Professional Documents
Culture Documents
ĐỀ ÔN SỐ 9
ĐỀ ÔN SỐ 9
3
2 x
O
-3
A. x 2 y 3 . B. x 2 y 3 . C. 2 x y 3 . D. 2 x y 3 .
Câu 17. [Mức độ 1] Miền nghiệm của bất phương trình 3 x 2 y 6 là
y
y
3 3
A. B.
2 x 2
O O x
y
y
2
3 x
O
C. D.
x 3
2 O
Câu 18. [Mức độ 2] Bảng xét dấu nào sau đây là của tam thức f x x 2 x 6 ?
A.
B.
C.
D.
Câu 19. [Mức độ 1] Cho f x x 2 x 1 . Tìm tất cả các giá trị của x để f x 0 ?
A. ; . B. ;0 . C. ; \ 0 . D. 0; .
Câu 20. [Mức độ 1] Hình vẽ bên dưới là bảng xét dấu của tam thức nào sau đây
A. f x x 2 x 6 . B. f x x 2 x 6 .
C. f x x 2 x 6 . D. f x x 2 5 x 6 .
Câu 21. [ Mức độ 2] Tập nghiệm của bất phương trình x 2 9 4 x x 3 là
A. 1;3 . B. 1;3 . C. 1; . D. ;1 .
Câu 22. [ Mức độ 2] Tất cả các giá trị của x để biểu thức f x 2 x 2 x 15 nhận giá trị âm là khoảng
a ; b . Khi đó giá trị biểu thức T a 2b là
7
A. . B. 8 . C. 2 . D. 2 .
2
Câu 23. [ Mức độ 2] Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì f x 2 x 2 7 x 30 không âm?
5 5
A. ; 6; . B. ; 6 ; .
2 2
5 5
C. ;6 . D. ;6 .
2 2
75 , C
Câu 24. [ Mức độ 1] Trong tam giác ABC có B 45 , c 6 . Tính a .
A. 3 6 . B. 6 3 . C. 2 3 . D. 3 2 .
Câu 25. [Mức độ 1] Tam giác ABC có độ dài ba cạnh lần lượt là BC 7 , AC 15 , AB 12 . Độ dài
đường trung tuyến BN bằng
611 161 161 418
A. . B. . C. . D. .
4 2 4 2
Câu 26. [Mức độ 1] Tam giác ABC với cạnh AB 6 , AC 12 , góc BAC 60 có diện tích là
A. 18 . B. 18 3 . C. 36 3 . D. 12 3 .
có giá trị bằng
Câu 27. [Mức độ 2] Tam giác ABC có AB 4 , BC 7 , CA 9 . Khi đó cos BAC
1 2 2 1
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 3
Câu 28. [Mức độ 2] Tam giác ABC có ABC 60 , ACB 45 , AB 5 . Khi đó độ dài cạnh AC bằng
5 6 5 6
A. . B. 5 3 . C. . D. 5 2 .
2 3
x 2 4t
Câu 29. [Mức độ 1] Cho đường thẳng d có phương trình . Một vectơ chỉ phương của d là
y 3 t
A. u 4; 3 . B. u 2; 3 . C. u 2; 1 . D. u 4; 1 .
Câu 30. [Mức độ 1] Cho đường thẳng d : 5 x 3 y 4 0 . Vectơ nào sau đây là vectơ pháp tuyến của d ?
A. n1 3; 5 . B. n2 5;3 . C. n3 5; 3 . D. n4 3;5 .
Câu 31. [Mức độ 1] Đường thẳng d đi qua điểm M 1; 2 và có vectơ chỉ phương u 2;1 có phương
trình tham số là
x 1 2t x 2 t x 1 2t x 1 2t
A. . B. . C. . D. .
y 1 2t y 1 2t y 2 t y 2 t
Câu 32. [Mức độ 1] Đường thẳng đi qua điểm M 1; 4 và có vectơ pháp tuyến n 2;3 có phương
trình tổng quát là
A. 2 x 3 y 10 0 . B. 2 x 3 y 10 0 . C. x 4 y 10 0 . D. x 4 y 10 0 .
Câu 33. [Mức độ 2] Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , đường thẳng d đi qua điểm M 1; 2 và vuông góc
với đường thẳng x 3 y 4 0 có phương trình tổng quát là
A. 3 x y 5 0 . B. x 3 y 5 0 . C. x 3 y 5 0 . D. 3 x y 4 0 .
Câu 34. [Mức độ 2] Biết rằng hai đường thẳng d1 : mx 8 y m 2 0 và d 2 : 2 x my 3 0 song
song với nhau. Giá trị của tham số m thuộc khoảng nào dưới đây?
A. 6; 4 . B. 4;1 . C. 3;6 . D. 7; 3 .
Câu 35. [Mức độ 2] Cho đường thẳng d : 3 x 4 y 1 0 . Phương trình nào sau đây là phương trình tham
số của đường thẳng d .
x 3 3t x 1 4t x 1 4t x 1 4t
A. . B. . C. . D. .
y 2 4t y 1 3t y 1 3t y 1 3t
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 1. [Mức độ 3] Giải bất phương trình x 2 5 x 4 x 2 5 x 7 4 .
Câu 2. [Mức độ 3] Cho tam giác ABC có AB 2 , AC 3 , BC 4 , M là trung điểm cạnh AB . Tính
bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác BCM .
Câu 3. [Mức độ 4] Cho hàm số y x 2 x 1 có đồ thị là P . Tìm m để đường thẳng d : y 2 x m
cắt đồ thị P tại hai điểm phân biệt A, B sao cho tam giác OAB có góc
AOB tù (với O là gốc toạ
độ).
4 7
Câu 4. [Mức độ 4] Cho tam giác ABC có đỉnh A ; . Hai đường phân giác trong của góc B và C lần
5 5
lượt có phương trình x 2 y 1 0 và x 3 y 1 0 . Viết phương trình cạnh BC của tam giác.