o A number of + plural noun + plural verb. (to) specialize in = chuyên ngành về Cấu trúc câu đảo ngữ: Hardly + had + S PII when S V-ed O. (Vừa mới… thì…). o No sooner + had + S PII than S V-ed O. Long-term= dài hạn Up-to-date = hiện đại, hợp thời Wide-ranging (adj) = trải rộng Solidarity (n) = sự thống nhất , tinh thần đoàn kết Assimilation (n) = sự tiêu hóa , sự đồng hóa Aim at = đặt mục tiêu Reduction in = giảm về cái gì To make fun of = chế nhạo , làm trò cười Tobe absent-minded = đãng trí , hay quên Integral = cần thiết, không thể thiếu= essential Tobe contented with = hài lòng , thỏa mãn >< dissatisfied = không bằng lòng,bất man Tobe shocked by/at = kích động , ngạc nhiên bởi Cruelly (adv): một cách tàn nhẫn, độc ác >< A. gently (adv): một cách dịu dàng, nhẹ nhàng. brutally (adj) = cruelly (adv): một cách tàn nhẫn, độc ác. In spite of N-Ving, S V O = Adj as S tobe, S V O (Mặc dù…, nhưng…). promptly (adv): mang tính mau lẹ, nhanh chóng. have influence on : có ảnh hưởng đến Light-hearted (a): dễ tính, hoạt bát Like-minded (a): cùng tư tưởng, cùng ý kiến Even-handed (a): công bằng, không thiên vị Open-minded (a): cởi mở devoted to (v): cống hiến, tận tụy added (v) sth to sth: thêm vào commit something to memory = to learn something well enough to remember it exactly: học kỹ để nhớ chính xác daunting (a): làm chán nản interesting (a): thú vị memorable (a): dễ nhớ, đáng nhớ serious (a): nghiêm trọng depressing (a): chán nản jeopardize: nguy hiểm, hủy hoại do harm to: gây hại cho set fire to: đốt lửa give rise to: làm tăng make way for: nhường chỗ cho penalized: phạt punished: bị trừng phạt rewarded: khen thưởng motivated: động viên discouraged: nản lòng bury the hatchet: giảng hòa become enemies: trở thành kẻ thù become friends: trở thành bạn give up weapons: bỏ vũ khí reach an agreement: được thỏa thuận insurance: bảo hiểm life expectancy: tuổi thọ uniformity (n): sự thống nhất proximity (n): trạng thái gần discrepancy (n): sự khác biệt similarity (n): sự tương đồng insult (v): lăng mạ, sỉ nhục embarrass (v): làm lúng túng, làm bối rối offend (v): xúc phạm, làm mếch lòng Breaking for drink or chat: uống hoặc trò chuyện khi nghỉ giải lao Accuracy = precision: sự chính xác Confide in: tin cậy (vào ai đó) have no interest in something: không hứng thú với việc gì work on a night shift: làm ca đêm advise someone to do something: khuyên ai làm gi Suitable = appropriate= thích hợp Look on the bright side = be optimistic: lạc quan Well off (giàu) > < poor (nghèo) Lose contact with bị mất liên lạc với ai đó còn Get in touch with là giữ liên lạc với ai Desire to do sth: mong muốn làm điều gi Coexistence of = cùng 1 lúc ( tồn tại) Inequality = bất bình đẳng Sentenced (to) = kết án In prison = nhà tù Splendid = nguy nga , hoành tráng Dreadful = dễ sợ, khủng khiếp Occupants = người chủ Proof = chứng cứ , kiểm chứng Chewing = nhai Extravagance = sự quá đáng , vô lí Intent on sth = chăm chú Deprived of sth = lấy đi , tước đoạt Expelled sth from sth = buộc rời khỏi Disobedience = từ chối vâng lời , không tuân lời Do away with Convicted of = bị buộc tội Surprised at/with Bold face on Monk = thầy tu a matter of speculation=supposition = dự đoán abide by=conform to=comply with= tuân theo Attraction=allurement= Hấp dẫn
Adhere to=to pay attention to= to follow = tuân thủ
