You are on page 1of 4

ÔN TẬP CUỐI KÌ 1

Câu 1. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề đúng?


A. Nếu a b thì a 2 b 2 .
B. Nếu a chia hết cho 9 thì a chia hết cho 3.
C. Nếu em chăm chỉ thì em thành công.
D. Nếu một tam giác có một góc bằng 60 thì tam giác đó đều.
x 1
Câu 2. Tập xác định của hàm số y  2 là
x  x3
A.  . B. . C. \ 1 . D. \ 0;1 .

Câu 3. Đồ thị hình bên biểu diễn hàm số nào sau đây?

A. y  2 x  2 . B. y  x  2 . C. y  2 x  2 . D. y   x  2 .
Câu 4. Tọa độ giao điểm của parabol (P): y x 2 2x 3 với đường thẳng y 2x 1 là:
A. 2; 5 ; 2;3 B. 2; 5 ; 2; –3 C. –1;2 ; 2;1 D. 2;1 ; 0; –1
Câu 5. Đường parabol trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án
A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A. y  x 2  2 x  3 . B. y   x 2  2 x  3 . C. y   x 2  2 x  3 . D. y  x 2  2 x  3 .

Câu 6. Với giá trị nào của m thì hàm số y   m  2  x  5m đồng biến trên :
A. m  2 . B. m  2 . C. m  2 . D. m  2 .
3x  4
Câu 7. Điều kiện xác định của phương trình  1  x là
x2
A. x  2 . B. x  2 . C. x  2 . D. x  2 .
Câu 8. Điều kiện xác định của phương trình 2 x  1  4 x  1 là:
A.  3;  . B.  2;  . C. 1;  . D. 3;   .

Câu 9. Cho ba điểm A, B, C phân biệt. Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức sai?
A. AB  BC  AC . B. CA  AB  BC . C. BA  AC  BC . D. AB  AC  CB .
Câu 10. Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình  2m  4  x  m  2 có nghiệm duy nhất

A. m  1 B. m  2 C. m  1 D. m  2

Câu 11. Gọi x1 , x2 là các nghiệm của phương trình x2 – 3x –1  0 . Ta có tổng x12  x22 bằng:
A. 8 . B. 9 . C. 10 . D. 11 .
Câu 12. Cặp số (2; 1) là nghiệm của phương trình :

A. 3x 2y 7 B. 2x 3y 7 C. 3x 2y 4 D. 2x 3y 4

Câu 13. Cho bốn điểm A, B, C , D . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. AB CD AD CB . B. AB BC CD DA . C. AB BC CD DA . D. AB AD CD CB

Câu 14. Cho a  (3; 4), b  (1; 2) . Tọa độ của véctơ a  2b là


A.  4;6  . B.  4;  6  . C. 1;0  . D.  0;1 .

Câu 15. Cho hai điểm B(3; 2), C (5; 4) . Toạ độ trung điểm M của BC là
A. M   –8;3 . B. M  4;3 . C. M  2; 2  . D. M   2; –2  .
Câu 16. Trong hệ tọa độ Oxy, cho A  5; 2  , B 10; 8 Tìm tọa độ của vectơ AB ?

A. 15; 10  . B.  2; 4  . C.  5; 6  . D.  50; 16  .

Câu 17. Trong hệ tọa độ Oxy, cho A 1; 2  , B  2; 3 . Tìm tọa độ đỉểm I sao cho IA  2IB  0

 2  8
A. 1; 2  . B. 1;  . C.  1;  . D.  2;  2  .
 5  3
Câu 18. Trong mặt phẳng Oxy, cho A(2;1); B(1;7) . Tọa độ điểm E trên trục Oy mà A, B, E thẳng
hàng là:
5
A. E (1;3) B. E ( ; 0) C. E (5;0) D. E (0;5)
2
Câu 19. Trong hệ tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A  6; 1 , B  3; 5 và trọng tâm G  1; 1 . Tìm tọa độ

đỉnh C ?
A.  6;  3 . B.  6; 3 . C.  6;  3 . D.  3; 6  .

