You are on page 1of 59

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.

HCM
KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN

CÂU HỎI
TRẮC NGHIỆM TOÁN A2 – C2
(Dùng cho hệ đại học)

TP. HỒ CHÍ MINH - 2011

1
CHƯƠNG 1. MA TRẬN – ĐỊNH THỨC

Câu 1. Tính ma trận tổng .

a) b) c) d) Không tồn tại A.

Câu 2. Cho ma trận . Tính .

a) B=A b) c) d) Các kết quả trên đều sai.

Câu 3. Cho hai ma trận và . Khẳng định nào sau đây là đúng?

a) AB = BA b) AB xác định nhưng BA không xác định

b) d) .

Câu 4. Cho hai ma trận và . Khẳng định nào sau đây là đúng?

a) AB và BA đều không xác định.


b) AB xác định nhưng BA không xác định.
c) BA xác định nhưng AB không xác định.
d) AB và BA đều xác định.

Câu 5. Cho hai ma trận và . Khẳng định nào sau đây là đúng?

a) AB = BA.
b) AB xác định nhưng BA không xác định.

c) .

d) Các khẳng định trên đều sai.

Câu 6. Cho hai ma trận và . Khẳng định nào sau đây là đúng?

a) AB = A.
2
b) AB = B.
c) AB = BA.
d) Các khẳng định trên đều sai.

Câu 7. Cho hai ma trận và . Khẳng định nào sau đây là đúng?

a) AB=BA.
b) AB xác định nhưng BA không xác định.

c) .

d)

Câu 8. Cho hai ma trận và . Khẳng định nào sau đây là đúng?

a) b)

c) d) BA xác định nhưng AB không xác định.

Câu 9. Cho hai ma trận và . Khẳng định nào sau đây là đúng?

b) b)

c) d) BA xác định nhưng AB không xác định.

Câu 10. Cho hai ma trận và . Khẳng định nào sau đây là đúng?

a) b)

c) d) BA xác định nhưng AB không xác định.

3
Câu 11. Cho ma traän ; . Tích BA là

a) b)

c) d) .

Câu 12. Cho ma traän ; . Tích BA là:

a) b)

c) d) .

Câu 13. Cho ma traän ; . Tích BA là:

a) b)

c) d) .

Câu 19. Cho ma trận . Tìm ma trận .

4
a) b) c) d) .

Câu 20. Cho ma trận . Tìm ma trận .

a) b) c) d) .

Câu 21. Cho ma trận . Tìm số nguyên dương nhỏ nhất thỏa (ma trận không)

a) 2 b) 3 c) 4 d) 5.

Câu 22. Cho ma trận . Tìm ma trận .

a) b) c) d) .

Câu 23. Cho ma trận . Tìm ma trận .

a) b) c) d) .

Câu 24. Cho ma trận . Số nguyên dương nhỏ nhất thỏa (ma trận không) là

bao nhiêu?
a) 2 b) 3 c) 4 d) 5.

Câu 25. Cho ma trận . Số nguyên dương lớn nhất thỏa (ma trận không)

là bao nhiêu?
a) 2 b) 1 c) 4 d) 5.

Câu 26. Cho ma traän . Tính .

a) b) c) d) .

5
Câu 27. Tính ma trận nghịch đảo của ma trận .

a) b)

c) d) .

Câu 28. Tính ma trận nghịch đảo của ma trận .

a) b)

c) d) .

Câu 29. Tính ma trận nghịch đảo của ma trận .

a) b)

c) d) .

Câu 30. Tính ma trận nghịch đảo của ma trận .

a) b)

c) d) .

Câu 31. Tính ma trận nghịch đảo của ma trận .

a) b)

c) d) .

6
Câu 32. Tính ma trận nghịch đảo của ma trận .

a) b)

c) d) .

Câu 33. Tính ma trận nghịch đảo của ma trận .

a) b)

c) d) Không có ma trận đảo.

Câu 33. Tính ma trận nghịch đảo của ma trận .

a) b)

c) d) Không có ma trận đảo.

Câu 34. Tính ma trận nghịch đảo của ma trận .

a) b) .

c) d) Các kết qủa trên đều sai.

Câu 35. Tính ma trận nghịch đảo của ma trận .

a) b)

c) d) Các kết qủa trên đều sai.

7
Câu 36. Cho hai ma trận . Tìm ma trận X thỏa XA=B.

a) b)

c) d) Không có ma trận X.

Câu 37. Cho hai ma trận . Tìm ma trận X thỏa AX=B.

a) b)

c) d) Không có ma trận X.

