You are on page 1of 3

6/10/22, 4:10 PM He thong quan ly dao tao - Truong Dai hoc Can Tho

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Mau In D2180A


PHÒNG ĐÀO TẠO

Bảng Tổng Hợp Điểm Học Kỳ


Học Kỳ 2 - Năm Học 21 - 22
Lớp: TN18Y8A3
Stt Mã SV Họ và tên Ng/Sinh MH01 MH02 MH03 MH04 MH05 MH06 MH07 MH08 MH09 MH10 MH11 MH12 MH13 TCHK TBHK D.RL TCTL TBCH TBHB
15/09/00 CN201 CT381
1 B1811985 Ngô Tùng Thiện CN149 W CN392 W CT376 A CT384 A 10 3.80 95 150 3.63 3.80
B+ B+
21/07/00 CN159 CT391
2 B1811993 Nguyễn Thị Thanh Tiền CN298 B CN392 B CT376 B CT384 A CT400 A 18 3.08 80 153 2.53 3.08
B+ D+
07/11/00 CT376 CT381 CT391
3 B1811991 Nguyễn Thị Mộng Thuy CN298 B CN392 B CT384 A CT400 A 18 3.17 89 153 2.73 3.17
B+ B+ D+
02/11/00 CN159 CT441 KC225
4 B1812039 Lê Đồng Kha CN008 D CN563 B CT136 F CT148 D CT378 B CT381 C+ CT409 B+ 24 2.35 73 129 2.23
B+ B+ B+
09/09/00
5 B1812016 Phan Hồng Chương CT417 A 10 4.00 80 155 3.19 4.00

18/04/00 CT441
6 B1812011 Lê Thị Mai Anh CT380 C+ CT381 B 7 2.93 76 150 2.80 2.93
B+
20/10/00
7 B1811979 Hồ Quang Tâm CN008 C CT105 C+ CT148 D CT381 B CT384 A CT409 A CT441 B+ KC102 F 19 2.58 80 141 2.43

01/03/00 CN159 CT398


8 B1812003 Lê Lan Tường CT381 I CT391 C KC237 C 10 2.60 76 138 2.68 2.60
B+ B+
24/01/00 CT397 CT441
9 B1811998 Lưu Nhựt Trung CN159 B CT145 A CT396 A KC225 A XH012 B+ 13 3.58 80 133 2.88 3.58
B+ B+
16/09/00 CN392 CT376 CT381
10 B1812012 Huỳnh Ngọc Trọng Ân CN149 B CN201 B CT384 A 15 3.13 91 153 2.91 3.13
B+ C+ C+
08/04/00 CN563 CT381
11 B1811986 Lương Đức Thịnh CT105 C CT384 A CT395 C CT409 A CT441 B+ KC102 F 19 2.97 75 141 2.60
B+ B+
12/10/00
12 B1811989 Trương Gia Thời 0 0.00 66 2.28

29/04/00 CN159 CT381 CT398


13 B1811992 Nguyễn Nhật Tiếng CN201 C CN392 B CT376 C CT400 A KC102 F TC024 B 19 2.67 73 141 2.40
B+ B+ B+
07/04/00 KC237
14 B1811995 Huỳnh Cao Tấn Tới CN579 B CT105 C CT398 A CT409 B CT441 A KC225 B XH024 A 20 3.18 90 130 2.70 3.18
C+
14/04/00 CN159 KC236 KC237
15 B1812021 Trầm Khánh Duy CN579 C CN581 C CT105 F CT135 F CT145 F CT153 F CT168 F KC119 F KC225 B 24 1.42 74 89 2.15
B+ B D
09/10/00 CN159 CT381 CT441
16 B1811988 Phạm Quang Thoại CN298 B CN392 B CT145 C CT376 C CT391 D CT400 B+ 20 2.70 76 143 2.74 2.70
B+ B+ B+
10/01/00 CT398 KC236
17 B1811987 Nguyễn Xuân Thịnh CT135 B CT145 B+ CT168 C CT384 A CT396 B CT409 B+ CT441 A KC237 B 19 3.42 80 145 3.29 3.42
B+ B+
29/09/99
18 B1812014 Phạm Quốc Bảo 0 0.00 69 61 2.06

01/01/00 CN159 CN442 CT105 CT381 KC236


19 B1812038 Đoàn Văn Kha CT391 C CT397 C CT398 B+ CT409 F KC102 F 23 2.00 79 125 2.23
B+ D+ D+ B+ B+
21/05/99 CN201
20 B1811997 Phạm Quốc Trí CN149 W CN392 W CT376 B CT381 B CT384 A 10 3.40 75 152 2.88 3.40
B+
29/07/00
21 B1812030 Nguyễn Việt Hảo CN145 B CN201 C CN298 B CN392 B CN581 B CT135 C CT376 C CT396 C 18 2.61 80 140 2.12 2.61

