You are on page 1of 4

Sử dụng dữ liệu cung cấp, hoàn chỉnh bảng tính sau:

Theo Dõi Thuê Phòng Karaoke

Stt Mã phòng Tên phòng Giờ BĐ Giờ KT Số giờ Số phút

1 1P1 P1 10:00 11:30 1h 30 '


2 2P2 P2 13:00 17:20 4h 20 '
3 1P2 P2 14:30 20:40 6h 10 '
4 1P3 P3 14:30 19:25 4h 55 '
5 1P4 P4 18:00 23:00 5h 0'

6 2P3 P3 19:00 22:20 3h 20 '


7 3P1 P1 20:00 23:10 3h 10 '
8 2P4 P4 20:30 22:50 2h 20 '
9 3P3 P3 21:00 23:30 2h 30 '
araoke

Đơn giá (1 giờ) Thành tiền

80,000 120,000
60,000 260,000
70,000 431,667
65,000 319,583
60,000 300,000

60,000 200,000
40,000 126,667
55,000 128,333
35,000 87,500
BẢNG 1 (Đơn giá phòng trên một giờ thuê)

P1 P2 P3 P4
Loại 1 80,000 70,000 65,000 60,000
Loại 2 65,000 60,000 60,000 55,000
Loại 3 40,000 40,000 35,000 30,000
Bảng thống kê thành tiền

0 Loại 1 Loại 2
P1
P2
P3

You might also like