Professional Documents
Culture Documents
2015 09+Nganh+BDS
2015 09+Nganh+BDS
9
v i
tổng vố ý pm 1,82 ỷ USD, chiếm 13,7% tổng vố ố
ế ế 8 t n kho b ng s n gi m 3.444 tỷ ng so v 7/2015, ò ng 60.299 tỷ ng.
, tn 7 081 554 2, ơ ơ 22 784 ỷ ng; t 11 693
, ơ ơ 17 972 ỷ ng; t tn ơ 1 637 782 2, ơ ơ 4 545 ỷ n
pt 8 641 , ơ ơ 14 998 ỷ ng.
, ố
.N ò
ò
ò ế
10% - 20
ơ 15 . ố ế 150 2
ò ế .
ố ngh ế ố Res
216
ố
c ng ế 10
ơ ế ố ố ơ ơ
.
T ơ
ố ,
. ố ế
ơ . ng
ơ ố ơ .
ế 64
ố ý 2. 6 4% ố
8 ố , , , ,
ế
.
ơ ơ
, ơ 100
.
ổ ố
.
400
300
200
100
0
FLC ITA DXG TIX KBC BCI KDH D2D IJC HLD ASM
-100
-200
6T 2012 6T 2013 6T 2014 6T 2015
t t
T V C H TTS V ó Lợ rò T
DN trưở
6T.2014 6T.2015 6T.2014 6T.2015 6T.2014 6T.2015 Lợ
ỷ ỷ ỷ ỷ ỷ ỷ ỷ %
10 3,500.3 3,886.5 12,842.1 13,446.4 4,531.0 211.5 266.8 26.15%
7 24,483.4 26,772.4 102,951.6 88,443.3 43,452.0 1,142.3 1,203.3 5.34%
64 83,384.2 112,321.4 227,232.0 278,036.2 143,385.0 3,312.8 3,446.8 4.05%
22 14,169.7 17,886.9 30,521.4 38,451.8 31,128.0 1,168.6 1,461.8 25.09%
5 20,987.7 25,611.6 53,671.1 57,485.8 23,744.0 2,348.2 2,092.3 -10.90%
25 24,789.8 25,008.0 54,498.1 48,380.6 29,570.0 1,159.6 882.1 -23.93%
, & 35 59,849.1 69,761.0 108,695.1 112,261.3 125,434.0 7,536.4 7,321.9 -2.85%
16 5,212.1 5,925.0 8,333.5 9,314.6 9,054.0 148.6 232.0 56.09%
& 109 40,835.3 48,220.1 87,202.2 103,172.9 53,403.0 1,936.9 2,622.7 35.40%
& 21 8,010.3 9,118.3 18,176.6 19,635.6 14,107.0 623.4 758.1 21.61%
32 31,959.0 34,859.9 58,372.3 61,880.7 39,738.0 1,481.2 2,437.9 64.58%
Ô 10 5,186.7 6,572.9 12,290.9 15,498.2 13,313.0 481.1 1,021.3 112.27%
ơ 63 33,232.7 38,994.7 95,872.5 103,479.7 51,402.0 2,035.9 2,607.5 28.07%
ố 55 70,581.8 92,473.6 151,640.8 196,192.0 233,819.0 4,011.5 10,869.5 170.96%
25 1,283.5 1,349.9 2,310.2 2,473.8 1,306.0 52.2 70.7 35.37%
166 48,580.2 61,673.5 186,299.4 200,271.3 60,010.0 1,249.9 3,518.0 181.46%
Y ế 18 6,588.2 7,304.8 15,589.2 16,549.5 13,335.0 620.3 652.1 5.12%
So ế ố ố
3 64 4
, , , ò ế
ò ế ơ , Him Lam, , , Bitexco ...
ế
ố . ế
.
ố 6 :
ế ỷ
ỷ ơ
.
ỷ
ơ 100 ế
167 ỷ ế 70
ổ ơ .
,
6T 2015 6T2014
100 ổ ố 1603
323.6 121
14 5 / 2 6 ố tiếp
t cm 7 481 2 ng Hu nh T , 45.4 87.5
qu 7, O R (R ) DT 14.8 1.7
20.097 m2 t ng Hi , c. 1500 Doanh thu
2014 ơ ế ế
260 – 280 ỷ 2015 2,700.