Câu 38. Cho hai ma trận . Tìm ma trận X thỏa XA=B.

a) b)

c) d) Không có ma trận X.

Câu 39. Cho hai ma trận . Tìm ma trận X thỏa AX=B.

a) b)

c) d) .

Câu 40. Cho hai ma trận . Tìm ma trận X thỏa XA=B.

a) b)

c) d) .

Câu 41. Cho hai ma trận . Tìm ma trận X thỏa AX=B.

8
a) b)

c) d) Không có ma trận X..

Câu 42. Cho hai ma trận . Tìm ma trận X thỏa XA=B.

a) b)

c) d) Không có ma trận X..

Câu 43. Cho hai ma trận . Tìm ma trận X thỏa AX=B.

a) b)

c) d) Không có ma trận X.

Câu 44. Cho hai ma trận . Tìm ma trận X thỏa XA=B.

a) b)

c) d) Không có ma trận X.

Câu 45. Tính định thức .

a) b) c) d)

Câu 46. Tính định thức .

a) b) c) d)
9
Câu 47. Tính định thức .

a) b) c) d) .

Câu 48. Tính định thức .

a) b) c) d) .

Câu 49. Tính định thức

a) b) c) d)

Câu 50. Tính định thức . Tìm để .

a) b) c) d)

Câu 51. Tính định thức . Tìm để .

a) b) c) d) Các kết quả đều sai.

Câu 52. Tính định thức . Tìm để .

a) b) c) d) Các kết quả đều sai.

Câu 53. Tính định thức . Tìm để .

a) b) c) d) .

10
Câu 54. Tính định thức . Tìm để .

a) b) c) d) .

Câu 55. Tính định thức . Tìm để .

a) b) c) d)

Câu 56. Tính định thức . Tìm để .

a) b) c) d)

Câu 57. Tính định thức . Tìm để .

a) b) c) d) tùy ý.

Câu 58. Tính định thức . Tìm để .

a) b) c) d) .

Câu 59. Tính định thức . Tìm để .

a) b) c) d)

Câu 60. Tính định thức . Tìm để .

a) b) c) d) .

Câu 61. Tính định thức . Tìm để .

11
a) b) c) d) .

Câu 62. Tính định thức . Tìm để .

a) b) c) d)

Câu 63. Tính định thức . Tìm để .

a) b) c) d)

Câu 64. Tính định thức . Tìm để .

a) b) c) d)

Câu 65. Tính định thức . Tìm để .

a) b) c) d) .

Câu 66. Tính định thức . Tìm để .

a) b) c) d) .

Câu 67. Tính định thức . Tìm để .

a) b) c) d) Các kết quả đều sai.

Câu 68. Tính định thức . Tìm để .

a) b) c) d) .

12
Câu 69. Tính định thức . Tìm để .

a) b) c) d) Các kết qủa đều sai.

Câu 70. Tính định thức . Tìm để .

a) b) c) d) Không có giá trị nào.

Câu 71. Tính định thức . Tìm để .

a) b) c) d) Các kết qủa đều sai

Câu 72. Tính định thức . Tìm để .

a) m>-1 b) m<-1 c) m>1 d) Các kết qủa đều sai

Câu 73. Tính định thức . Tìm để .

a) b) c) d) Các kết quả đều sai.

Câu 81. Tính định thức: .

a) b) c) d)

Câu 82. Tính định thức: .

a) b) c) d)

13
Câu 83. Tính định thức: .

a) b) c) d)

Câu 84. Tính định thức: .

a) b) c) d)

Câu 85. Tính định thức: .

a) b) c) d)

Câu 86. Tính định thức: .

a) b) c) d)

Câu 87. Tính định thức: .

a) b) c) d)

Câu 88. Tính định thức: .

a) b) c) d) .

Câu 89. Tính định thức: .

14
a) b) c) d) .

Câu 90. Tính định thức: .

a) b) c) d) .

Câu 92. Tính định thức: .

a) b) c) d) .

Câu 102. Ma trận nào sau đây khả nghịch ?

a) b)

c) d) .

Câu 103. Ma trận nào sau đây khả nghịch ?

a) b)

c) d)

Câu 104. Ma trận nào sau đây khả nghịch ?

a) b)

15
c) d) .

Câu 105. Cho ma trận . Tìm m để A khả nghịch .

a) b) c) d) .

Câu 106. Cho ma trận . Tìm m để A khả nghịch .

a) b) c) d) Với mọi m.

Câu 107. Cho ma trận . Tìm m để A khả nghịch .

a) b) c) d) .

