Professional Documents
Culture Documents
Phần Trắc Nghiệm- Thi Giữa Hk 2
Phần Trắc Nghiệm- Thi Giữa Hk 2
Câu 1. [ Mức độ 1] Trong các bất đẳng thức sau, bất đẳng thức nào đúng ?
1 1 1 1
A. a b . B. a b 0 .
a b a b
a b
C. ac bc a b . D. a c b d.
c d
Câu 2. [ Mức độ 1] Cho x và y là hai số thực dương thỏa mãn xy 2 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức A x3 y3
là
A. 2 2 . B. 2 . C. 2 3 . D. 4 2 .
Câu 3. [ Mức độ 1] Giá trị x 0 thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
2
x x 1
A. x 1. B. 2 x 1 x2 . C. x 2 x2 1 6. D. 2 x 2 5x 3 0.
x 1
3 x 0
Câu 4. [ Mức độ 1] Tập nghiệm của hệ bất phương trình là
2x 1 x 2
A. ; 3 3; . B. 3;3 . C. 1; 4 . D. 3;3 \ 1 .
Câu 5. [Mức độ 1] Giá trị nào của x dưới đây là nghiệm của bất phương trình x 1 4 x 1 ?
2
A. x . B. x 0 . C. x 1 . D. x 2
3
x x 2
Câu 6. [Mức độ 1] Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình .
x 1
A. . B. . C. 2; . D. ;2 .
Câu 7. [Mức độ 1] Tìm tập nghiệm của bất phương trình f x 0 dựa vào bảng xét dấu dưới đây
A. S . B. S . C. S ;9 . D. S 9; .
x 1
Câu 8. [Mức độ 1] Tìm tập nghiệm của bất phương trình f x 0
x
A. S ; 1 . B. S ;0 .
C. S 1;0 . D. S ; 1 0; .
Câu 9. Điểm O 0;0 thuộc miền nghiệm của bất phương trình nào dưới đây ?
A. x y 0 . C. x y 2 0 .
B. 2 x 3 y 0 . D. 2 x y 1 0 .
Câu 10. Điểm nào dưới đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2 x y 3
A. A 1;0 . B. B 1;1 . C. C 2; 2 . D. D 0;1 .
Câu 11. Cho f x x 2 5 x 4 . Điều kiện của x để f x 0 là
A. x 1; 4 . B. x ;1 4; .
C. x 1; 4 . D. x ;1 4; .
Câu 12. Cho tam thức bậc hai f x ax 2 bx c với a 0 và có 0 . Khi đó
A. f x 0, x . B. f x 0, x . C. f x 0, x . D. f x 0, x .
Câu 13. Tam thức f ( x) 2 x 2 2 x 5 nhận giá trị dương khi và chi khi
A. x (0; ) . B. x (2; ) . C. x . D. x .
Câu 14. Tam giác ABC có a 9, c 4, B 60 . Độ dài cạnh b bằng bao nhiêu ?
A. 7 . B. 97 . C. 61 . D. 49 .
Câu 15. Trong tam giác ABC với AB c, BC a, CA b . Tìm mệnh đề đúng.
A. c 2 a 2 b2 2ab sin C. B. c 2 a 2 b2 2ab cos C.
C. c 2 a 2 b 2 ab cos C. D. c 2 a 2 b2 2ab cos C.
Câu 16. Trong tam giác ABC có A 60 ; B 45 ; b 8 . Tính c .
A. 4 4 3 . B. 3 1. C. 2 2 3 . D. 4 4 3 .
Câu 17. [Mức độ 1] Phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua điểm M 1;3 và có véc-tơ pháp tuyến n 2;3
là
A. 2 x 3 y 11 0 . C. x 3 y 11 0 .
B. x 3 y 11 0 . D. 2 x 3 y 11 0 .
Câu 18. [Mức độ 1] Phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua điểm M 1;3 và N 2;1 là
A. 2 x y 5 0 . B. x 2 y 5 0 . C. x 2 y 5 0 . D. 2 x y 5 0 .
x 1 y
Câu 19. [Mức độ 1] Phương trình tổng quát của đường thẳng là
2 3
x 1 2t
A. . B. 3x 2 y 3 0 . C. 2 x 3 y 2 0 . D. 3x 2 y 3 0 .
y 3t
x 1 y
Câu 20. [Mức độ 1] Phương trình tham số của đường thẳng có dạng
2 1
x 1 2t x 1 t x 1 t x 3 4t
A. . B. . C. . D. .
y 3t y 2t y 2t y 1 2t
2x 3 4
Câu 21. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số f x với x 0.
x
A. m 2. B. m 4. C. m 10. D. m 6.
x
Câu 22. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số f x với x 0.
x2 4
1 1
A. M 0. B. M . C. M . D. M 2.
2 4
Câu 23. Bất phương trình x 2 x * tương đương với
A. 1 2 x x 2 x 1 2 x . B. 1 x 2 x 2 x 1 x2 .
C. x x 2 x2 . D. x2 1 x 2 x x2 1.
x m 1 0
Câu 24. [Mức độ 2] Tìm m để hệ bất phương trình có nghiệm.
