You are on page 1of 7

5.

Tầm quan trọng tâm lý của các nhóm xã hội có nhiều khía cạnh quan trọng. Dưới đây là một số điểm
quan trọng về tầm quan trọng tâm lý của các nhóm:

1. Tính cá nhân hóa: Nhóm cho phép con người tìm thấy sự thuộc về, danh tính và sự thụ động trong xã
hội. Các nhóm thường cung cấp cho cá nhân một cơ hội để phát triển và thể hiện bản thân qua việc
tương tác xã hội và cộng đồng.

2. Hỗ trợ xã hội: Nhóm cung cấp một mạng lưới hỗ trợ xã hội, giúp các thành viên xử lý căng thẳng, lo
lắng và khó khăn trong cuộc sống. Tích hợp vào các nhóm có thể giúp cải thiện tình trạng tinh thần và
tạo ra một cảm giác an toàn và hạnh phúc.

3. Ảnh hưởng xã hội: Nhóm có thể có sự ảnh hưởng lớn đến hành vi và tư duy của cá nhân. Những giá
trị, quan điểm và mô hình hành vi của một nhóm có thể thay đổi cách một người nghĩ và hành động,
thậm chí có thể thay đổi cuộc sống của họ.

4. Tạo ra cảm giác tự hào và đối tượng: Tham gia vào các nhóm có thể làm cho người ta cảm thấy tự hào
và có giá trị. Nó cũng có thể tạo ra một cảm giác mục tiêu trong cuộc sống, khiến cho con người cảm
thấy họ đóng góp cho xã hội và có ý nghĩa trong cuộc sống.

5. Thách thức và phát triển: Những tình huống trong các nhóm có thể đặt ra các thách thức tâm lý và
phát triển cho cá nhân. Sự xung đột và học hỏi từ những người khác có thể làm cho con người trở nên
mạnh mẽ hơn và phát triển kỹ năng xã hội.

Tóm lại, các nhóm xã hội có tầm quan trọng tâm lý bởi vì chúng cung cấp cho con người cơ hội để thể
hiện bản thân, tìm kiếm hỗ trợ xã hội, tham gia vào xã hội, và phát triển thông qua tương tác và ảnh
hưởng xã hội.

5.2
Các nhóm xã hội thường hình thành và phát triển qua nhiều giai đoạn khác nhau. Dưới đây là mô tả về
cách các nhóm hình thành và phát triển, cũng như các giai đoạn phổ biến mà chúng trải qua:

1. **Giai đoạn hình thành** (Forming): Giai đoạn này là khi những người đầu tiên tụ họp lại với nhau.
Thường có sự không rõ ràng về mục tiêu và vai trò của từng người trong nhóm. Mối quan hệ ban đầu
thường là xa gần và thận trọng.

2. **Giai đoạn xung đột** (Storming): Trong giai đoạn này, các ý kiến, giá trị và mục tiêu của từng thành
viên bắt đầu xung đột. Có thể xảy ra mâu thuẫn và cảm giác căng thẳng. Quá trình này thường làm cho
nhóm đối diện với sự thách thức và cần phải giải quyết các xung đột để tiến xa hơn.

3. **Giai đoạn ổn định** (Norming): Trong giai đoạn này, nhóm bắt đầu xây dựng một cấu trúc và các
quy tắc xã hội. Các thành viên bắt đầu thấu hiểu và chấp nhận vai trò và mục tiêu của mình trong nhóm.
Mối quan hệ trong nhóm trở nên ổn định và thân thiện hơn.
4. **Giai đoạn hiệu quả** (Performing): Trong giai đoạn này, nhóm hoạt động hiệu quả để đạt được
mục tiêu của mình. Các thành viên đã hiểu rõ cách làm việc cùng nhau và đã phát triển các mô hình làm
việc hiệu quả. Nhóm thường đạt được thành tựu cao nhất trong giai đoạn này.

5. **Giai đoạn chấm dứt** (Adjourning or Mourning): Giai đoạn này xảy ra khi nhóm hoàn thành mục
tiêu hoặc không còn cần tồn tại nữa. Các thành viên có thể trải qua cảm xúc của việc tách khỏi nhóm và
thường cần thời gian để đối diện với sự kết thúc của nhóm.

