You are on page 1of 1

DANH SÁCH ĐIỂM DANH LỚP HỌC PHẦN

Được in vào lúc: 14/11/2022 17:29:03


Học kỳ: HK1 (2022 - 2023)
Tên môn: 010100370915 - 11DHTP7 - Phụ gia thực phẩm Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Nguyễn Phú Đức - 01005005 Ngày điểm danh: 16/11/2022
Điểm BT dự án Ghi chú
Không Đánh giá BC- Điểm
STT MSSV Họ đệm Tên Lớp học Nhóm Có phép 1 vài
Điểm TB BT HS BT Điểm BD NX HS BD Điểm TL NX HS TL Điểm CC HS CC NX HS HĐN Điểm +/- BC-PB Điểm +/- NT NX Điểm tổng
phép PB NX
HĐN
B1 (50%) B2 (30%)
giảiNX B3 (20%) NX

pháp
ND lộn lộn,
1 2005208528 DƯƠNG HOÀNG TUẤN ANH 11DHTP13 X 7.0 3.0 thay
phi lý thế
không
2 2205210002 Đỗ Phương Bình 11DHLTP 8.0 7.0 hợp lý
1 (thay
3 2005200812 NGUYỄN NGỌC TRÂN CHÂU 11DHTP8 XXXXXX 0 k.có BT cá
0 agar
k.có BT cá
nhân nhân
bằng
XX (vắng carrage
4 2005202011 NGUYỄN THỊ DIỄM CHINH 11DHTP9 8.0 5.5
bc) enan,...)
5 2006200054 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 11DHCBTS XXXXXX 0 k.có BT cá
0 PGTP
k.có BT cá
nhân nhân
425
bị trừ 4.0 dùng để
6 2005200230 NGÔ KHẢ DOANH 11DHTP10 (-) 5.0
điểm do chăm
bị trừ điểm
2 sóc vìsức
(2đ) BT
k.có BT
7 2006210473 Phạm Vân Hải X (-) 3.0
12DHCBTS02 nhóm 4.0
nhóm có
khoẻ?
ND: PGTP
nộp 425 dùng
8 2022180769 Huỳnh Hồng Hạnh 09DHDB1 (-) 6.5 theo QĐ 4.0 để chăm
sóc sức
khoẻ?
9 2205200010 Trương Minh Hiếu 10DHLTP1 (--) 5.0 5.0
đề xuất
Ngoài
thay thế ra
10 2005208192 PHẠM THỊ BÍCH HƯỜNG 11DHTP15 (--) 10 9.5 cực kỳphụ
401 phi
3 giống
lý (chất
gia dùng
màu thay
11 2034202016 BÙI NHẬT HUY 11DHNA2 (--) 3.0 lạc đề 2.0
nhau
trong
cho keo ưa
hoàn
các
nước;thực
keo
toàn
ưa nướcở
phẩm
12 2205212008 Lê Anh Kiệt 11DHLTP1 x (--) 5.0 4.0 ND thay
thay cho
chức
chất nhũ
thế
năng tốt
hoá)
13 2005200709 THÔNG HƯNG LONG 11DHTP11 (-) 6.0 ? đường
cho hệ
mía
tiêu (bài
hoá
14 2028170238 NGUYỄN XUÂN THIÊN LY 08DHDD1 X (-) 5.0 ? của
và dạ T.Ly
4 còn
dày.nêu
15 2034180031 Huỳnh Song Anh Minh 09DHNA1 XXX (-) 0 k.có BT cá
0 đường
k.có BT cá
nhân mía &
nhân
lạc đề
fructose
16 2005202078 NGUYỄN LÊ HÀ MY 11DHTP9 X (-) 3.0 lạc đề 0 hoàn

toàn
PGTP?)
17 2005201371 TRẦN THỊ NGỌC NGÀ 11DHTP16 XXX 0 k.nêu cụ giải
chưa
thể là pháp
18 2005217979 Đinh Thị Thu Ngân 12DHTP05 5.5 thử
chọn 5.5 sp
trong
thay là thế
5 nghiệm
PGTP sữa
BT1
khá sơ ghi
19 2005201370 NGÔ NGỌC TUYẾT NGÂN 11DHTP16 XXX 0 sao
nào?lại chua
HSD
sài là
liệt kê
chưa thử nhưng
04
nghiệm sao
đầy
lại liệtđủ
lại trình
tháng;
20 2005202087 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 11DHTP11 5.0 kê 5.0 bày 471
PGTP
đầy đủ ở trong
phần
PGTP ở sp