Câu 108. Cho ma trận . Tìm m để A khả nghịch .

a) b) c) d) m tùy ý.

Câu 109. Cho ma trận . Tìm m để A khả nghịch.

a) b) c) d) m tùy ý.

Câu 110. Cho ma trận . Tìm m để A khả nghịch.

a) b) c) d)Các kết qủa trên đều sai.

Câu 111. Cho ma trận .Tìm m để A khả nghịch.

a) b) c) Không có m d) m tùy ý.
16
Câu 112. Cho ma trận .Tìm m để A khả nghịch.

a) b) c) ; d) m tùy ý.

Câu 113. Cho ma trận .Tìm m để A khả nghịch.

a) b) c) d) m tùy ý.

Câu 114. Cho ma trận .Tìm m để A khả nghịch.

a) b) c) d) .
Câu 115. Tính hạng r(A) của ma trận

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4;


Câu 116. Tính hạng r(A) của ma trận

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4;


Câu 117. Tính hạng r(A) của ma trận

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4;


Câu 118. Tính hạng r(A) của ma trận

17
a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4;
Câu 119. Tính hạng r(A) của ma trận

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4;


Câu 120. Tính hạng r(A) của ma trận

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4;


Câu 121. Tính hạng r(A) của ma trận

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4;


Câu 122. Tính hạng r(A) của ma trận

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4;


Câu 123. Tính hạng r(A) của ma trận

18
a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4;
Câu 124. Tính hạng r(A) của ma trận

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4;


Câu 125. Tính hạng r(A) của ma trận

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4;


Câu 126. Tính hạng r(A) của ma trận

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4;


Câu 127. Tính hạng r(A) của ma trận

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4;


Câu 128. Tính hạng r(A) của ma trận

19
a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4;
Câu 129. Tính hạng r(A) của ma trận

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4;


Câu 130. Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 3:

a) b) c) d) m tùy ý.
Câu 131. Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 3:

a) m=0 b) m=1 c) m=0; m=1 d) Không tồn tại.


Câu 132. Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:

a) m=0 b) m=1 c) m=0; m=1 d) Không tồn tại.


Câu 133. Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:

20
a) m=0 b) m=1 c) m=0; m=1 d) Không tồn tại.
Câu 134. Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:

a) m=0 b) m=2 c) m=3 d) m =-1.


Câu 135. Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:

a) m=-1 b) m=0 c) m=1 d) Các kết qủa trên đều sai .


Câu 136. Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:

a) m=11 b) m=-11 c) m=9 d) m=-9


Câu 137. Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 3:

a) m=9; m=11 b) m=9 c) m=11 d) m tùy ý.


Câu 138. Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:

21
a) m=1 b) m=9 c) m=11 d) Các kết qủa trên đều sai.
Câu 139. Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:

a) m=4 b) m=1 c) m=-1 d) m=5.


Câu 140. Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:

a) m=1 b) m=3 c) m=6 d) m=9.


----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CHƯƠNG 2. HỆ PHƯƠNG TRÌNH TUYẾN TÍNH
Câu 141. Hệ phương trình tuyến tính

vô nghiệm khi và chỉ khi:

Câu 142. Hệ phương trình tuyến tính

có vô số nghiệm khi và chỉ khi:

Câu 143. Hệ phương trình tuyến tính

có duy nhất một nghiệm khi và chỉ khi:

Câu 144. Hệ phương trình tuyến tính

22
có duy nhất một nghiệm khi và chỉ khi:
tùy ý
tùy ý
tùy ý
tùy ý.

Câu 145. Hệ phương trình tuyến tính

có nghiệm khi và chỉ khi:

Câu 146. Hệ phương trình tuyến tính

có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi:

Câu 147. Hệ phương trình tuyến tính

có vô số nghiệm khi và chỉ khi:

Câu 148. Hệ phương trình tuyến tính

vô nghiệm khi và chỉ khi:

Câu 149. Hệ phương trình tuyến tính

có nghiệm khi và chỉ khi:

Câu 150. Hệ phương trình tuyến tính

vô nghiệm khi và chỉ khi:

Câu 151. Hệ phương trình tuyến tính

có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi:

23
Câu 152. Hệ phương trình tuyến tính

vô nghiệm khi và chỉ khi:

Câu 153. Hệ phương trình tuyến tính

có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi:

tùy ý.

Câu 154. Hệ phương trình tuyến tính

có nghiệm khi và chỉ khi:


tùy ý.

