Wound Dressings

You might also like

You are on page 1of 14

1.

GIỚI THIỆU
Hàng dệt may y tế: vật liệu dệt sử dụng trong y tế
và các lĩnh vực vệ sinh và chăm sóc sức khỏe có liên
quan, là một phần quan trọng và đang phát triển
của ngành dệt may.
Băng 'truyền thống', đã được phát triển và sử
dụng rộng rãi, trong những năm gần đây, đã có
những thay đổi đáng kể trong cả vật liệu băng vết
thương và quy trình điều trị vết thương. Trong đó
phải kể đến băng vết thương được làm từ xơ
canxi alginate.

01
1.GIỚI THIỆU 02

Vải không dệt từ xơ canxi alginate được


sử dụng như một loại băng vết thương điển
hình, có thể hấp thụ dịch tiết vết thương, sau
đó tạo thành gel để giữ cho vết thương ẩm
ướt. Điều đó cung cấp một môi trường vi mô
an toàn, kín và sinh lý, đồng thời giảm thiểu
khả năng lây nhiễm vi khuẩn xung quanh vết
thương. Đồng thời, tạo điều kiện cho các tế
bào tiết ra yếu tố tăng trưởng, thúc đẩy sự
hình thành mô hạt mới và tăng tốc độ chữa
lành vết thương.
2. ĐỐI TƯỢNG

carboxymethyl EDC/NHS
canxi alginate chitosan (CM- (1-ethyl-3-(3-
dimethylaminopropyl)carbodiimide/N-
chitosan)
hydroxysuccinimide) (C8H18ClN3)

03
2. ĐỐI TƯỢNG
Xơ canxi alginate
Alginate là một polymer tự nhiên được chiết xuất từ
rong nâu. Xơ alginate nổi tiếng trong ngành băng vết
thương khả năng trao đổi ion và tạo gel của chúng đặc
biệt hữu ích trong điều trị vết thương tiết dịch. Xơ alginate
tạo ra bằng cách đùn dung dịch natri alginate vào dung
dịch canxi clorua, tạo ra xơ canxi alginate
Do tính hút ẩm cao, khả năng tương thích sinh học, không
độc hại và không bắt lửa, xơ canxi alginate đã cho thấy nhiều
ứng dụng tiềm năng.

04
2. ĐỐI TƯỢNG

carboxymethyl chitosan (CM-chitosan)


Phủ lên bề mặt vải dệt, để làm phong phú thêm chức năng của quá
trình xử lý xơ

EDC/NHS
(1-ethyl-3-(3-dimethylaminopropyl)carbodiimide/N-hydroxysuccinimide)
(C8H18ClN3)

05
QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT
Bước 1: Gia công vải không dệt CAF. Xơ canxi alginate được mở ra và chải thô thành màng xơ, sau đó các màng này được xếp chéo và xuyên
kim cả 2 mặt, tạo thành sản phẩm không dệt xuyên kim có cấu trúc 3D xốp và mật độ bề mặt 120g/m2.
Bước 2: Chuẩn bị dung dịch CM-Chitosan (Carboxymethyl chitosan) và xử lý plasma vải không dệt CAF. Để cải thiện ái lực vải không
dệt CAF và sự khuếch tán của dung dịch CM-Chit trong vải, thực hiện xử lý plasma bề mặt vải không dệt CAF
Bước 3: Phủ dung dịch CM-Chit. Dung dịch CM-Chit được phủ lên bề mặt vải không dệt CAF bằng máy phủ.
Bước 4: Liên kết chéo CM-Chit. Vải không dệt CAF phủ dung dịch CM-Chit được ngâm trong dung dịch một số dung dịch để tăng sự liên kết.

06
3. TÍNH CHẤT SẢN PHẨM 07
3.1 Tính chất chung của băng vết thương thông thường:

