You are on page 1of 14

SỞ GD  ĐT VĨNH PHÚC ĐỀ GIAO LƯU KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CÁC MÔN

TRƯỜNG THPT: CHUYÊN VĨNH PHÚC, THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM HỌC: 2022-2023
YÊN LẠC, TRẦN PHÚ MÔN: TOÁN HỌC
Thời gian làm bài: 90 phút; Không kể thời gian giao đề.
(Đề thi gồm 06 trang)
Mã đề thi: 101
Họ, tên thí sinh:..........................................................................
Số báo danh:...............................................................................

Câu 1: Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng 5 và bán kính đáy bằng 1 . Độ dài đường sinh của
hình nón bằng:
A. 5. B. 3. C. 3 2. D. 5.
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình log  x 1  1 là

A.  ;9  . B.  9;   . C.  1;  . D.  1;  .


Câu 3: Trên mặt phẳng cho 2023 điểm phân biệt. Có bao nhiêu vectơ, khác vectơ – không có điểm đầu
và điểm cuối được lấy từ 2023 điểm đã cho?
2 2
A. A2023 . B. C2023 . C. 22023 . D. 20232 .
Câu 4: Cho hình chóp S. ABC có đáy là tam giác vuông cân tại A , BC  a 2 và tam giác SAB đều
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích V của khối chóp S. ABC bằng
3a3 5 3a3 3a3 7 3a3
A. V  . B. V  .C. V  . D. V  .
8 12 12 12
Câu 5: Gọi ( H ) là hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị y  x 2  4 x, y  0 trong mặt phẳng O x y . Quay
hình ( H ) quanh trục Ox ta được một khối tròn xoay có thể tích V bằng
4 4
A. V   x 2  4 x dx. B. V    x 2  4 x dx.
0 0
4 4
C. V    x 2  4 x  dx. D. V     x 2  4 x  dx.
2 2

0 0

Câu 6: Gọi x1; x2 là hai nghiệm của phương trình 4 2 x  6.4 x  8  0 . Tổng x1  x2 bằng:
3
A. x1  x2  8. B. x1  x2  3. C. x1  x2  . D. x1  x2  6.
2
Câu 7: Cho số phức z  3  4i . Phần ảo của số phức 1 i  z bằng ?
A. 7. B. 7. C. 1. D. 1.
Câu 8: Cho hàm số f  x   2023  1. Khẳng định nào dưới đây đúng?
x

2023x
A.  f  x  dx  C . B.  f  x  dx  2023 .ln 2023  C .
x

ln2023
2023x
C.  f  x  dx  2023 .ln 2023  x  C .
x
D.  f  x  dx   x C .
ln 2023
Câu 9: Hàm số y  log 2  x 2  x  3  có đạo hàm bằng:
2x 1 2x 1
A. y '  . B. y '  .
 x  x  3 ln 2
2
x  x3
2

Trang 1/6 - Mã đề thi 101


 2x 1 ln 2 . 1
C. y '  D. y '  .
x  x 3
2
 x  x  3 ln 2
2

3
Câu 10: Tập xác định của hàm số y   x  1 4  log 2 x là

A.  0;1  1;   . B.  \ 1 . C. 1; . D.  0; .


Câu 11: Cho hàm số y   2 a 2  a  . Số các giá trị a nguyên trên  10;10 để hàm số đồng biến trên 
x


A. 18. B. 2 1 . C. 2 0 . D. 19.
Câu 12: Trong không gian tọa độ Oxyz cho mặt cầu  S  : x  y  z  2x  6z 1  0 . Tọa độ tâm I của
2 2 2

mặt cầu  S  là:

