You are on page 1of 2

BẢNG GIÁ AQUA BAY _(Áp dụng từ ngày 12/04/2021) BẢNG GIÁ ÁP DỤNG TỪ 12/04/2021

Tổng giá có VAT


Loại sản Diện tích Đơn giá chưa
STT Mã SP Tháp Tháp1 Tầng Căn Hướng ĐKBG Cơ cấu căn hộ Sân vườn Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đơn giá có VAT và 2% KPBT sau
phẩm1 thông thủy VAT
tăng
1 AQP10312B AQP1 6.Park1 03 12B 13.Golf200 Bắc Thô, không tường 3PN+1 3WC 34.0 Logia 212.77 5,725,241,629 26,908,124 6,296,215,188 29,591,649 6,410,720,020
2 AQP10412B AQP1 6.Park1 04 12B 13.Golf200 Bắc Thô, không tường 3PN+1 3WC 34.0 Logia 212.77 5,768,915,131 27,113,386 6,344,256,040 29,817,437 6,459,634,343
3 AQP10512B AQP1 6.Park1 05 12B 13.Golf200 Bắc Thô, không tường 3PN+1 3WC 34.0 Logia 212.77 5,815,649,854 27,333,035 6,395,664,235 30,059,051 6,511,977,233
4 AQP10712B AQP1 6.Park1 07 12B 13.Golf200 Bắc Thô, không tường 3PN+1 3WC 34.0 Logia 212.77 5,944,798,639 27,940,023 6,537,727,899 30,726,737 6,656,623,872
5 AQP10812B AQP1 6.Park1 08 12B 13.Golf200 Bắc Thô, không tường 3PN+1 3WC 34.0 Logia 212.77 6,246,145,806 29,356,328 6,869,209,783 32,284,673 6,994,132,699
6 AQP10912B AQP1 6.Park1 09 12B 13.Golf200 Bắc Thô, không tường 3PN+1 3WC 34.0 Logia 212.77 6,289,195,401 29,558,657 6,916,564,337 32,507,235 7,042,348,245
7 AQP11212B AQP1 6.Park1 12 12B 13.Golf200 Bắc Thô, không tường 3PN+1 3WC 34.0 Logia 212.77 6,461,393,782 30,367,974 7,105,982,556 33,397,483 7,235,210,432
8 AQP112A12B AQP1 6.Park1 12A 12B 13.Golf200 Bắc Thô, không tường 3PN+1 3WC 34.0 Logia 212.77 6,116,997,020 28,749,340 6,727,146,118 31,616,986 6,849,486,058
9 AQP112B12B AQP1 6.Park1 12B 12B 13.Golf200 Bắc Thô, không tường 3PN+1 3WC 34.0 Logia 212.77 6,160,046,615 28,951,669 6,774,500,672 31,839,548 6,897,701,605
10 AQP11712B AQP1 6.Park1 17 12B 13.Golf200 Bắc Thô, không tường 3PN+1 3WC 34.0 Logia 212.77 6,332,244,996 29,760,986 6,963,918,892 32,729,797 7,090,563,792
11 AQP11812B AQP1 6.Park1 18 12B 13.Golf200 Bắc Thô, không tường 3PN+1 3WC 34.0 Logia 212.77 6,375,294,591 29,963,315 7,011,273,447 32,952,359 7,138,779,338
12 AQP11912B AQP1 6.Park1 19 12B 13.Golf200 Bắc Thô, không tường 3PN+1 3WC 34.0 Logia 212.77 6,332,244,996 29,760,986 6,963,918,892 32,729,797 7,090,563,792
13 AQP12012B AQP1 6.Park1 20 12B 13.Golf200 Bắc Thô, không tường 3PN+1 3WC 34.0 Logia 212.77 6,289,195,401 29,558,657 6,916,564,337 32,507,235 7,042,348,245
14 AQP12312B AQP1 6.Park1 23 12B 13.Golf200 Bắc Thô, không tường 3PN+1 3WC 34.0 Logia 212.77 6,656,838,943 31,286,549 7,320,972,234 34,407,916 7,454,109,012
15 AQP12412B AQP1 6.Park1 24 12B 13.Golf200 Bắc Tiêu chuẩn + Nội thất Tokyo
3PN+1 3WC 34.0 Logia 212.77 7,319,851,179 34,402,647 8,050,285,693 37,835,624 8,196,682,716
16 AQPP0412 AQPP 7.ParkP 04 12 14.Prem200+ Nam Thô, không tường 3PN+1 3WC Thang29.5
máyLogia
riêng 210.93 7,005,734,958 33,213,554 7,704,771,259 36,527,622 7,844,885,958
17 AQPP0801 AQPP 7.ParkP 08 01 12.Prem150+ Tây Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang21.2
