You are on page 1of 1

BẢNG THỐNG KÊ MÔN TIN HỌC VĂN PHÒNG

Thời gian học tập (giờ)


Trong đó

Số Thực hành/
MH/ Trung Ghi
Tên môn học, mô đun tín Tổng Thực tập/ Thi/
MĐ/ Lý bình chú
chỉ số Thí nghiệm/ Kiểm
HP thuyết
bài tập/ tra
Thảo luận
I Các môn học chung 0 0 0 0 0
MH01 Chính trị 2 15 13 2
MH02 Pháp luật 1 9 5 1
MH03 Giáo dục thể chất 1 4 24 2
MH04 Giáo dục quốc phòng - An ninh 3 21 21 3
MH05 Tin học 1 12 17 1
MH06 Ngoại ngữ 4 30 56 4
MH07 Kỹ năng mềm 2 12 16 2
MĐ08 Sử dụng máy tính căn bản 4 30 56 4
MĐ09 Mạng căn bản 3 15 57 3
MĐ10 Internet 3 15 57 3
MH11 Tiếng Anh chuyên ngành 3 15 57 3
MĐ12 Soạn thảo văn bản điện tử 5 30 85 5
Thiết kế trình diễn trên máy
MĐ13 5 30 85 5
tính
MĐ14 Bảng tính điện tử 5 30 85 5
Cài đặt, sử dụng phần mềm văn
MĐ15 3 15 57 3
phòng
MĐ16 Lập trình quản lý 3 15 42 3
MĐ17 Thiết kế đồ hoạ bằng Illustrator 3 15 57 3
Cài đặt và sử dụng các thiết
MĐ18 3 15 57 3
bị văn phòng
MĐ19 Lập trình Macro trên MS office 3 15 57 3
MĐ20 Bảo trì hệ thống máy tính 3 15 57 3
MH21 Công nghệ đa phương tiện 3 15 57 3
MH22 An toàn bảo mật thông tin 2 15 28 2
MĐ23 Thực tập tốt nghiệp 5 15 180 5
Tổng cộng

You might also like