Professional Documents
Culture Documents
1) Trong các mệnh đề sau đây, tìm mệnh đề đúng ? A. Đk xác định của pt là x 3 B. Pt có 2 nghiệm
A. ∃ x ∈ R : x > x 2 B. ∃ x ∈ R : x2 < 0 C. Phương trình vô nghiệm D. Pt có vô số nghiệm
2
C. ∀ x ∈ R : x > 0 D. ∀ x ∈ N : x chia hết cho 3
18) Tổng các nghiệm của phương trình x 4 3 x 2 4 0 là:
2) Mệnh đề phủ định của mệnh đề “∃ x ∈ R : x2 = 5” là:
A. 0 B. pt vô nghiệm C. 2 D. 3
A. ∀ x ∈ R : B. ∀ x ∈ R : C. “∃ x ∈ R : D. “∃ x ∈ R :
x2 = 5 x2 ≠ 5 x2 = 5 x2 ≠5 x y 2
19) Tìm m để hệ phương trình vô nghiệm.
3) Trong c¸c c©u sau, c©u nµo kh«ng ph¶i lµ mÖnh ®Ò? 2 x my 3
A. 11 lµ sè v« tØ A. m = 0. B. m = 2. C. Không có. D. m = 1
B. TÝch cña mét sè víi mét vect¬ lµ mét sè 20) Cho tam giác ABC có D, M lần lượt là trung điểm của
AB, CD . Đẳng thức nào sau đây đúng?
C. H«m nay l¹nh thÕ nhØ?
D. Hai véc tơ cùng phương thì chúng cùng hướng A. MA MC 2MB 0 . B. MA MB MC MD 0 .
4) Tập hợp D = (;2] (6; ) là tập nào sau đây?
C. MC MA MB 0 . D. MC MA 2 BM 0 .
A. [–6; 2] B. (–4; 9] C. ( ; ) D. (–6; 2]
21) Cho vectơ b 0, a 2b , c a b . Khẳng định nào
5) Cho tËp hîp A 1; 2; 3 . Sè tËp con cña tËp A lµ:
sau đây sai?
A. 8 B. 6 C. 7 D. 9
A. Hai vectơ b và c bằng nhau.
6) Cho tËp hîp A 1;2;5;6;8 vµ B 1;5;6;9 Mệnh đề nµo sai?
B. NÕu th× vµ ngược B. Hai vectơ b và c ngược hướng.
A. A vµ B cã 3 phÇn tö chung
l¹i
C. Hai vectơ b và c cùng phương.
C. x A, x B D. x B , x A
7) Cho tËp B 0;2;4;6;8 ; C 3; 4; 5; 6; 7 . TËp B \ C lµ: D. Hai vectơ b v à c đối nhau.
A. 3; 6; 7 B. 0; 6; 8 C. 0; 2; 8 D. 0; 2 22) Gọi O là giao điểm hai đường chéo AC và BD của hình
bình hành ABCD . Đẳng thức nào sau đây là sai?
8) Cho A = (;2] , B = [2; ) , C = (0; 3); m.đề nào “sai”?
A. OB OD 2OB . B. AC 2 AO .
A. BC [2;3) B. AB R\2 C. AC (0;2] D. BC (0;)
9) Tìm hàm số bậc nhất đi qua điểm A(2;1) và song song với C. CB CD CA . D. DB 2BO .
đường thẳng y 2 x 3 23) Cho hình vuông ABCD cạnh a . Mệnh đề nào sau đây sai?
A. y 2 2x B. y 2x 2 C. y 4 2x D. y 2x 3 A. AB. AD 0. B. AB. AC a 2 .
10) Hệ số góc của đường thẳng x - 2y- 1= 0 là: C. AB.CD a 2 . D. ( AB CD BC ). AD a 2 .
A. 2 B. -1 C. 1/2 D. -1/2 50o . Hệ thức
11) Parabol (P) đi qua A(–1,0), B(0, –4), C(1, –6) có pt : 24) Tam giác ABC vuông ở A và có góc B
A. y = x2 + 3x B. y = x2 – 3x C. y = x2 + 3x D. y = – x2 – nào sau đây là sai?
–4 –4 +4 3x – 4
A. AB, BC 130o .
B. BC , AC 40o .
12) Parabol (P): y = x2 – 4x + 3 có đỉnh là:
A. I(–2 ; 1) B. I(2 ; 1) C. I(2; –1)
D. I(–2 ; –1) C. AB, CB 50 . o
D. AC , CB 120o .
13) Hàm số y = (m–2)x + 3m đồng biến khi :
A. m < 2 B. m = 2 C. m > 0 D. m > 2 25) Trong
mặt
phẳng O ; i, j cho 2 vectơ : a 3i 6 j và
14) Đồ thị ở hình vẽ là của hàm số nào :
y
b 8i 4 j. Kết luận nào sau đây sai?
A. y = – x2 + 3x + 2
2
B. y = x + 3x + 2 A. a.b 0. B. a b .C. a . b 0 .D. a.b 0 .
2
C. y = x2 – 3x + 2
?
-4 -3 -2 -1 1 2 3
-2
D. y = – x2 – 3x + 2 26) Trong mp Oxy cho A1;2 , B 4;1 , C 5;4 . Tính BAC
A. 60o . B. 45o . C. 90o . D. 120o .
15) Cho hàm số: y x2 5x 3 . Chọn mệnh đề đúng.
