) ≤ f.c = 3450 (kg/cm2)

 Đảm bảo điều kiện ổn định tổng thể.


e. Kiểm tra ổn định cục bộ bản cánh
Vì 0.8< ytb = 1.74 < 4 nên kiểm tra ổn định cục bộ bản cánh theo công thức:
b0 f  b0 f 
tf

    0,36  0,10.  E
 t f  f
 b0 f 
 
 t f  = (0.36 + 0.1*1.74). = 13.2

= 10 < 13.2 =

 Đảm bảo điều kiện ổn định cục bộ bản cánh


f. Kiểm tra ổn định cục bộ bản bụng
- Độ mảnh giới hạn bản bụng với tb = 1.74 < 2:
[hw/tw] = (1.3 + 0.15*(tb)2)*√ E/ f = 43.3
hw/tw = 42.6 < 43.8 = [hw/tw]
 Đảm bảo điều kiện ổn định cục bộ bản bụng.
3.2. Kiểm tra tiết diện đoạn cột trên
a. Thông số tính toán
Tính toán cột như cấu kiện chịu kéo nén đúng tâm, với nội lực:
N-max = - 55540 kG N+max = 63265 kG
- Vật liệu: Thép Q345

f (kg/cm2) E (kg/cm2)
3,450 2,100,000
196
- Kích thước hình học của tiết diện: H450*165*6*8

h (cm) bf (cm) bof (cm) tw (cm) tf (cm) hw (cm) hfk (cm)


45 16.5 7.95 0.6 0.8 43.4 44.2

- Đặc trưng hình học tiết diện

A Ix Iy ix iy Wx Wy Af Aw
Af/Aw
(cm2) (cm4) (cm4) (cm) (cm) (cm3) (cm3) (cm2) (cm2)
52.4 599.7 16,982.8 3.4 18.0 72.7 754.8 13.2 26.0 0.51

- Chiều dài tính toán cột


+ Chiều dài tính toán cột trong mặt phẳng uốn:
lx = 1.2 (m)
Chiều dài tính toán cột ngoài mặt phẳng uốn:
ly = 8 (m)
b. Kiểm tra điều kiện khống chế độ mảnh
- Độ mảnh cho phép của cột theo tiêu chuẩn TCXDVN5575:2012
[] = 180 – 60. = 180 – 60*N/(A c) ≥ 180 – 60*55540/(0.5*52.4*3450) = 143

Độ mảnh của cột Độ mảnh quy ước của cột


x = lx/ix y = ly/iy xtb = lx/ix ytb = lx/ix
35 44 1.42 1.78

- Max (x, y) = 44 < 143 < [] (thỏa mãn)


c. Kiểm tra điều kiện bền
- Kiểm tra điều kiện bền theo công thức:
N
 = A ≤ f.c
63265
 = 52.4 = 1207 (kg/cm2) ≤ f.c = 3450 (kg/cm2)
d. Kiểm tra ổn định tổng thể
- Kiểm tra điều kiện ổn định theo công thức:
N
 = . A ≤ f.c

 là hệ số uốn dọc cấu kiện chịu nén đúng tâm, tra và nội suy theo Bảng D8 –
TCXDVN338:2005, với  = 44 thì  = 0.846
55540
 = 0.846∗52.4 = 1253 (kg/cm2) ≤ f.c = 3450 (kg/cm2)

 Đảm bảo điều kiện ổn định tổng thể.


197
e. Kiểm tra ổn định cục bộ bản cánh
Vì 0.8< ytb = 1.78 < 4 nên kiểm tra ổn định cục bộ bản cánh theo công thức:
b0 f  b0 f 
tf

    0,36  0,10.  E
 t f  f
 b0 f 
 
 t f  = (0.36 + 0.1*1.78). = 13.3

= 9.9 < 13.3 =

 Đảm bảo điều kiện ổn định cục bộ bản cánh


f. Kiểm tra ổn định cục bộ bản bụng
- Độ mảnh giới hạn bản bụng với tb = 1.78 < 2:
[hw/tw] = (1.3 + 0.15*(tb)2)*√ E/ f = 43.8
hw/tw = 72.3 > 43.8 = [hw/tw]
 Bản bụng bị mất ổn định cục bộ. Coi tiết diện A chỉ gồm diện tích 2 cánh và 2 phần
bản bụng tiếp giáp với cánh, mỗi phần rộng 0.85*tw*[hw/tw] = 0.85*0.6*43.8 = 22.3 (cm).

Do 22.3 cm > 21.7 cm = hw/2 nên không cần kiểm tra lại ổn định tổng thể của cột.
4. Kiểm tra các tiết diện nhánh cột phần tử 2
4.1. Kiểm tra tiết diện đoạn cột dưới
a. Thông số tính toán
Tính toán cột như cấu kiện chịu kéo nén đúng tâm, với nội lực:
N-max = - 232577 kG N+max = 273382 kG
- Vật liệu: Thép Q345

f (kg/cm2) E (kg/cm2)
3,450 2,100,000

- Kích thước hình học của tiết diện: H450*214*10*12

h (cm) bf (cm) bof (cm) tw (cm) tf (cm) hw (cm) hfk (cm)


45 21.4 10.2 1 1.2 42.6 43.8

- Đặc trưng hình học tiết diện

A Ix Iy ix iy Wx Wy Af Aw
Af/Aw
(cm2) (cm4) (cm4) (cm) (cm) (cm3) (cm3) (cm2) (cm2)
94.0 1,963.6 31,081.3 4.6 18.2 183.5 1,381.4 25.7 42.6 0.60

198
- Chiều dài tính toán cột
+ Chiều dài tính toán cột trong mặt phẳng uốn:
lx = 1.2 (m)
Chiều dài tính toán cột ngoài mặt phẳng uốn:
ly = 8 (m)
b. Kiểm tra điều kiện khống chế độ mảnh
- Độ mảnh cho phép của cột theo tiêu chuẩn TCXDVN5575:2012
[] = 180 – 60. = 180 – 60*N/(A c) ≥ 180 – 60*232577/(0.5*94*3450) = 93

