Professional Documents
Culture Documents
De Thi Thu Tot Nghiep THPT 2023 Mon Toan Cum Truong THPT Vinh Phuc
De Thi Thu Tot Nghiep THPT 2023 Mon Toan Cum Truong THPT Vinh Phuc
TRƯỜNG THPT: CHUYÊN VĨNH PHÚC, THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM HỌC: 2022-2023
YÊN LẠC, TRẦN PHÚ MÔN: TOÁN HỌC
Thời gian làm bài: 90 phút; Không kể thời gian giao đề.
(Đề thi gồm 06 trang)
Mã đề thi: 101
Họ, tên thí sinh:..........................................................................
Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng 5 và bán kính đáy bằng 1 . Độ dài đường sinh của
hình nón bằng:
A. 5. B. 3. C. 3 2. D. 5.
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình log x 1 1 là
0 0
Câu 6: Gọi x1; x2 là hai nghiệm của phương trình 4 2 x 6.4 x 8 0 . Tổng x1 x2 bằng:
3
A. x1 x2 8. B. x1 x2 3. C. x1 x2 . D. x1 x2 6.
2
Câu 7: Cho số phức z 3 4i . Phần ảo của số phức 1 i z bằng ?
A. 7. B. 7. C. 1. D. 1.
Câu 8: Cho hàm số f x 2023 1. Khẳng định nào dưới đây đúng?
x
2023x
A. f x dx C . B. f x dx 2023 .ln 2023 C .
x
ln2023
2023x
C. f x dx 2023 .ln 2023 x C .
x
D. f x dx x C .
ln 2023
Câu 9: Hàm số y log 2 x 2 x 3 có đạo hàm bằng:
2x 1 2x 1
A. y ' . B. y ' .
x x 3 ln 2
2
x x3
2
3
Câu 10: Tập xác định của hàm số y x 1 4 log 2 x là
là
A. 18. B. 2 1 . C. 2 0 . D. 19.
Câu 12: Trong không gian tọa độ Oxyz cho mặt cầu S : x y z 2x 6z 1 0 . Tọa độ tâm I của
2 2 2
x y x n
, x , y 0 viết dưới dạng , m, n N . Khi đó m n bằng
*
Câu 13: Biểu thức 3 5
y x y
A. 11. B. 17. C. 19. D. 15.
Câu 14: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : x 1 y 2 z 1 và mặt phẳng
1 1 2
: x 2 y z 4 0. Gọi M a;b; c là giao điểm của đường thẳng d và . Giá trị a b c bằng
A. 4. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 15: Hàm số nào sau đây có cực trị?
A. y x 4 2 x 2 7. B. y 2 x 3. C. y x 1 . D. y x5 1.
x2
Câu 16: Gọi A, B là giao điểm của 2 đồ thị hàm số y x 2 và y 7 x 14 . Điểm I a; b là trung điểm
x2
của đoạn thẳng AB. Giá trị a b bằng:
A. 5. B. 7. C. 7 . D. 2.
2
Câu 17: Cho hàm số y 2 . Tổng số đường tiệm cận đứng và ngang của đồ thị hàm số là:
x 1
A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 18: Trong không gian Oxyz , cho điểm M 3; 2; 1 và mặt phẳng : 2 x y z 3 0 . Phương
trình đường thẳng qua M và vuông góc với là
x 1 2t x 3 2t
A. y t , t . B. y 2 t , t .
z 2 t z 1 t
x 1 2t x 1 2t
C. y 1 t , t . D. y t , t .
z 2 t z 3 t
8b
Câu 19: Xét các số thực a và b thỏa mãn log 2 a log 1 3 2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
2 16
A. a 3b 1 . B. 3a b 1 . C. a 3b 1 . D. 3b a 1 .
24 24 24 24
Trang 2/6 - Mã đề thi 101
Câu 20: Cho hai số phức z1 1 i và z2 1 i . Kết luận nào sau đây là sai?
z1
A. i. B. z1z2 2 . C. z1 z2 2 . D. z1 z2 2 .
z2
Câu 21: Cho cấp số cộng un với số hạng đầu tiên u1 2 và công sai d 2 . Tìm u2023 ?
