Professional Documents
Culture Documents
Bai Tap Trac Nghiem A2
Bai Tap Trac Nghiem A2
HCM
KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN
CÂU HỎI
TRẮC NGHIỆM TOÁN A2 – C2
(Dùng cho hệ đại học)
1
CHƯƠNG 1. MA TRẬN – ĐỊNH THỨC
Câu 3. Cho hai ma trận và . Khẳng định nào sau đây là đúng?
b) d) .
Câu 4. Cho hai ma trận và . Khẳng định nào sau đây là đúng?
Câu 5. Cho hai ma trận và . Khẳng định nào sau đây là đúng?
a) AB = BA.
b) AB xác định nhưng BA không xác định.
c) .
Câu 6. Cho hai ma trận và . Khẳng định nào sau đây là đúng?
a) AB = A.
2
b) AB = B.
c) AB = BA.
d) Các khẳng định trên đều sai.
Câu 7. Cho hai ma trận và . Khẳng định nào sau đây là đúng?
a) AB=BA.
b) AB xác định nhưng BA không xác định.
c) .
d)
Câu 8. Cho hai ma trận và . Khẳng định nào sau đây là đúng?
a) b)
Câu 9. Cho hai ma trận và . Khẳng định nào sau đây là đúng?
b) b)
Câu 10. Cho hai ma trận và . Khẳng định nào sau đây là đúng?
a) b)
3
Câu 11. Cho ma traän ; . Tích BA là
a) b)
c) d) .
a) b)
c) d) .
a) b)
c) d) .
4
a) b) c) d) .
a) b) c) d) .
Câu 21. Cho ma trận . Tìm số nguyên dương nhỏ nhất thỏa (ma trận không)
a) 2 b) 3 c) 4 d) 5.
a) b) c) d) .
a) b) c) d) .
Câu 24. Cho ma trận . Số nguyên dương nhỏ nhất thỏa (ma trận không) là
bao nhiêu?
a) 2 b) 3 c) 4 d) 5.
Câu 25. Cho ma trận . Số nguyên dương lớn nhất thỏa (ma trận không)
là bao nhiêu?
a) 2 b) 1 c) 4 d) 5.
a) b) c) d) .
5
Câu 27. Tính ma trận nghịch đảo của ma trận .
a) b)
c) d) .
a) b)
c) d) .
a) b)
c) d) .
a) b)
c) d) .
a) b)
c) d) .
6
Câu 32. Tính ma trận nghịch đảo của ma trận .
a) b)
c) d) .
a) b)
a) b)
a) b) .
a) b)
7
Câu 36. Cho hai ma trận . Tìm ma trận X thỏa XA=B.
a) b)
c) d) Không có ma trận X.
a) b)
c) d) Không có ma trận X.
a) b)
c) d) Không có ma trận X.
a) b)
c) d) .
a) b)
c) d) .
8
a) b)
a) b)
a) b)
c) d) Không có ma trận X.
a) b)
c) d) Không có ma trận X.
a) b) c) d)
a) b) c) d)
9
Câu 47. Tính định thức .
a) b) c) d) .
a) b) c) d) .
a) b) c) d)
a) b) c) d)
a) b) c) d) .
10
Câu 54. Tính định thức . Tìm để .
a) b) c) d) .
a) b) c) d)
a) b) c) d)
a) b) c) d) tùy ý.
a) b) c) d) .
a) b) c) d)
a) b) c) d) .
11
a) b) c) d) .
a) b) c) d)
a) b) c) d)
a) b) c) d)
a) b) c) d) .
a) b) c) d) .
a) b) c) d) .
12
Câu 69. Tính định thức . Tìm để .
a) b) c) d)
a) b) c) d)
13
Câu 83. Tính định thức: .
a) b) c) d)
a) b) c) d)
a) b) c) d)
a) b) c) d)
a) b) c) d)
a) b) c) d) .
14
a) b) c) d) .
a) b) c) d) .
a) b) c) d) .
a) b)
c) d) .
a) b)
c) d)
a) b)
15
c) d) .
a) b) c) d) .
a) b) c) d) Với mọi m.
a) b) c) d) .
a) b) c) d) m tùy ý.
a) b) c) d) m tùy ý.
a) b) c) Không có m d) m tùy ý.
16
Câu 112. Cho ma trận .Tìm m để A khả nghịch.
a) b) c) ; d) m tùy ý.
a) b) c) d) m tùy ý.
a) b) c) d) .