máy&riêng
12.4 SV + Logia
183.77 5,940,738,231 32,327,030 6,533,472,794 35,552,445 6,652,287,558
18 AQPP0901 AQPP 7.ParkP 09 01 12.Prem150+ Tây Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang5.7
máySV,riêng
12.6 Logia 173.14 5,632,640,892 32,532,291 6,194,643,189 35,778,233 6,307,296,007
19 AQPP1001 AQPP 7.ParkP 10 01 12.Prem150+ Tây Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang12.6
máyLogia
riêng 166.48 5,450,147,778 32,737,553 5,993,949,299 36,004,020 6,102,952,255
20 AQPP1101 AQPP 7.ParkP 11 01 12.Prem150+ Tây Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang12.6
máyLogia
riêng 166.48 5,484,319,723 32,942,814 6,031,538,439 36,229,808 6,141,224,833
21 AQPP1207 AQPP 7.ParkP 12 07 11.Prem150 Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang5.6
máySV,riêng
12.6 Logia 159.52 5,327,842,968 33,399,216 5,859,464,731 36,731,850 5,966,021,590
22 AQPP12A01 AQPP 7.ParkP 12A 01 12.Prem150+ Tây Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang12.6
máyLogia
riêng 166.48 5,347,631,945 32,121,768 5,881,181,883 35,326,657 5,988,134,522
23 AQPP12B01 AQPP 7.ParkP 12B 01 12.Prem150+ Tây Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang12.6
máyLogia
riêng 166.48 5,450,147,779 32,737,553 5,993,949,301 36,004,020 6,102,952,256
24 AQPP1501 AQPP 7.ParkP 15 01 12.Prem150+ Tây Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang12.6
máyLogia
riêng 166.48 5,621,007,502 33,763,861 6,181,894,996 37,132,959 6,294,315,146
25 AQPP1601 AQPP 7.ParkP 16 01 12.Prem150+ Tây Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang5.7
máySV,riêng
12.6 Logia 173.14 5,881,413,799 33,969,122 6,468,293,386 37,358,747 6,585,921,662
26 AQPP1603 AQPP 7.ParkP 16 03 11.Prem150 Tây Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang5.7
máySV,riêng
Logia r 158.91 5,398,033,192 33,969,122 5,936,678,423 37,358,747 6,044,639,087
27 AQPP1607 AQPP 7.ParkP 16 07 11.Prem150 Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang5.6
máySV,riêng
12.6 Logia 159.52 5,414,087,648 33,939,867 5,954,333,879 37,326,566 6,062,615,632
28 AQPP1707 AQPP 7.ParkP 17 07 11.Prem150 Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang11.0
máyLogia
riêng 152.79 5,361,535,752 35,090,881 5,896,575,840 38,592,682 6,003,806,555
29 AQPP1803 AQPP 7.ParkP 18 03 11.Prem150 Tây Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang11.0
máyLogia
riêng 152.18 5,231,894,410 34,379,645 5,753,974,809 37,810,322 5,858,612,697
30 AQPP1901 AQPP 7.ParkP 19 01 12.Prem150+ Tây Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang12.6
máyLogia
riêng 166.48 5,757,695,281 34,584,907 6,332,251,553 38,036,110 6,447,405,458
31 AQPP1907 AQPP 7.ParkP 19 07 11.Prem150 Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang11.0
máyLogia
riêng 152.79 5,427,809,985 35,524,642 5,969,477,496 39,069,818 6,078,033,696
32 AQPP2001 AQPP 7.ParkP 20 01 12.Prem150+ Tây Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang12.6