Bịt kín vết thương và ngăn chặn các Duy trì độ ẩm cao tại bề mặt băng vết
áp lực bên ngoài cũng như sự mất thương
năng lượng Hoạt động như một rào cản đối với vi
sinh vật
Cung cấp vật liệu cách nhiệt
Không có chất độc hại gây nhiễm
Loại bỏ dịch tiết dư thừa và các trùng vết thương
thành phần độc hại Có thể tháo dễ dàng, không dính xơ,
không gây tổn thương vết thương khi
thay băng.
3.2 TÍNH CHẤT CỦA SẢN PHẨM:
Cấu trúc composite xốp: hấp thụ nhanh chóng lưu trữ dịch tiết từ vết
thương, tăng độ thoáng khí
Đặc tính ưa nước (Hydrophilic): hấp thụ dung dịch nhanh chóng
nhờ gia tăng nồng độ dung dịch CM-Chit để đảm bảo sự thoải mái và
ngăn cản sự lây nhiễm của vi khuẩn.
Độ bền kéo của băng composite được có chứa dung dịch CM-Chit với
các nồng độ khác nhau nằm trong khoảng 6–12 MPa với phạm vi biến
dạng là 20%–40%. Nhờ đó có Skin-like tensile) cấu trúc gần giống da
nhất ---> ứng dụng làm da nhân tạo chữa các vết thương bỏng
08
3.2 TÍNH CHẤT CỦA SẢN PHẨM:
Cấu trúc chặt chẽ của gel CM-Chit đã ngăn chặn sự giải phóng của Mino,
Mino cải thiện hoạt tính kháng khuẩn của băng vết thương.
Có khả năng tương thích sinh học tế bào (khả năng thích nghi của tế
bào vết thương với vật liệu nhân tạo khi tiếp xúc trực tiếp và khả năng
chống chịu của vật liệu trong môi trường) tốt.
Là băng chức năng mới, có tiềm năng lớn trong việc chữa lành vết thương
trên lâm sàng (hoạt động thăm khám ban đầu theo dõi tình trạng sức khỏe
và phát hiện dấu hiệu bất thường thông qua quan sát, nghe, sờ, gõ… và
chưa có can thiệp bằng xét nghiệm hay chẩn đoán hình ảnh).

09
ĐỊNH HƯỚNG PHÁT TRIỂN CỦA BĂNG GẠC
Vật liệu băng vết thương cần phải có khả năng: kích thích, thúc đẩy và đẩy
nhanh quá trình chữa lành vết thương.
Băng vết thương phải bảo vệ vết thương không bị khô và đẩy nhanh tính thấm của
quá trình trao đổi khí để tái tạo biểu mô. Cấu trúc dạng gel giúp giữ bề mặt ẩm
giữa băng và bề mặt vết thương, có thể hỗ trợ quá trình lành vết thương.
Nguyên liệu thô phổ biến: Dẫn xuất từ vật liệu sinh học tự nhiên ở biển, vật liệu
sinh học gốc alginate và gốc chitosan
Là băng chức năng mới, băng composite kết hợp nhiều vật liệu có tiềm năng tuyệt
vời trong việc chữa lành vết thương với nhiều tính năng đặc biệt như cầm máu
nhanh, kháng khuẩn, kháng viêm, thúc đẩy tăng sinh tế bào, tái tạo mô và làm lành
vết thương.

10
11

ĐỊNH HƯỚNG PHÁT TRIỂN

Cấu trúc xốp: cấu trúc hỗn hợp gel/sản phẩm không dệt, lớp phủ giúp tăng độ
dày của vải, thay đổi kích thước lỗ xốp. Có khả năng hấp thụ nhanh chóng.
Tính chất cơ học tương tự như da.
Các tế bào nuôi cấy trên băng composite có hoạt động tăng trưởng và tăng
sinh tốt kích thích, thúc đẩy và đẩy nhanh quá trình chữa lành vết thương
Hoạt tính kháng khuẩn lâu dài.
Định hướng phát triển tiềm năng lớn trong việc chữa lành vết thương
ỨNG DỤNG
Ứng dụng của sản
phẩm: Băng vết thương
phù hợp cho các vết
thương có dịch tiết nhiều
và cần độ ẩm nhất định để
hồi phục, có thể kết hợp
với một số loại thuốc trong
lớp phủ để tăng tốc độ
chữa lành.

12
ỨNG DỤNG
Ưu điểm của công nghệ xuyên kim tạo vải
không dệt:
Hiệu quả kinh tế
Quy trình đơn giản
Phù hợp với nhiều loại vật liệu (tự nhiên, tổng
hợp)
Cấu trúc vải tạo thành có dạng 3D

Ảnh SEM mẫu vải không dệt xuyên kim.


Từ: https://dx.doi.org/10.1016/j.compositesb.2019.107654

13
Một số ứng dụng của công nghệ xuyên kim
tạo vải không dệt

Vải nỉ Màng lọc


14

You might also like