B. u2023 2 D. u2023 2
2023 2022
A. u2023 4046. . C. u2023 4048. .
Câu 22: Cho cấp số nhân un có số hạng đầu u1 1 và công bội q 5 . Giá trị của u2022 .u2024 bằng
5
A. 52023. B. 5 2024. C. 5 2022. D. 52021.
Câu 23: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 2 x x 2 . Hiệu
M m bằng:
A. 3 . B. 1. C. 2. D. 3.
2
Câu 24: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau
A. 2. B. 6. C. 8. D. 4.
Câu 31: Biết rằng hàm số f x có đạo hàm là f ' x x x 1 x 2 x 3 . Hỏi hàm số
2 3 4
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 32: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : 3x 4 y 2 z 4 0 và điểm
M 1;2;3 . Khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng P bằng:
5 5 5 5
A. . B. . C. . D. .
9 29 29 3
Câu 33: Biết mặt cầu có bán kính R 3 . Thể tích của khối cầu đó bằng
A. 12 . B. 12. C. 4 3. D. 4 3 .
Câu 34: Cho hình chóp S.ABC có cạnh bên SA 2 6a vuông góc với đáy. Gọi M, N lần lượt là hình
chiếu của A trên các cạnh SB và SC . Biết góc giữa hai mặt phẳng (AMN) và (ABC) bằng 60 0. Diện tích
mặt cầu ngoại tiếp đa diện ABCMN bằng
A. S 36 a 2 . B. S 72 a 2 . C. S 24 a 2 . D. S 8 a 2 .
x y 1 z x 1 y z 2
Câu 35: Trong không gian O xyz cho hai đường thẳng d1 : và d 2 : . Mặt
2 1 1 1 2 1
phẳng P vuông góc với d1 cắt trục Oz tại A và cắt d2 tại B sao cho AB nhỏ nhất. Phương trình mặt
phẳng P là:
1 1 1
A. 2 x y z 0. B. 2 x y z 0. C. 2 x y z 1 0. D. 2 x y z 0.
5 4 3
Câu 36: Cho đồ thị y f x như hình vẽ bên. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m
1
để hàm số y f x 2023 m có 5 điểm cực trị. Số tập cơn của tập S bằng
2
b
tích là S1, S2 (như hình vẽ). Khi đó S 2 S1 a với a , b, c nguyên dương và b là phân số tối giản.
c c
Tính S a b c .
y
S2 S1
x
O
A. S 16 . B. S 13 . C. S 15 . D. S 14 .
9 m 0 ( m là tham số). Số giá trị nguyên của m 23;23
2 2
1
Câu 38: Cho phương trình 16 x 2.4 x
để phương trình đã cho có đúng 2 nghiệm thực phân biệt là
A. 2 2 . B. 2 3 . C. 2 0 . D. 2 1 .
Câu 39: Cho hàm số f ( x ) liên tục trên thỏa mãn f x 8, f 0 1 và
f x x 2 9 2 x f x 8, x . Khi đó f 5 có giá trị bằng
A. 1 3 . B. 34. C. 2 6 . D. 1 7 .
2
Câu 40: Cho số phức z . Biết rằng các điểm biểu diễn hình học các số phức z , iz , z iz tạo thành một
tam giác có diện tích bằng 24 . Mô đun của số phức z bằng
A. 4 3. B. 3 2 . C. 2 6. D. 6.
Câu 41: Trong không gian O xyz , cho hai điểm A1; 1;3 , B 4;2;3 và
S : x 1
2
y 2 z 3 9. Biết điểm C thuộc mặt cầu S và
2 2
ACB 450 , phương trình mặt
phẳng ABC có dạng: ax by cz 3 0, a, b, c . Giá trị a b c 2 bằng
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
x mx 6, x 2 2
Câu 42: Cho hàm số y f x n , m, n liên tục trên . Hỏi có tất cả bao nhiêu
x 4, x 2
2
giá trị nguyên của tham số m để hàm số y f x có đúng hai điểm cực trị?
