Professional Documents
Culture Documents
50 V thường gặp n5
50 V thường gặp n5
行く iku : đi
見る miru : nhìn, xem, ngắm
する [する] suru : làm
出る [でる] deru: đi ra, rời khỏi
使う [つかう] tsukau : sử dụng
作る [つくる] tsukuru : làm, tạo ra
思う [おもう] omou : nghĩ
持つ [もつ] motsu : cầm, nắm, có
買う [かう] kau : mua
知る [しる] shiru : biết
なる [なる] naru : trở nên, trở thành
聞く [きく] kiku : nghe, hỏi
言う [いう] iu : nói
終わる [おわる] owaru : kết thúc
あげる [あげる] ageru : cho, tặng
くれる [くれる] kureru : nhận được
始める [はじめる] hajimeru : bắt đầu
起きる [おきる] okiru : thức dậy
置く [おく] oku : đặt, để
住む [すむ] sumu : sống
働く [はたらく] hataraku : làm việc
立つ [たつ] tatsu : đứng
呼ぶ [よぶ] yobu : gọi
帰る [かえる] kaeru : trở về
分かる [わかる] wakaru : hiểu, biết
走る [はしる] hashiru : chạy
入れる [いれる] ireru : đặt vào, cho vào
教える [おしえる] oshieru : dạy, chỉ bảo
歩く [あるく] aruku : đi bộ
会う [あう] au : gặp gỡ
書く [かく] kaku : viết
売る [うる] uru : bán
飛ぶ [とぶ] tobu : bay
読む [よむ] yomu : đọc
飲む [のむ] nomu : uống
起こす [おこす] okosu : đánh thức
見せる [みせる] miseru : cho xem, cho thấy
楽しむ [たのしむ] tanoshimu : thưởng thức
取る [とる] toru : lấy, có được
できる [できる] dekiru : có thể
落ちる [おちる] ochiru : ngã, rơi xuống
払う [はらう] harau : chi trả
見つける [みつける] mitsukeru : tìm thấy
忘れる [わすれる] wasureru : quên
覚える [おぼえる] oboeru : nhớ
着る [きる] kiru : mặc
笑う [わらう] warau : cười
探す [さがす] sagasu : tìm kiếm
歌う [うたう] utau : hát
遊ぶ [あそぶ] asobu : chơi