You are on page 1of 15

PREPOSITION

NOUN + Prep
• (Dis)Advantage of: Lợi ích / bất lợi của
• Awareness of: nhận thức về
• Approval for: sự chấp thuận
• Addiction to: nghiện
• Answer to: câu trả lời cho
• Attitude to: thái độ
• Anxiety about: sự lo lắng về
• Agreement on/ about: đồng ý, thỏa thuận về
• Book about: cuốn sách viết về
• Ban on: việc cấm
• Cheque for: ngân phiếu, séc
• Connection with: sự kết nối, liên quan tới Connection between:
mối liên quan giữa Congratulations (to sb) on: chúc mừng
• Contact with: sự liên lạc với
• Contact between: mối liên lạc giữa
• Cause of: nguyên nhân của
• Change in: sự thay đổi về, trong
• Change to: sự thay đổi thành
• Concern for/ about: mối quan tâm, lo lắng về
• Concern with: sự liên quan, dính líu đến
• Concern to sb: mối quan tâm của
• Difficulty with st: khó khăn về
• Difficulty in Ving: khó khăn khi làm gì
• Damage to: sự phá hủy
• Demand for: sự đòi hỏi
• Increase / Rise in: sự tăng về
• Improvement in: sự cải thiện về
• Invitation to: lời mời tới
• Knowledge of: kiến thức về
• Key to: chìa khóa cho
• Link with: sự kết nối với
• Link between: mối liên kết giữa
• Lack of: sự thiếu thốn
• Map of: bản đồ của
• Matter with: vấn đề với
• Photograph of: bức ảnh về
• Picture of: bức tranh về
• Pleasure in: niềm vui về, trong
• Pack of: bầy, lũ
• Quarrel with: cãi nhau với
• Reason for: lí do cho
• Recipe for: công thức nấu ăn cho món
• Research into: nghiên cứu về
• Reaction to: phản ứng
• Response/ Reply to: sự phản hồi
• Smell of: mùi của...
• Success in: thành công về, trong
• Skill in/at: tài năng làm gì
• Solution to: giải pháp cho
• Trouble with: rắc rối với
• Threat to: môi đe dọa đến
• Tax on: thuế về
Verb with prepositions (ĐỘNG TỪ + GIỚI
TỪ)

You might also like