Câu 155. Xét hệ phương trình tuyến tính

Khẳng định nào sau đây là đúng?


a) Hệ trên vô nghiêm,
b) Hệ trên có nghiêm,
c) Hệ trên có vô số nghiêm,
d) Các khẳng định trên đều sai.

Câu 156. Cho hệ phương trình tuyến tính

Khẳng định nào sau đây là đúng?


a) Hệ có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi
b) Hệ vô nghiêm khi
c) Hệ có nghiêm khi và chỉ khi
d) Hệ trên có nghiệm với mọi m

Câu 157. Cho hệ phương trình tuyến tính

Khẳng định nào sau đây là đúng?


a) Hệ trên có duy nhất nghiệm với mọi m
b) Hệ trên có vô số nghiệm với mọi m
c) Hệ trên có nghiệm với mọi m
d) Hệ trên vô nghiệm khi và chỉ khi

Câu 158. Hệ phương trình tuyến tính

có duy nhất nghiệm khi và chỉ khi:


24
Câu 159. Hệ phương trình tuyến tính

có duy nhất nghiệm khi và chỉ khi:

Câu 160. Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính

Câu 161. Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính

Câu 162. Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính

d) Hệ vô nghiệm

Câu 163. Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính

25
Câu 164. Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính

Câu 165. Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính

d) Hệ trên vô nghiệm

Câu 166. Giải hệ phương trình tuyến tính

d) Hệ trên vô nghiệm

Câu 167. Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính

d) Hệ vô nghiệm

Câu 168. Giải hệ phương trình tuyến tính

26
d) Các kết qủa trên đều sai.

Câu 169. Giải hệ phương trình tuyến tính

d) Các kết qủa trên đều sai

Câu 144. Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính

a)

b)

c)

d)

Câu 170. Giải hệ phương trình tuyến tính

Câu 171. Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính

d) Các kết quả trên sai.

27
Câu 172. Giải hệ phương trình tuyến tính

Câu 173. Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính

d) Các kết quả trên sai.

Câu 174. Tìm nghiệm hệ phương trình tuyến tính

d) Hệ trên vô nghiệm

Câu 175. Giải hệ phương trình tuyến tính

Câu 176. Giải hệ phương trình tuyến tính

28
Câu 177. Giải hệ phương trình tuyến tính

d) Hệ trên vô nghiệm

Câu 178. Giải hệ phương trình tuyến tính

d) Hệ trên vô nghiệm

Câu 179. Giải hệ phương trình tuyến tính

d) Hệ trên vô nghiệm

Câu 180. Giải hệ phương trình tuyến tính

d) Các kết quả trên đều sai

29
Câu 181. Giải hệ phương trình tuyến tính

d) Các kết quả trên đều sai

Câu 182. Giải hệ phương trình tuyến tính

a) Hệ vô nghiệm

Câu 183. Giải hệ phương trình tuyến tính

d) Các kết quả trên đều sai

Câu 184. Giải hệ phương trình tuyến tính

d) Các kết quả trên đều sai

Câu 185. Giải hệ phương trình tuyến tính

30
d) Các kết quả trên đều sai.

Câu 186. Giải hệ phương trình tuyến tính

d) Các kết quả trên đều sai

Câu 187. Giải hệ phương trình tuyến tính

Câu 188. Giải hệ phương trình tuyến tính

Câu 189. Giải hệ phương trình tuyến tính

31
Câu 190. Định m để hệ phương trình có vô số nghiệm:

Câu 191. Tìm m để hệ phương trình tuyến tính sau có nghiệm

Câu 192. Định m để hệ phương trình có nghiệm:

Câu 193. Định m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất :

Câu 194. Định m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất :

Câu 195. Định m để hệ phương trình có nghiệm:

Câu 196. Hệ phương trình tuyến tính

vô nghiệm khi và chỉ khi:

32
Câu 197. Hệ phương trình tuyến tính

có nghiệm khi và chỉ khi:

Câu 198. Định m để hệ phương trình có nghiệm:

Câu 199. Định m để hệ phương trình có vô số nghiệm:

d) m là một số thực tùy ý.

Câu 200. Định m để hệ phương trình sau có nghiệm:

c) Không có giá trị m nào


d) m là một số thực tùy ý.

Câu 201. Định m để hệ phương trình sau có nghiệm:

d) m là một số thực tùy ý.

Câu 202. Định m để hệ phương trình sau có nghiệm:

d) m là một số thực tùy ý.

33
Câu 203. Định m để hệ phương trình sau có nghiệm:

d) m là một số thực tùy

Câu 204. Định m để hệ phương trình sau vô nghiệm:

c) m tùy ý d) Không có giá trị m nào.

