You are on page 1of 17

Kế hoạch dạy học (PPCT) i-Learn Smart Start

i-Learn Smart Start Grade 5 - Bắt đầu học từ


Thời lượng: 35 tuần x 4 tiết/tuần = 140 tiết/năm

i-Learn Smart Start 5 Special Edition


Unit 1: School
Unit 2: Home
Unit 3: Clothes
Unit 4: Food and Drink
Unit 5: Sports and Leisure
Ôn tập + Kiểm tra học kỳ 1
Unit 6: Time
Unit 7: Places and Directions
Unit 8: The World around Us
Unit 9: Weather
Unit 10: Work
Ôn tập + Kiểm tra học kỳ 2
T

Gợi ý nội dung giảng dạy của Giáo viên Việt Nam (GVVN)
GVVN: Giảng dạy đầy đủ các bài 1, 2, 3, 4, 5, 6 trong từng Chủ đề trong Student Book.
Ghi chú: Giáo viên có thể sử dụng sách Bài Tập khi thời lượng giảng dạy cho phép hoặc trong các
tiết ôn tập.
Suggested workload devision of Vietnamese Teachers
Vietnamese Teachers: in charge of teaching lessons 1, 2, 3, 4, 5, 6 of all Themes in the Student
Notes: Teachers may use Workbook when the alloted time allows or in the Revision Periods.
Unit 1: School

Số Tiết Tiết Bài Sách giáo khoa Sách


No of Ps Period Lesson Student Book Workbook

1
1 Trang 6-7 Trang 2-3
2

3
2 Trang 8-9 Trang 4-5
4

5
3 Trang 10-11 Trang 6-7
12 6

7
4 Trang 12-13 Trang 8-9
8

9
5 Trang 14-15 Trang 10-11
10

11
6 Trang 16-17 Trang 12-13
12

Unit 3: Clothes
Số Tiết Tiết Bài Sách giáo khoa Sách
No of Ps Period Lesson Student Book Workbook

25
1 Trang 30-31 Trang 26-27
26

27
2 Trang 32-33 Trang 28-29
28

29
3 Trang 34-35 Trang 30-31
30
12
31
4 Trang 36-37 Trang 32-33
32

33
5 Trang 38-39 Trang 34-35
34

35
6 Trang 40-41 Trang 36-37
36

Unit 5: Sports and Leisure

Số Tiết Tiết Bài Sách giáo khoa Sách


No of Ps Period Lesson Student Book Workbook

49
1 Trang 54-55 Trang 50-51
50

51
2 Trang 56-57 Trang 52-53
52
53
3 Trang 58-59 Trang 54-55
54
12
55
4 Trang 60-61 Trang 56-57
56

57
5 Trang 62-63 Trang 58-59
58

59
6 Trang 64-65 Trang 60-61
60

Unit 6: Time

Số Tiết Tiết Bài Sách giáo khoa Sách


No of Ps Period Lesson Student Book Workbook

71
1 Trang 66-67 Trang 62-63
72

73
2 Trang 68-69 Trang 64-65
74

75
3 Trang 70-71 Trang 66-67
76
12
77
4 Trang 72-73 Trang 68-69
12

4 Trang 72-73 Trang 68-69


78

79
5 Trang 74-75 Trang 70-71
80

81
6 Trang 76-77 Trang 72-73
82

Unit 8: The World Around Us

Số Tiết Tiết Bài Sách giáo khoa Sách


No of Ps Period Lesson Student Book Workbook

95
1 Trang 90-91 Trang 86-87
96

97
2 Trang 92-93 Trang 88-89
98

99
3 Trang 94-95 Trang 90-91
100
12
101
4 Trang 96-97 Trang 92-93
102

103
5 Trang 98-99 Trang 94-95
104

105
6 Trang 99-101 Trang 96-97
106

Unit 10: Work


Số Tiết Tiết Bài Sách giáo khoa Sách
No of Ps Period Lesson Student Book Workbook

119
1 Trang 114-115 Trang 110-111
120

121
2 Trang 116-117 Trang 112-113
122

123
3 Trang 118-119 Trang 114-115
124
12
125
4 Trang 120-121 Trang 116-117
126

127
5 Trang 122-123 Trang 118-119
128

129
6 Trang 124-125 Trang 120-121
130
-Learn Smart Start Grade 5 - 4 tiết/tuần
art Grade 5 - Bắt đầu học từ tháng 9
5 tuần x 4 tiết/tuần = 140 tiết/năm học

Số tiết
12
12
12
12
12
10
12
12
12
12
12
10
Tổng cộng: 140 tiết
Unit 2: Home

Giáo viên phụ trách Số Tiết Tiết Bài


Teacher-in-charge No of Ps Period Lesson

13
Vietnamese Teacher 1
14

15
Vietnamese Teacher 2
16

17
Vietnamese Teacher 3
12 18

19
Vietnamese Teacher 4
20

21
Vietnamese Teacher 5
22

23
Vietnamese Teacher 6
24

Unit 4: Food and Drink


Giáo viên phụ trách Số Tiết Tiết Bài
Teacher-in-charge No of Ps Period Lesson

37
Vietnamese Teacher 1
38

39
Vietnamese Teacher 2
40

41
Vietnamese Teacher 3
42
12
43
Vietnamese Teacher 4
44

45
Vietnamese Teacher 5
46

47
Vietnamese Teacher 6
48

Ôn tập (6 tiết) + Kiểm tra học kỳ 1 (4 tiết)

