Professional Documents
Culture Documents
x y
b) Tính giá trị của biểu thức A biết 0 và 2x y 4
3 2
c) ìm nghiệm của đa thức P A 2 y 2 1
Bài 3 : Cho ABC cân tại A. Trên cạnh AB lấy điểm D và trên cạnh AC lấy
điểm E sao cho BD = CE
a) Chứng minh CD = BE
b) Gọi I là giao điểm của CD và BE. Chứng minh AI là đường trung trực
của BC
c) Chứng minh BC // DE
d) Trên tia đối của tia BA lấy điểm F sao cho BF = BD, EF cắt BC tại K.
Chứng minh K là trung điểm của EF.
b/
Xét IBC
ICB
Có IBC (cmt)
EDB
EMK (dv)
Có FBK
suy ra EMK
EDB FBK ( dv )
a) Thu gọn và sắp xếp đa thức P(x); Q(x) theo lũy thừa giảm dần của biến
b) Tính M(x) = P(x) + Q(x); P(x) – Q(x)
c) Không làm phép cộng, trừ đa thức, tìm đa thức N(x) sao cho
N x P(x) Q(x)
Bài 3 :Cho ABC vuông cân tại A, có đường phân giác BD D AC . Gọi H là
hình chiếu của C trên đường thẳng BD. Lấy điểm E trên BD sao cho H là
trung điểm của DE. Gọi F là giao điểm của CH và AB. Chứng minh rằng:
a) CDE là tam giáccân
b) ABD ACF
c) So sánh các góc CBF và CFB
d) DF // CE
Bài 4: Cho đa thức f(x) thỏa mãn điều kiện 3f x xf x x 9 với mọi x .
Tính f(3).
BT Luyện thêm
Bài 1 : Tìm nghiệm của các đa thức sau :
1/ P( x) x 2 x 3 2 x x 1 15
2/ P( x) (3x 15)(2 x 24)
3/ P ( x ) 3 x 1 5
4/ P( x) 2 x 3 1
2
5/ P( x) x 1 8
3
6/ P ( x ) x 10 x 16
2
7/ P ( x ) x 7 x 12
2
8/ P ( x ) x 3 x 28
2
9/ P ( x ) x 2 x 15
2
10/ P ( x ) 4 x 11x 7
2