3m 2 x 0
3 3 3 3
A. m . B. m . C. m . D. m .
4 4 4 4
Câu 25. [Mức độ 2] Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì biểu thức f x x 1 2 x nhận giá trị dương?
A. 1; 2 . B. 2; . C. ;1 . D. 1; 2 .
A. a 0 , 0 B. a 0 , 0 C. a 0 , 0 D. a 0 , 0
sin A
Câu 31. [Mức độ 2] Cho tam giác ABC biết 3 và BC 2 . Tính AC .
sin B
2 3
A. AC 2 . B. AC 2 3 . C. AC . D. AC .
3 2
Câu 32. [Mức độ 2] Cho tam giác ABC có độ dài ba cạnh là BC a , AC b , AB c . Gọi ma , mb , mc lần lượt
là độ dài các đường trung tuyến kẻ từ các đỉnh A , B , C . Có bao nhiêu mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
đây?
b2 c 2 a 2 a 2 b2 c 2 a 2 b2 c 2
ma2 cos C ma2 mb2 mc2
4 2ab 3
A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Câu 33. [Mức độ 2] Đường thẳng d đi qua giao điểm của d1 : x 2 y 3 0 và d2 : 3x 2 y 1 0 đồng thời có hệ
số góc k 2 có phương trình tham số là
x 1 t x 1 t
A. t . B. t .
y 3 2t y 1 2t
x 1 t x t
C. t . D. t .
y 3 2t y 3 2t
Câu 34. [Mức độ 2] Cho tam giác ABC có A 1; 3 ; B 2;0 ; C 1;1 . Phương trình chính tắc của đường cao AH
của tam giác ABC là
x 1 y 3 x 1 y 3 x 1 y 3 x 1 y 3
A. . B. . C. . D. .
3 1 1 3 1 3 1 3
Câu 35. [Mức độ 2] Cho d đi qua điểm M 2;3 , cắt đường thẳng : 3x y 1 0 tại điểm A có hoành độ dương
sao cho AM 2 2 . Phương trình tổng quát của d là
A. x 7 y 17 0 . B. 7 x y 17 0 . C. x 7 y 19 0 . D. 7 x y 17 0
A. f ( x) 2 x 4 . B. f ( x) 3x 6 . C. f ( x) 2 x 4 . D. f ( x) 2 x 4 .
Câu 8. [Mức độ 1] Phương trình | x 2 | 4 có tập nghiệm là
A. { 2;6} . B. {2;6} . C. {6} . D. { 6; 2} .
Câu 9. [Mức độ 1] Cặp số ( x0 ; y0 ) là nghiệm của bất phương trình ax by c nếu
A. ax0 by0 c . B. ax0 by0 c . C. ax0 by0 c D. ax0 by0 c .
Câu 10. [Mức độ 1] Cho hình vẽ bên dưới, miền nghiệm được biểu diễn bởi phần không bị tô màu (không có
đường thẳng) là miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. 2 x 3 y 6 . B. 2 x 3 y 6 . C. 2 x 3 y 6 . D. 2 x 3 y 6 .
Câu 11. [Mức độ 1] Cho f x ax bx c , a 0 và b 4ac . Cho biết dấu của khi a. f x 0
2 2
với mọi x .
A. 0 . B. 0 . C. 0 . D. 0 .
Câu 12. [Mức độ 1] Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình x 2 5 x 4 0 . Trong các tập hợp sau, tập
nào không là tập con của S ?
A. ;0 . B. 4; . C. ;1 . D. 1; .
Câu 13. [Mức độ 1] Cho hàm số y x 1 x . Tập xác định của hàm số là:
A. 0;1 . B. 0;1 . C. 0;1 . D. 0;1 .
Câu 14. [Mức độ 1] Cho tam giác ABC có a 7 , c 5 , B 60 . Độ dài cạnh b là :
A. 6 . B. 40 . C. 7 . D. 39 .
Câu 15. [Mức độ 1] Cho ABC, BC a, AC b, AB c , R là bán kính đường tròn ngoại tiếp ABC . Chọn
khẳng định đúng .
a b c a b c R
A. R. B. .
sin A sin B sin C 2sin A 2sin B 2sin C 2
a b c
C. 2R . D. a R sin A, b R sin B, c R sin C .
sin A sin B sin C
13 3 3
Câu 16. [Mức độ 1] Cho tam giác ABC có độ dài ba cạnh lần lượt là AB , BC ; CA . Tính
4 2 4
diện tích của tam giác ABC .