abroad=oversea = nước ngoài abrupt=sudden = đột ngột abstract=recondite (adj) = trừu tượng khó hiểu absurd=ridiculous = vô lí acceleration=speeding up = tăng tốc accentuate=emphasize = nhấn mạnh acceptable=permissible = chấp nhận được accessible=easy to reach = tiếp cận dễ dàng đạt được accommodate=adjust to = điều chỉnh accommodate=allow for = chứa cho phép accompany=join = tham gia ( hộ tống , đi cùng ) accomplished=achieved = hoàn thành đạt được accorded=granted = dành được accordingly=consequently = 1 cách tương ứng account for=explain = giải thích accumulate=collect = sưu tập thug om tích lũy accurately = precisely = chính xác acknowledge ( ving ) =concede = thừa nhận acquire=obtain = đạt được actually = truly = thực sự adapted = modified = thích ứng làm rõ added = extra = thêm adhere=stick together = bám dính vào nhau adjacent=nearby = liền kề lân cận adjusted=modificated = điều chỉnh admit = let in = nhận cho phép vào trong adorn=decorate = to điểm advance=improvement = cải thiện advanced=progressive = tiên tiến advent=arrival = đến advent = introduce = giới thiệu adverse = negative = tiêu cực adverse = unfavorable = xấu không thuận lợi advocating = recommending = ủng hộ gợi ý affection = fondness = tình cảm có hứng thú affluence = wealth = sung túc , giàu có afford=provide/purchase/originate/require = đủ khả năng yêu cầu để lg aggravating=irritating = khó chịu agile = nimble = nhanh nhẹn agitated=disturbed = quấy rầy alarming=upsetting = báo động gây khó chịu allocates=designates = phân bố chỉ định altered=changed = thay đổi alternative=different = thay thế khác nhau ambition=goal = tham vọng, mục tiêu witness=observe = quan sát withstand=resist = chịu được , cưỡng lại wield=use = vận dụng , sử dụng amenity=facilities = cơ sở hạ tầng ample=abundant = phong phú , dồi dào amusement=entertainment = vui chơi giải trí analogous=similar = tương tự analysis=examination = phân tích , kiểm tra anchor=hold in a place= giữ ở 1 nơi annoying=bothersome = phiền toái , khó chịu annually=yearly = hằng năm antecedent=predecessor = tiền thân trước antiquated=outmoded= cũ , lạc hậu apart from=except = ngoại trừ apparently=seemingly = dường như có vẻ appeal=attraction = hấp dẫn , thu hút appealing=alluring = hấp dẫn , quyến rũ aquatic=marine = biển , đại dương Out of order = broken = damaged= hỏng , ko hđ Emphasize = stress = highlight = nhấn mạnh Emphasize Outlet = store= cửa hang Make amends to sb for (doing) sth = make up for = compensate for = bồi thường đền bù cho element = factor= nhân tố , yếu tố Contact = get in touch with = get a hold of : liên lạc Circumstance = situation = case= tình huống , trường hợp Rate = charge = fee = phí Monitor = supervise = oversee = giám sát Drop off = deliver = send: phân phát , giao Committed = dedicated to = tận tụy , tận tâm Widen = broaden = mở rộng Affair = matter = event: vấn đề, sự kiện Extent = scope ale = phạm vi , quy mô Remainder=rest = người còn lại , phần còn lại Further stiff = intense= khó khăn , khắc nghiệt Further= advance: đẩy mạnh , xúc tiến Thrilled = excited = phấn khởi,hào hứng Perform = carry out = implement: thực hiện. Punctual = on time=đúng giờ.
Purchase = buy = mua
Put off = postpone = delay = defer - put off - hold off: trì hoãn Renowned = famous = nổi tiếng Rival = competitor = đối thủ cạnh tranh State-of-the-art = modern = hiện đại Retain =contract = hire = thuê Retain = keep: giữ Capacity = volume: sức chứa/ công suất Beyond = outside the reach of= vượt ra khỏi cái gì.
Endeavor = strive: cố gắng , phấn đấu
Treat = serve = phục vụ Administer = conduct = thực hiện/ thực thi. Dispute = argument = cuộc tranh câi cuộc tranh luận Promptly = immediately = instantly = urgently = ngay lập tức. Remain = still be = vẫn còn Flyer = brochure = pamphlet = advertisement = Tờ rơi, tờ quảng cáo Complimentary = free of charge = no charge = miễn phí. Round trip ticket= return ticket = two way ticket = vé khứ hồi Take effect = go into fect yalid = có hiệu lực.