máyLogia
riêng 166.48 5,791,867,225 34,790,168 6,369,840,692 38,261,897 6,485,678,036
33 AQPP2003 AQPP 7.ParkP 20 03 11.Prem150 Tây Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang11.0
máyLogia
riêng 152.18 5,294,367,818 34,790,168 5,822,695,557 38,261,897 5,928,582,914
34 AQPP2101 AQPP 7.ParkP 21 01 12.Prem150+ Tây Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang5.7
máySV,riêng
12.6 Logia 173.14 6,059,108,733 34,995,430 6,663,757,814 38,487,685 6,784,939,989
35 AQPP2103 AQPP 7.ParkP 21 03 11.Prem150 Tây Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang5.7
máySV,riêng
Logia r 158.91 5,561,123,765 34,995,430 6,116,078,053 38,487,685 6,227,300,529
36 AQPP2201 AQPP 7.ParkP 22 01 12.Prem150+ Tây Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang12.6
máyLogia
riêng 166.48 5,860,211,115 35,200,691 6,445,018,970 38,713,473 6,562,223,193
37 AQPP2203 AQPP 7.ParkP 22 03 11.Prem150 Tây Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang11.0
máyLogia
riêng 152.18 5,356,841,227 35,200,691 5,891,416,307 38,713,473 5,998,553,132
38 AQPP2207 AQPP 7.ParkP 22 07 11.Prem150 Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang11.0
máyLogia
riêng 152.79 5,379,169,432 35,206,293 5,915,972,887 38,719,634 6,023,556,276
39 AQPP2301 AQPP 7.ParkP 23 01 12.Prem150+ Tây Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang12.6
máyLogia
riêng 166.48 5,826,039,170 34,995,430 6,407,429,831 38,487,685 6,523,950,614
40 AQPP2303 AQPP 7.ParkP 23 03 11.Prem150 Tây Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang11.0
máyLogia
riêng 152.18 5,325,604,523 34,995,430 5,857,055,933 38,487,685 5,963,568,023
41 AQPP2307 AQPP 7.ParkP 23 07 11.Prem150 Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang11.0
máyLogia
riêng 152.79 5,346,919,917 34,995,222 5,880,498,421 38,487,456 5,987,436,819
42 AQPP2401 AQPP 7.ParkP 24 01 12.Prem150+ Tây Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang12.6
máyLogia
riêng 166.48 5,826,039,170 34,995,430 6,407,429,831 38,487,685 6,523,950,614
43 AQPP2403 AQPP 7.ParkP 24 03 11.Prem150 Tây Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang11.0
máyLogia
riêng 152.18 5,325,604,523 34,995,430 5,857,055,933 38,487,685 5,963,568,023
44 AQPP2503 AQPP 7.ParkP 25 03 11.Prem150 Tây Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang11.0
máyLogia
riêng 152.18 5,325,604,523 34,995,430 5,857,055,933 38,487,685 5,963,568,023
45 AQPP2601 AQPP 7.ParkP 26 01 12.Prem150+ Tây Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang5.7
máySV,riêng
12.6 Logia 173.14 6,023,569,747 34,790,168 6,624,664,929 38,261,897 6,745,136,324
46 AQPP2603 AQPP 7.ParkP 26 03 11.Prem150 Tây Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang5.7
máySV,riêng
Logia r 158.91 5,528,505,651 34,790,168 6,080,198,128 38,261,897 6,190,768,241
47 AQPP2607 AQPP 7.ParkP 26 07 11.Prem150 Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang5.6
máySV,riêng