35 2 70 10
A. S . B. S . C. S . D. S .
32 96 35 10
x 1 2t
Câu 17. [Mức độ 1] Tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng d : .
y 3 5t
A. u 2; 5 . B. u 5; 2 . C. u 1;3 . D. u 3;1 .
Câu 18. [Mức độ 1] Cho đường thẳng : 2 x y 1 0 . Điểm nào sau đây nằm trên đường thẳng ?
1 1
A. A 1;1 . B. B ;2 . C. C ; 2 . D. D 0; 1 .
2 2
Câu 19. [Mức độ 1] Phương trình tham số của đường thẳng d đi qua A(2; 3) và có vectơ chỉ phương u (1;1)
là:
x 1 2t x 2 3t x 2 t x 2t
A. . B. . C. . D. .
y 1 3t y 1 t y 3 t y 3t
Câu 20. [Mức độ 1] Xác định vị trí tương đối của hai đường thẳng có phương trình sau d1 : 2x y 1 0 và d 2
: 4x 2y 2 0
A. Cắt nhau. B. Vuông góc nhau. C. Trùng nhau. D. Song song nhau.
Câu 21. [Mức độ 2] Bất phương trình sau đây tương đương với bất phương trình 4 x 1 0 ?
4 x 1
A. 4 x 1 x 0 . B. 4 x 1 x 0 . 0. D. 4 x 1 0 .
2
C.
x
4
Câu 22. [Mức độ 2] Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x với x 0 .
x
A. 8 . B. 2 . C. 5 . D. 4 .
3 1
2 x 2 1 2 x
Câu 23. [Mức độ 2] Số nghiệm nguyên của hệ bất phương trình
1 x 2 x 1
3
A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1 .
x 3
Câu 24. [Mức độ 2] Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 4x 1 .
5
8 8 4 2
A. S ; . B. ; . C. S ; . D. ; .
11 11 11 11
Câu 25. [Mức độ 2] Tập hợp tất cả các giá trị của x để biểu thức f x
2 x 3 3x 1 nhận giá trị dương
x2
là
3 1 1 3 1
A. ; ; 2 . B. ; . C. 2; . D. ; 2; .
2 3 3 2 3
2x 3
Câu 26. [Mức độ 2] Tập nghiệm của bất phương trình 1 là
x 1
4 4 4 4
A. ; . B. 1; . C. ;1 ; . D. ;1 ; .
3 3 3 3
2 x 3 y 5 (1)
Câu 27. [Mức độ 2] Cho hệ 3 . Gọi S1 là tập nghiệm của bất phương trình (1), S 2 là tập nghiệm
x 2 y 5 (2)
của bất phương trình (2) và S là tập nghiệm của hệ thì:
A. S2 S1 . B. S1 S2 . C. S2 S . D. S1 S .
Câu 28. [Mức độ 2] Tìm tất cả giá trị nguyên của k để bất phương trình x 2 2 4k 1 x 15k 2 2k 7 0
nghiệm đúng với mọi x là:
A. k 2 . B. k 3 . C. k 4 . D. k 5 .
Câu 29. [Mức độ 2] Nghiệm của bất phương trình x x 2 x 1 0 là
2
A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 2 .
Câu 32. [ Mức độ 2 ] Cho tam giác ABC có AB 3 , AC 5 và BC 6 . Độ dài đường trung tuyến AM của
tam giác ABC bằng
A. 8 . B. 4 . C. 2 . D. 2 2 .
Câu 33. [Mức độ 2] Bán kính của đường tròn tâm I 1;5 và tiếp xúc với đường thẳng d : 4 x 3 y 8 0 là
21 11
A. 5 . B. 10 . C.. D. .
5 5
Câu 34. [Mức độ 2] Cho hai đường thẳng d1 : 4 x – 3 y 5 0 và d2 : x 2 y – 4 0 . Khi đó cos d1 , d 2 là:
2 2 2 2
A. . B. . C. . D. .
5 5 5 5 5 5
Câu 35. [Mức độ 2] Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có A 1;1 , B 4; 5 , C 2; 3 . Phương
trình tổng quát đường trung trực cạnh BC là:
A. 3x y 7 0 . B. x 3 y 13 0 . C. x 3 y 11 0 . D. 3x y 7 0 .
BẢNG ĐÁP ÁN PHẦN TRẮC NGHIỆM
1D 2A 3A 4B 5D 6C 7D 8A 9D 10A
11A 12D 13D 14D 15C 16A 17A 18B 19C 20D
21D 22D 23D 24A 25A 26C 27B 28B 29C 30B
31A 32D 33D 34A 35D