You are on page 1of 6

BẢNG BÁO GIÁ VTYT THẦU 2024

Số đăng ký lưu
hành/ Số
Phân loại trang Model hoặc
Mã vật tư theo Quyết định Tên hàng Tên thương GPNK /Số phiếu Hãng - Nước sản Hãng - Nước
STT Tính năng Kỹ thuật thiết bị bị y tế mã hàng Khu vực sx
số 5086/QĐ-BYT (nếu có) hoá mại tiếp nhận hoặc xuất chủ sở hửu
(A, B, C, D) hóa
tương đương
(nếu có)

Giá đỡ mạch vành có phủ


thuốc Biolimus A9 có phủ
lớp polymer tự tiêu sinh
học. Đường kính từ
2.25mm đến 4.0mm ,
chiều dài từ 9mm đến
Stent mạch 36mm. Chất liệu Cobalt
vành phủ Chromium (CoCr).
thuốc Hệ stent Tiêu chuẩn kỹ thuật: Bề Biosensors
3994NK/BYT-
Biolimus mạch vành dày thanh giá đỡ ≤ 88µm Interventional Biosensors
TB-CT; Ngày BMX6-
1 A9, polymer phủ thuốc ( thiết kế 9 vành), ≤ 84µm D Châu Á Technologies Europe SA.-
N06.02.020.0537.257.0002 cấp phép: xxxx
tự tiêu sinh BioMatrix (thiết kế 6 vành) . Độ rút Pte. Ltd.- Thuỵ Sỹ
07/04/2018
học, khung Alpha ngắn: ≤ 2.29%. Độ co lại Singapore
Cobalt đàn hồi: ≤ 3.87%. Đoạn
Chromium. nối S và đoạn nối thẳng.
Đường kính mắt cáo ≥
1.58mm. Tương thích dây
dẫn 0.014" và ống thông
5F. Tính chịu lực xuyên
tâm > 0.67bar hay
500mmHg.
Giá đỡ mạch vành có phủ
thuốc Biolimus A9 không
phủ lớp polymer. Công
nghệ phủ thuốc trực tiếp
trên bề mặt thanh giá đỡ.
Hàm lượng thuốc:
15.6µg/mm chiều dài.
Đường kính từ 2.25mm
Stent mạch
đến 4.0mm , chiều dài từ
vành phủ
9mm đến 36mm. Chất liệu:
thuốc Hệ stent Biosensors
Cobalt Chromium (CoCr). 17935NK/BYT-
Biolimus mạch vành Interventional Biosensors
Tiêu chuẩn kỹ thuật: Bề TB-CT; Ngày
2 N06.02.020.0537.257.0004 A9, không phủ thuốc D BFC1-xxxx Châu Á Technologies Europe SA.-
dày thanh giá đỡ ≤ 88µm cấp phép:
polymer, Biofreedom Pte. Ltd.- Thuỵ Sỹ
( thiết kế 9 vành), ≤ 84µm 22/04/2021
khung Ultra Singapore
(thiết kế 6 vành) . Độ rút
Cobalt
ngắn: ≤ 2.29%. Độ co lại
Chromium.
đàn hồi: ≤ 3.87%. Đoạn
nối S và đoạn nối thẳng.
Đường kính mắt cáo ≥
1.58mm. Tương thích dây
dẫn 0.014"" và ống thông
5F. Tính chịu lực xuyên
tâm > 0.67bar hay
500mmHg."

Bóng nong mạch vành bán


đàn hồi. Đường kính từ
Bóng nong 1.5mm đến 4.0mm, chiều
mạch vành dài từ 10mm đến 30mm. Biosensors Biosensors
8797NK/BYT-
bán đàn hồi, Bóng nong Chất liệu Pebax. Lớp phủ Interventional Interventional
TB-CT; Ngày
3 N07.01.240.0537.257.0002 chất liệu mạch vành W-II. D PWR-xxxx Châu Á Technologies Technologies
cấp phép:
Pebax với Powerline Tiêu chuẩn kỹ thuật: Thiết Pte. Ltd.- Pte. Ltd.-
07/04/2018
lớp phủ W- kế đa nếp gấp với số nếp Singapore Singapore
II. gấp: 1.5mm 2 nếp gấp,
2.0mm - 3.0mm 3 nếp gấp,
3.5mm - 4.0mm 4 nếp gấp.
Bóng nong mạch vành áp
Bóng nong lực cao. Đường kính từ
mạch vành 2.0mm đến 4.5mm, chiều
loại áp lực dài từ 8mm đến 25mm.
Bóng nong Biosensors
cao, chất liệu Chất liệu: Nylon 12. Lớp 17689NK/BYT-
mạch vành Interventional Biosensors
Nylon 12, phủ: W-II ái nước lên đến TB-CT; Ngày
4 N07.01.240.0537.257.0003 loại không D NCB-xxxxx Châu Á Technologies Europe SA.-
thiết kế đa 50cm trên thân ống (không cấp phép:
đáp ứng Rise Pte. Ltd.- Thuỵ Sỹ
nếp gấp với phủ trên bóng). Thiết kế 3 23/03/2021
NC Singapore
chóp bóng nếp gấp, thiết kế chóp
hình nón bóng hình nón 30°. Tương
30°. thích dây dẫn 0.014" và
ống thông 5F.

Tổng cộng : 04 Mặt hàng


GIÁ VTYT THẦU 2024

Giá trúng
Giá kê khai
Quy cách Đơn giá (đã Mã kê khai thầu trong Đơn vị trúng
Đơn vị tính NĐ Ghi chú
đóng gói có VAT) giá vòng 90 thầu
98(VNĐ)
ngày(nếu có)

KKG-0452-
Hộp/1 cái Cái 42,000,000 46,200,000
00015
Bệnh viện Đại
KKG-0452-
Hộp/1 cái Cái 42,000,000 46,200,000 42,000,000 Học Y Dược
00018
TP. HCM

https://
kekhaigiatt
byt.moh.go
Hộp/1 cái Cái 6,630,000 7,293,000 v.vn/cong-
khai-gia/
KKG-0452-
00019
Bệnh viện Đa
KKG-0452-
Hộp/1 cái Cái 7,200,000 7,920,000 7,200,000 khoa khu vực
00020
Thủ Đức

You might also like