A. 5. B. 6. C. 7. D. 8.
Câu 43: Cho hai số phức z1, z2 thỏa mãn z1 z2 3 và z1 z2 4. Tính z1 z2 bằng :
A. 5. B. 7. C. 2 5. D. 3 2 .
5
x
Câu 44: Biết đồ thị C của hàm số y cắt trục tung tại điểm M và tiếp tuyến của đồ thị C tại
ln5
M cắt trục hoành tại điểm N. Tọa độ điểm N là
1 2 2 1
A. N ;0 . B. N ;0 . C. N ;0 . D. N ;0 .
ln5 ln5 ln5 ln5
P
1 i z i 2
lần lượt là M và m . Tổng giá trị của M 2 m 2 bằng:
z 1
A. 4. B. 6. C. 8 4 3. D. 2.
Câu 47: Cho hàm số f x nhận giá trị dương và có đạo hàm liên tục trên 0; 4 . Biết f 0 1 và
f x f 4 x e x2 4 x
với mọi x 0; 4 . Tính tích phân I
4
x 3
6 x2 f x
dx
0
f x
16 256 14 128
A. I . B. I . C. I . D. I .
5 5 3 3
2 x 1 1 2 x 2 x 3 6 x 2 9 x m có 3 nghiệm phân biệt khi và chỉ
3
Câu 48: Phương trình 2 x 2 m3x
3a
giữa hai cạnh SA và BC là . Thể tích khối chóp S. ABC là
3
5a3 a3 30 a3 3 a3 3
A. . B. . C. . D. .
15 15 6 5
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Câu 1: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 2 x x 2 . Hiệu
M m bằng:
A. 3 . B. 3. C. 1. D. 2.
2
Câu 2: Gọi x1; x2 là hai nghiệm của phương trình 4 2 x 6.4 x 8 0 . Tổng x1 x2 bằng:
3
A. x1 x2 . B. x1 x2 3. C. x1 x2 8. D. x1 x2 6.
2
Câu 3: Một hình trụ có chiều cao bằng a và đường kính đường tròn đáy bằng 4a . Thể tích của khối trụ
đó bằng:
16 a3 4 a 3
A. 4 a . 3
B. . C. 16 a .
3
D. .
3 3
Câu 4: Cho hình chóp S. ABC có đáy là tam giác vuông cân tại A , BC a 2 và tam giác SAB đều
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích V của khối chóp S. ABC bằng
3a3 3a3 7 3a3 5 3a3
A. V . B. V . C. V . D. V .
8 12 12 12
Câu 5: Biết rằng hàm số f x có đạo hàm là f ' x x x 1 x 2 x 3 . Hỏi hàm số
2 3 4
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 6: Gọi ( H ) là hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị y x 4 x, y 0 trong mặt phẳng O x y . Quay
2
hình ( H ) quanh trục Ox ta được một khối tròn xoay có thể tích V bằng
4 4
B. V x 2 4 x dx.
2
A. V x 4 x dx. 2
0 0
4 4
D. V x 2 4 x dx.
2
C. V x 4 x dx.
2
0 0
Câu 7: Cho hàm số f x 2023 1. Khẳng định nào dưới đây đúng?
x
2023x
A. f x dx x C . B. f x dx 2023 .ln 2023 C .
x
ln 2023
2023x
C. f x dx 2023 .ln 2023 x C .
x
D. f x dx C .
ln 2023
Câu 8: Cho hàm số y 2 . Tổng số đường tiệm cận đứng và ngang của đồ thị hàm số là:
x 1
A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
3
Câu 9: Tập xác định của hàm số y x 1 log 2 x là 4
Câu 10: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : 3x 4 y 2 z 4 0 và điểm
M 1;2;3 . Khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng P bằng:
5 5 5 5
A. . B. . C. . D. .
9 29 29 3
Câu 11: Cho hình lăng trụ đứng ABC . AB C có tất cả các cạnh bằng nhau. Điểm M là trung điểm của
BC . Góc giữa hai đường thẳng AM và BC bằng
A. 30 0 . B. 60 0. C. 90 0 . D. 45 0.
Câu 12: Cho số phức z 3 4i . Phần ảo của số phức 1 i z bằng ?