Độ mảnh của cột Độ mảnh quy ước của cột


x = lx/ix y = ly/iy xtb = lx/ix ytb = lx/ix
26 44 1.05 1.78

- Max (x, y) = 44 < 93 < [] (thỏa mãn)


c. Kiểm tra điều kiện bền
- Kiểm tra điều kiện bền theo công thức:
N
 = A ≤ f.c
273382
= 94 = 2908 (kg/cm ) ≤ f.c = 3450 (kg/cm )
2 2

d. Kiểm tra ổn định tổng thể


- Kiểm tra điều kiện ổn định theo công thức:
N
 = . A ≤ f.c

 là hệ số uốn dọc cấu kiện chịu nén đúng tâm, tra và nội suy theo Bảng D8 –
TCXDVN338:2005, với  = 44 thì  = 0.846
232577
 = 0.846∗94 = 2925 (kg/cm2) ≤ f.c = 3450 (kg/cm2)

 Đảm bảo điều kiện ổn định tổng thể.


e. Kiểm tra ổn định cục bộ bản cánh
Vì 0.8< ytb = 1.78 < 4 nên kiểm tra ổn định cục bộ bản cánh theo công thức:
b0 f  b0 f 
tf

    0,36  0,10.  E
 t f  f
 b0 f 
 
 t f  = (0.36 + 0.1*1.78). = 13.3

199
= 8.5 < 13.3 =

 Đảm bảo điều kiện ổn định cục bộ bản cánh


f. Kiểm tra ổn định cục bộ bản bụng
- Độ mảnh giới hạn bản bụng với tb = 1.78 < 2:
[hw/tw] = (1.3 + 0.15*(tb)2)*√ E/ f = 43.8
hw/tw = 42.6 < 43.8 = [hw/tw]
 Đảm bảo điều kiện ổn định cục bộ bản bụng.
4.2. Kiểm tra tiết diện đoạn cột trên
a. Thông số tính toán
Tính toán cột như cấu kiện chịu kéo nén đúng tâm, với nội lực:
N-max = - 74006 kG N+max = 56613 kG
- Vật liệu: Thép Q345

f (kg/cm2) E (kg/cm2)
3,450 2,100,000

- Kích thước hình học của tiết diện: H450*150*6*8

h (cm) bf (cm) bof (cm) tw (cm) tf (cm) hw (cm) hfk (cm)


45 15 7.2 0.6 0.8 43.4 44.2

- Đặc trưng hình học tiết diện

A Ix Iy ix iy Wx Wy Af Aw
Af/Aw
(cm2) (cm4) (cm4) (cm) (cm) (cm3) (cm3) (cm2) (cm2)
50.0 450.8 15,810.4 3.0 17.8 60.1 702.7 25.7 12.0 26.0

- Chiều dài tính toán cột


+ Chiều dài tính toán cột trong mặt phẳng uốn:
lx = 1.2 (m)
Chiều dài tính toán cột ngoài mặt phẳng uốn:
ly = 8 (m)
b. Kiểm tra điều kiện khống chế độ mảnh
- Độ mảnh cho phép của cột theo tiêu chuẩn TCXDVN5575:2012
[] = 180 – 60. = 180 – 60*N/(A c) ≥ 180 – 60*74006/(0.5*50*3450) = 129

Độ mảnh của cột Độ mảnh quy ước của cột


200
x = lx/ix y = ly/iy xtb = lx/ix ytb = lx/ix
40 45 1.62 1.82

- Max (x, y) = 45 < 129 < [] (thỏa mãn)


c. Kiểm tra điều kiện bền
- Kiểm tra điều kiện bền theo công thức:
N
 = A ≤ f.c
74006
 = 50 = 1480 (kg/cm2) ≤ f.c = 3450 (kg/cm2)
d. Kiểm tra ổn định tổng thể
- Kiểm tra điều kiện ổn định theo công thức:
N
 = . A ≤ f.c

 là hệ số uốn dọc cấu kiện chịu nén đúng tâm, tra và nội suy theo Bảng D8 –
TCXDVN338:2005, với  = 45 thì  = 0.84
74006
 = 0.84∗50 = 1762 (kg/cm2) ≤ f.c = 3450 (kg/cm2)

 Đảm bảo điều kiện ổn định tổng thể.


e. Kiểm tra ổn định cục bộ bản cánh
Vì 0.8< ytb = 1.82 < 4 nên kiểm tra ổn định cục bộ bản cánh theo công thức:
b0 f  b0 f 
tf

    0,36  0,10.  E
 t f  f
 b0 f 
 
 t f  = (0.36 + 0.1*1.82). = 13.4

= 9 < 13.4 =

 Đảm bảo điều kiện ổn định cục bộ bản cánh


f. Kiểm tra ổn định cục bộ bản bụng
- Độ mảnh giới hạn bản bụng với tb = 1.82 < 2:
[hw/tw] = (1.3 + 0.15*(tb)2)*√ E/ f = 44.3
hw/tw = 72.3 > 44.3 = [hw/tw]
 Bản bụng bị mất ổn định cục bộ. Coi tiết diện A chỉ gồm diện tích 2 cánh và 2 phần
bản bụng tiếp giáp với cánh, mỗi phần rộng 0.85*tw*[hw/tw] = 0.85*0.6*44.3 = 22.6 (cm).

201
Do 22.6 cm > 21.7 cm = hw/2 nên không cần kiểm tra lại ổn định tổng thể của cột.
5. Kiểm tra các tiết diện nhánh cột phần tử 7
5.1. Kiểm tra tiết diện đoạn cột dưới
a. Thông số tính toán
Tính toán cột như cấu kiện chịu kéo nén đúng tâm, với nội lực:
N-max = - 270535 kG N+max = 229832 kG
- Vật liệu: Thép Q345

f (kg/cm2) E (kg/cm2)
3,450 2,100,000

- Kích thước hình học của tiết diện: H450*214*10*12

h (cm) bf (cm) bof (cm) tw (cm) tf (cm) hw (cm) hfk (cm)


45 21.4 10.2 1 1.2 42.6 43.8

- Đặc trưng hình học tiết diện

A Ix Iy ix iy Wx Wy Af Aw
Af/Aw
(cm2) (cm4) (cm4) (cm) (cm) (cm3) (cm3) (cm2) (cm2)
94.0 1,963.6 31,081.3 4.6 18.2 183.5 1,381.4 25.7 42.6 0.60

- Chiều dài tính toán cột


+ Chiều dài tính toán cột trong mặt phẳng uốn:
lx = 1.2 (m)
Chiều dài tính toán cột ngoài mặt phẳng uốn:
ly = 8 (m)
b. Kiểm tra điều kiện khống chế độ mảnh
- Độ mảnh cho phép của cột theo tiêu chuẩn TCXDVN5575:2012
[] = 180 – 60. = 180 – 60*N/(A c) ≥ 180 – 60*270535/(0.5*94*3450) = 80