Câu 205. Định m để hệ phương trình sau vô nghiệm:

c) m tùy ý
d) Không có giá trị m nào.

Câu 206. Định m để hệ phương trình sau vô nghiệm:

Câu 207. Định m để hệ phương trình sau vô nghiệm:

Câu 208. Định m để hệ phương trình sau vô nghiệm:

c) m tùy ý
d) Không có giá trị m nào.

34
Câu 209. Định m để hệ phương trình sau vô nghiệm:

c) m tùy ý
d) Không có giá trị m nào.

Câu 210. Định m để hệ phương trình cóvô số nghiệm:

Câu 211. Định m để hệ phương trình có vô số nghiệm:

Câu 212. Định m để hệ phương trình có vô số nghiệm:

Câu 213. Định m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất :

Câu 214. Định m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất :

----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CHƯƠNG 3. KHÔNG GIAN VECTOR
Câu 215. Xác định m để vectơ là một tổ hợp tuyến tính của

35
Câu 216. Xác định m để vectơ là một tổ hợp tuyến tính của

tùy ý. d) Không có giá trị m nào

Câu 217. Xác định m để vectơ là một tổ hợp tuyến tính của

tùy ý. d) Không có giá trị m nào

Câu 218. Tìm điều kiện để vectơ là một tổ hợp tuyến tính của

tùy ý

Câu 219. Tìm điều kiện để vectơ là một tổ hợp tuyến tính của
.

Câu 220. Tìm điều kiện để vectơ là một tổ hợp tuyến tính của
.

tùy ý.

Câu 221. Tìm điều kiện để vectơ là một tổ hợp tuyến tính của
.

tùy ý.

36
Câu 222. Tìm điều kiện để vectơ là một tổ hợp tuyến tính của
.

tùy ý.

Câu 223. Tìm m để vectơ không phải là một tổ hợp tuyến tính của
.

d) m tùy ý.

Câu 224. Xác định m để vectơ không phải là một tổ hợp tuyến tính của
.

c) m tùy ý
d) Không có giá trị m nào .

Câu 225. Xác định m để vectơ không phải là một tổ hợp tuyến tính của
.

d) m tùy ý.

Câu 226. Tìm điều kiện để vectơ không phải là một tổ hợp tuyến tính của
.

d) Không có giá trị nào của .

Câu 227. Tìm điều kiện để vectơ không phải là một tổ hợp tuyến tính của
.

37
d) Không có giá trị nào của .

Câu 229. Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:

c) tùy ý
d) Không có nào thỏa.

Câu 230. Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:

Câu 231. Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:

Câu 232. Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:

Câu 233. Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:

38
Câu 234. Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:

Câu 235. Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:

d) Không có giá trị m nào.

Câu 236. Xác định m các vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:

Câu 237. Xác định m các vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:

c) m tùy ý
d) Không có giá trị m nào

Câu 238. Xác định m để 3 vector sau đây độc lập tuyến tính:

39
Câu 239. Xác định m để 3 vector sau đây độc lập tuyến tính:

Câu 240. Xác định m để 3 vector sau đây độc lập tuyến tính:

d) m tùy ý.

Câu 241. Xác định m để 3 vector sau đây độc lập tuyến tính:

Câu 242. Xác định m để 3 vector sau đây độc lập tuyến tính:

Câu 243. Xác định m để 3 vector sau đây độc lập tuyến tính:

40
c) m tùy ý
d) Không có giá trị m nào.

Câu 244. Xác định m các vector sau đây độc lập tuyến tính:

c) m tùy ý
d) Không có giá trị m nào

Câu 245. Các vectơ nào sau đây tạo thành một cơ sở của ?

Câu 246. Tìm m để các vectơ sau tạo thành một cơ sở của :

Câu 247. Tìm m để các vectơ sau tạo thành một cơ sở của :

Câu 248. Tìm m để các vectơ sau tạo thành một cơ sở của :

41
c) Không có giá trị m nào
d) m tùy ý

Câu 249. Tìm m để các vectơ sau tạo thành một cơ sở của :

c) Không có giá trị m nào


d) m tùy ý

Câu 250. Tìm m để các vectơ sau tạo thành một cơ sở của

c) m tùy ý
d) Không có giá trị m nào

Câu 251. Tìm m để các vectơ sau tạo thành một cơ sở của

c) m tùy ý
d) Không có giá trị m nào.
Câu 252. Các vectơ nào sau đây tạo thành một cơ sở của không gian con của sinh bởi các vectơ
sau .