Câu 20. Trong mặt phẳng Oxy, cho a  (2;1) , b  (3; 0) . Phân tích vectơ c  (1;2) theo hai vectơ a và b

A. c  2a  3b . B. c  2a  b . C. c  a  2b . D. c  a  2b .
Câu 21. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. 1;7 7;10 . B. 2;4 4; 2; . C. 1;5 \ 0;7 1;0 . D. \ ;3 3; .

Câu 22. Hàm số chẵn là hàm số:


x2 x2 x x2
A. y    2x . B. y    2 . C. y    2 . D. y    2x .
2 2 2 2
Câu 23. Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là hàm số lẻ?
1
A. y  x3  1 . B. y  x3 – x . C. y  x3  x . D. y  .
x
Câu 24. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên ?
A. y   x  2 . B. y  2 . C. y   x  3 . D. y  2 x  3 .

Câu 25. Cho  P  : y  x 2  2 x  3 . Tìm mệnh đề đúng:


A. Hàm số đồng biến trên   ;1 . B. Hàm số nghịch biến trên   ;1 .

C. Hàm số đồng biến trên   ; 2  . D. Hàm số nghịch biến trên   ; 2  .

x2  4x  2
Câu 26. Phương trình  x  2 có tất cả bao nhiêu nghiệm?
x2
A. 1. B. 2. C. 3. D. 5.
Câu 27. Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình x  1  0 ?
A. ( x  1)( x  2)  0 . B. x  1  0 . C. 2 x  2  0 . D. x  2  0 .
x  2 2x  3
Câu 28. Nghiệm của phương trình  là
x 2x  4
3 3 8 8
A. x   . B. x  . C. x  . D. x   .
8 8 3 3
1
Câu 29. Cho đoạn thẳng AB và M là một điểm trên đoạn AB sao cho MA  AB . Trong các khẳng định sau,
5
khẳng định nào sai ?
1 1 4
A. AM  AB . B. MA   MB . C. MB  4MA . D. MB   AB .
5 4 5

Câu 30. Cho a  2i  3 j , b  m j  i . Nếu a, b cùng phương thì:


2 3
A. m  6 . B. m  6 . C. m   . D. m   .
3 2

Câu 31. Cho tam giác ABC đều có độ dài cạnh bằng a . Khi đó, AB  BC bằng:

3
A. a . B. 2a . C. a 3 . D. a .
2
     
Câu 32. Cho hình bình hành ABCD có A 1; 2 , B 2;3 ,C 1; 2 . Toạ độ đỉnh D là:


A. 7; 2   
B. 7;2 C.  2;7  
D. 2; 7 
Câu 33. Tập nghiệm S của phương trình 2 x  3  x  3 là:
A. S  6; 2. B. S  2 . C. S  6 . D. S  .

Câu 34. Tập nghiệm S của phương trình 2 x  1  x  3 là:


4  4
A. S    . B. S  . C. S  2;  . D. S  2 .
3  3

Câu 35. Phương trình 2 x  1  x 2  3x  4 có bao nhiêu nghiệm?


A. 0. B. 1. C. 2. D. 4.
 
Câu 36. Biết rằng phương trình x – 2 m  1 x  m   3  0 có một nghiệm bằng 1. Nghiệm còn lại của
2

phương trình bằng:


A. 1 B. 7 C. 7 D. 4
Câu 37. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. a   5; 0  , b   4; 0  cùng hướng. B. c   7; 3 là vectơ đối của d   7; 3 .

C. u   4; 2  , v  8; 3 cùng phương. D. a   6; 3 , b   2; 1 ngược hướng.

Câu 38. Xác định  P  : y  2 x 2  bx  c , biết  P  có hoành độ đỉnh bằng 3 và đi qua điểm A  2; 3 .

Câu 39. Cho A(0;3), B(4;2). Tìm ọa độ điểm D thỏa OD 2DA 2DB 0

Câu 40. Cho tam giác ABC. Tìm điểm K thỏa mãn KA  2KB  CB

Câu 41. Cho ΔABC có G là trọng tâm ΔABC. Tìm tập hợp các điểm M thỏa mãn | MB  MC | = BC
4  2
Câu 42. Tìm k để phương trình: x 2   4  x    k  1  0 có đúng hai nghiệm lớn hơn 1.
 x
2
x

Câu 43. Giải phương trình x  8  2 x  7  x 1 x  7  4

You might also like