Professional Documents
Culture Documents
Chuyen de Can Thuc Bac Hai Lop 9 1
Chuyen de Can Thuc Bac Hai Lop 9 1
Bài 1. Với giá trị nào của x thì mỗi căn thức sau có nghĩa:
a) 3x b) 4 2x c) 3x 2
d) 3x 1 e) 9x 2 f) 6x 1
2 1 2 1
ĐS: a) x 0 b) x 2 c) x d) x e) x f) x
3 3 9 6
Bài 2. Với giá trị nào của x thì mỗi căn thức sau có nghĩa:
x x x
a) x2 b) x 2 c) x 2
x2 x2 x2 4
1 4 2
d) e) f)
3 2x 2x 3 x 1
3 3
ĐS: a) x 2 b) x 2 c) x 2 d) x e) x f) x 1
2 2
Bài 3. Với giá trị nào của x thì mỗi căn thức sau có nghĩa:
a) x2 1 b) 4x2 3 c) 9x2 6x 1
d) x 2 2 x 1 e) x 5 f) 2 x 2 1
ĐS: a) x R b) x R c) x R d) x 1 e) x 5 f) không có
Bài 4. Với giá trị nào của x thì mỗi căn thức sau có nghĩa:
a) 4 x2 b) x 2 16 c) x2 3
d) x2 2x 3 e) x ( x 2) f) x 2 5x 6
ĐS: a) x 2 b) x 4 c) x 3 d) x 1 hoặc x 3 e) x 2 hoặc x 0
f) x 2 hoặc x 3
Bài 5. Với giá trị nào của x thì mỗi căn thức sau có nghĩa:
a) x 1 b) x 1 3 c) 4 x
1 1
d) x 2 x 1 e) f)
9 12 x 4 x 2 x 2 x 1
3
ĐS: a) x 1 b) x 2 hoặc x 4 c) x 4 d) x 1 e) x f) x 1
2
a) 3 2 2 2 3 2 2 2 b) 5 2 6 2 5 2 6 2
c) 2 3 2 1 3 2 d) 3 2
2 1 2
2
2 2 2 2
e) 5 2 5 2 f) 2 1 2 5
ĐS: a) 6 b) 4 6 c) 1 d) 4 e) 2 5 f) 2 2 4
Bài 3. Thực hiện các phép tính sau:
a) 5 2 6 52 6 b) 7 2 10 7 2 10 c) 42 3 42 3
d) 24 8 5 9 4 5 e) 17 12 2 9 4 2 f) 6 4 2 22 12 2
ĐS: a) 2 2 b) 2 2 c) 2 3 d) 3 5 4
II. LIÊN HỆ GIỮA PHÉP KHAI PHƯƠNG VÀ PHÉP NHÂN, PHÉP CHIA
e) 5 f) 7
2 2
d) 1 3 2 1 3 2 3 5 3 11 7 11
ĐS: a) 13 3 b) 36 c) 11 4 6 d) 2 2 3 e) 10 f) 2 7 4
Bài 2. Thực hiện các phép tính sau:
a) 2 5 125 80 605 b) 15 216 33 12 6 c) 8 3 2 25 12 4 192
2 3 6 2 2 1 2 1
3 3
d) e) 3 5 3 5 f)
ĐS: a) 4 5 b) 6 c) 0 d) 2 e) 10 f) 14
III. RÚT GỌN BIỂU THỨC CHỨA CĂN THỨC BẬC HAI
Để rút gọn biểu thức có chứa căn thức bậc hai, ta cần biết vận dụng thích hợp các phép biến đổi đơn
giản như: đưa thừa số ra ngoài dấu căn, đưa thừa số vào trong dấu căn, khử căn ở mẫu và trục căn thức ở
mẫu để làm xuất hiện các căn thức bậc hai có cùng một biểu thức dưới dấu căn.
x 1 2 x 25 x
Bài 1. Cho biểu thức: A .
x 2 x 2 4 x
a) Tìm x để biểu thức A có nghĩa. b) Rút gọn biểu thức A. c) Tìm x để A 2 .
3 x
ĐS: a) x 0, x 4 b) A c) x 16
x 2
x 2 x 2 (1 x )2
Bài 2. Cho biểu thức: A . .
x 1 x 2 x 1 2
a) Rút gọn A nếu x 0, x 1. b) Tìm x để A dương c) Tìm giá trị lớn nhất của A.
1 1
ĐS: a) A x x b) 0 x 1 c) max A khi x .
4 4
2 x 9 x 3 2 x 1
Bài 3. Cho biểu thức: A .
x 5 x 6 x 2 3 x
a) Rút gọn A. b) Tìm x để A 1 .
x 1
ĐS: a) A b) 0 x 9; x 4 .
x 3
a a 1 a a 1 1 a 1 a 1
Bài 4. Cho biểu thức: A a .
a a a a a a 1 a 1
a) Rút gọn A. b) Tìm a để A 7 c) Tìm a để A 6 .