Tuy nhiên, đôi khi các nhóm có thể trải qua các giai đoạn bổ sung hoặc lặp đi lặp lại các giai đoạn trước
đó tùy thuộc vào mục tiêu và sự thay đổi trong thành viên. Quan trọng là hiểu rõ rằng việc phát triển của
một nhóm không phải lúc nào cũng diễn ra theo trình tự này và có thể có sự biến đổi tùy theo tình
huống cụ thể.

5.3
Tư duy nhóm (groupthink) là hiện tượng khi một nhóm người đưa ra quyết định kém chính trị hoặc sai
lầm do sự đồng thuận không cân nhắc và việc tìm kiếm sự đồng tình trong nhóm thay vì xem xét một
cách bài bản các thông tin và lựa chọn khả thi. Dưới đây là một số triệu chứng thường xuất hiện trong tư
duy nhóm:

1. **Sự đồng thuận quá mức:** Thành viên trong nhóm có thể sợ trái ngược với ý kiến của nhóm hoặc
không đồng tình với quyết định được đưa ra, do đó họ có thể tập trung vào việc thể hiện sự đồng thuận
để tránh sự xung đột.

2. **Áp lực nhóm:** Những người tham gia có thể cảm thấy áp lực để thích nghi với ý kiến của nhóm và
không đặt ra những câu hỏi kritik đối với quyết định.

3. **Tự cấm giới thiệu thông tin mới:** Các thành viên có thể không đưa ra thông tin hoặc ý kiến mới
mẻ, có thể làm thay đổi quyết định, vì sợ rằng nó sẽ gây ra sự không đồng thuận trong nhóm.

4. **Tư duy một chiều:** Nhóm có thể tập trung quá nhiều vào một quan điểm hoặc giải pháp duy nhất
mà họ xem là đúng mà không xem xét các tùy chọn khác.

5. **Tự tin quá mức:** Nhóm có thể tin rằng quyết định của họ là chính xác và không cần xem xét các
mối đe dọa hoặc điểm yếu có thể tồn tại.

Triệu chứng của tư duy nhóm có thể gây ra quyết định kém chất lượng và lãng phí tài nguyên. Để tránh
hiện tượng này, quản lý nhóm và thành viên cần khuyến khích thảo luận đa chiều, khuyến nghị việc đặt
ra các câu hỏi kritik và tạo môi trường mở để các ý kiến đa dạng được thể hiện và xem xét.

5.4
Vấn đề về việc cá nhân hay nhóm ra quyết định tốt hơn không có một câu trả lời tuyệt đối và phụ thuộc
vào nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là một số lợi và hạn chế của cả hai phương pháp:

**Lợi ích của quyết định cá nhân:**


1. **Tốc độ và linh hoạt**: Cá nhân có thể ra quyết định nhanh hơn, không cần phải đợi sự đồng thuận
của nhóm.

2. **Trách nhiệm cá nhân**: Cá nhân có trách nhiệm tuyệt đối đối với quyết định của mình và không
cần phải chia sẻ trách nhiệm với người khác.

3. **Bí mật và riêng tư**: Cá nhân có thể giữ bí mật về quyết định của mình mà không cần tiết lộ cho
người khác.

**Hạn chế của quyết định cá nhân:**

1. **Hạn chế thông tin**: Cá nhân có thể bị giới hạn về thông tin và góc nhìn, dẫn đến quyết định không
hoàn chỉnh hoặc không chính xác.

2. **Áp lực cá nhân**: Cá nhân phải chịu áp lực toàn bộ quyết định và có thể gặp khó khăn trong việc
đối phó với sự thất bại hoặc hậu quả không mong muốn.

**Lợi ích của quyết định nhóm:**

1. **Kiến thức và ý kiến đa dạng**: Nhóm có thể kết hợp kiến thức và ý kiến đa dạng từ nhiều thành
viên, làm tăng khả năng đưa ra quyết định tốt hơn.

2. **Phân tích chéo**: Nhóm có thể thực hiện phân tích chéo, kiểm tra và đánh giá quyết định từ nhiều
góc độ, giúp giảm thiểu sai lầm.

3. **Đồng thuận và ủng hộ**: Quyết định nhóm thường được hỗ trợ bởi sự đồng thuận của nhiều
người, làm tăng cảm giác ủng hộ và cam kết đối với quyết định.

**Hạn chế của quyết định nhóm:**

1. **Chậm và phức tạp**: Quyết định nhóm thường mất thời gian hơn vì cần phải có sự đồng thuận từ
tất cả thành viên, và quá trình thảo luận có thể trở nên phức tạp.