1000
ố ế ố 10
ế
500
ố ố
50 2010 ố
ỷ . 0
2010 2011 2012 2013 2014 2015F
C t C ị L – LDG
ế O 12/8 75
ổ ế ỷ G
49
(42 ), ố ơ (30 )
(117 )
ố
85 3 ố ế 4200 ỷ .
ế ổ
2013 2014 72 37 ỷ 2015 6 600
Doanh thu
233 ỷ ế ế
61 6 ỷ ế 50 ế ơ 80 400
2014. 140 ỷ
, 200
R ố
ế 2020 0
ơ ế 2013 2014 2015F
ý 3 2015 2016 ơ .
ế
ố ổ ố
.
Tổ C t Cổ ph tư t tr ể Xâ dựng - DIG
ế 6 310 ỷ
14 5 ỷ, ế ố
.
ố , ,
,
ơ
ố
– ố
20 ổ ế 159 ỷ ơ
15 ổ ế 2000 Doanh thu
ơ . ế
1500
ơ – , Y – ố 1000
ế ế ố
500
6 ố ế
70 ỷ. 2015 0
ố ố ế 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015F
, ,
…
ế
ơ
ố
ò ổ .
C t Cổ ph n T C.E.O
O ế ố 2014 ố
700 ỷ 6 O ế
300 ỷ ế 66 ỷ,
40% so ế . O
ố 250
, ố
O ố
Resort, Sonasea Residences, Sonasea Golf Estates.
R
40
h 2015 R R ơ ố
2015 ò
.
O 160-170 ỷ, 2015
4 | Xin vui lòng đọc “Khuyến cáo" ở trang cuối
2,500 65 O 1500 Doanh thu
ế ế
ò O ế 1000
O 20 ế ố .
500
0
2014 2015F
t t t
ỷ ỷ ỷ ỷ ỷ ỷ ỷ % VND
VIC 41,700 17,529.2 30,742.27 84,100.98 110,629.64 77,535.00 1,934.49 717.24 -62.9% 1,025 40.66 2.50
7
HAG 15,300 13,660.0 16,035.00 32,901.46 42,884.61 12,243.00 636.05 831.44 30.7% 2,252 6.79 0.75
4
KBC 12,700 5,092.36 7,684.95 12,469.65 13,673.53 6,060.00 41.88 252.71 503.4% 1,257 10.10 0.78
ITA 5,300 7,850.57 9,254.13 11,101.71 12,128.22 4,443.00 56.98 113.35 98.9% 278 19.08 0.48
FLC 6,500 2,158.42 5,725.69 3,812.33 7,128.34 3,497.00 129.63 338.09 160.8% 1,261 5.15 0.60
PDR 15,500 1,427.68 1,520.36 5,872.73 6,585.42 3,027.00 0.59 55.42 9293.2% 649 23.90 1.44
NLG 20,700 1,683.12 2,069.06 3,677.87 4,199.14 2,888.00 (16.83) 60.68 460.5% 1,333 15.53 1.33
KDH 19,800 1,436.95 2,484.62 2,477.82 4,267.59 2,520.00 40.58 101.54 150.2% 1,687 11.74 1.00
IJC 8,600 2,870.05 2,899.44 4,990.98 7,380.35 2,385.00 31.69 59.36 87.3% 942 9.13 0.81
ASM 9,500 730.01 1,290.68 1,859.57 2,219.54 2,089.00 27.11 24.95 -8.0% 801 11.86 0.88
SII 33,500 765.69 823.88 905.95 1,121.78 2,043.00 6.79 3.70 -45.5% 178 188.00 2.37
DIG 11,100 2,381.53 2,390.35 5,041.02 4,869.16 2,344.00 14.60 10.59 -27.5% 217 51.13 0.85
SJS 19,500 1,612.53 1,799.29 5,678.49 5,442.82 1,941.00 17.92 35.07 95.7% 1,744 11.18 1.07
DXG 16,800 895.99 1,526.18 1,577.65 2,969.95 2,103.00 52.65 153.18 190.9% 2,553 6.58 1.29
HDG 26,000 732.34 1,187.18 2,150.77 2,588.95 1,701.00 26.22 17.66 -32.6% 1,964 13.24 1.43
BCI 20,200 1,714.92 1,861.84 3,272.19 3,373.55 1,734.00 41.26 35.21 -14.7% 1,052 19.19 0.94
HQC 5,000 962.39 2,086.40 3,410.83 4,410.13 1,315.00 6.49 50.40 676.6% 430 11.63 0.48
NBB 21,700 1,297.57 1,259.24 3,105.04 3,220.62 1,263.00 24.35 40.63 66.9% 1,066 20.35 1.00
CEO 15,900 951.23 951.23 1,731.55 1,731.55 1,119.00 - 65.50 2,469 6.44 1.15
LDG 13,900 983.79 983.79 2,213.21 2,213.21 1,125.00 - 44.60 527 26.35 1.06