2a 2 a 2 1
ĐS: a) A b) a 4; a c) a 0, a 1 .
a 4
15 x 11 3 x 2 2 x 3
Bài 5. Cho biểu thức: A .
x 2 x 3 1 x 3 x
1
a) Rút gọn A. b) Tìm x để A .
2
25 x 1
ĐS: a) A b) x .
x 3 121
x x 3 x 2 x 2
Bài 6. Cho biểu thức: A 1 : .
1 x x 2 3 x x 5 x 6
a) Rút gọn A. b) Tìm x để A 0 .
x 2
ĐS: a) A b) 0 x 4 .
1 x
a2 a 2a a
Bài 7. Cho biểu thức: A 1.
a a 1 a
a) Rút gọn A. b) Tìm a để A 2 . c) Tìm giá trị nhỏ nhất của A.
1 1
ĐS: a) A a a b) a 4 c) min A khi a .
4 4
2
a 1 a 1 a 1
Bài 8. Cho biểu thức: A .
2 2 a a 1 a 1
a) Rút gọn A. b) Tìm a để A 0 . c) Tìm a để A 2 .
1 a
ĐS: a) A b) a 1 c) a 3 2 2 .
a
2a a 1 2a a a a a a
Bài 9. Cho biểu thức: A 1 . .
1 a 1 a a 2 a 1
6 2
a) Rút gọn A. b) Tìm a để A . c) Chứng minh rằng A .
1 6 3
ĐS:
x 5 x 25 x x 3 x 5
Bài 10. Cho biểu thức: A 1 : .
x 25 x 2 x 15 x 5 x 3
a) Rút gọn A. b) Tìm x để A 1 .
5
ĐS: a) A b) x 4; x 9; x 25 .
3 x
1 1 a 1 a 2
Bài 11. Cho biểu thức: A : .
a 1 a a 2 a 1
1
a) Rút gọn A. b) Tìm a để A .
6
a 2
ĐS: a) A b) a 16 .
3 a
x 1 x 1 2 x 1
Bài 12. Cho biểu thức: A : .
x 1 x 1 x 2 1 x 1 x 1
a) Rút gọn A. b) Tính giá trị của A khi x 3 8 . c) Tìm x để A 5 .
4x 1
ĐS: a) b) x 2 c) x ; x 5.
1 x2 5
y xy x y x y
Bài 13. Cho biểu thức: B x : .
x y xy y xy x xy
a) Rút gọn B. b) Tính giá trị của B khi x 3, y 4 2 3 .
ĐS: a) B y x b) B 1 .
x3 2x 1 x
Bài 14. Cho biểu thức: B . .
xy 2 y x x 2 xy 2 y 1 x
a) Rút gọn B. b) Tìm tất cả các số nguyên dương x để y 625 và B 0,2 .
x
ĐS: a) B b) x 2;3;4 .
y
1 1 2 1 1 x 3 y x x y y3
Bài 15. Cho biểu thức: B . : .
x y x y x y 3
x y xy 3
a) Rút gọn B. b) Cho x.y 16 . Xác định x, y để B có giá trị nhỏ nhất.
ĐS:
1 3 ab 1 3 ab ab
Bài 16. Cho biểu thức: B . :
a b a a b b a b a a b b a ab b
a) Rút gọn B. b) Tính B khi a 16, b 4 .
ĐS:
2
xy x 3 y3 x y xy
Bài 17. Cho biểu thức: B : .
x y yx x y
a) Rút gọn B. b) Chứng minh B 0 .
ĐS:
a 1 ab a a 1 ab a
Bài 18. Cho biểu thức: B 1 : 1 .
ab 1 ab 1 ab 1 ab 1
3 1
a) Rút gọn B. b) Tính giá trị của B nếu a 2 3 và b .
1 3
c) Tìm giá trị nhỏ nhất của B nếu a b 4.
V. CĂN BẬC BA
Căn bậc ba của một số a là số x sao cho x 3 a .
Mọi số a đều có duy nhất một căn bậc ba.
3
A A
AB 3 A 3B 3
A.B 3 A .3 B Với B 0 ta có: 3
B 3
B
Áp dụng:
3
a3 a ; 3 a 3 a
và các hằng đẳng thức: (a b)3 a3 3a2b 3ab2 b3 , (a b)3 a3 3a2b 3ab2 b3
a3 b3 (a b)(a2 ab b2 ) , a3 b3 (a b)(a2 ab b2 )
d) 3 4 13 3 4 13 e) 3 9 3 6 3 4 3 3 3 2
ĐS: a) 2 1 b) 3 1 c) 3 d) 12 3 2 2 e) 5.