05/07/00
22 B1812037 Lưu Trung Hưng CT134 F CT381 F CT396 W CT397 F CT398 F CT441 F KC101 F KC236 F KC237 F 19 0.00 69 114 2.30

04/10/00 CT391 CT398 CT409


23 B1812013 Nguyễn Phước Ân CT380 C+ CT381 B+ CT441 A 15 3.17 78 143 2.75 3.17
C+ B+ B+
06/11/00 CT376
24 B1812024 Nguyễn Minh Đạt CN149 W CN201 B CN392 W CT148 W CT381 B CT384 A 10 2.85 76 148 2.72 2.85
D+
23/01/00 CT441
25 B1811984 Phạm Thị Mai Thi CT384 A CT391 B+ 8 3.69 90 141 2.67 3.69
B+
10/11/00
26 B1812020 Nguyễn Vũ Tuấn Duy CT417 A 10 4.00 80 153 2.76 4.00

https://qldiem.ctu.edu.vn/htql/canbo/qldiem/codes/InXuatBangDiemTongHop.php 1/3
6/10/22, 4:10 PM He thong quan ly dao tao - Truong Dai hoc Can Tho
27 B1812018 Nguyễn Thanh Diện 18/12/00 CT148 F CT384 A CT398 KC119 F TN012 TN048 C 18 2.17 73 143 2.97
B+ B+
30/07/00 CN442
28 B1812010 Nguyễn Hoài Ý CT134 F CT378 B CT381 A CT384 A CT409 B CT441 A KC236 B+ 19 3.00 76 140 2.77
B+
Nguyễn Văn Quốc 10/05/00 CN159 CN579 CT145 CT391 KC236
29 B1812022 CT378 B CT409 A CT441 A KC225 A KC237 B 23 3.37 80 125 2.78 3.37
Dũng B+ B+ C+ C+ B+
09/05/00 CN159
30 B1811999 Trần Nhựt Trường CT381 A CT384 A CT441 A 9 3.89 80 133 2.61 3.89
B+
01/12/00 CT417
31 B1812041 Phan Hoàng Khang CN159 B CT105 D CT136 F 17 2.53 76 154 2.55
B+
22/05/00
32 B1812017 Trần Đạt Của CT381 B+ CT384 A CT417 A 15 3.93 80 157 2.94 3.93

27/10/00 CN145 CN159 CT105 CT145 CT380 KC236


33 B1812042 Phan Hồng Khanh CT381 B CT391 D+ CT398 B+ CT441 A 22 2.64 78 134 2.34 2.64
C+ B+ C+ D+ D+ B+
18/04/00 CN159 CT145 TN020
34 B1812034 Bùi Quốc Huy CN298 B CN392 B CT376 B CT381 B CT400 A CT441 B+ KC225 A 20 3.35 77 155 2.65 3.35
B+ B+ B+
15/06/00 CT377 CT441 KC225
35 B1812028 Huỳnh Kiến Đức CN159 C CN579 B CT378 B CT380 F KC102 F 19 1.87 69 125 2.40
D+ B+ C+
10/11/00 KC236
36 B1812025 Trần Hoàng Đạt CT134 B CT148 A CT378 A CT380 A CT381 A CT384 A CT391 A CT398 A 23 3.83 83 143 3.37 3.83
B+
21/02/00 CT381 CT398
37 B1812002 Võ Văn Chí Tùng CT145 D CT380 B CT409 A 11 3.27 80 143 2.78 3.27
B+ B+
23/09/00 CN201 CT380
38 B1812015 Trịnh Gia Bảo CN149 B CN392 W CT376 B CT384 A 13 3.04 75 150 2.81 3.04
C+ C+
17/12/00
39 B1812035 Lý Quang Huy KC225 B+ KC237 C 5 2.60 73 155 2.90 2.60

https://qldiem.ctu.edu.vn/htql/canbo/qldiem/codes/InXuatBangDiemTongHop.php 2/3
6/10/22, 4:10 PM He thong quan ly dao tao - Truong Dai hoc Can Tho