A. I 1;0;3 . B. I  1;0; 3 . C. I  1;0;3 . D. I 1;0; 3 .


m

x y  x n
,  x , y  0  viết dưới dạng   , m, n  N . Khi đó m  n bằng
*
Câu 13: Biểu thức 3 5
y x  y
A. 11. B. 17. C. 19. D. 15.
Câu 14: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : x  1  y  2  z  1 và mặt phẳng
1 1 2
  : x  2 y  z  4  0. Gọi M  a;b; c là giao điểm của đường thẳng d và   . Giá trị a  b  c bằng
A. 4. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 15: Hàm số nào sau đây có cực trị?
A. y  x 4  2 x 2  7. B. y  2 x  3. C. y  x  1 . D. y  x5  1.
x2
Câu 16: Gọi A, B là giao điểm của 2 đồ thị hàm số y  x  2 và y  7 x  14 . Điểm I  a; b  là trung điểm
x2
của đoạn thẳng AB. Giá trị a  b bằng:
A. 5. B. 7. C. 7 . D. 2.
2
Câu 17: Cho hàm số y  2 . Tổng số đường tiệm cận đứng và ngang của đồ thị hàm số là:
x 1
A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 18: Trong không gian Oxyz , cho điểm M  3;  2;  1 và mặt phẳng   : 2 x  y  z  3  0 . Phương
trình đường thẳng qua M và vuông góc với   là

 x  1  2t  x  3  2t
 
A.  y  t , t   . B.  y  2  t ,  t    .
 z  2  t  z  1  t
 
 x  1  2t  x  1  2t
 
C.  y  1  t ,  t    . D.  y  t ,  t   .
 z  2  t  z  3  t
 
 8b 
Câu 19: Xét các số thực a và b thỏa mãn log 2  a   log 1 3 2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
2  16

A. a  3b  1 . B. 3a  b  1 . C. a  3b  1 . D. 3b  a  1 .
24 24 24 24
Trang 2/6 - Mã đề thi 101
Câu 20: Cho hai số phức z1  1  i và z2  1  i . Kết luận nào sau đây là sai?
z1
A. i. B. z1z2  2 . C. z1  z2  2 . D. z1  z2  2 .
z2
Câu 21: Cho cấp số cộng  un  với số hạng đầu tiên u1  2 và công sai d  2 . Tìm u2023 ?
B. u2023  2 D. u2023  2
2023 2022
A. u2023  4046. . C. u2023  4048. .
Câu 22: Cho cấp số nhân  un  có số hạng đầu u1  1 và công bội q  5 . Giá trị của u2022 .u2024 bằng
5
A. 52023. B. 5 2024. C. 5 2022. D. 52021.
Câu 23: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f  x   2 x  x 2 . Hiệu
M  m bằng:
A. 3 . B. 1. C. 2. D. 3.
2
Câu 24: Cho hàm số f  x  có bảng biến thiên như sau

Mệnh đề nào dưới đây đúng?


A. Hàm số đạt cực đại tại điểm x  1. B. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ; 1 .
C. Hàm số đạt giá trị lớn nhất y  3. D. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là (1;  1).
Câu 25: Một hình trụ có chiều cao bằng a và đường kính đường tròn đáy bằng 4a . Thể tích của khối trụ
đó bằng:
16 a3 4 a 3
A. . B. . C. 4 a 3 . D. 16 a 3 .
3 3
2x  3
Câu 26: Đồ thị hàm số y  cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng
x 1
A.  1. B. 3 . C. 2. D.  3.
2
Câu 27: Cho hàm số y  f  x  có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số nghiệm của phương trình
3 f  x   5  0 là

A. 2. B. 6. C. 8. D. 4.

Trang 3/6 - Mã đề thi 101


Câu 28: Cho hình lăng trụ đứng ABC . AB C  có tất cả các cạnh bằng nhau. Điểm M là trung điểm của
BC . Góc giữa hai đường thẳng AM và BC bằng
A. 30 0 . B. 60 0. C. 90 0 . D. 45 0.
10 10
Câu 29: Nếu  f  x  dx  9 thì   x  f  x  dx bằng
0 0

A. 59 . B. 14. C. 19. D. 109.


 x  2  3t

Câu 30: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :  y  4t ,  t    . Điểm nào dưới đây thuộc d ?
 z  1  t

A. M  1; 4;2 . B. N  5; 4;  2 . C. P  2; 4; 1 . D. Q  8;8;  1 .

Câu 31: Biết rằng hàm số f  x có đạo hàm là f '  x   x  x  1  x  2   x  3 . Hỏi hàm số
2 3 4

g  x    f  x   có bao nhiêu điểm cực trị?