12.6 Logia 159.52 5,294,234,726 33,188,533 5,822,495,664 36,500,098 5,928,380,359
48 AQPP2701 AQPP 7.ParkP 27 01 12.Prem150+ Tây Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang12.6
máyLogia
riêng 166.48 5,791,867,225 34,790,168 6,369,840,692 38,261,897 6,485,678,036
49 AQPP2703 AQPP 7.ParkP 27 03 11.Prem150 Tây Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang11.0
máyLogia
riêng 152.18 5,294,367,818 34,790,168 5,822,695,557 38,261,897 5,928,582,914
50 AQPP2707 AQPP 7.ParkP 27 07 11.Prem150 Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang11.0
máyLogia
riêng 152.79 5,265,911,501 34,465,027 5,791,389,164 37,904,242 5,896,707,394
51 AQPP2801 AQPP 7.ParkP 28 01 12.Prem150+ Tây Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang21.2
máy&riêng
12.4 SV + Logia
183.77 6,393,389,236 34,790,168 7,031,388,899 38,261,897 7,159,256,684
BẢNG GIÁ AQUA BAY _(Áp dụng từ ngày 12/04/2021) BẢNG GIÁ ÁP DỤNG TỪ 12/04/2021
Tổng giá có VAT
Loại sản Diện tích Đơn giá chưa
STT Mã SP Tháp Tháp1 Tầng Căn Hướng ĐKBG Cơ cấu căn hộ Sân vườn Tổng giá chưa VAT Tổng giá có VAT Đơn giá có VAT và 2% KPBT sau
phẩm1 thông thủy VAT
tăng
52 AQPP2803 AQPP 7.ParkP 28 03 11.Prem150 Tây Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang11.0
máyLogia
riêng 152.18 5,294,367,818 34,790,168 5,822,695,557 38,261,897 5,928,582,914
53 AQPP2901 AQPP 7.ParkP 29 01 12.Prem150+ Tây Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang12.6
máyLogia
riêng 166.48 5,757,695,281 34,584,907 6,332,251,553 38,036,110 6,447,405,458
54 AQPP2903 AQPP 7.ParkP 29 03 11.Prem150 Tây Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang11.0
máyLogia
riêng 152.18 5,263,131,114 34,584,907 5,788,335,183 38,036,110 5,893,597,805
55 AQPP2907 AQPP 7.ParkP 29 07 11.Prem150 Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang11.0
máyLogia
riêng 152.79 5,282,420,886 34,573,080 5,809,549,487 38,023,100 5,915,197,905
56 AQPP3001 AQPP 7.ParkP 30 01 12.Prem150+ Tây Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang12.6
máyLogia
riêng 166.48 5,723,523,336 34,379,645 6,294,662,413 37,810,322 6,409,132,880
57 AQPP3101 AQPP 7.ParkP 31 01 12.Prem150+ Tây Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang12.6
máyLogia
riêng 166.48 5,723,523,336 34,379,645 6,294,662,413 37,810,322 6,409,132,880
58 AQPP3103 AQPP 7.ParkP 31 03 11.Prem150 Tây Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang11.0
máyLogia
riêng 152.18 5,231,894,410 34,379,645 5,753,974,809 37,810,322 5,858,612,697
59 AQPP3107 AQPP 7.ParkP 31 07 11.Prem150 Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang11.0
máyLogia
riêng 152.79 5,250,171,371 34,362,009 5,774,075,020 37,790,922 5,879,078,448
60 AQPP3201 AQPP 7.ParkP 32 01 12.Prem150+ Tây Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang5.7
máySV,riêng
12.6 Logia 173.14 5,916,952,787 34,174,384 6,507,386,273 37,584,534 6,625,725,329
61 AQPP3203 AQPP 7.ParkP 32 03 11.Prem150 Tây Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang5.7
