You are on page 1of 3

CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2023

(Kèm theo quyết định số ngày /02/2023 của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Hà Nam về việc công khai dự toán ngân sách nhà nước năm 2023)
Đơn vị: 1.000 đồng
Chi tiết theo đơn vị sử dụng
STT Nội dung Tổng số Trung tâm Trung Trung tâm
Văn phòng Bảo tàng Thư viện
Văn hóa Nghệ tâm HL&TĐ
Sở tỉnh tỉnh
thuật XTDL TDTT
A B 1 2 3 4 5 6 7
I Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
1 Số thu phí, lệ phí 33.000 33.000
1.1 Lệ phí
Lệ phí A
Lệ phí B
1.2 Phí 33.000 33.000
a Phí thẩm định cấp thẻ HDV du lịch 3.500 3.500
b Phí thẩm định phân hạng cơ sở lưu trú 5.500 5.500
Phí thẩm định cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ 9.000 9.000
c
hành nội địa
d Phí thẩm định chương trình nghệ thuật biểu diễn 15.000 15.000
2 Chi từ nguồn thu phí được để lại 30.000 30.000
2.1 Chi quản lý hành chính 30.000 30.000
a Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ 30.000 30.000
b Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
2.2 Chi sự nghiệp ...
a Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
Chi tiết theo đơn vị sử dụng
STT Nội dung Tổng số Trung tâm Trung Trung tâm
Văn phòng Bảo tàng Thư viện
Văn hóa Nghệ tâm HL&TĐ
Sở tỉnh tỉnh
thuật XTDL TDTT
b Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
3 Số phí, lệ phí nộp NSNN 3.000 3.000
3.1 Lệ phí
a Lệ phí A
b Lệ phí B
3.2 Phí 3.000 3.000
a Phí thẩm định cấp thẻ HDV du lịch 300 300
b Phí thẩm định phân hạng cơ sở lưu trú 300 300
Phí thẩm định cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ 900 900
c
hành nội địa
d Phí thẩm định chương trình nghệ thuật biểu diễn 1.500 1.500
II Dự toán chi ngân sách nhà nước 66.367.000 14.429.000 2.672.454 2.142.696 9.111.850 2.736.000 35.275.000
Chi từ nguồn thu sự nghiệp còn lại đối trừ vào
A 72.000 72.000
NSNN
1 Chi quản lý hành chính
2 Chi sự nghiệp văn hóa thông tin 72.000 72.000
B Chi từ nguồn ngân sách nhà nước cấp 66.295.000 14.429.000 2.672.454 2.142.696 9.039.850 2.736.000 35.275.000
1 Chi quản lý hành chính (L340-K341) 6.753.000 6.753.000
1.1 Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ 6.041.000 6.041.000
1.2 Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ 712.000 712.000
2 Chi sự nghiệp kinh tế (L280-K322) 2.736.000 2.736.000
Chi tiết theo đơn vị sử dụng
STT Nội dung Tổng số Trung tâm Trung Trung tâm
Văn phòng Bảo tàng Thư viện
Văn hóa Nghệ tâm HL&TĐ
Sở tỉnh tỉnh
thuật XTDL TDTT
2.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 717.000 717.000
2.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 2.019.000 2.019.000
3 Chi sự nghiệp văn hóa thông tin (L160-K161) 19.622.000 5.767.000 2.672.454 2.142.696 9.039.850
3.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 9.148.000 1.556.454 1.371.696 6.219.850
3.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 10.474.000 5.767.000 1.116.000 771.000 2.820.000
4 Chi sự nghiệp thể dục thể thao (L220-K221) 15.372.000 1.909.000 13.463.000
4.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 2.947.000 2.947.000
4.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 13.425.000 1.909.000 10.516.000
Chi sự nghiệp giáo dục - đào tạo và dạy nghề
5 21.812.000 21.812.000
(L070-K083)
5.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
5.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 21.812.000 21.812.000

You might also like