You are on page 1of 1

ĐỘ CỨNG LÒ XO GÁN PHẦN MỀM - HỐ KHOAN HK01

- Chia các lớp đất dưới móng thành các lớp có chiều dày a= 1m

- Tính toán móng cọc chịu tải trọng M, N, Q đồng thời theo tiêu chuẩn

TCVN 10304-2014: Móng cọc - Tiêu chuẩn thiết kế


- Tính toán Spring dựa trên bảng A.1 (Tiêu chuẩn TCVN 10304-2014)

- Hệ số điều kiện làm việc của cọc

- Hệ số được tính toán dựa trên hố khoan


- Hệ số nền Cz được tính theo công thức:

Trong đó: - k hệ số tỷ lệ (kN/m4) theo bảng A.1


𝐤. 𝐙
𝐂𝐳 = - Z độ sâu của tiết diện cọc trong đất
𝛄𝐜
- gc hệ số làm việc của cọc

- Độ cứng Spring được tính theo công thức:

𝐊 𝐳 = 𝐃. 𝐂𝐳 . 𝐚 Trong đó: - D đường kính cọc (bề rộng đối với cọc vuông)

- a khoảng cách giữa 2 Spring

Độ sâu Độ cứng
Cao độ Khoảng
cọc Hệ số k Hệ số nền lò xo
STT Tên lớp Lớp đất giữa lớp cách 2
trong (kN/m2) Cz (kN/m3) Spring
phân tố phân tố
đất (kN/m)

1 3 Sét pha, dẻo chảy - dẻo mềm -2.85 1.00 -1.0 4000 1333 168

2 3 Sét pha, dẻo chảy - dẻo mềm -3.85 1.00 -2.0 4000 2667 335

3 3 Sét pha, dẻo chảy - dẻo mềm -4.85 1.00 -3.0 4000 4000 503

4 3 Sét pha, dẻo chảy - dẻo mềm -5.85 1.00 -4.0 4000 5333 670

5 3 Sét pha, dẻo chảy - dẻo mềm -6.85 1.00 -5.0 4000 6667 838

6 3 Sét pha, dẻo chảy - dẻo mềm -7.85 1.00 -6.0 4000 8000 1005

7 3 Sét pha, dẻo chảy - dẻo mềm -8.85 1.00 -7.0 4000 9333 1173

8 4 Sét pha, dẻo cứng -9.85 1.00 -8.0 12000 32000 4021

9 4 Sét pha, dẻo cứng -10.85 1.00 -9.0 12000 36000 4524

10 5 Sét pha, dẻo cứng - nửa cứng -11.85 1.00 -10.0 15000 50000 6283

11 5 Sét pha, dẻo cứng - nửa cứng -12.85 1.00 -11.0 15000 55000 6912

12 5 Sét pha, dẻo cứng - nửa cứng -13.85 1.00 -12.0 15000 60000 7540

13 5 Sét pha, dẻo cứng - nửa cứng -14.85 1.00 -13.0 15000 65000 8168

14 5 Sét pha, dẻo cứng - nửa cứng -15.85 1.00 -14.0 15000 70000 8796

15 5 Sét pha, dẻo cứng - nửa cứng -16.85 1.00 -15.0 15000 75000 9425

16 5 Sét pha, dẻo cứng - nửa cứng -17.85 1.00 -16.0 15000 80000 10053

17 5 Sét pha, dẻo cứng - nửa cứng -18.85 1.00 -17.0 15000 85000 10681

18 5 Sét pha, dẻo cứng - nửa cứng -19.85 1.00 -18.0 15000 90000 11310

19 5 Sét pha, dẻo cứng - nửa cứng -20.75 1.00 -18.8 15000 94000 11812

You might also like