2 ĐỖ TRÍ PHONG Shopee 7 6 9 3 ĐOÀN HƯƠNG LAN 5anhem 8 8 8.5 4 Huỳnh Thị Hương Hảo AQUAMON 4.8 5.5 8 5 HUỲNH THỊ Ý NHI 5anhem 8 8 8 6 Lê Lâm Thảo Uyên Hufi@09DB2 8 7.6 8 7 LÊ NGỌC DẠ THẢO Shopee 9 8 7 8 Lê Thị Thúy Hoa AQUAMON 8 8.5 7.8 9 NGUYỄN ĐẮC NHÂN 5anhem 8 8 7 10 NGUYỄN NGỌC KIỀU DUYShopee 8 7 8 11 NGUYỄN NHƯ QUỲNH Shopee 7 6 7 12 NGUYỄN THẢO VY STAR 5 6 9 13 Nguyễn Thị Bích Nga Hufi@09DB2 7 8 8 14 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM STAR 9 7 8 15 Nguyễn Thị Kim Liên Hufi@09DB2 7 8 7.5 16 NGUYỄN THỊ THANH TRÚSTAR 6 5 9 17 Nguyễn Thị Thúy Hằng AQUAMON 8.5 6 7.9 18 NGUYỄN THỊ THÚY NHI STAR 7 8 6 19 NGUYỄN THỊ THÙY TRANShopee 8 9 6 20 PHẠM THUẬN PHÁT Shopee 7 8 7 21 PHAN NGỌC QUỲNH NHƯSTAR 9 8 7 22 Phan Thị Diễm Ngọc AQUAMON 6 7.2 8.5 23 PHAN THỊ DUNG STAR 9 7 6 24 PHÙNG THỊ TUYẾT NGA 5anhem 7.9 8 8 25 TRẦN CHÂU ĐĂNG THÌN STAR 5 7 7 26 TRẦN THỊ HÀ MY 5anhem 8 7.7 8 27 Trần Thị Lan AQUAMON 7 9 7.2 28 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH Shopee 7 8 9 29 Trần Thị Thu Hà AQUAMON 6.5 7 8 30 Trương Quan Huy Hufi@09DB2 8 7 8 31 TRƯƠNG THỊ NHƯ NGỌC STAR 7 8 7 Seminar Average mark Rank Xếp loại (base on group mark) (of 4 marks) Group name Mark Baemin 9.5 Thao9 7.7 Zero Nine 1.5 Trunghiep 4.8 ABCDEF 4.2 Shopee 6.3 5anhem 6.9 AQUAMON 7.8 Hufi@09DB2 6.9 STAR 9
Mark percenta percentage
Mark - I 5% Mark - II 10% Mark III 10% Seminar (base on group mark) 75%
Mark I 5% Mark II 10% Mark III Seminar 10% (base on group mark) 75%
Diem Xep loai
10 - 9 xuat xac 8-8.9 Gioi 7-7.9 Kha 0-7 Nợ Môn Group name Mark Mark percenta percentage Baemin 9.5 Mark - I 5% Thao9 7.7 Mark - II 10% Zero Nine 1.5 Mark III Seminar 10% Trunghiep 4.8 (base on group mark) 75% ABCDEF 4.2 Shopee 6.3 5anhem 6.9 AQUAMON 7.8 Mark I 5% Hufi@09DB2 6.9 Mark II 10% STAR 9 Mark III Seminar 10% (base on group mark) 75% Diem Xep loai 10 - 9 xuat xac 8-8.9 Gioi 7-7.9 Kha 0-7 Nợ Môn