(Từ ngày 29.6 đến hết 1.7.2023) Vợ/ chồng/ người Trẻ em từ 6-15 NV Trẻ em từ 1-5 tuổi Số Năm STT Họ và tên nhân viên thân tuổi công ty phòng sinh Nam Nữ Nam Nữ Nam Nữ XE SỐ 1 VÀ THUYỀN SỐ 1 1 Nguyễn Anh Lực 1 1981 2 Nguyễn Anh Tú 1 1 2007 3 Nguyễn Khánh Chi 1 2013 4 Đinh Thị Thao 1 1983 5 Nhâm Thị Hồng Thúy 1 2 1977 6 Nguyễn Ngọc Ngân 1 2013 7 Lê Văn Hiếu 1 1981 8 Nguyễn Phương Thùy 1 1986 3 9 Lê Đức Kiên 1 2011 10 Lê Thùy Chi 1 2014 11 Phạm Hoàng Việt 1 1988 12 Nguyễn Thị Phương 1 1997 4 13 Đỗ Thị Thành 1 1964 14 Phạm Hoàng Cát Tiên 1 2022 15 Nguyễn Văn Dự 1 1992 16 Nguyễn Ngọc Hân 1 2017 5 17 Vũ Văn Đức 1 1990 18 Vũ Mộc Trà 1 2019 19 Đinh Trọng Tiến 1 1990 20 Đinh Ngọc Diệp 1 6 2015 21 Đinh Ngọc Diễm 1 2017 22 Nguyễn Thị Hoài 1 1986 23 Nguyễn Tuệ Minh 1 2016 24 Nguyễn Phúc Lâm 1 7 2018 25 Ngô Thị Hồng Nhung 1 1995 26 Phạm Trung Đức 1 2021 27 Nguyễn Song Huy 1 1982 28 Nguyễn Thị Phương 1 8 1983 29 Nguyễn Song Kiên 1 2014 30 Lê Văn Trung 1 1978 31 Cao Thị Sen 1 1988 32 Lê Mai Phương 1 9 2010 33 Lê Cao Hoàng Minh 1 2012 34 Lê Khánh Ngọc 1 2017 35 Tô Thị Hường 1 1984 36 Kiều Nguyên Vũ 1 10 2012 37 Kiều Ngọc Hà 1 2016 38 Nguyễn Đình Ngọc 1 1996 39 Hoàng Thị Yến 1 11 1996 40 Nguyễn Đình Đức Duy 1 2022 41 Trấn Xuân Lai 1 1983 42 Phạm Thị Ngân 1 12 1990 43 Trần Diệp Chi 1 2014 TỔNG CỘNG 43 NGƯỜI XE SỐ 2 VÀ THUYỀN SỐ 2 44 Nguyễn Trọng Ninh 1 1982 45 Nguyễn Mai Khánh Chi 1 13 2010 46 Nguyễn Nhật Minh 1 2014 47 Nguyễn Xuân Kiên 1 1980 48 Nguyễn Xuân Tuấn Dũng 1 14 2010 49 Nguyễn Phú Tùng 1 2008 50 Trần Văn Lộc 1 1989 51 Nguyễn Văn Thiết 1 15 1981 52 Ngô Minh Luân 1 1975 53 Nguyễn Huy Linh 1 1988 54 Vũ Văn Anh Minh 1 16 1993 55 Vũ Ngọc Khánh 1 1993 56 Bùi Văn Dũng 1 57 Đinh Nhật Linh 1 17 58 Nguyễn Văn Hợp 1 59 Nguyễn Thị Hà 1 1993 60 Nguyễn Thị Tú Quỳnh 1 18 1992 61 Trần Minh Nhật 1 2018 62 Trần Đình Hùng 1 63 Hoàng Nghĩa Nam 1 19 64 Trần Qúi Toàn 1 65 Đinh Ngọc Tú 1 1983 66 Nguyễn Viết Việt 1 20 67 Lê Văn Hoàng 1 68 Nguyễn Sĩ Hiển 1 69 Nguyễn Hữu Chung 1 21 70 Kiên cháu Ninh 1 71 Nguyễn Hoài Nam 1 72 Đỗ Mạnh Cường 1 22 73 Nguyễn Hồng Lâm 1 74 Hoàng Minh Mạnh 1 75 Lê Văn Đạt 1 23 76 Lê Đức Anh 1 77 Lê Quang Chương 1 78 Huỳnh Quốc Anh 1 24 79 Hà Cao Cường 1 1975 80 Lê Thế Sơn 1 81 Lê Minh Khiêm 1 25 82 Nguyễn Văn Tuấn 1 83 Đỗ Đình Cường 1 1978 84 Trương Thị Nga 1 26 1978 85 Nguyễn Phú Tú 1 2011 TỔNG CỘNG 42 NGƯỜI
Người lớn: 66 người
Trẻ em từ 1-4 tuổi: 4 người Trẻ em từ 5-15 tuổi: 15 người Tổng cộng 85 người Trưởng nhóm 1
Danh Sách Sinh Viên Thí Nghiệm Hóa Lý Nhóm Vl02 - Sáng Thứ 2 - Sáng Thứ 6 GVHD: Nguyễn Phúc Thanh Duy Bài 2 Độ dẫn dung dịch Bài 3 Số tải Bài 4 Nghịch đảo đường Bài 5 Nhiệt phản ứng