Professional Documents
Culture Documents
Chào Giá 2024 - Cty TNHH Sang Thu
Chào Giá 2024 - Cty TNHH Sang Thu
Công ty TNHH Sang Thu xin báo giá các mặt hàng vật tư tiêu hao như sau:
Số đăng ký lưu
Mã vật tư theo Phân loại hành/ Số GPNK
Hãng - Hãng -
Quyết định số trang thiết bị /Số phiếu tiếp Model hoặc mã hàng
STT Tên hàng hoá Tên thương mại Tính năng Kỹ thuật Khu vực sx Nước sản Nước chủ
5086/QĐ-BYT bị y tế (A, B, nhận hoặc hóa
xuất sở hửu
(nếu có) C, D) tương đương
(nếu có)
FRG6F105_8MP
Ống thông can thiệp mạch máu não được thiết FRG6F115_8MP
kế bên dọc thân ống bằng 8 dây hỗ trợ chống FRG6F125-8MP
GPNK Số:
Ống thông can Ống thông can thiệp gãy gập. Đường kính ngoài 6F. Đường kính FRG6F135-8MP Châu
N04.04.020.035 9754NK/BYT-
2 thiệp không gắn đầu mềm Fargo, trong 0.058" và 0.070" . Hỗ trợ tốt cho vi ống Loại D FRGMAX6F105_8 Âu/Tương Balt /Pháp Balt /Pháp
9.240.0001 TB-CT ngày
bóng cỡ 6F. Fargomax thông trong điều trị và chẩn đoán. Chiều dài FRGMAX6F115_8 đương
11/06/2018
đa dạng 95cm, 105 cm, 115 cm, 125cm, 135 FRGMAX6F105_8MP
cm. FRGMAX6F115_8MP
FRGMAX6F95_8MP
GPNK Số:
Cắt coil siêu nhanh dưới < 01giây, có khả Balt USA Balt USA
N07.01.310.036 Dụng cụ hỗ trợ Dụng cụ cắt Coil 9913NK/BYT- G7 hoặc tương
10 năng cắt 60 coil liên tục. Dễ dàng thao tác , Loại B XCEL LLC/Hoa LLC/Hoa
0.175.0002 cắt Coil XCEL TB-CT ngày đương
tiết kiệm thời gian làm thủ thuật . Kỳ Kỳ
26/06/2018
Chất gây tắc mạch dạng lỏng EVOH (ethelene
vinyl alcohol) hòa tan trong chất DMSO
(dimethylsulfoxide), bột tantalum làm tăng
độ cản quang, chỉ định thuyên tắc các tổn
GPNK Số:
thương ngoại biên và mạch máu não bao gồm SQUID12 Châu EMBOFL
N07.01.370.198 Chất tắc mạch Vật liệu nút mạch 8867NK/BYT- EMBOFL
11 dị dạng động tĩnh mạch và u máu. Nồng độ 12 Loại D SQUID18 Âu/Tương U/Thụy
0.274.0001 dạng lỏng Squid TB-CT ngày U/Thụy Sỹ
và 18 tương ứng với độ đậm đặc của chất tắc đương Sỹ
19/04/2018
mạch. Nồng độ 12 duy nhất giúp xâm nhập
xâu hơn vào ổ tổn thương và đi vào các mạch
máu siêu nhỏ ở xa.
GPNK Số:
Bột cản quang Bột kim loại cản quang cao sử dụng pha chất Châu
N07.01.430.035 9004NK/BYT-
12 pha keo nút dị Bột kim loại Tantale gây tắc trong điều trị bệnh lý dị dang mạch Loại D TANTALEO 0.5 Âu/Tương Balt /Pháp Balt /Pháp
9.240.0001 TB-CT ngày
dạng mạch não máu. đương
05/05/2018
Giá trúng
Quy cách Đơn Đơn giá (đã có Giá kê khai Mã kê khai thầu trong Đơn vị trúng
Ghi chú
đóng gói vị tính VAT) NĐ 98(VNĐ) giá vòng 90 thầu
ngày(nếu có)
Bệnh viện
KKG-0463-
Hộp/1 cái Cái 16,500,000 16,500,000 16,500,000 Trường ĐHYD
00001
Cần Thơ
Bệnh viện
KKG-0463-
Hộp/5 cái Cái 10,300,000 10,500,000 10,300,000 Trường ĐHYD
00002
Cần Thơ
Bệnh viện
KKG-0463-
Hộp/1 cái Cái 25,500,000 25,500,000 25,500,000 Trường ĐHYD
00003
Cần Thơ
Bệnh viện
KKG-0463-
Hộp/1 cái Cái 14,000,000 14,500,000 14,000,000 Trường ĐHYD
00007
Cần Thơ
Bệnh viện
KKG-0463-
Hộp/1 cái Cái 24,700,000 24,900,000 24,700,000 Trường ĐHYD
00008
Cần Thơ
Bệnh viện
KKG-0463-
Hộp/1 cái Cái 13,500,000 13,500,000 13,500,000 Trường ĐHYD
00009
Cần Thơ
Bệnh viện
KKG-0463-
Hộp/1 cái Cái 210,000,000 210,000,000 210,000,000 Trường ĐHYD
00010
Cần Thơ
Bệnh viện
KKG-0463-
Hộp/1 cái Cái 72,000,000 80,000,000 72,000,000 Trường ĐHYD
00012
Cần Thơ
Bệnh viện
KKG-0463-
Hộp/1 cái Cái 47,000,000 58,000,000 47,000,000 Trường ĐHYD
00014
Cần Thơ
Bệnh viện
KKG-0463-
Hộp/1 cái Cái 3,500,000 3,500,000 3,500,000 Trường ĐHYD
00021
Cần Thơ
Bệnh viện
KKG-0463-
Hộp/1 cái Cái 17,900,000 17,900,000 17,900,000 Trường ĐHYD
00022
Cần Thơ
Bệnh viện
KKG-0463-
Hộp/8 lọ Lọ 1,200,000 1,200,000 1,200,000 Trường ĐHYD
00023
Cần Thơ
Bệnh viện
KKG-0463-
Hộp/1 cái Cái 7,900,000 7,900,000 7,900,000 Trường ĐHYD
00024
Cần Thơ
Bệnh viện
KKG-0463-
Hộp/5 cái Cái 6,000,000 6,200,000 6,000,000 Trường ĐHYD
00025
Cần Thơ
Bệnh viện
KKG-0463-
Hộp/1 cái Cái 15,000,000 15,000,000 15,000,000 Trường ĐHYD
00027
Cần Thơ