Câu 115. Tính hạng r(A) của ma trận
17
a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4;
Câu 119. Tính hạng r(A) của ma trận
18
a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4;
Câu 124. Tính hạng r(A) của ma trận
19
a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4;
Câu 129. Tính hạng r(A) của ma trận
a) b) c) d) m tùy ý.
Câu 131. Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 3:
20
a) m=0 b) m=1 c) m=0; m=1 d) Không tồn tại.
Câu 134. Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:
21
a) m=1 b) m=9 c) m=11 d) Các kết qủa trên đều sai.
Câu 139. Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:
22
có duy nhất một nghiệm khi và chỉ khi:
tùy ý
tùy ý
tùy ý
tùy ý.
23
Câu 152. Hệ phương trình tuyến tính
tùy ý.
d) Hệ vô nghiệm
25
Câu 164. Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính
d) Hệ trên vô nghiệm
d) Hệ trên vô nghiệm
d) Hệ vô nghiệm
26
d) Các kết qủa trên đều sai.
a)
b)
c)
d)
27
Câu 172. Giải hệ phương trình tuyến tính
d) Hệ trên vô nghiệm
28
Câu 177. Giải hệ phương trình tuyến tính
d) Hệ trên vô nghiệm
d) Hệ trên vô nghiệm
d) Hệ trên vô nghiệm
29
Câu 181. Giải hệ phương trình tuyến tính
a) Hệ vô nghiệm
30
d) Các kết quả trên đều sai.
31
Câu 190. Định m để hệ phương trình có vô số nghiệm:
32
Câu 197. Hệ phương trình tuyến tính
33
Câu 203. Định m để hệ phương trình sau có nghiệm:
c) m tùy ý
d) Không có giá trị m nào.
c) m tùy ý
d) Không có giá trị m nào.
34
Câu 209. Định m để hệ phương trình sau vô nghiệm:
c) m tùy ý
d) Không có giá trị m nào.
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CHƯƠNG 3. KHÔNG GIAN VECTOR
Câu 215. Xác định m để vectơ là một tổ hợp tuyến tính của
35
Câu 216. Xác định m để vectơ là một tổ hợp tuyến tính của
Câu 217. Xác định m để vectơ là một tổ hợp tuyến tính của
Câu 218. Tìm điều kiện để vectơ là một tổ hợp tuyến tính của
tùy ý
Câu 219. Tìm điều kiện để vectơ là một tổ hợp tuyến tính của
.
Câu 220. Tìm điều kiện để vectơ là một tổ hợp tuyến tính của
.
tùy ý.
Câu 221. Tìm điều kiện để vectơ là một tổ hợp tuyến tính của
.
tùy ý.
36
Câu 222. Tìm điều kiện để vectơ là một tổ hợp tuyến tính của
.
tùy ý.
Câu 223. Tìm m để vectơ không phải là một tổ hợp tuyến tính của
.
d) m tùy ý.
Câu 224. Xác định m để vectơ không phải là một tổ hợp tuyến tính của
.
c) m tùy ý
d) Không có giá trị m nào .
Câu 225. Xác định m để vectơ không phải là một tổ hợp tuyến tính của
.
d) m tùy ý.
Câu 226. Tìm điều kiện để vectơ không phải là một tổ hợp tuyến tính của
.
Câu 227. Tìm điều kiện để vectơ không phải là một tổ hợp tuyến tính của
.
37
d) Không có giá trị nào của .
Câu 229. Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:
c) tùy ý
d) Không có nào thỏa.
Câu 230. Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:
Câu 231. Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:
Câu 232. Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:
Câu 233. Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:
38
Câu 234. Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:
Câu 235. Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:
Câu 236. Xác định m các vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:
Câu 237. Xác định m các vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:
c) m tùy ý
d) Không có giá trị m nào
Câu 238. Xác định m để 3 vector sau đây độc lập tuyến tính:
39
Câu 239. Xác định m để 3 vector sau đây độc lập tuyến tính:
Câu 240. Xác định m để 3 vector sau đây độc lập tuyến tính:
d) m tùy ý.
Câu 241. Xác định m để 3 vector sau đây độc lập tuyến tính:
Câu 242. Xác định m để 3 vector sau đây độc lập tuyến tính:
Câu 243. Xác định m để 3 vector sau đây độc lập tuyến tính:
40
c) m tùy ý
d) Không có giá trị m nào.