A. §ång biÕn trªn kho¶ng B. NghÞch biÕn trªn 27) Cho các vectơ a 1; 3 , b 2;5 . Tính tích vô hướng
;
5
2
5
kho¶ng ;
2
của a a 2b
A. 16 . B. 26 . C. 36 . D. 16 .
C. §ång biÕn trªn
5
kho¶ng ;
D. NghÞch biÕn trªn kho¶ng
; 5
28) Cho hình vuông ABCD, tính cos AB , CA
2 1 1 2 2
16) Hệ phương trình nào sau đây vô nghiệm ? A. . B. . C. . D. .
B. C. 2 2 2 2
A. D.
29) Cho hai điểm A 3,2 , B 4,3 . Tìm điểm M thuộc trục
x y 1 x y 0 4x 3y 1 x y 3
Ox và có hoành độ dương để tam giác MAB vuông tại M
x 2y 0 2x 2y 6 x 2y 0 x y 3
A. M 7; 0 . B. M 5; 0 . C. M 3;0 . D. M 9; 0 .
1
30) Cho A 2; 5 , B 1; 3 , C 5; 1 . Tìm tọa độ điểm K sao 42) Cho tam giác ABC . Lấy điểm M trên BC sao
cho AK 3 BC 2CK cho AB. AM AC . AM 0 .Câu nào sau đây đúng
A. K 4;5 . B. K 4;5 . C. K 4; 5 . D. K 4; 5 A. M là trung điểm của BC .
B. AM là đường phân giác của góc A .
31) Cho tam giác ABC vuông cân tại A có
C. AM BC . D. A, B, C đều sai.
BC a 2 .Tính CA.CB
43) Cho hình thang vuông ABCD có đáy lớn AB 4a , đáy
A. CA.CB a 2 . B. CA.CB a .
CD 2 a AD 3a .Tính DA.BC
a 2 nhỏ , đường cao
C. CA.CB . D. CA.CB a 2 . A. 9a . 2 2
B. 15a . C. 0 . D. 9a 2
2 44) Cho tam giác ABC vuông tại C có AC 9 , BC 5 .
32) Cho hình vuông ABCD có cạnh a . Tính AB. AD
Tính AB. AC
a2
A. 0 . B. a . . C. D. a 2 . A. 9 . B. 81 . C. 3 . D. 5 .
2 45) Cho hai vectơ a và b . Biết a 2; b 3
33) Trong mặt phẳng Oxy , cho a 2; 1 và b 3; 4 .
Khẳng định nào sau đây là sai?
a; b 120 0 .Tính a b
A.Tích vô hướng của hai vectơ đã cho là 10 .
A. 7 3 . B. 7 3 .
B.Độ lớn của vectơ a là 5.
C. 7 2 3 . D. 7 2 3 .
C.Độ lớn của vectơ b là 5 . D.Góc giữa hai vectơ là 90o .
34) Cho M là trung điểm AB , tìm biểu thức sai: 46) Cho hai điểm B, C phân biệt. Tập hợp những điểm
2
A. MA. AB MA. AB . B. MA.MB MA.MB . M thỏa mãn CM .CB CM là :
C. AM . AB AM . AB . D. MA.MB MA.MB . A.Đường tròn đường kính BC .
35) Cho tam giác đều ABC cạnh bằng a và H là trung điểm B. Đường tròn B; BC .
BC . Tính AH .CA C. Đường tròn C ; CB .
3a 2 3a 2 3a 2 3a 2 D. Một đường khác.
A. . B. . C. . D. .
4 4 2 2 47) Cho ba điểm A, B, C phân biệt. Tập hợp những điểm M
36) Biết a , b 0 và a.b a . b . Câu nào sau đây đúng mà CM .CB CA.CB là :
A. Đường tròn đường kính AB .
A. a và b cùng hướng.
B.Đường thẳng đi qua A và vuông góc với BC .
B. a và b nằm trên hai đt hợp với nhau một góc 120o .
C. Đường thẳng đi qua B và vuông góc với AC .
C. a và b ngược hướng. D. A, B, C đều sai. D. Đường thẳng đi qua C và vuông góc với AB .
1 48) Cho hình thang vuông ABCD có đáy lớn AB 4a , đáy
37) Tính a , b biết a.b a . b , ( a , b 0 )
2 nhỏ CD 2a , đường cao AD 3a ; I là trung điểm của
o
A. 120 . B.135 . o
C. 150o . D. 60o .
AD . Khi đó IA IB .ID bằng :
38) Cho tam giác ABC vuông tại A có B 60 , AB a .
o
9a 2 9a 2
A. . B.
. C. 0 . D. 9a 2 .
Tính AC .CB 2 2
A. 3a 2 . B. 3a 2 . C. 3a . D. 0 . 49) Cho tam giác đều ABC cạnh a , với các đường cao
39) Cho tam giác ABC vuông tại A có AC 12 cm . M AH , BK ; vẽ HI AC. Câu nào sau đây đúng?
A. BA.BC 2 BA.BH . B. CB.CA 4CB.CI .
là trung điểm AC . Tính BM .CA
A. 144 cm .B. 144 cm 2 .
2
C. 72 cm 2 .D. 72 cm 2 .
C. AC AB .BC 2 BA.BC . D.Cả ba câu trên.
40) Cho tam giác ABC có đường cao BH ( H ở trên cạnh 50) Cho tứ giác lồi ABCD có AD 6 cm . Đặt
AC ).Câu nào sau đây đúng
v AB DC CB .Tính v. AD
A. BA.CA BH .HC . B. BA.CA AH .HC .
A. 18 cm 2 . B. 24 cm 2 . C. 36 cm 2 . D. 48 cm 2 .
C. BA.CA AH . AC . D. BA.CA HC . AC .
41) Cho 2 vectơ đơn vị a và b thỏa a b 2 . Hãy xác định
3a 4b 2 a 5b
A. 7 . B. 5 . C. 7 . D. 5 .