Bài 2. Thực hiện các phép tính sau:
a) A 3 2 5 3 2 5 b) B 3 9 4 5 3 9 4 5
125 3 125
c) C (2 3).3 26 15 3 d) D 3 3 9 3 9
27 27
3 3
1 5 3 5
ĐS: a) A 1 . Chú ý: 2 5 b) B 3 . Chú ý: 9 4 5
2 2
c) C 1 . Chú ý: 26 15 3 (2 3)3
125 125 5
d) D 1 . Đặt a 3 3 9 , b 3 3 9 a3 b3 6, ab . Tính D 3 .
27 27 3
1 1 a +1
Bài 3: Rút gọn biểu thức P = + : với a > 0 và a 4 .
2 a -a 2- a a-2 a
a 1 a 1 1
Bài 4: Rút gọn : P 4 a , (Với a > 0 , a 1)
a 1
a 1 2 a a
1 1 x 2
Bài 5: Rút gọn Cho A = .
x 2 x 2 x
1 1 1 2
Bài 6: Cho biểu thức Q = : với x > 0 và x 1.
x 1 x x x 1 x 1
a) Rút gọn Q.
b) Tính giá trị của Q với x = 7 – 4 3 .
x 2
Bài 7: Rút gọn biểu thức Q
x 2
x 2 x 1 x 1
x x , với x 0, x 1
1 2 a 3 a 2
Bài 8: Rút gọn biểu thức: A ( ).( 1) với a>0,a 4
a 2 a 2 a a 2
2(x 4) x 8
Bài 9: Cho biể u thức: B với x ≥ 0, x ≠ 16.
x3 x 4 x 1 x4
a a a a
Bài 10. Rút gọn biểu thức: A 1 , với a 0, a 1
1 a 1
a 1
3
a) x 0 , x 9, x 4 b)A=
x 2
Bài 5: Cho A = 15 x 11 3 x 2 2 x 3 với x 0 , x 1.
x 2 x 3 1 x x 3
1 2
a)Rút gọn A. b)Tìm GTLN của A. c)Tìm x để A = d)CMR : A .
2 3
HD: a)A = 2 5 x
x 3
Các bài tập luyện tập
2
Bài 6: Cho A = x y
x xy y x y xy với x 0 , y 0, x y
:
x y yx x y
a)Rút gọn A. b)CMR : A 0
xy
HD: a ) A
x xy y
Bài 7: Cho A = x x 1 x x 1 1 x 1 x 1 Với x > 0 , x 1.
x .
x x x x x x 1 x 1
4 x
a)Rút gọn A b)Tính A với x = 62 5 c)CMR : A 1 HD: a)A = b)
x4
Bài 14: Cho A = 1 1 x 1 với x > 0 , x 1.
:
x x x 1 x 2 x 1
a)Rút gọn A b)So sánh A với 1 HD:a)A = x 1
x
1
Bài 15: Cho A = x 1 1
8 x 3 x 2
: 1 Với x 0, x
3 x 1 3 x 1 x 1 3 x 1
9 9
6
a)Rút gọn A. b)Tìm x để A = c)Tìm x để A < 1. HD: a)A = x x
5 3 x 1
x 1 .
x 2 x 1 2
a)Rút gọn A. b)CMR nếu 0 < x < 1 thì A > 0 c)Tính A khi x =3+2 2 d)Tìm GTLN của A
HD:a) A = x (1 x )
Bài 17: Cho A = 4 1 x2 x với x > 0 , x 1, x 4.
1 :
x 1 x 1 x 1
1
a)Rút gọn A. b)Tìm x để A =
2
Bài 18 Cho A = x 1 x 2 x 3 : x 3 2 với x 0 , x 1.
x 1 x 1 x 1
x 1
a)Rút gọn A. b.)Tính A khi x= 0,36 c)Tìm x Z để A Z
Bài 19:Cho A = x 5 x 1 : 25 x x 3 x 5 với x 0 , x 9; x 2
x 25 x 2 x 15 x 5 x 3
a. Rút gọn A. b)Tìm x sao cho A nguyên HD:a)A = 5
x 3
Bài 20:Cho A = 2 a 9
a 3 2 a 1
với a 0 , a 9 , a 4.
a 5 a 6 a 2 3 a
a. Rút gọn A. b. Tìm a để A < 1 c. Tìm a Z để A Z HD: a) A = a 1
a 3
DẠNG 7: So sánh
8 x 1 8 8 x 2 x 1 x
Bài 1: a. So sánh A= và b. So sánh B= và 4 c. So sánh C= và 4
5 x 1 5 2 x 1 x
x x 1 x x 1 x x 1
Bài 2: a. So sánh A= và A2 b. So sánh B và B2 c. C và C2
x x 1 x x 1 x
1
a)Tìm điều kiện xác định và rút gọn biểu thức A b) Tìm giá trị của a ; biết A <
3
Đ/s: A= a/(a+1) b) 0<=a<1/2