Professional Documents
Culture Documents
ĐỀ ÔN SỐ 1
ĐỀ ÔN SỐ 1
”
ĐỀ ÔN SỐ 1 MÔN TOÁN 9
Câu 1. <NB> Cho hàm số y ax b . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Hàm số xác định với mọi giá trị của x .
B. Hàm số là hàm số bậc nhất khi và chỉ khi a 0 .
C. Nếu a 0 thì hàm số đồng biến trên .
D. Nếu a 0 thì hàm số đồng biến trên .
Câu 2. <NB> Trong các đường thẳng sau, đường thẳng nào song song với đường thẳng y 2 x 1 ?
A. y 2 x 1 . B. y 1 2 x . C. y 2 x 1. D. y 6 2 1 x .
Câu 3. <NB> Hàm số y 2021x 2 đồng biến khi:
A. x 0 . B. x 0 . C. x 0 . D. x 0 .
Câu 4. <NB> Nghiệm tổng quát của phương trình 3x y 1 là
x x x x
A. . B. . C. D.
y 3x 1 y 3 x 1 y 3x 1 y 3 x 1
Câu 5. <TH> Điều kiện xác định của biểu thức 2 x 5 là
5 2 5 2
A. x . B. x . C. x . D. x .
2 5 2 5
Câu 6. <NB> Phương trình nào sau đây là phương trình bậc nhất hai ẩn x, y ?
1
A. 3 x 2 y 5 0 . B. y 3 . C. 3xy 4 y 1 . D. 3 x 2 2 y 1 .
x
Câu 7. <NB> Phương trình nào sau đây nhận cặp số 2; 4 là một nghiệm?
A. 2 x y 0 . B. x 2 y 0 . C. x y 2 . D. x 2 y 1 0 .
Câu 8. <NB> Rút gọn biểu thức 27 8 125
3 3 3
A. 4 . B. 2 . C. 12 . D. 6 .
Câu 9.
<TH> Giá trị của biểu thức A 8 3 2 10 . 2 2 5 bằng
A. 2 . B. 1. C. 1. D. 2 .
Câu 10. <TH> Cho P : y 2 x và hai điểm A 1; a ; B 3; b thuộc P . Khi đó a 2 b bằng
2
A. 3 . B. 3 . C. 0 . D. 2 .
2 2
Câu 12. <NB> Đồ thị hàm số y x đi qua điểm nào sau đây?
3
2 2 2
A. 1; . B. 3; 6 . C. 0; . D. 1; .
3 3 3
Câu 13. <VD> Gọi P a; b là điểm cố định mà các đường thẳng y m 3 x 1 2m (tham số m ) đi
qua. Giá trị a.b là
A. 3 . B. 8 . C. 10 . D. 5 .
Câu 14. <NB> Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số đồng biến?
1
A. y 1 2 x . B. y 3 x 2 . C. y 3 2 x . D. y 2 x.
2
2 x 3 y 5
Câu 15. <TH> Hệ phương trình vô nghiệm khi
4 x my 2
A. m 1 . B. m 1 . C. m 6 . D. m 6 .
Câu 16. <NB> Với góc nhọn tùy ý, chọn câu trả lời đúng
A. tan .cos sin . B. tan cot 1 . C. sin 2 cos 2 1 . D. cot .cos sin .
Cô Thùy – THCS Đại Hưng
“Chúc các em thi tốt!”
Câu 17. <TH> Phương trình nào sau đây có hai nghiệm phân biệt?
A. x 2 x 1 0 . B. x 2 6 x 9 0 . C. x 2 x 1 0 . D. 2 x 2 7 x 1 0 .
Câu 18. <VD> Số nghiệm nguyên dương của phương trình 3x 5 y 501 là
A. 33. B. 60. C. 56. D. 26.
Câu 19. <TH> Tọa độ giao điểm của hai đường thẳng y x 2 và x y 3 là:
1 5 1 5 1 3 1 3
A. ; . B. ; . C. ; . D. ; .
2 2 2 2 2 2 2 2
Câu 20. <VD> Tìm giá trị của m để phương trình x 2(m 2) x 2m 5 0 có hai nghiệm x1 , x2
2
thỏa mãn x1 (1 x2 ) x2 (1 x1 ) 4 .
A. m 1 . B. m 0 . C. m 2 . D. m 3 .
Câu 21. <VD> Cho a , b , c là các số dương thoả mãn a 2 b 2 c 2 6 2 a 2b c .
Tính K 2a 3b c .
A. 6 . B. 2 . C. 8 . D. 3 .
Câu 22. <TH> Số đo góc tạo bởi tia tiếp tuyến và dây cung bằng
A. số đo cung bị chắn.
B. nửa số đo góc nội tiếp cùng chắn một cung.
C. nửa số đo cung bị chắn.
D. số đo góc ở tâm cùng chắn một cung.
130 (như hình vẽ). Số đo của BOC
Câu 23. <TH> Cho đường tròn O và góc nội tiếp BAC là
A
O
70° N
O
M Q
A. 2m . B. 2m . C. 4m . D. 4m .
Câu 44. <NB>Trong các phương trình sau, hãy chỉ ra phương trình bậc hai một ẩn:
x2 1
A. x 2 3 xy 0 . B. x 2 3 x . C. 3 D. 2 1 0
y x
Câu 45. <TH>Cho phương trình x m 2 x m 0 . Giá trị của m để phương trình có một nghiệm
2
bằng 1 là
3
A. m 3 . B. m 2 . C. m 1 . D. m .
2
Câu 46. <VDC>Một chiếc cốc hình trụ đựng nước có chiều cao 12cm , đường kính đáy lượng nước trong
cốc cao 8cm . Thả vào cốc 10 viên bi có cùng đường kính 2cm . Hỏi nước dâng cao cách mép cốc
bao nhiêu?
3 2 1
A. cm . B. cm . C. cm . D. 1 cm .
4 3 3
Câu 47. <VD>Gọi S là tập hợp các giá trị nguyên của m để đường thẳng y 6 x m 5 và Parabol
y x 2 cắt nhau tại hai điểm phân biệt nằm bên phải trục tung. Số các phần tử của tập S là
A. 9 . B. 7 . C. 6 . D. 8 .
Câu 48. <TH>Cho tứ giác ABCD nội tiếp O . Biết A C 36 . Số đo góc A là:
o
C. 5 x1 x2 x1.x2 0 . D. 5 x1 x2 x1.x2 0 .
2 2
x 4
Câu 50. <VDC>Với 0 x 1 thì giá trị nhỏ nhất của biểu thức P là
1 x x
A. 8 . B. 4 . C. 0 . D. 9 .