Độ mảnh của cột Độ mảnh quy ước của cột


x = lx/ix y = ly/iy xtb = lx/ix ytb = lx/ix
26 44 1.05 1.78

- Max (x, y) = 44 < 80 < [] (thỏa mãn)


c. Kiểm tra điều kiện bền
- Kiểm tra điều kiện bền theo công thức:
N
 = A ≤ f.c
270535
= 94 = 2878 (kg/cm ) ≤ f.c = 3450 (kg/cm )
2 2

202
d. Kiểm tra ổn định tổng thể
- Kiểm tra điều kiện ổn định theo công thức:
N
 = . A ≤ f.c

 là hệ số uốn dọc cấu kiện chịu nén đúng tâm, tra và nội suy theo Bảng D8 –
TCXDVN338:2005, với  = 44 thì  = 0.846
270535
 = 0.846∗94 = 3402 (kg/cm2) ≤ f.c = 3450 (kg/cm2)

 Đảm bảo điều kiện ổn định tổng thể.


e. Kiểm tra ổn định cục bộ bản cánh
Vì 0.8< ytb = 1.78 < 4 nên kiểm tra ổn định cục bộ bản cánh theo công thức:
b0 f  b0 f 
tf

    0,36  0,10.  E
 t f  f
 b0 f 
 
 t f  = (0.36 + 0.1*1.78). = 13.3

= 8.5 < 13.3 =

 Đảm bảo điều kiện ổn định cục bộ bản cánh


f. Kiểm tra ổn định cục bộ bản bụng
- Độ mảnh giới hạn bản bụng với tb = 1.78 < 2:
[hw/tw] = (1.3 + 0.15*(tb)2)*√ E/ f = 43.8
hw/tw = 42.6 < 43.8 = [hw/tw]
 Đảm bảo điều kiện ổn định cục bộ bản bụng.
5.2. Kiểm tra tiết diện đoạn cột trên
a. Thông số tính toán
Tính toán cột như cấu kiện chịu kéo nén đúng tâm, với nội lực:
N-max = - 57343 kG N+max = 65325 kG
- Vật liệu: Thép Q345

f (kg/cm2) E (kg/cm2)
3,450 2,100,000

- Kích thước hình học của tiết diện: H450*165*6*8

h (cm) bf (cm) bof (cm) tw (cm) tf (cm) hw (cm) hfk (cm)


203
45 16.5 7.95 0.6 0.8 43.4 44.2

- Đặc trưng hình học tiết diện

A Ix Iy ix iy Wx Wy Af Aw
Af/Aw
(cm2) (cm4) (cm4) (cm) (cm) (cm3) (cm3) (cm2) (cm2)
52.4 599.7 16,982.8 3.4 18.0 72.7 754.8 13.2 26.0 0.51

- Chiều dài tính toán cột


+ Chiều dài tính toán cột trong mặt phẳng uốn:
lx = 1.2 (m)
Chiều dài tính toán cột ngoài mặt phẳng uốn:
ly = 8 (m)
b. Kiểm tra điều kiện khống chế độ mảnh
- Độ mảnh cho phép của cột theo tiêu chuẩn TCXDVN5575:2012
[] = 180 – 60. = 180 – 60*N/(A c) ≥ 180 – 60*57343/(0.5*52.4*3450) = 142

Độ mảnh của cột Độ mảnh quy ước của cột


x = lx/ix y = ly/iy xtb = lx/ix ytb = lx/ix
35 44 1.42 1.78

- Max (x, y) = 44 < 142 < [] (thỏa mãn)


c. Kiểm tra điều kiện bền
- Kiểm tra điều kiện bền theo công thức:
N
 = A ≤ f.c
65325
 = 52.4 = 1247 (kg/cm2) ≤ f.c = 3450 (kg/cm2)
d. Kiểm tra ổn định tổng thể
- Kiểm tra điều kiện ổn định theo công thức:
N
 = . A ≤ f.c

 là hệ số uốn dọc cấu kiện chịu nén đúng tâm, tra và nội suy theo Bảng D8 –
TCXDVN338:2005, với  = 44 thì  = 0.846
57343
 = 0.846∗52.4 = 1294 (kg/cm2) ≤ f.c = 3450 (kg/cm2)

 Đảm bảo điều kiện ổn định tổng thể.


e. Kiểm tra ổn định cục bộ bản cánh
Vì 0.8< ytb = 1.78 < 4 nên kiểm tra ổn định cục bộ bản cánh theo công thức:

204
b0 f  b0 f 
tf

    0,36  0,10.  E
 t f  f
 b0 f 
 
 t f  = (0.36 + 0.1*1.78). = 13.3

= 9.9 < 13.3 =

 Đảm bảo điều kiện ổn định cục bộ bản cánh


f. Kiểm tra ổn định cục bộ bản bụng
- Độ mảnh giới hạn bản bụng với tb = 1.78 < 2:
[hw/tw] = (1.3 + 0.15*(tb)2)*√ E/ f = 43.8
hw/tw = 72.3 > 43.8 = [hw/tw]
 Bản bụng bị mất ổn định cục bộ. Coi tiết diện A chỉ gồm diện tích 2 cánh và 2 phần
bản bụng tiếp giáp với cánh, mỗi phần rộng 0.85*tw*[hw/tw] = 0.85*0.6*43.8 = 22.3 (cm).

Do 22.3 cm > 21.7 cm = hw/2 nên không cần kiểm tra lại ổn định tổng thể của cột.
6. Kiểm tra tiết diện thanh bụng
6.1. Kiểm tra phần tử 54
a. Thông số tính toán
- Nội lực:
N-max = - 31702 kG N+max = 23993 kG
- Vật liệu: Thép SS400

f (kg/cm2) E (kg/cm2)
2,450 2,100,000

- Kích thước hình học của tiết diện: L100*8


- Đặc trưng hình học tiết diện: A= 15.5 cm2 imin = 1.96 cm
- Chiều dài tính toán thanh: l = 1.7 m
b. Kiểm tra điều kiện khống chế độ mảnh
- Độ mảnh cho phép của cột theo tiêu chuẩn TCXDVN5575:2012
[] = 120
- Độ mảnh của thanh:
max = l/imin = 86.7 < 120 = []
 Đảm bảo điều kiện độ mảnh.
c. Kiểm tra điều kiện bền
205
- Kiểm tra điều kiện bền theo công thức:
N
 = A ≤ f.c
31702
 = 2∗15.5 = 1023 (kg/cm2) ≤ f.c = 2450 (kg/cm2)
d. Kiểm tra ổn định tổng thể
- Kiểm tra điều kiện ổn định theo công thức:
N
 = .. A ≤ f.c

 là hệ số uốn dọc cấu kiện chịu nén đúng tâm, tra và nội suy theo Bảng D8 –
TCXDVN338:2005, với  = 86.7 thì  = 0.545
31702
 = 0.75∗0.636∗2∗15.5 = 2144 (kg/cm2) ≤ f.c = 2450 (kg/cm2)

 Đảm bảo điều kiện ổn định tổng thể.


