You are on page 1of 3

ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ 1 – LỚP 10- ĐỀ 1

1) Cho tam giác ABC có trọng tâm G. Biểu diễn vectơ 11) Gọi M(3;5) , N(5; 6) và P(1;0) lần lượt là trung
  
AG qua hai vectơ BA và BC . điểm của BC, CA, AB. Tìm trọng tâm G của ΔABC.
2  1   2  1   2 1  2 1  1  1
A. AG  BA  BC . B. AG   BA  BC . A.  ;   . B.  ;  . C. 1;  . D. 1;   .
3 3 3 3  3 3   3 3   3   3
 2  1   2  1  12) Tìm tất cả các số thực m để phương trình
C. AG   BA  BC . D. AG  BA  BC .
3 3 3 3 2 x 2  4 x  1  m 2  0 có hai nghiệm phân biệt.
2) Trong mp, cho ( d1 ) : mx  3 y  3  0 và A. 1m1. B. 1 m 1. C. 0  m 1 . D. 0  m 1 .
( d 2 ) : 3 x  my  3  0 cắt nhau tại điểm A . Tính 13) Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề?
khoảng cách OA theo m. A. Số 345 có chia hết cho 3 không?
2 3 B. Số 625 là một số chính phương.
A. OA  . B. OA  3 2 . C. Kết quả của bài toán này rất đẹp!
m3 m 3
D. Bạn Hoa thật xinh.
C. OA 
2 3
. D. OA  3 2 . 14) Parabol y = ax2 + bx + c đi qua A(0; –1), B(1; –1),
m3 m3 C(–1; 1) có phương trình là:
A. y = x2 – x + 1 B. y = x2 – x –1
3) Tìm tọa độ đỉnh của Parabol y  2 x 2  4 x  1 . 2
C. y = x + x –1 D. y = x2 + x + 1
A. 1;7 . B. 2;1 . C. 1;1 . D. 2;17 . 15) Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
  
 
4) Trong mp O; i, j , cho a  (1; 2) , b  (3; 5) . Tìm A. y  2 x 1  2 x  1 . B. y  2 x 1  2 x  1 .
    C. y  (2 x  1) 2 x 1  2 x  1 .
m sao cho ma  b vuông góc với i  j .
D. y  (2 x 1) 2 x 1  2 x  1 .
5
A. m  2 . B. m  2. C. m  3. D. m  . 16) Gọi ( x0 ; y0 ) ; x0  y0 là 1 nghiệm của hpt
2
x  y  2
5) Mệnh đề phủ định của “ n  , n 2  1 chia hết cho 3”  . Gía trị của biểu thức A  x02  y0
là : x2  y2  3xy 19
A. “ n  , n2  1 không chia hết cho 3”. là
A. 10 B. 11. C. 9. D. 12.
B. “ n  , n2  1 chia hết cho 3”.
17) Trong mp , cho A(2017;12) và B(12;2017) . Tìm
C. “ n  , n 2  1 không chia hết cho 3”. điểm C trên trục tung sao cho A, B, C thẳng hàng.
D. “ n  , n 2  1 không chia hết cho 3”. A. (0; 2018) .B. (0; 2029) . C. (0; 2017) .D. (2019; 0) .
6) Cho ba điểm A ( 1; 3) ; B ( –1; 2) C( –2; 1) . Toạ độ 18) Tìm tất cả các số thực m để phương trình
 
của vectơ AB  AC là : x 2  2 x  m  0 có bốn nghiệm phân biệt.
A. ( –5; –3) B. ( 1; 1) C. ( –1;2) D. (4; 0)
1

x2  2 y 2  3 A. 0m . B. 0  m 1 . C. 0  m 1 . D. 1 m 1.
7) Cho hệ phương trình  . Cặp số ( x; y ) 2

 x  y  xy  1

2
19) Cho hs y  f ( x) x2  2 x 1 . Mệnh đề nào đúng?
nào dưới đây là nghiệm của hệ phương trình? A. Đồ thị hs cắt Ox tại điểm có hoành độ bằng 1.
A. (1;1) . B. (1;1) . C. (1;1) . D. (1;0) .
   B. f (22017 )  f (32017 ) . C. f (22017 )  f (32017 )
 
