Professional Documents
Culture Documents
ÔN GK2 SỐ 2
ÔN GK2 SỐ 2
ĐỀ 2
2x 1
3 x 1
Câu 2. [ NB ]Tập nghiệm của hệ bất phương trình là
4 3x 3 x
2
4 4 3 1
A. 2; . B. 2; . C. 2; . D. 1; .
5 5 5 3
Câu 3. [ NB ] Tam giác ABC có AC 3 3 , AB 3 , BC 6 . Tính số đo góc B
A. 60 . B. 45 . C. 30 . D. 120 .
Câu 4. [NB] Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
1 1
A. a b . B. a b ac bc.
a b
a b 0 a b
C. ac bd . D. a.c b.d .
c d 0 c d
Câu 5. [NB] Số x 3 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. 5 x 1. B. 3x 1 4 . C. 4 x 11 x . D. 2 x 1 3 .
Câu 6. [NB] Đường thẳng đi qua A 1; 2 , nhận n (2; 4) làm véctơ pháp tuyến có phương trình
là:
A. x – 2 y – 4 0 . B. x y 4 0 . C. – x 2 y – 4 0 . D. x – 2 y 5 0 .
Câu 7. [ NB] Khẳng định nào sau đây là đúng về dấu của tam thức bậc hai f x x 2 2 x 1 .
A. f x 0, x ℝ \ 1 . B. f x 0, x ℝ .
C. f x 0, x 1; và f x 0, x ; 1 .D. f x 0, x ℝ \ 1 .
Câu 8. [NB] Trong các cặp số x ; y , đâu là một nghiệm của bất phương trình bậc nhất hai ẩn
2x 3y 2 .
A. x; y 1; 0 . B. x; y 0;0 . C. x; y 0;1 . D. x ; y 1; 1 .
Câu 9. [ NB] Cho tam giác ABC tùy ý có BC a, CA b, AB c , khẳng định nào sau đây đúng?
A. a 2 b 2 c 2 2bc cos A . B. a 2 b 2 c 2 2bc cos A .
C. a 2 b 2 c 2 . D. a 2 b 2 c 2 2bc sin A .
Câu 10. [ NB] Điều kiện để bất phương trình ax b 0 vô nghiệm là:
Trang 1
a 0 a 0 a 0 a 0
A. . B. . C. . D. .
b 0 b 0 b 0 b 0
Câu 11. [NB] Cho các bất phương trình sau, đâu không phải là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
3 y
A. x 0. B. x y 1 . C. 3x z 0 . D. x 6 0.
y 2
x 5 t
Câu 12. [NB] Cho phương trình tham số của đường thẳng d : . Trong các phương trình sau,
y 9 2t
phương trình nào là phương trình tổng quát của d ?
A. 2 x y 1 0 . B. 2 x 3 y 1 0 . C. x 2 y 2 0 . D. x 2 y 2 0 .
Câu 13 . [NB] Nhị thức 2 x 3 nhận giá trị dương khi và chỉ khi
3 2 3 2
A. x . B. x . C. x . D. x .
2 3 2 3
Câu 14 . [NB] Cho tam giác ABC có B 120 , cạnh AC 2 3 cm . Bán kính R của đường tròn ngoại
tiếp tam giác ABC bằng
A. R 2 cm . B. R 4 cm . C. R 1 cm . D. R 3 cm .
Câu 15. [NB] Tập nghiệm của bất phương trình 12 5x x là:
A. 3; . B. ;3 . C. ; 2 . D. 2; .
Câu 16. [NB] Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , một vectơ chỉ phương của đường thẳng d có phương trình
x 1 2t
, t R là:
y 5 4t
A. 2; 4 . B. 4; 2 . C. 1; 2 . D. 1; 2 .
Câu 17. [NB] Cho bất đẳng thức a b a b . Dấu đẳng thức xảy ra khi nào?
A. a b . B. ab 0 . C. ab 0 D. a b .
Câu 18. [NB] Cho nhị thức bậc nhất f x 23 x 20 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. f x 0 với x ℝ . B. f x 0 với
20
x ; .