Câu 253. Các vectơ nào sau đây tạo thành một cơ sở của không gian con của sinh bởi các vectơ
sau .

42
Câu 254. Các vectơ nào sau đây tạo thành một cơ sở của không gian con của sinh bởi các vectơ
sau .

Câu 255. Các vectơ nào sau đây tạo thành một cơ sở của không gian con của sinh bởi các vectơ
sau .

Câu 256. Các vectơ nào sau đây tạo thành một cơ sở của không gian con của sinh bởi các vectơ
sau .

Câu 257. Tìm số chiều của không gian con của sinh bởi các vectơ sau

Câu 258. Tìm số chiều của không gian con của sinh bởi các vectơ sau

Câu 259. Tìm số chiều của không gian con của sinh bởi các vectơ sau

Câu 260. Tìm số chiều của không gian con của sinh bởi các vectơ sau

Câu 261. Tìm hạng của hệ vectơ sau :

Câu 262. Tìm hạng của hệ vectơ sau :

43
Câu 263. Tìm hạng của hệ vectơ sau :

Câu 264. Định m để hệ sau có hạng bằng 2:

d) m tùy ý

Câu 265. Định m để hệ sau có hạng bằng 2:

c)
d) m tùy ý

Câu 266. Định m để hệ sau có hạng bằng 3:

d) Không có giá trị m nào

Câu 267. Định m để hệ sau có hạng bằng 3:

d) Không có giá trị m nào

Câu 268. Định m để hệ sau có hạng bằng 3:

44
d) Không có giá trị m nào

Câu 269. Tìm tọa độ của vectơ theo cơ sở

Câu 270. Tìm tọa độ của vectơ theo cơ sở

Câu 271. Tìm tọa độ của vectơ theo cơ sở

Câu 272. Tìm tọa độ của vectơ theo cơ sở

Câu 273. Tìm tọa độ của vectơ theo cơ sở

45
Câu 274. Tìm tọa độ của vectơ theo cơ sở

Câu 275. Tìm tọa độ của vectơ theo cơ sở

Câu 276. Tìm tọa độ của vectơ theo cơ sở

Câu 277. Trong không gian cho các vectơ : . Khẳng định
nào sau đây là đúng?
độc lập tuyến tính.
phụ thuộc tuyến tính.
tạo thành một cơ sở của
d) Hệ các vectơ có hạng bằng 3.

Câu 278. Trong không gian cho các vectơ phụ thuộc vào tham số m:

Khẳng định nào sau đây là đúng?


độc lập tuyến tính khi và chỉ khi .
phụ thuộc tuyến tính khi và chỉ khi .
tạo thành một cơ sở của khi
d) Hệ các vectơ luôn có hạng bằng 3.

Câu 279. Trong không gian cho các vectơ phụ thuộc vào tham số m:

46
Khẳng định nào sau đây là đúng?
luôn độc lập tuyến tính
phụ thuộc tuyến tính khi và chỉ khi .
tạo thành một cơ sở của khi
d) Hệ các vectơ luôn có hạng bằng 2.

Câu 280. Trong không gian cho các vectơ phụ thuộc vào tham số m :

Khẳng định nào sau đây là đúng?


luôn luôn độc lập tuyến tính
luôn luôn phụ thuộc tuyến tính.
tạo thành một cơ sở của khi và chỉ khi
d) Hệ các vectơ luôn có hạng bằng 2.

Câu 281. Trong không gian cho các vectơ : . Tìm ma trận trận chuyển cơ
sở chính tắc sang cơ sở của .

Câu 282. Trong không gian cho các vectơ : . Tìm ma trận trận chuyển cơ
sở sang cơ sở chính tắc của .

Câu 285. Trong không gian cho các vectơ :

Tìm ma trận trận chuyển cơ sở chính tắc sang cơ sở của

47
Câu 289. Cho biết ma trận chuyển cơ sở từ cơ sở sang cơ sở chính tắc của là

Tìm tọa độ của vectơ theo cơ sở

d) Các kết qủa trên đều sai

Câu 290. Cho biết ma trận chuyển cơ sở từ cơ sở chính tắc sang cơ sở của là

Tìm tọa độ của vectơ theo cơ sở

d) Các kết qủa trên đều sai

Câu 291. Cho biết ma trận chuyển cơ sở từ cơ sở chính tắc sang cơ sở của là

Tìm tọa độ của vectơ theo cơ sở

48
Câu 294. Trong cho cơ sở . Tọa độ của véctơ
x=(7, 0, 7) đối với cơ sở F là:
a) b) c) d)
Câu 296. Trong cho cơ sở . Tọa độ của véctơ
x=(12,14,16) đối với cơ sở F là:
a) b) c) d) .
Câu 297. Trong , cho hai cơ sở và
. Ma trận chuyển cơ sở từ F sang E là:

a) b) c) d) .