8) Trong mp O; i, j , cho a  (1; 2) , b  (3; 5) . Tìm D. Đồ thị hàm số nhận đt x   1 làm trục đối xứng.
    20) Trong các mệnh đề sau , mệnh đề nào đúng?
cặp số (m, n) sao cho i  j  ma  nb .
A. x  , x 2  0 . B. x  , x 2  1  0 .
A. (m; n)  (4;7) . B. (m; n)  (8;3) .
C. (m; n)  (7;4) . D. (m; n)  (3;8) . C. x  , 2 x 2 1  0 . D. x  , x 2  2  0 .
21) Tìm tất cả các số thực m để phương trình
 x  2 y  3
2 2
9) Tìm m để hệ pt  có nghiệm duy nhất. (m  1) x 2  2mx  m 1  0 có hai nghiệm phân biệt
 x  y  m  1
m  0
  m  1
 2 2  3 2 3 2   A. m  0 . B.  C.  D. m  1 .
A. m  0 ; m  . B. m    
 m  1
  m  1
; .
2 
 2 2 
 22) Điểm nào dưới đây không thuộc đths y  4 x  6 .
3 2 2 3 2 2 

3 2 2 3 2 2
  A. N 1;2 . B. M  2; 2 . C. P 3; 6 .D. Q 3;18 .
C. m ; . D. m  ; 
.
 2 2 
 
 2 2 

    3 x  x
23) Tìm tập xác định của hàm số y  .
10) Biết điểm G là trọng tâm ΔABC. Mệnh đề nào đúng?
       x  4 1  x
A. AG  BG  CG . B. GA  GB  CG . A. 1;3 . B. 1; 4 . C. 1;3 \ 0 . D. 1;3 \ 0 .
     
C. GA  GB  CG . D. GA  GB  GC .
1
24) Mệnh đề phủ định của P: "x   | x2  x 1  0" là 38) Biết M là tr.điểm của đoạn AB. Mệnh đề nào đúng?
     
A. P:"x  | x2  x 1  0" . B. P :"x   | x2  x 1  0" . A. MA  BM .B. MA BM . C. MAMB.D. AM  BM .
C. P :" x   | x 2  x 1  0" . D. P:"x  | x2  x 1  0" 39) Các đường thẳng y  5 x  1 ; y  3x  a ;

x 2  3x 4  x 2 y  ax  3 đồng quy với giá trị của a là


25) Tìm tập nghiệm S của pt 0 A. -10. B. -11. C. -12.
D. -13.
x( x  2)
A. S  2 . B. S  2;3 . C. S  3 .D. S   . x 1
40) Cho hàm số y  3x  6  có tập xác định là
26) Giá trị nhỏ nhất m và giá trị lớn nhất M của hàm số 2x
A. D   ; 2  . B. D   2;   .
y  x 2  4 x  5 trên đoạn 3;1 .
A. m  2 và M  10 . B. m  1 và M  17 . C. D   \ 2 . D. D   ; 2 
C. m  1 và M  10 . D. m  2 và M  17 . 41) Cho hai tập hợp A  3;2 và B  m; m  1 . Tìm tất
27) Cho hs y  ax 2  bx  c có đồ cả các số thực m để A  B  
thị là parabol (P) như hình vẽ A. m  ; 4  2;  . B. m  4;2 .
bên. Mệnh đề nào đúng?
A. a  0, b  0 và c  0 . C. m  4; 2 . D. m  4;2 .
B. a  0, b  0 và c  0 . 42) Hình vẽ sau đây là đồ thị của hàm số nào ?
C. a  0, b  0 và c  0 . y
D. a  0, b  0 và c  0 .
28) Cho A   x   1  x  2 , cách viết nào đúng? O 1 x
A. A  1;2 . B. A  1; 2 . C. A  1;2 .D. A  2 . –2
29) Tìm tất cả các số thực m để phương trình
A. y = x – 2; B. y = –x – 2 C. y = –2x – 2 D. y = 2x – 2.
(mx 2  2 x  m  1) x  0 có hai nghiệm phân biệt. 43) Tìm hai số thực a, b để đồ thị hàm số y  ax  b đi
m  1 m  1 m  1 qua hai điểm A(1;2) và B(2;4) .
A.  . B. 1  m  0 . C.  . D.  .
m  0 m  0 m  0
   5 3 4 10
A. a  và b   . B. a   và b  .
30) Cho tập hợp A  x  Z, 3  x  2 . Tậphợp A là: 2 4 3 3
A. A   3; 2  . B. A  3; 2; 1; 0;1; 2 3 2 8
C. a   và b  4 . D. a   và b  .
2 3 3
 
