You are on page 1of 2

 

行く   iku : đi
見る   miru : nhìn, xem, ngắm
する [する] suru   : làm
出る [でる]   deru: đi ra, rời khỏi
使う [つかう]   tsukau : sử dụng
作る [つくる]   tsukuru : làm, tạo ra
思う [おもう] omou  : nghĩ
持つ [もつ]  motsu : cầm, nắm, có
買う [かう]  kau : mua
知る [しる]  shiru : biết
なる [なる]  naru : trở nên, trở thành
聞く [きく]  kiku : nghe, hỏi
言う [いう]  iu : nói
終わる [おわる] owaru  : kết thúc
あげる [あげる]   ageru : cho, tặng
くれる [くれる]   kureru : nhận được
始める [はじめる]  hajimeru : bắt đầu
起きる [おきる]  okiru : thức dậy
置く [おく]  oku : đặt, để
住む [すむ]  sumu : sống
働く [はたらく]  hataraku : làm việc
立つ [たつ]  tatsu : đứng
呼ぶ [よぶ]  yobu : gọi
帰る [かえる]  kaeru : trở về
分かる [わかる]  wakaru : hiểu, biết
走る [はしる]  hashiru : chạy
入れる [いれる]  ireru : đặt vào, cho vào
教える [おしえる]  oshieru : dạy, chỉ bảo
歩く [あるく]  aruku : đi bộ
会う [あう]  au : gặp gỡ
書く [かく]   kaku : viết
売る [うる]  uru : bán
飛ぶ [とぶ]  tobu : bay
読む [よむ]  yomu : đọc
飲む [のむ]  nomu : uống
起こす [おこす]  okosu : đánh thức
見せる [みせる]  miseru : cho xem, cho thấy
楽しむ [たのしむ]  tanoshimu : thưởng thức
取る [とる]  toru : lấy, có được
できる [できる]  dekiru : có thể
落ちる [おちる]  ochiru : ngã, rơi xuống
払う [はらう]  harau : chi trả
見つける [みつける] mitsukeru  : tìm thấy
忘れる [わすれる] wasureru  : quên
覚える [おぼえる]  oboeru : nhớ
着る [きる]  kiru : mặc
笑う [わらう]  warau : cười
探す [さがす]  sagasu : tìm kiếm
歌う [うたう]  utau : hát
遊ぶ [あそぶ]  asobu : chơi

You might also like