Câu 244. Xác định m các vector sau đây độc lập tuyến tính:
c) m tùy ý
d) Không có giá trị m nào
Câu 245. Các vectơ nào sau đây tạo thành một cơ sở của ?
Câu 246. Tìm m để các vectơ sau tạo thành một cơ sở của :
Câu 247. Tìm m để các vectơ sau tạo thành một cơ sở của :
Câu 248. Tìm m để các vectơ sau tạo thành một cơ sở của :
41
c) Không có giá trị m nào
d) m tùy ý
Câu 249. Tìm m để các vectơ sau tạo thành một cơ sở của :
Câu 250. Tìm m để các vectơ sau tạo thành một cơ sở của
c) m tùy ý
d) Không có giá trị m nào
Câu 251. Tìm m để các vectơ sau tạo thành một cơ sở của
c) m tùy ý
d) Không có giá trị m nào.
Câu 252. Các vectơ nào sau đây tạo thành một cơ sở của không gian con của sinh bởi các vectơ
sau .
Câu 253. Các vectơ nào sau đây tạo thành một cơ sở của không gian con của sinh bởi các vectơ
sau .
42
Câu 254. Các vectơ nào sau đây tạo thành một cơ sở của không gian con của sinh bởi các vectơ
sau .
Câu 255. Các vectơ nào sau đây tạo thành một cơ sở của không gian con của sinh bởi các vectơ
sau .
Câu 256. Các vectơ nào sau đây tạo thành một cơ sở của không gian con của sinh bởi các vectơ
sau .
Câu 257. Tìm số chiều của không gian con của sinh bởi các vectơ sau
Câu 258. Tìm số chiều của không gian con của sinh bởi các vectơ sau
Câu 259. Tìm số chiều của không gian con của sinh bởi các vectơ sau
Câu 260. Tìm số chiều của không gian con của sinh bởi các vectơ sau
43
Câu 263. Tìm hạng của hệ vectơ sau :
d) m tùy ý
c)
d) m tùy ý
44
d) Không có giá trị m nào
45
Câu 274. Tìm tọa độ của vectơ theo cơ sở
Câu 277. Trong không gian cho các vectơ : . Khẳng định
nào sau đây là đúng?
độc lập tuyến tính.
phụ thuộc tuyến tính.
tạo thành một cơ sở của
d) Hệ các vectơ có hạng bằng 3.
Câu 278. Trong không gian cho các vectơ phụ thuộc vào tham số m:
Câu 279. Trong không gian cho các vectơ phụ thuộc vào tham số m:
46
Khẳng định nào sau đây là đúng?
luôn độc lập tuyến tính
phụ thuộc tuyến tính khi và chỉ khi .
tạo thành một cơ sở của khi
d) Hệ các vectơ luôn có hạng bằng 2.
Câu 280. Trong không gian cho các vectơ phụ thuộc vào tham số m :
Câu 281. Trong không gian cho các vectơ : . Tìm ma trận trận chuyển cơ
sở chính tắc sang cơ sở của .
Câu 282. Trong không gian cho các vectơ : . Tìm ma trận trận chuyển cơ
sở sang cơ sở chính tắc của .
47
Câu 289. Cho biết ma trận chuyển cơ sở từ cơ sở sang cơ sở chính tắc của là
Câu 290. Cho biết ma trận chuyển cơ sở từ cơ sở chính tắc sang cơ sở của là
Câu 291. Cho biết ma trận chuyển cơ sở từ cơ sở chính tắc sang cơ sở của là
48
Câu 294. Trong cho cơ sở . Tọa độ của véctơ
x=(7, 0, 7) đối với cơ sở F là:
a) b) c) d)
Câu 296. Trong cho cơ sở . Tọa độ của véctơ
x=(12,14,16) đối với cơ sở F là:
a) b) c) d) .
Câu 297. Trong , cho hai cơ sở và
. Ma trận chuyển cơ sở từ F sang E là:
a) b) c) d) .
a) b) c) d) .
a) b) c) d) .
c) d)
310. Ánh xạ nào sau đây là ánh xạ tuyến tính từ vào ?
a) ; b)
c) d)
a) b)
c) d)
313. Trong các ánh xạ sau, ánh xạ nào là ánh xạ tuyến tính từ
a) b)
c) d)
314. Trong các ánh xạ sau, ánh xạ nào là ánh xạ tuyến tính từ
a) b)
c) d)
315. Cho ánh xạ tuyến tính , định bởi
. Tập hợp V tất cả thỏa
là:
a)
b)
c)
50
d)
a)
b)
c)
d)
a)
b)
c)
d)
a) b)
c) Các kết quả trên đều đúng d) Các kết quả trên đều sai.