C. A  2; 1; 0;1 . D. A   3; 2  .
44) Cho tam giác đều ABC cạnh bằng a . Tính AB.BC
31) Cho hbh ABCD. Mệnh đề nào sai?
     
A.  a 3 B. a 3
2
C. a
2 2 2

A. DA  DC  DB . B. BA  BC  BD . D. a
      2 2 2 2
C. CB  CD  CA . D. AB  AC  AD . 45) Cho A(2;1), B(0;– 3), C(3;1). Tìm điểm D để ABCD
32) Cho hai tập hợp A  3;2 và B  1;  . Các tập là hình bình hành.
A. (5;5) B. (5;– 2) C. (5;– 4) D. (– 1;– 4)
hợp A  B và A \ B lần lượt là
46) Cho A(2;5); B(1;1); C(3;3). Toạ độ điểm E thoả
A. 1;2 và 3; 1 . B. 1; 2 và 3; 1 .   
AE  3 AB  2 AC là:
C. 1;2 và 3;1 . D. 1;2 và 3; 1 . A. E(3;–3) B. E(–3;3) C. E(–3;–3) D. E(–2;–3)
33) Cho ΔABC vuông cân tại A . Mệnh đề nào đúng? 47) Cho hình vuông ABCD. Khẳng định nào sau đây sai?
       
 
A. CA, CB  45 .  
B. BA, CA  45 . 
A. AD, AB  900
 
 
B. AB, CA  450
 


 

C. BA, CB  45 .
 

D. CA, BC  45 . 
C. AD, BC  00  
D. AB, CD  1800 
  48) Tìm a,b,c để đths y  ax 2  bx  c là một parabol có
34) Cho hai lực F1 và F2 có cùng điểm đặt tại O. Biết
    
F1 , F2 đều có cường độ là 100N, góc hợp bởi F1 và đỉnh I  1 ; 5  và cắt Oy tại điểm có tung độ bằng 2.
 4 4 
 0
F2 bằng 120 . Cường độ lực tổng hợp của chúng là : 20 10 60
A. a  12, b  6 , c  2 B. a  ,b  , c 
A. 200N B. 50 3N C. 100 3N D. 100N 49 49 40
2x  3y  4 C. a  12, b  6 , c  2 D. a  2, b  1 , c  2

 
35) Cho hệ pt:  . Kết quả của x + y là:
4x + 5y = 10 49) Trong mp O; i, j , mệnh đề nào sau đây sai?
A. 27/11. B. 4/5. C. 5/4 D. 11/27.     
36) Tam giác ABC có A(3; 2) , B(5; 2) và trực tâm A. M ( x; y )  OM  xi  y j . B. i  j
      
H(5;0) . Tìm tọa độ đỉnh C. C. i  j  0 . D. u  (2;  3)  u  2i  3 j .
A. C(6; 2) . B. C(4; 2) . C. C(5; 2) .D. C(4; 1) .
50) Pt (m  1) x 2  mx  m 1  0 có một nghiệm
2x-1 x1  1 . Tìm nghiệm x2 còn lại của phương trình.
37) Tìm tập xác định của hàm số y  2
x  4x+3 A. x2  2 . B. x2  0 . C. x2  1 . D. x2  2 .
A. (1;3) B. {1; 3} C.  \ {1} D.  \{1;3}
2
3

You might also like