Professional Documents
Culture Documents
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CAO THẮNG Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Mã Trong đó
MH/
Tên môn học, mô đun Số tín chỉ Thực hành/
MĐ/ Tổng số Lý thực tập/thí
HP Kiểm tra
thuyết nghiệm/bài
tập/thảo luận
Mã Trong đó
MH/
Tên môn học, mô đun Số tín chỉ Thực hành/
MĐ/ Tổng số Lý thực tập/thí
HP Kiểm tra
thuyết nghiệm/bài
tập/thảo luận
Mã Trong đó
MH/
Tên môn học, mô đun Số tín chỉ Thực hành/
MĐ/ Tổng số Lý thực tập/thí
HP Kiểm tra
thuyết nghiệm/bài
tập/thảo luận
Mã Trong đó
MH/
Tên môn học, mô đun Số tín chỉ Thực hành/
MĐ/ Tổng số Lý thực tập/thí
HP Kiểm tra
thuyết nghiệm/bài
tập/thảo luận
HIỆU TRƯỞNG
TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
HK 1: 28 TC HK 2: 30 TC HK 3: 26 TC HK 4: 27 TC HK 5: 25 TC HK 6: 8 TC
24 TC LT 24 TC LT 20 TC LT 23 TC LT 21 TC LT 0 TC LT
4 TC TH 6 TC TH 6 TC TH 4 TC TH 4 TC TH 8 TC TH
LT Web
ASP.NET
(3,3,0)
Kiểm thử PM
(3,3,0)
CC&MT PTPM
(4,4,0)
LTWeb PHPNC
(3,3,0)
TT LT Web
PCMT Mạng MT PTTK HTTT DVM ASP.NET
(3,3,0) (3,3,0) (4,4,0) (3,3,0) (2,0,15)
ThiĐATN
TN TH
TT LTDĐ (5,0,4)
(2,0,15) (3617010)
Nhập môn LT Đồ họa ƯD PP LTHĐT LT Web PHP
(5,5,0) (3,3,0) (3,3,0) CB
ĐATN
(3,3,0)
TTTN (5,0,4)
(3,0,6) (3617010)
TK HTM
THUD Thiết kế web TT HQT CSDL NNLT Java (2,2,0)
(3,3,0) (3,3,0) (2,0,15) (3,3,0) Thi TNCT
(5,0,4)
BM HTM
TT QTHTM (3,3,0)
TT PCMT TT TKW CNPM
(2,0,15) (2,0,15) Windows (3,3,0)
(2,0,15)
ĐA BM HTM
(2,2,0)
TH NMLT TT CTDL & GT TT PP LTHĐT TT LT
(2,0,15) (2,0,15) (2,0,15) Windows
(2,0,15) QL HT Web và
Mail server
(3,3,0)
TT MMT GDQP TT DVM
(2,0,15) (2,0,2) (2,0,15) ĐA QLHT Web
và Mail Server
(2,2,0)
An ninh mạng
(3,3,0)
TT HĐH Linux
(2,0,15)
TT CH và
QTTBM Cisco
(2,0,15)