BT2, của
vai
21 2005208182 TRẦN HỒNG NGỌC 11DHTP16 4.5 bản
phần bản 6.5 nhóm
tró:
HSD sử cònlà
MTSP dự
MTSP
kiến
sữa
dụng
có 1
sử dụng
22 2205200033 Khổng Thị Huỳnh Như 10DHLTP1 x 6.0 dựđềkiến
lạc ND 4.0 chua
tuần?thì
trong
PGTP
6 lưu thông tại
cácsao sản
gelatine
23 2005200321 HÀ KIỀU OANH 11DHTP10 7.0
phân phối
4.0 1422
phẩm
giúp tại
khớp
thiếu xương chắc

như tác
ND chọn khoẻ, hỗ
dụng:
bánh
24 2005202114 NGUYỄN TẤN PHÁT 11DHTP9 X 4.0 PGTP & 3.0 trợ giải
"Độ
mì, ổn
độc,...?
ND
định
bánh
25 2205212017 Nguyễn Thị Nhật Phương 11DHLTP1 (+)(+) 9.0 pháp lý 0
của
ngọtbột và trừ điểm do xảy ra sự sao chép nghiêm trọng trong nhóm
nhão
bơ thực
26 2205200038 Phạm Thị Thảo Quyên 10DHLTP1 X 2.0 0 được
vật.
k.cóthiện
cải BT cá
7 sai sót cơ
nhân
27 2005201011 NGUYỄN THỊ THU SANG 11DHTP3 (-)(-) 7.0 0 a.ascorb
khikiến
bản nấu
ic
thức
lên"cònvề là
PGTP
chất
28 2041214082 Mai Văn Thể 12DHQTTP02 (-) 2.0 0 a.sorbic
chống
lạc đề phần
oxy(đềhóa
BB
29 2035218588 Lê Minh Thư 12DHCBTS01 (--) 8.0 6.0 đề xuất
( axit
xuất
thay
thay
thếchỉ
thế BB
ascorbic
cực kỳ giúp
phi
k.có BT quá
khi nó
là chấtsơ
30 2028202028 LÊ THANH THƯ 11DHDD1 (--) 0 3.0 lý (chất
loại bỏ
cá nhân sài
màu
chống
PGTP beta-
hoặc
caroten
31 2005200335 NGUYỄN VÕ MINH THÚY 11DHTP8 9 X x (--) 8.0 BB là 5.0 oxy lệ
giảm
(màu hóa
thuộc cam
vào
hộp KL mạnh
đỏ)
PGTP)làm sao
làm sao nhấtthếvà
thay
32 2005200585 NGUYỄN THANH TIẾN 11DHTP7 XX (--) 6.0 4.0 được màu
VSV có bảo vệ
caramel
thểđề
lạc xâm cácsài,đỏ,

(nâu tế
33 2005200597 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂM 11DHTP4 (--) 8.0 nhập? 4.5 bào của
thông
đen)) tin
ND yếu mâu thuẫn
tố MT cơ thể
lạc đề
34 2005202170 LÊ THỊ BẢO TRÂN 11DHTP9 (-) 5.5 6.5 khỏi các
hoàn
tác
động gốc
toàntự (đề
nhiều ND nhiềucải
do, ND
35 2005200606 TRẦN TRƯỜNG TRÌNH 11DHTP1 (-) 8.0 lênman
lan sp 7.5 bài
lan yêu
man
thiệnthay
cầu
một vài
36 2005208238 NGUYỄN THANH TRÚC 11DHTP12 10 (++) 9.0 8.0 khả
thế
đề xuất
năng lý
PGTP
k.hợp
miễn
nhạy
37 2005201088 THÁI THỊ THANH TRÚC 11DHTP5 (-) 8.5 8.5 dịch)
cảm,
không
38 2005201084 NGUYỄN ÁNH VÂN 11DHTP9 X (-) 7.0 0
phải
thay thế
thông
thường)
Nhận xét: đề xuất
giải
pháp
hoàn
toàn phi
lý Thứ Hai ,ngày 14 tháng 11 năm 2022

Nguyễn Phú Đức

You might also like