2. **Xung đột và tư duy nhóm**: Nhóm có thể bị ảnh hưởng bởi tư duy nhóm (groupthink) hoặc xảy ra
xung đột giữa các thành viên, dẫn đến quyết định không tốt.

Tóm lại, không phải lúc nào cả cá nhân lẫn nhóm đều làm quyết định tốt. Sự lựa chọn giữa cá nhân và
nhóm phụ thuộc vào bối cảnh cụ thể, tính chất của vấn đề và sự sẵn có của thông tin và nguồn lực.
Thường thì việc kết hợp cả hai phương pháp, chẳng hạn như tạo ra quyết định nhóm dựa trên sự đóng
góp của cá nhân, có thể tạo ra kết quả tốt nhất.

-----
**Làm việc nhóm có thể cho ra quyết định tốt hơn:**

1. **Kiến thức và ý kiến đa dạng**: Các thành viên trong nhóm thường mang đến những kiến thức và
góc nhìn đa dạng từ các lĩnh vực khác nhau. Điều này có thể làm tăng khả năng đưa ra quyết định thông
minh hơn bằng cách sử dụng tài nguyên kiến thức rộng rãi.
2. **Phân tích chéo**: Nhóm có khả năng thực hiện phân tích chéo, kiểm tra và đánh giá quyết định từ
nhiều góc độ khác nhau. Sự kiểm tra này giúp giảm thiểu sai lầm và các yếu điểm tiềm ẩn.

3. **Sự tham khảo**: Nhóm có thể tham khảo ý kiến và kinh nghiệm của các thành viên để tạo ra quyết
định tốt hơn, bằng cách học hỏi từ kinh nghiệm của họ và tránh các sai lầm đã từng xảy ra.

4. **Sự đồng thuận và ủng hộ**: Quyết định nhóm thường được hỗ trợ bởi sự đồng thuận của nhiều
người, làm tăng cảm giác ủng hộ và cam kết đối với quyết định. Điều này có thể giúp thực hiện quyết
định một cách hiệu quả hơn.

**Làm việc cá nhân có thể cho ra quyết định tốt hơn:**

1. **Tốc độ và linh hoạt**: Cá nhân có thể ra quyết định nhanh hơn mà không cần phải đợi sự đồng
thuận của nhóm, đặc biệt trong các tình huống đòi hỏi sự linh hoạt và phản ứng nhanh.

2. **Trách nhiệm cá nhân**: Cá nhân có trách nhiệm tuyệt đối đối với quyết định của mình và không
cần phải chia sẻ trách nhiệm với người khác. Điều này có thể làm cho cá nhân đặt nhiều tập trung vào
việc đảm bảo quyết định đúng đắn.

3. **Bí mật và riêng tư**: Cá nhân có thể giữ bí mật về quyết định của mình mà không cần tiết lộ cho
người khác, đặc biệt trong những tình huống nhạy cảm.

4. **Quyết định cá nhân**: Cá nhân có thể đưa ra quyết định mà không cần phải thỏa đáng với các ý
kiến hoặc áp lực từ người khác.

Lựa chọn giữa làm việc nhóm và làm việc cá nhân phụ thuộc vào bối cảnh cụ thể và yêu cầu của vấn đề.
Đôi khi, việc kết hợp cả hai phương pháp cũng có thể tạo ra quyết định tốt nhất, khi cá nhân mang đến
sự tập trung và tốc độ, trong khi nhóm mang đến sự đa dạng kiến thức và ý kiến.

SLOT 3
7.1
"Lý thuyết so sánh xã hội" (Social Comparison Theory) là một lý thuyết trong tâm lý xã hội do nhà tâm lý
học Leon Festinger phát triển vào những năm 1950. Lý thuyết này mô tả cách con người thường so sánh
bản thân với người khác để đo đạc và đánh giá sự hiểu biết, khả năng, và giá trị của họ trong xã hội. Cụ
thể, lý thuyết này có hai loại so sánh quan trọng:

1. **So sánh xã hội xuôi (upward social comparison)**: Đây là khi người ta so sánh bản thân với những
người được coi là xuất sắc hơn hoặc thành công hơn. Khi thực hiện so sánh này, người ta có thể cảm
thấy kém hơn và trải qua áp lực cạnh tranh hoặc tự ti.

