You are on page 1of 4

ĐỀ ÔN TẬP GIỮA KÌ II

PHẦN I: TRẮC NGHIỆM (7 ĐIỂM)

Câu 1. [NB] Với thuộc tập hợp nào dưới đây thì luôn dương?
A. B.

C. D.

Câu 2. [ NB ]Tập nghiệm của hệ bất phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 3. [ NB ] Tam giác có , , . Tính số đo góc


A. . B. . C. . D. .
Câu 4. [NB] Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:

A. B.

C. D.
Câu 5. [NB] Số là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 6. [NB] Đường thẳng đi qua , nhận làm véctơ pháp tuyến có phương trình
là:

A. . B. .

C. . D. .
Câu 7. [ NB] Khẳng định nào sau đây là đúng về dấu của tam thức bậc hai .

A. .

B. .

C. và .

D. .
Câu 8. [NB] Trong các cặp số , đâu là một nghiệm của bất phương trình bậc nhất hai ẩn
.

A. . B. . C. . D. .

Câu 9. [ NB] Cho tam giác tùy ý có , khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 10. [ NB] Điều kiện để bất phương trình vô nghiệm là:

A. . B. .

C. . D. .
Câu 11. [NB] Cho các bất phương trình sau, đâu không phải là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?

3 y
x 0 x 60
A. y . B. x  y  1 . C. 3x  z  0 . D. 2 .

x  5  t
d :
Câu 12. [NB] Cho phương trình tham số của đường thẳng  y  9  2t . Trong các phương trình sau,
phương trình nào là phương trình tổng quát của d ?

A. . B. 2 x  3 y  1  0 . C. x  2 y  2  0 . D. x  2 y  2  0 .

Câu 13 . [NB] Nhị thức 2 x  3 nhận giá trị dương khi và chỉ khi

3 2 3 2
x x x x
A. 2. B. 3. C. 2. D. 3.


Câu 14 . [NB] Cho tam giác ABC có B  120 , cạnh AC  2 3 cm . Bán kính R của đường tròn ngoại
tiếp tam giác ABC bằng

A. R  2 cm . B. R  4 cm . C. R  1 cm . D. R  3 cm .

Câu 15. [NB] Tập nghiệm của bất phương trình 12  5x  x là:

A.
3;   . B.
 ;3 . C.
 ; 2  . D.
 2;   .

Câu 16. [NB] Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , một vectơ chỉ phương của đường thẳng d có phương trình
 x  1  2t
 ,t  R
 y  5  4t là:

A.
 2; 4  . B.
 4; 2  . C.
1; 2  . D.
1; 2  .
ab  a  b
Câu 17. [NB] Cho bất đẳng thức . Dấu đẳng thức xảy ra khi nào?

A. a  b . B. ab  0 . C. ab  0 D. a  b .

f  x   23 x  20
Câu 18. [NB] Cho nhị thức bậc nhất . Khẳng định nào sau đây đúng?

f x  0 f x  0
A. với x   . B. với
 20 
x   ; 
 23  .
23  20 
x x   ;  
f x  0
D.  
20 . f x 0  23 .
C. với với

Câu 19. [NB] Trong mặt phẳng tọa độ , cho đường thẳng . Véctơ nào sau đây là
một véctơ pháp tuyến của đường thẳng ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 20. [NB] Cho tam thức . Ta có với


khi và chỉ khi

A. . B. . C. . D. .
Câu 21. [TH] Cho và . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 22. [TH] Bảng xét dấu sau là bảng xét dấu của biểu thức nào?
–3 1 2
– 0 + 0 – 0 +

A. . B. .

C. . D. .

Câu 23. [TH] Cho biểu thức . Số các giá trị nguyên dương của để
là:
A. 1. B. 6. C. 5. D. Vô số.
Câu 24. [TH] Cho tam giác có và . Bán kính của đường tròn ngoại
tiếp tam giác là:
A. . B. . C. . D. .

Câu 25. [TH] Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình ?
A. . B. . C. . D. .

Câu 26. [TH] Có bao nhiêu số nguyên để bất phương trình có nghiệm ?
A. . B. . C. . D. .

Câu 27. [TH] Trong mặt phẳng cho đường thẳng . Viết phương trình đường
thẳng và đi qua điểm .
A. . B. . C. . D. .

Câu 28. [TH] Trong mặt phẳng cho hai đường thẳng và .
Giá trị của thuộc khoảng nào để .
A. . B. . C. . D. .

Câu 29. [NB] Hệ phương trình sau có bao nhiêu nghiệm nguyên
A. . B. . C. . D.

Câu 30. [NB] Trong mp cho 2 điểm và . Điểm nào sau đây thuộc đường
thẳng trung trực cạnh

A. . B. . C. . D.
Câu 31. [TH] Tổng bình phương các giá trị nguyên của tham số để phương trình

vô nghiệm là
A. . B. . C. . D. .

Câu 32. [TH] Tìm tất cả các giá trị của tham số để hệ bất phương trình có nghiệm.
A. . B. . C. . D. .
Câu 33. [TH] Cho tam giác có diện tích , các cạnh . Giá trị nhỏ nhất

của biểu thức bằng:


A. . B. . C. . D. .
Câu 34. [TH] Giá trị nguyên nhỏ nhất của tham số để hàm số

xác định với mọi là:


A. . B. . C. . D. .
Câu 35. [TH] Tính số đo góc của tam giác có các cạnh thỏa mãn:
.
A. . B. hoặc . C. . D. hoặc .

PHẦN II: TỰ LUẬN (3 ĐIỂM)

Bài 1. [ VD] Cho có , bán kính đường tròn ngoại tiếp và bán kính đường tròn
nội tiếp . Tính diện tích tam giác.

Bài 2. [ VD] Tìm để hàm số luôn dương .


Bài 3. [VDC] Trong mặt phẳng toạ độ , cho hình chữ nhật có diện tích là , các đường

thẳng lần lượt đi qua các điểm . Viết


phương trình đường thẳng .

Bài 4: [VDC] Cho . Tìm để


--------- HẾT--------

You might also like