You are on page 1of 17

BẢNG BÁO GIÁ VTYT TH

Số đăng ký
lưu hành/ Số
Mã vật tư theo Phân loại
GPNK /Số
Quyết định số trang thiết Model hoặc
STT Tên hàng hoá Tên thương mại Tính năng Kỹ thuật phiếu tiếp
5086/QĐ-BYT bị bị y tế mã hàng hóa
nhận hoặc
(nếu có) (A, B, C, D)
tương đương
(nếu có)

_Stent lõi Co-Cr(L605), thành Stent mỏng 60µm nền tảng


Tetrinium, thúc đẩy hình thành nội mô, giảm huyết khối. Cấu
Stent mạch vành phủ
trúc LDZ-link tăng tính linh hoạt. Phủ thuốc Sirolimus liều
N06.02.020.5153.1 thuốc tinh thể
Khung giá đỡ động lượng 1.4µg/mm2. Polymer 3 thành phần: PLLA, PLCL, PVP 17656NK/
83.0002.001 Sirolimus, thiết kế
mạch vành phủ tự tiêu. Tỷ lệ co lại <4% & rút ngắn 0% (3.0x 16/20mm). Hai BYT-TB-CT FGTZXXXXX
1 đến LDZ-link, khung Co- D
thuốc Sirolimus - marker Pt/Ir trên bóng. Sóng stent 4 crown - 6 crown - 8 ngày XIE
N06.02.020.5153.1 Cr mỏng 60µm, phủ
Supraflex Cruz crown tùy đường kính đảm bảo sự toàn vẹn cấu trúc stent. 03/03/2021
83.0002.088 lớp polymer tự tiêu,
_ Đường kính: 2.0-4.5 mm, dài: 8-48mm. NP: 10 atm, RBP:
các cỡ.
16 atm
_Hạn dùng 24 tháng.

_Stent lõi Cobalt Chrome, thành Stent 60µm. Phủ thuốc


Stent mạch vành phủ Sirolimus liều lượng 1.4µg/mm2. MCUSA 0.73mm2 giúp lớp
N06.02.020.5153.1
thuốc tinh thể Khung giá đỡ động thuốc được phủ đồng đều, khung stent chắc chắn. Lớp 17656NK/
83.0001.001
Sirolimus, khung Co- mạch vành phủ Polymer tự tiêu. Tỷ lệ rút ngắn 3%, co lại < 4%. Hai marker BYT-TB-CT FGTTXXXXX
2 đến D
Cr mỏng 60µm phủ thuốc Sirolimus - Pt/Ir trên bóng tăng độ hiển thị. Liên kết LDZ-link linh hoạt. ngày XIE
N06.02.020.5153.1
lớp polymer tự tiêu, Supraflex Star _ Đường kính: 2.0-4.5 mm, dài: 8-48mm. 03/03/2021
83.0001.088
các cỡ _ NP: 10 atm, RBP: 16 atm
_Hạn dùng 24 tháng.

_ Công nghệ 2 lớp phủ Hydrophilic bằng sóng siêu âm


Glide™ bên ngoài và Fast™ bên trong. Bóng chất liệu Nylon
Bóng nong mạch
Bóng Nong Động 3 nếp gấp, thân ống thiết kế Hypotube. 2200047ĐKL
vành không đàn hồi
N07.01.240.0769.1 Mạch Vành Áp Lực _Tip profile 0.016'' H/BYT-TB-CT
3 công nghệ 2 lớp phủ D 802 - XXXX
73.0004 Cao Vecchio (Tất cả _Hai marker bằng vật liệu Pt/Ir ngày 15 tháng
Glide™ & Fast™,
các size) _Đường kính: 2.0mm - 5.0 mm. Chiều dài: 6mm - 30 mm. 11 năm 2022
các cỡ
_NP: 12atm; RBP: 22atm (2.0-4.0mm), 20atm (4.5-5.0mm)
_Hạn dùng: 24 tháng
_ Công nghệ 2 lớp phủ Hydrophilic bằng sóng siêu âm
Glide™ bên ngoài và Fast™ bên trong. Bóng chất liệu
Bóng nong mạch Property pebax 2 nếp gấp (đường kính 1.0mm), 3 nếp gấp
vành bán đàn hồi chất Bóng Nong Động (đường kính 1.25-4.0mm) & thân ống Hypotube. 2200047ĐKL
N07.01.240.0769.1 liệu Property Pebax Mạch Vành Áp Lực _Tip profile 0.016'' H/BYT-TB-CT
4 D 801 - XXXX
73.0003 công nghệ 2 lớp phủ Thường Helix (Tất _Hai marker bằng Pt/Ir (1 marker cho bóng có đường kính từ ngày 15 tháng
Glide™ & Fast™ các cả các size) 1.0-1.75mm). 11 năm 2022
cỡ _ Đường kính: 1.0 mm - 4.0 mm. Chiều dài: 5mm - 30 mm.
_NP: 6 atm; RBP: 14atm
- Hạn dùng: 24 tháng