23
23 20
C. f x 0 với x . D. f x 0 với x ; .
20 23
Câu 19. [NB] Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d : 2 x 3 y 4 0 . Véctơ nào sau đây là
một véctơ pháp tuyến của đường thẳng d ?
A. n1 3; 2 . B. n1 4; 6 . C. n1 2; 3 . D. n1 2;3 .
Câu 20. [NB] Cho tam thức f x ax 2 bx c a 0 , b2 4ac . Ta có f x 0 với x ℝ
khi và chỉ khi
Trang 2
a 0 a 0 a 0 a 0
A. . B. . C. . D. .
0 0 0 0
Câu 21. [TH] Cho a, b ℝ; a, b 0 và a.b 2 4 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức S a b là:
A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 .
Câu 22. [TH] Bảng xét dấu sau là bảng xét dấu của biểu thức nào?
x –3 1 2
f ( x) – 0 + 0 – 0 +
( x 2 2 x 3)
A. f ( x) ( x 2 2 x 3)(2 x) . B. f ( x) .
( x 2)
(2 x)
C. f ( x) ( x 2 2 x 3)( x 2) . D. f ( x) 2
.
( x 2 x 3)
x2
Câu 26. [TH] Có bao nhiêu số nguyên để bất phương trình x 1 có nghiệm ?
x2
A. 4 . B. 5 . C. 3 . D. 2 .
Câu 27. [TH] Trong mặt phẳng Oxy cho đường thẳng :2 x y 3 0 . Viết phương trình đường
thẳng d / / và đi qua điểm M 1; 4 .
A. x 2 y 7 0 . B. x 2 y 6 0 . C. 2 x y 6 0 . D. 2 x y 6 0 .
x 1 m.t
Câu 28. [TH] Trong mặt phẳng Oxy cho hai đường thẳng d :2 x y 3 0 và d ' : .
y 2 m 1 .t
Giá trị của m thuộc khoảng nào để d d ' .
A. m 3; 2 . B. m 6; 1 . C. m 2;6 . D. m 1;5 .
2 x −1 ≤ 7
Câu 29. [NB] Hệ phương trình sau có bao nhiêu nghiệm nguyên x 3 x + 1
− ≤ 2x + 4
2 5
A. 5 . B. 6 . C. 7 . D. 8
Câu 30. [NB] Trong mp (Oxy ) cho 2 điểm A (−3;5) và B (2;7) . Điểm nào sau đây thuộc đường thẳng
trung trực cạnh AB
3 5 1
A. M ;1 . B. N 1; . C. P (0;−1) . D. Q − ;4
2 2 2
Câu 31. [TH] Tổng bình phương các giá trị nguyên của tham số m để phương trình
m 2 x2 2 m 2 x 3 0 vô nghiệm là
A. 1. B. 5 . C. 4 . D. 3 .
Trang 3
x 2 5 x 4 0
Câu 32. [TH] Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hệ bất phương trình có nghiệm.
x m 0
A. m 1 . B. 1 m 4 . C. m 4 . D. m 4 .
Câu 33. [TH] Cho tam giác ABC có diện tích S , các cạnh BC a, AC b, AB c . Giá trị nhỏ nhất
a2 b2 c2
của biểu thức Q bằng:
S
A. 3 5 . B. 5 2 . C. 4 3 . D. 6 2 .
Câu 34. [TH] Giá trị nguyên nhỏ nhất của tham số m để hàm số
f x m 4 x 2 m 4 x 2m 1 xác định với mọi x ℝ là:
A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 4 .
Câu 35. [TH] Tính số đo góc B của tam giác ABC có các cạnh BC a, AC b, AB c thỏa mãn:
a 4 b 4 c 4 a 2c 2 2a 2b2 2b 2c 2 0 .
A. 300 . B. 300 hoặc 1500 . C. 600 . D. 600 hoặc 1200 .
Trang 4