6.2. Kiểm tra phần tử 67
a. Thông số tính toán
- Nội lực:
N-max = - 19678 kG N+max = 15859 kG
- Vật liệu: Thép SS400

f (kg/cm2) E (kg/cm2)
2,450 2,100,000

- Kích thước hình học của tiết diện: L80*8


- Đặc trưng hình học tiết diện: A= 12.3 cm2 imin = 1.56 cm
- Chiều dài tính toán thanh: l = 1.7 m
b. Kiểm tra điều kiện khống chế độ mảnh
- Độ mảnh cho phép của cột theo tiêu chuẩn TCXDVN5575:2012
[] = 120
- Độ mảnh của thanh:
max = l/imin = 109 < 120 = []
 Đảm bảo điều kiện độ mảnh.
c. Kiểm tra điều kiện bền
- Kiểm tra điều kiện bền theo công thức:
N
 = A ≤ f.c
19678
 = 2∗12.3 = 800 (kg/cm2) ≤ f.c = 2450 (kg/cm2)

206
d. Kiểm tra ổn định tổng thể
- Kiểm tra điều kiện ổn định theo công thức:
N
 = .. A ≤ f.c

 là hệ số uốn dọc cấu kiện chịu nén đúng tâm, tra và nội suy theo Bảng D8 –
TCXDVN338:2005, với  = 109 thì  = 0.484
19678
 = 0.75∗0.484∗2∗12.3 = 2203 (kg/cm2) ≤ f.c = 2450 (kg/cm2)

 Đảm bảo điều kiện ổn định tổng thể.

7. Kiểm tra các tiết diện kèo phần tử 153


7.1. Kiểm tra đoạn tiết diện không đổi
- Nội lực tính toán:

M (kg.cm) N (kg) V (kg)


3581367 2364 4399

- Vật liệu: Thép SS400

f (kg/cm2) E (kg/cm2)
2,450 2,100,000

- Kích thước hình học của tiết diện: 6050*214*8*10

h (cm) bf (cm) bof (cm) tw (cm) tf (cm) hw (cm) hfk (cm)


60 21.4 10.3 0.8 1 58 59

- Đặc trưng hình học tiết diện

A Ix Iy ix iy Wx Wy Sx Sxf Af Aw
Af/Aw
(cm2) (cm4) (cm4) (cm) (cm) (cm3) (cm3) (cm3) (cm3) (cm2) (cm2)
89.2 50,257.7 1,635.9 23.7 4.3 1,675.3 152.9 967.7 631.3 21.4 46.4 0.46

a. Kiểm tra điều kiện bền


- Điều kiện bền chịu uốn nén:
N Mx
 = A + W ≤ f.c
x
2364 3581367
 = 89.2 + 1675.3 = 2164 (kG/cm2) < f.c = 2450 (kG/cm2)
- Điều kiện bền chịu đồng thời uốn nén và cắt:
207
N M x hw
1 = A + W . h = 2093 (kg/cm2)
x

V . S xf
1 = I .t = 69 (kg/cm2)
x w

tđ = √(❑1 )2+ 3.(❑1)2 = 2096 (kg/cm2) < 1.15*f*c = 2818 (kg/cm2)

b. Kiểm tra ổn định tổng thể của kèo


- Xét tỷ số giới hạn kích thước bản cánh tiết diện:
lo  lo  bf bf bf E
 
bf b
= = 13 <  f  = [0,41 + 0,0032. t f + (0,73 - 0,016. t f ). h fk ]. f
= 18.2
 Không cần kiểm tra ổn định tổng thể của kèo.
c. Kiểm tra ổn định cục bộ bản cánh
bof/tf = 10.3 < 0.5*√ E/ f = 14.63 = [bof/tf] (thỏa mãn)
d. Kiểm tra ổn định cục bộ bản bụng
= (hw/tw)*√ f /E = 2.48 < 5.5
 Không cần đặt sườn dọc.
= (hw/tw)*√ f /E = 2.48 < 3.2
 Không cần đặt sườn ngang.
= (hw/tw)*√ f /E = 2.48 < 3.5
 Không cần kiểm tra ổn định cục bộ bản bụng.

7.2. Kiểm tra tiết diện tại vị trí nách khung


- Nội lực tính toán:

M (kg.cm) N (kg) V (kg)


6791640 9758 10748

- Vật liệu: Thép SS400

f (kg/cm2) E (kg/cm2)
2,450 2,100,000

- Kích thước hình học của tiết diện: H1000*250*8*10

h (cm) bf (cm) bof (cm) tw (cm) tf (cm) hw (cm) hfk (cm)


100 25 12.1 0.8 1 98 99

208
- Đặc trưng hình học tiết diện

A Ix Iy ix iy Wx Wy Sx Sxf Af Aw
Af/Aw
(cm2) (cm4) (cm4) (cm) (cm) (cm3) (cm3) (cm3) (cm3) (cm2) (cm2)
2,197.
128.4 185,262.8 2,608.3 38.0 4.5 3,705.3 208.7 1,237.5 25.0 78.4 0.32
9

a. Kiểm tra điều kiện bền


- Điều kiện bền chịu uốn nén:
N Mx
 = A + W ≤ f.c
x
9758 6791640
 = 128.4 + 3705.3 = 1909 (kG/cm2) < f.c = 2450 (kG/cm2)
- Điều kiện bền chịu đồng thời uốn nén và cắt:
N M x hw
1 = A + W . h = 1872 (kg/cm2)
x

V . S xf
1 = I .t = 90 (kg/cm2)
x w

tđ = √(❑1 ) + 3.(❑1) = 1878 (kg/cm2) < 1.15*f*c = 2818 (kg/cm2)