_ Bơm tiêm thuốc cản quang Polycarbonate không chứa latex


_ Dung tích: 6,8,10,12ml Số công bố:
Ống tiêm thuốc cản 98311 0_ _ LL
N03.01.030.3024.1 _ Thân ống trong suốt dễ dàng nhận thấy dòng chảy và bọt khí 220000418/PC
5 quang đầu xoáy Bơm tiêm đầu xoáy B 98311 0_ _ RA
55.0001 bên trong BB-HCM ngày
Purple Barrel 6-12ml 98311 010PP
_ Đầu tip luer lock hoặc xoay đảm bảo an toàn đầu nối. 16/02/2022
_Hạn dùng: 36 tháng

_ Dung tích: 20ml, Áp lực 30atm, 40atm


Bộ bơm bóng áp lực _ Chất liệu Polycarbonate, chịu được áp lực tốt.
cao 30-40ATM, mặt _Mặt đồng hồ áp lực gập góc, phát quang, dây áp lực cao kích
Số công bố:
đồng hồ phát quang thước 12'', áp lực lên đến 1200psi
N07.01.230.3024.1 Bộ bơm bóng áp lực 220002081/PC
6 kèm 3 phụ kiện van _ Bộ kết nối chữ Y dạng Push-click, có áp lực lên đến 1200 B 98229xxxxx
55.0005 cao Medk BB-HCM ngày
cầm máu chữ Y dạng psi.
21/02/2022
bấm, dây 25cm, dụng _ Bộ bơm bóng gồm: kết nối chữ Y, khóa 3 chạc, dây mở
cụ chèn 21G, torquer. rộng 25cm, dụng cụ chèn 21G, torquer 0.014''/0.035''.
_Hạn dùng: 36 tháng

_ Bộ kết nối Manifold chất liệu Polycarbonate đường kính


Bộ kết nối Manifolds
0.093''. Số công bố:
2, 3 cửa chất liệu
N04.03.100.3024.1 Manifolds 2, 3 cửa _Áp lực truyền lên tới 500 PSI có 2, 3 cổng phù hợp với các 220000416/PC 982325xxxxxx
7 Polycarbonate chịu B
55.0002 Medk mục đích sử dụng khác nhau. Cổng xoay phải/trái On hoặc BB-HCM ngày x
áp lực 500 PSI cổng
Off 16/02/2022
xoay On-Off
_Hạn dùng: 36 tháng
982503RF0101
_ Bộ kết nối Manifold chất liệu Polycarbonate, áp lực truyền
00,
500 PSI có 3 cổng phù hợp với các mục đích sử dụng khác
Bộ kết nối Manifolds Số công bố: 982503RN010
Bộ kit kết nối nhau. Cổng xoay phải On hoặc trái Off
N04.03.100.3024.1 3 của chịu áp lực 500 220000417/PC 100,
8 Manifolds 3 cửa - _ 1 ống tiêm 12ml cổng luer lock hoặc dạng xoay B
55.0003 PSI, đi kèm bơm BB-HCM ngày 982503RN010
Medk _ 2 dây truyền dịch 180cm có bình nhỏ giọt
tiêm, dây truyền dịch 16/02/2022 200,
_ 1 dây nối áp lực 120cm, áp lực truyền 500 PSI
982503GRF01
_Hạn dùng: 36 tháng
0600

