Professional Documents
Culture Documents
Câu 3. Đồ thị hình bên biểu diễn hàm số nào sau đây?
A. y 2 x 2 . B. y x 2 . C. y 2 x 2 . D. y x 2 .
Câu 4. Tọa độ giao điểm của parabol (P): y x 2 2x 3 với đường thẳng y 2x 1 là:
A. 2; 5 ; 2;3 B. 2; 5 ; 2; –3 C. –1;2 ; 2;1 D. 2;1 ; 0; –1
Câu 5. Đường parabol trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án
A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A. y x 2 2 x 3 . B. y x 2 2 x 3 . C. y x 2 2 x 3 . D. y x 2 2 x 3 .
Câu 6. Với giá trị nào của m thì hàm số y m 2 x 5m đồng biến trên :
A. m 2 . B. m 2 . C. m 2 . D. m 2 .
3x 4
Câu 7. Điều kiện xác định của phương trình 1 x là
x2
A. x 2 . B. x 2 . C. x 2 . D. x 2 .
Câu 8. Điều kiện xác định của phương trình 2 x 1 4 x 1 là:
A. 3; . B. 2; . C. 1; . D. 3; .
Câu 9. Cho ba điểm A, B, C phân biệt. Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức sai?
A. AB BC AC . B. CA AB BC . C. BA AC BC . D. AB AC CB .
Câu 10. Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình 2m 4 x m 2 có nghiệm duy nhất
A. m 1 B. m 2 C. m 1 D. m 2
Câu 11. Gọi x1 , x2 là các nghiệm của phương trình x2 – 3x –1 0 . Ta có tổng x12 x22 bằng:
A. 8 . B. 9 . C. 10 . D. 11 .
Câu 12. Cặp số (2; 1) là nghiệm của phương trình :
A. 3x 2y 7 B. 2x 3y 7 C. 3x 2y 4 D. 2x 3y 4
Câu 13. Cho bốn điểm A, B, C , D . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. AB CD AD CB . B. AB BC CD DA . C. AB BC CD DA . D. AB AD CD CB
Câu 15. Cho hai điểm B(3; 2), C (5; 4) . Toạ độ trung điểm M của BC là
A. M –8;3 . B. M 4;3 . C. M 2; 2 . D. M 2; –2 .
Câu 16. Trong hệ tọa độ Oxy, cho A 5; 2 , B 10; 8 Tìm tọa độ của vectơ AB ?
A. 15; 10 . B. 2; 4 . C. 5; 6 . D. 50; 16 .
Câu 17. Trong hệ tọa độ Oxy, cho A 1; 2 , B 2; 3 . Tìm tọa độ đỉểm I sao cho IA 2IB 0
2 8
A. 1; 2 . B. 1; . C. 1; . D. 2; 2 .
5 3
Câu 18. Trong mặt phẳng Oxy, cho A(2;1); B(1;7) . Tọa độ điểm E trên trục Oy mà A, B, E thẳng
hàng là:
5
A. E (1;3) B. E ( ; 0) C. E (5;0) D. E (0;5)
2
Câu 19. Trong hệ tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A 6; 1 , B 3; 5 và trọng tâm G 1; 1 . Tìm tọa độ
đỉnh C ?
A. 6; 3 . B. 6; 3 . C. 6; 3 . D. 3; 6 .
Câu 20. Trong mặt phẳng Oxy, cho a (2;1) , b (3; 0) . Phân tích vectơ c (1;2) theo hai vectơ a và b
A. c 2a 3b . B. c 2a b . C. c a 2b . D. c a 2b .
Câu 21. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. 1;7 7;10 . B. 2;4 4; 2; . C. 1;5 \ 0;7 1;0 . D. \ ;3 3; .
x2 4x 2
Câu 26. Phương trình x 2 có tất cả bao nhiêu nghiệm?
x2
A. 1. B. 2. C. 3. D. 5.
Câu 27. Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình x 1 0 ?
A. ( x 1)( x 2) 0 . B. x 1 0 . C. 2 x 2 0 . D. x 2 0 .
x 2 2x 3
Câu 28. Nghiệm của phương trình là
x 2x 4
3 3 8 8
A. x . B. x . C. x . D. x .
8 8 3 3
1
Câu 29. Cho đoạn thẳng AB và M là một điểm trên đoạn AB sao cho MA AB . Trong các khẳng định sau,
5
khẳng định nào sai ?
1 1 4
A. AM AB . B. MA MB . C. MB 4MA . D. MB AB .
5 4 5
Câu 31. Cho tam giác ABC đều có độ dài cạnh bằng a . Khi đó, AB BC bằng:
3
A. a . B. 2a . C. a 3 . D. a .
2
Câu 32. Cho hình bình hành ABCD có A 1; 2 , B 2;3 ,C 1; 2 . Toạ độ đỉnh D là:
A. 7; 2
B. 7;2 C. 2;7
D. 2; 7
Câu 33. Tập nghiệm S của phương trình 2 x 3 x 3 là:
A. S 6; 2. B. S 2 . C. S 6 . D. S .
Câu 38. Xác định P : y 2 x 2 bx c , biết P có hoành độ đỉnh bằng 3 và đi qua điểm A 2; 3 .
Câu 39. Cho A(0;3), B(4;2). Tìm ọa độ điểm D thỏa OD 2DA 2DB 0
Câu 40. Cho tam giác ABC. Tìm điểm K thỏa mãn KA 2KB CB
Câu 41. Cho ΔABC có G là trọng tâm ΔABC. Tìm tập hợp các điểm M thỏa mãn | MB MC | = BC
4 2
Câu 42. Tìm k để phương trình: x 2 4 x k 1 0 có đúng hai nghiệm lớn hơn 1.
x
2
x