5

A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 32: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng  P  : 3x  4 y  2 z  4  0 và điểm
M 1;2;3 . Khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng  P  bằng:
5 5 5 5
A. . B. . C. . D. .
9 29 29 3
Câu 33: Biết mặt cầu có bán kính R  3 . Thể tích của khối cầu đó bằng

A. 12 . B. 12. C. 4 3. D. 4 3 .
Câu 34: Cho hình chóp S.ABC có cạnh bên SA  2 6a vuông góc với đáy. Gọi M, N lần lượt là hình
chiếu của A trên các cạnh SB và SC . Biết góc giữa hai mặt phẳng (AMN) và (ABC) bằng 60 0. Diện tích
mặt cầu ngoại tiếp đa diện ABCMN bằng
A. S  36 a 2 . B. S  72 a 2 . C. S  24 a 2 . D. S  8 a 2 .
x y 1 z x 1 y z  2
Câu 35: Trong không gian O xyz cho hai đường thẳng d1 :   và d 2 :   . Mặt
2 1 1 1 2 1
phẳng  P  vuông góc với d1 cắt trục Oz tại A và cắt d2 tại B sao cho AB nhỏ nhất. Phương trình mặt
phẳng  P  là:
1 1 1
A. 2 x  y  z   0. B. 2 x  y  z   0. C.  2 x  y  z  1  0. D.  2 x  y  z   0.
5 4 3
Câu 36: Cho đồ thị y  f  x  như hình vẽ bên. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m
1
để hàm số y  f  x  2023  m có 5 điểm cực trị. Số tập cơn của tập S bằng
2

Trang 4/6 - Mã đề thi 101


A. 8 . B. 4. C. 16 . D. 32 .
Câu 37: Biết rằng parabol  P  : y  2x chia đường tròn  C  : x  y  8 thành hai phần lần lượt có diện
2 2 2

b
tích là S1, S2 (như hình vẽ). Khi đó S 2  S1  a  với a , b, c nguyên dương và b là phân số tối giản.
c c
Tính S  a  b  c .
y

S2 S1
x
O

A. S  16 . B. S  13 . C. S  15 . D. S  14 .
 9  m  0 ( m là tham số). Số giá trị nguyên của m 23;23
2 2
1
Câu 38: Cho phương trình 16 x  2.4 x
để phương trình đã cho có đúng 2 nghiệm thực phân biệt là
A. 2 2 . B. 2 3 . C. 2 0 . D. 2 1 .
Câu 39: Cho hàm số f ( x ) liên tục trên  thỏa mãn f  x   8, f  0  1 và
f   x  x 2  9  2 x f  x   8, x   . Khi đó f  5 có giá trị bằng

A. 1 3 . B. 34. C. 2 6 . D. 1 7 .
2
Câu 40: Cho số phức z . Biết rằng các điểm biểu diễn hình học các số phức z , iz , z  iz tạo thành một
tam giác có diện tích bằng 24 . Mô đun của số phức z bằng
A. 4 3. B. 3 2 . C. 2 6. D. 6.
Câu 41: Trong không gian O xyz , cho hai điểm A1; 1;3 , B  4;2;3 và

 S  :  x  1
2
  y  2    z  3   9. Biết điểm C thuộc mặt cầu  S  và
2 2 
ACB  450 , phương trình mặt
phẳng  ABC  có dạng: ax  by  cz  3  0,  a, b, c  . Giá trị a  b  c  2 bằng
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
  x  mx  6, x  2 2

Câu 42: Cho hàm số y  f  x    n ,  m, n liên tục trên . Hỏi có tất cả bao nhiêu
 x  4, x  2
2
giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  f  x  có đúng hai điểm cực trị?
A. 5. B. 6. C. 7. D. 8.
Câu 43: Cho hai số phức z1, z2 thỏa mãn z1  z2  3 và z1  z2  4. Tính z1  z2 bằng :
A. 5. B. 7. C. 2 5. D. 3 2 .

