You are on page 1of 6

VIANTRAVEL

BẢNG TÍNH GIÁ TOUR NỘI ĐỊA


1. PHẦN THU
Nội dung
Số khách Đơn giá Tổng thu
Dịch vụ tour theo Hợ p đồ ng 200 4,200,000 840,000,000
1.1 Thu dịch vụ 840,000,000
-
-
1.2 Thu vé vậ n chuyển -
1.3 Tổng thu 840,000,000
1.4 Thuế phải nộp

2. PHẦN CHI

Nội dung Lần


Số lượng Đơn giá sử dụng
Vận chuyển
XE 45 chỗ 5 11,000,000 1
Khách sạn
Sealinks City 100 2,320,000 1
Nhà hàng
Sá ng ngà y 1 - trạm dừng mekong 200 80,000 1
Ă n trưa ngà y 1 200 200,000 1
Galadinner 200 500,000 1
nướ c uố ng tiệc (bia) 500 70,000 1
Nướ c ngọ t 100 60,000 1
Nướ c suố i 200 60,000 1
Ă n trưa ngà y 2 200 200,000 1
Tham quan
tham quan hầm rượu vang 200 90,000 1
cá p treo tà cú 200 180,000 1
Dịch vụ khác
HDV 5 850,000 2
trọ n gó i teambuilding + galadiner(MC ,vũ đoà n , 1 80,000,000 1
Gó i â m thanh á nh sá ng Galaldinner 1 17,000,000 1
Led 1 11,000,000 1
media 1 12,000,000 1
Hoa hồ ng cho ngườ i giớ i thiệu 1 5,000,000 1
Hoa hồ ng trưở ng đoà n 1 15,000,000 1
Bả o hiểm Du lịch 200 7,000 1
nó n 200 16,000 1
chi phí phá t sinh ( nộ i bộ ) 1 30,000,000 1
nướ c 16 100,000 2
Khă n 200 500 2
Hoa hồng và dịch vụ ngoài
Dịch vụ ă n uống cho tà i xế + HVD 15 100,000 5
ngủ 1 đêm tại phan thiết 15 200,000 1
Tổng chi
3. LÃI GỘP
TỶ LỆ LÃI/D.THU GỒM VÉ
TỶ LỆ LÃI/D.THU CHƯA VÉ

VIANTRAVEL

BẢNG TÍNH GIÁ TOUR NỘI ĐỊA


1. PHẦN THU
Nội dung
Số khách Đơn giá Tổng thu
Dịch vụ tour theo Hợ p đồ ng 150 4,500,000 675,000,000
1.1 Thu dịch vụ 675,000,000
-
-
1.2 Thu vé vậ n chuyển -
1.3 Tổng thu 675,000,000
1.4 Thuế phải nộp

2. PHẦN CHI

Nội dung Lần


Số lượng Đơn giá sử dụng
Vận chuyển
XE 29 chỗ 1 11,000,000 1
XE 45 chỗ 3 13,000,000 1
Khách sạn
Centara phan thiết 75 2,300,000 1
phò ng họ p 150 210,000 1
Tea break 150 130,000 1
Nhà hàng
Sá ng ngà y 1 - trạ m dừ ng mekong 150 80,000 1
Ă n trưa ngà y 1- Cồ n Khương 150 150,000 1
Galadinner 150 635,000 1
nướ c uố ng tiệc (bia) 400 50,000 1
Nướ c ngọ t 50 25,000 1
Nướ c suố i 50 25,000 1

Dịch vụ khác
HDV 4 750,000 2
trọ n gó i teambuilding + galadiner(MC ,vũ đoà n , 1 72,000,000 1
Gó i â m thanh á nh sá ng Galaldinner 1 7,000,000 1
Led 1 5,000,000 1
Hoa hồ ng cho ngườ i giớ i thiệu 1 5,000,000 1
Hoa hồ ng trưở ng đoà n 1 15,000,000 1
Bả o hiểm Du lịch 150 7,000 1
nó n 150 16,000 1
chi phí phá t sinh ( nộ i bộ ) 1 20,000,000 1
nướ c 16 100,000 2
Khă n 150 500 2
Hoa hồng và dịch vụ ngoài
Dịch vụ ă n uống cho tà i xế + HVD 15 100,000 5
ngủ 1 đêm tại phan thiết 15 200,000 1
Tổng chi
3. LÃI GỘP
TỶ LỆ LÃI/D.THU GỒM VÉ
TỶ LỆ LÃI/D.THU CHƯA VÉ
TOUR NỘI ĐỊA
Thuế
Tổng thu suất Doanh thu
840,000,000 10% 763,636,364
840,000,000 763,636,364
- - tổng chi 718,954,545
- -
- - lãi 44,681,818
840,000,000 10% 763,636,364 tỷ lệ 5.85%
76,363,636

Thuế
Tổng chi suất Chi phí
55,000,000 10% 50,000,000
55,000,000 10% 50,000,000
232,000,000 10% 210,909,091
232,000,000 10% 210,909,091
249,000,000 226,363,636
16,000,000 10% 14,545,455
40,000,000 10% 36,363,636
100,000,000 10% 90,909,091
35,000,000 10% 31,818,182
6,000,000 10% 5,454,546
12,000,000 10% 10,909,091
40,000,000 10% 36,363,636
54,000,000 49,090,909
18,000,000 10% 16,363,636
36,000,000 10% 32,727,273
186,500,000 173,045,455
8,500,000 0% 8,500,000
80,000,000 10% 72,727,273
17,000,000 10% 15,454,546
11,000,000 10% 10,000,000
12,000,000 10% 10,909,091
5,000,000 10% 4,545,455
15,000,000 10% 13,636,364
1,400,000 10% 1,272,727
3,200,000 10% 2,909,091
30,000,000 0% 30,000,000
3,200,000 10% 2,909,091
200,000 10% 181,818
10,500,000 9,545,455
7,500,000 10% 6,818,182
3,000,000 10% 2,727,273
787,000,000 718,954,545
44,681,818
5.85%
6%

TOUR NỘI ĐỊA


Thuế
Tổng thu suất Doanh thu
675,000,000 10% 613,636,364
675,000,000 613,636,364
- - tổng chi 522,772,727
- -
- - lãi 90,863,636
675,000,000 10% 613,636,364 tỷ lệ 14.81%
61,363,636

Thuế
Tổng chi suất Chi phí
50,000,000 10% 45,454,546
11,000,000 10% 10,000,000
39,000,000 10% 35,454,546
223,500,000 203,181,818
172,500,000 10% 156,818,182
31,500,000 10% 28,636,364
19,500,000 10% 17,727,273
152,250,000 138,409,091
12,000,000 10% 10,909,091
22,500,000 10% 20,454,546
95,250,000 10% 86,590,909
20,000,000 10% 18,181,818
1,250,000 10% 1,136,364
1,250,000 10% 1,136,364

136,800,000 126,181,818
6,000,000 10% 5,454,546
72,000,000 10% 65,454,546
7,000,000 10% 6,363,636
5,000,000 10% 4,545,455
5,000,000 10% 4,545,455
15,000,000 10% 13,636,364
1,050,000 10% 954,546
2,400,000 10% 2,181,818
20,000,000 0% 20,000,000
3,200,000 10% 2,909,091
150,000 10% 136,364
10,500,000 9,545,455
7,500,000 10% 6,818,182
3,000,000 10% 2,727,273
573,050,000 522,772,727
90,863,636
14.81%
15%

You might also like