2 2

b. Kiểm tra ổn định tổng thể của kèo


- Xét tỷ số giới hạn kích thước bản cánh tiết diện:
lo  lo  bf bf bf E
 
bf b
= = 11.2 <  f  = [0,41 + 0,0032. t f + (0,73 - 0,016. t f ). h fk ]. f

= 16.8
 Không cần kiểm tra ổn định tổng thể của kèo.
c. Kiểm tra ổn định cục bộ bản cánh
bof/tf = 12.1 < 0.5*√ E/ f = 14.63 = [bof/tf] (thỏa mãn)
d. Kiểm tra ổn định cục bộ bản bụng
= (hw/tw)*√ f /E = 4.18 < 5.5
 Không cần đặt sườn dọc.
= (hw/tw)*√ f /E = 4.18 > 3.2
 Cần bố trí các cặp sườn ngang đối xứng và cách nhau 1900mm (<2h w = 1960).
Chiều dài của sườn bằng chiều cao bản bụng (h w), chiều rộng của sườn là 120mm (>
hw/30+40 = 73).
= (hw/tw)*√ f /E = 4.18 > 3.5
 Cần kiểm tra ổn định cục bộ bản bụng dầm theo công thức

209
√(σ / σ cr )2+(τ / τ cr )2≤γc
Trong đó:
M
σ= y
Ι x = 6791640/3705.3 = 1833 (kG/cm2) (M – Momen lấy ở giữa ô

bản)

= 9758/(98*0.8) = 124 (kG/cm2) (V – Lực cắt lấy ở giữa ô bản)

()
3
b t
δ =β f f
hw t w
= 0.8*(25/98)*(1/0.8)3 = 0.4
c cr f
σ cr=
 ccr = 30  λ 2w = (30*2450)/(4.182) = 4207
 = 2 (tỉ số giữa cạnh lớn và cạnh nhỏ ô bản)
d = hw = 98 cm (cạnh bé ô bản)

√ 2450/2100000
= (98/0.8)* = 4.18
fv = 0.58*f = 0.58*2450 = 1421 (kG/cm2)
0 , 76 f v

(
τ cr =10 , 3 1+
)
μ2 λ20 = 10.3*(1+ )* = 997

 (thỏa mãn)

8. Kiểm tra chuyển vị


8.1. Kết quả chuyển vị từ phần mềm Sap

TABLE: Joint Displacements


Join
t OutputCase CaseType U1 U2 U3 R1 R2 R3
Text Text Text cm cm cm Radians Radians Radians
2 TT LinStatic -1.51 0.00 0.02 0.00 0.00 0.00
2 HTM1 LinStatic 2.17 0.00 0.15 0.00 0.00 0.00
2 HTM2 LinStatic -4.60 0.00 -0.06 0.00 0.00 0.00
2 GT LinStatic 56.98 0.00 0.98 0.00 0.01 0.00
2 GP LinStatic -51.42 0.00 -1.30 0.00 -0.02 0.00
2 GD LinStatic 4.54 0.00 -0.07 0.00 -0.01 0.00
10 TT LinStatic 2.58 0.00 -0.02 0.00 0.00 0.00
10 HTM1 LinStatic 3.39 0.00 -0.01 0.00 0.00 0.00
10 HTM2 LinStatic 1.17 0.00 -0.02 0.00 0.00 0.00
10 GT LinStatic -0.98 0.00 0.04 0.00 0.00 0.00
210
10 GP LinStatic -12.43 0.00 0.01 0.00 -0.01 0.00
10 GD LinStatic -8.36 0.00 0.06 0.00 0.00 0.00
13 TT LinStatic 0.29 0.00 -5.17 0.00 0.00 0.00
13 HTM1 LinStatic 1.03 0.00 -4.97 0.00 0.00 0.00
13 HTM2 LinStatic -0.55 0.00 -4.27 0.00 0.00 0.00
13 GT LinStatic 5.71 0.00 12.69 0.00 -0.01 0.00
13 GP LinStatic -8.11 0.00 15.56 0.00 0.01 0.00
13 GD LinStatic -0.21 0.00 18.74 0.00 0.00 0.00
14 TT LinStatic 1.13 0.00 -4.69 0.00 0.00 0.00
14 HTM1 LinStatic 1.93 0.00 -4.93 0.00 0.00 0.00
14 HTM2 LinStatic 0.05 0.00 -3.47 0.00 0.00 0.00
14 GT LinStatic 3.22 0.00 14.47 0.00 0.00 0.00
14 GP LinStatic -10.44 0.00 12.20 0.00 0.01 0.00
14 GD LinStatic -3.25 0.00 17.04 0.00 0.00 0.00
15 TT LinStatic 2.05 0.00 -5.74 0.00 0.00 0.00
15 HTM1 LinStatic 2.89 0.00 -5.47 0.00 0.00 0.00
15 HTM2 LinStatic 0.75 0.00 -4.77 0.00 0.00 0.00
15 GT LinStatic 0.47 0.00 15.64 0.00 0.00 0.00
15 GP LinStatic -11.96 0.00 5.59 0.00 0.01 0.00
15 GD LinStatic -6.53 0.00 20.34 0.00 0.00 0.00
187 TT LinStatic -0.75 0.00 -7.78 0.00 0.00 0.00
187 HTM1 LinStatic 2.82 0.00 -6.61 0.00 0.00 0.00
187 HTM2 LinStatic -4.03 0.00 -5.82 0.00 0.00 0.00
187 GT LinStatic 55.26 0.00 17.59 0.00 -0.01 0.00
187 GP LinStatic -52.94 0.00 15.37 0.00 0.01 0.00
187 GD LinStatic 2.02 0.00 26.29 0.00 0.00 0.00
8.2. Kiểm tra chuyển vị ngang tại đỉnh cột cao 30m (nút 2)
- Chuyển vị cho phép: H/100 = 30 cm
- Chuyển vị thực tế với tĩnh tải tiêu chuẩn và tải trọng gió tiêu chuẩn:
0.909*(-1.51 ) + 0.83*56.98 = 46 cm
Vậy chuyển vị tại đỉnh cột cao 30m vượt tiêu chuẩn cho phép. Do nhà có chiều cao lớn
nên các giải pháp kết cấu để giảm chuyển vị định cột sẽ rất tốn kém, ta tiến hành các giải
pháp cấu tạo để đảm bảo sự biến dạng dễ dàng của liên kết tôn với xà gồ, đảm bảo với
chuyển vị thực tế trên của đỉnh cột thì tường tôn vẫn liên kết và làm việc bình thường.
8.3. Kiểm tra chuyển vị ngang tại đỉnh cột cao 8.5m (nút 10)
- Chuyển vị cho phép: H/100 = 8.5 cm
- Chuyển vị thực tế với tĩnh tải tiêu chuẩn và tải trọng gió tiêu chuẩn:
0.909*2.58 - 0.83*12.43 = 7.97 cm (thỏa mãn)
8.4. Kiểm tra độ võng kèo (nút 187, 13, 14, 15)
- Độ võng cho phép: L/250 = 15.6 cm
- Độ võng thực tế với tĩnh tải tiêu chuẩn và hoạt tải tiêu chuẩn:
0.909*7.78 + 0.77*(6.61+5.82) = 16.6
Vậy độ võng tại đỉnh kèo có thể chấp nhận được.