 5
x

Câu 44: Biết đồ thị  C  của hàm số y  cắt trục tung tại điểm M và tiếp tuyến của đồ thị  C  tại
ln5
M cắt trục hoành tại điểm N. Tọa độ điểm N là
 1   2   2   1 
A. N  ;0 . B. N  ;0 . C. N  ;0 . D. N  ;0 .
 ln5   ln5   ln5   ln5 

Trang 5/6 - Mã đề thi 101


Câu 45: Một vật chuyển động theo quy luật s   1 t 3  4t 2  4t  5 với t (giây) là khoảng thời gian tính
3
từ khi vật bắt đầu chuyển động và s (mét) là quãng đường vật di chuyển được trong khoảng thời gian đó.
Hỏi trong khoảng thời gian 9 giây kể từ khi bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt được bằng
bao nhiêu?
A. 20 (m/s). B. 243 (m/s). C. 16 (m/s). D. 144 (m/s).
Câu 46: Cho số phức z thỏa mãn z  1  1 . Gọi giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức

P
1  i  z  i  2
lần lượt là M và m . Tổng giá trị của M 2  m 2 bằng:
z 1
A. 4. B. 6. C. 8  4 3. D. 2.
Câu 47: Cho hàm số f  x  nhận giá trị dương và có đạo hàm liên tục trên  0; 4  . Biết f  0   1 và

f  x f  4  x  e x2  4 x
với mọi x   0; 4  . Tính tích phân I  
4
x 3
 6 x2  f   x 
dx
0
f  x
16 256 14 128
A. I   . B. I   . C. I   . D. I   .
5 5 3 3
 2 x 1  1  2 x  2  x 3  6 x 2  9 x  m  có 3 nghiệm phân biệt khi và chỉ
3
Câu 48: Phương trình 2 x  2  m3x

khi m a; b . Khi đó giá trị P  a 2  ab  b 2 là


A. P  32. B. P  112. C. P  48. D. P  80.
1 
Câu 49: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho A  2;0;0  ; M  ;1;1 . Mặt phẳng  P  thay đổi qua
2 
AM cắt các tia Oy; Oz lần lượt tại B, C. Khi mặt phẳng  P  thay đổi thì diện tích tam giác ABC đạt giá
trị nhỏ nhất bằng bao nhiêu?
16 8 34 8 17
A. . B. . C. . D. 4 6.
3 9 3
  SBA
Câu 50: Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, SCA   900 . Khoảng cách

3a
giữa hai cạnh SA và BC là . Thể tích khối chóp S. ABC là
3
5a3 a3 30 a3 3 a3 3
A. . B. . C. . D. .
15 15 6 5
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------

Trang 6/6 - Mã đề thi 101


SỞ GD  ĐT VĨNH PHÚC ĐỀ GIAO LƯU KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CÁC MÔN
TRƯỜNG THPT: CHUYÊN VĨNH PHÚC, THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM HỌC: 2022-2023
YÊN LẠC, TRẦN PHÚ MÔN: TOÁN HỌC
Thời gian làm bài: 90 phút; Không kể thời gian giao đề.
(Đề thi gồm 06 trang)
Mã đề thi: 102
Họ, tên thí sinh:..........................................................................
Số báo danh:...............................................................................

Câu 1: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f  x   2 x  x 2 . Hiệu
M  m bằng:
A. 3 . B. 3. C. 1. D. 2.
2
Câu 2: Gọi x1; x2 là hai nghiệm của phương trình 4 2 x  6.4 x  8  0 . Tổng x1  x2 bằng:
3
A. x1  x2  . B. x1  x2  3. C. x1  x2  8. D. x1  x2  6.
2
Câu 3: Một hình trụ có chiều cao bằng a và đường kính đường tròn đáy bằng 4a . Thể tích của khối trụ
đó bằng:
16 a3 4 a 3
A. 4 a . 3
B. . C. 16 a .
3
D. .
3 3
Câu 4: Cho hình chóp S. ABC có đáy là tam giác vuông cân tại A , BC  a 2 và tam giác SAB đều
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích V của khối chóp S. ABC bằng
3a3 3a3 7 3a3 5 3a3
A. V  . B. V  . C. V  . D. V  .
8 12 12 12
Câu 5: Biết rằng hàm số f  x có đạo hàm là f '  x   x  x  1  x  2   x  3 . Hỏi hàm số
2 3 4

g  x    f  x   có bao nhiêu điểm cực trị?


