You are on page 1of 2

Talk to/ with : Nói chuyện với ai

Complain to sb about/of sth: Phàn nàn với ai về điều gì


Translate from sth into sth: dịch cái gì sang
Good at : Giỏi về
Fond of: thích
Out of date: lạc hậu, lỗi thời
Rejoice at/ in / over: vui mừng
At noon : vào buổi trưa
On the wall : trên tường
Go for/ on a picnic : đi dã ngoại
So as to verb / in order to verb : để làm gì
Nervous about : lo lắng về
Pleased with : hài long với
Famous for : nổi tiếng với
Rich in : giàu có
Excited about : hào hứng
Married to: kết hôn với
Enthusiastic about : nhiệt tình, hang hái
Related to: có họ hàng, liên quan đến
Suitable for: phù hợp
Hopeless at : kém, không có khả năng làm gì
Crowded with: đông đúc
Full of: đầy
Keen on: thích
Responsible for : chịu trách nghiệm
Angry with sb: tức giận với ai
Angry about sth : tức giận về điều gì
Happy to verb : hạnh phúc, vui khi làm gì
Bored with: chán với
Polite to sb: lịch sự với ai
Ready for sth: sẵn sàng cho
Thanks to :nhờ vào

You might also like