_Dây bơm thuốc áp lực cao bằng vật liệu Polyurethane, được
Dây bơm thuốc cản Số công bố: 98241xxx373
bện, áp lực tối đa dòng chảy 1200psi.
N07.01.250.3024.1 quang áp lực cao Dây bơm thuốc áp 220000415/PC 98241xxx370
9 _Chiều dài từ 30cm-150cm B
55.0001 Polyurethane chịu lực lực cao BB-HCM ngày 98241xxx374
_Cổng kết nối dạng luer lock hoặc dạng xoay.
dòng chảy 1200psi 16/02/2022
_Hạn dùng: 36 tháng

_ Bộ dụng cụ mở đường đùi, chất liệu Polypropylene, mềm


dẻo
Bộ dụng cụ mở
_ Đủ các cỡ 5F; 6F; 7F; 8F dài 11cm mỗi size được thiết kế Số công bố:
đường mạch đùi với Bộ dụng cụ mở
N07.01.110.3024.1 màu sắc khác nhau. 220002080/PC
10 thân sheath có khả đường động mạch B 98211 xxxxxx
55.0007 _ Có Guidewire kèm (làm bằng thép không rỉ), đường kính BB-HCM ngày
năng chắn xạ vật liệu đùi
0.035''; 0.038", dài 45cm. 21/06/2022
Polypropylene
_ Kèm theo kim chọc mạch 18Gx7cm
_Hạn dùng: 36 tháng

_ Bơm tiêm nhiều màu vật liệu Polycarbonate chịu áp lực tốt,
Bơm tiêm chất cản thân ống trong suốt dễ quan sát dung dịch và bóng khí trong
quang (6 màu) ống Số công bố:
N03.01.030.3024.1 Chất liệu Bơm tiêm màu _ Dung tích: 1ml, 10ml, 20ml 220000418/PC
11 B 983030xxxx
55.0003 polycarbonat trong Medk _ Đầu tip luer lock xoay được đảm bảo an toàn đầu nối. Được BB-HCM ngày
suốt dễ nhìn thiết kế để sử dụng 1 tay 16/02/2022
_Pitong được mã hóa màu để dễ nhận biết - 6 màu
_Hạn dùng: 36 tháng

Tổng cộng : .11 Mặt hàng


GIÁ VTYT THẦU 2024

Giá trúng thầu


Hãng - Nước Hãng - Nước Quy cách Đơn vị Đơn giá (đã có Giá kê khai NĐ Mã kê khai Đơn vị trúng
Khu vực sx trong vòng 90 Ghi chú
sản xuất chủ sở hửu đóng gói tính VAT) 98(VNĐ) giá thầu
ngày(nếu có)

Sahajanand Sahajanand Quyết định số


Medical Medical 250/QĐ-
KKG-0993-
Ireland Technologies Technologies Cái/ Hộp Cái 37,470,000 42,000,000
00069
37,470,000 BVTĐHYDCT
Ireland Limited/ Ireland Limited/ ngày
Ireland Ireland 10/04/2023

Sahajanand Sahajanand
Medical Medical
KKG-0993-
Ireland Technologies Technologies Cái/ Hộp Cái 36,000,000 38,000,000
00070
Ireland Limited/ Ireland Limited/
Ireland Ireland

Quyết định số
250/QĐ-
cNovate Medical cNovate Medical KKG-0993-
Hà Lan
B.V./ Hà Lan B.V./ Hà Lan
Cái/ Hộp Cái 6,800,000 8,200,000
00073
7,700,000 BVTĐHYDCT
ngày
10/04/2023
Quyết định số
250/QĐ-
cNovate Medical cNovate Medical KKG-0993-
Hà Lan
B.V./ Hà Lan B.V./ Hà Lan
Cái/ Hộp Cái 6,800,000 8,200,000
00074
7,700,000 BVTĐHYDCT
ngày
10/04/2023