5

A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 6: Gọi ( H ) là hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị y  x  4 x, y  0 trong mặt phẳng O x y . Quay
2

hình ( H ) quanh trục Ox ta được một khối tròn xoay có thể tích V bằng
4 4
B. V    x 2  4 x  dx.
2
A. V    x  4 x dx. 2

0 0
4 4
D. V     x 2  4 x  dx.
2
C. V   x  4 x dx.
2

0 0

Câu 7: Cho hàm số f  x   2023  1. Khẳng định nào dưới đây đúng?
x

2023x
A.  f  x  dx   x C . B.  f  x  dx  2023 .ln 2023  C .
x

ln 2023
2023x
C.  f  x  dx  2023 .ln 2023  x  C .
x
D.  f  x  dx  C .
ln 2023
Câu 8: Cho hàm số y  2 . Tổng số đường tiệm cận đứng và ngang của đồ thị hàm số là:
x 1
A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
3
Câu 9: Tập xác định của hàm số y   x  1  log 2 x là 4

Trang 1/6 - Mã đề thi 102


A.  0;1  1;   . B.  \ 1 . C. 1; . D.  0; .

Câu 10: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng  P  : 3x  4 y  2 z  4  0 và điểm
M 1;2;3 . Khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng  P  bằng:
5 5 5 5
A. . B. . C. . D. .
9 29 29 3
Câu 11: Cho hình lăng trụ đứng ABC . AB C  có tất cả các cạnh bằng nhau. Điểm M là trung điểm của
BC . Góc giữa hai đường thẳng AM và BC bằng
A. 30 0 . B. 60 0. C. 90 0 . D. 45 0.
Câu 12: Cho số phức z  3  4i . Phần ảo của số phức 1 i  z bằng ?
A. 7. B. 1. C. 1. D. 7.
Câu 13: Cho hàm số y  f  x  có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số nghiệm của phương trình
3 f  x   5  0 là

A. 4. B. 8. C. 6. D. 2.
m

x y  x
n
,  x , y  0  viết dưới dạng   , m, n  N . Khi đó m  n bằng
*
Câu 14: Biểu thức 3 5
y x  y
A. 15. B. 19. C. 11. D. 17.
Câu 15: Trong không gian tọa độ Oxyz cho mặt cầu  S  : x  y  z  2x  6z 1  0 . Tọa độ tâm I của
2 2 2

mặt cầu  S  là:

A. I 1;0; 3 . B. I 1;0;3 . C. I  1;0;3 . D. I  1;0; 3 .

Câu 16: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : x  1  y  2  z  1 và mặt phẳng
1 1 2
  : x  2 y  z  4  0. Gọi M  a;b; c là giao điểm của đường thẳng d và   . Giá trị a  b  c bằng
A. 2. B. 0. C. 3. D. 4.
Câu 17: Trong không gian Oxyz , cho điểm M  3;  2;  1 và mặt phẳng   : 2 x  y  z  3  0 . Phương
trình đường thẳng qua M và vuông góc với   là

 x  1  2t  x  3  2t
 
A.  y  t , t   . B.  y  2  t ,  t    .
 z  2  t  z  1  t
 
 x  1  2t  x  1  2t
 
C.  y  1  t ,  t    . D.  y  t ,  t   .
 z  2  t  z  3  t
 
Trang 2/6 - Mã đề thi 102
 8b 
  log 1 2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
3
Câu 18: Xét các số thực a và b thỏa mãn log 2  a
2  16

A. a  3b  1 . B. 3a  b  1 . C. a  3b  1 . D. 3b  a  1 .
24 24 24 24
Câu 19: Cho hai số phức z1  1  i và z2  1  i . Kết luận nào sau đây là sai?
z1
A. i. B. z1z2  2 . C. z1  z2  2 . D. z1  z2  2 .
z2
10 10
Câu 20: Nếu  f  x  dx  9 thì   x  f  x  dx bằng
0 0

A. 59 . B. 109. C. 19. D. 14.


Câu 21: Cho cấp số nhân  un  có số hạng đầu u1  1 và công bội q  5 . Giá trị của u2022 .u2024 bằng
5
A. 5 2024. B. 52021. C. 5 2022. D. 52023.
 x  2  3t

Câu 22: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :  y  4t ,  t    . Điểm nào dưới đây thuộc d ?
 z  1  t

A. M  1; 4;2 . B. Q  8;8;  1 . C. N  5; 4;  2 . D. P  2; 4; 1 .

Câu 23: Cho hàm số f  x  có bảng biến thiên như sau

Mệnh đề nào dưới đây đúng?