2. **So sánh xã hội ngược (downward social comparison)**: Đây là khi người ta so sánh bản thân với
những người được coi là kém hơn hoặc không thành công bằng mình. So sánh này có thể làm cho người
ta cảm thấy thoải mái hơn, tự tin hơn, hoặc hạnh phúc vì thấy mình đang ở trong tình hình tốt hơn.

Tác động của lý thuyết so sánh xã hội có thể ảnh hưởng đến tâm lý và hành vi của một người trong
nhiều cách:
1. **Tự hình dung**: So sánh xã hội có thể làm thay đổi cách một người đánh giá bản thân. Nếu họ
thường thấy mình kém hơn người khác, họ có thể phát triển tự hình dung thấp hơn.

2. **Áp lực xã hội**: Sự so sánh với người khác có thể tạo ra áp lực để cải thiện hoặc thành công hơn,
nhưng cũng có thể gây ra căng thẳng và căm phẫn.

3. **Tâm trạng và tinh thần**: So sánh xã hội có thể làm thay đổi tâm trạng của người ta. So sánh xuôi
thường gắn liền với tâm trạng tiêu cực, trong khi so sánh ngược có thể làm cho người ta cảm thấy tốt
hơn.

4. **Lựa chọn hành vi**: So sánh xã hội có thể ảnh hưởng đến quyết định và hành vi của người ta. Ví dụ,
nếu ai đó so sánh mình với người khác và thấy mình kém hơn về sự nghiệp, họ có thể đổi việc làm hoặc
nỗ lực hơn trong công việc.

Tóm lại, lý thuyết so sánh xã hội là một khía cạnh quan trọng của tâm lý xã hội và có thể ảnh hưởng đến
cảm xúc, tự hình dung, và hành vi của một người trong xã hội. Việc hiểu được cách mà so sánh xã hội
hoạt động có thể giúp mọi người quản lý tác động này một cách tích cực và làm cho cuộc sống xã hội trở
nên cân bằng hơn.

7.2
Tác động của so sánh xã hội có thể ảnh hưởng đến tâm lý và hành vi của con người. Dưới đây là ví dụ về
một tình huống thực tế và cách mà hai loại so sánh xã hội (so sánh xuôi và so sánh ngược) có thể ảnh
hưởng đến tình huống này:

**Ví dụ về tình huống: Cảm xúc khi so sánh với bạn bè về sự nghiệp**

**So sánh xuôi:** Hãy tưởng tượng bạn là một người trẻ mới tốt nghiệp đại học và bắt đầu sự nghiệp
của mình. Bạn thường so sánh bản thân với những người bạn cùng lứa tuổi. Bạn nhận ra rằng một số
người bạn đã có sự nghiệp ấn tượng và đang kiếm được nhiều tiền hơn bạn. Bạn có thể cảm thấy tự ti
và lo lắng về sự phát triển nghề nghiệp của mình.

**Tác động của so sánh xuôi:** So sánh xuôi có thể tạo ra áp lực cạnh tranh và làm cho bạn cảm thấy tự
ti, không hài lòng về bản thân và sự nghiệp của mình. Bạn có thể cảm thấy áp lực để nỗ lực hơn để đuổi
kịp hoặc vượt qua người khác, nhưng đồng thời cũng có thể gây ra căng thẳng và lo lắng.

**So sánh ngược:** Trong tình huống tương tự, bạn cũng có thể so sánh mình với những người bạn
cùng lứa tuổi nhưng thấy rằng một số người vẫn đang mất thời gian và không đạt được sự nghiệp như
bạn. Bạn có thể cảm thấy khá thoải mái và tự tin hơn vì bạn cảm thấy mình đang ở trong tình hình tốt
hơn.

**Tác động của so sánh ngược:** So sánh ngược có thể làm tăng cảm giác tự tin và hạnh phúc, nhưng
cũng có thể dẫn đến sự tự mãn và sự thiếu động lực để cải thiện hoặc phát triển. Đôi khi, quá tự tin có
thể làm mất đi sự tham vọng.
Tóm lại, so sánh xã hội có thể ảnh hưởng đến cảm xúc và hành vi của con người trong nhiều cách khác
nhau. Hiểu được cách mà so sánh xã hội hoạt động có thể giúp mọi người quản lý tác động này một cách
tích cực và duy trì sự cân bằng trong cuộc sống xã hội.