A. 7. B. 1. C. 1. D. 7.
Câu 13: Cho hàm số y f x có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số nghiệm của phương trình
3 f x 5 0 là
A. 4. B. 8. C. 6. D. 2.
m
x y x
n
, x , y 0 viết dưới dạng , m, n N . Khi đó m n bằng
*
Câu 14: Biểu thức 3 5
y x y
A. 15. B. 19. C. 11. D. 17.
Câu 15: Trong không gian tọa độ Oxyz cho mặt cầu S : x y z 2x 6z 1 0 . Tọa độ tâm I của
2 2 2
Câu 16: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : x 1 y 2 z 1 và mặt phẳng
1 1 2
: x 2 y z 4 0. Gọi M a;b; c là giao điểm của đường thẳng d và . Giá trị a b c bằng
A. 2. B. 0. C. 3. D. 4.
Câu 17: Trong không gian Oxyz , cho điểm M 3; 2; 1 và mặt phẳng : 2 x y z 3 0 . Phương
trình đường thẳng qua M và vuông góc với là
x 1 2t x 3 2t
A. y t , t . B. y 2 t , t .
z 2 t z 1 t
x 1 2t x 1 2t
C. y 1 t , t . D. y t , t .
z 2 t z 3 t
Trang 2/6 - Mã đề thi 102
8b
log 1 2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
3
Câu 18: Xét các số thực a và b thỏa mãn log 2 a
2 16
A. a 3b 1 . B. 3a b 1 . C. a 3b 1 . D. 3b a 1 .
24 24 24 24
Câu 19: Cho hai số phức z1 1 i và z2 1 i . Kết luận nào sau đây là sai?
z1
A. i. B. z1z2 2 . C. z1 z2 2 . D. z1 z2 2 .
z2
10 10
Câu 20: Nếu f x dx 9 thì x f x dx bằng
0 0
2x 1 ln 2 . 1
A. y ' B. y ' .
x x 3
2
x x 3 ln 2
2
2x 1 2x 1
C. y ' . D. y ' .
x x 3 ln 2
2
x x3
2
Câu 27: Cho hàm số y 2 a 2 a . Số các giá trị a nguyên trên 10;10 để hàm số đồng biến trên
x
là
A. 12 . B. 12. C. 4 3. D. 4 3 .
Câu 30: Hàm số nào sau đây có cực trị?
A. y x5 1. B. y 2 x 3. C. y x 4 2 x 2 7. D. y x 1 .
x2
2x 3
Câu 31: Đồ thị hàm số y cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng
x 1
A. 1. B. 2. C. 3 . D. 3.
2
Câu 32: Tập nghiệm của bất phương trình log x 1 1 là
Câu 34: Cho hai số phức z1, z2 thỏa mãn z1 z2 3 và z1 z2 4. Tính z1 z2 bằng :
A. 5. B. 7. C. 2 5. D. 3 2 .
Câu 35: Trong không gian O xyz , cho hai điểm A1; 1;3 , B 4;2;3 và
S : x 1
2
y 2 z 3 9. Biết điểm C thuộc mặt cầu S và
2 2
ACB 450 , phương trình mặt
phẳng ABC có dạng: ax by cz 3 0, a, b, c . Giá trị a b c 2 bằng
A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 36: Cho hàm số f ( x ) liên tục trên thỏa mãn f x 8, f 0 1 và
f x x 2 9 2 x f x 8, x . Khi đó f 5 có giá trị bằng
A. 34. B. 1 3 . C. 2 6 . D. 1 7 .
2
Câu 37: Cho số phức z . Biết rằng các điểm biểu diễn hình học các số phức z , iz , z iz tạo thành một
tam giác có diện tích bằng 24 . Mô đun của số phức z bằng
A. 2 6. B. 4 3. C. 3 2 . D. 6.
Câu 38: Một vật chuyển động theo quy luật s 1 t 3 4t 2 4t 5 với t (giây) là khoảng thời gian tính
3
từ khi vật bắt đầu chuyển động và s (mét) là quãng đường vật di chuyển được trong khoảng thời gian đó.