A. Hàm số đạt cực đại tại điểm x  1. B. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ; 1 .
C. Hàm số đạt giá trị lớn nhất y  3. D. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là (1;  1).
Câu 24: Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng 5 và bán kính đáy bằng 1 . Độ dài đường sinh của
hình nón bằng:
A. 5. B. 5. C. 3 2. D. 3.
Câu 25: Cho cấp số cộng  un  với số hạng đầu tiên u1  2 và công sai d  2 . Tìm u2023 ?
C. u2023  2 D. u2023  2
2022 2023
A. u2023  4046. B. u2023  4048. . .
Câu 26: Hàm số y  log 2  x 2  x  3  có đạo hàm bằng:

 2x 1 ln 2 . 1
A. y '  B. y '  .
x  x 3
2
 x  x  3 ln 2
2

2x 1 2x 1
C. y '  . D. y '  .
 x  x  3 ln 2
2
x  x3
2

Câu 27: Cho hàm số y   2 a 2  a  . Số các giá trị a nguyên trên  10;10 để hàm số đồng biến trên 
x

Trang 3/6 - Mã đề thi 102


A. 2 1 . B. 18. C. 2 0 . D. 19.
Câu 28: Gọi A, B là giao điểm của 2 đồ thị hàm số y  x  2 và y  7 x  14 . Điểm I  a; b  là trung điểm
x2
của đoạn thẳng AB. Giá trị a  b bằng:
A. 7. B. 2. C. 5. D. 7 .
2
Câu 29: Biết mặt cầu có bán kính R  3 . Thể tích của khối cầu đó bằng

A. 12 . B. 12. C. 4 3. D. 4 3 .
Câu 30: Hàm số nào sau đây có cực trị?
A. y  x5  1. B. y  2 x  3. C. y  x 4  2 x 2  7. D. y  x  1 .
x2
2x  3
Câu 31: Đồ thị hàm số y  cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng
x 1
A.  1. B. 2. C. 3 . D.  3.
2
Câu 32: Tập nghiệm của bất phương trình log  x 1  1 là

A.  ;9  . B.  1;  . C.  9;   . D.  1;  .


Câu 33: Trên mặt phẳng cho 2023 điểm phân biệt. Có bao nhiêu vectơ, khác vectơ – không có điểm đầu
và điểm cuối được lấy từ 2023 điểm đã cho?
2 2
A. C2023 . B. 22023 . C. 20232 . D. A2023 .

Câu 34: Cho hai số phức z1, z2 thỏa mãn z1  z2  3 và z1  z2  4. Tính z1  z2 bằng :
A. 5. B. 7. C. 2 5. D. 3 2 .
Câu 35: Trong không gian O xyz , cho hai điểm A1; 1;3 , B  4;2;3 và

 S  :  x  1
2
  y  2    z  3   9. Biết điểm C thuộc mặt cầu  S  và
2 2 
ACB  450 , phương trình mặt
phẳng  ABC  có dạng: ax  by  cz  3  0,  a, b, c  . Giá trị a  b  c  2 bằng
A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 36: Cho hàm số f ( x ) liên tục trên  thỏa mãn f  x   8, f  0  1 và
f   x  x 2  9  2 x f  x   8, x   . Khi đó f  5 có giá trị bằng

A. 34. B. 1 3 . C. 2 6 . D. 1 7 .
2
Câu 37: Cho số phức z . Biết rằng các điểm biểu diễn hình học các số phức z , iz , z  iz tạo thành một
tam giác có diện tích bằng 24 . Mô đun của số phức z bằng
A. 2 6. B. 4 3. C. 3 2 . D. 6.
Câu 38: Một vật chuyển động theo quy luật s   1 t 3  4t 2  4t  5 với t (giây) là khoảng thời gian tính
3
từ khi vật bắt đầu chuyển động và s (mét) là quãng đường vật di chuyển được trong khoảng thời gian đó.
Hỏi trong khoảng thời gian 9 giây kể từ khi bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt được bằng
bao nhiêu?
A. 243 (m/s). B. 144 (m/s). C. 20 (m/s). D. 16 (m/s).

