You are on page 1of 4

Chứng minh khái niệm DT

Tác giả: Sebastian Haag, Reiner Anderl


Technische Universität Darmstadt, Khoa Thiết kế Tích hợp Máy tính (DiK),
Otto-Berndt-Str. 2, 64287 Darmstadt, Đức
Tóm tắt
Việc phát triển công nghệ cho phép tích hợp công nghệ thông tin, truyền
thông và cảm biến vào hầu hết mọi sản phẩm. Sản phẩm có thể cảm nhận được
trạng thái của chính chúng cũng như trạng thái của môi trường. Cùng với khả
năng xử lý và giao tiếp dữ liệu này cho phép tạo ra các cặp mô phỏng kỹ thuật
số. Mô phỏng kỹ thuật số là một đại diện kỹ thuật số toàn diện của một sản
phẩm riêng lẻ sẽ đóng một vai trò không thể thiếu trong vòng đời sản phẩm
được số hóa hoàn toàn.
Giới thiệu
Công nghiệp 4.0 là sự kết hợp giữa công nghệ sản xuất hiện tại với công
nghệ thông tin và truyền thông hiện đại. Động lực thúc đẩy sự phát triển này là
sự số hóa nhanh chóng của ngành công nghiệp và xã hội. Công nghiệp 4.0 đại
diện cho một sự thay đổi mô hình khác trong sản xuất. Sau động cơ hơi nước,
dây chuyền lắp ráp và tự động hóa, nó thường được gọi là cuộc cách mạng công
nghiệp lần thứ tư. Tuy nhiên, số hóa không chỉ dừng lại ở cấp độ nhà máy. Các
nhà máy thông minh đang sản xuất các sản phẩm thông minh. Việc thu nhỏ và
giảm giá cho phép tích hợp công nghệ thông tin, truyền thông và cảm biến vào
ngay cả những sản phẩm nhỏ nhất. Sản phẩm có thể cảm nhận được trạng thái
của chính chúng cũng như trạng thái của môi trường. Cùng với khả năng xử lý
và giao tiếp dữ liệu này cho phép tạo ra các cặp mô phỏng kỹ thuật số. Kể từ khi
John Vickers và Tiến sĩ Michael Grieves hình thành khái niệm, nhiều tác giả đã
cố gắng xác định thuật ngữ song sinh kỹ thuật số, bắt đầu từ ngành hàng không
vũ trụ với trọng tâm là cơ học cấu trúc, khoa học vật liệu dự đoán hiệu suất của
hàng không và vũ trụ. Với sự nổi lên của Công nghiệp 4.0, trọng tâm chuyển
sang sản xuất và các sản phẩm thông minh. Trong bối cảnh này, mô phỏng kỹ
thuật số có thể hỗ trợ đảm bảo thông tin liên tục trong toàn bộ vòng đời sản
phẩm, vận hành ảo hệ thống (sản xuất), hỗ trợ quyết định và dự đoán hành vi hệ
thống trong giai đoạn phát triển sản phẩm cũng như tất cả các giai đoạn vòng
đời tiếp theo dựa trên mô phỏng có sự hỗ trợ của máy tính.
Nhiều tác giả cho rằng mô phỏng kỹ thuật số là tập hợp tất cả các thực thể
kỹ thuật số tích lũy trong quá trình phát triển sản phẩm được liên kết với tất cả
dữ liệu được tạo ra trong quá trình sử dụng sản phẩm. Trái ngược với điều này
Boschert và Rosen cho rằng mô phỏng kỹ thuật số là một tập hợp liên kết của
chỉ dữ liệu và mô hình có liên quan. Các mô hình tạo nên mô phỏng kỹ thuật số
được thiết kế đặc biệt cho mục đích dự định của chúng.
Đối với mục đích của ấn phẩm này, mô phỏng kỹ thuật số được xem như
sau: DT là một đại diện kỹ thuật số toàn diện của một sản phẩm riêng lẻ. Nó bao
gồm các thuộc tính, điều kiện và hành vi của đối tượng ngoài đời thực thông qua
các mô hình và dữ liệu. DT là một tập hợp các mô hình thực tế có thể mô phỏng
hành vi thực tế của nó trong môi trường được triển khai. DTsố được phát triển
cùng với thực thể và đối tác ảo của nó trong toàn bộ vòng đời sản phẩm.
2. Vật liệu và phương pháp nghiên cứu
Một thử nghiệm dầm uốn đã được chọn để chứng minh khái niệm của DT.
Như với bất kỳ hệ thống DT nào, thử nghiệm bao gồm một hệ thống thực tế,
một hệ thống kỹ thuật số và một giao diện kết nối hai hệ thống này.
Thí nghiệm thực bao gồm hai cơ cấu truyền động tuyến tính, trong đó
dầm uốn được kẹp chặt. Hai cảm biến lực được tích hợp vào bộ cố định giữ ở
một bên để đo lực kết quả. Độ dịch chuyển được tính bằng hiệu số giữa vị trí
của cả hai bộ truyền động tuyến tính. Bộ điều khiển được đặt ở trên cùng của
khung. Toàn bộ thiết lập có thể được nhìn thấy trong Hình 1.