211
V. KIỂM TRA CÁC LIÊN KẾT
1. Kiểm tra liên kết chân cột
1.1. Tính toán liên kết chân nhánh cột phần tử 1
a. Các thông số hình học
- Kích thước chân cột
bc = 214 mm
hc = 450 mm
tf = 12 mm
tw = 10 mm
- Kích thước bản đế
B = 350 mm
L = 710 mm
tbđ = 30 mm
c1 = 68 mm
c2 = 130 mm

- Thông số bu lông
n = 10 con
d = 36 mm

b. Các thông số vật liệu


- Bê tông móng
Ec = 265000 kG/cm2 Rb = 115 kG/cm2 Rbt = 90 kG/cm2
- Vật liệu thép
Es = 2100000 kG/cm2 fy = 3450 kG/cm2 s = 1
- Bu lông
ftb = 4000 kG/cm2 fvb = 3200 kG/cm2 b = 0.9
212
c. Tính toán kiểm tra
- Nội lực chân cột
N-max = - 249086 kG N+max = 288742 kG
- Kiểm tra ứng suất nén bê tông
Ứ ng suấ t dướ i đá y bả n đế: σmax = N/(BL) + 6M/(BL2) = 1002 T/m2
σmin = N/(BL) - 6M/(BL2) = 1002 T/m2

Kiểm tra nén cục bộ của bêtông móng - theo TCXDVN 356-2005: σmax ≤ ψ.Rb,loc

Rb,loc là cườ ng độ chịu nén tính toá n cụ c bộ củ a bêtô ng mó ng:


Rb,loc = α.φb.Rb = 1375 T/m2
α - hệ số phụ thuộ c má c bêtô ng, α = 1 vớ i má c nhỏ hơn 350, mác trên 350 α = 13,5.Rbt/Rb
Cườ ng độ chịu nén tính toá n củ a bêtô ng: Rb = 1150 T/m2
Cườ ng độ chịu kéo tính toá n củ a bêtô ng: Rbt = 900 T/m2
→α= 1.00
ψ - hệ số phụ thuộ c phâ n bố tải trọ ng nén lên mặ t bêtô ng:
ψ= 1 do tả i nén đều

φ b=

3 Am
A bd
=¿ 1.196

Abd - diện tích bả n đế Abd = 0.2485 m2


Am - diện tích phầ n mó ng bêtô ng Am = 0.425 m2
→ σmax < α.ψ.φb.Rb = 1375 T/m2
Bêtôn
g đảm bảo khả năng chịu nén cục bộ.

- Kiểm tra bulô ng chịu kéo:


Lự c kéo lớ n nhấ t củ a 1 bulô ng ở hà ng ngoà i cù ng:

M h1 N 28.87 T
N bmax = ± =
2∑h
2❑
i
n

Diện tích thự c củ a 1 bulô ng (trừ giả m yếu do ren): Abn = 8.16
cm2

Khả nă ng chịu kéo củ a 1 bulô ng:

[Nbl] = Abn.ftb = 32.64 T

→ Nbmax < [Nbl]

Bulông chịu kéo là an toàn.

1.2. Tính toán liên kết chân nhánh cột phần tử 6


a. Các thông số hình học
213
- Kích thước chân cột
bc = 250 mm
hc = 450 mm
tf = 12 mm
tw = 10 mm
- Kích thước bản đế
B = 350 mm
L = 710 mm
tbđ = 30 mm
c1 = 50 mm
c2 = 130 mm

- Thông số bu lông
n = 08 con
d = 36 mm

b. Các thông số vật liệu


- Bê tông móng
Ec = 265000 kG/cm2 Rb = 115 kG/cm2 Rbt = 90 kG/cm2
- Vật liệu thép
Es = 2100000 kG/cm2 fy = 3450 kG/cm2 s = 1
- Bu lông
ftb = 4000 kG/cm2 fvb = 3200 kG/cm2 b = 0.9
c. Tính toán kiểm tra
- Nội lực chân cột
N-max = - 291350 kG N+max = 245562 kG
- Kiểm tra ứng suất nén bê tông
Ứ ng suấ t dướ i đá y bả n đế: σmax = N/(BL) + 6M/(BL2) = 1172 T/m2
σmin = N/(BL) - 6M/(BL2) = 1172 T/m2

Kiểm tra nén cục bộ của bêtông móng - theo TCXDVN 356-2005: σmax ≤ ψ.Rb,loc

Rb,loc là cườ ng độ chịu nén tính toá n cụ c bộ củ a bêtô ng mó ng:


Rb,loc = α.φb.Rb = 1375 T/m2
214
α - hệ số phụ thuộ c má c bêtô ng, α = 1 vớ i má c nhỏ hơn 350, mác trên 350 α = 13,5.Rbt/Rb
Cườ ng độ chịu nén tính toá n củ a bêtô ng: Rb = 1150 T/m2
Cườ ng độ chịu kéo tính toá n củ a bêtô ng: Rbt = 900 T/m2
→α= 1.00
ψ - hệ số phụ thuộ c phâ n bố tải trọ ng nén lên mặ t bêtô ng:
ψ= 1 do tả i nén đều

φ b=

3 Am
A bd
=¿ 1.196

Abd - diện tích bả n đế Abd = 0.2485 m2


Am - diện tích phầ n mó ng bêtô ng Am = 0.425 m2
→ σmax < α.ψ.φb.Rb = 1375 T/m2
Bêtôn
g đảm bảo khả năng chịu nén cục bộ.

- Kiểm tra bulô ng chịu kéo:


Lự c kéo lớ n nhấ t củ a 1 bulô ng ở hà ng ngoà i cù ng:

M h1 N 30.7 T
N bmax = ± =
2∑h 2❑
i
n

Diện tích thự c củ a 1 bulô ng (trừ giả m yếu do ren): Abn = 8.16
cm2

Khả nă ng chịu kéo củ a 1 bulô ng:

[Nbl] = Abn.ftb = 32.64 T

→ Nbmax < [Nbl]

Bulông chịu kéo là an toàn.