Trang 4/6 - Mã đề thi 102


x y 1 z x 1 y z  2
Câu 39: Trong không gian O xyz cho hai đường thẳng d1 :   và d 2 :   . Mặt
2 1 1 1 2 1
phẳng  P  vuông góc với d1 cắt trục Oz tại A và cắt d2 tại B sao cho AB nhỏ nhất. Phương trình mặt
phẳng  P  là:
1 1
A. 2 x  y  z   0. B. 2 x  y  z   0.
5 4
1
C.  2 x  y  z  1  0. D.  2 x  y  z   0.
3

Câu 40: Cho hình chóp S.ABC có cạnh bên SA  2 6a vuông góc với đáy. Gọi M, N lần lượt là hình
chiếu của A trên các cạnh SB và SC . Biết góc giữa hai mặt phẳng (AMN) và (ABC) bằng 60 0. Diện tích
mặt cầu ngoại tiếp đa diện ABCMN bằng
A. S  36 a 2 . B. S  24 a 2 . C. S  8 a 2 . D. S  72 a 2 .
  x 2  mx  6, x  2
Câu 41: Cho hàm số y  f  x    n ,  m, n liên tục trên . Hỏi có tất cả bao nhiêu
 x  4, x  2
2
giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  f  x  có đúng hai điểm cực trị?
A. 5. B. 6. C. 7. D. 8.
Câu 42: Biết rằng parabol  P  : y  2x chia đường tròn  C  : x  y  8 thành hai phần lần lượt có diện
2 2 2

b
tích là S1, S2 (như hình vẽ). Khi đó S 2  S1  a  với a , b, c nguyên dương và b là phân số tối giản.
c c
Tính S  a  b  c .
y

S2 S1
x
O

A. S  14 . B. S  13 . C. S  16 . D. S  15 .

 5
x

Câu 43: Biết đồ thị  C  của hàm số y  cắt trục tung tại điểm M và tiếp tuyến của đồ thị  C  tại
ln5
M cắt trục hoành tại điểm N. Tọa độ điểm N là
 1   2   2   1 
A. N  ;0 . B. N  ;0 . C. N  ;0 . D. N  ;0 .
 ln5   ln5   ln5   ln5 
 9  m  0 ( m là tham số). Số giá trị nguyên của m 23;23
2 2
1
Câu 44: Cho phương trình 16 x  2.4 x
để phương trình đã cho có đúng 2 nghiệm thực phân biệt là
A. 2 0 . B. 2 2 . C. 2 3 . D. 2 1 .
Câu 45: Cho đồ thị y  f  x  như hình vẽ bên. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m
1
để hàm số y  f  x  2023  m có 5 điểm cực trị. Số tập cơn của tập S bằng
2

Trang 5/6 - Mã đề thi 102


A. 8 . B. 4. D. 16 . C. 32 .
  SBA
Câu 46: Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, SCA   900 . Khoảng cách

3a
giữa hai cạnh SA và BC là . Thể tích khối chóp S. ABC là
3
5a3 a3 30 a3 3 a3 3
A. . B. . C. . D. .
15 15 6 5
1 
Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho A  2;0;0  ; M  ;1;1 . Mặt phẳng  P  thay đổi qua
2 
AM cắt các tia Oy; Oz lần lượt tại B, C. Khi mặt phẳng  P  thay đổi thì diện tích tam giác ABC đạt giá
trị nhỏ nhất bằng bao nhiêu?
16 8 34 8 17
A. . B. . C. . D. 4 6.
3 9 3
Câu 48: Cho hàm số f  x  nhận giá trị dương và có đạo hàm liên tục trên  0; 4  . Biết f  0   1 và

f  x f  4  x  e x2  4 x
với mọi x   0; 4  . Tính tích phân I  
4
x 3
 6 x2  f   x 
dx
0
f  x
16 128 256 14
A. I   . B. I   . C. I   . D. I   .
5 3 5 3
 2 x 1  1  2 x  2  x 3  6 x 2  9 x  m  có 3 nghiệm phân biệt khi và chỉ
3
Câu 49: Phương trình 2 x  2  m 3 x

khi m a; b . Khi đó giá trị P  a 2  ab  b 2 là


A. P  112. B. P  48. C. P  80. D. P  32.
Câu 50: Cho số phức z thỏa mãn z  1  1 . Gọi giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức

P
1  i  z  i  2
lần lượt là M và m . Tổng giá trị của M 2  m 2 bằng:
z 1
A. 4. B. 8  4 3. C. 6. D. 2.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------