Hình 1
Trong giai đoạn phát triển đầu tiên này, DT chỉ bao gồm một biểu diễn
CAD chính xác của dầm chịu uốn. Các khớp cố định và khung được coi là cứng.
Các giai đoạn tiếp theo bao gồm sự kết hợp của mô phỏng phương pháp đa phần
tử và phần tử hữu hạn để phản chiếu chính xác toàn bộ thử nghiệm trong không
gian ảo.
Để kết nối giữa thực thể và mô phỏng kỹ thuật số, ở đây sử dụng cơ chế
Pub/Sub.
Pub/sub messaging có nhiệm vụ xử lý các dữ liệu.
Pub - Publish: producer sẽ đẩy data vào một chanel.
Sub - Subscribe: consumer đăng ký nhận dữ liệu từ một chanel.
Kiến trúc này bao gồm một producer thu thập thông tin, tập trung dữ liệu
lại, phân loại dữ liệu sau đó phân phối chúng cho những consumer quan tâm
đăng ký các chủ đề này. Consumer dễ dàng tìm kiếm dữ liệu cần thiết. Một
trong những ứng dụng như vậy là một nền tảng IoT, được sử dụng để điều khiển
thực thể và mô phỏng kỹ thuật số cũng như xem kết quả của các thí nghiệm dầm
uốn thông qua một bảng điều khiển.
Để bắt đầu thử nghiệm, bảng điều khiển (xem Hình 1) sẽ được mở trong
trình duyệt trên bất kỳ thiết bị có kết nối Internet nào. Ứng suất trên dầm hoặc
chuyển vị cuối cùng của dầm được đưa vào dưới dạng tham số. Nhấn nút Run
Complete test sẽ gửi các tham số tới các nơi phân phối, nơi mà sẽ di chuyển các
tham số đó đến vị trí đã chọn sau đó tiếp tục với biến số khác tương ứng. Sau đó,
biến được gửi trả lại cho nơi phân phối, nơi chuyển tiếp nó đến với DT và nền
tảng IoT. DT sẽ bắt đầu phân tích FEM một cách tự động. Kết quả được tính
toán cũng được đẩy trở lại nền tảng IoT thông qua nơi phân phối nơi mà chúng
có thể được so sánh với kết quả đo thực.
3. Kết quả và thảo luận
Các kết quả thử nghiệm đầu tiên cho thấy độ lệch giữa thử nghiệm thực
và kết quả từ DT nằm trong biên độ sai số, có tính đến phép đo cũng như dung
sai chế tạo. Tuy nhiên, mục tiêu thực tế của thử nghiệm không phải là tính toán
lực hoặc chuyển vị cho một dầm nhất định mà là để chứng minh khái niệm mô
phỏng kỹ thuật số và cách nó có thể được áp dụng cho các hệ thống thực tế. Từ
ví dụ về dầm chịu uốn, khái niệm có thể dễ dàng được ngoại suy cho hệ thống
thực của một cánh máy bay. Thông qua việc tích hợp các cảm biến khác nhau
cũng như tạo ra một mô hình cấu trúc đã xây dựng từ mô hình CAD ban đầu
cũng như mối liên hệ giữa hai khả năng phát sinh. Hoặc là ví dụ theo dõi tình
trạng cấu trúc liên tục của hệ thống hoặc mô phỏng các tình huống trong tương
lai gần có tính đến các biến môi trường thực tế dựa trên dữ liệu cảm biến thời
gian thực. Sự tích hợp của các cảm biến và máy tính phổ biến đã là xu hướng
lớn trong xã hội cũng như ngành công nghiệp. Tuy nhiên, việc phát triển DT cho
một sản phẩm riêng lẻ vẫn là một công việc thủ công tốn nhiều thời gian. Để có
thể triển khai DT cho bất kỳ sản phẩm hoặc hệ thống thông minh và được kết
nối nào, việc khởi tạo các mô hình hệ thống cần được tự động hóa.
4. Kết luận
Một thử nghiệm DT đã được phát triển thành công để chứng minh khái
niệm về DT. Thiết lập hiện tại vẫn còn những hạn chế, đây là chủ đề của các
nghiên cứu sâu hơn. Bước tiếp theo là lập mô hình và thực hiện phân tích
chuyển động-kết cấu. Theo cách tiếp cận này, toàn bộ cơ cấu thử nghiệm được
mô hình hóa bằng các khớp nối. Tất cả các bộ phận có thể chuyển động trong
các bậc tự do xác định của chúng. Bản thân dầm uốn được tích hợp như một cơ
thể linh hoạt. Trong phân tích phần tử hữu hạn của dầm uốn, lực tác dụng lên
dầm sau đó không được đưa vào một cách rõ ràng mà trở thành kết quả của sự
dịch chuyển tương ứng của các cơ cấu truyền động tuyến tính. Dữ liệu đầu vào
đến từ các bộ truyền động của thí nghiệm.
Tuy nhiên, các mô hình CAx hiện tại được thiết kế đặc biệt để sử dụng
trong quá trình phát triển sản phẩm. Chúng không được thiết kế để tồn tại như
DT, có nghĩa là chúng không được thiết kế để đại diện cho trạng thái thực tế của
sản phẩm trong toàn bộ giai đoạn hoạt động của nó. Do đó, một sự thay đổi mô
hình là cần thiết. Một khuôn mẫu cho DT của một sản phẩm cần được phát triển
cùng với sản phẩm trong suốt tất cả các giai đoạn của quá trình phát triển sản
phẩm. Khi sản phẩm vật lý được sản xuất và do đó được khởi tạo từ mô hình sản
phẩm của nó, các mô phỏng kỹ thuật số riêng lẻ cần được khởi tạo tương ứng
cho từng trường hợp sản phẩm. Ngoài ra, các phương pháp thu thập và xử lý dữ
liệu truyền thống không đáp ứng được nhu cầu của mô hình DT và cần phải
được xem xét lại. Những cân nhắc này hiện đang diễn ra trong lĩnh vực phân
tích dữ liệu lớn nhưng cũng cần phải phù hợp với lĩnh vực sản xuất.
Cuối cùng, mục tiêu là tự động tạo ra bản DT và triển khai giao diện giao
tiếp giữa thực và ảo để ứng dụng cho nhiều loại sản phẩm.

You might also like