1.3. Tính toán liên kết chân nhánh cột phần tử 2


a. Các thông số hình học
- Kích thước chân cột
bc = 214 mm
hc = 450 mm
tf = 12 mm
tw = 10 mm
- Kích thước bản đế
B = 350 mm
L = 710 mm
tbđ = 30 mm
c1 = 68 mm
215
c2 = 130 mm

- Thông số bu lông
n = 10 con
d = 36 mm

b. Các thông số vật liệu


- Bê tông móng
Ec = 265000 kG/cm2 Rb = 115 kG/cm2 Rbt = 90 kG/cm2
- Vật liệu thép
Es = 2100000 kG/cm2 fy = 3450 kG/cm2 s = 1
- Bu lông
ftb = 4000 kG/cm2 fvb = 3200 kG/cm2 b = 0.9
c. Tính toán kiểm tra
- Nội lực chân cột
N-max = - 232577 kG N+max = 273382 kG
- Kiểm tra ứng suất nén bê tông
Ứ ng suấ t dướ i đá y bả n đế: σmax = N/(BL) + 6M/(BL2) = 936 T/m2
σmin = N/(BL) - 6M/(BL2) = 936 T/m2

Kiểm tra nén cục bộ của bêtông móng - theo TCXDVN 356-2005: σmax ≤ ψ.Rb,loc

Rb,loc là cườ ng độ chịu nén tính toá n cụ c bộ củ a bêtô ng mó ng:


Rb,loc = α.φb.Rb = 1375 T/m2
α - hệ số phụ thuộ c má c bêtô ng, α = 1 vớ i má c nhỏ hơn 350, mác trên 350 α = 13,5.Rbt/Rb
Cườ ng độ chịu nén tính toá n củ a bêtô ng: Rb = 1150 T/m2
Cườ ng độ chịu kéo tính toá n củ a bêtô ng: Rbt = 900 T/m2
→α= 1.00
ψ - hệ số phụ thuộ c phâ n bố tải trọ ng nén lên mặ t bêtô ng:
ψ= 1 do tả i nén đều

φ b=

3 Am
A bd
=¿ 1.196

216
Abd - diện tích bả n đế Abd = 0.2485 m2
Am - diện tích phầ n mó ng bêtô ng Am = 0.425 m2
→ σmax < α.ψ.φb.Rb = 1375 T/m2
Bêtôn
g đảm bảo khả năng chịu nén cục bộ.

- Kiểm tra bulô ng chịu kéo:


Lự c kéo lớ n nhấ t củ a 1 bulô ng ở hà ng ngoà i cù ng:

M h1 N 27.34 T
N bmax = ± =
2∑h
2❑
i
n

Diện tích thự c củ a 1 bulô ng (trừ giả m yếu do ren): Abn = 8.16
cm2

Khả nă ng chịu kéo củ a 1 bulô ng:

[Nbl] = Abn.ftb = 32.64 T

→ Nbmax < [Nbl]

Bulông chịu kéo là an toàn.

1.4. Tính toán liên kết chân nhánh cột phần tử 7


a. Các thông số hình học
- Kích thước chân cột
bc = 214 mm
hc = 450 mm
tf = 12 mm
tw = 10 mm
- Kích thước bản đế
B = 350 mm
L = 710 mm
tbđ = 30 mm
c1 = 68 mm
c2 = 130 mm

- Thông số bu lông
n = 08 con
d = 36 mm

217
b. Các thông số vật liệu
- Bê tông móng
Ec = 265000 kG/cm2 Rb = 115 kG/cm2 Rbt = 90 kG/cm2
- Vật liệu thép
Es = 2100000 kG/cm2 fy = 3450 kG/cm2 s = 1
- Bu lông
ftb = 4000 kG/cm2 fvb = 3200 kG/cm2 b = 0.9
c. Tính toán kiểm tra
- Nội lực chân cột
N-max = - 270535 kG N+max = 229832 kG
- Kiểm tra ứng suất nén bê tông
Ứ ng suấ t dướ i đá y bả n đế: σmax = N/(BL) + 6M/(BL2) = 1089 T/m2
σmin = N/(BL) - 6M/(BL2) = 1089 T/m2

Kiểm tra nén cục bộ của bêtông móng - theo TCXDVN 356-2005: σmax ≤ ψ.Rb,loc

Rb,loc là cườ ng độ chịu nén tính toá n cụ c bộ củ a bêtô ng mó ng:


Rb,loc = α.φb.Rb = 1375 T/m2
α - hệ số phụ thuộ c má c bêtô ng, α = 1 vớ i má c nhỏ hơn 350, mác trên 350 α = 13,5.Rbt/Rb
Cườ ng độ chịu nén tính toá n củ a bêtô ng: Rb = 1150 T/m2
Cườ ng độ chịu kéo tính toá n củ a bêtô ng: Rbt = 900 T/m2
→α= 1.00
ψ - hệ số phụ thuộ c phâ n bố tải trọ ng nén lên mặ t bêtô ng:
ψ= 1 do tả i nén đều

φ b=

3 Am
A bd
=¿ 1.196

Abd - diện tích bả n đế Abd = 0.2485 m2


Am - diện tích phầ n mó ng bêtô ng Am = 0.425 m2
→ σmax < α.ψ.φb.Rb = 1375 T/m2
Bêtôn
g đảm bảo khả năng chịu nén cục bộ.

- Kiểm tra bulô ng chịu kéo:


Lự c kéo lớ n nhấ t củ a 1 bulô ng ở hà ng ngoà i cù ng:

M h1 N 27.7 T
N bmax = ± =
2∑h 2❑
i
n
218
Diện tích thự c củ a 1 bulô ng (trừ giả m yếu do ren): Abn = 8.16
cm2

Khả nă ng chịu kéo củ a 1 bulô ng:

[Nbl] = Abn.ftb = 32.64 T

→ Nbmax < [Nbl]

Bulông chịu kéo là an toàn.