Bảng Tổng Hợp Điểm Học Kỳ


Học Kỳ 2 - Năm Học 21 - 22
Lớp: TN18Y8A3
Stt Mã SV Họ và tên Ng/Sinh MH00 MH01 MH02 MH03 MH04 MH05 MH06 MH07 MH08 MH09 MH10 MH11 MH12 TCHK TBHK D.RL TCTL TBCH TBHB
40 B1812027 Phạm Đan Điền 02/08/00 CT168 C CT381 B+ CT391 B+ CT397 B+ CT398 A KC236 B+ 13 3.46 80 140 2.85 3.46
41 B1811980 Nguyễn Duy Tân 26/12/00 CT381 A CT384 A CT417 A 15 4.00 90 153 3.25 4.00
42 B1811990 Trương Minh Thuấn 31/08/00 CN159 A CT381 B+ CT384 A CT409 A CT441 A KC236 B+ KC237 B 17 3.71 92 147 3.37 3.71
43 B1812001 Hồ Nguyễn Anh Tú 02/04/00 CN145 F CN298 F CN563 F CT148 F CT153 F ML010 F TN001 F TN048 F 21 0.00 69 36 2.63
44 B1811994 Diệp Thế Toàn 04/11/00 CN159 B CT384 A 5 3.60 80 143 2.70 3.60
45 B1811983 Hà Chí Thành 27/09/00 CN442 A CT396 A CT417 I CT441 A KC237 C 8 3.25 78 133 2.70 3.25
46 B1812032 Phạm Chí Hiếu 14/02/00 CN159 B+ CT380 D+ CT381 B CT409 B CT441 B+ KC225 C+ KC236 B+ TN020 D 17 2.74 76 153 2.70 2.74
47 B1811981 Hồ Chí Thanh 04/04/00 CN159 B+ CT138 I CT145 C CT378 B CT381 C+ CT391 F CT409 C KC119 C KC225 C+ KC236 B+ 20 2.20 71 119 2.21
48 B1812031 Phạm Thanh Hậu 24/10/00 CN149 B CN201 C+ CN392 B CT376 B+ CT381 B CT384 A 15 3.23 80 153 2.72 3.23

Các Môn Học (và Số Tín Chỉ) Có Trong Bảng Tổng Hợp
1. CT148 Lý thuyết mạch (3) 2. CT441 Đồ Án kỹ thuật điện tử (2) 3. CT376 Điện tử công nghiệp (3)
4. CT168 TT. Mạch số (1) 5. CT398 Điều khiển mờ (2) 6. TN012 Đại số tuyến tính và hình học (4)
7. CT409 Lập trình nhúng (3) 8. KC237 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật - CN (3) 9. CT134 Mạch tương tự (3)
10. CT377 Lý thuyết điều khiển tự động (3) 11. CT384 Mạng nơ-ron nhân tạo (3) 12. CN159 Anh văn chuyên môn - Cơ điện tử (2)
13. CT378 Cảm biến và chuyển năng (2) 14. CN579 Điều khiển logic có thể lập trình (PLC) (3) 15. CT381 Điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu (2)
16. CT417 Luận văn tốt nghiệp - KTĐK (10) 17. CN442 Điện công nghiệp (2) 18. CN149 Truyền động thủy lực và khí nén (2)
19. CN298 Mạng công nghiệp và truyền thông (2) 20. XH012 Tiếng Việt thực hành (2) 21. CT153 Kỹ năng thực hành (1)
22. TN001 Vi - Tích phân A1 (3) 23. TN048 Vật lý đại cương (3) 24. CT135 TT. Mạch tương tự (1)
25. CN145 Cơ sở thiết kế máy (3) 26. CT397 Đo lường và điều khiển bằng máy tính (3) 27. CN581 Kỹ thuật vi điều khiển (3)
28. CN008 Kỹ thuật cơ khí đại cương (2) 29. CT105 Kiến trúc máy tính - Điện tử (2) 30. KC102 Thiết kế hệ thống số (2)
31. CT138 Toán kỹ thuật (2) 32. CN563 Thiết kế và phân tích thí nghiệm (3) 33. CT400 Chuyên đề kỹ thuật điều khiển (2)
34. CT136 Mạch số (3) 35. CT380 Kỹ thuật Robot (3) 36. TC024 Điền kinh 3 (*) (1)
37. TN020 TT. Hóa học đại cương (1) 38. CT391 Cơ sở viễn thông (3) 39. KC119 Mạch xung (3)
40. KC225 Lập trình điều khiển trên thiết bị di động (2) 41. KC236 Thiết kế hệ điều khiển - TĐH (2) 42. CT396 TT. Điện tử công suất và ứng dụng (1)
43. ML010 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- (3) 44. CT145 TT. Xử lý tín hiệu số (1) 45. CN201 Quản lý dự án công nghiệp (2)
Lênin 2
46. CN392 CAD, CAM, CNC (3) 47. CT395 Điện tử công suất và ứng dụng (2) 48. XH024 Anh văn căn bản 2 (*) (3)
49. KC101 Xử lý tín hiệu số (2)

Cần Thơ, Ngày 10 tháng 06 năm 2022

https://qldiem.ctu.edu.vn/htql/canbo/qldiem/codes/InXuatBangDiemTongHop.php 3/3

You might also like