Medk GmbH/ Medk GmbH/ KKG-0993-


Đức Cái/Gói Cái 90,000 110,000
Đức Đức 00075

Quyết định số
250/QĐ-
Medk GmbH/ Medk GmbH/ KKG-0993-
Đức
Đức Đức
Bộ/ Hộp Bộ 1,095,000 1,550,000
00077
1,100,000 BVTĐHYDCT
ngày
10/04/2023

Medk GmbH/ Medk GmbH/ KKG-0993-


Đức Cái/ Gói Cái 170,000 220,000
Đức Đức 00078
Quyết định số
250/QĐ-
Medk GmbH/ Medk GmbH/ KKG-0993-
Đức
Đức Đức
Bộ/ Hộp Bộ 235,000 380,000
00079
235,000 BVTĐHYDCT
ngày
10/04/2023

Quyết định số
250/QĐ-
Medk GmbH/ Medk GmbH/ KKG-0993-
Đức
Đức Đức
Cái/ Gói Cái 95,000 210,000
00081
95,000 BVTĐHYDCT
ngày
10/04/2023

Medk GmbH/ Medk GmbH/ KKG-0993-


Đức Bộ/ Hộp Bộ 450,000 590,000
Đức Đức 00086

Medk GmbH/ Medk GmbH/ KKG-0993-


Đức Cái/Gói Cái 63,000 90,000
Đức Đức 00076
Giá trúng
Giá kê
thầu trong Đơn vị trúng
khai NĐ Mã kê khai giá Ghi chú
vòng 90 thầu
98(VNĐ)
ngày(nếu có)

65,520 KKG-0993-00133

71,760 KKG-0993-00134

69,680 KKG-0993-00135

69,680 KKG-0993-00136

73.840 KKG-0993-00137
87.360 KKG-0993-00139

79.040 KKG-0993-00140

71.760 KKG-0993-00141

65.520 KKG-0993-00138

89.440 KKG-0993-00142

79,040 KKG-0993-00143
79.040 KKG-0993-00146

76.960 KKG-0993-00147

76.960 KKG-0993-00144

73.840 KKG-0993-00148

71.760 KKG-0993-00149

69.680 KKG-0993-00150
71,760 KKG-0993-00151

71.760 KKG-0993-00145

78,000 KKG-0993-00152

71.760 KKG-0993-00207

75.920 KKG-0993-00209

73.840 KKG-0993-00210
83,600 KKG-0993-00211

73,840 KKG-0993-00212

69.680 KKG-0993-00208

67.600 KKG-0993-00213

67.600 KKG-0993-00214

67.600 KKG-0993-00215
209,000 KKG-0993-00240

71,760 KKG-0993-00163

81.120 KKG-0993-00162

79.040 KKG-0993-00164

71.760 KKG-0993-00165
74.880 KKG-0993-00166

74.880 KKG-0993-00167

79.040 KKG-0993-00169

79.040 KKG-0993-00168

79.040 KKG-0993-00170
71.760 KKG-0993-00171

76.960 KKG-0993-00172

76.960 KKG-0993-00173

78.000 KKG-0993-00174

78.000 KKG-0993-00175

87,000 KKG-0993-00176
98.800 KKG-0993-00178

738/QĐ-BV ngày
85.280 KKG-0993-00179 84,000 21/03/2023 Tại
Bệnh Viện 30-4

85.280 KKG-0993-00180

85.280 KKG-0993-00181

87.360 KKG-0993-00182

83.200 KKG-0993-00177

91.520 KKG-0993-00183
91.520 KKG-0993-00184

89,440 KKG-0993-00185

33.280 KKG-0993-00186

33.280 KKG-0993-00187

738/QĐ-BV ngày
33.280 KKG-0993-00188 25,000 21/03/2023 Tại
Bệnh Viện 30-4

35,200 KKG-0993-00241

45,000 KKG-0993-00189
33.280 KKG-0993-00190

33.280 KKG-0993-00191

You might also like