2. Tính toán liên kết kèo (phần tử 153)


2.1. Liên kết cột với kèo (nách khung)
a. Kích thướ c hình họ c
Kích thướ c bả n bích: bbb = 280 mm
tbb = 16 mm
Kích thướ c kèo chữ I: h b tf tw
1000 250 10 8 (mm)
Đườ ng kính thâ n bulô ng: db = 22 mm
Số hà ng bulô ng cá nh dướ i (chịu kéo): 6
Số hà ng bulô ng cá nh trên (chịu nén): 6
Khoả ng cách giữ a các hà ng bulô ng: p= 100 mm
e= 100 mm
Khoả ng cách giữ a 2 bulô ng trong 1 hà ng: g= 130 mm

219
b. Vậ t liệu
Mác thép củ a cấ u kiện đượ c liên kết: SS400
Má c thép bả n: SS400
Bulô ng má c: 8.8
Cườ ng độ tính toá n củ a thép bả n: f= 245 MPa
Cườ ng độ tính toá n chịu kéo củ a bulô ng: ftb = 400 MPa
Cườ ng độ tính toá n chịu cắ t củ a bulô ng: fvb = 320 MPa

c. Nộ i lự c tại đế kèo:
N= 9.76 T
M= 67.92 T.m
Q= 10.75 T
d. Kiểm tra bu lô ng
- Kiểm tra bulô ng chịu
kéo:
Lự c kéo lớ n nhấ t củ a 1 bulô ng ở hà ng ngoà i cù ng:

M h1 N 7.88 T
N bmax = ± =
2∑h
2❑
n
Trong đó : i

h1 là khoả ng cách giữ a 2 hà ng bulô ng ngoà i cù ng h1 = 1100 mm


hi là khoả ng cá ch từ hà ng bulô ng thứ i (vù ng kéo) đến tâ m quay là hà ng bulô ng trong cù ng
i 1 2 3 4 5 5
hi (mm) 1100 1000 900 800 700 600
∑hi2 = 4.51 m2
Diện tích thự c củ a 1 bulô ng (trừ giả m yếu do ren): Abn = 3.03 cm2
Khả nă ng chịu kéo củ a 1 bulô ng:
[Nbl] = Abn.ftb = 12.12 T
→ Nbmax < [Nbl]
Bulông chịu kéo là an toàn.

- Kiểm tra bulô ng chịu cắ t:


Khả nă ng chịu cắ t củ a bulô ng: [Q] = A.fvb.yb
A - diện tích tiết diện ngang thâ n bulô ng (khô ng bị ren): A= 3.8 cm2
220
→ [Q]= 12.16 T > Qblmax = Q/n = 0.45 T
→ Bulông chịu cắt là an toàn.
e. Kiểm tra bả n bích
Lự c kéo trong bulô ng ở các hà ng tiếp theo:
Ni = Nbmax.hi/h1
=

i 2 3 4 5 6

Ni (T) 7.16 6.45 5.73 5.01 4.3


Chiều dà y bả n bích phả i lớ n hơn giá trị lớ n hơn trong 2 giá trị sau:

t bb=1,1
√ g ∑ N bmax
2 ( bbb + g ) f
= 11.11 mm

t bb=1,1
√ g∑ N i
2 ( bbb +h o ) f
= 9.22 mm

Trong đó : ho là chiều cao vù ng chịu nén vớ i giả thiết ứ ng suấ t vù ng nén đạ t đến cườ ng độ
tính toá n f.
→ Chiều dày bản bích đã chọn là an toàn.

2.2. Liên kết nối kèo


a. Kích thướ c hình họ c
Kích thướ c bả n bích: bbb = 250 mm
tbb = 16 mm
Kích thướ c kèo chữ I: h b tf tw
600 214 10 8 (mm)
Đườ ng kính thâ n bulô ng: db = 22 mm
Số hà ng bulô ng cá nh dướ i (chịu kéo): 4
Số hà ng bulô ng cá nh trên (chịu nén): 4
Khoả ng cách giữ a các hà ng bulô ng: p= 100 mm
e= 100 mm
Khoả ng cách giữ a 2 bulô ng trong 1 hà ng: g= 120 mm

221
b. Vậ t liệu
Mác thép củ a cấ u kiện đượ c liên kết: SS400
Mác thép bả n: SS400
Bulô ng má c: 8.8
Cườ ng độ tính toá n củ a thép bả n: f= 245 MPa
Cườ ng độ tính toá n chịu kéo củ a bulô ng: ftb = 400 MPa
Cườ ng độ tính toá n chịu cắ t củ a bulô ng: fvb = 320 MPa

c. Nộ i lự c tại đế kèo:
N= 2.36 T
M= 35.81 T.m
Q= 4.4 T
d. Kiểm tra bu lô ng
- Kiểm tra bulô ng chịu kéo:
Lự c kéo lớ n nhấ t củ a 1 bulô ng ở hà ng ngoà i cù ng:

M h1 N 9.8 T
N bmax = ± =
2∑h
2❑
n
Trong đó : i

h1 là khoả ng cách giữ a 2 hà ng bulô ng ngoà i cù ng h1 = 700 mm


hi là khoả ng cá ch từ hà ng bulô ng thứ i (vù ng kéo) đến tâ m quay là hà ng bulô ng trong cù ng
i 1 2 3 4 5
hi (mm) 700 600 500 400 0
∑hi2 = 1.26 m2
Diện tích thự c củ a 1 bulô ng (trừ giả m yếu do ren): Abn = 3.03 cm2
Khả nă ng chịu kéo củ a 1 bulô ng:
[Nbl] = Abn.ftb = 12.12 T
→ Nbmax < [Nbl]
Bulông chịu kéo là an toàn.
222
- Kiểm tra bulô ng chịu cắ t:
Khả nă ng chịu cắ t củ a bulô ng: [Q] = A.fvb.yb
A - diện tích tiết diện ngang thâ n bulô ng (khô ng bị ren): A= 3.8 cm2
→ [Q]= 12.16 T > Qblmax = Q/n = 0.3 T
→ Bulông chịu cắt là an toàn.
e. Kiểm tra bả n bích
Lự c kéo trong bulô ng ở các hà ng tiếp theo:
Ni = Nbmax.hi/h1 =
i 2 3 4 5
Ni (T) 8.4 7 5.6 0
Chiều dà y bả n bích phả i lớ n hơn giá trị lớ n hơn trong 2 giá trị sau:

t bb=1,1
√ g ∑ N bmax
2 ( bbb + g ) f
= 12.534 mm

t bb=1,1
√ g∑ Ni
2 ( bbb +h o ) f
= 9.8 mm

Trong đó : ho là chiều cao vù ng chịu nén vớ i giả thiết ứ ng suấ t vù ng nén đạ t đến cườ ng độ tính toá n f.
→ Chiều dày bản bích đã chọn là an toàn.

223

You might also like