Trang 6/6 - Mã đề thi 102


MÃ ĐỀ 101

Câu đề Đáp án Đáp án


Mã câu hỏi Câu đề hvị Thứ tự Hvị
chuẩn chuẩn Hvị
25 25 1 A-C-B-D D D
17 17 2 C-B-D-A B B
1 1 3 D-C-A-B D A
24 24 4 A-C-B-D B C
20 20 5 A-B-D-C C D
16 16 6 C-D-A-B A C
22 22 7 C-D-B-A D B
18 18 8 A-B-C-D D D
15 15 9 A-B-C-D A A
12 12 10 A-B-C-D C C
14 14 11 A-B-C-D D D
28 28 12 C-D-B-A A D
11 11 13 B-D-A-C A C
29 29 14 A-B-C-D A A
6 6 15 D-B-A-C D A
10 10 16 B-C-D-A A D
8 8 17 C-A-B-D C A
33 33 18 D-B-A-C C D
13 13 19 A-D-B-C A A
21 21 20 A-D-C-B B D
2 2 21 C-A-D-B C A
3 3 22 B-C-A-D D D
7 7 23 D-A-B-C A B
4 4 24 B-A-D-C C D
26 26 25 A-B-C-D C C
5 5 26 C-D-B-A A D
9 9 27 A-C-D-B C B
23 23 28 B-A-C-D C C
19 19 29 B-A-D-C B A
31 31 30 A-B-C-D B B
32 32 31 A-B-C-D B B
30 30 32 A-B-C-D C C
27 27 33 C-D-B-A A D
45 44 34 A-B-C-D B B
44 45 35 A-D-B-C A A
35 35 36 B-A-C-D C C
40 40 37 B-A-C-D C C
36 36 38 C-D-A-B C A
38 38 39 A-B-C-D C C
41 41 40 A-B-C-D A A
42 42 41 A-B-C-D B B
43 43 42 A-B-C-D B B
37 37 43 C-D-A-B A C
34 34 44 D-C-B-A C B
39 39 45 B-A-D-C B A
48 48 46 A-C-B-D C B
47 47 47 A-B-C-D A A
46 46 48 D-A-B-C B C
50 50 49 D-A-C-B A B
49 49 50 A-B-C-D A A
MÃ ĐỀ 102

Câu đề Đáp án Đáp án


Mã câu hỏi Câu đề hvị Thứ tự Hvị
chuẩn chuẩn Hvị
7 7 1 D-C-A-B A C
16 16 2 A-D-C-B A A
26 26 3 C-A-D-B C A
24 24 4 A-B-D-C B B
32 32 5 D-C-B-A B C
20 20 6 B-D-A-C C D
18 18 7 D-B-C-A D A
8 8 8 C-A-B-D C A
12 12 9 A-B-C-D C C
30 30 10 A-B-C-D C C
23 23 11 B-A-C-D C C
22 22 12 D-A-B-C D A
9 9 13 B-D-C-A C C
11 11 14 C-A-B-D A B
28 28 15 A-C-B-D A A
29 29 16 C-B-D-A A D
33 33 17 D-B-A-C C D
13 13 18 A-D-B-C A A
21 21 19 A-D-C-B B D
19 19 20 B-C-D-A B A
3 3 21 C-D-A-B D B
31 31 22 A-D-B-C B C
4 4 23 B-A-D-C C D
25 25 24 A-D-B-C D B
2 2 25 C-D-B-A C A
15 15 26 C-D-A-B A C
14 14 27 B-A-C-D D D
10 10 28 C-A-B-D A B
27 27 29 C-D-B-A A D
6 6 30 C-B-D-A D C
5 5 31 C-B-D-A A D
17 17 32 C-D-B-A B C
1 1 33 C-A-B-D D D
37 37 34 C-D-A-B A C
42 42 35 C-B-D-A B B
38 38 36 B-A-C-D C C
41 41 37 C-A-B-D A B
39 39 38 A-C-B-D B C
44 45 39 A-D-B-C A A
45 44 40 A-C-D-B B D
43 43 41 A-B-C-D B B
40 40 42 D-A-B-C C D
34 34 43 D-C-B-A C B
36 36 44 A-C-D-B C B
35 35 45 B-A-D-C C D
49 49 46 A-B-C-D A A
50 50 47 D-A-C-B A B
47 47 48 A-D-B-C A A
46 46 49 A-B-C-D B B
48 48 50 A-B-C-D C C

You might also like