Hỏi trong khoảng thời gian 9 giây kể từ khi bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt được bằng
bao nhiêu?
A. 243 (m/s). B. 144 (m/s). C. 20 (m/s). D. 16 (m/s).
Câu 40: Cho hình chóp S.ABC có cạnh bên SA 2 6a vuông góc với đáy. Gọi M, N lần lượt là hình
chiếu của A trên các cạnh SB và SC . Biết góc giữa hai mặt phẳng (AMN) và (ABC) bằng 60 0. Diện tích
mặt cầu ngoại tiếp đa diện ABCMN bằng
A. S 36 a 2 . B. S 24 a 2 . C. S 8 a 2 . D. S 72 a 2 .
x 2 mx 6, x 2
Câu 41: Cho hàm số y f x n , m, n liên tục trên . Hỏi có tất cả bao nhiêu
x 4, x 2
2
giá trị nguyên của tham số m để hàm số y f x có đúng hai điểm cực trị?
A. 5. B. 6. C. 7. D. 8.
Câu 42: Biết rằng parabol P : y 2x chia đường tròn C : x y 8 thành hai phần lần lượt có diện
2 2 2
b
tích là S1, S2 (như hình vẽ). Khi đó S 2 S1 a với a , b, c nguyên dương và b là phân số tối giản.
c c
Tính S a b c .
y
S2 S1
x
O
A. S 14 . B. S 13 . C. S 16 . D. S 15 .
5
x
Câu 43: Biết đồ thị C của hàm số y cắt trục tung tại điểm M và tiếp tuyến của đồ thị C tại
ln5
M cắt trục hoành tại điểm N. Tọa độ điểm N là
1 2 2 1
A. N ;0 . B. N ;0 . C. N ;0 . D. N ;0 .
ln5 ln5 ln5 ln5
9 m 0 ( m là tham số). Số giá trị nguyên của m 23;23
2 2
1
Câu 44: Cho phương trình 16 x 2.4 x
để phương trình đã cho có đúng 2 nghiệm thực phân biệt là
A. 2 0 . B. 2 2 . C. 2 3 . D. 2 1 .
Câu 45: Cho đồ thị y f x như hình vẽ bên. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m
1
để hàm số y f x 2023 m có 5 điểm cực trị. Số tập cơn của tập S bằng
2
3a
giữa hai cạnh SA và BC là . Thể tích khối chóp S. ABC là
3
5a3 a3 30 a3 3 a3 3
A. . B. . C. . D. .
15 15 6 5
1
Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho A 2;0;0 ; M ;1;1 . Mặt phẳng P thay đổi qua
2
AM cắt các tia Oy; Oz lần lượt tại B, C. Khi mặt phẳng P thay đổi thì diện tích tam giác ABC đạt giá
trị nhỏ nhất bằng bao nhiêu?
16 8 34 8 17
A. . B. . C. . D. 4 6.
3 9 3
Câu 48: Cho hàm số f x nhận giá trị dương và có đạo hàm liên tục trên 0; 4 . Biết f 0 1 và
f x f 4 x e x2 4 x
với mọi x 0; 4 . Tính tích phân I
4
x 3
6 x2 f x
dx
0
f x
16 128 256 14
A. I . B. I . C. I . D. I .
5 3 5 3
2 x 1 1 2 x 2 x 3 6 x 2 9 x m có 3 nghiệm phân biệt khi và chỉ
3
Câu 49: Phương trình 2 x 2 m 3 x
P
1 i z i 2
lần lượt là M và m . Tổng giá trị của M 2 m 2 bằng:
z 1
A. 4. B. 8 4 3. C. 6. D. 2.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------