Professional Documents
Culture Documents
ĐỀ ÔN TẬP GIỮA KÌ II
ĐỀ ÔN TẬP GIỮA KÌ II
Câu 1. [NB] Với thuộc tập hợp nào dưới đây thì luôn dương?
A. B.
C. D.
A. . B. . C. . D. .
A. B.
C. D.
Câu 5. [NB] Số là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. [NB] Đường thẳng đi qua , nhận làm véctơ pháp tuyến có phương trình
là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 7. [ NB] Khẳng định nào sau đây là đúng về dấu của tam thức bậc hai .
A. .
B. .
C. và .
D. .
Câu 8. [NB] Trong các cặp số , đâu là một nghiệm của bất phương trình bậc nhất hai ẩn
.
A. . B. . C. . D. .
Câu 9. [ NB] Cho tam giác tùy ý có , khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 10. [ NB] Điều kiện để bất phương trình vô nghiệm là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 11. [NB] Cho các bất phương trình sau, đâu không phải là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
3 y
x 0 x 60
A. y . B. x y 1 . C. 3x z 0 . D. 2 .
x 5 t
d :
Câu 12. [NB] Cho phương trình tham số của đường thẳng y 9 2t . Trong các phương trình sau,
phương trình nào là phương trình tổng quát của d ?
A. . B. 2 x 3 y 1 0 . C. x 2 y 2 0 . D. x 2 y 2 0 .
Câu 13 . [NB] Nhị thức 2 x 3 nhận giá trị dương khi và chỉ khi
3 2 3 2
x x x x
A. 2. B. 3. C. 2. D. 3.
Câu 14 . [NB] Cho tam giác ABC có B 120 , cạnh AC 2 3 cm . Bán kính R của đường tròn ngoại
tiếp tam giác ABC bằng
A. R 2 cm . B. R 4 cm . C. R 1 cm . D. R 3 cm .
Câu 15. [NB] Tập nghiệm của bất phương trình 12 5x x là:
A.
3; . B.
;3 . C.
; 2 . D.
2; .
Câu 16. [NB] Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , một vectơ chỉ phương của đường thẳng d có phương trình
x 1 2t
,t R
y 5 4t là:
A.
2; 4 . B.
4; 2 . C.
1; 2 . D.
1; 2 .
ab a b
Câu 17. [NB] Cho bất đẳng thức . Dấu đẳng thức xảy ra khi nào?
A. a b . B. ab 0 . C. ab 0 D. a b .
f x 23 x 20
Câu 18. [NB] Cho nhị thức bậc nhất . Khẳng định nào sau đây đúng?
f x 0 f x 0
A. với x . B. với
20
x ;
23 .
23 20
x x ;
f x 0
D.
20 . f x 0 23 .
C. với với
Câu 19. [NB] Trong mặt phẳng tọa độ , cho đường thẳng . Véctơ nào sau đây là
một véctơ pháp tuyến của đường thẳng ?
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 21. [TH] Cho và . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 22. [TH] Bảng xét dấu sau là bảng xét dấu của biểu thức nào?
–3 1 2
– 0 + 0 – 0 +
A. . B. .
C. . D. .
Câu 23. [TH] Cho biểu thức . Số các giá trị nguyên dương của để
là:
A. 1. B. 6. C. 5. D. Vô số.
Câu 24. [TH] Cho tam giác có và . Bán kính của đường tròn ngoại
tiếp tam giác là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. [TH] Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. [TH] Có bao nhiêu số nguyên để bất phương trình có nghiệm ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 27. [TH] Trong mặt phẳng cho đường thẳng . Viết phương trình đường
thẳng và đi qua điểm .
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. [TH] Trong mặt phẳng cho hai đường thẳng và .
Giá trị của thuộc khoảng nào để .
A. . B. . C. . D. .
Câu 29. [NB] Hệ phương trình sau có bao nhiêu nghiệm nguyên
A. . B. . C. . D.
Câu 30. [NB] Trong mp cho 2 điểm và . Điểm nào sau đây thuộc đường
thẳng trung trực cạnh
A. . B. . C. . D.
Câu 31. [TH] Tổng bình phương các giá trị nguyên của tham số để phương trình
vô nghiệm là
A. . B. . C. . D. .
Câu 32. [TH] Tìm tất cả các giá trị của tham số để hệ bất phương trình có nghiệm.
A. . B. . C. . D. .
Câu 33. [TH] Cho tam giác có diện tích , các cạnh . Giá trị nhỏ nhất
Bài 1. [ VD] Cho có , bán kính đường tròn ngoại tiếp và bán kính đường tròn
nội tiếp . Tính diện tích tam giác.