Giáo viên phụ trách Số Tiết Tiết Bài


Teacher-in-charge No of Ps Period Lesson

61 Ôn tập
Vietnamese Teacher
62 Ôn tập

63 Ôn tập
Vietnamese Teacher
64 Ôn tập

10
65 Ôn tập
Vietnamese Teacher
10 66 Ôn tập

67 Kiểm tra
Vietnamese Teacher
68 Kiểm tra

69 Kiểm tra
Vietnamese Teacher
70 Kiểm tra

Vietnamese Teacher

Unit 7: Places and Directions

Giáo viên phụ trách Số Tiết Tiết Bài


Teacher-in-charge No of Ps Period Lesson

83
Vietnamese Teacher 1
84

85
Vietnamese Teacher 2
86

87
Vietnamese Teacher 3
88
12
89
Vietnamese Teacher 4
12

Vietnamese Teacher 4
90

91
Vietnamese Teacher 5
92

93
Vietnamese Teacher 6
94

Unit 9: Weather

Giáo viên phụ trách Số Tiết Tiết Bài


Teacher-in-charge No of Ps Period Lesson

107
Vietnamese Teacher 1
108

109
Vietnamese Teacher 2
110

111
Vietnamese Teacher 3
112
12
113
Vietnamese Teacher 4
114

115
Vietnamese Teacher 5
116

117
Vietnamese Teacher 6
118

Ôn tập (6 tiết) + Kiểm tra học kỳ 2 (4 tiết)


Giáo viên phụ trách Số Tiết Tiết Bài
Teacher-in-charge No of Ps Period Lesson

131 Ôn tập
Vietnamese Teacher
132 Ôn tập

133 Ôn tập
Vietnamese Teacher
134 Ôn tập

135 Ôn tập
Vietnamese Teacher 10
136 Ôn tập

137 Kiểm tra


Vietnamese Teacher
138 Kiểm tra

139 Kiểm tra


Vietnamese Teacher
140 Kiểm tra

Vietnamese Teacher

Giáo viên phụ trách

Đỗ Ngọc Chấn phong


Sách giáo khoa Sách Giáo viên phụ trách
Student Book Workbook Teacher-in-charge

Trang 18-19 Trang 14-15 Vietnamese Teacher

Trang 20-21 Trang 16-17 Vietnamese Teacher

Trang 22-23 Trang 18-19 Vietnamese Teacher

Trang 24-25 Trang 20-21 Vietnamese Teacher

Trang 26-27 Trang 22-23 Vietnamese Teacher

Trang 28-29 Trang 24-25 Vietnamese Teacher


Sách giáo khoa Sách Giáo viên phụ trách
Student Book Workbook Teacher-in-charge

Trang 42-43 Trang 38-39 Vietnamese Teacher

Trang 44-45 Trang 40-41 Vietnamese Teacher

Trang 46-47 Trang 42-43 Vietnamese Teacher

Trang 48-49 Trang 44-45 Vietnamese Teacher

Trang 50-51 Trang 46-47 Vietnamese Teacher

Trang 52-53 Trang 48-49 Vietnamese Teacher

Giáo viên phụ trách


Teacher-in-charge

Vietnamese Teacher

Vietnamese Teacher

Vietnamese Teacher

Vietnamese Teacher
Vietnamese Teacher

Vietnamese Teacher

Vietnamese Teacher

Vietnamese Teacher

Vietnamese Teacher

Vietnamese Teacher

Sách giáo khoa Sách Giáo viên phụ trách


Student Book Workbook Teacher-in-charge

Trang 78-79 Trang 74-75 Vietnamese Teacher

Trang 80-81 Trang 76-77 Vietnamese Teacher

Trang 82-83 Trang 78-79 Vietnamese Teacher

Trang 84-85 Trang 80-81 Vietnamese Teacher


Trang 84-85 Trang 80-81 Vietnamese Teacher

Trang 86-87 Trang 82-83 Vietnamese Teacher

Trang 88-89 Trang 84-85 Vietnamese Teacher

Sách giáo khoa Sách Giáo viên phụ trách


Student Book Workbook Teacher-in-charge

Trang 102-103 Trang 98-99 Vietnamese Teacher

Trang 104-105 Trang 100-101 Vietnamese Teacher

Trang 106-107 Trang 102-103 Vietnamese Teacher

Trang 108-109 Trang 104-105 Vietnamese Teacher

Trang 110-111 Trang 106-107 Vietnamese Teacher

Trang 112-113 Trang 108-109 Vietnamese Teacher


Giáo viên phụ trách
Teacher-in-charge

Vietnamese Teacher

Vietnamese Teacher

Vietnamese Teacher

Vietnamese Teacher

Vietnamese Teacher

Vietnamese Teacher

Vietnamese Teacher

Vietnamese Teacher

Vietnamese Teacher

Vietnamese Teacher

You might also like