Professional Documents
Culture Documents
Ôn tập lớp 8
Ôn tập lớp 8
A. am attending (Chủ ngữ + động từ tobe (is/am/are) + Ving) -> Thì hiện tại tiếp diễn
B. attend (Chủ ngữ + động từ thường) -> Thì hiện tại đơn
C. was attending (Chủ ngữ + động từ tobe (was/were) + Ving) -> Thì quá khứ tiếp diễn
D. attended (Chủ ngữ + động từ (ed)) -> Thì quá khứ đơn
Hiện tại tiếp diễn: nói về hành động đang xảy ra (Ví dụ. Em đang học bài; Chị đang
dạy em học)
Hiện tại đơn: nói về hành động lặp đi lặp lại, diễn ra hàng ngày (Ví dụ. Tôi ngủ dậy
vào 7 giờ sáng)
A. discovered
B. has discovered (HTHT)
C. had discovered
D. he has gone
A. run
B. runs
C. was running
D. had run
I/YOU/WE/THEY + were
HE/She/It + was
10. I will (sẽ) come and see you before I.............for America.
=> Tôi sẽ đến và nhìn bạn trước khi tôi ..... Mỹ
Câu có 2 vế, ngăn cách bởi từ before. Trong đó 1 vế là thì tương lai, vế còn lại là thì
hiện tại đơn
Chủ ngữ + động từ thường -> Thì hiện tại đơn
A. leave
B. will leave
C. have left
D. shall leave