Câu 298. Trong , cho hai cơ sở: cơ sở chính tắc E và .


Ma trận chuyển cơ sở từ F sang E là:

a) b) c) d) .

Câu 299. Trong , cho cơ sở . Tọa độ của véctơ


x=(3,2,1) đối với cơ sở F là:
a) b) c) d)
Câu 300. Trong , cho hai cơ sở, cơ sở chính tắc E và
. Ma trận chuyển cơ sở từ E sang F là:

a) b) c) d) .

Câu 301. Trong , cho cơ sở . Tọa độ của véctơ


x=(7,7,2007) đối với cơ sở F là:
a) b) c) d)
Câu 303. Trong cho cơ sở . Tọa độ của véctơ
x=(2,4,8) đối với cơ sở F là:
a) b) c) d) .
49
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CHƯƠNG 4. ÁNH XẠ TUYẾN TÍNH
309. Ánh xạ nào sau đây là ánh xạ tuyến tính từ vào ?
a) ; b) ;

c) d)
310. Ánh xạ nào sau đây là ánh xạ tuyến tính từ vào ?
a) ; b)

c) d)

311. Ánh xạ xác định bởi ,


là ánh xạ tuyến tính khi và chỉ khi:
a) b) tùy ý, .
c) tùy ý, . d) tùy ý.
312. Trong các ánh xạ sau, ánh xạ nào là ánh xạ tuyến tính từ

a) b)

c) d)
313. Trong các ánh xạ sau, ánh xạ nào là ánh xạ tuyến tính từ
a) b)

c) d)
314. Trong các ánh xạ sau, ánh xạ nào là ánh xạ tuyến tính từ

a) b)

c) d)
315. Cho ánh xạ tuyến tính , định bởi
. Tập hợp V tất cả thỏa
là:

a)

b)

c)

50
d)

316. Cho ánh xạ tuyến tính , định bởi


. Tập hợp V tất cả thỏa
là:

a)

b)

c)

d)

317. Cho ánh xạ tuyến tính , định bởi


. Tập hợp V tất cả thỏa
là:

a)

b)

c)

d)

318. Ánh xạ tuyến tính định bởi có ma trận biểu


diễn theo cơ sở chính tắc của là:

a) b)

c) Các kết quả trên đều đúng d) Các kết quả trên đều sai.
325. Cho ánh xạ tuyến tính , định bởi . Tìm ma trận của

f đối với cơ sở chính tắc .

a) b) c) d) .

51
328. Cho ánh xạ tuyến tính có ma trận biểu diễn của f đối với cơ sở chính tắc là

. Biểu thức của f là :

a) b)

c) d) Các kết quả trên đều sai.

330. Cho ánh xạ tuyến tính , ma trận của f đối với cơ sở là .

Biểu thức của f là:


a) b)
c) d) .
337. Cho ánh xạ tuyến tính , trong đó , . Biểu thức của
là:

a) ; b) ;

c) ; d) .

348. Cho PBĐTT định bởi . Các vector nào sau


đây tạo thành một cơ sở của :
a) b) c) , d) , .
349. Cho PBĐTT định bởi . Các vector nào sau
đây tạo thành một cơ sở của :
a) b)

c) d) .
350. PBĐTT định bởi có hạng bằng:
a) 0 b) 1 c) 2 d) 3.
351. PBĐTT định bởi có số khuyết bằng:
a) 0 b) 1 c) 2 d) 3.
352. PBĐTT định bởi có hạng bằng
khi và chỉ khi:
a) b) c) d) .

52
353. PBĐTT định bởi có số khuyết bằng
khi và chỉ khi:
a) b) c) d) .
354. PBĐTT định bởi có số khuyết bằng
khi và chỉ khi:

a) b) c) d) tùy ý.

355. PBĐTT định bởi có hạng bằng


khi và chỉ khi:
a) b) c) d) .

357. Tìm đa thức đặc trưng của ma trận:

a)
b)
c)
d)

358. Tìm đa thức đặc trưng của ma trận:

359. Tìm đa thức đặc trưng của ma trận:

53
360. Tìm đa thức đặc trưng của ma trận:

361. Tìm đa thức đặc trưng của ma trận:

362. Tìm giá trị riêng của ma trận

363. Tìm giá trị riêng của ma trận

54
d) Các kết quả trên đều sai

364. Tìm giá trị riêng của ma trận

365. Ma trận có các trị riêng là :

a) b) c) d) .