NTL 13,600 823.62 881.35 1,413.44 1,387.48 848.00 9.28 21.93 136.3% 813 16.72 0.94
HAR 5,800 392.13 626.95 469.19 668.49 577.00 13.59 13.66 0.5% 617 9.40 0.53
TIG 11,100 175.86 411.14 337.47 575.61 601.00 5.03 46.63 827.0% 2,060 5.39 0.91
FDC 18,800 637.23 536.08 822.88 749.69 497.00 13.22 9.63 -27.2% 544 34.54 0.97
ITC 8,500 1,459.49 1,488.97 2,296.83 2,152.90 597.00 (13.34) 2.48 118.6% 352 24.15 0.39
TDH 13,400 1,376.57 1,361.73 2,226.24 2,174.39 588.00 23.02 (8.51) -137.0% 116 115.21 0.41
HDC 13,000 572.49 597.52 1,206.86 1,127.57 534.00 13.21 12.14 -8.1% 568 22.89 0.89
TIX 21,000 573.35 573.31 937.75 1,235.54 504.00 46.71 38.36 -17.9% 2,475 8.49 0.88
NDN 13,600 158.88 377.61 535.23 518.03 446.00 12.60 29.27 132.3% 4,018 3.38 1.16
VC3 57,800 202.72 205.03 1,224.03 1,275.84 462.00 7.56 8.04 6.3% 2,276 25.39 2.24
KHA 29,700 293.94 320.23 388.60 495.59 396.00 12.47 8.92 -28.5% 5,135 5.78 1.18
VPH 8,200 538.31 488.40 1,787.53 1,696.37 376.00 (7.26) 0.84 111.6% 271 30.24 0.76
API 10,500 274.54 425.33 553.17 606.41 382.00 (3.32) 48.80 1569.9% 34 312.31 0.87
D2D 32,800 365.19 384.50 1,166.94 1,117.61 349.00 32.56 20.22 -37.9% 4,203 7.80 0.91
Chúng tôi chỉ sử dụng trong báo cáo này những thông tin và quan điểm được cho là đáng tin cậy nhất, tuy nhiên
chúng tôi không bảo đảm tuyệt đối tính chính xác và đầy đủ của những thông tin trên. Những quan điểm cá nhân
trong báo cáo này đã được cân nhấc cẩn thận dựa trên những nguồn thông tin chúng tôi cho là tốt nhất và hợp lý
nhất trong thời điểm viết báo cáo. Tuy nhiên những quan điểm trên có thể thay đổi bất cứ lúc nào, do đó chúng tôi
không chịu trách nhiệm phải thông báo cho nhà đầu tư. Tài liệu này sẽ không được coi là một hình thức chào bán
hoặc lôi kéo khách hàng đầu tư vào bất kì cổ phiếu nào. Công ty SBS cũng như các công ty con và toàn thể cán bộ
công nhân viên hoàn toàn có thể tham gia đầu tư hoặc thực hiện các nghiệp vụ ngân hàng đầu tư đối với cổ phiếu
được đề cập trong báo cáo này. SBS sẽ không chịu trách nhiệm với bất kì thông tin nào không nằm trong phạm vi báo
cáo này. Nhà đầu tư phải cân nhắc kĩ lưỡng việc sử dụng thông tin cũng nhưng các dự báo tài chính trong tài liệu
trên, và SBS hoàn toàn không chịu trách nhiệm với bất kì khoản lỗ trực tiếp hoặc gián tiếp nào do sử dụng những
thông tin đó. Tài liệu này chỉ nhằm mục đích lưu hành trong phạm vi hẹp và sẽ không được công bố rộng rãi trên các
phương tiện truyền thông, nghiêm cấm bất kì sự sao chép và phân phối lại đối với tài liệu này.
C t ổ ph n chứ Gò T ươ T (H i sở)
278 Nam K , Qu n 3 TP HCM Vi t Nam
Tel: +84 (8) 6268 6868 Fax: +84 (8) 6255 5957 www.sbsc.com.vn
C H N i C Gò