325. Cho ánh xạ tuyến tính , định bởi . Tìm ma trận của
a) b) c) d) .
51
328. Cho ánh xạ tuyến tính có ma trận biểu diễn của f đối với cơ sở chính tắc là
a) b)
a) ; b) ;
c) ; d) .
c) d) .
350. PBĐTT định bởi có hạng bằng:
a) 0 b) 1 c) 2 d) 3.
351. PBĐTT định bởi có số khuyết bằng:
a) 0 b) 1 c) 2 d) 3.
352. PBĐTT định bởi có hạng bằng
khi và chỉ khi:
a) b) c) d) .
52
353. PBĐTT định bởi có số khuyết bằng
khi và chỉ khi:
a) b) c) d) .
354. PBĐTT định bởi có số khuyết bằng
khi và chỉ khi:
a) b) c) d) tùy ý.
a)
b)
c)
d)
53
360. Tìm đa thức đặc trưng của ma trận:
54
d) Các kết quả trên đều sai
a) b) c) d) .
a) b) c) d) .
a) b) c) d) .
a) b) c) d) .
369. Tìm các giá trị riêng của phép biến đổi tuyến tính định bởi
a) b)
c) d) .
370. Tìm các giá trị riêng của phép biến đổi tuyến tính định bởi
55
a) b)
c) d) .
371. Tìm các giá trị riêng của phép biến đổi tuyến tính định bởi
a) b)
c) d) .
372. Với giá trị nào của m thì vector là vector riêng của ma trận .
tùy ý.
373. Với giá trị nào của m thì vector là vector riêng của ma trận
374. Với giá trị nào của m thì vector là vector riêng của ma trận .
tùy ý
375. Với giá trị nào của thì là vector riêng của phép biến đổi tuyến tính
định bởi:
định bởi:
377. Tìm các vector giá trị riêng ứng với trị riêng của ma trận .
với
với
với
với
56
378. Tìm các vector giá trị riêng ứng với trị riêng của ma trận .
với
với
với
.
379. Tìm các vector giá trị riêng ứng với trị riêng của ma trận
với
với
với
với
380. Tìm các vector giá trị riêng ứng với trị riêng của ma trận
với
với
với
với
a) b) c) d) .
382. Cho ma trận . Ứng với trị riêng , ma trận A có bao nhiêu véctơ riêng độc lập
tuyến tính?
a) 1 b) 2 c) 3 d) 4.
57
a) b) c) , d) .
385. Véctơ là véctơ riêng của ma trận ứng với trị riêng:
a) b) c) d) .
386. Giả sử A là một ma trận vuông cấp 3 có 3 vector riêng là lần lượt ứng với
các trị riêng là 1,2 và 3. Đặt . Khẳng định nào sau đây đúng ?
387. Giả sử A là một ma trận vuông cấp 3 có 3 vector riêng là lần lượt ứng với
các trị riêng là 3, 2 và 4. Ma trận P nào sau đây thỏa đẳng thức .
58
388. Giả sử A là một ma trận vuông cấp 3 có đa thức đặc trưng là .
Khẳng định nào sau đây đúng?
a) A chéo hóa được
b) A chéo hóa được khi và chỉ khi ứng với trị riêng 0, A có hai vector riêng độc lập tuyến tính.
c) A chéo hóa được khi và chỉ khi ứng với trị riêng 2, A có hai vector riêng độc lập tuyến tính.
d) A chéo hóa được khi và chỉ khi ứng với trị riêng 4, A có hai vector riêng độc lập tuyến tính.
389. Giả sử A là một ma trận vuông cấp 3 có đa thức đặc trưng là
Khẳng định nào sau đây đúng ?
a) A không chéo hóa được vì A không có hai trị riêng phân biệt
b) A chéo hóa được
c) A chéo hóa được khi và chỉ khi ứng với trị riêng 2, A có hai vector độc lập tuyến tính .
d) Các khẳng định trên đều sai.
59