366. Cho ma trận . Ma trận A có các trị riêng là :

a) b) c) d) .

367. Cho ma trận . Ma trận A có các trị riêng là :

a) b) c) d) .

368. Cho ma trận . Ma trận A có các trị riêng là :

a) b) c) d) .
369. Tìm các giá trị riêng của phép biến đổi tuyến tính định bởi

a) b)
c) d) .
370. Tìm các giá trị riêng của phép biến đổi tuyến tính định bởi

55
a) b)
c) d) .
371. Tìm các giá trị riêng của phép biến đổi tuyến tính định bởi

a) b)
c) d) .

372. Với giá trị nào của m thì vector là vector riêng của ma trận .

tùy ý.

373. Với giá trị nào của m thì vector là vector riêng của ma trận

Không có giá trị m nào

374. Với giá trị nào của m thì vector là vector riêng của ma trận .

tùy ý
375. Với giá trị nào của thì là vector riêng của phép biến đổi tuyến tính
định bởi:

a) b) c) tùy ý d) Không có giá trị nào của .


376. Với giá trị nào của thì là vector riêng của phép biến đổi tuyến tính

định bởi:

a) b) c) d) Không có giá trị nào của .

377. Tìm các vector giá trị riêng ứng với trị riêng của ma trận .

với
với
với
với

56
378. Tìm các vector giá trị riêng ứng với trị riêng của ma trận .

với
với
với
.

379. Tìm các vector giá trị riêng ứng với trị riêng của ma trận

với
với
với
với

380. Tìm các vector giá trị riêng ứng với trị riêng của ma trận

với
với
với
với

381. Véctơ là véctơ riêng của ứng với trị riêng:

a) b) c) d) .

382. Cho ma trận . Ứng với trị riêng , ma trận A có bao nhiêu véctơ riêng độc lập

tuyến tính?
a) 1 b) 2 c) 3 d) 4.

383.Véctơ là véctơ riêng của ma trận ứng với trị riêng:

57
a) b) c) , d) .

384. Véctơ là véctơ riêng của ứng với trị riêng:

a) b) c) d) Cả ba a), b), c) đều sai.

385. Véctơ là véctơ riêng của ma trận ứng với trị riêng:

a) b) c) d) .
386. Giả sử A là một ma trận vuông cấp 3 có 3 vector riêng là lần lượt ứng với

các trị riêng là 1,2 và 3. Đặt . Khẳng định nào sau đây đúng ?

a) A được chéo hóa và

b) A được chéo hóa và

c) A được chéo hóa và

d) Các khẳng định trên đều đúng.

387. Giả sử A là một ma trận vuông cấp 3 có 3 vector riêng là lần lượt ứng với

các trị riêng là 3, 2 và 4. Ma trận P nào sau đây thỏa đẳng thức .

58
388. Giả sử A là một ma trận vuông cấp 3 có đa thức đặc trưng là .
Khẳng định nào sau đây đúng?
a) A chéo hóa được
b) A chéo hóa được khi và chỉ khi ứng với trị riêng 0, A có hai vector riêng độc lập tuyến tính.
c) A chéo hóa được khi và chỉ khi ứng với trị riêng 2, A có hai vector riêng độc lập tuyến tính.
d) A chéo hóa được khi và chỉ khi ứng với trị riêng 4, A có hai vector riêng độc lập tuyến tính.
389. Giả sử A là một ma trận vuông cấp 3 có đa thức đặc trưng là
Khẳng định nào sau đây đúng ?
a) A không chéo hóa được vì A không có hai trị riêng phân biệt
b) A chéo hóa được
c) A chéo hóa được khi và chỉ khi ứng với trị riêng 2, A có hai vector độc lập tuyến tính .
d) Các khẳng định trên đều sai.

392. Cho ma trận . Khẳng định nào sau đây đúng ?

a) A chéo hóa được và ma trận làm chéo hóa A.

b) A chéo hóa được và ma trận làm chéo hóa A.

c) A chéo hóa được và ma trận làm chéo hóa A.

d) A chéo hóa được và ma trận làm chéo hóa A.

393. Cho ma trận . Khẳng định nào sau đây đúng ?

a) A không chéo hóa được.

b) A chéo hóa được và ma trận làm chéo hóa A.

c) A chéo hóa được và ma trận làm chéo hóa A.

d) A chéo hóa được và ma trận làm chéo hóa A.

59

You might also like