máySV,riêng
Logia r 158.91 5,430,651,307 34,174,384 5,972,558,350 37,584,534 6,081,171,376
62 AQPP3301 AQPP 7.ParkP 33 01 12.Prem150+ Tây Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang12.6
máyLogia
riêng 166.48 5,689,351,391 34,174,384 6,257,073,274 37,584,534 6,370,860,302
63 AQPP3401 AQPP 7.ParkP 34 01 12.Prem150+ Tây Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang12.6
máyLogia
riêng 166.48 5,689,351,391 34,174,384 6,257,073,274 37,584,534 6,370,860,302
64 AQPP3403 AQPP 7.ParkP 34 03 11.Prem150 Tây Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang11.0
máyLogia
riêng 152.18 5,200,657,705 34,174,384 5,719,614,433 37,584,534 5,823,627,587
65 AQPP3501 AQPP 7.ParkP 35 01 12.Prem150+ Tây Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang12.6
máyLogia
riêng 166.48 5,655,179,446 33,969,122 6,219,484,135 37,358,747 6,332,587,724
66 AQPP3503 AQPP 7.ParkP 35 03 11.Prem150 Tây Bắc Thô có tường ngăn 3PN+1 3WC Thang11.0
máyLogia
riêng 152.18 5,169,421,001 33,969,122 5,685,254,059 37,358,747 5,788,642,479
67 AQPP3505 AQPP 7.ParkP 35 05 03.Aqua58 Đông Nam Tiêu chuẩn 2PN+1 1WC 56.75 2,186,731,119 38,532,707 2,404,990,654 42,378,690 2,448,725,276
68 AQS13005 AQS1 1.Sky1 30 05 02.Aqua46+ Tây Nam Tiêu chuẩn 1PN+1 1WC 52.31 1,651,749,707 31,576,175 1,816,543,458 34,726,505 1,849,578,452
69 AQS13007 AQS1 1.Sky1 30 07 01.Aqua46 Tây Nam Tiêu chuẩn 1PN+1 1WC 46.55 1,469,870,939 31,576,175 1,616,518,791 34,726,505 1,645,916,210
70 AQS13009 AQS1 1.Sky1 30 09 03.Aqua58 Nam Tiêu chuẩn 2PN+1 1WC 58.89 1,859,520,937 31,576,175 2,045,043,858 34,726,505 2,082,234,277
71 AQS23007 AQS2 2.Sky2 30 07 01.Aqua46 Tây Bắc Tiêu chuẩn 1PN+1 1WC 46.71 1,539,993,936 32,969,256 1,693,652,921 36,258,894 1,724,452,800
72 AQS23009 AQS2 2.Sky2 30 09 03.Aqua58 Tây Bắc Tiêu chuẩn 2PN+1 1WC 58.23 1,919,799,762 32,969,256 2,111,355,376 36,258,894 2,149,751,371
73 AQS31809 AQS3 3.Sky3 18 09 07.Aqua90+ Nam Tiêu chuẩn 3PN+1 2WC 2 sv 4.5 & 4.6m2 (DT104.53
n 3,597,395,444 34,414,957 3,956,373,205 37,849,165 4,028,321,114
74 AQS32909 AQS3 3.Sky3 29 09 07.Aqua90+ Nam Tiêu chuẩn 3PN+1 2WC 99.55 3,296,724,381 33,116,267 3,625,671,328 36,420,606 3,691,605,816
75 AQS32912A AQS3 3.Sky3 29 12A 03.Aqua58 Nam Tiêu chuẩn 2PN+1 1WC 58.23 2,020,187,808 34,693,248 2,221,782,226 38,155,285 2,262,185,982
76 AQS33005 AQS3 3.Sky3 30 05 07.Aqua90+ Nam Tiêu chuẩn 3PN+1 2WC 99.55 3,274,042,876 32,888,427 3,600,721,673 36,169,982 3,666,202,530
77 AQS33009 AQS3 3.Sky3 30 09 03.Aqua58 Nam Tiêu chuẩn 2PN+1 1WC 58.23 2,006,288,896 34,454,558 2,206,493,423 37,892,726 2,246,619,201
78 AQP10412A AQP1 6.Park1 04 12A 03.Aqua58 Bắc Tiêu chuẩn 2PN+1 1WC 58.24 1,965,489,243 33,748,098 2,161,613,732 37,115,620 2,200,923,517
79 AQPP0603 AQPP 7.ParkP 06 03 Premium46 Tây Bắc 1 PN 1PN+1 1WC 50.83 1,760,139,868 34,627,973 1,935,783,421 38,083,483 1,970,986,219

CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ECOPARK

You might also like