8.1
Có nhiều yếu tố tình huống có thể ảnh hưởng đến việc thực hiện so sánh xã hội. Dưới đây là một số yếu
tố tình huống quan trọng:

1. **Khả năng tiếp cận thông tin:** Sự tiếp cận dễ dàng hoặc khó khăn đến thông tin về người khác có
thể ảnh hưởng đến việc thực hiện so sánh xã hội. Ví dụ, sự phổ biến của mạng xã hội và các phương tiện
truyền thông xã hội đã làm cho thông tin về cuộc sống của người khác dễ dàng tiếp cận hơn.

2. **Sự biến đổi trong cuộc sống:** Những sự kiện lớn trong cuộc sống, như sự thất nghiệp, việc thay
đổi nơi làm việc, hoặc việc kết hôn, có thể làm tăng sự so sánh xã hội vì những thay đổi này thường dẫn
đến việc đặt ra câu hỏi về vị trí và thành tựu của bản thân.

3. **Thời gian và tuổi tác:** Người ta có thể thực hiện so sánh xã hội ở các giai đoạn khác nhau trong
cuộc đời. Ví dụ, người trẻ có thể so sánh với người khác trong việc xây dựng sự nghiệp, trong khi người
già có thể so sánh trong việc duy trì sức khỏe và hạnh phúc.

4. **Ngữ cảnh xã hội:** Sự so sánh xã hội cũng phụ thuộc vào ngữ cảnh xã hội. Ví dụ, trong một xã hội
chịu áp lực về vẻ ngoại hình, người ta có thể thường xuyên so sánh với những người có ngoại hình đẹp
hơn.

5. **Sự chú ý đến giá trị và mục tiêu cá nhân:** Sự tập trung vào giá trị và mục tiêu cá nhân có thể ảnh
hưởng đến việc so sánh xã hội. Người nào tập trung vào phát triển và đạt được giá trị cá nhân thường ít
cảm thấy áp lực so sánh hơn.

6. **Các sự kiện xã hội và truyền thông:** Các sự kiện xã hội, như cuộc bầu cử hoặc các sự kiện thể thao
lớn, có thể làm tăng sự so sánh xã hội bởi vì chúng thường làm nổi bật những thành tựu và phản ứng xã
hội của người khác.

Tóm lại, có nhiều yếu tố tình huống có thể tác động đến việc thực hiện so sánh xã hội của con người. Sự
nhận thức và hiểu biết về những yếu tố này có thể giúp mọi người quản lý tác động của so sánh xã hội
một cách hiệu quả.

8.2

Ví dụ về so sánh xã hội trong cuộc sống hàng ngày:

Trong cuộc sống hàng ngày, một ví dụ về so sánh xã hội có thể xảy ra khi hai người bạn gặp nhau và bắt
đầu trò chuyện về cuộc sống công việc. Một người nói về mức lương cao và cuộc sống xa hoa của mình,
trong khi người kia nói về các khó khăn và áp lực trong công việc. Trong tình huống này, họ đang thực
hiện so sánh xã hội, so sánh sự thành công và hạnh phúc trong cuộc sống công việc của họ với người
khác để đánh giá mình.

Ví dụ về ca dao hoặc tục ngữ:


"Rễ nào mạnh rễ ấy đậm." (Nghĩa: Cây cỏ nào có rễ mạnh thì lá cây đó sẽ xanh tươi và phát triển mạnh
mẽ.) - Điều này có thể được hiểu là một hình thức so sánh xã hội, mô tả cách người ta thường so sánh
sự thành công và phát triển của người khác để tự đánh giá mình.

Ví dụ trong lời bài hát:

Trong bài hát "Như một người dưng" của ca sĩ Đức Phúc, có lời: "Một mình tôi thấy mình bé nhỏ giữa
đám đông." Đây là một ví dụ về sự so sánh xã hội, nói về cảm giác tự ti và cảm thấy mình kém hơn người
khác trong một tình huống xã hội.

Ví dụ trong văn học:

Trong tiểu thuyết "Những người khốn khổ" của Victor Hugo, nhân vật Jean Valjean thường cảm thấy tự
ti và tự bản thân so sánh với những người xung quanh, đặc biệt là với Inspecteur Javert, một nhân vật có
quyền lực. Sự so sánh xã hội là một chủ đề quan trọng trong tiểu thuyết này, thể hiện qua tâm trạng và
hành vi của nhân vật chính.

Những ví dụ này cho thấy sự xuất hiện của so sánh xã hội trong nhiều khía cạnh của cuộc sống và văn
hóa Việt Nam.

You might also like